Trong khoảng chục năm trở lại đây, cứ vài năm tôi lại trở lại Đà Nẵng và Nha Trang một lần, vừa vì công việc, vừa để du lịch. Mỗi lần quay lại, tôi đều thấy ấn tượng bởi những bước tiến vượt bậc qua từng giai đoạn, từ chất lượng dịch vụ, sự đa dạng của cộng đồng cũng như sự phát triển của kinh tế địa phương. 
Năm 2000, thu nhập bình quân đầu người của Đà Nẵng chỉ vỏn vẹn $480/năm. Du lịch vẫn còn là một khái niệm khá xa lạ tại thời điểm này. Nhưng gần hai thập kỷ sau, con số thu nhập bình quân đã nhảy vọt gấp 8 lần. Doanh thu du lịch năm 2019, ngay trước đại dịch, thì tăng gấp 130 lần. 
Cùng lúc đó, xuống phía Nam, câu chuyện của Nha Trang cũng không kém phần ấn tượng. Từ một thành phố biển với doanh thu du lịch toàn tỉnh Khánh Hòa còn chưa chạm mốc 500 tỷ đồng mỗi năm vào đầu những thập niên 2000, đến năm 2019, ngành du lịch của tỉnh đã mang về một con số không tưởng: hơn 27.000 tỷ đồng. 
Những con số này làm tôi tò mò và quyết định sâu hơn để tìm câu trả lời. Hoá ra, chất xúc tác lớn nhất cho cả 2 thành phố đều đến từ một thứ, đó là cơ sở hạ tầng. Để giải thích một cách đơn giản, thì cơ sở hạ tầng giống như hệ tuần hoàn của một nền kinh tế. Chúng có tác dụng như những huyết mạch mang theo dòng chảy của thương mại, đầu tư và con người đến mọi ngóc ngách của một quốc gia, nuôi dưỡng những vùng đất tiềm năng và giúp chúng phát triển thịnh vượng. 
Vậy thì, việc cơ sở hạ tầng của Đà Nẵng và Nha Trang đã đóng vai trò quan trọng đến đâu với diện mạo ngày nay của 2 thành phố? Liệu việc cả 2 phát triển như vũ bão trong một khoảng thời gian ngắn có nảy sinh vấn đề phức tạp không? Và qua 2 tấm gương là Đà Nẵng và Nha Trang, các thành phố biển còn lại có thể rút ra được kinh nghiệm gì để vừa phát triển thần tốc, vừa không phải trả giá quá đắt?
Ngoài ra, nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ về một cuộc sống miền biển, hay chỉ đơn giản muốn tìm hiểu thêm các thông tin về các vùng ven biển trước khi đưa ra lựa chọn lớn, từ việc về sống hay đầu tư tại các vùng ven biển, hãy tham gia group “Bỏ phố bụ về phố biển” để tìm hiểu về những câu chuyện thật, kinh nghiệm thật từ những người đang sống và đầu tư ở các vùng này nhé.

Phần I: Mô hình Đà Nẵng - Bài học về Tầm nhìn Quy hoạch

Trước năm 1997, lúc này Đà Nẵng vẫn là một phần của tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng, một đô thị có phần cũ kỹ với không gian phát triển chật hẹp, chủ yếu tập trung ở bờ Tây sông Hàn. Với diện tích khoảng 1.285 km² và dân số lúc bấy giờ chỉ hơn 700.000 người, Đà Nẵng được biết đến như một thành phố có tiềm năng nhưng chưa được đánh thức, kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp và các hoạt động cảng biển truyền thống.
Tuy nhiên, bước ngoặt lịch sử đến vào năm 2003, khi Bộ Chính trị ban hành Nghị quyết số 33 về "Xây dựng và phát triển thành phố Đà Nẵng trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa", nhằm chuyển hoá Đà Nẵng, giúp thành phố vươn tới đúng tiềm năng mà nó xứng đáng. Nghị quyết này chính là kim chỉ nam, là "bản thiết kế" chính trị đặt ra một tầm nhìn chiến lược, xác định hạ tầng giao thông phải được đầu tư trước, thì kinh tế - xã hội mới nối bước được. Nhờ bản thiết kế đó mà một loạt các công trình hạ tầng mang tính biểu tượng đã lần lượt ra đời tại Đà Nẵng như Cầu Sông Hàn - cây cầu quay đầu tiên của Việt Nam, Cầu Thuận Phước - cây cầu dây võng dài nhất Việt Nam lúc bấy giờ, và rồi bộ đôi Cầu Rồng và Cầu Trần Thị Lý.
Tới đây, tôi phát hiện ra bài học lớn đầu tiên và quan trọng nhất, đó là Đà Nẵng quy hoạch hạ tầng trước khi phát triển bất động sản. Phát triển bất động sản nhưng thiếu quy hoạch hạ tầng, ta sẽ rơi vào mớ vấn đề nan giải mà nhiều đô thị lớn của Việt Nam đang phải gặp phải. Khi các dự án bất động sản đua nhau mọc lên trước khi mạng lưới giao thông được quy hoạch đồng bộ, hậu quả tất yếu là tắc nghẽn giao thông kinh niên - chẳng hạn như ở Hà Nội có khu vực Ngã Tư Sở hay Trần Phú - Hà Đông. Khi không gian công cộng phải những chỗ cho các trung tâm thương mại hoặc khu dân cư, thì các công viên, quảng trường sẽ bị "nuốt chửng" bởi các tòa nhà cao tầng, khiến chất lượng sống người dân suy giảm. Và khi các dòng sông không được quy hoạch không gian hai bên bờ, chúng sẽ nhanh chóng bị "bức tử" bởi những khối bê tông và các công trình lấn chiếm. Đây là một chủ đề mà bản thân tôi cũng rất tò mò, nhưng chắc để bài viết khác. 
Quay trở lại với Đà Nẵng, thành phố đã thoát những vấn đề này qua việc dành sẵn các quỹ đất vàng cho không gian công cộng, tiêu biểu là việc giữ lại một dải công viên Biển Đông rộng lớn và các bãi tắm công cộng, thay vì cấp phép xây dựng toàn bộ mặt tiền biển. Mạng lưới giao thông được thiết kế theo ô bàn cờ hiện đại, tạo ra một "bộ khung" vững chắc, tránh được tình trạng phát triển tự phát, manh mún. Kết quả là dòng sông Hàn không bị nuốt chửng bởi các dãy nhà cao tầng, mà trở thành lá phổi xanh và là niềm tự hào của cả thành phố.
Nhưng tầm nhìn đó không chỉ dừng lại ở việc giữ đất. Đà Nẵng hiểu rằng hạ tầng phải được xây dựng với mục tiêu kép: dân sinh và biểu tượng. Những cây cầu như Cầu Rồng hay Cầu Sông Hàn không chỉ giải quyết bài toán giao thông, chúng còn là những công trình kiến trúc mang tính biểu tượng, trở thành một sản phẩm du lịch độc đáo, một công cụ branding đắt giá cho thành phố. Song song đó, việc phát triển đồng bộ Sân bay Quốc tế và Cảng biển nước sâu Tiên Sa đã biến Đà Nẵng thành một trung tâm logistics, dịch vụ của cả khu vực, chứ không chỉ là một điểm đến du lịch đơn thuần. Qua nghiên cứu, tôi mới biết rằng cảng biển Đà Nẵng hiện là cảng container lớn nhất miền Trung, đóng vai trò là cửa ngõ ra biển cho Hành lang kinh tế Đông - Tây, kết nối Myanmar, Thái Lan, Lào với thế giới; trong khi sân bay Quốc tế Đà Nẵng cũng là sân bay lớn thứ ba cả nước, là một trung tâm trung chuyển hàng không quan trọng của Việt Nam.
Kết quả của tầm nhìn này là một đô thị cân bằng và bền vững. Hạ tầng tốt không chỉ thu hút du khách, mà còn là thỏi nam châm hút các ngành kinh tế khác như công nghệ cao, tài chính, giáo dục và y tế chất lượng cao, tạo ra một cơ cấu kinh tế đa dạng và một thành phố thực sự "đáng sống". Chính môi trường sống lý tưởng và cơ sở hạ tầng hiện đại đã biến Đà Nẵng thành một "hub" thu hút giới trẻ và các chuyên gia trong, ngoài nước. Xu hướng "bỏ phố về biển" để sống và làm việc từ xa đang ngày càng phổ biến, và Đà Nẵng là một trong những lựa chọn hàng đầu tại Việt Nam. Về vị thế trong khu vực, dù chưa thể so sánh với các trung tâm tài chính và công nghệ lớn như Singapore, Chiang Mai hay Bali, nhưng Đà Nẵng đang từng bước khẳng định vị thế của mình. Nhiều chuyên gia và tờ báo đã bắt đầu gọi Đà Nẵng là một "Silicon Valley mới" của Đông Nam Á, khi thành phố đang quyết liệt thu hút các ngành công nghiệp công nghệ cao, đặc biệt là vi mạch và bán dẫn. Viễn cảnh này, kết hợp với đề án xây dựng một trung tâm tài chính quốc tế, cho thấy tham vọng của Đà Nẵng không chỉ là một thành phố đáng sống, mà còn là một trung tâm kinh tế - công nghệ hàng đầu châu Á trong tương lai không xa. Có lẽ không quá khi nhận định rằng Đà Nẵng đang là địa điểm dẫn đầu xu hướng Bỏ phố bụi về phố biển tại Việt Nam.
Tuy nhiên, không phải địa phương nào cũng chọn con đường bền vững này. Chỉ cách Đà Nẵng vài trăm cây số về phía Nam, Nha Trang lại kể một câu chuyện hoàn toàn khác về tốc độ, sự bùng nổ, và cả những đánh đổi tất yếu.

Phần II: Mô hình Nha Trang - Bài học từ Tăng trưởng Nóng

Nếu Đà Nẵng được định hình bởi một nghị quyết mang tầm chiến lược quốc gia, thì Nha Trang lại là sản phẩm của một quá trình phát triển tự thân mạnh mẽ, nơi động lực thị trường đóng vai trò chủ đạo.
Trước giai đoạn bùng nổ, cụ thể là trước những năm 2010, Nha Trang là một thành phố du lịch nổi tiếng nhưng quy còn phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và thủy sản. Du lịch dù tiềm năng nhưng hạ tầng chưa đủ sức bật để vươn ra thế giới.
Nhận thấy tiềm năng khổng lồ từ biển, tỉnh Khánh Hòa đã ban hành nhiều chính sách, trong đó có các nghị quyết chuyên đề về phát triển du lịch, xác định đây là ngành kinh tế mũi nhọn. Mục tiêu ở thời điểm này rất rõ ràng - biến Nha Trang thành một trung tâm du lịch biển quốc tế. 
Việc hoàn thiện các tuyến cao tốc kết nối với TP.HCM đã giúp lượng khách du lịch nội địa đến Khánh Hòa tăng vọt, chỉ riêng dịp lễ 30/4-1/5 năm nay, tỉnh đã đón hơn 1 triệu lượt khách, phần lớn di chuyển bằng đường bộ. Cùng với đó, Cảng Nha Trang được nâng cấp để đón các tàu du lịch quốc tế cỡ lớn. Chẳng hạn như đầu 2024, tàu du lịch biển quốc tế Celebrity Solstice đã mang theo gần 3.000 du khách châu Âu, châu Mỹ cập cảng. 
Tuy nhiên, để hiểu rõ nhất về sự bùng nổ mang tính hiện tượng của Nha Trang, chúng ta cần tập trung vào hai yếu tố cốt lõi, hai mũi nhọn quan trọng nhất. Đó là: đường bay quốc tế và phát triển cơ sở lưu trú.
Quyết định tập trung vào khách quốc tế thay vì khách nội địa hoàn toàn không phải ngẫu nhiên. Khách quốc tế thường có mức chi tiêu cao hơn và thời gian lưu trú dài hơn khách nội địa. Đặc biệt, sự trỗi dậy của các hãng hàng không giá rẻ và các chuyến charter flight đã tạo điều kiện thuận lợi để thu hút một lượng khách khổng lồ từ Nga, Trung Quốc và Hàn Quốc - những thị trường có nhu cầu du lịch biển lớn và kết nối hàng không thuận tiện đến Cam Ranh. Quyết định nâng cấp Cảng hàng không Cam Ranh thành một sân bay quốc tế hiện đại là nước cờ chiến lược, mở toang cánh cửa đón hàng triệu lượt khách quốc tế đến với bờ biển của Nha Trang.
Dĩ nhiên, chính sách này đã nhanh chóng mang lại những "trái ngọt" về kinh tế. Nếu năm 2010, tổng lượt khách lưu trú tại Khánh Hòa chỉ đạt 1.8 triệu lượt với doanh thu 1.700 tỷ đồng, thì đến năm 2019, con số này đã vọt lên 7 triệu lượt khách (trong đó hơn 3.5 triệu là khách quốc tế) và doanh thu đạt hơn 27.000 tỷ đồng. Sự tăng trưởng phi mã này đã biến Nha Trang thành một "cỗ máy in tiền" thực thụ, tạo ra hàng chục ngàn việc làm và kéo theo sự bùng nổ của thị trường bất động sản. Sự thành công của chiến lược này đã tạo ra một làn sóng đầu tư ồ ạt chưa từng có vào bất động sản nghỉ dưỡng. 
Tuy nhiên, điều này đã mang đến một vấn đề mới. Đường Trần Phú chạy dọc bờ biển nhanh chóng trở thành một "bức tường bê tông" đúng nghĩa, với hàng chục dự án khách sạn, condotel cao tầng mọc lên san sát, có nơi mật độ xây dựng lên đến 60-70%, gần như không còn khoảng lùi. Sự bùng nổ quá nhanh về kinh tế - xã hội đã dẫn đến tình trạng quá tải hạ tầng đô thị. Những hình ảnh về hàng rào nhà cao tầng che khuất bờ biển hay tình trạng kẹt xe kéo dài hàng cây số trên đường Trần Phú đã nhiều lần được các cơ quan báo chí uy tín như Tuổi Trẻ, VnExpress phản ánh. Tình trạng tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng trên các trục đường ven biển vào giờ cao điểm cũng trở thành một vấn đề nhức nhối, khi quỹ đất dành cho giao thông của thành phố chỉ đạt chưa đến 9%, quá thấp so với tiêu chuẩn tối thiểu là 16%. 

Phần III: Làm thế nào để phát triển hết tiềm năng của các thành phố biển?

Đến đây, có thể các bạn đang tự hỏi rằng, vậy đưa ra một đống số liệu phân tích như trên để rút ra điều gì? Theo tôi, từ những phân tích về hai mô hình phát triển của Đà Nẵng và Nha Trang thì một nhà quy hoạch tham vọng, một nhà đầu tư hiếu kỳ, hay thậm chí là một người thường ham học hỏi đều có thể rút ra ba điều nên làm và hai điều nên tránh như sau. 
Bài học đầu tiên và quan trọng nhất, chính là quy hoạch hạ tầng phải luôn đi trước một bước. Việc dành sẵn quỹ đất cho không gian công cộng và giao thông trước khi cấp phép cho các dự án bất động sản cần được coi là tôn chỉ. Điều này tạo ra một bộ khung đô thị vững chắc, đảm bảo sự phát triển hài hòa, tránh được những xung đột và tình trạng quá tải trong tương lai. Để lấy một ví dụ không đâu xa, Quy Nhơn đang nỗ lực áp dụng bài học này tại Khu kinh tế Nhơn Hội, nơi các trục đường lớn như Quốc lộ 19B được xây dựng trước để định hình các phân khu chức năng, thay vì để các dự án mọc lên một cách tự phát. Hay như Phú Yên (nay là vùng duyên hải Đắk Lắk) đang triển khai một chiến lược phát triển thận trọng, được chắt lọc từ các mô hình đi trước. Bước đầu tiên, dĩ nhiên là chính quyền tỉnh cũng tập trung hoàn thiện hạ tầng nền tảng để phá vỡ thế biệt lập. Tuyến cao tốc Bắc - Nam đi qua tỉnh đang dần hoàn thiện, rút ngắn đáng kể thời gian di chuyển đến các trung tâm kinh tế lớn gần đó như Quy Nhơn, Bình Định và Nha Trang, Khánh Hòa. Quan trọng hơn, kế hoạch xây dựng nhà ga T2 tại sân bay Tuy Hòa với công suất 3 triệu khách mỗi năm và vốn đầu tư 1.500 tỷ đồng, sẽ là cửa ngõ chiến lược để đón dòng khách du lịch chất lượng cao trong tương lai gần. Những công trình này chính là điều kiện cần, là cú hích ban đầu để đánh thức tiềm năng của Phú Yên. Một điểm đáng chú ý nữa là hạ tầng dọc bờ biển Phú Yên được quy hoạch theo mô hình ô bàn cờ, với các tuyến đường lớn chạy song song bờ biển, rất giống với định hướng hạ tầng mà Đà Nẵng đã áp dụng thành công trước đó. Thêm một ví dụ, Hạ Long với việc xây dựng tuyến đường bao biển Trần Quốc Nghiễn không chỉ giải quyết bài toán giao thông, mà còn mở ra một không gian công cộng đẳng cấp, nâng tầm giá trị cho cả khu vực - tạo tiền đề cho những giải marathon được mệnh danh là đẹp nhất Việt Nam diễn ra.
Bài học thứ hai là kiến tạo những công trình biểu tượng có mục tiêu kép, hay nói nôm na là hãy bắn những mũi tên trúng được hai đích. Một cây cầu không chỉ để đi lại, một quảng trường không chỉ để tụ tập. Hãy biến chúng thành công cụ branding, thành biểu tượng văn hóa để định vị thương hiệu thành phố trên bản đồ quốc tế. Chính những biểu tượng này sẽ tạo ra một "dấu ấn" khác biệt, thu hút du khách và cả những nhà đầu tư chất lượng cao. Vũng Tàu với Tượng Chúa Kitô Vua trên đỉnh Núi Nhỏ đã làm rất tốt điều này trong quá khứ. Phú Yên có Quảng trường Tháp Nghinh Phong với cú đúp giải thưởng lớn quốc tế về kiến trúc, cảnh quan, cũng góp phần không nhỏ cho việc quảng bá du lịch của vùng biển này. Gần đây hơn, Phú Quốc với Cầu Hôn đã tạo ra một biểu tượng du lịch mới, một điểm check-in được khách du lịch quốc tế săn đón.
Bài học thứ ba là hãy cố gắng đa dạng hóa nền kinh tế, không "bỏ trứng vào một giỏ" - như như triết lý đầu tư thường được Warren Buffett chia sẻ. Hạ tầng tốt phải được xem là đòn bẩy để thu hút nhiều ngành nghề khác nhau như công nghệ cao, tài chính, giáo dục. Một cơ cấu kinh tế đa dạng sẽ tạo ra sự ổn định, bền vững và một thành phố "đáng sống" thực thụ. Hải Phòng là một ví dụ điển hình ở miền Bắc. Bên cạnh du lịch ở Đồ Sơn và Cát Bà, thành phố này còn là một trung tâm công nghiệp khổng lồ với các nhà máy của VinFast, LG... và là thủ phủ logistics của cả miền Bắc với hệ thống cảng biển nước sâu hiện đại.
Dĩ nhiên là bên cạnh những điều nên làm, có những “ổ gà” mà chúng ta cần để ý để né tránh. Đó là cám dỗ của việc đuổi theo tăng trưởng nóng và "bê tông hóa" mặt tiền biển. Ở đây, Nha Trang là minh chứng rõ nét nhất, khi những bãi biển tuyệt đẹp bị che khuất bởi một bức tường khách sạn và nhà cao tầng, dẫn đến quá tải hạ tầng và phá vỡ cảnh quan. Một ví dụ khác trong quá khứ là Sầm Sơn, nơi sự phát triển nhanh chóng nhưng thiếu quy hoạch đã biến bờ biển thành một khu vực lộn xộn, buộc chính quyền sau này phải thực hiện một cuộc tái thiết quy mô lớn và tốn kém để lấy lại hình ảnh. 

Kết luận

Ban nãy tôi nói dối đấy, vẫn còn một thứ nữa cơ. Nếu chẳng may bỏ quên tất cả những điều nên làm và cần tránh, thì vẫn còn một yếu tố mà địa điểm nào cũng phải có để phát triển. Đó là xây dựng một bản sắc riêng, một câu chuyện độc nhất vô nhị. Giữa một thế giới không thể phẳng hơn được nữa, sự khác biệt (chứ chưa chắc đã là sự vượt trội) chính là lợi thế cạnh tranh lớn nhất, giúp khách hàng nhận diện và lựa chọn một thành phố. 
Bản thân người viết của bài này rất thích Hội An, đơn giản vì Hội An có cá tính riêng biệt. Thành phố này đã trở thành một di sản sống không phải nhờ những tòa nhà chọc trời, cũng chẳng phải nhờ chất lượng dịch vụ cao chót vót hay giá cả cạnh tranh, mà nhờ việc bảo tồn và kể câu chuyện có hồn về một thương cảng cổ kính, luôn ở đó với thời gian. Hay, bằng việc đặt mục tiêu trở thành Công viên Địa chất Toàn cầu UNESCO làm trọng tâm, Phú Yên không chỉ thu hút du lịch, mà còn đang kể một câu chuyện về sự tôn trọng di sản, về một vẻ đẹp thiên nhiên độc nhất không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác. 
Chính việc xác định, gây dựng và bảo tồn cái chất riêng, có khi mới là con đường an toàn nhất giúp một đô thị không chỉ giàu có, mà còn trở nên vĩ đại.