CHƯƠNG I: LẼ TRỜI VÀ HÀO KHÍ ĐẤT

Truyền thuyết kể rằng bầu trời chỉ mở ra những dấu hiệu khác thường khi số mệnh một vương quốc sắp bước vào khúc quanh trọng đại. Và có lẽ, đêm hôm ấy là khởi đầu cho tất cả.

1. DẤU HIỆU TRÊN BẦU TRỜI

Trong một vùng đất xa xưa thuộc vương quốc Văn Lang, người dân quen với bầu trời hiền hòa, xanh thẳm như tấm lụa trời ban. Thế nhưng, đêm đó, bầu trời vốn yên ả bỗng như giận dữ. Hàng ngàn vì sao nhấp nháy bất thường, mây đen kéo đến dày đặc, xóa nhòa cả ánh trăng. Các già làng bồn chồn, rít tẩu thuốc bên chân đèn leo lét; đám trẻ con thì khẽ khàng rúc vào góc sân, rì rầm những câu chuyện ma quái đêm rằm.
Và rồi, trong tích tắc giữa nửa đêm, khi gà chưa kịp gáy, một vệt sáng chói lòa xẹt qua vòm trời. Nó lóe lên như một thanh kiếm bạc rạch ngang bóng tối, tỏa quầng sáng mịt mờ màu lam, để lại vệt đuôi lân tinh dài.
Khi thứ ánh sáng huyền bí ấy tắt, cả không gian bất giác lặng đi, như có bàn tay vô hình vừa khuấy đảo xong bầu khí quyển. Người nông phụ tên Ấu Cơ, ở làng Phù Đổng, giật thót mình tỉnh giấc. Bà đang nằm chợp mắt trong căn nhà tranh dột nát, thì linh tính mách bảo bà rời giường. Không hiểu vì sao, tim bà đập thình thịch, cổ họng khô khốc như khi chuẩn bị đón một điều gì lớn lao sắp giáng xuống.
Khoác tạm chiếc áo nâu, bà rời nhà, để đôi chân trần dẫn lối ra tới ruộng. Trong ánh chớp lờ mờ còn sót lại, người phụ nữ thấp bé ấy nhận ra một dấu chân khổng lồ in hằn trên bùn đất. Phải đến hai, ba bước chân của người trưởng thành mới đầy nổi. Các đường vân gồ ghề, in từng đường chỉ rõ mồn một; bao bọc xung quanh là ánh bạc từ sương đêm, tạo thành khung cảnh rùng rợn mà kỳ vĩ.
Bất giác, bà nhớ về lời đồn từ thế hệ trước: “Khi dấu chân trời xuất hiện, nghĩa là ông Trời sắp cử người xuống giúp trần thế.” Là thật hay chỉ là chuyện bên bếp lửa, bà cũng không chắc. Song, không kìm nổi tò mò, bà chậm rãi đặt bàn chân yếu ớt của mình vào nơi lõm sâu ấm ấm kia. Vừa chạm đến, cột sống bà lạnh toát, da gà nổi lên, cảm giác như bị một luồng năng lượng nào đó xuyên qua. Dấu chân to lớn “nuốt chửng” chân bà một cách lạ thường. Như kẻ say mộng du, Ấu Cơ thì thầm:
“Không lẽ… đây là điềm báo?”
Câu hỏi chưa kịp vang ra trọn vẹn, bầu trời bỗng hiện lên một tia lửa xanh lam chớp nhoáng cuối cùng, soi rọi gương mặt khắc khổ của bà. Rồi tất cả trở về với bóng đêm đặc quánh. Lặng lẽ như thể không muốn ai chứng kiến, Ấu Cơ quỳ xuống, hơi thở gấp gáp, tay vẫn chạm vào dấu chân. Ngực bà phập phồng như dâng lên một “mầm sống” mới mẻ. Bà run rẩy rút chân về, lòng hoang mang lẫn kỳ vọng, nhưng rồi vẫn quay về nhà với bước chân chập chờn. Sương đêm vẫn buông xuống nặng nề, khung trời trở lại nét u tịch, chỉ còn vệt sáng lân tinh lập lòe xa tít chân trời, như một nụ cười bí ẩn của thần linh.

2. KINH THÀNH DAO ĐỘNG

Cùng thời điểm ấy, nơi kinh đô của nước Văn Lang, Vua Hùng đứng trên đài cao của hoàng cung nhìn về phương bắc. Vị vua trung niên, gương mặt hiền hậu nhưng ánh mắt chất chứa suy tư. Trên vai ông như có gánh nặng đè lên: tin báo từ biên cương đã dồn dập gửi về, nói rằng giặc Ân – một thế lực hùng mạnh phương bắc – đang chuẩn bị nam tiến, nuôi tham vọng chiếm bằng được mảnh đất trù phú Văn Lang.
Dù đã phái vài tướng tài ra trấn giữ, lời đồn vẫn ngày càng lan rộng: giặc Ân sở hữu công nghệ luyện kim vượt trội, có thể rèn những thanh gươm sắc như răng sói, đúc các cỗ xe khổng lồ bọc thép đồng. Thậm chí, có kẻ còn kháo nhau rằng chúng có cách gọi sét hay lửa từ trời xuống, phá hủy chiến lũy trong chớp mắt. Vua Hùng không rõ thật hư ra sao, chỉ biết dã tâm của chúng lớn đến mức nào.
Trong khung viên xung quanh, một số quần thần còn thức trắng, hối hả thảo kế sách chống giặc. Lạc hầu Thượng Phụ, quan đại thần cao tuổi nhất, bảo thủ ôm chặt cương thường, luôn chủ trương cầu hòa để tránh hao binh tổn tướng. Tướng quân Lạc Long, trẻ trung gan dạ, tha thiết xin hoàng thượng cho đánh. Triều đường vì thế chia thành hai phe.
Vua Hùng lắng nghe mọi ý kiến, nhưng trong lòng có một nỗi thôi thúc khó nói. Ông chợt nhớ tới lời sấm truyền trong hoàng tộc: “Khi vận nước lâm nguy, sẽ có điềm trời báo hiệu một anh hùng giáng thế. Kẻ ấy sinh ra từ dấu chân, cưỡi ngựa sắt, cầm roi sắt, bay lên trời như cánh chim lạc.” Mọi người xem đó là cổ tích hoang đường, nhưng đêm nay, vệt sáng kỳ lạ trên bầu trời như gợi lại nỗi khắc khoải của vua. Ông lầm bầm:
“Nếu người anh hùng ấy có thật, phải chăng thời khắc đã điểm?”
Gió lạnh thổi phấp phới vạt áo bào, làm nổi bật dáng vẻ cô độc của một vị quân vương đang đứng giữa thời khắc quyết định vận mệnh nước nhà. Phía xa, tiếng trống canh cầm canh ba vang lên trầm trầm. Trên nền trời u u, đốm sáng xanh lam đã biến mất, để lại một bức màn đen mịt mù.

3. LÀNG PHÙ ĐỔNG YÊN BÌNH

Làng Phù Đổng nằm cách kinh đô không xa nhưng vẫn giữ vẻ thanh bình, nhẹ nhàng của vùng quê thuần nông. Cánh đồng rộng lớn, những lối mòn chạy luồn qua lũy tre xanh. Sau sự kiện kỳ lạ ban đêm, khi tia sáng xanh đâm ngang trời, người dân trong làng sáng ra rỉ tai nhau bằng vẻ mặt vừa sợ vừa hiếu kỳ. Đám trẻ thì ngẩng lên, miệng há hốc: “Có phải sao băng không? Hay là yêu tinh?” Bọn người lớn quát im, nhưng ai nấy cũng liếc lên bầu trời xem còn gì bất thường.
Giữa bầu không khí ấy, Ấu Cơ cặm cụi gặt lúa ngoài đồng như thường lệ. Chỉ khác rằng hôm nay, trong ngực bà có cảm giác nằng nặng, như chứa một hòn đá ấm áp. Thỉnh thoảng tay bà run lên, chẳng hiểu do mệt hay do vẫn bị dư chấn từ đêm qua. Sau buổi gặt, bà trở về mái nhà tranh, cảm nhận vạt nắng ban trưa gay gắt hắt lên đôi vai. Vài lời bàn tán vô tình lọt vào tai:
“Bà Ấu Cơ kìa, nghe nói đêm qua bà ra ruộng làm gì không biết?”“Thì chắc ra thăm đồng thôi, mà đồng dạo này nhiều chuột bọ lắm…”“Ta trông thấy bà ấy đứng trước dấu chân lạ mãi mới chịu về. Nghe nói dấu chân to đến kỳ quái!”
Bà Ấu Cơ vờ như không nghe, lặng lẽ đi thẳng. “Dấu chân ấy” – chỉ cần nhớ lại, tim bà lại đập mạnh. Bà thấy trong người có sự thay đổi khó hiểu. Có những lúc bất chợt cả người nóng bừng, rồi lại thấy lạnh chạy dọc xương sống. Tuy nhiên, cuộc sống mưu sinh bận rộn không cho bà nhiều thời gian suy nghĩ. Một ngày rồi lại một ngày, bà vẫn phải đi cấy, đi gặt, tần tảo nuôi thân. Mãi đến độ vài tháng sau, Ấu Cơ bỗng phát hiện mình mang thai. Điều này khiến cả làng xôn xao: “Không chồng mà chửa?” Người này dị nghị, người kia cười cợt. Thế nhưng, bằng cách nào đó, bà không hề xấu hổ hay sợ sệt. Ngược lại, trong lòng bà như được sưởi ấm. Bà chắc chắn mầm sống đó không phải là tai họa, mà là điềm lành.

4. ÂM VANG TỪ VŨ TRỤ

Trong khi ấy, cách rất xa làng Phù Đổng, có một lò rèn ở mé rừng già, nơi ít ai lui tới. Lão thợ rèn Thạch Du đang gò lưng đập búa, rèn sắt để lấy miếng ăn qua ngày. Trong góc xưởng, lão cất giữ một khối kim loại lạ. Chuyện rằng mấy năm trước, lão tình cờ nhặt được một khối thiên thạch rơi xuống bìa rừng sau cơn mưa đêm. Ban đầu, lão định rèn thử, nhưng chỉ cần đưa lò đến nhiệt độ cao nhất cũng chẳng nung chảy nổi khối kim loại đen thui ấy. Tò mò, lão đập búa cả trăm nhát cũng không suy suyển.
Lão bèn quan sát bề mặt thiên thạch, thấy những hoa văn xoắn ốc li ti, lung linh như chảy ngầm trong lớp đá. Mỗi lúc trời đêm, khối thiên thạch tỏa ra thứ ánh sáng tím nhạt như mạch huyết sống. Lão hoảng sợ, cho rằng đây là đồ trời, bất kính chạm vào sẽ mang họa. Từ đó, lão chỉ dám đặt nó trong một góc, phủ tấm vải xám lên, tránh đôi mắt soi mói.
Tuy nhiên, dạo gần đây, khối thiên thạch lại có dấu hiệu… nóng dần. Nhiều đêm, lão giật mình tỉnh giấc vì nghe tiếng rì rầm rất khẽ, như âm thanh của làn hơi sôi sùng sục bên trong khối đá. Lão thợ rèn cầm đuốc lại gần xem thử, thì thấy hoa văn xoắn ốc càng phát sáng rõ hơn, ánh tím giờ đan xen chớp lam li ti, tựa như xung điện. Lão Thạch Du rùng mình, dụi mắt: “Hay ta già rồi, nên hoa mắt?” Còn phải chờ sự thật phơi bày.
Người duy nhất lão kể chuyện này là cô cháu gái tên Thiên Tâm, mồ côi cha mẹ từ nhỏ, sống cùng lão. Thiên Tâm là một thiếu nữ đầy tò mò, hàng đêm cô lén ra góc xưởng, vén tấm vải xám nhìn vào khối thiên thạch. Mỗi lần nhìn, cô lại cảm thấy tiếng vọng trong lồng ngực, như trái tim đập cùng nhịp với nhịp đập bí ẩn nơi khối đá. Cô linh cảm thứ này sẽ có ngày đổi thay cả vận mệnh của vùng đất Văn Lang. Tuy vậy, lão Thạch Du cấm tiệt cô đụng tay vào. Lão nói: “Đây là món quà từ bầu trời, nhưng không phải món quà nào của trời cũng tốt lành đâu cháu ạ. Tránh xa nó ra!” Vậy là Thiên Tâm chỉ có thể lén nhìn, trong lòng nung nấu bao thắc mắc.

5. THAI NGHÉN ĐỊNH MỆNH

Trong đêm giông gió, Ấu Cơ chuyển dạ sớm hơn dự tính. Không chồng con, bà đành một thân một mình gồng gánh nỗi đau. Căn nhà tranh vách đất rình rập sập khi gió rít qua, những mảng lá dừa bay phấp phới. Bà cắn răng, mồ hôi chảy đầm đìa, cảm nhận đứa bé cuộn xoáy trong bụng, như thể đang tự vặn mình để phá bỏ mọi giới hạn thế gian. Thế nhưng, giữa cơn cuồng phong, bà trấn tĩnh nhắm mắt, giữ trong tâm một niềm tin mãnh liệt: “Con ơi, con là món quà từ trời. Con sẽ đến với mẹ an toàn.”
Tiếng sấm bất thần ầm ầm, rạch ngang không trung. Sét lóe lên chiếu rọi khắp gian nhà. Và rồi, trong tiếng sấm vang như hồi trống khai sinh, đứa trẻ cất tiếng khóc đầu tiên. Đôi mắt bé con đen thẫm, long lanh trong ánh sáng mờ ảo. Ấu Cơ ôm con vào lòng, đôi tay run rẩy, nghẹn ngào chẳng nói nên lời. Bà đặt tên con là Gióng, vì đêm bé sinh ra, sấm sét vang dội như tiếng trống trận (gióng trống) khắp trời.
Những ngày sau đó, người ta cứ kháo nhau: “Con mẹ Ấu Cơ sinh đúng giờ sét đánh, lớn lên nhất định quỷ quyệt!” Hoặc “Mẹ không chồng, con mang điềm lạ, coi chừng tai họa giáng xuống làng.” Thế nhưng, mặc tất cả lời đàm tiếu, Ấu Cơ vẫn chăm con với một tình thương không giới hạn. Trong đôi mắt trẻ thơ của Gióng có cái gì đó sâu thẳm hơn bình thường, như hàm chứa vạn cổ bí ẩn. Nhưng quái lạ thay, bé chẳng khóc nữa, cũng chẳng cười hay bi bô như bao đứa trẻ khác. Nằm trong lòng mẹ, bé Gióng chỉ lặng im, nhìn xoáy vào hư vô, như đang nghe thấy âm thanh của một chiều không gian khác.
Không ai biết rằng, chính trong não bộ nhỏ bé ấy, những mảnh ký ức tiền định đang khẽ cựa mình. Giữa vô vàn đường xoắn não, thỉnh thoảng thoáng qua hình ảnh một bãi chiến trường rực lửa, những ngọn núi nghiêng mình, những vì sao chuyển động thành quỹ đạo xoay tròn. Gióng dường như nhận thức phần nào sứ mệnh của mình, nhưng lớp vỏ hài nhi còn quá mong manh để cậu bộc lộ điều gì. Cứ thế, mẹ con Ấu Cơ lặng lẽ sống qua ngày, như hai mảnh ghép cô độc giữa cộng đồng làng quê đầy định kiến.

6. LỜI SẤM VẪN VANG

Trở lại hoàng cung, những luồng tin xấu về giặc Ân liên tục đổ dồn: “Biên cương sắp thất thủ!” – “Tướng trấn biên yêu cầu viện binh gấp!” – “Quân địch có cỗ xe bọc đồng có thể phá nát lũy tre chỉ trong một đêm!” Mồ hôi túa ra trên vầng trán Vua Hùng. Ông nhận ra đe dọa này là có thật, không chỉ là tin đồn. Khi con dân Văn Lang ở những miền giáp ranh phải di tản, triều đình lâm cảnh nhốn nháo, lương thảo, binh sĩ thiếu hụt. Trong cơn nguy cấp, nhà vua tuyên bố: “Ai có kế sách hay, ai có khả năng phi thường, hãy đến hoàng cung nhận trọng trách cứu nước. Trẫm sẽ phong tước vị, trọng thưởng xứng đáng!”
Sứ giả được lệnh đến từng làng, từng ấp rao báo, mang theo chiếu chỉ truyền khắp nơi. Tiếng vó ngựa sứ giả vang rền, như gõ cửa từng nẻo đường làng quê, đánh động tinh thần đang nháo nhào lo lắng. Người dân nghe tin mà nửa mừng, nửa lo: có người nói phải đi kêu gọi “bậc kỳ tài dị sĩ”, có kẻ lại lắc đầu: “Ai dám đứng ra?” Tầm này chỉ có phép thần mới cản nổi cỗ máy chiến tranh Ân kia.
Trong lúc đó, tự trong sâu thẳm, lời sấm truyền năm nào dường như vẫn vang vọng khắp đất trời: “Khi giặc ngoại xâm tràn đến, sẽ có anh hùng giáng thế, cưỡi ngựa sắt, cầm roi sắt quét sạch quân thù, rồi bay về trời.” Có người nửa tin, nửa ngờ. Có bậc trí giả nhận ra vệt sáng đêm nọ chính là điềm trời đang tỏa ra dấu hiệu. Phải chăng, đứa trẻ định mệnh đã được gieo mầm ở đâu đó, chờ ngày trổ dậy khiến cục diện thay đổi?
Không ai biết rằng, tại làng Phù Đổng – nơi tĩnh lặng nhất ấy – bé Gióng lên ba, vẫn nằm đấy, chưa biết nói cười, nhưng đôi mắt đã nhìn thấu biết bao nhiêu thay đổi trên đời.

CHƯƠNG II: MẦM SỐNG KỲ DIỆU VÀ GIÔNG TỐ CẬN KỀ

“Có những hạt giống nảy nở trong tăm tối, lặng lẽ cắm rễ sâu vào lòng đất, chờ ngày bứt phá vươn lên rực rỡ. Mầm sống của anh hùng nhiều khi chỉ được hé lộ khi chính vận mệnh quốc gia đến lúc ngặt nghèo nhất.” — Trích “Lời Ký Thần Linh” (một bản chép tay cũ truyền lại trong cung)

1. NỖI LÒNG NGƯỜI MẸ

Từ cái đêm giông bão cậu bé Gióng cất tiếng khóc chào đời, đã ba năm trôi qua. Thoạt nhìn, con trai của Ấu Cơ dường như chẳng có gì khác biệt ngoài thân thể hơi gầy guộc, làn da xanh xao. Ngày ngày, bà vẫn bón cơm, chăm chút tã lót, ru con ngủ như bao người mẹ khác. Chỉ có điều, từ khi mở mắt đến nay, Gióng chưa từng bật lên một âm thanh hay hành động nào ngoài việc chớp mắt, thở, và đôi lúc khẽ nghiêng đầu.
Suốt ba năm, cậu bé không tập bò, không tập nói, không bật khóc cũng chẳng cười—tựa như một thân cây nhỏ không chịu đâm chồi, chỉ trơ trọi cắm rễ nơi mảnh đất khô cằn. Dân làng Phù Đổng truyền nhau lời đồn đại:
“Con nhà Ấu Cơ bị câm điếc mất rồi…”“Chắc nó không phải đứa trẻ bình thường. Ai đời ba năm vẫn chưa biết bập bẹ.”“Hay bị ma ám?”
Những lời lẽ cay nghiệt ấy đôi khi làm tim Ấu Cơ quặn thắt. Bà nhìn đôi mắt đen láy của con, có lúc thấy trong đôi mắt ấy một ánh nhìn rất “già dặn”, vượt xa sự ngây thơ lẽ ra phải có ở một đứa trẻ. Nhiều đêm, Gióng nằm im thin thít, nhưng hễ trong làng có tiếng trống tập trận, hay tiếng sấm rền từ xa, bà thoáng thấy cậu giật mình nhẹ, đôi môi khép mở như muốn nói điều gì. Chỉ là, tiếng nói ấy chưa bao giờ thoát ra.
Dù con trai “chậm phát triển” hơn bạn bè đồng lứa, Ấu Cơ chưa một lần mất lòng tin. Thâm tâm bà linh cảm Gióng đang ẩn chứa một nguồn năng lượng như mạch ngầm chờ được đánh thức. Đêm nào, bà cũng đặt con lên gối, thì thầm như tâm sự với chính mình:
“Con ơi, cứ an nhiên thế này đến hết đời cũng được… Chỉ cần con khỏe mạnh, mẹ chẳng dám mong gì hơn.”
Nhưng bà biết, cục diện đất nước đang rối ren, và có lẽ số phận con bà không thể cứ mãi bình lặng như vậy.

2. MÙI CHIẾN TRANH LAN TỎA

Những ngọn gió u u từ phương bắc thổi xuống mang theo mùi khói và những lời đồn bạo tàn về quân giặc Ân. Họ nói đạo quân ấy đã tràn qua vài vùng đất xa, đốt sạch kho lương, bắt dân phu xây các pháo đài, công trình kỳ quái. Một số lính trinh sát của triều đình chạy về, thậm chí bảo rằng giặc Ân có cỗ máy bắn lửa quét qua đâu, cây cối cháy rụi đến đó.
Tại kinh thành, Vua Hùng đứng ngồi không yên khi biên ải liên tiếp báo tin cấp bách. Ông đã hạ lệnh cho Sứ giả đưa chiếu chỉ về mọi địa phương, cầu mong kỳ nhân dị sĩ đứng ra giúp nước. Trong triều, hai luồng tư tưởng xung đột gay gắt:
Lạc hầu Thượng Phụ (phe bảo thủ) khăng khăng đề nghị “phải dâng sính lễ, ngọc ngà châu báu cho giặc Ân” để cầu hòa, tránh tổn thất nhân mạng.Tướng quân Lạc Long (phe chiến) dõng dạc: “Đánh! Thà hy sinh chứ không làm tôi tớ giặc.”
Cuộc tranh cãi xoáy sâu như một cơn bão chính trị. Ngoài thành, dân chúng hoang mang, rỉ tai nhau về lời sấm truyền xưa kia: “Sẽ có anh hùng giáng thế, mang ngựa sắt, roi sắt, cứu Văn Lang.” Người tin, kẻ cười nhạo. Nhưng tất cả thầm mơ về một phép màu nào đó, vì thực tại quá đỗi nghiệt ngã.

3. SỨ GIẢ ĐẾN LÀNG

Đúng ngày rằm, bầu trời vàng đục như ngả sang mùa. Tiếng vó ngựa rầm rập bất ngờ vọng đến cổng làng Phù Đổng, kéo theo tiếng hét lanh lảnh:
“Sứ giả triều đình đến rao chiếu chỉ! Ai có mưu kế, tài năng, xin bước ra!”
Bọn trẻ con tò mò chạy đến, người già, kẻ bán hàng cũng ùa theo. Giữa sân đình, Sứ giả—một người đàn ông khoác áo lụa có thêu phù hiệu hình rồng—cầm cuộn giấy da cất tiếng nghiêm nghị:
“Lệnh Đức Vua truyền: Nước Văn Lang đang lâm nguy. Bất kỳ ai đủ tài, đủ lực đánh đuổi quân xâm lược, triều đình sẽ phong tước, trọng thưởng, ban đất đai...!”
Dân làng lặng thinh, vì mấy ai dám tin mình đủ sức đương đầu giặc dữ. Một cụ cao niên cất giọng run run: “Sứ giả ơi, giặc Ân nghe nói nhiều quỷ kế, thần binh... Kẻ hèn như chúng tôi sao địch nổi?”
Nhìn đám đông vẻ sợ hãi, Sứ giả khẽ buông một tiếng thở dài. Suốt nhiều ngày đi qua hàng chục thôn ấp, ông vẫn chỉ nhận lại cái lắc đầu bất lực. Lòng ông trĩu nặng. Thế nhưng, nhiệm vụ hoàng thượng giao, ông chẳng dám bỏ dở. Ông tiếp tục sang nhà khác, miệt mài rao tìm người hiền tài, đôi chân và giọng nói đều mỏi mệt.
Trong lúc ấy, tại căn nhà tranh đơn sơ, Ấu Cơ đang quạt nồi cơm, thỉnh thoảng đưa mắt nhìn ra ngõ. Bà biết Sứ giả triều đình vừa tới. Bà cẩn thận lấy lá chuối đậy nồi cơm, bế cậu bé Gióng trên tay:
“Con ơi, người ta đang tìm anh hùng đấy. Biết đâu sứ mệnh nào đó thuộc về con?”
Bà nói như một câu bông đùa, mà lòng lại nhói lên dự cảm. Gióng vẫn nhìn vô định, không đáp. Nhưng đôi mắt cậu bỗng lóe sáng, tựa hồ nghe rõ từng lời.

4. KÝ ỨC CHIẾN TRẬN TRONG GIẤC MƠ

Đêm xuống, Ấu Cơ dỗ Gióng vào giường, còn bản thân trải manh chiếu giữa nền đất. Mỗi khi Ấu Cơ liu thiu, trong màn sương của giấc ngủ, bà bỗng nghe tiếng vó ngựa dồn dập, tiếng binh khí chan chát, và tiếng người hét vang lẫn trong khói lửa. Tỉnh dậy, bà phát hiện Gióng mồ hôi đầm đìa như vừa trải qua một cơn ác mộng khốc liệt. Ánh trăng hắt vào gương mặt cậu bé ba tuổi, thấy lấp ló một tia cương nghị không thể có ở đứa trẻ bình thường.
Những đêm liền sau đó, Gióng vẫn trằn trọc khó ngủ. Ấu Cơ hiểu, cậu bé đang phải vật lộn với một thế giới khác bên trong mình—thế giới của những ký ức mơ hồ, có lẽ từ nguồn gốc thần bí cậu mang theo. Lúc ấy, bà mới chợt nhớ đến dấu chân khổng lồ năm xưa. Tưởng như chỉ một lần chạm, nay cái “chạm” ấy đang biến thành hành trình xuyên suốt đời con mình.

5. “ĐỨA BÉ KHÔNG BIẾT NÓI” CẤT TIẾNG

Sáng sớm, dân làng tụ tập quanh sân đình, vì Sứ giả sẽ rời đi sau buổi rao cuối. Trống đình vang lên mấy hồi buồn bã. Sứ giả lặp lại lời kêu gọi quen thuộc, lần này dường như khản giọng vì mệt mỏi. Cả đám đông vẫn lặng im như tờ, chỉ có tiếng gió xào xạc luồn qua rặng tre.
Đúng lúc ấy, từ phía sau, một giọng trẻ con trong vắt vang lên:
“Sứ giả hãy đến đây! Ta muốn nói chuyện!”
Cả đám đông ngơ ngác ngó quanh. Không ai nghĩ giọng non nớt này lại đĩnh đạc đến vậy. Cuối cùng, tất cả đều quay xuống nhìn cậu bé nhỏ xíu đang ngồi trong lòng người mẹ nghèo, tay bám nhẹ vào chiếc áo vá cũ. Nhiều người nhận ra đó là Gióng—đứa trẻ đã ba năm chẳng biết nói, nay bỗng dưng cất tiếng rõ ràng, rành mạch. Họ xì xào hốt hoảng:
“Ôi trời, thằng bé câm sao lại nói?”“Phải nó không? Hay do ma nhập?”
Sứ giả cũng kinh ngạc, nhưng vẫn gắng giữ bình tĩnh, ông bước đến trước mặt Ấu Cơ và Gióng, nghiêng đầu hỏi:
“Con ư? Con có điều gì muốn nói?”
Gióng từ tốn ngẩng mặt lên, đôi mắt đen khác thường như xoáy vào tâm can sứ giả. Cậu lời ít ý nhiều, nhưng giọng dõng dạc:
“Hãy về tâu với Đức Vua... rèn cho ta một con ngựa bằng sắt, một thanh roi bằng sắt, và một bộ giáp sắt. Ta sẽ ra trận đánh đuổi giặc Ân.”
Nghe đến đó, mọi người nín thở. Một đứa trẻ cao chưa tới thắt lưng người lớn, ba năm nằm yên như khúc gỗ, nay tuyên bố sẽ đuổi giặc ư? Khắp sân đình ồ lên như ong vỡ tổ. Có kẻ trề môi cười giễu, có kẻ xì xào “điềm gở”, nhưng cũng có người vụt lóe lên hy vọng, nhớ đến lời sấm truyền “đứa bé giáng thế”.
Sứ giả, ban đầu hoài nghi, nhưng bị ánh mắt “không phải trẻ con” của Gióng làm cho chấn động. Ông cúi xuống nhìn kỹ cậu, thấy hai tay cậu bám nhẹ vạt áo mẹ, tấm lưng gầy guộc nhưng toát ra sức mạnh lạ. Linh cảm bảo ông chớ nên xem thường. Bất chấp ánh nhìn xung quanh, sứ giả trịnh trọng gật đầu:
“Ta sẽ về kinh, tâu lên Đức Vua. Nếu chiếu chỉ này được ban... ừm... con… à, tráng sĩ… con cần gì thêm?”
Gióng đáp ngắn gọn:
“Hãy bảo mọi người góp gạo cho ta ăn. Ta còn lớn nhanh lắm.”
Lời vừa dứt, Gióng tựa đầu vào vai mẹ, không nói thêm gì nữa, hệt như cạn hơi. Thế nhưng, khoảnh khắc đó đánh dấu bước chuyển quan trọng. Bà Ấu Cơ ôm chặt con, nước mắt lăn dài—mừng, lo, sợ đan xen. Bà linh cảm con đường trước mắt đã mở ra, không cách nào quay lại.

6. CHẤN ĐỘNG VÀ HY VỌNG

Tin “đứa bé ba tuổi, bỗng nói muốn đánh giặc” lan khắp làng Phù Đổng như lửa cháy. Người tin, kẻ chế nhạo, nhưng ai cũng tò mò. Mấy ngày liền, Gióng đòi ăn liên tục, từ bát cơm, nắm xôi, đến cả trái cây, rau củ… Cậu ăn không ngừng, ăn đến mồ hôi đẫm áo, đến nỗi gia đình Ấu Cơ sắp cạn sạch lương thực. Thấy vậy, bà con chòm xóm ban đầu xì xào khó chịu (“Nuôi vậy có ích gì!”), nhưng rồi từ tấm lòng người Việt hồn hậu, họ bắt đầu chung tay: kẻ mang nắm gạo, kẻ cho con cá, bó rau. Tất cả hằm lại thành nồi cháo khổng lồ đút cho Gióng. Dẫu trong bụng còn vướng víu nghi ngại, họ vẫn muốn xem phép màu này thực hư ra sao.
Và phép màu không phụ công chờ đợi. Chỉ trong vòng một tuần, thân thể Gióng cao vổng hẳn, quần áo cũ rách bung chỉ vì không còn vừa. Cậu nhổ giò như búp măng sau cơn mưa rào—tay chân dài ra, bắp thịt săn chắc. Mỗi sớm tỉnh dậy, bà Ấu Cơ lại sửng sốt khi thấy con mình như lớn thêm vài tuổi. Hàng xóm kéo đến xem, kinh ngạc tột độ. Đến cuối tuần thứ hai, Gióng đã vượt quá đầu người lớn, giọng nói cũng ấm vang như một chàng trai. Khi Gióng cất tiếng “Chào bà con”, ai nấy gần như vái lạy vì sợ hãi lẫn tôn kính.
Trong thâm tâm, Ấu Cơ vẫn nửa mừng, nửa lo. Mừng vì con trai rốt cuộc khỏe mạnh, cường tráng, không phải “khúc gỗ câm lặng” như họ dè bỉu xưa kia. Lo vì bản năng người mẹ mách bảo: khi cậu “khổng lồ” như thế, số phận chắc chắn sẽ đẩy con trai bà vào đường gươm đao không lường trước. Song, nhìn gương mặt Gióng đầy cương nghị, ít ra bà thấy an ủi: “Con đã tìm được lý do để tỉnh giấc.”

7. TIN VỀ KINH THÀNH

Giữa lúc ấy, Sứ giả đã trở lại kinh đô, báo tin lên Vua Hùng về đứa trẻ phi thường. Triều đình chia rẽ: kẻ cho rằng “Nực cười! Một đứa nhóc ba tuổi dám hứa đánh giặc!”; kẻ lại nhớ lời sấm truyền: “Người anh hùng giáng thế có thể còn thơ ấu, nhưng trời ban phép nhiệm mầu.” Sau nhiều tranh luận, Vua Hùng quyết định đánh cược: Nhà vua ra lệnh tập trung thợ rèn giỏi và kho sắt thép, đặc biệt còn thu gom thiên thạch hiếm (như khối đá trong lò rèn của lão Thạch Du) về kinh, đúc nên ngựa sắt, roi sắt, và bộ giáp sắt cho người hùng bé nhỏ kia.
Lạc hầu Thượng Phụ giận điên, cho rằng hoang đường, đốt bao tài nguyên chỉ để “phục vụ mộng rồ dại của một đứa bé!” Nhưng Vua Hùng cương quyết:
“Trẫm không còn lựa chọn. Nếu đây chính là sứ mệnh Trời đặt ra, thì tội gì không thử đến cùng?”
Dân chúng kinh thành nghe tin ấy, kẻ cười nhạo, người hi vọng. Lò rèn ba ngày ba đêm đỏ rực, tiếng búa đập vang cả một góc trời, khói than cuồn cuộn tỏa ra. Từng thỏi sắt, từng mảnh thiên thạch rực cháy, nung chảy thành dòng kim loại. Thoạt đầu, nhiều thợ rèn gặp khó khăn: sắt thường còn mềm ra, nhưng mảnh thiên thạch cứng như “xương sao”, rèn mãi không chịu nóng chảy. Đến đêm thứ ba, bỗng dưng một tia sét đánh trúng lò rèn, sáng lòa cả khu xưởng. Trong khoảnh khắc đó, đám thiên thạch mới chịu nhuyễn, hòa cùng sắt thành hợp kim đen tuyền ẩn ánh xanh. Chẳng ai dám chắc đây là may mắn hay ý trời.
Sau đêm rền sét, ngựa sắt thành hình: khung ngựa đúc bằng hợp kim quý, bóng loáng như gương, trên đầu khắc hình đôi mắt như mắt rồng, thân tỏa ánh kim lạnh. Thanh roi sắt dày, chắc nịch, khắc họa hoa văn mây cuộn, khiến ai nhìn cũng ớn lạnh. Bộ giáp sắt làm theo số đo do Sứ giả phỏng tính—nhưng ai mà ngờ, do Gióng vẫn đang không ngừng cao lớn, số đo ấy e cũng chẳng còn chuẩn xác được bao lâu!
Thành phẩm hoàn thiện, cả kinh thành xôn xao. Đến tai Lạc hầu Thượng Phụ, lão càng tức giận, lẩm bẩm trong bóng tối:
“Chúng ta đang phung phí kỳ tài, sắt thép vào đứa con nít vô danh! Để rồi xem, nếu nó thất bại, ta sẽ dâng kinh thành cho giặc Ân, giữ mạng cho phe mình!”
Tưởng rằng chỉ có lão Thượng Phụ toan tính, ai ngờ, giặc Ân cũng sớm nghe tin về “đứa trẻ phi thường” thông qua mạng lưới do thám. Chúng bán tín bán nghi, nhưng vẫn căng tai theo dõi từng biến động ở Văn Lang. Từ trong bóng tối, vô số đôi mắt đang dõi về Phù Đổng, chờ khoảnh khắc đứa bé giương roi sắt ra sao.

8. BƯỚC NGOẶT CUỘC ĐỜI GIÓNG

Trong một sáng sớm lạnh, khi Sứ giả lần nữa xuất hiện trước cổng làng, Gióng bước ra với hình hài một thanh niên cao hơn trượng, ngang hàng với các võ sĩ chuyên nghiệp. Bộ quần áo tạm bợ phồng rách, lộ bắp tay cuồn cuộn. Vừa nhìn thấy Gióng, Sứ giả sững người, như không tin vào mắt. Cách đây mới đôi tuần, đó còn là một đứa bé chỉ biết nhoẻn miệng gọi ông. Giờ, trước mặt ông là tráng sĩ oai nghiêm, gương mặt kiên nghị hiện rõ trên vầng trán rộng.
Gióng cúi chào Sứ giả, giọng trầm ấm hẳn:
“Ta chờ ngựa sắt, roi sắt, giáp sắt của triều đình.”
Sứ giả lập tức truyền lệnh cho các phu xe khiêng ba kiện sắt đến đặt giữa sân đình. Ánh nắng ban mai chiếu xuống những mảng kim loại đen tuyền, lóe lên thứ hào quang lạnh lẽo nhưng hùng dũng. Dân làng, kể cả những người từng cười nhạo Gióng, đều nín thở. Gióng giơ tay chạm ngựa sắt, cảm nhận hơi ấm từ kim loại kỳ lạ dường như thổn thức. Khi bàn tay chàng lướt tới, ngựa sắt rung nhẹ, tựa như sinh vật có linh hồn. Chính chàng cũng không hiểu vì sao mình lại thấy sự kết nối khó tả này—nhưng nó chạm đến mạch đập nơi lồng ngực chàng.
Gióng mặc giáp vào người. Dẫu nhà vua đã lường trước “cỡ ngoại hạng” cho chàng, bộ giáp vẫn căng khít. Tấm giáp che ngang bờ vai, những mảnh tấm lồng vào nhau chắc chắn. Mỗi bước chàng nhấc lên, các khớp giáp phát ra âm thanh “loảng xoảng” vang vọng, như cồng chiêng nơi rừng xa. Cả đám đông dõi theo không chớp mắt. Vừa mặc xong, Gióng như toát lên khí chất một vị thần.
Chàng cầm roi sắt trên tay, nó nặng đến độ mười người thường hợp sức mới nhấc nổi, vậy mà chàng nhấc nhẹ như cầm cành tre. Tất cả run sợ xen lẫn tôn kính. Trong giây phút đó, Ấu Cơ—người mẹ đã đi qua bao khổ cực—đứng một góc lặng lẽ rơi nước mắt. Bà thấy rõ chàng trai này, tuy là con ruột, nhưng dường như không còn thuộc thế giới giản đơn của bà nữa. Chàng mang định mệnh của cả dân tộc.
Vầng dương lên, sắc trời chuyển từ trắng đục sang xanh lơ. Giữa sân đình, Thánh Gióng (bà con bắt đầu thì thầm gọi chàng như thế) nhìn quanh, trầm giọng:
“Giờ đã đến lúc ta lên đường.”
Gióng hướng về mẹ, quỳ gối tạ ơn một cách trang nghiêm, rồi dìu bà đứng dậy trong ánh mắt ngỡ ngàng lẫn xúc động của dân làng. Chàng hứa sẽ trở lại. Ấu Cơ cắn môi, không thể nói nên lời, chỉ gật đầu trong nước mắt.
Tiếng hò reo bật dậy từ lòng dân, vừa hân hoan, vừa thắp lên tia hy vọng: Vận mệnh của Văn Lang sẽ thay đổi từ đây. Dù vẫn chưa rõ kết cục ra sao, nhưng tất cả đã sẵn sàng dốc lòng cho cơ hội sống còn ấy.

9. LỜI DẪN CUỐI CHƯƠNG

Trên con đường lộ phía trước, Gióng dắt ngựa sắt đi trong tiếng ngạc nhiên của bao người. Ai cũng tự hỏi, làm sao một con ngựa bằng kim loại lại có thể chuyển động? Mà Gióng nào hề lo: trong tay chàng, thân kim loại rung lên, mỗi bước có thể khua vang như tiếng sấm. Ở đâu đó trên cao, vầng dương phủ ánh sáng vàng rực lên hai bóng hình—người tráng sĩ khổng lồ và con ngựa sắt đen tuyền—tạo thành một bức tranh sử thi sống động.
Dưới gốc đa nơi đầu làng, lão Thạch Du và cháu gái Thiên Tâm (từng nghiên cứu khối thiên thạch) cũng có mặt. Thiên Tâm nhận ra khối thiên thạch lão mình cất giữ đã hòa trộn trong giáp và ngựa sắt của Gióng. Cô kinh ngạc khi ngựa sắt tỏa ra thứ hào quang nhè nhẹ giống hệt hoa văn xoắn ốc cô vẫn thấy trên tảng đá năm nào. Có cái gì đó báo trước với Thiên Tâm rằng chuyến đi này không chỉ xoay quanh trận chiến phàm tục, mà còn là sự hòa quyện giữa sức mạnh con người và năng lượng vũ trụ. Cô thì thầm:
“Mong trời đất phù hộ chúng ta...”
Nhưng liệu sức mạnh kỳ ảo này có đủ cứu Văn Lang khỏi đội quân xâm lược tàn bạo? Hay những thử thách khắc nghiệt hơn còn chờ Gióng phía trước? Không ai trả lời được. Chỉ biết rằng, giông tố của thời đại đang tiến gần hơn bao giờ hết. Và đứa trẻ định mệnh—người suốt ba năm lặng im—nay đã hóa thành tráng sĩ, đang cất bước trên hành trình làm nên huyền thoại.

CHƯƠNG III: BẢO GIÁP BỪNG SÁNG VÀ CƠN GIÓ DỊCH CHUYỂN

“Khi một người anh hùng xuất hiện, không chỉ binh đao hay vũ lực sẽ vây lấy anh ta. Chính lòng người – với đủ tham, sợ, mưu lược – cũng sẽ tạo thành một cơn gió hung bạo, xô đẩy cả thiên mệnh.” — Trích Điển Sách Huyền Sử Văn Lang

1. HÀNH TRÌNH VỀ KINH THÀNH

Đoàn ngựa xe của Sứ giả rời làng Phù Đổng khi mặt trời còn le lói sau lũy tre. Dân làng ra tiễn đông nghịt, người bưng gạo, kẻ mang củ khoai, gói bánh làm lộ phí. Ai cũng muốn góp chút lòng thành cho Gióng – nay đã cao lớn, giáp sắt uy nghi, gương mặt ánh lên nét cương nghị của một tráng sĩ từng trải.
Gióng cưỡi trên ngựa sắt đen tuyền. Mỗi nhịp vó đạp xuống, con ngựa vang tiếng “keng keng” trộn lẫn âm kim loại khô rắn, khiến lũ trẻ con râm ran:
“Như một chiến xa diệu kỳ…” Có lúc, ngựa sắt phả ra hơi nóng mờ ảo, tựa luồng hỏa khí ẩn mình bên trong lớp giáp. Nhiều người lớn cũng rùng mình, vì chưa từng thấy sự kết hợp giữa lò rèn và tạo vật “biết thở” kiểu này.
Đi theo hộ tống còn có vài chục binh sĩ do triều đình cắt cử, và một số dân phu từ làng. Dẫn đầu đoàn là Sứ giả, dáng vẻ mệt mỏi nhưng khuôn mặt ánh lên niềm tin. Đoàn người rồng rắn vượt qua những cánh đồng, qua các bến sông, rồi men theo quan lộ dẫn về kinh đô. Dọc đường, không ít thôn xóm nghe tin liền dâng gạo, rau củ, nước mát để giúp Gióng. Người ta xôn xao trước khung cảnh chàng trai cao hơn người thường, mặt giáp sắt, tay nắm roi sắt dày cộp mà vẫn vung nhẹ tựa cành cây. “Không phải nhân vật truyền kỳ thì còn là gì?” – họ bảo nhau.
Dẫu vậy, trong lòng Gióng có đôi lúc xao động. Mỗi khi đêm về, chàng hướng mắt lên bầu trời đầy sao, thoáng nhận ra một vì sao xanh tỏa ánh sáng nhạt nhòa. Tim chàng hẫng một nhịp, lờ mờ nhớ đến cơn mộng chiến trận đầy khói lửa, nơi có những cỗ xe gầm rú cùng tòa thành đổ nát. Cảm giác như vết tích tương lai đang dần hiển hiện, dẫu chưa gọi thành tên. Trong khi đó, con ngựa sắt dưới chàng đêm đêm cũng thoảng rung, tựa hồ phản hồi với ngôi sao trên kia.

2. HỖN ĐỘN CHÍNH TRƯỜNG

Cổng thành Văn Lang dựng uy nghi bằng đá xanh, chạm khắc hoa văn long – lân – quy – phụng. Khi đoàn Gióng đến, quân lính mở to mắt, tất tả chạy báo tin. Kinh đô giờ rối như tơ vò: tin tức giặc Ân đã chiếm thêm mấy cửa ải, bắt nhiều dân phu xây đồn. Triều đình họp khẩn cấp liên miên, chỉ tạm ngưng để đón chàng chiến binh “bé lên ba” mà dân gian đang đồn thổi.
Khi Gióng dừng vó ngựa sắt trước Hoàng Thành, cánh cổng nặng nề mở ra. Vua Hùng, dáng vẻ bận tâm, đã ra tận sân rồng chào đón. Trông thấy thân hình lừng lững của Gióng, nhà vua chấn động. Ông chậm rãi bước tới, ánh mắt hoài nghi biến thành kính phục:
“Trẫm từng nghe con chỉ là đứa trẻ. Vậy mà nay, khanh đúng là trời ban, người khổng lồ đội lốt hài nhi.”
Gióng cúi mình, tiếng giáp sắt khẽ va, dõng dạc đáp:
“Tâu bệ hạ, thần sinh ra để đánh giặc, cứu dân. Đó là phận sự của thần.”
Bên cạnh Vua Hùng, Lạc hầu Thượng Phụ – một lão quan râu bạc, mặc triều phục, nheo mắt quan sát Gióng. Trên môi lão thoáng hiện nụ cười nửa khinh miệt, nửa bất an. Lão từng phản đối kịch liệt việc dốc công rèn ngựa sắt, roi sắt cho “một đứa bé ba tuổi”. Nay chứng kiến người khổng lồ cao hơn cả Vua Hùng một cái đầu, lão không khỏi sốc, nhưng cố tỏ ra dửng dưng. Ánh mắt lão lướt qua con ngựa sắt, ghi nhớ mọi chi tiết về lớp kim loại đen tuyền, những hoa văn xoắn ốc nhạt màu tím, tựa dấu vết thiên thạch.

3. GẶP GỠ VUA HÙNG: LỜI THỈNH CẦU

Vua Hùng sai bày tiệc nhỏ trong điện riêng, mời Gióng ngồi ngang hàng chứ không ép quỳ suốt như các quan. Ai cũng thấy sự trân trọng đặc biệt của nhà vua dành cho “vị khách phi thường”. Trên bàn, dâng đủ sơn hào hải vị, nhưng Gióng chỉ ăn đơn giản. Món gì chàng cũng ăn nhiều, đến nỗi ba bốn vạc cơm mới khiến chàng tạm no, nhưng chàng không đòi hỏi thêm. Hành vi tuy phàm tục (ăn nhiều) mà lại toát lên phong độ giản dị. Vua Hùng mỉm cười hiền:
“Trẫm nghe khanh rất cần lương thực. Ở Phù Đổng, dân làng đã góp gạo. Vậy nay ở kinh đô, khanh hãy thoải mái. Trẫm sẽ không để khanh thiếu đồ ăn.”
Gióng cúi đầu cảm tạ, rồi lập tức thỉnh cầu:
“Bệ hạ, xin cho thần ra chiến trường ngay. Mọi sự trì hoãn, thần e sẽ tạo kẽ hở cho giặc lấn tới.”
Vua Hùng bùi ngùi đáp:
“Khanh nói chí phải. Nhưng muốn thắng giặc Ân, chúng ta cũng cần chuẩn bị kỹ hơn. Trẫm sẽ giới thiệu khanh với các tướng, để bàn thế trận.”
Nhà vua không tiết lộ thêm, nhưng Gióng vẫn biết phía sau còn muôn vàn ràng buộc. Triều đình có phe muốn đánh, cũng có phe nhút nhát muốn hòa. Chàng khẽ cau mày, thầm nghĩ: “Nếu nội bộ còn chưa nhất quán, làm sao tập trung đánh địch?”

4. LẠC HẦU THƯỢNG PHỤ & ÂM MƯU TRONG BÓNG TỐI

Đêm đó, khi Gióng vừa rời yến tiệc, Lạc hầu Thượng Phụ lập tức lẻn ra khỏi Hoàng Thành, cùng hai kẻ tâm phúc đi theo một lối mòn tăm tối. Họ dừng lại ở một ngôi nhà gạch cũ kỹ ẩn sau vườn cây cổ thụ. Gõ nhẹ ba lần, Lạc hầu bước vào gặp một gã bịt mặt – gián điệp của giặc Ân.
Trong căn phòng mù mịt khói đèn, Lạc hầu thấp giọng:
“Người khổng lồ ba tuổi… đã có thật. Tên đó quả nhiên không phải người thường.” “Đội ta đánh giá sao?” – tên gián điệp cười nhạt.
Nheo mắt đầy toan tính, Lạc hầu cầm bầu rượu tu ừng ực, rồi mệt mỏi đặt xuống:
“Nếu hắn thật sự phi phàm, thì nhà ngươi về báo với chủ tướng các ngươi… cần trừ khử bằng mọi giá. Ta vẫn giữ lời: nếu giặc Ân công thành, ta sẽ mở cổng. Chỉ cần cho ta và phe cánh được an toàn, tự do giữ vị trí.”
Gián điệp kia nghi hoặc:
“Ngươi dám phản chính vua, theo giặc?”
Lạc hầu nheo đôi mắt già nua:
“Miệng đừng nói to. Ta chỉ tự cứu mình thôi. Lão vua già kia sớm muộn cũng bị thay thế. Gã Gióng kia lại càng nguy hiểm, hơn cả vua!”
Chúng bắt tay nhau trong bóng tối. Ở bên ngoài, tiếng dế gáy vang rền, như báo hiệu một màn đêm âm u đang siết dần.

5. ĐỒNG MINH MỚI: TƯỚNG QUÂN LẠC LONG

Sáng hôm sau, Gióng được triệu vào Võ trường của hoàng cung để gặp gỡ tướng lĩnh. Tướng quân Lạc Long – một người cao lớn, khỏe mạnh, đôi mắt sáng như lửa – đón Gióng với nụ cười mừng rỡ:
“Chào khanh, người anh hùng từ làng Phù Đổng. Ta mong được chứng kiến sức mạnh của khanh.”
Nói rồi, tướng quân sai một loạt võ sĩ tinh nhuệ ra tỷ thí cùng Gióng. Đám võ sĩ vạm vỡ, chuyên nghiệp, nhưng đứng trước Gióng bỗng “tí hon” lạ thường. Vài người e dè, không dám động thủ. Tướng quân quát lớn:
“Không được sợ! Đây là luyện chiến, không phải đùa. Nếu hắn thật sự mạnh, chúng ta càng cần biết giới hạn của hắn ở đâu.”
Lúc đầu, Gióng chỉ thủ thế, nhích roi sắt trong tay. Đám võ sĩ hợp lực xông lên, nhưng chưa kịp chạm vào chàng, một luồng gió mạnh quét tới – chính là khí lực từ cú vung roi. Tất cả bật ngửa, lăn vài vòng trên sàn đấu. Khuôn mặt ai nấy tái mét, mồ hôi vã ra, vì nếm được uy lực của người khổng lồ. Tướng quân Lạc Long nhìn cảnh ấy thì rạng rỡ:
“Tốt! Có khanh, quân dân ta vững chí nhiều! Giờ chỉ còn huy động lòng dân và loại trừ cản trở.”
Gióng hiểu ám chỉ kia nói về phe bảo thủ, muốn cầu hòa bằng cách nộp cống nạp cho giặc Ân. Chàng gật đầu, trầm giọng:
“Nếu nội bộ bất nhất, thì giặc chưa cần đánh, ta đã tự thua.”
Họ trao đổi thêm về địa hình, thời tiết, cách bố trí quân. Lạc Long liệt kê ba trọng điểm đang bị đe dọa:
Thành Châu Giang sát sông, được xem là cửa ngõ phía Bắc.Núi Tam Điệp, nơi giặc Ân có thể vượt đèo xâm nhập sâu vào kinh đô. Cánh đồng Trống, địa hình trống trải, nếu giặc Ân đóng chiến xa tại đây thì dễ bề tấn công.
Gióng lắng nghe kỹ, gật đầu, hẹn tướng quân chiều hôm ấy sẽ cùng nhau duyệt binh. Chàng không hay biết, bóng tối chính trị từ Lạc hầu Thượng Phụ sắp siết quanh triều, và giặc Ân đang lăm le tung ra cỗ máy hủy diệt mới.

6. TIN TỪ BIÊN ẢI: CỖ CHIẾN SA KIM LOẠI

Giữa buổi hội kiến, một toán quân chạy xộc vào đại điện, mặt mũi bặm trợn:
“Bẩm bệ hạ! Giặc Ân… chúng đã kéo quân qua sông, đang chuẩn bị dàn trận ở Thành Châu Giang. Chúng mang theo chiến sa bằng kim loại to lớn, di chuyển như sấm rền. Cửa ải khó mà cầm cự!”
Mọi người rùng mình. Chiến sa kim loại – phải chăng là thứ vũ khí danh bất hư truyền của giặc Ân, di chuyển bằng động cơ lạ, phun khói đen và bắn hỏa châu? Vua Hùng lập tức quay sang Gióng, trầm giọng:
“Có lẽ thời cơ ra quân của khanh đã đến.”
Gióng nắm chặt roi sắt, đôi mắt lóe lửa. Tưởng tượng cảnh dân thường bị giặc chà đạp, chàng chỉ muốn xung trận ngay. Đứng bên cạnh, Lạc hầu Thượng Phụ chợt xen vào:
“Khoan vội, bệ hạ. Nếu giặc Ân quá mạnh, ta nên sai sứ sang… dâng phẩm vật cầu hòa, kéo dài thời gian, chờ thêm viện binh.”
Lạc Long bức xúc:
“Vô lý! Viện binh ở đâu ra, khi toàn cõi Văn Lang chỉ còn bấy nhiêu? Càng kéo dài, giặc càng có lợi! Ta cần phản công.”
Giữa sảnh điện, hai luồng ý kiến va chạm. Vua Hùng nhìn Gióng:
“Khanh nghĩ sao?”
Gióng trả lời không chút do dự:
“Tránh voi chẳng xấu mặt nào, nhưng giặc Ân là loài thú dữ; mình nhún nhường, chúng sẽ lấn tới. Theo thần, đánh là cách duy nhất.”
Lạc hầu Thượng Phụ hắng giọng:
“Trẻ ranh, non kinh nghiệm, biết gì về thế cuộc? Nếu ngươi thất bại, chẳng phải mang cả nước đi chôn?”
Lão cố nhấn giọng, định hăm dọa Gióng. Bất ngờ, Gióng quay lại, đôi mắt đen sẫm, chiều cao vượt hẳn lên, tạo cảm giác áp đảo. Giọng chàng vang tựa chuông:
“Lão Thượng Phụ, hãy nghĩ về dân chúng. Họ đã mất gì, sợ gì? Nếu chúng ta không đứng lên, sau này con cháu sẽ sống kiếp nô lệ. Ta sinh ra là để chấm dứt viễn cảnh ấy.”
Một luồng uy dũng tỏa ra từ người Gióng, khiến Lạc hầu Thượng Phụ lạnh sống lưng, chỉ dám lùi một bước ậm ừ, nuốt giận vào trong. Vua Hùng đập tay xuống ngai, quả quyết:
“Vậy, trẫm lệnh cho Gióng và Tướng quân Lạc Long dẫn đại quân, vượt sông Châu Giang nghênh chiến. Phải thắng cho bằng được!”
Quần thần cúi đầu tuân lệnh. Sau buổi điện, Gióng rảo bước ra ngoài, một mạch đến chuồng ngựa nơi ngựa sắt đang được chăm sóc. Chàng vuốt nhẹ lớp giáp kim loại nhẵn mịn, cảm nhận nhịp rung của nó, như nhịp tim. Miệng chàng thì thầm:
“Chúng ta sắp ra trận. Ngươi và ta, liệu có thể vượt qua thử thách?”
Con ngựa sắt bất ngờ khẽ hí, âm thanh kim loại vang như chuông đồng. Trái tim Gióng sục sôi. Dù chàng chưa rõ bản thể mình là gì – nửa người nửa thần, hay chỉ là một con người may mắn – nhưng chàng hiểu nhiệm vụ mình đã bắt đầu.

7. ĐÊM DÀI TRƯỚC TRẬN

Buổi tối, kinh thành vẫn rực đuốc. Tướng quân Lạc Long hạ lệnh huy động lương thảo, dàn trận chuẩn bị lên đường sớm. Trong doanh trại, lính tráng khẩn trương kiểm tra cung nỏ, giáo mác. Có kẻ khắc tên mình lên bao kiếm, có kẻ viết vội lá thư để lại cho gia đình. Tiếng kim loại va nhau loảng xoảng hòa với tiếng trống trận cầm canh trầm hùng.
Gióng ngồi tĩnh lặng bên bờ ao phía sau doanh trại, tay chạm mặt nước. Trên trời, ngôi sao xanh quen thuộc vẫn nhấp nháy. Từng đợt gió lùa qua, chàng chợt thấy văng vẳng tiếng vọng từ giấc mơ xưa – khung cảnh chiến trường hoang tàn, người ngã xuống như rạ, khói đen mù mịt. Cảnh đó có thật sắp tái diễn? Liệu chàng sẽ đủ sức xoay chuyển càn khôn?
Cảm giác cô độc bất chợt đè nặng, dẫu xung quanh có bao nhiêu quân sĩ. Tướng quân Lạc Long sau buổi duyệt binh, bước đến vỗ vai Gióng:
“Đừng tự dằn vặt mình. Dù khanh có là Thánh hay chỉ là người, khanh không cô độc. Quân dân Văn Lang đặt niềm tin nơi khanh. Và họ cũng sẽ chiến đấu bên khanh.”
Ánh mắt chân thành ấy khiến Gióng ấm lại. Chàng khẽ mỉm cười:
“Ta hiểu. Chỉ mong trận này sớm kết thúc, bớt khổ đau cho dân chúng.”

8. RA TRẬN

Giờ Dần hôm sau, trống lệnh nổi ba hồi dài, cả đoàn quân Văn Lang rầm rập xuất phát. Đi đầu là Gióng, nổi bật trên ngựa sắt cao lừng, phía sau là tướng quân Lạc Long dẫn hơn một vạn binh sĩ tinh nhuệ, cờ xí rợp trời. Người trong kinh đô lên tường thành vẫy tay tiễn biệt, ai nấy đều thấp thỏm, lòng hỗn độn giữa hy vọng và lo âu.
Cùng lúc đó, dưới những đường hầm tăm tối của hoàng cung, Lạc hầu Thượng Phụ bí mật sai vài tay sai theo sát Gióng, chờ thời cơ phá hoại. Còn ở biên ải, giặc Ân đã dàn trận với chiến sa kim loại, hun khói ngùn ngụt, sẵn sàng hủy diệt bất cứ thứ gì cản đường. Cuộc chạm trán kinh hoàng giữa hai thế lực – một bên có Gióng với sức mạnh “trời cho”, một bên sở hữu công nghệ chiến sa hắc ám – đang cận kề.
Liệu Gióng có thể xoay chuyển vận mệnh dân tộc? Liệu ngọn lửa chính nghĩa sẽ đủ nung chảy cỗ máy hung tàn, hay Văn Lang sẽ phải chìm trong khói lửa? Và bí ẩn về nguồn gốc Thánh Gióng – lẫn khối thiên thạch trong ngựa sắt – có tiếp tục được hé mở?
Câu trả lời nằm ở chiến trường Châu Giang, nơi đợt sóng cuộn trào sắp bắn tung lên bờ, xóa mờ ranh giới giữa thần thoại và hiện thực.

CHƯƠNG IV: TRẬN CHÂU GIANG RỰC LỬA

“Lửa và nước vẫn luôn kỵ nhau, nhưng khi chúng giao thoa, mảnh đất ấy sẽ đỏ rực và sôi trào. Đôi khi, đó là cách thần linh chọn để thử thách những linh hồn quả cảm.” — Lời truyền cổ trong làng chài Châu Giang

1. BỜ SÔNG BÁO ĐỘNG

Ánh sáng ban mai còn chưa tỏ, đoàn quân của Tướng quân Lạc Long đã đến được bờ nam sông Châu Giang. Nơi này địa thế vốn trù phú, có một thị trấn sầm uất và các làng chài ven sông. Thế nhưng, cảnh tượng đập vào mắt họ giờ đây là khói đen cuộn lên ngùn ngụt từ những mái nhà cháy dở, mặt sông nhuốm màu xám xịt. Từng tốp dân chạy nạn rách rưới, mặt mày hốt hoảng, kéo theo gia súc và mớ hành lý vội vàng.
Nhìn từ xa, qua làn khói, có thể thấy quân Ân đã lập một cứ điểm lớn ngay trên bờ bắc. Lá cờ đen có biểu tượng nửa mặt trời, nửa đám mây lửa của chúng phấp phới trên những tòa tháp canh dựng vội. Tại đó, nhiều cỗ xe kim loại tựa như quái thú nằm dọc bờ sông, phát ra tiếng rền rĩ.
Tướng quân Lạc Long lập tức ra lệnh:
Đóng quân ở bờ nam, tìm vị trí địa hình thuận lợi.Giúp dân bị nạn lánh đi nơi an toàn.Chuẩn bị cầu phao, thuyền bè, sẵn sàng vượt sông tổng tiến công.
Gióng dạo một vòng quanh trại, đoạn dừng lại trước một đám lính canh đang tiếp tế thức ăn cho dân làng chạy loạn. Cảnh tang thương khiến lửa giận trong chàng trào dâng. Chàng nhận ra thời khắc để hành động đã đến. Nhưng muốn sang bờ bắc, tất phải tính kế diệt chiến xa của quân Ân đang rình rập.

2. BÍ ẨN CHIẾN XA “HỔ LANG”

Giữa tán lau sậy ven sông, Gióng cùng Tướng quân Lạc Long và vài thân tín ẩn nấp, quan sát động tĩnh. Trên bờ bắc, nổi bật nhất là ba cỗ chiến xa khổng lồ, vỏ ngoài bằng kim loại xám đen, khắc chi chít ký tự Ân, thoạt nhìn như thú dữ. Quân Ân gọi đó là “Hổ Lang”. Từng bánh xe lớn bọc tấm thép, có gắn răng cưa, khi di chuyển rền vang tựa sấm dậy. Trên đầu chiến xa, họ dựng nòng phun lửa – một loại hỏa pháo bắn ra luồng lửa xanh chết chóc, thiêu rụi cây cối và công sự.
Dưới chân tường lũy do quân Ân mới dựng, lính canh lố nhố, cung thủ tuần tra dày đặc. Phía sau bờ lũy, còn thấp thoáng bóng lều chỉ huy lớn, cắm cờ đen viền vàng, có lẽ là nơi tướng giặc chỉ huy. Địa thế bờ bắc cao hơn bờ nam, nhờ thế quân Ân khống chế con sông. Chúng chẳng cần lội sang sông mà vẫn có thể tập kích bằng hỏa lực từ xa.
Lạc Long siết chặt tay vào chuôi kiếm, quay sang Gióng, hạ giọng:
“Nếu chúng ta ào ạt vượt sông, chắc chắn bị chiến xa Hổ Lang bắn hỏa châu thiêu cháy. Phải có cách vô hiệu hóa mấy cỗ máy quỷ này.”
Vài thân tín gợi ý: “Có thể dùng cung nỏ bắn tầm xa, hay gài chất nổ trên bè trôi…” Nhưng với tầm hoạt động của hỏa pháo, chúng có thể diệt những bè nổ đó từ trước khi chúng tới gần. Quân Ân cũng phòng ngự rất kỹ, khó mà tập kích bất ngờ.
Chưa ai nghĩ ra cách hữu hiệu. Đúng lúc ấy, Gióng nhìn xuống ngựa sắt đang đưa mắt “nhìn” về phía dòng sông. Trong lòng chàng vẳng lên một ý tưởng: “Ngựa sắt có thể lội nước, lại sở hữu nội lực lửa bên trong. Biết đâu nó chịu được hỏa pháo?”
Dẫu sao, đó cũng chỉ là giả thiết chưa ai dám thử. Nhưng Gióng vốn dĩ không ngại hiểm nguy.
“Ta sẽ xông lên, đánh thẳng vào chiến xa của chúng, phá hủy nó để mở đường.”
Tướng quân Lạc Long tái mặt:
“Liều lĩnh quá. Khanh dù giỏi, nhưng một mình xông vào có khác gì mạo hiểm?”
Gióng gật đầu, môi mím chặt:
“Ta sinh ra vì trận chiến này. Nếu không thể xung phong, vậy còn ý nghĩa gì?”
Chàng quay lại, hạ giọng:
“Binh sĩ chờ hiệu lệnh của ta. Nếu ta thành công đánh gãy hàng phòng thủ, quân ta sẽ lập tức vượt sông. Nếu… ta thất bại, tướng quân nên rút lui bảo toàn lực lượng.”
Những lời kiên quyết của Gióng khiến cả Lạc Long lẫn đám thân tín lặng đi. Họ thấy trong ánh mắt chàng sự quyết tử cho đại nghĩa, khác hẳn biểu hiện của người phàm. Cuối cùng, tướng quân Lạc Long cúi đầu, đặt tay lên vai Gióng:
“Được. Ta sẽ chuẩn bị, chờ hiệu lệnh.”

3. TINH THẦN DAO ĐỘNG TRONG QUÂN DOANH

Trong khi đó, ngoài vòng vây, mưa bụi rả rích đổ xuống dọc sông. Tinh thần binh lính Văn Lang, vốn hạ trại suốt ngày đêm trong căng thẳng, bắt đầu dao động. Tin tức chiến xa Hổ Lang vang danh đã gieo rắc nỗi sợ: “Lỡ đâu nó phun lửa đốt hết chúng ta?”
Như đổ thêm dầu vào lửa, mấy tên tay sai do Lạc hầu Thượng Phụ ngấm ngầm cài vào phá hoại, bắt đầu rỉ tai:
“Thánh Gióng chỉ là lời đồn, ai biết hắn có thực sự đánh thắng nổi giặc Ân không?”“Hắn nói to thế, lỡ hắn bỏ mạng, chúng ta cũng chịu liên lụy.”“Chi bằng… tự rút về, hoặc cố cầu hòa.”
Từng lời lẽ bào mòn ý chí các binh sĩ đang mệt mỏi dưới cơn mưa. Nhiều người nhìn sang túp lều Gióng đang trú, thầm hi vọng “đấng cứu tinh” ra hiệu gì đó để họ an lòng.
Bên trong lều, Gióng đang nhắm mắt, một tay áp lên ngực ngựa sắt, tay kia nắm roi sắt đặt trên đầu gối. Chàng dùng tâm để cảm nhận mạch rung trong tấm thân kim loại, cố gắng kết nối với sức mạnh ẩn giấu, giống như khi còn ở kinh đô. Chàng thì thầm:
“Ngươi và ta, hãy cùng nhau thổi bùng ngọn lửa chính nghĩa. Dù lửa của giặc có hung tàn, ta tin chúng ta cứng rắn hơn.”
Một nguồn nóng nhẹ, tỏa từ trung tâm ngựa sắt, lan qua lòng bàn tay chàng. Mảnh thiên thạch hòa lẫn trong thân ngựa như sống dậy, đáp lại nhịp tim Gióng. Ngoài kia, tiếng sấm ì ầm, báo hiệu một trận cuồng phong sắp quét qua Châu Giang.

4. TRẬN CHIẾN BÙNG PHÁT

Trời gần tảng sáng, cơn mưa vẫn còn lất phất, nhưng sương mù trên sông dần tan. Quân Ân bên kia bờ phát hiện lố nhố bóng người bên này, lập tức đánh trống hiệu. Tiếng kèn rít the thé vang lên, ba cỗ Hổ Lang đồng loạt xê dịch, bánh xe nghiến nát đất bùn, thở ra luồng khói xám. Phía sau bờ lũy, hỏa pháo lầm rầm chờ khai hỏa.
Bỗng, một tiếng thét vang rền từ trận địa Văn Lang:
“Xung phong!”
Gióng, mình khoác giáp sắt, tay lăm lăm roi sắt, thúc ngựa sắt lao thẳng ra bãi sông trống trải. Ngựa sắt cất tiếng hí kim loại, bờm và đuôi như rực lửa. Mỗi bước phi, mặt đất rung lên. Ánh bình minh quét ngang, chiếu lên bộ giáp đen tuyền bóng loáng, tạo hình ảnh tựa chiến thần giáng trần.
Thấy kỵ binh cô độc xông ra, quân Ân bên kia bờ cười gằn. Tên tướng giữ thành nheo mắt, phất tay ra lệnh bắn pháo hỏa. Một cỗ Hổ Lang nhả ra dòng lửa xanh vút qua sông, hệt con rắn lửa xoắn xuýt. Lửa trùm xuống bãi cát nơi Gióng đang phi. Tưởng chừng, Gióng và ngựa sắt sẽ bị thiêu trụi.
Không ngờ, Gióng giật mạnh cương, ngựa sắt gào lên, trùm lên màn lửa một quầng hơi nóng. Kim loại xoắn ốc trong thân ngựa dường như hấp thụ bớt luồng lửa, đột nhiên phát quang thành vệt đỏ rực dọc phần yên và bờm ngựa. Vệt lửa xanh trượt sang hai bên, chỉ làm đất cát bốc hơi, tạo đám khói nghi ngút, còn Gióng vẫn an toàn. Ai chứng kiến cũng nổi da gà: gã thanh niên này – ngựa sắt này – quả nhiên không tầm thường.
Bên kia, tướng giặc trợn mắt:
“Bắn nữa! Cho nó tan thành tro!”
Hổ Lang thứ hai rống lên, phun tiếp một luồng lửa dài, chồng chéo với luồng lửa của cỗ đầu tiên. Hai dải lửa đan nhau bọc kín Gióng. Lửa và khói che khuất tầm nhìn, từ xa chỉ nghe tiếng kim loại va nhau “rè rè” giằng co. Nhưng chưa đầy một khắc sau, từ đám lửa, ngựa sắt như một mũi tên lửa lao vút lên, xuyên thẳng qua bãi sông. Cả giáp và thân ngựa tỏa ánh đỏ, tựa vừa hấp thụ nhiệt lượng khổng lồ. Gióng giơ roi sắt lên cao, tiếng thét vang như sấm:
“Chết tiệt, cỗ máy của các người… sẽ bị đánh tan!”
Chàng ghìm cương, dựng ngựa chồm hai vó lên, rồi phóng một phát cực mạnh, vượt qua khoảng nước nông nơi lòng sông cạn. Trong khoảnh khắc, ngọn lửa quét dưới móng ngựa bắn tung tóe, khói bốc thành quầng tròn mờ ảo.

5. GẶP NHAU Ở GIỮA DÒNG

Thấy Gióng lao tới bờ bắc, một trong ba Hổ Lang ầm ầm lăn bánh từ trên triền dốc chạy xuống, mục tiêu là chặn đánh Gióng ngay tại mép sông. Từ xa, bánh răng cưa gầm gừ, những thanh kim loại ma sát tóe lửa. Quân Ân hò reo cổ vũ, tin rằng một mình Gióng không thể đương đầu cỗ máy sát thương nặng hàng tấn.
Trong nháy mắt, Hổ Lang hung hãn tông thẳng, đầu xe chạm nước, bánh kim loại cuộn thành sóng. Gióng xoay ngựa lách sang phải, quất roi sắt một nhát. Tiếng “keng” chát chúa vang lên, đầu roi văng tia lửa, nhưng thân xe Hổ Lang chỉ bị sượt, để lại vết lõm. Nhận ra lớp vỏ cỗ máy này không dễ xuyên thủng, Gióng dồn lực vào lần tấn công tiếp theo.
Chiến xa rít lên, xả khói đen từ phía đuôi, táp tới như con thú điên. Gióng giật cương ngựa, né sang bên, nhân đà chém mạnh xuống bánh răng cưa. Tiếng kim loại gãy “rắc” đanh gọn vang lên, một mảnh bánh răng bị chém gãy văng ra khỏi trục. Hổ Lang chao đảo, mất thăng bằng, nghiến đất tạo thành vết xới dài. Quân Ân trên thành hốt hoảng hô hào trợ giúp.
Gióng không bỏ lỡ thời cơ, chàng nhún người khỏi yên ngựa, tung mình nhảy lên mái cỗ chiến xa đang nghiêng. Chỉ bằng đôi tay trần, chàng đấm vào phần giáp mỏng trên nóc xe. Binh lính ẩn bên trong nghe âm thanh “ầm ầm” như búa trời nện, vách trên rung lên bần bật. Rắc một tiếng, nóc xe biến dạng, Gióng luồn tay vào xé toạc, khiến một mảng kim loại văng ra. Bên trong, mùi dầu máy, khói, kim loại cháy xộc lên. Mấy tên lính Ân điều khiển xe gào thét định chĩa súng hỏa châu, nhưng Gióng đã giáng roi vào, khiến chúng tán loạn.
Chưa đầy mười khắc, Hổ Lang đầu tiên gầm rú đứt quãng, rồi tắt hẳn, khói bốc um đen cả bầu trời. Bờ bắc sông Châu Giang như chấn động trước cảnh tượng thần người hạ gục cỗ xe khổng lồ. Dựa vào khe giáp rách, Gióng búng người nhảy xuống, tiếp đất bên bờ cát. Ngựa sắt cũng vừa phóng tới sát chàng, kết hợp vô cùng nhịp nhàng.

6. QUÂN VĂN LANG TRÀN LÊN

Nhận thấy Hổ Lang đầu tiên bị tiêu diệt, Tướng quân Lạc Long nắm cơ hội. Ông cho thổi tù và, đánh trống lệnh, đại quân Văn Lang chia thành hai cánh vượt sông. Một cánh dùng cầu phao, một cánh dùng thuyền nhỏ, cung thủ bắn yểm trợ. Tiếng hô giận dữ, phẫn uất của binh sĩ át cả tiếng nước vỗ. Tinh thần họ bừng lên khi chứng kiến Gióng “mở đường” phi thường. Lòng tin rằng “chúng ta có thể thắng” dâng trào.
Bên kia, giặc Ân cuống cuồng chỉnh lại hỏa pháo, nhưng do địa hình chưa xây xong đầy đủ, chúng khó lòng quét sạch đội thuyền. Hổ Lang thứ hai và thứ ba lăm le nã hỏa châu, nhưng chính khói của cỗ đầu tiên bốc lên mù mịt, che tầm nhìn. Tên tướng Ân đứng trên tháp canh, liên tục gầm thét:
“Dốc sức diệt hắn! Phải giết bằng được tên khổng lồ!”
Một Hổ Lang điều chỉnh nòng, bắn luồng lửa nghiêng xuống chỗ Gióng đang đứng. Chàng nhanh trí lách mình ra sau tảng đá bờ sông, để luồng lửa chỉ quét qua mặt nước, tạo cột hơi nước khổng lồ bốc lên. Ngay lúc ấy, con ngựa sắt phi ngang, Gióng vung roi đón đường, phóng tới đánh gãy hàng cung thủ đang che chở Hổ Lang. Tiếng roi rít khiến chúng khiếp vía, quân Ân dạt ra.
Phía xa, quân Văn Lang đã bắt đầu đặt chân lên bờ bắc, cờ đỏ phấp phới. Họ hô vang:
“Vì Thánh Gióng! Vì Văn Lang!”

7. CUỘC CHIẾN KHỐC LIỆT & ÂM MƯU NỘI GIÁN

Cuộc chiến lan rộng khắp bãi sông lên đến trạm canh. Thương vong hai bên tăng dần. Tướng quân Lạc Long dẫn một mũi quân đột phá, đánh thốc vào lũy đất. Quân Ân chống trả kịch liệt bằng đao thương, hỏa châu. Tiếng kim loại, tiếng người gào thét hòa cùng mùi máu tanh.
Giữa cảnh hỗn chiến, mấy tay sai của Lạc hầu Thượng Phụ lẫn trong quân Văn Lang. Chúng lợi dụng lúc loạn tung tin thất thiệt: “Gióng đã gục rồi!” hoặc cố tình dùng đuốc đốt lẫn kho lương để gây hỗn loạn. Một toán lính hoang mang bỏ vị trí, suýt làm hở sườn đội hình. Nhưng may thay, Lạc Long kịp thời xuất hiện, chấn chỉnh đội ngũ, chém chết vài tên phản phúc tại trận. Cuộc giao tranh càng thêm dữ dội.
Ở hướng khác, Gióng tiếp tục chạm trán với Hổ Lang thứ hai. Cỗ xe này lớn hơn, vỏ dày hơn, nòng hỏa pháo có gắn lưỡi chém ở đầu, phòng ngừa kỵ binh áp sát. Hỏa diệm phun ra lần này nóng gắt hơn, nước sông bên cạnh xèo xèo bốc hơi, đất cát bờ sông chuyển thành thủy tinh. Gióng vẫn một thân một ngựa, né tránh điêu luyện, nhưng cỗ xe liên tục xoay hướng, luồng lửa quét qua quét lại. Sức nóng khủng khiếp, giáp chàng rực đỏ, hai vai áo đã bắt đầu cháy xém. Môi chàng khô khốc, mồ hôi chảy ròng ròng.
Ngựa sắt cũng “gầm” lên, kim loại vỏ ngoài hơi biến dạng vì sức nóng. Thế nhưng, hai “người” vẫn không lùi bước. Gióng đợi đúng thời cơ, thúc ngựa sắt phi ngang hông Hổ Lang, tay vung roi đập mạnh vào trục bánh. Tiếng kim loại gãy vang, bánh bị hất tung. Cả cỗ xe rơi xuống sườn dốc, lật nghiên, hỏa pháo hướng lệch sang bờ sông, phun lửa tứ tung. Tiếng nổ “oành” dữ dội, lửa lan bén ngược, thiêu rụi cả đám lính Ân xung quanh, tạo cột khói khổng lồ. Hổ Lang thứ hai rên rỉ, rồi tắt ngấm trong biển lửa.
Chỉ còn lại Hổ Lang thứ ba. Tên tướng Ân nhìn đại cục thất lợi, đau đớn gầm lên:
“Rút vào trong lũy! Giữ lấy sinh lực! Ta còn cỗ xe cuối cùng để tử thủ!”
Quân Ân lùi dần, co cụm vào lũy đất, cỗ Hổ Lang thứ ba án ngữ cổng chính. Tuy chưa bị đánh hạ, chúng cũng tổn thất nặng, mất hai cỗ xe lợi hại. Bên này, quân Văn Lang tràn ngập khí thế, Tướng quân Lạc Long tung hoành. Dù máu đổ, nhưng có vẻ chiến thắng gần kề.

8. GIỚI HẠN CỦA GIÓNG

Đánh bại hai cỗ Hổ Lang, Gióng kiệt sức. Lửa hỏa pháo đã thiêu cháy vạt áo giáp quanh cánh tay chàng, để lộ da thịt đỏ rộp. Lưng ngựa sắt cũng xuất hiện vết nứt mờ, lửa từ thiên thạch rò rỉ ra những tia sáng xanh lam, trông đáng sợ. Gióng biết cả hai sắp đến giới hạn. Nếu còn phải đối đầu với Hổ Lang thứ ba – cỗ xe hoàn chỉnh nhất – e rằng chính chàng cũng có nguy cơ vong mạng.
Nhưng chàng chẳng còn đường lùi. Quân giặc chưa bị tiêu diệt, dân lành còn rên xiết. Dẫu có phải đánh đổi mạng sống, Gióng cũng phải đi đến cùng. Chàng phi ngựa quay lại giữa chiến trường, nơi Tướng quân Lạc Long đang hợp lực các cánh quân, chuẩn bị tổng tấn công vào lũy. Toán giặc phòng ngự bên trong vẫn dày đặc, mũi hỏa pháo Hổ Lang chĩa thẳng cổng.
Thấy Gióng thương tích đầy mình, Lạc Long lo lắng, nhưng không nỡ ngăn cản. Tướng quân hỏi:
“Liệu khanh còn đủ sức đánh cỗ máy cuối ấy?”
Gióng đáp, giọng khàn đi:
“Phải thử, một đòn dứt khoát. Tướng quân cho người đánh yểm trợ, hở ra khoảng trống nào, ta sẽ lao vào.”
Lạc Long gật đầu, nói nhỏ với đám cận vệ. Như ngầm hiểu, họ chuẩn bị những thang dây và mộc đỡ để lừa hỏa lực địch, tạo cơ hội cho Gióng đánh gần.

9. ĐỊNH MỆNH VÀ TIẾNG TRỐNG TRẬN

Quân Văn Lang dàn hàng ngang, trống chiêng rền vang, lao lên như bão táp vào lũy đất. Tên tướng Ân chỉ huy Hổ Lang thứ ba, hằm hằm chờ đợi. Lửa hỏa pháo lại phun ra, táp xuống trận địa, nhiều binh sĩ gục ngã. Dẫu vậy, những người còn lại vẫn tiến lên, xé nát hàng rào, đốt lều trại giặc. Giao tranh giáp lá cà diễn ra ác liệt, tiếng gươm đao chan chát.
Tận dụng lúc hỏa pháo quay theo hướng đông, Gióng thúc ngựa sắt băng qua một lối mòn chật hẹp bên sườn lũy, lao về phía sườn xe Hổ Lang. Thấy bóng chàng, tướng Ân kinh sợ, vội xoay nòng hỏa pháo, phun một luồng lửa nữa. Ngựa sắt hí vang, Gióng quát lớn, lấy bó khiên do binh sĩ trao sẵn, tung lên che chặn. Tia lửa khoét thủng lớp khiên, hơi nóng phừng phừng quét qua chàng như đốt da thịt, nhưng chàng cắn răng chịu đựng, con ngựa sắt căng mình chạy tiếp. Lửa đốt rụi khiên, cánh tay chàng bỏng rát chảy máu.
Sau cùng, Gióng tiếp cận được khung xe, vung roi sắt chém mạnh vào khe giáp giữa thân và nòng pháo, âm thanh “rắc” vang lên chói tai. Nòng pháo hỏa châu chệch hướng, bắn lửa sượt qua đỉnh lũy, bốc cháy trụ canh giặc. Nhưng vỏ Hổ Lang cứng hơn hai cỗ trước, roi của Gióng sứt mẻ, giáp chàng cũng toạc thêm. Tên tướng Ân bên trong gầm lên điên cuồng, cho chiến xa lùi lại, hòng nghiến nát Gióng dưới bánh răng cưa.
Thấy tình huống nguy cấp, Gióng chỉ kịp lăn xuống đất, tránh cú nghiến. Con ngựa sắt tung vó đá vào sườn xe, phát tiếng “keng” rung trời. Bánh răng quay siết, cắt một vệt sâu trên thân ngựa sắt, làm tóe ra ánh kim xanh. Ngựa sắt rống lên, khuỵu một chân, hơi lửa phả ra yếu ớt. Gióng la thất thanh:
“Ngựa ơi!”
Dù thế, chàng vẫn không chùn bước. Chàng nhào tới, hai tay ôm chặt một đĩa răng cưa của Hổ Lang, gồng sức kéo giật. Mạch máu chàng căng lên, bắp tay cuồn cuộn, giáp đã rách nát, da thịt máu chảy đầm đìa. Nhưng bằng sức mạnh phi phàm, chàng bẻ cong được một phần cơ cấu bánh răng, khiến trục Hổ Lang kêu rền. Chiến xa mất cân bằng, chao đảo dữ dội.
Tên tướng Ân trong xe giật mình, thét thủ hạ phun lửa lần cuối. Tiếng hỏa pháo “oành” chậm chạp vang, nhưng chính trục xe đã hỏng, khiến luồng lửa xẹt ngược, đốt lấy thân xe. Tia lửa phụt tràn, châm lửa vào chỗ dầu tràn. Khoảnh khắc ấy, Gióng chỉ kịp tung mình lùi về, ôm luôn ngựa sắt kéo ra khỏi vùng nổ. Rồi một tiếng nổ long trời lở đất vang lên, Hổ Lang thứ ba tự phát hỏa. Mảnh giáp, đinh tán, bánh răng bắn tung tóe, văng khắp bãi. Cuối cùng, cỗ xe khổng lồ chao nghiêng, lật úp, lửa bốc cao cột khói đen, chôn vùi toàn bộ lính Ân điều khiển bên trong.

10. THẮNG LỢI VÀ HIỂM HỌA MỚI

Cả chiến trường chìm trong khói lửa, tiếng người la liệt. Quân Ân khi chứng kiến cỗ Hổ Lang cuối cùng nổ tung, gần như mất tinh thần. Tướng quân Lạc Long tung quân chọc thủng lũy, buộc địch phải bỏ trại tháo chạy lên vùng đồi phía bắc. Văn Lang có thắng lợi đầu tiên ở Châu Giang.
Giữa đám cháy, Gióng quỳ gục, toàn thân bỏng rát, lớp giáp sắt rách nát, lộ những vết thương rớm máu. Kề bên, ngựa sắt bị bánh răng cưa xé sâu ở vai, vết nứt kim loại trào ra ánh sáng lập lòe, như tinh thể trong lòng thiên thạch đang hở. Thân ngựa rung lên từng cơn, tựa như sự sống sắp cạn. Gióng dốc sức vuốt ve ngựa, giọng đứt quãng:
“Đừng… gục… Ta cần ngươi…”
Đáp lại, ngựa sắt khẽ hí, lửa phả một hơi cuối, rồi đà gục xuống. Dưới chân Gióng, đất cát nhuộm đầy máu và dầu đen. Mắt chàng nhoà lệ, tưởng như vừa mất đi một bằng hữu gắn bó.
Quanh đó, tướng quân Lạc Long và binh lính xông đến, kịp đỡ Gióng đứng dậy. Cả đoàn quân hò reo, nâng chàng trên vai. Khói xen lẫn lệ vui. Dẫu vậy, trong đôi mắt Gióng, niềm đau hằn sâu. Chàng biết “cơn ác mộng” hủy diệt vẫn chưa kết thúc. Giặc Ân nhiều vô kể, và Lạc hầu Thượng Phụ thì vẫn lẩn khuất với âm mưu bán nước.
“Ta đã thắng một trận, nhưng cả cuộc chiến còn dài…”
Bất chợt, ở phía trời xa, vệt mây màu xám đen cuộn lại, như dáng rồng giận dữ. Cơn giông gió lại rộ, quất bay tro than khắp bãi. Trong cái chớp mắt, Gióng nhìn thấy một bóng chim hoặc một vì sao lóe lên rồi biến mất giữa tầng mây. Tim chàng run rẩy, linh cảm một biến cố to lớn hơn đang chờ phía trước. Liệu lần sau, họ sẽ đối diện với vũ khí nào của giặc Ân? Và ngựa sắt – linh hồn chiến bào của chàng – có còn đủ sức hồi phục?

CHƯƠNG V: LÒ RÈN ĐỊNH MỆNH VÀ LỜI THỀ TRƯỚC GIÔNG TỐ

“Khi máu hòa cùng lửa, kim loại sẽ ngân vang tiếng oan khiên hoặc hóa thành thanh gươm của bậc anh hùng. Tất cả phụ thuộc vào bàn tay, và ý chí của kẻ rèn.” — Trích Bia văn cổ của một lò rèn huyền thoại

1. TÀN CUỘC TRẬN CHÂU GIANG

Chiến sự tạm lắng khi quân Ân tan tác rút về phía bắc. Bãi sông Châu Giang giờ phủ đầy tro bụi, từng đống lửa âm ỉ cháy. Binh sĩ Văn Lang dọn dẹp chiến trường, thu nhặt xác người và ngựa, đưa thương binh về trại cứu chữa. Khắp nơi là tiếng rên la, mùi máu tanh lẫn khói thuốc súng hắc nồng.
Trong dòng người qua lại tấp nập, nổi bật hình ảnh Thánh Gióng quỳ bên ngựa sắt đã gục. Chàng gắng đỡ một bên sườn ngựa, nơi vết rách lộ ra lớp thiên thạch xanh lam nứt toác, ánh chớp lập lòe như mạch điện sắp tắt. Bộ giáp sắt chàng cũng te tua, tay chân phồng rộp vì lửa hỏa pháo. Vậy mà trong đôi mắt đen sẫm ấy, không còn là nỗi sợ, mà là sự lo âu dành cho người bạn sát cánh:
“Ngựa ơi, đừng… đừng bỏ ta…”
Ngựa sắt hơi cựa mình, phát ra vài tiếng “keng” yếu ớt rồi lịm dần. Tướng quân Lạc Long tiến đến, đặt tay lên vai Gióng, giọng bùi ngùi:
“Tráng sĩ, hãy để lò rèn của quân doanh thử hàn gắn lại. Biết đâu còn cứu được.”
Gióng quay đầu, mệt mỏi gật nhẹ. Chàng hiểu rằng, khi mất ngựa sắt, sức mạnh của chàng cũng suy giảm đáng kể. Nhiều binh sĩ chạy tới chung tay “khiêng” ngựa sắt về trại, mà thật ra họ chỉ có thể lăn một cách khó nhọc, vì con ngựa nặng bằng cả chục khối sắt.
Cuộc chiến này xem như thắng bước đầu, nhưng kẻ thù còn trùng trùng phía trước, và Thánh Gióng – con át chủ bài của quân Văn Lang – đã bị hao tổn sinh lực đến cực hạn.

2. HIỆP ƯỚC NGẮN NGỦI TRONG ĐÊM

Đêm buông, trăng mờ ảo rọi xuống bờ sông tang tóc. Lạc Long và Gióng tạm nghỉ tại một kho lương cũ của giặc Ân, nay được dọn thành nơi đóng đại bản doanh. Thừa thắng, tướng quân đã gửi kỵ binh nhẹ đuổi theo tàn quân địch, nhưng giặc di chuyển rất nhanh, cố thủ đâu đó trong rừng núi.
Bất ngờ, một tên lính do thám tiến vào, báo rằng phái viên của giặc Ân tới, giương cờ trắng muốn “đàm phán”. Mọi người sửng sốt. Tưởng kẻ thù ngoan cố, sao lại cử sứ giả cầu hòa ngay sau trận đánh? Lạc Long đề nghị tạm thời tiếp đón để nghe ngóng ý đồ.
Giữa doanh trại, sứ giả Ân – một gã cao gầy, bịt khăn che nửa mặt, kính cẩn nói bằng giọng uốn éo:
“Thống lĩnh Ân quốc gửi lời: chúng tôi tạm thời rút quân vì không muốn tổn thất vô ích. Nếu Văn Lang chịu nhượng một phần đất biên, dâng cống nạp mỗi năm, thì quân Ân cam kết không tiếp tục xâm lược.”
Dứt lời, gã đưa một cuộn da, có đóng ấn triện giặc. Nội dung: “Hòa ước” – nhưng thực chất chỉ là yêu sách buộc Văn Lang triều cống. Gióng nghe, lòng bốc lửa giận. Lạc Long chưa cần tham khảo ý kiến, đã quát:
“Hãy về bảo chủ tướng các ngươi: Văn Lang không bán đất, cũng không quỳ gối. Đừng mong dùng hòa đàm để câu giờ!”
Sứ giả kia mỉm cười nham hiểm, hạ giọng:
“Trên đời có kẻ sẵn sàng mở cổng thành đón chúng ta. Binh pháp nói, dùng nội phản còn lợi hại hơn ngàn quân. Thà các người tự rút, còn hơn chết thảm.”
Câu nói như lưỡi dao lạnh đâm vào bầu không khí. Dù tên sứ giả bị lệnh đuổi đi ngay sau đó, nhưng lời cảnh báo về “nội phản” khiến Lạc Long và Gióng không khỏi lo lắng. Đâu đó, vẫn có người đang ngầm phá hoại, tiếp tay cho giặc. Và họ nghĩ ngay tới Lạc hầu Thượng Phụ, người liên tục chủ trương cầu hòa.
Trước mắt, trận Châu Giang thắng lợi, song hòa bình chưa chắc bền lâu. Bóng đêm phủ lên doanh trại, những ngọn đuốc cháy leo lét, phảng phất mùi ẩm ướt của xác chiến xa, xác binh sĩ chưa kịp thiêu hủy.

3. KHÁT VỌNG PHỤC HỒI “NGỰA SẮT”

Tờ mờ sáng, quân thợ rèn trong doanh trại bắt tay vào sửa sang ngựa sắt. Họ cố nấu chảy sắt thường, đúc bổ sung vào các chỗ nứt. Nhưng cứ vừa chạm vào phần lõi thiên thạch, sắt thường bị đẩy ra như chạm nam châm trái cực. Ngựa sắt dần “tỉnh” lại, tỏa luồng nhiệt bất thường, khiến mẻ sắt lỏng bị văng tung tóe. Binh sĩ hoảng vía né ra, sợ ngựa sắt quẫy phá.
Nhìn cảnh ấy, Gióng đau đáu:
“Ngựa ơi, phải chăng cơ thể ngươi không chịu sắt phàm? Ngươi cần một thứ khác… chính là thiên thạch cùng nguồn năng lượng tương tự.”
Chàng chợt nhớ đến lão thợ rèn Thạch Du ở Phù Đổng, và lời đồn về khối thiên thạch bí ẩn. Hồi trước, triều đình chỉ sử dụng một phần để rèn ngựa sắt. Có lẽ, phần còn sót lại vẫn ở lò rèn nơi làng. Muốn “chữa lành” ngựa sắt, Gióng phải tìm lại nguồn nguyên liệu này.
“Nhưng giờ ta đang xa quê, nơi biên chiến còn hỗn độn…”
Tướng quân Lạc Long gợi ý:
“Châu Giang tạm thời yên, một đội quân sẽ ở lại phòng thủ. Khanh nên tranh thủ về kinh đô báo công, đồng thời kiếm cách sửa ngựa. Quân ta vẫn cần khanh, nhưng nếu ngựa sắt không phục hồi, e rằng trận sau ta khó ngăn nổi giặc.”
Gióng suy nghĩ rồi đồng ý. Chàng nhìn “người bạn” nửa sống nửa chết đang rên rỉ tiếng kim loại:
“Hãy cố gắng cầm cự. Ta nhất định tìm cách cứu ngươi.”

4. HÀNH TRÌNH NGƯỢC DÒNG: GẶP LẠI THẠCH DU

Nửa tháng sau, đoàn hộ tống dẫn Gióng – đeo tạm bộ giáp da nhẹ, vì giáp sắt đã hỏng – trở về phía kinh đô. Ngựa sắt nặng nề được đặt trên một cỗ xe kéo lớn, do hơn chục con trâu kéo. Đường đi gập ghềnh, mưa dầm dề, sông suối dâng cao sau trận chiến. Nhiều lúc cỗ xe suýt lật, binh sĩ phải xúm vào đẩy. Tình cảnh vô cùng gian khổ, song Gióng vẫn kiên quyết không bỏ ngựa sắt lại.
Khi qua làng Phù Đổng, Gióng dặn đoàn tạm dừng. Bước qua cánh đồng xanh mướt, nơi chàng sinh ra và lớn lên (dẫu chỉ ba năm trẻ thơ, rồi lớn bùng thành “tráng sĩ”), ký ức xưa chợt trở về. Dân làng trông thấy bóng người khổng lồ cao vượt, vội kéo ra đón, rì rầm:
“Thánh Gióng đã về! Nghe bảo cậu đánh tan chiến xa của giặc Ân…”
Trong đám đông, có cả bà Ấu Cơ – mẹ Gióng – hối hả lao tới. Bà bật khóc khi nhìn thấy con trai băng bó, vết thương chằng chịt, giáp da nhuốm bùn. Gióng đỡ mẹ, nghẹn ngào:
“Mẹ ơi, con còn sống và sẽ tiếp tục chiến đấu. Nhưng… mẹ hãy chỉ chỗ lão Thạch Du cho con. Con phải tìm thiên thạch.”
Vậy là Ấu Cơ dẫn chàng đến lò rèn gần bìa rừng, nơi lão thợ rèn Thạch Du vẫn ngày ngày thổi lửa đập sắt. Thiên Tâm – cô cháu gái lão – đón Gióng bằng ánh mắt tràn niềm nể phục, nhưng pha lẫn lo lắng. Trong góc lò, khối thiên thạch còn lại được che kín dưới vải bố. Tưởng ngày trước triều đình đã lấy hết, không ngờ vẫn còn một mảng lớn, to hơn đầu người, âm ỉ phát sáng.
Thạch Du vuốt bộ râu lởm chởm, giọng run run:
“Khi lò rèn hoàng cung gom sắt tháng trước, họ chỉ xin một phần nhỏ. Còn chỗ này lão để riêng, sợ mang lên kinh thì bị… cướp mất.”
Gióng đặt tay lên thiên thạch, cảm nhận luồng năng lượng chảy rần rật, tương tự mạch tim ngựa sắt. Chàng mừng rỡ:
“Đúng nó rồi! Mong lão giúp ta rèn khối này hòa cùng thân ngựa sắt. Chỉ vậy mới chữa lành được.”
Thạch Du thở dài:
“Lò rèn làng không đủ nhiệt để nấu chảy thiên thạch. Ta từng thử, lửa thường hay than đá cũng vô dụng. Chắc phải có sấm sét đánh trúng lò như hôm ở kinh đô mới đủ độ nóng. Nhưng lão có một bí pháp từ tổ tiên để lại, có thể tạo ra ‘lửa Long Thần’. Vấn đề là… ta chưa từng thử thực tế.”
Lão lấy ra một cuộn sách da cũ, ghi chép bằng văn tự cổ, nhắc đến nghi thức kết hợp lửa trời với “mạch đá vũ trụ”. Phải đợi ngày giông tố, dẫn luồng sét thẳng vào lò rèn, mới mong có sức mạnh nung chảy thiên thạch. Nghe mà rợn gáy, nhưng Gióng chẳng ngần ngại:
“Nếu chỉ có cách đó, ta xin dốc sức. Tính mạng ngựa sắt và tiền đồ Văn Lang đặt cả vào mẻ rèn này!”

5. ÂM MƯU BẠI LỘ Ở KINH ĐÔ

Trong khi Gióng lưu lại làng Phù Đổng để chuẩn bị nghi thức, tại kinh thành Văn Lang, Vua Hùng nửa mừng nửa lo khi nghe tin “Gióng đã phá hủy ba cỗ Hổ Lang, nhưng cả Gióng lẫn ngựa sắt đều trọng thương.” Nhà vua hiểu rằng trụ cột kháng địch đang lung lay.
Bấy giờ, Lạc hầu Thượng Phụ ở triều lại “hoạt động” mạnh. Lão liên tiếp dâng tấu, đề xuất “nghỉ binh”, “đàm phán hòa hoãn”. Thượng thư bộ Binh, bộ Lễ phần lớn phản đối. Nhiều buổi triều trở nên căng thẳng, Vua Hùng phải gõ ngọc khuê liên tục mới dẹp yên. Song, lão Thượng Phụ đã âm thầm cài tay sai, cấu kết một số quan tham. Các tin đồn như “Gióng sắp chết”, “Giặc Ân thực ra mạnh hơn gấp bội” lan rộng trong dân, gieo hoài nghi về triều đình.
Cuối cùng, một đêm trăng mờ, mưu phản của Lạc hầu Thượng Phụ bất ngờ lộ ra. Một thị vệ trung thành với Vua Hùng vô tình nghe lén lão bí mật gặp gián điệp Ân trong chùa hoang. Họ thỏa thuận: “Khi quân Ân áp sát kinh đô, Lạc hầu Thượng Phụ sẽ mở cửa bắc, cam kết dâng ấn tín.” Quá hoảng sợ, thị vệ về cấp báo Hoàng cung. Vua Hùng sôi máu, lập tức sai mật binh chặn đường bắt lão, nhưng lão Thượng Phụ đã cao chạy xa bay. Nghe đâu lão trốn về một châu quận phía bắc, chực chờ bắt tay với giặc.
Cả triều đình dậy sóng. Ai cũng tự hỏi: “Nếu Lạc hầu Thượng Phụ – kẻ nắm nhiều bí mật triều chính – thật sự phản lại, liệu kết cục Văn Lang sẽ ra sao?” Lòng người chao đảo, ai nấy càng lo lắng mong Gióng sớm trở lại để làm chỗ dựa tinh thần.

6. GIÔNG TỐ TRÊN LÒ RÈN

Ở làng Phù Đổng, Gióng và Thạch Du cùng Thiên Tâm dồn sức chuẩn bị nghi thức “rèn thiên thạch”. Họ lập một lò rèn dã chiến giữa khoảng đất trống, xung quanh cắm cọc tre buộc dây dẫn sét bằng kim loại vươn lên trời. Ngựa sắt cũng được đặt ngay cạnh, lật nghiêng, để lão Thạch Du có thể hòa chảy thiên thạch vào phần xương sống ngựa.
Tối hôm ấy, cơn dông đúng hẹn kéo về, sấm chớp giật liên hồi. Thiên Tâm, cô gái gan dạ, lấy hết can đảm giữ chặt cột sét. Thạch Du đốt lửa bùng trong lò, miệng lẩm bẩm đọc thần chú cổ xưa, cầu “Long Thần” ban nhiệt. Gióng đứng bên, dẫu thương tích vẫn chưa lành, vẫn cố gắng hợp sức kéo bễ cho gió thổi bùng ngọn lửa.
Chớp lóe sáng ngang trời. Một tia sét khổng lồ đánh trúng đỉnh cột sét, dẫn thẳng xuống lò rèn. Ánh chớp xanh trắng lóe lên, khiến Gióng choáng váng, lùi lại vài bước. Bên trong lò, khối thiên thạch run lên bần bật, chuyển màu đỏ rực, dần dần chảy ra thành hợp kim lỏng phát quang. Thạch Du cắn răng, cầm chày sắt quấy đều, mồ hôi tuôn xối xả.
“Thần linh ơi, cầu cho mẻ rèn này thành công!”
Một tiếng nổ “oành” rung chuyển lò, nắp lò đột ngột bật tung, lửa bắn ra tung tóe. Thiên Tâm suýt ngã, Gióng lao đến đỡ cô, còn Thạch Du nhanh như chớp xúc hợp kim dội vào vết nứt trên ngựa sắt. Kim loại sôi xèo xèo, hòa quyện cùng phần thiên thạch cũ. Trong phút chốc, thân ngựa phát ra thứ ánh sáng chói lòa, lan đến tận lớp giáp ngoài.
Tuy nhiên, năng lượng dường như quá lớn. Toàn thân ngựa sắt bốc khói nghi ngút, khung xương kim loại rung lên ầm ầm như sắp nứt thêm. Gióng hoảng:
“Dừng lại! Nó không chịu nổi!”
Nhưng Thạch Du vẫn nghiến răng:
“Tin ta đi, phải để kim loại cũ – mới dung hợp hoàn toàn mới ổn. Nếu dừng giữa chừng, mọi công sức đổ sông!”
Ầm! Sét lại giáng xuống cột sét, nhấn chìm cả khu lò rèn trong ánh lửa trắng xanh. Giữa màn sấm chớp, ngựa sắt vụt dựng đầu lên như một con thú đau đớn, miệng “há” phun khói, bờm sắt phát ra tiếng rít sắc. Mảnh thiên thạch nóng đỏ chuyển dần sang màu tím than, hòa tan vào từng khớp giáp, tạo họa tiết xoắn ốc lấp lánh. Bên cạnh, Gióng, Thiên Tâm, Thạch Du gắng trụ, bất chấp hơi nóng hầm hập.
Cuối cùng, cơn bão sét lặng dần. Ngọn lửa trong lò rèn hạ xuống, chỉ còn than hồng âm ỉ. Không gian tĩnh lặng lạ thường. Ngựa sắt gục xuống đất, khói trắng phủ mờ. Tưởng như mọi thứ tan tành. Thạch Du lảo đảo suýt ngã, lẩm bẩm:
“Xong rồi… hay hỏng mất…”
Gióng run rẩy bước tới, đặt tay lên thân ngựa. Lớp kim loại còn nóng ấm. Mấy giây căng thẳng trôi qua, bỗng ngựa sắt khẽ rung, hai mắt kim loại bừng sáng, phát ra tia hổ phách. Âm thanh keng vang lên êm ái, như tiếng tim. Gióng rưng rưng, hiểu rằng “bạn” mình đã tái sinh.
Ở một góc, Thiên Tâm thở phào, ngồi phịch xuống, nước mắt chảy dài vì xúc động. Thạch Du cười khàn, thầm thì:
“May mà tổ tiên cho ta chút may mắn.”

7. BƯỚC LÊN HÀNH TRÌNH MỚI

Ngựa sắt phục hồi, Gióng cũng phải dưỡng thương thêm vài ngày. Thạch Du dùng hòn thiên thạch còn dư, cùng nhiều khoáng chất quý, đúc lại mảnh giáp cho Gióng. Những mảng giáp cũ sứt mẻ được gia cố bằng lớp kim loại màu xanh đen huyền bí. Vẻ ngoài của Gióng giờ càng oai nghi: mỗi mảnh giáp kết hợp họa tiết xoắn ốc, khẽ tỏa quầng sáng nhàn nhạt khi có ánh lửa.
Nhưng kỳ lạ hơn, Gióng phát hiện trong người chàng cũng có cảm giác “khai mở”: chàng nghe rõ hơn tiếng rền của kim loại, thậm chí có thể cảm nhận mạch thở của ngựa sắt, như hai tâm hồn kết nối chặt chẽ. Tựa hồ, giây phút sét đánh xuống đã liên kết chàng và ngựa thành một thực thể đồng điệu.
Trước khi Gióng rời làng, dân làng Phù Đổng tề tựu đông nghịt. Bà Ấu Cơ dắt tay con, run run:
“Con ơi, giặc Ân chưa diệt, còn bao giông tố. Mẹ chỉ cầu con… bảo trọng.”
Gióng ôm mẹ, khẳng định:
“Con hứa sẽ trở về. Con mang trách nhiệm của trời đất, nhưng vẫn là con của mẹ.”
Thiên Tâm đứng cạnh lão Thạch Du, trao cho Gióng một mảnh thiên thạch nhỏ cô tách riêng, hình giọt nước tím lấp lánh. Cô nói đó là “bùa hộ mệnh”, giúp chàng vững tâm. Gióng cảm kích, cất sâu vào túi. Từng hơi gió lùa qua bãi cỏ, dấy lên một nỗi bồi hồi chia tay.
Cuối cùng, trong tiếng trống, Gióng nhảy lên lưng ngựa sắt. Con ngựa đạp vó, phát ra âm thanh keng vang vọng, hai mắt lóe tia sáng kiêu hãnh. Người dân reo hò “Thánh Gióng muôn năm!” vang rền, tiễn chàng trở lại chiến trường.

8. KINH THÀNH DẬY SÓNG

Về gần tới kinh đô, Gióng cảm nhận bầu không khí bất an, dân chúng lo sợ. Nghe tin Lạc hầu Thượng Phụ đào tẩu, dân tình đoán trước một cơn biến. Dọc đường, Gióng thấy các trạm gác được củng cố, quân sĩ kéo lê vũ khí mệt mỏi. Thi thoảng, cột khói lạ bốc lên từ hướng bắc, không rõ là do giặc Ân hay phiến quân nào đó.
Khi Gióng đến cổng thành, lính canh sững người nhìn chàng và ngựa sắt với diện mạo mới, rồi mừng rỡ quỳ xuống:
“Hoan hô Thánh Gióng! Vua Hùng đang chờ ngài trong điện, xin mau vào!”
Băng qua đường đá dẫn đến Hoàng cung, Gióng cảm nhận không khí căng như dây đàn. Tháp canh gấp rút, binh sĩ dày đặc. Trên những bức tường thành, sứ giả chạy tới tấp, trao tin khẩn: “Giặc Ân đang tập kết ở phía bắc, có cả Lạc hầu Thượng Phụ xuất hiện, có vẻ chuẩn bị tấn công kinh đô.”
Vào đến điện rồng, Gióng được Vua Hùng đích thân đón, gương mặt nhà vua già nua vì lo nghĩ:
“Ta mừng vì khanh còn sống, ngựa sắt cũng phục hồi. Nhưng tình thế vô cùng nguy ngập. Lạc hầu Thượng Phụ dẫn quân giặc Ân tới, nghe nói chúng có vũ khí nào đó còn ghê hơn ‘Hổ Lang’. Họ muốn đánh trực diện kinh thành.”
Gióng nhìn mắt vua, thấy nỗi mệt mỏi hằn rõ. Chàng khẽ nói:
“Xin bệ hạ cho thần thời gian rất ngắn để sắp xếp quân. Dù là vũ khí gì, chúng ta cũng không thể lùi. Chúng ta đấu vì non sông.”
Vua Hùng nắm chặt tay Gióng, xúc động:
“Trẫm biết khanh vừa trải qua bão táp, nhưng Văn Lang… chỉ còn trông cậy khanh.”

9. TIẾNG THỀ CỦA THÁNH GIÓNG

Ngay trong đêm, triều đình triệu tập tướng lĩnh, bàn kế nghênh địch ở cổng bắc kinh đô. Tướng quân Lạc Long từ Châu Giang cũng vừa kịp về. Ông mừng rỡ khi thấy Gióng “lành lặn”, ngựa sắt toả khí thế.
Binh sĩ khắp nơi tụ hội, bày trận hộ thành. Nhiều hố chông, lũy tre được dựng gấp. Đại bác (pháo) đặt dày trên mặt thành, sẵn sàng nghênh chiến. Lần này, không còn ai nghi ngờ, bởi câu chuyện Gióng tái sinh ngựa sắt được lan truyền như phép màu: “Có thần linh bảo hộ, chúng ta nhất định giữ được kinh đô!”
Giữa tiếng tù và vang dội, Gióng đứng trên đài cao nơi cổng bắc, nhìn xuống hàng ngàn binh sĩ Văn Lang tề tựu. Cảnh tượng hùng tráng: ánh đuốc sáng rực, những lá cờ tung bay trong gió đêm. Lòng chàng sôi sục khi nghĩ đến cảnh giặc Ân sắp ập đến, đi kèm kẻ phản trắc Lạc hầu Thượng Phụ. Chàng cất giọng dõng dạc:
“Hỡi binh sĩ Văn Lang! Chúng ta sắp đối mặt một trận sinh tử. Hãy nhớ: nếu chúng ta lùi, nhà cửa sẽ cháy, mẹ và vợ con ta sẽ rơi vào tay thù. Nếu chúng ta tiến, chúng ta giữ được quê hương, giữ được lòng tự tôn dân tộc. Ta – Gióng – xin thề dốc cạn hơi thở này để bảo vệ mọi người!”
Tiếng hô “Thánh Gióng! Thánh Gióng!” bùng nổ, theo sau là tiếng gươm đao đập vào khiên, vang như sấm trận. Đó là lời thề trước giông tố: cả thành quyết tử chiến.

10. BÃO TỐ

Trong luồng ánh lửa đỏ hắt lên bầu trời đêm, Gióng thoáng ngước nhìn ngôi sao xa trên đỉnh trời. Từ ngày sét đánh, chàng ngày càng cảm nhận rõ sợi dây liên kết bí ẩn với cõi thiên. Có thứ gì đấy thì thầm: “Trận chiến này mới chỉ là khởi đầu cho sứ mệnh lớn lao hơn.”
Phía bắc, từng đám khói đen dâng lên. Các tiền đồn báo hiệu: “Quân Ân đang tiến nhanh, mang theo cỗ máy mới toanh, cả voi chiến lẫn lớp giáp kỵ binh kỳ lạ.” Bóng dáng Lạc hầu Thượng Phụ mập mờ lẩn sau hàng quân địch, nhất định mưu đồ mở cổng chiếm kinh thành.
Bất giác, cơn gió lạnh quét qua mặt tường thành, tắt phụt mấy ngọn đuốc. Tướng quân Lạc Long đưa tay siết chặt đốc kiếm, ngọn lửa quyết tâm rực cháy trong đáy mắt. Gióng cũng khẽ phả hơi, bờ môi vẫn còn vết nứt do thương tích, nhưng ý chí chàng thêm kiên cường. Con ngựa sắt dưới chân dậm móng nghe “keng keng”, sẵn sàng cho một cuộc chạm trán không khoan nhượng.