Phim ảnh rất hay xây dựng hình ảnh ma quỷ ( những linh hồn của người đã chết) đi truy sát, hãm hại người sống. ( phim Annabelle, It). Nhưng nếu ( nếu thôi nhé) có linh hồn sau khi chết thực sự, thì linh hồn có thể làm hại con người không ?
Linh hồn hay còn gọi là “ma” mà tôi muốn nói tới ở đây là những gì còn lại sau khi thân xác đã ngừng thở, chết, người Việt thì vẫn gọi là “ma” ( có lẽ bắt nguồn từ “ma’ trong tiếng Hán, hoặc từ “mara” gốc Phạn)
Và bây giờ chúng ta sẽ điểm qua về các dạng linh hồn sau khi chết mà loài người đã từng quan niệm, để xem linh hồn có thể có những sức mạnh gì? Có khoảng 5 dạng quan niệm về linh hồn tồn tại phổ biến trong xã hội con người:
1. Linh hồn bất tử – chịu phán xét (Thiên đàng / Địa ngục / Cứu rỗi)
Quan niệm về linh hồn bất tử là một trong những tư tưởng lâu đời và có ảnh hưởng rộng rãi nhất trong lịch sử tôn giáo và triết học nhân loại.
Con người từ rất sớm đã tin rằng, ngoài phần thân xác hữu hình và dễ hư hoại, còn tồn tại một phần tinh thần vô hình, có khả năng tiếp tục sống sau khi thể xác chết đi. Linh hồn ấy thường được miêu tả bằng hình ảnh ánh sáng, ngọn lửa, làn khí, hoặc một dáng hình trong suốt mang diện mạo con người lúc sinh thời.
Ở Hy Lạp cổ đại, triết gia Platon cho rằng linh hồn là bất tử, có trước khi nhập vào thân xác và sẽ rời đi sau khi thân xác tan rã. Trong Do Thái giáo, Hồi giáo và Kitô giáo, linh hồn được xem là phần cốt lõi nhất của con người, sẽ chịu sự phán xét của Thiên Chúa và tồn tại vĩnh viễn trong thiên đàng hay địa ngục. Người Do Thái gọi linh hồn là Neshamah, người Hồi giáo gọi là Ruh, còn Kitô giáo thường gọi đơn giản là soul hay spirit.
Đặc điểm nổi bật của linh hồn bất tử là nó không chết cùng thân xác,linh hồn giữ lại ký ức và nhân cách cá nhân, đồng thời mang trách nhiệm đạo đức về những hành vi trong cuộc sống. Hình ảnh phán xét linh hồn có nhiều biến thể. Trong văn minh Ai Cập cổ đại, linh hồn được đặt lên bàn cân so với chiếc lông chim Ma’at, biểu tượng của công lý và trật tự vũ trụ; nếu nhẹ nhàng, nó được bước vào miền cực lạc, nếu nặng nề tội lỗi, nó bị quái thú nuốt mất. Trong Kitô giáo, linh hồn được đưa đến tòa án của Thiên Chúa để phân định phần thưởng hay hình phạt đời đời. Hồi giáo cũng nhấn mạnh đến ngày Phán Xét Cuối Cùng, khi mọi linh hồn được gọi dậy để chịu phán quyết.
2. Linh hồn luân hồi – tái sinh (Samsara, Nghiệp báo)
Quan niệm linh hồn luân hồi – tái sinh là một trong những tư tưởng quan trọng của triết học và tôn giáo phương Đông.
Theo quan niệm này, cái chết của thể xác không đồng nghĩa với sự kết thúc hoàn toàn của con người. Thay vào đó, phần tinh thần hay dòng ý thức sẽ tiếp tục bước vào một đời sống mới, tạo thành vòng tuần hoàn sinh tử gọi là samsara ( Ấn Độ giáo, Phật giáo). Quy luật chi phối vòng luân hồi chính là nghiệp (karma), tức là tổng hòa những hành động, lời nói, ý nghĩ mà con người đã tạo ra. Mỗi nghiệp thiện hay ác được ví như một hạt giống gieo vào dòng tâm thức và sẽ nảy mầm trong những điều kiện thích hợp ở đời sau.Nhưng “nghiệp” hoạt động theo một cơ chế phức tạp, tinh tế và cũng có một số cơ sở biện chứng ( như thuyết thập nhị nhân duyên) chứ không phải như những gì mà các sư ông ở Việt Nam đang rao giảng về thuyết “nhân quả" hay "quả báo.
Hình thức tồn tại sau khi chết được nhiều truyền thống miêu tả như một “thân vi tế” ( những khí/ chất có từ lúc thân xác còn sống, sau đó sẽ thoát ra khỏi thân xác khi chết) hay một dòng ý thức liên tục, có thể nhập vào một thân xác khác trong các cảnh giới khác nhau như: trời, người, súc sinh, ngạ quỷ hay địa ngục. Người Trung Quốc còn có thuyết về món canh của bà Mạnh khiến linh hồn ăn vào sẽ quên hoàn toàn kiếp sống trước.
Trong Ấn Độ giáo, linh hồn bất biến gọi là atman luân hồi qua nhiều kiếp cho đến khi đạt giải thoát (moksha), hợp nhất với bản thể tối thượng Brahman.
Phật giáo lại phủ nhận linh hồn bất biến, cho rằng chỉ có sự tiếp nối duyên khởi và dòng nghiệp, và mục tiêu tối hậu là đạt đến nirvana (niết bàn) chấm dứt khổ đau và vòng luân hồi.
Trong Kỳ Na giáo, linh hồn (jiva) bị phủ đầy nghiệp như bụi bẩn, và phải được thanh lọc hoàn toàn để giải thoát.
Một số trường phái phương Tây cổ đại như Pythagoras cũng từng tin vào sự chuyển kiếp, gọi là metempsychosis.
Mặc dù cách lý giải khác nhau, các hệ thống này đều chia sẻ điểm chung: đời sống hiện tại không phải duy nhất, mà là một mắt xích trong chuỗi dài vô tận. Dưới góc nhìn khoa học, luân hồi vẫn là một giả thuyết chưa thể chứng minh, dù có một số nghiên cứu về ký ức tiền kiếp được công bố. ( Hiện tượng các Lạt Ma ở Tây tạng trước khi chết báo cho người thân đi đón một cậu bé ở đâu đó là hậu kiếp của họ về làm Lạt Ma)
3. Linh hồn gắn bó với thế giới người sống (nhập hồn, nhập đồng, linh hồn tồn tại song hành với xã hội loài người)
Đây là mô hình “linh hồn tồn tại cạnh thân xác người sống – giao tiếp được”.
Trong nhiều nền văn hóa và tín ngưỡng, người ta tin rằng sau khi con người qua đời, linh hồn không nhất thiết phải rời xa thế giới này mà có thể vẫn tồn tại song hành cùng người sống. Từ đó hình thành quan niệm về linh hồn nhập xác, nhập đồng. Hiểu một cách khái quát, nhập hồn là hiện tượng linh hồn, thần linh hay vong hồn mượn thân xác của một người sống để biểu lộ sự hiện diện của mình. Đây là cơ chế đặc trưng trong nhiều nghi lễ tôn giáo và tín ngưỡng dân gian, nơi con người trở thành “cầu nối” cho sự giao tiếp giữa hai cõi.
Trong văn hóa Việt Nam, ta dễ dàng bắt gặp hiện tượng này qua tín ngưỡng thờ Mẫu và nghi thức hầu đồng, khi các vị thánh được cho là nhập vào thân xác người hầu để nói năng, ban phúc, hay phán truyền. Có các vị thánh như Mẫu Thượng Thiên, Mẫu Thượng Ngàn, Mẫu Thoải, Mẫu Địa), các Ông Hoàng (như Ông Hoàng Bảy, Ông Hoàng Mười), các Chầu Bà, các Cô, và các Cậu, và các vị này có thể nhập vào thân xác của những người được cho là ‘có căn”. Cũng như thế, người nhà của thân đã mất có thể bị nhập hồn vào, và nói năng hành động như người đã mất.
Trong shaman giáo vùng Siberia, thầy cúng được coi là người có khả năng “gọi hồn” nhập xác để chữa bệnh hoặc truyền đi thông điệp.
Điểm chung của hiện tượng này là sự tin tưởng rằng thế giới người sống và thế giới linh hồn không tách biệt tuyệt đối. Linh hồn có thể về cõi trời khác, nhưng cũng có thể hiện diện, can thiệp và tác động trực tiếp đến đời sống thường ngày khi cần.
Ở khía cạnh xã hội, niềm tin này góp phần củng cố đạo lý thờ cúng tổ tiên, duy trì sợi dây gắn kết giữa các thế hệ. Nó cũng tạo ra những hình thức trị liệu tâm linh, giúp con người tìm kiếm lời giải thích cho các hiện tượng bất ngờ trong cuộc sống. Tuy vậy, nhập hồn không phải lúc nào cũng được nhìn nhận tích cực, vì đôi khi hiện tượng này bị lợi dụng để phục vụ mê tín hoặc gây sợ hãi.
4. Hòa nhập vào bản thể vũ trụ / đại hồn
Trong nhiều hệ thống triết học và tôn giáo, con người sau khi chết không biến mất, mà hòa nhập vào một bản thể rộng lớn hơn. Ở Ấn Độ giáo, linh hồn cá nhân, gọi là Atman, được xem là trở về và hợp nhất với Brahman – linh hồn vũ trụ.
Trong Đạo giáo, cái chết được hiểu như sự tan rã của “Tinh – Khí – Thần” để trở về với Đạo, dòng chảy nguyên thủy bao trùm vạn vật. Phật giáo nguyên thuỷ cũng coi việc linh hồn sau khi rời khỏi thể xác là nhập vào đại ngã. ( khái niệm ngũ uẩn do duyên khởi hợp thành, khi chết, hết duyên, ngũ uẩn tan rã, hoà nhập lại vào dòng chảy của đại ngã) Phật giáo hay lấy hình ảnh của giọt nước hoà tan vào biển cả, cũng là 1 dạng của hoà nhập vào đại ngã. ( Phật giáo sau này thêm vào sự luân hồi , chuyển kiếp ) ( đã sửa do có comment góp ý)
Một số tư tưởng thần bí phương Tây, từ chủ nghĩa thần bí đến phong trào New Age, cũng quan niệm rằng linh hồn tan vào ánh sáng hay năng lượng vũ trụ. Điểm chung của các quan niệm này là coi cái chết không phải là sự kết thúc, mà là sự trở về với cội nguồn ban sơ. Như giọt nước tan vào biển cả, linh hồn sau khi lìa thân xác được giải phóng để hòa cùng đại thể vô biên. Đây là một hình dung giàu tính biểu tượng, nhấn mạnh sự an ủi và vĩnh cửu trong hành trình sinh – tử của con người.
5. Biến thành dạng tồn tại khác (linh thú, vật, năng lượng)Trong nhiều tín ngưỡng bản địa, cái chết không đồng nghĩa với sự biến mất, mà là một sự chuyển hóa. Người ta tin rằng linh hồn có thể hóa thành chim, hổ, cá, hay thậm chí là cây cối, núi sông để tiếp tục hiện diện. Trong shaman giáo ở Siberia, châu Mỹ hay châu Phi, niềm tin này gắn liền với ý niệm rằng con người và tự nhiên vốn thống nhất, linh hồn có thể tự do di chuyển giữa các dạng sống. Một số quan niệm coi đó là một kiểu tái sinh trong thiên nhiên, nơi linh hồn không nhất thiết quay lại làm người. Việc hóa thân thành muông thú hay cảnh quan được xem như cách để linh hồn duy trì sự gắn bó với thế giới. Nó cũng phản ánh lòng tôn kính đối với tự nhiên, coi núi rừng, sông suối như có sự sống và linh tính. Như vậy, cái chết được hình dung không phải là dấu chấm hết, mà là cánh cửa mở ra một dạng tồn tại khác, phong phú và đa dạng hơn
Hình thức thứ 5 này là một dạng quan niệm, tương tự như quan niệm linh hồi chuyển kiếp ở mục thứ 2 (đã sửa do có comment góp ý)
Dòng tranh Ma ở Nhật ( Yurei-zu)
Dòng tranh Ma ở Nhật ( Yurei-zu)
• Như vậy, cho dù linh hồn tồn tại ở một dạng thức nào, thì việc tin vào vào sự bất diệt của linh hồn, và một trật tự siêu hình nào đó đều bảo đảm cho những khát vọng của con người về công lý và trật tự đạo đức.
Linh hồn- sự sống sau khi chết, có thật hay không có thật và có thể tồn tại ở những dạng thức nào? Bất diệt và chờ ngày phán xét, luân hồi – chuyển kiếp, hay nhập hồn – lên đồng, hay hoà tan vào đại ngã, hoá thân ? Tất cả có thể chỉ là những mơ mộng của con người khi phải đối diện với những nỗi đau khổ của giới hạn cuối cùng. Nhưng tại sao lại không mơ mộng, khi mà mơ mộng về cõi trời sau cái chết là một đặc ân mà chỉ loài người mới có.
Còn linh hồn hay ma độc ác đi hãm hại con người, cũng có lẽ chỉ là một sản phẩm của trí tưởng tượng của con người. Từ xa xưa đến nay, linh hồn luôn được hình dung là những hình ảnh không liên quan đến 1 vật chất tồn tại ở dạng vật lý hay hoá học nào. Đó là cái bóng, là ánh sáng, là gió, là những thứ vô hình, vô ảnh, vô chất. Trong khi đó, những thứ làm hại con người, có mức sát thương với con người luôn là vật chất, có lực. Thứ đáng sợ nhất thực ra phải là con người, khi họ có hành hài, có thể lực, có những tính toán do não làm việc.
Còn một "con ma", bạn hãy nghĩ mà xem, nếu một ngày có may mắn gặp được 1 con ma, hay một linh hồn nào đó, hãy thấy thương cảm cho thứ mong manh, yếu ớt, vô hình vô dạng đó, bởi chỉ có một thân thể hữu hình mới đủ sức mạnh để độc ác, khi không còn thân xác, thì cái còn lại dù là gì đi chăng nữa, đều yếu đuối và đáng thương biết bao.