Ảnh bởi
Uday Mittal
trên
Unsplash
Có lần mình mua một món đồ nào đó rồi khi về đến nhà nhìn lại thì kiểu: “Ủa… mình cần cái này làm gì vậy?” Nhưng thay vì trả lại, mình lại tự nhủ: “Thôi kệ đi, coi như tự thưởng sau một tháng cày như trâu bò…”
Hay là lần khác, mình quyết tâm dậy sớm chạy bộ, nhưng sáng hôm sau lại liên tục tắt báo thức rồi ngủ nướng tới trưa. Điều kỳ lạ là thay vì thấy áy náy, mình lại thấy… cũng ổn. Trong đầu còn vang lên một lời biện hộ ngọt ngào: “Cơ thể mình đang cần nghỉ ngơi. Lắng nghe bản thân cũng là một dạng kỷ luật mà!”
Nếu bạn cũng thấy mình đâu đó trong những tình huống kiểu vậy, thì chào mừng bạn đến với thế giới của Cognitive Dissonance, hay còn gọi là bất hòa nhận thức — một hiện tượng tâm lý quen mặt nhưng lại ít khi được gọi tên, nơi tâm trí tự gây mâu thuẫn, rồi tự mình tìm cách dỗ dành.

Bất hòa nhận thức là gì?

Nói đơn giản, bất hòa nhận thức là cái cảm giác khó chịu kiểu “không biết phải tin ai bây giờ – mình hay là… ‘the other mình’.”
Nó xảy ra khi trong đầu có hai suy nghĩ tự cãi nhau, hoặc khi làm một chuyện đi ngược với điều mình vẫn tin là đúng đắn. Và thế là tâm trí bắt đầu nổi loạn.
Ví dụ như: - Bạn biết hút thuốc lá có hại, nhưng vẫn hút. Xong tự nhủ: “Chắc hại người khác nhiều hơn mình…” - Bạn tự nhận là người trung thực, nhưng vừa “nói xạo nhẹ” với sếp là nhà có việc đột xuất để trốn họp. Áy náy một xíu, rồi tự nhủ: “Thôi cũng đâu ảnh hưởng ai…”
Nghe quen nhỉ? Chắc ai cũng từng có vài phiên bản “tự vả nhẹ” như vậy. Và điều thú vị là các nhà khoa học phát hiện ra rằng, lúc bị “dissonance” như vậy, não bộ thật sự có phản ứng y như gặp nguy hiểm: vùng lý trí (vỏ não trước trán - prefrontal cortex) tạm thời đóng cửa, trong khi vùng cảm xúc (hệ viền - limbic system) thì tăng tốc xử lý để tìm lại cảm giác dễ chịu càng nhanh càng tốt.
Tóm lại: não không thích cảm giác mâu thuẫn, và nó sẽ làm mọi cách, kể cả "bẻ cong logic", để mình cảm thấy ổn hơn.

Vì sao cảm giác này lại khó chịu như thế?

Vì cái cảm giác đó chạm đúng vào cái tôi, làm trầy xước hình ảnh mà ta muốn giữ về chính mình. Và thường thì, hình ảnh đó đẹp hơn thực tế một chút.
Ví dụ nha: Nếu bạn tin rằng mình là người tử tế, trung thực và lý trí thì chỉ cần một hành động nhỏ như nói dối để né tránh trách nhiệm, hay tiêu hoang cho một món đồ vô nghĩa, cũng có thể khiến bạn bứt rứt trong lòng. Hành vi đó lạc quẻ với hình ảnh bản thân mà bạn vẫn tin tưởng, và thế là tâm trí bắt đầu tự tranh luận, tự bào chữa, tự vá víu.
Vậy nên, càng có lòng tự trọng cao, ta càng dễ bị “nhói” khi hành vi mình không giống con người mà mình vẫn tin là mình.
Ngược lại, nếu ai đó vốn có lòng tự trọng thấp, nghĩa là trong đầu luôn nghĩ “mình không ra gì, mình thường làm sai”, thì họ lại ít khi bị dằn vặt khi làm sai, vì hành vi kém cỏi kia phù hợp với niềm tin sẵn có. Nó không tạo ra mâu thuẫn, không gây bất hòa, vì trong mắt họ, “mình như vậy là đúng rồi còn gì nữa.”

Ba cách phổ biến để “tự dỗ dành” bản thân

1. Thay đổi hành vi để phù hợp với niềm tin

“Mình biết hút thuốc hại thật, nên quyết định bỏ luôn.”
Đây là pha xử lý đẹp nhất. Người này không cần vòng vo: họ nhìn thẳng vào mâu thuẫn và hành động để giải quyết nó. Niềm tin và hành vi “match” trở lại, hết bất hòa.
Nghe có vẻ dễ, nhưng thực tế thì khó thấy mồ luôn. Vì thay đổi hành vi, nhất là những thứ đã thành thói quen, đòi hỏi ý chí, kỷ luật, và đôi khi là cả sự đau đớn, như bỏ thuốc, cắt bỏ một mối quan hệ độc hại, hay bắt đầu một lối sống mới.
Hầu hết chúng ta đều biết điều đúng, nhưng biết là một chuyện, làm được hay không lại là chuyện khác.

2. Thay đổi niềm tin để phù hợp với hành vi

“Ờ thì hút vài điếu cũng chả sao, ông chú mình hút cả đời có sao đâu.”
Thay vì thay đổi hành vi, người này đổi góc nhìn. Họ bắt đầu tự kể cho mình những câu chuyện nghe có lý, để không thấy mình sai nữa. Có thể là lôi ra các ví dụ đặc biệt (kiểu ông chú sống thọ), hoặc viện đến mấy lý do chung chung như “ai rồi cũng chết”, “mỗi người một cơ địa”...
Đây là cách tự thuyết phục khá phổ biến, thay vì thay đổi hành vi cho đúng, ta bẻ cong niềm tin một chút cho khớp với hành vi, và thế là đỡ cắn rứt.

3. Bổ sung niềm tin mới để biện hộ

“Ừ thì hút thuốc, nhưng mình là người sống tình cảm, có trách nhiệm với gia đình.”
Đây là kiểu tự dỗ ngọt bản thân: "Ok, mình làm một chuyện không hay, nhưng mình vẫn là người tốt mà." Ta không phủ nhận hành vi sai, nhưng sẽ nhanh chóng bổ sung thêm những điểm cộng khác về bản thân để giữ lại hình ảnh tích cực.
Cách này gọi là tự khẳng định (self-affirmation) khi thêm một niềm tin mới để bù lại, lỗi lần này nhưng mình còn nhiều điều tốt đẹp khác. Và điều kỳ diệu là nó thường có tác dụng khá nhanh.
Có thể thấy, dù chọn cách nào thì chúng ta rất giỏi “dọn dẹp” bên trong mà không cần ai dạy cả. Tâm trí không thích mâu thuẫn kéo dài, và sẽ làm mọi cách để “trở lại trạng thái dễ chịu” dù có hơi lươn lẹo chút đỉnh.
Ảnh bởi
Katerina May
trên
Unsplash

Bất hòa trong đời thường

1. Ra quyết định, rồi tự nâng cấp nó

Bạn chọn học ngành A thay vì B. Chưa đầy một học kỳ sau, bạn đã bắt đầu thao thao với mọi người rằng: “Ngành B giờ lỗi thời lắm, học A mới đúng trend.” Dù thật ra chẳng ai hỏi về điều đó cả.
Đây là hiện tượng goi là post-decision dissonance, hay nói nôm na là “rồi sẽ tự thấy mình đã đúng thôi”. Khi đã chọn, ta có xu hướng tô hồng lựa chọn của mình để bớt day dứt với cái mình đã bỏ lỡ.

2. Càng khổ, càng yêu

“Mình mất 3 tháng luyện phỏng vấn để vào được đây, nên công ty này chắc chắn xứng đáng với công sức mình bỏ ra.”
Đây là justification of effort – hiện tượng khi ta đã đầu tư quá nhiều công sức, thời gian, tiền bạc, thì não sẽ tự nâng tầm giá trị của trải nghiệm đó. Bởi nếu thừa nhận nó không đáng thì chẳng khác nào tự vả vào mặt bảo mình ngu.
Và thế là, ta yêu trải nghiệm đó nhiều hơn, không phải vì nó thật sự xứng đáng, mà bởi không yêu thì thấy tiếc cho cái thân mình quá.

3. Không ai ép, chỉ có ta tự ép mình

Hãy thử tưởng tượng: bé A rất mê một món đồ chơi. Nhưng mẹ chỉ nói nhẹ: “Con đừng nghịch nha, mẹ không thích.” Không có hình phạt, không có hứa hẹn. Vài hôm sau, bé thật sự không nghịch nữa. Khi được hỏi, bé còn phán một câu “đầy trưởng thành”: “Đồ chơi đó chán òm.”
Đây là một ví dụ điển hình của self-persuasion (tự thuyết phục). Khi áp lực bên ngoài không đủ lớn, ta không thể đổ lỗi cho hoàn cảnh. Để lý giải vì sao mình không làm điều mình thích, ta đành tự điều chỉnh thái độ bên trong. Và thế là, từ “thích” thành “chán”, chỉ để mọi thứ khớp lại cho đỡ khó chịu.

4. Nói một đằng, làm một nẻo

Bạn tham gia dự án kêu gọi sống xanh, nhưng ngày nào cũng đặt đồ ăn về kèm combo túi, muỗng, hộp nhựa. Một ngày đẹp trời, đồng nghiệp hỏi: “Ủa, sao em không đem hộp theo mà dùng?”
Tự nhiên thấy… ngượng ngang.
Đây là hypocrisy induction – khi bạn tự nhận ra khoảng cách giữa lời nói và hành vi, sự bất hòa sẽ nổi lên, và để bớt khó chịu, nhiều người sẽ tự sửa mình. Lần sau nhớ mang hộp theo luôn.
Sự thay đổi không phải vì bị ép buộc, mà vì tự thấy mình “đạo đức giả”.

5. Khi người tốt làm điều xấu

Chúng ta tin mình là người tử tế, nhưng lại lỡ làm tổn thương ai đó. Bất hòa nhận thức xuất hiện: “Người tốt không làm vậy. Nhưng mình vừa làm vậy. Vậy mình là người tốt không?”
Để thoát khỏi cảm giác ấy, ta thường chọn: - Hạ thấp đối phương: “Nó cũng chẳng ra gì” - Đổ lỗi cho hoàn cảnh: “Ai cũng sẽ làm thế thôi”, “Tôi chỉ làm theo lệnh”
Và thế là, từ những người tin mình đạo đức, ta có thể biện hộ cho hành vi tổn thương người khác mà không cảm thấy mình tệ. Đây chính là cơ chế giúp con người bắt nạt, làm nhục, hay thậm chí bạo lực, mà vẫn nhìn vào gương và thấy “tôi ổn”.

6. Ben Franklin Effect: người giúp mình sẽ quý mình hơn

Nghe lạ nhưng mà hợp lý: nếu ai đó từng giúp bạn một việc nhỏ, họ sẽ có xu hướng thích bạn hơn sau đó.
Tại sao? Vì nếu họ vốn không thích bạn, thì hành vi giúp đỡ tạo ra mâu thuẫn: “Tôi không ưa người này, nhưng sao lại giúp họ?” Bộ não sẽ cảm thấy khó chịu với mâu thuẫn đó, và thường sẽ chọn cách điều chỉnh lại thái độ: “Chắc mình cũng quý người này nên mới giúp.”
Và thế là bỗng nhiên bạn được ưa thích hơn, chỉ vì… họ từng tử tế với bạn.

7. Tôi không kỳ thị, chỉ là…

Một số người cho rằng mình rất công bằng, cởi mở. Nhưng khi đối mặt với người nhập cư, cộng đồng LGBTQ+, hay nhóm tôn giáo khác, họ lại thể hiện thái độ phân biệt.
Để không bị dằn vặt nội tâm, họ thường dùng những cụm từ kiểu như: “Tôi không kỳ thị, chỉ là nhóm đó làm loạn xã hội.” “Tôi không ghét họ, chỉ là họ cứ làm quá lên.”
Đây là một kiểu rationalization – hợp lý hóa để bảo vệ hình ảnh bản thân. Họ không nghĩ mình là người xấu, chỉ đang cố tìm lý do chính đáng cho những định kiến.
Và đôi khi, chính vì muốn giữ vững hình ảnh “người tốt”, ta lại kỳ thị tinh vi hơn, để rồi không hề thấy mình sai.

Bất hòa và văn hóa: Không nơi nào giống nơi nào

Ở phương Tây, nơi nhấn mạnh cái tôi cá nhân, người ta thường cảm thấy bất hòa khi hành vi không đúng với giá trị bản thân.
Trong khi đó, ở châu Á, nơi đề cao tính cộng đồng, người ta cảm thấy bất hòa khi hành vi gây xấu hổ, làm mất mặt người khác như cha mẹ, nhóm bạn hay tổ chức.
Theo một kết quả nghiên cứu về người Nhật, họ ít thay đổi lựa chọn nếu không ai chứng kiến. Nhưng khi có người khác quan sát, họ sẵn sàng thay đổi quyết định để tránh gây thất vọng hoặc mất hòa khí.
Hiểu về bất hòa nhận thức, ta không chỉ hiểu thêm cách não bộ vận hành, mà còn hiểu cách ta lớn lên trong từng nền văn hóa, nơi lòng tự trọng được nuôi bằng những tiêu chuẩn khác nhau.
Và rồi, ta có thể sống trung thực hơn, nhẹ lòng hơn, và đôi khi cũng bớt khắt khe với những người đang vật lộn giống mình.
Bởi vì hóa ra, cảm giác “cấn cấn”, “tự biện hộ”, hay “nâng bi” không phải là điều gì xấu. Đó là một phần rất tự nhiên trong quá trình trưởng thành tâm lý. Một cơ chế tinh vi mà não bộ tạo ra để giúp ta giữ được hình ảnh của bản thân, và từ đó mà tiếp tục sống, và lớn lên.
Ta không cần lúc nào cũng đúng. Chỉ cần đủ trung thực để lắng nghe những lúc mình thấy sai.
Và nếu đủ dũng cảm để ở lại trong cảm giác ấy – không trốn chạy, không bào chữa quá sớm – thì chính cái sự “khó chịu” kia sẽ trở thành chất xúc tác cho thay đổi. Thay đổi từ bên trong. Không cần ai ép.
Nguồn tham khảo: Elliot Aronson, Timothy D. Wilson, Robin M. Akert, Samuel R. Sommers-Social Psychology-Pearson (2015)