1. Khi tâm lý học tưởng là “chung cho loài người”

Trong suốt hơn một thế kỷ qua, tâm lý học vẫn tự tin bước đi như một “khoa học về con người”. Chúng ta đo trí thông minh, nghiên cứu cảm xúc, tìm hiểu nhân cách, ghi lại từng con số về hành vi — và nghĩ rằng chúng đại diện cho tất cả.
Nhưng có một sự thật ít ai nói: Hầu hết các nghiên cứu tâm lý học được làm trên những người thuộc nhóm WEIRD – Western (phương Tây), Educated (có học vấn cao), Industrialised (xã hội công nghiệp), Rich (giàu có), Democratic (dân chủ).
Nói dễ hiểu, tức là: phần lớn tri thức chúng ta học về “con người”, thật ra chỉ nói về một nhóm nhỏ người phương Tây, chứ không phải “tất cả nhân loại”.
Và khi đem những kết quả ấy áp vào những nền văn hóa khác – nơi con người không sống, nghĩ, hay cảm nhận giống phương Tây – thì những “chân lý” ấy bắt đầu lung lay.

2. Văn hoá – thứ vô hình nhưng chi phối mọi hành vi

Culture (văn hoá) không chỉ là trang phục, âm nhạc hay ẩm thực. Theo Edgar Schein, nó gồm ba tầng:
Tầng nhìn thấy được (Visible): như nghi lễ, ngôn ngữ, đồ vật, trang phục.
Tầng niềm tin và giá trị chung: thứ ta nghe được khi hỏi “người ở đây coi trọng điều gì?”.
Tầng giả định nền tảng: những niềm tin sâu nhất, vô thức, ta coi là “đương nhiên”.
Văn hoá là không khí ta hít thở, là cách ta hiểu “đúng” và “sai”, “tốt” và “xấu”, “tôi” và “chúng ta”. Không có văn hoá, không thể hiểu hành vi con người.

3. Etic và Emic – Hai cánh cửa nhìn vào con người

Trong nghiên cứu tâm lý học, có hai cách tiếp cận:
Etic: nhìn từ bên ngoài. Nhà nghiên cứu giống như người cầm kính hiển vi, tìm ra những quy luật phổ quát (universality). Phương pháp thường dùng là định lượng. Ví dụ: Ainsworth (1969) nghiên cứu về gắn bó (attachment) ở trẻ em. Bà phát hiện 3 kiểu gắn bó (an toàn, tránh né, lo âu) ở nhiều quốc gia – nhưng tỉ lệ mỗi kiểu khác nhau tùy nơi.
Emic: nhìn từ bên trong. Nhà nghiên cứu lắng nghe chính người trong văn hoá ấy. Phương pháp thường là định tính. Ví dụ: Manson et al. (1985) nghiên cứu người Hopi (Mỹ bản địa). Họ không có từ “depression” – thay vào đó là worry sickness, heartbroken, disappointment... Mỗi từ phản ánh cách họ cảm nhận nỗi buồn, không thể dịch gọn bằng một chữ “trầm cảm”.
Hai cách nhìn này như hai mắt của cùng một gương mặt. Một bên giúp ta thấy điểm chung của loài người, bên kia giúp ta thấy linh hồn riêng của từng nền văn hoá.

4. Trí nhớ, trí tuệ – có thể khác nhau tùy văn hoá

Kearins (1981) từng làm một thí nghiệm nổi tiếng. Bà cho trẻ em thổ dân Úc và trẻ em Anglo-Australian xem những vật nhỏ, rồi giấu chúng đi và yêu cầu nhớ lại vị trí.
Kết quả: trẻ thổ dân nhớ cực kỳ chính xác. Nhưng khi phải nhớ bằng từ ngữ, nhóm Anglo lại làm tốt hơn.
=> Điều này cho thấy: trí nhớ không chỉ là khả năng cá nhân, mà còn là cách văn hoá rèn luyện ta. Một xã hội chú trọng quan sát thiên nhiên sẽ nuôi dưỡng “trí nhớ bằng mắt”, còn xã hội chú trọng ngôn ngữ sẽ nuôi dưỡng “trí nhớ bằng lời”.

5. Khi “đo trí thông minh” không còn công bằng

Chúng ta hay nghe về Raven’s Progressive Matrices – bài test trí tuệ “phi ngôn ngữ”, được cho là culture-fair (công bằng giữa các nền văn hoá). Nhưng thực tế, không có bài test nào hoàn toàn phi văn hoá.
Ngay cả khi hình ảnh không chứa ngôn ngữ, người làm test vẫn cần hiểu luật chơi, động lực, cách suy nghĩ trừu tượng – mà tất cả những điều đó đều chịu ảnh hưởng của văn hoá.
Vì vậy, khi ta nói ai “thông minh hơn”, có thể ta chỉ đang nói rằng “người đó hợp với cách nghĩ của nền văn hoá tạo ra bài test hơn”.

6. Khi khoa học quên rằng mình cũng có văn hoá

Một trong những ảo tưởng lớn nhất của khoa học là: “khoa học khách quan, không giá trị”. Nhưng như Du Bois (1983) từng nói, science is not value-free.
Khoa học được làm bởi con người, mà con người thì sống trong văn hoá. Nếu nhà nghiên cứu tin rằng “cái tôi độc lập” là chuẩn mực, họ sẽ vô thức xây dựng mô hình dựa trên chủ nghĩa cá nhân (individualism) – điều có thể xa lạ với xã hội Á Đông, nơi “tôi” và “chúng ta” hòa làm một.
Vì thế, một lý thuyết đúng ở Mỹ chưa chắc đúng ở Việt Nam, Nhật, hay Ghana.

7. Khi trị liệu phương Tây gặp người châu Á

Một nhà trị liệu được đào tạo theo mô hình phương Tây có thể xem việc “nghe thấy giọng nói của người đã khuất” là ảo giác. Nhưng trong nhiều nền văn hoá, đó là trải nghiệm tâm linh bình thường trong quá trình tang lễ hoặc chữa lành.
Khi “chẩn đoán” mà không hiểu ngữ cảnh văn hoá, ta dễ biến những điều thiêng liêng thành “triệu chứng”.
Điều này đặc biệt đúng trong cộng đồng người Việt di cư. Họ thường:
E ngại bị gắn nhãn “bệnh tâm thần”.
Quan tâm danh dự gia đình hơn là sức khỏe cá nhân.
Không quen nói về cảm xúc.
Muốn gặp nhà trị liệu cùng ngôn ngữ và văn hoá để cảm thấy được hiểu.
Nếu nhà tâm lý học không nhận ra điều này, khoảng cách niềm tin sẽ trở thành bức tường.

8. Những rào cản vô hình trong hệ thống

Hệ thống đào tạo tâm lý học vẫn chủ yếu dùng giáo trình phương Tây. Sinh viên học Freud, Skinner, Rogers – nhưng hiếm khi học về Dudgeon hay Fanon. Chúng ta nói “universal” nhưng thật ra là “Western universal”.
Khi đi làm, nhiều nhà trị liệu lại vô tình duy trì status quo (giữ nguyên trật tự xã hội), yêu thích nghiên cứu định lượng vì “đo được”, và xem thường nghiên cứu định tính vì “không đủ khách quan”.
Nhưng đôi khi, những câu chuyện đời – những thứ “không thể đo” – lại chứa sự thật sâu sắc nhất.

9. Khi người được nghiên cứu muốn được lắng nghe

Những năm gần đây, có một hướng đi mới: Thay vì nghiên cứu trên con người, ta nghiên cứu cùng con người.
Như Dudgeon (2017) đề xuất, chúng ta nên làm việc với người dân bản địa, không phải “về” họ. Một ví dụ điển hình là PAR – Participatory Action Research (Nghiên cứu hành động có sự tham gia): Người tham gia không chỉ là “đối tượng”, mà là đồng tác giả, cùng xác định vấn đề, cùng tạo ra giải pháp, và cùng chia sẻ kết quả.
Đây là tinh thần của reciprocity (tương hỗ) và responsibility (trách nhiệm) trong hướng dẫn đạo đức của NHMRC (Hội đồng Nghiên cứu Y tế và Sức khỏe Quốc gia Úc).

10. Re-writing / Re-righting – Viết lại và sửa lại vị thế con người

“Re-writing” là viết lại câu chuyện: không để người khác kể thay mình. “Re-righting” là sửa lại vị thế: giành lại tiếng nói, quyền được định nghĩa chính mình.
Đó là mục tiêu của phong trào tâm lý học giải thực (decolonising psychology):
Mời những người từng bị gạt ra ngoài – người bản địa, di dân, nhóm thiểu số – vào bàn đối thoại.
Đặt câu hỏi: ai sở hữu tri thức, ai được phép kể, ai được tin.
Xây dựng lại niềm tin và hỗ trợ thể chế (institutional support) để tiếng nói ấy không biến mất sau một dự án ngắn hạn.

11. Những câu hỏi cuối cùng

Tại sao tâm lý học phương Tây lại khó áp dụng cho mọi nơi? Vì nó được xây dựng trên một nền giá trị rất cụ thể – đề cao cá nhân, lý tính, kiểm soát cảm xúc.
Làm thế nào để hành nghề an toàn với người CALD (Culturally And Linguistically Diverse)? Bắt đầu từ tôn trọng, tò mò và lắng nghe. Không giả định rằng mình hiểu.
Chúng ta nên xác nhận lại cái cũ, hay tạo lý thuyết mới? Câu trả lời có lẽ là cả hai – nhưng với nhận thức rằng “cái mới” phải đến từ nhiều tiếng nói, không chỉ từ các phòng thí nghiệm ở Mỹ.
Tại sao ở Úc có 38.000 nhà tâm lý học mà chỉ 218 người bản địa? Bởi vì hệ thống vẫn chưa thực sự “mở cửa”. Và chúng ta vẫn đang học cách làm điều đó.

12. Kết

Tâm lý học sinh ra để hiểu con người, nhưng đôi khi lại quên rằng con người không tách khỏi văn hoá của họ. Một bài test, một liệu pháp, một lý thuyết – nếu không đặt trong bối cảnh văn hoá – chỉ còn là con số trôi nổi.
Hiểu về văn hoá, không phải để chia ranh giới, mà để xây cầu. Để khi ta nói “con người”, ta thật sự nói về tất cả chúng ta – với những khác biệt đáng được tôn trọng, và những câu chuyện đáng được lắng nghe.