Vì sao thế hệ trước không bị trầm cảm? Liệu người trẻ có đang dần trở nên yếu đuối?
Xã hội phát triển, kéo theo nhiều căn bệnh “lên ngôi”: hiện tượng ô nhiễm không khí ở mức báo động kéo theo các căn bệnh về đường hô hấp, vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm dẫn theo nhiều căn bệnh đường ruột, và các áp lực của xã hội kéo theo nhiều căn bệnh tâm lý.
Xã hội phát triển, kéo theo nhiều căn bệnh “lên ngôi”: hiện tượng ô nhiễm không khí ở mức báo động kéo theo các căn bệnh về đường hô hấp, vấn đề vệ sinh an toàn thực phẩm dẫn theo nhiều căn bệnh đường ruột, và các áp lực của xã hội kéo theo nhiều căn bệnh tâm lý.Theo báo cáo của Tổ chức Y tế thế giới (WHO) năm 2023, bệnh trầm cảm xếp ở vị trí thứ ba trong danh sách gánh nặng bệnh tật thế giới và trong tương lai năm 2030 sẽ đứng ở vị trí đầu tiên với tốc độ tăng trưởng như hiện tại. Điều đáng báo động là độ tuổi của bệnh nhân đang ngày càng trẻ hóa, từ lứa tuổi trung niên xuống thanh, thiếu niên. Theo thống kê, có khoảng 3,2 triệu người Việt Nam đang phải đối mặt với trầm cảm, con số này chiếm 3,1% dân số, tương đương với 1 trong 32 người. Trong đó, nhóm tuổi từ 18 - 29 tuổi có tỷ lệ mắc bệnh cao nhất (5,4%), tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở phụ nữ (4,2%) so với nam giới (2,1%). 
Bên cạnh đó, số lượng trẻ em được chẩn đoán mắc Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) cũng có xu hướng tăng lên rõ rệt. Theo số liệu do Tổng cục Thống kê công bố đầu năm 2019, Việt Nam hiện có khoảng 6,2 triệu người khuyết tật từ 2 tuổi trở lên, trong đó khoảng 1 triệu người tự kỷ. Ước tính, cứ 100 trẻ sinh ra thì có một trẻ mắc rối loạn phổ tự kỷ. Trong vòng 15 năm trở lại đây, số lượng trẻ tự kỷ tại Việt Nam đã tăng đáng kể và trở thành một vấn đề xã hội rất đáng lưu tâm. Ngoài ra, nghiên cứu mới cho thấy hơn một nửa số trẻ tự kỷ có thể có nguy cơ mắc ADHD (rối loạn tăng động giảm chú ý), một đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp của 340 nghiên cứu năm 2023 cho thấy 37% trẻ mắc ASD cũng bị ADHD.
Đã có nhiều tranh cãi nảy ra, tại sao ở thế hệ trước chỉ thấy nhắc đến các bệnh sinh lý chứ chẳng thấy đề cập nhiều đến bệnh tâm lý? Và tại sao chẳng có một nhà thơ, nhà văn, hay người lính nào đứng dậy nói về căn bệnh trầm cảm? Phải chăng người trẻ ngày càng yếu đuối, ngày càng thiếu ý chí và ngày càng sung sướng nên mới để các vấn đề tâm lý ăn mòn bản thân?
Để trả lời những câu hỏi này, chúng ta cần có một cái nhìn sâu sắc hơn về bản chất của bệnh tâm lý, đặc biệt trong đó là bệnh trầm cảm trong bối cảnh xã hội thay đổi và cần xem xét cả những ghi nhận lịch sử trong y học cổ truyền.
1. Bệnh trầm cảm
Bệnh tâm lý là là thuật ngữ chỉ các dạng bệnh lý liên quan đến sức khỏe tâm thần. Cũng như tâm bệnh, thực chất là cách gọi khác của các bệnh tâm lý thần kinh hay bệnh về tâm lý. Đây là các dạng bệnh lý gây ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau, khiến suy nghĩ, cảm xúc, lời nói, tác phong, hành vi của bệnh nhân có những dấu hiệu không bình thường, ảnh hưởng rất nhiều đến cuộc sống và các mối quan hệ xã hội. Trong đó, có thể kể đến một số bệnh tâm lý hay gặp như trầm cảm, rối loạn lo âu,...
Khi nói đến trầm cảm, mặc dù nỗi buồn là cảm xúc tự nhiên của con người, nhưng trầm cảm lâm sàng (Major Depressive Disorder) lại là một tình trạng y khoa nghiêm trọng và cần được can thiệp. Trong lịch sử y học Phương Tây, thuật ngữ "rối loạn trầm cảm chính" chỉ thực sự được hệ thống hóa và đưa vào các cẩm nang chẩn đoán quốc tế như “Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê Rối loạn Tâm thần của Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ” vào giai đoạn những năm 1970 và 1980. Sự chuẩn hóa này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc nghiên cứu và điều trị, nhưng không có nghĩa là bản thân căn bệnh này chỉ mới xuất hiện. Các mô tả về trạng thái u uất, sầu muộn, hay "melancholia" đã tồn tại từ hàng ngàn năm trước trong y văn thế giới.
Nguyên nhân dẫn đến trầm cảm, xét về mặt sinh học, các nghiên cứu chỉ ra vai trò của yếu tố di truyền, sự thay đổi trong cấu trúc và chức năng não bộ, cũng như sự mất cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh quan trọng như serotonin, norepinephrine và dopamine. 
Về mặt tâm lý, những trải nghiệm đau thương thời thơ ấu, sang chấn tâm lý, các kiểu tư duy tiêu cực tự động như nhìn mọi thứ qua lăng kính đen tối, suy diễn thảm họa từ những việc nhỏ, hay tự trách bản thân quá mức, lòng tự trọng thấp và kỹ năng đối phó với căng thẳng kém hiệu quả đều có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Nó còn đến từ các yếu tố môi trường và xã hội như áp lực học tập và công việc kéo dài, tình trạng thất nghiệp, khó khăn tài chính, mất mát người thân, mâu thuẫn trong các mối quan hệ, sự cô lập xã hội, hay những biến cố lớn trong cuộc đời đều là những tác nhân tiềm ẩn có thể khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm bệnh trầm cảm. 
Biểu hiện của trầm cảm rất đa dạng, các triệu chứng thường kéo dài ít nhất hai tuần, gây ảnh hưởng rõ rệt đến cuộc sống như khí sắc giảm sút, cảm giác buồn bã, trống rỗng hoặc tuyệt vọng gần như cả ngày. không cảm thấy có niềm vui hoặc hứng thú với hầu hết các hoạt động từng yêu thích. Về sức khỏe, người trầm cảm sẽ sụt cân hoặc tăng cân đáng kể không chủ đích, kèm theo thay đổi khẩu vị; mất ngủ triền miên hoặc ngủ li bì; cảm giác bồn chồn, đứng ngồi không yên hoặc ngược lại trở nên chậm chạp, trì trệ trong suy nghĩ và hành động. Hơn thế nữa là cơ thể luôn mệt mỏi, cạn kiệt năng lượng, cảm giác bản thân vô dụng, tội lỗi một cách quá mức hoặc không phù hợp, giảm khả năng tập trung suy nghĩ, đưa ra quyết định và đáng lo ngại nhất là những suy nghĩ lặp đi lặp lại về cái chết, thậm chí là có ý định hoặc kế hoạch tự sát.
2. Tại sao người trẻ hay bị mắc bệnh tâm lý, đặc biệt là trầm cảm?
Vậy tại sao số liệu thống kê hiện nay lại cho thấy người trẻ tuổi dường như đang phải đối mặt với tỷ lệ trầm cảm cao hơn? 
Trước hết, không thể phủ nhận rằng môi trường sống hiện đại đặt lên vai giới trẻ những áp lực vô cùng lớn và khác biệt so với các thế hệ trước. Áp lực học tập không chỉ dừng lại ở các kỳ thi căng thẳng mà còn là cuộc đua thành tích từ rất sớm với kỳ vọng đỗ vào các trường danh tiếng, chọn những ngành nghề "hot". Áp lực nghề nghiệp đến từ một thị trường lao động cạnh tranh khốc liệt, nỗi lo về việc làm không ổn định trong nền kinh tế số và "văn hóa hối hả" (hustle culture) đòi hỏi sự cống hiến không ngừng nghỉ. Áp lực kinh tế như chi phí sinh hoạt ngày càng tăng, đặc biệt ở các đô thị lớn, gánh nặng tài chính, khó khăn trong việc sở hữu nhà ở cũng tạo ra cảm giác bất an và lo lắng thường trực. Tất cả những yếu tố này cộng hưởng, tạo thành một môi trường sống đầy căng thẳng, thử thách sức chịu đựng về mặt tâm lý của người trẻ.
Sự bùng nổ của mạng xã hội tạo ra một không gian vừa kết nối vừa cô lập. Mặc dù mang lại nhiều lợi ích về sự kết nối và cập nhật thông tin nhanh chóng trên toàn cầu, mạng xã hội cũng tiềm ẩn nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. Việc liên tục tiếp xúc với những hình ảnh, cuộc sống được tô vẽ một cách hoàn hảo, có chọn lọc của người khác trên mạng dễ dẫn đến sự so sánh xã hội tiêu cực, làm suy giảm lòng tự trọng và gia tăng cảm giác tự ti, ghen tị. Nỗi sợ bỏ lỡ (Fear of Missing Out - FOMO) cũng trở nên phổ biến, khiến người trẻ cảm thấy áp lực phải luôn cập nhật, phải tham gia, phải thể hiện mình để không bị "lạc lõng". Nghiêm trọng hơn, mạng xã hội còn là môi trường cho nạn bắt nạt trực tuyến (cyberbullying) lan tràn, gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc mà đôi khi khó chia sẻ hay được can thiệp kịp thời. Thời gian sử dụng mạng xã hội quá nhiều còn có thể ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ, giảm thời gian dành cho các hoạt động thể chất và tương tác xã hội thực tế, vốn là những yếu tố bảo vệ sức khỏe tâm thần quan trọng. Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và nguy cơ gia tăng các triệu chứng trầm cảm, lo âu ở thanh thiếu niên.
Sự thay đổi nhanh chóng của thời cuộc cũng góp phần tạo nên bối cảnh bất ổn cho giới trẻ. Tốc độ chuyển giao công nghệ chóng mặt đòi hỏi khả năng thích ứng liên tục, đồng thời làm dấy lên nỗi lo về “sự lỗi thời”, nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và AI thông minh đang ngày càng gia tăng. Bất ổn kinh tế toàn cầu, các cuộc suy thoái, tình trạng lạm phát, công việc bấp bênh tạo ra cảm giác không chắc chắn về tương lai tài chính và sự nghiệp. Hơn nữa, thông qua các phương tiện truyền thông và internet, giới trẻ ngày nay phải đối mặt và tiếp nhận thông tin về hàng loạt khủng hoảng toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, xung đột địa chính trị, thảm họa, thiên tai… Điều này có thể dẫn đến cảm giác bất lực, lo âu và mất hy vọng vào tương lai. Tốc độ thay đổi nhanh chóng và tính chất phức tạp của các vấn đề đương đại tạo ra một môi trường tâm lý khác biệt đáng kể so với sự ổn định tương đối trong một số giai đoạn mà các thế hệ trước đã trải qua.
Tuy nhiên, một yếu tố cực kỳ quan trọng, thường bị bỏ qua, chính là sự gia tăng vượt bậc về nhận thức và sự giảm bớt kỳ thị đối với sức khỏe tâm thần. Nhờ sự phổ biến của internet, các chiến dịch truyền thông nâng cao nhận thức, sự chia sẻ cởi mở hơn từ những người có ảnh hưởng và việc tích hợp giáo dục sức khỏe tâm thần vào trường học, giới trẻ ngày nay có hiểu biết tốt hơn về các triệu chứng và dễ dàng nhận diện vấn đề của bản thân hơn. Đồng thời, dù vẫn còn tồn tại, sự kỳ thị gắn liền với bệnh tâm lý đã dần được gỡ bỏ, khuyến khích nhiều người trẻ dám lên tiếng chia sẻ khó khăn và chủ động tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp. Điều này dẫn đến việc ghi nhận nhiều trường hợp hơn, chứ không phản ánh sự gia tăng đột biến về tỷ lệ mắc bệnh trầm cảm thực tế so với quá khứ. 
4. Tại sao thế hệ trước không bị trầm cảm và các bệnh tâm lý?
Nỗi đau khổ tinh thần, những trạng thái tương đương với trầm cảm và lo âu hiện đại đã luôn hiện hữu trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc. Tuy nhiên, bối cảnh lịch sử, văn hóa và y tế đặc thù đã khiến những vấn đề này ít được gọi tên và ưu tiên giải quyết. Trước hết, y học phương Tây chỉ mới định danh và hệ thống hóa "trầm cảm" một cách chính thức trong vài thập kỷ gần đây. Trước đó, các trạng thái tương tự có thể được mô tả bằng ngôn ngữ dân gian hoặc lồng ghép vào các khái niệm bệnh lý khác. Nếu có người mắc các bệnh này, người ta có thể đưa về một thuật ngữ khác, hoặc đẩy cho vấn đề tâm linh. 
Quan trọng hơn, Việt Nam đã trải qua những giai đoạn lịch sử đầy gian khổ với chiến tranh kéo dài và nền kinh tế khó khăn. Trong những hoàn cảnh đó, sự sinh tồn của cá nhân và sự tồn tại của cộng đồng, của quốc gia trở thành ưu tiên tuyệt đối. Việc đảm bảo cái ăn, cái mặc, sự an toàn và đấu tranh giành độc lập, thống nhất đất nước đã chiếm trọn tâm trí và nguồn lực của xã hội. Nỗi đau khổ cá nhân, dù là thể chất hay tinh thần, thường bị xem là thứ yếu cần phải kìm nén lại, hy sinh vì lợi ích tập thể. Văn hóa truyền thống cũng đề cao sự chịu đựng, đức tính kiên cường đặc biệt là sau những biến cố lớn. Việc bộc lộ cảm xúc tiêu cực, than vãn về nỗi khổ tâm có thể bị coi là yếu đuối, ích kỷ hoặc thậm chí là thiếu trân trọng những hy sinh lớn lao của tập thể. 
Đôi khi, những trạng thái bất ổn tinh thần còn bị quy về các vấn đề tâm linh, do "yếu bóng vía", do nghiệp chướng hoặc các yếu tố siêu nhiên khác, thay vì được xem xét dưới góc độ y học. Thêm vào đó, hệ thống y tế thời kỳ trước chủ yếu tập trung vào việc phòng chống dịch bệnh, điều trị các bệnh nhiễm trùng và các vấn đề sức khỏe thể chất cấp tính. Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe tâm thần chuyên sâu còn rất hạn chế, thiếu thốn cả về nhân lực được đào tạo bài bản và cơ sở vật chất. Do đó, việc thế hệ trước ít đề cập đến "trầm cảm" không đồng nghĩa với việc họ không trải qua những nỗi thống khổ tinh thần sâu sắc. Chỉ là nỗi đau đó được diễn đạt bằng ngôn ngữ khác, được ứng phó theo cách khác và thường không được xem là một "căn bệnh" cần được ưu tiên chẩn đoán và điều trị như ngày nay.
Thực tế, không thể phủ nhận những con người trong quá khứ chưa từng nói hay viết về các căn bệnh tâm lý. Ngày ấy, đâu ai đã được tiếp nhận đến hai chữ “trầm cảm”, đâu ai biết thế nào là “rối loạn lo âu”, và đâu ai biết liệu bản thân mình có đang hoang tưởng để mà đi tìm đến một chuyên gia tâm lý nào đó. mà ngày ấy cũng đã làm gì có chuyên gia tâm lý để đến giúp đỡ họ.
Tuy vậy, cố nhân vẫn có những cách rất riêng để nói lên tiếng lòng của mình. Có người gào thét trong từng áng văn, có người lại nén lại trong thơ đầy đau xót. Hàn Mặc Tử, trong quá trình bị cách ly vì bệnh phong, đã có những dấu hiệu mắc bệnh rối loạn thần kinh do các vấn đề về tâm lý, mà đặc biệt là do sang chấn từ những năm tháng tuổi thơ ở Quy Nhơn. Những vần thơ của ông không trực tiếp gào thét về căn bệnh, mà ẩn hiện những hình ảnh đau đớn mà cũng có ghê rợn: 
“Tôi ngồi dưới bến đợi nường Mơ
Tiếng rú ban đêm rạng bóng mờ!
Tiếng rú lòng tôi xô vỡ sóng
Rung tầng không khí, bạt vi lô
Ai đi lẳng lặng trên làn nước
Với lại ai ngồi khít cạnh tôi?
Mà sao ngậm cứng Thơ đầy miệng
Không nói không rằng nín cả hơi”
Người em kế của nhà thơ Hàn Mặc Tử đã công bố một kết luận vào năm 1991: "Trong quá trình chung sống bên anh, tôi ghi nhận anh có hiện tượng suy nhược tâm thần, bệnh đó đã được nhiều người bạn tôi, chuyên khoa tâm lý sau này xác nhận là hiện tượng "névrose", một chứng rối loạn thần kinh nào đó, mà con người vẫn còn sáng suốt và rung cảm bén nhạy, vẫn làm chủ được trí óc mình".
Như vậy, có thể kết luận nhận định thế hệ trước không mắc bệnh tâm lý là hoàn toàn sai lầm. Các căn bệnh tâm lý như trầm cảm, suy nhược, rối loạn thần kinh vẫn luôn ở đó, dày vò con người ta, chỉ là ngày ấy chúng ta chưa thể chỉ mặt đặt tên, hoặc chúng ta chỉ cố đè nén các vấn đề ấy để do những thứ gấp gáp hơn ở trước mặt. 
5. Cái tên “nội địa” của trầm cảm
Thực tế, trầm cảm và các bệnh tâm lý vẫn luôn xuất hiện xuyên suốt chiều dài lịch sử, với những cái tên khác nhau từ Á sang Âu. 
Trong y học Phương Đông cổ xưa, các lương y đã quan tâm đến việc chữa trị cả sức khoẻ vật lý và sức khoẻ tinh thần. Khác với sự phân tách có phần rạch ròi giữa thể chất và tinh thần trong y học phương Tây truyền thống, nền y học cổ truyền Á Đông bao gồm cả y học Việt Nam luôn nhấn mạnh nguyên tắc "thân tâm hợp nhất" (sự thống nhất và tương tác hai chiều giữa cơ thể và tinh thần). Đại danh y Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác, trong bộ sách kinh điển "Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh". Một công trình đồ sộ gồm 28 tập, 66 quyển được hoàn thành vào khoảng năm 1770 bao quát lý luận, chẩn đoán, phương thuốc và đạo đức nghề y đã nhiều lần khẳng định tầm quan trọng của việc điều trị hài hòa cả tâm và thân. 
Mặc dù không có một thuật ngữ nào hoàn toàn tương đương với "depression" (trầm cảm) của Tây y, y học cổ truyền đã mô tả và lý giải các trạng thái tâm lý bệnh lý thông qua các khái niệm riêng, trong đó nổi bật là "Chứng uất". Từ "uất" mang ý nghĩa là sự dồn nén, tắc nghẽn, không thông. "Chứng uất" được hiểu là tình trạng mà tình chí (cảm xúc) hoặc khí huyết trong cơ thể bị ứ đọng, tích tụ, không lưu thông được, thường bắt nguồn từ những căng thẳng, phiền muộn, lo nghĩ hay uất ức kéo dài không được giải tỏa. Theo lý luận y học cổ truyền, bảy loại tình chí cơ bản nếu thái quá hoặc kéo dài sẽ làm rối loạn sự vận hành bình thường của khí (năng lượng sống) và huyết (máu nuôi dưỡng cơ thể), từ đó ảnh hưởng đến chức năng của các tạng phủ, đặc biệt là Can (Gan) điều đạt khí cơ, liên quan mật thiết đến sự điều hòa cảm xúc.
Khi Can khí bị uất kết, biểu hiện thường là dễ cáu giận, ngực sườn đầy tức, hay thở dài; những triệu chứng này có sự tương đồng nhất định với trạng thái căng thẳng, khó chịu trong trầm cảm và lo âu. Nếu tình trạng “uất kết” kéo dài không được giải quyết, nó có thể diễn biến phức tạp hơn, ảnh hưởng đến các tạng phủ khác và gây ra nhiều triệu chứng đa dạng. Về bản chất, "chứng uất" mô tả một vòng xoáy bệnh lý gây ra bởi sự căng thẳng tâm lý (stress) và những cảm xúc tiêu cực không được giải tỏa, dẫn đến sự tắc nghẽn cả về năng lượng tinh thần lẫn chức năng thể chất. 
Để điều trị "chứng uất", y học cổ truyền áp dụng một phương pháp tiếp cận tổng thể, bao gồm cả các biện pháp không dùng thuốc và dùng thuốc. Các phương pháp không dùng thuốc nhấn mạnh việc điều hòa tình chí thông qua tư vấn, khuyên giải, điều chỉnh lối sống, tập luyện dưỡng sinh. Song song đó, phương pháp dùng thuốc dựa trên nguyên tắc cốt lõi là "biện chứng luận trị". Các thầy thuốc sẽ xác định thể bệnh cụ thể và sử dụng các bài thuốc với các vị dược liệu phù hợp nhằm “sơ Can giải uất” (làm thông thoáng Can khí, giải tỏa sự ứ trệ). Ngay trong "Hải Thượng Y Tông Tâm Lĩnh", Lãn Ông cũng đã đề xuất các phương pháp và bài thuốc nhằm điều hòa khí huyết, giải tỏa uất kết như bài "Điều khí thư uất phương" được đề cập trong các phân tích về tác phẩm của ông cho thấy sự quan tâm sâu sắc đến việc cân bằng tâm - thân và giải quyết các vấn đề do tình chí gây ra.
Nhìn tổng quan, không thể nói thế hệ này mạnh mẽ, và thế hệ kia yếu đuối vì sự so sánh ấy là không cân bằng. Mỗi thế hệ sống trong một bối cảnh khác nhau kéo theo nhiều thách thức khác nhau, một thời đại đòi hỏi những giá trị khác nhau. Thế hệ nào cũng có người trầm cảm, và bệnh tâm lý vẫn luôn ở đó, hành hạ tâm trí chúng ta. Đã đến lúc chúng ta nên chấp nhận rằng thế hệ nào mạnh mẽ, thế hệ nào yếu đuối không còn là vấn đề cần quan tâm. Những gì chúng ta cần quan tâm nên là vấn đề cải thiện sức khoẻ tinh thần đến mọi lứa tuổi.
Nhưng việc các căn bệnh tâm lý, đặc biệt là trầm cảm được quan tâm nhiều hơn, được đưa ra ánh sáng, và người bệnh cũng cởi mở khi nói về nó hơn là một dấu hiệu tốt cho thấy cuộc sống của chúng ta đã bắt đầu đủ đầy, các nhu cầu cơ bản được đáp ứng để ta bắt đầu quan tâm đến những điều lớn hơn, như là sức khoẻ tinh thần, như là chất lượng cuộc sống. Bắt được bệnh thì sẽ chữa được bệnh, đó chính là ưu thế mà thế hệ nay có được.