Ở Việt Nam và nhiều quốc gia Á Đông, khi bước vào chùa, người ta thường thấy Đức Phật được tạc tượng lộng lẫy, dát vàng, đặt giữa hương khói nghi ngút. Người ta gọi Ngài bằng những từ như “bậc tối thượng”, “Thế Tôn”, “Đấng cứu thế”, “Người linh thiêng độ thế gian”. Nhưng ít ai nhớ rằng, trước khi trở thành “Thế Tôn”, Đức Phật cũng từng là một con người. Một con người biết đau, biết mệt, biết rung động, biết thất vọng, biết khổ đau đến tận cùng – như chính chúng ta.
Trả lại một vị Phật
Trả lại một vị Phật
Thái tử Siddhartha Gautama sinh ra không phải để làm thần linh. Ngài được nuôi dạy như một hoàng tử, có vợ, có con, có tuổi trẻ mê đắm và niềm khát khao sống. Nhưng rồi, chính vì cảm nhận được cái chết, sự già nua, bệnh tật và khổ đau lan tràn, Ngài đã rũ bỏ tất cả để đi tìm một con đường giải thoát.
Và Ngài tìm ra nó. Không phải bằng phép màu. Không phải do được ban ơn từ một lực lượng siêu nhiên. Mà bằng trí tuệ. Bằng sự chiêm nghiệm sâu xa về bản chất đời sống – về khổ, về vô thường, về cái tôi giả tạm mà con người cứ cố bám víu.
Nhưng sau khi Đức Phật qua đời, hình ảnh Ngài bắt đầu bị thêu dệt bởi những tầng lớp tín đồ và tăng sĩ – những người có thể thành tâm, nhưng cũng có thể đầy toan tính. Qua nhiều thế kỷ, đặc biệt dưới ảnh hưởng của các triều đình phong kiến và những hệ thống Phật giáo quốc gia như Trung Hoa, Tây Tạng, Campuchia, hình ảnh Đức Phật dần dần biến dạng: từ một con người giác ngộ trở thành một “ông thần” ngự trên cao.
000
Sự “thần thánh hóa” Đức Phật là một tiến trình mang tính lịch sử, văn hóa và chính trị.
Thứ nhất, trong bối cảnh các tôn giáo cạnh tranh ảnh hưởng, việc nâng tầm Đức Phật lên ngang hàng (hoặc cao hơn) với các vị thần Bà-la-môn hay thần linh bản địa là cách để Phật giáo khẳng định quyền lực. Điều đó dễ hiểu, nhưng cũng đầy hệ lụy. Khi Đức Phật trở thành một “siêu nhân”, người ta bắt đầu quên rằng Ngài vốn chỉ là một “con người rất người”.
Thứ hai, những biểu tượng linh thiêng – tượng Phật, xá lợi, chùa tháp, y áo, pháp khí – trở thành công cụ hành lễ và biểu hiện quyền lực tôn giáo. Chùa càng to, tượng càng lớn, kinh càng dày thì đạo càng “linh”.
Chính vì vậy mà trong nhiều thế kỷ, các tông phái Phật giáo nảy nở như nấm, thi nhau xây dựng giáo lý, lễ nghi, pháp môn – nhiều cái xa rời tinh thần giản dị của Phật Thích Ca.
Thứ ba, thần thánh hóa Đức Phật là cách dễ nhất để kiểm soát tín đồ. Một vị Phật siêu phàm thì không thể bị “chất vấn”, không thể bị nghi ngờ, và do đó – càng dễ cai quản bằng đức tin mù quáng hơn là sự khai sáng trí tuệ.
000
Osho từng nói: “Phật không phải là người buồn bã, ngồi im như đá. Ngài từng đùa, từng mỉm cười, từng phá vỡ giới hạn nghi thức”. Nhưng các hệ thống giáo hội thì không muốn một Đức Phật “đời thường”. Họ cần một biểu tượng quyền lực – một “siêu Phật” để kiểm soát.
Ta thấy gì ngày nay? Ta thấy Phật bị nhốt trong những pho tượng, nơi con người đến lạy lục, cầu xin: xin tiền tài, xin công danh, xin tình duyên, xin bình an... Ta thấy một vị Phật bị biến thành “ông thần phát lộc”.
Không ai đến chùa để học đạo, để tu tập, để chiêm nghiệm bản thân như Phật từng làm. Người ta chỉ đến để “xin”.
Không chỉ thế, khi ai đó lên tiếng nói rằng: “Phật cũng từng đi ỉa Phật cũng từng tiêu chảy”, thì lập tức bị gọi là phỉ báng, là bất kính. Nhưng chính trong kinh điển Pali và các tài liệu Phật học cổ xưa, đã nhiều lần ghi chép về sinh hoạt đời thường của Ngài: Phật từng đi khất thực, từng bị từ chối, từng ăn cơm thiu, từng bị nhóm tu sĩ ngoại đạo công kích, thậm chí bị vu oan.
Chính vì quá thương yêu hình ảnh Phật mà ta đã vô tình... đánh mất Phật.
000
Khi ta nói “hãy trả lại Phật như một con người”, ta không có ý hạ thấp Phật. Ngược lại, chính vì Phật là một con người mà sự giác ngộ của Ngài mới trở nên vĩ đại. Nếu Phật là thần thánh, thì việc Phật giác ngộ chẳng có gì đáng nói. Nhưng vì Ngài là người như ta, nên việc Ngài vượt qua khổ đau, vô minh và đạt tới tỉnh thức – là điều phi thường.
Sự giải thiêng không phải là xúc phạm. Mà là khôi phục lại tinh thần con người trong đạo Phật. Khi ta hiểu rằng Phật không phải để thờ – mà để học, để sống theo – thì khi ấy, ta mới thực sự tiếp cận được đạo Phật.
Ta sẽ không cần lạy lục xin xỏ nữa. Ta sẽ không cần xây tượng to, chùa lớn, đúc chuông khổng lồ. Ta chỉ cần... một tâm hồn tỉnh thức. Một trái tim từ bi. Một trí tuệ không mê lầm. Và như vậy là đủ.
000
Phật giáo không phải là tôn giáo của “niềm tin tuyệt đối”, mà là đạo của trải nghiệm cá nhân. Đức Phật từng nói: “Chớ tin vì nghe truyền thuyết, vì kinh sách, vì giáo lý, vì danh tiếng của bậc thầy… Hãy tự thể nghiệm”. Đây là một cuộc cách mạng trong thế giới tôn giáo.
Không ai cứu rỗi bạn ngoài chính bạn. Không ai giải thoát cho bạn ngoài nỗ lực của chính bạn. Phật không phải là vị thần ban ơn – Ngài chỉ là người vạch ra con đường. Người đi trên đường – vẫn là bạn.
Và trên hành trình ấy, bạn sẽ thấy Phật không phải ở trên bàn thờ – mà ở trong từng phút giây tỉnh thức, trong từng việc thiện bạn làm, trong từng lần bạn biết buông bỏ oán hận, trong từng khoảnh khắc bạn vượt qua cái tôi ích kỷ.
000
Hãy trả Đức Phật về đúng vị trí của Ngài: một con người giác ngộ. Không hơn, không kém.
Hãy học theo tinh thần của Phật – không phải lặp lại nghi thức. Hãy sống tỉnh thức, như Phật đã từng. Hãy buông bỏ mê tín – như Phật đã buông bỏ nghi lễ Bà-la-môn. Hãy giữ hình ảnh Phật trong lòng – chứ đừng nhốt Ngài vào đá cẩm thạch.
Vì khi Phật ở trong lòng, bạn không cần chùa. Khi Phật ở trong tâm, bạn không cần kinh sách. Khi Phật ở trong từng hành động, bạn không cần ai “độ”. Bạn tự mình độ mình – như Phật từng làm. Đức Phật không đến để được thờ. Ngài đến để đánh thức bạn.