TIỀN MÃ HÓA – CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC ĐỐI VỚI VIỆT NAM TRONG BỐI CẢNH PHÁT TRIỂN CỦA TIỀN MÃ HÓA HIỆN NAY TRÊN TOÀN CẦU
Một vài nghiên cứu, trao đổi về tiền ảo
1. Giới thiệu
Định nghĩa tiền mã hóa: Tiền mã hóa (cryptocurrency) là một dạng tài sản kỹ thuật số được bảo mật bằng các thuật toán mật mã và vận hành trên nền tảng công nghệ sổ cái phân tán (đặc biệt là blockchain). Khác với tiền truyền thống do ngân hàng trung ương phát hành, tiền mã hóa không tồn tại dưới dạng vật chất mà chỉ lưu trữ và trao đổi dưới dạng dữ liệu điện tử. Đặc trưng của tiền mã hóa là tính phi tập trung – tức không do một cơ quan trung ương nào kiểm soát – và cho phép các giao dịch ngang hàng mà không cần trung gian tài chính. Đồng tiền mã hóa đầu tiên và nổi tiếng nhất là Bitcoin, được giới thiệu năm 2008-2009 bởi một người hoặc nhóm người ẩn danh dưới bút danh Satoshi Nakamoto. Sau Bitcoin, hàng loạt tiền mã hóa khác (altcoin) đã ra đời, tiêu biểu như Ethereum, vốn tích hợp chức năng hợp đồng thông minh cho phép thực thi các ứng dụng phi tập trung trên blockchain.

Tầm quan trọng của tiền mã hóa trên toàn cầu: Trong hơn một thập kỷ qua, tiền mã hóa đã chuyển mình từ một ý tưởng thử nghiệm thành một hiện tượng tài chính toàn cầu. Tính đến cuối năm 2023, có hơn 23.000 loại tiền mã hóa khác nhau được giao dịch trên khoảng 686 sàn giao dịch tập trung và phi tập trung, với tổng giá trị vốn hóa thị trường hơn 1,67 nghìn tỷ USD. Mặc dù con số này đã giảm khoảng một nửa so với đỉnh gần 3,1 nghìn tỷ USD vào tháng 11/2021, quy mô thị trường tiền mã hóa vẫn rất lớn và có sức ảnh hưởng đáng kể. Số người dùng tiền mã hóa trên toàn cầu cũng không ngừng gia tăng – ước tính đã vượt mốc nửa tỷ người. Theo báo cáo của Crypto.com, lượng người sở hữu tiền mã hóa toàn cầu đã tăng 34% trong năm 2023, từ 432 triệu lên khoảng 580 triệu người, tương đương khoảng 6-7% dân số thế giới. Tiền mã hóa ngày càng được chấp nhận rộng rãi như một kênh đầu tư, một phương tiện thanh toán và là nền tảng cho các ứng dụng tài chính mới. Nhiều tập đoàn tài chính lớn và quỹ đầu tư đã tham gia thị trường tiền mã hóa, đồng thời các chính phủ và tổ chức quốc tế cũng phải quan tâm đến xu hướng này nhằm ban hành chính sách quản lý phù hợp.
Tại các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển, tiền mã hóa có sức hút đặc biệt. Một số quốc gia có tỷ lệ chấp nhận tiền mã hóa cao nằm ở khu vực châu Á, châu Phi do người dân tìm kiếm cơ hội đầu tư cũng như các giải pháp thanh toán, chuyển tiền hiệu quả hơn. Việt Nam là một ví dụ điển hình khi liên tiếp đứng đầu thế giới về mức độ chấp nhận tiền mã hóa vào năm 2021 và 2022 theo chỉ số của Chainalysis. Năm 2023, Việt Nam đứng thứ 3 toàn cầu về chỉ số chấp nhận tiền mã hóa và đứng thứ 3 về lợi nhuận thu được từ đầu tư tiền mã hóa với khoảng 1,2 tỷ USD, chỉ xếp sau Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng của tiền mã hóa không chỉ giới hạn ở các nước phát triển mà còn lan tỏa mạnh mẽ tới các thị trường đang phát triển như Việt Nam.
Mục tiêu và phạm vi thảo luận của bài viết: Trong bối cảnh tiền mã hóa phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, Việt Nam đứng trước cả cơ hội lẫn thách thức. Bài viết này này nhằm nghiên cứu một cách có hệ thống về các cơ hội mà tiền mã hóa mang lại cho Việt Nam cũng như những thách thức, rủi ro cần vượt qua, từ đó đề xuất các định hướng chính sách phù hợp. Nội dung nghiên cứu bao gồm: (1) Tổng quan về tiền mã hóa và các công nghệ nền tảng (như blockchain, DeFi, CBDC) để đặt cơ sở lý thuyết; (2) Phân tích các cơ hội đối với kinh tế Việt Nam, lĩnh vực tài chính – thanh toán, cơ hội đầu tư và khởi nghiệp gắn với tiền mã hóa; (3) Đánh giá những thách thức về mặt pháp lý, ổn định tài chính - tiền tệ, vấn đề tội phạm công nghệ và tác động xã hội khi tiền mã hóa chưa được quản lý chặt chẽ; (4) Xem xét kinh nghiệm quốc tế từ các quốc gia tiêu biểu (Hoa Kỳ, Trung Quốc, Liên minh Châu Âu, Singapore,…) trong việc quản lý tiền mã hóa, từ đó rút ra bài học cho Việt Nam; và (5) Đề xuất một số định hướng chính sách cho Việt Nam nhằm tận dụng hiệu quả các lợi ích của tiền mã hóa đồng thời kiểm soát rủi ro, đóng góp vào sự phát triển ổn định của nền kinh tế.
2. Tổng quan về tiền mã hóa
2.1 Lịch sử phát triển của tiền mã hóa
Mặc dù khái niệm về tiền mã hóa chỉ thực sự bùng nổ sau khi Bitcoin ra đời năm 2009, nhưng ý tưởng về một dạng tiền điện tử phi tập trung đã manh nha từ cuối thế kỷ 20. Vào những năm 1980-1990, các nhà mật mã và khoa học máy tính đã thử nghiệm các hình thức “tiền điện tử” đầu tiên. Năm 1995, nhà mật mã học người Mỹ David Chaum giới thiệu Digicash – một hệ thống tiền điện tử ẩn danh cho phép chuyển tiền mà không để lộ danh tính người dùng. Đến năm 1998, Nick Szabo đề xuất dự án “Bit Gold”, trong đó người dùng giải các bài toán mật mã để nhận được đơn vị giá trị – đây được coi là tiền thân ý tưởng của Bitcoin. Tuy nhiên, các dự án tiên phong này chưa giải quyết triệt để vấn đề “chi tiêu kép” (double-spending) nếu thiếu một cơ quan tập trung xác nhận.
Cột mốc đột phá diễn ra vào năm 2008 khi một cá nhân hoặc nhóm ẩn danh dưới tên Satoshi Nakamoto công bố bài báo “Bitcoin: Hệ thống tiền điện tử ngang hàng” (Bitcoin: A Peer-to-Peer Electronic Cash System). Đầu năm 2009, Nakamoto khởi chạy mạng lưới Bitcoin và “đào” khối (block) đầu tiên – khối nguyên thủy chứa 50 bitcoin, đánh dấu sự ra đời chính thức của đồng tiền mã hóa đầu tiên trên thế giới. Giao dịch bitcoin đầu tiên được thực hiện vào ngày 12/1/2009 giữa Satoshi và lập trình viên Hal Finney. Những năm đầu, Bitcoin gần như chưa có giá trị; phải mất vài năm đồng tiền này mới dần được chấp nhận rộng rãi hơn. Từ năm 2011 trở đi, giá trị Bitcoin bắt đầu tăng và thu hút sự chú ý, kéo theo sự xuất hiện của nhiều đồng tiền mã hóa thay thế (altcoin). Năm 2015, Ethereum ra đời do Vitalik Buterin sáng lập, mở ra thế hệ tiền mã hóa thứ hai với khả năng lập trình được thông qua hợp đồng thông minh (smart contract). Ethereum cho phép xây dựng các ứng dụng phi tập trung (dApp) trên blockchain của mình, đặt nền móng cho sự bùng nổ của tài chính phi tập trung (DeFi) sau này. Giai đoạn 2016-2017 chứng kiến làn sóng phát hành coin lần đầu (ICO) – nhiều dự án blockchain gọi vốn bằng cách phát hành token, kéo theo giá thị trường tiền mã hóa tăng vọt. Cuối năm 2017, giá Bitcoin đạt gần 20.000 USD trước khi sụt giảm mạnh vào 2018 trong bối cảnh các dự án ICO thất bại nhiều và chính phủ các nước bắt đầu thắt chặt quản lý. Đến năm 2020-2021, thị trường tiền mã hóa bước vào chu kỳ tăng trưởng mới: Bitcoin lập đỉnh gần 69.000 USD (11/2021), Ethereum và các đồng altcoin chủ chốt cũng tăng giá mạnh, trong khi các xu hướng mới như DeFi và token không thể thay thế (NFT) bùng nổ. Năm 2021, El Salvador trở thành quốc gia đầu tiên chấp nhận Bitcoin làm tiền tệ hợp pháp. Tuy nhiên, thị trường biến động mạnh trở lại vào năm 2022 sau hàng loạt sự cố lớn (như sự sụp đổ của hệ sinh thái Terra-Luna và sàn giao dịch FTX), gây thiệt hại nặng cho nhà đầu tư toàn cầu. Sang năm 2023, thị trường dần phục hồi ổn định hơn, đồng thời các chính phủ cũng đẩy mạnh nỗ lực xây dựng khung quản lý tiền mã hóa.
2.2 Công nghệ nền tảng: Blockchain, DeFi, CBDC…
Blockchain: Blockchain là công nghệ sổ cái phân tán đứng sau phần lớn các tiền mã hóa hiện nay. Về cơ bản, blockchain là một chuỗi các khối dữ liệu được liên kết với nhau và được duy trì bởi một mạng lưới các máy tính ngang hàng. Đặc tính nổi bật của blockchain bao gồm: tính phi tập trung (không phụ thuộc máy chủ trung tâm, mọi node mạng đều có bản sao dữ liệu), tính bất biến (dữ liệu đã ghi vào blockchain rất khó bị sửa đổi nếu không có sự đồng thuận của mạng) và tính minh bạch (toàn bộ các giao dịch đều được ghi lại công khai trên sổ cái). Nhờ các đặc điểm này, blockchain tạo niềm tin cho các giao dịch điện tử mà không cần bên trung gian đảm bảo. Bitcoin sử dụng blockchain để ghi lại các giao dịch chuyển Bitcoin giữa người dùng, trong khi Ethereum cải tiến blockchain để hỗ trợ thực thi hợp đồng thông minh. Ngày nay, công nghệ blockchain đã được nghiên cứu và áp dụng vượt ra ngoài phạm vi tiền mã hóa, ví dụ trong quản lý chuỗi cung ứng, xác thực danh tính, bỏ phiếu điện tử, v.v.
Tài chính phi tập trung (DeFi): DeFi (Decentralized Finance) là một lĩnh vực nổi lên dựa trên nền tảng blockchain và tiền mã hóa, hướng tới tái tạo các dịch vụ tài chính truyền thống (vay, cho vay, giao dịch, thanh toán, bảo hiểm, v.v.) theo cách phi tập trung, không cần các tổ chức trung gian như ngân hàng hoặc công ty tài chính. Các ứng dụng DeFi hoạt động thông qua hợp đồng thông minh trên blockchain, cho phép người dùng thực hiện giao dịch ngang hàng một cách tự động. Ví dụ, người dùng có thể gửi tiền mã hóa vào một giao thức cho vay để nhận lãi suất, hoặc trao đổi các token với nhau trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX) mà không cần qua sàn tập trung. Ưu điểm của DeFi là tính mở và không biên giới – bất kỳ ai có ví tiền mã hóa và Internet đều có thể truy cập các dịch vụ DeFi từ khắp nơi. Vào giai đoạn đỉnh cao năm 2021, tổng giá trị tài sản khóa trong các ứng dụng DeFi toàn cầu đạt tới hàng trăm tỷ USD, cho thấy sức hút của mô hình tài chính mới này. Tuy nhiên, DeFi cũng tiềm ẩn rủi ro do thiếu giám sát tập trung: nhiều giao thức từng bị tấn công hoặc lỗi, khiến nhà đầu tư mất tài sản; ngoài ra, tính ẩn danh khiến DeFi có thể bị lợi dụng cho rửa tiền và gian lận nếu không có biện pháp kiểm soát.
Tiền kỹ thuật số của ngân hàng trung ương (CBDC): CBDC là dạng tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành, được xem như phiên bản điện tử của tiền pháp định. Khác với tiền mã hóa phi tập trung như Bitcoin, CBDC nằm dưới sự quản lý tập trung của nhà nước. Sự quan tâm đến CBDC gia tăng mạnh những năm gần đây khi các ngân hàng trung ương muốn tận dụng ưu điểm của công nghệ số hóa để nâng cao hiệu quả hệ thống tiền tệ. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), đến giữa năm 2023 đã có khoảng 130 ngân hàng trung ương trên thế giới đang thăm dò phát triển CBDC và khoảng 10 ngân hàng đã phát hành chính thức đồng tiền số quốc gia. Những ví dụ tiêu biểu gồm đồng e-CNY (nhân dân tệ kỹ thuật số) của Trung Quốc – thử nghiệm diện rộng từ 2020, đồng “Sand Dollar” của Bahamas (ra mắt 2020) hay e-Naira của Nigeria (2021). Mục tiêu của CBDC khá đa dạng: một mặt giúp cải thiện thanh toán nội địa và xuyên biên giới (nhanh hơn, rẻ hơn nhờ giảm trung gian); mặt khác giúp ngân hàng trung ương duy trì quyền kiểm soát đối với hệ thống tiền tệ trong kỷ nguyên số, cạnh tranh với các đồng tiền mã hóa tư nhân. Dù vậy, phát triển CBDC cũng đặt ra thách thức về công nghệ, bảo mật và quyền riêng tư, cũng như yêu cầu cao về khuôn khổ pháp lý để vận hành an toàn.
Nhìn chung, lịch sử phát triển của tiền mã hóa gắn liền với tiến bộ công nghệ. Từ nền tảng blockchain đến các ứng dụng DeFi và sự xuất hiện của CBDC, hệ sinh thái tiền kỹ thuật số đang ngày càng mở rộng. Những hiểu biết này là cơ sở để phân tích sâu hơn về cách tiền mã hóa có thể mang lại lợi ích cũng như rủi ro cho các quốc gia như Việt Nam trong phần tiếp theo.
3. Cơ hội đối với Việt Nam
3.1 Tiềm năng phát triển kinh tế nhờ tiền mã hóa
Sự phát triển của thị trường tiền mã hóa toàn cầu mang lại nhiều tiềm năng cho nền kinh tế Việt Nam. Thứ nhất, quy mô thị trường tiền mã hóa tại Việt Nam đã trở nên đáng kể, có thể trở thành một động lực tăng trưởng mới nếu được quản lý và khai thác hiệu quả. Theo dữ liệu từ Chainalysis, lượng tài sản mã hóa đổ vào Việt Nam trong vòng 12 tháng (tính đến giữa năm 2023) đạt khoảng 120 tỷ USD – cao gấp 3-4 lần lượng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam cùng kỳ. Dù phần lớn dòng tiền mã hóa này hiện nằm ngoài khu vực kinh tế chính thức do chưa có khung pháp lý, nó cho thấy một nguồn vốn khổng lồ mà Việt Nam có thể thu hút và tận dụng. Nếu có chính sách phù hợp để chuyển hoạt động tiền mã hóa từ “kinh tế ngầm” sang kinh tế chính thức, Nhà nước có thể thu thuế và tái đầu tư nguồn lực này cho phát triển kinh tế. Theo ông Trần Việt Hùng (cố vấn Hiệp hội Blockchain Việt Nam), với khối lượng giao dịch tiền mã hóa cao gấp nhiều lần các kênh huy động vốn truyền thống, việc hợp pháp hóa và quản lý tốt có thể giúp giải quyết bài toán vốn cho doanh nghiệp trong bối cảnh kênh chứng khoán, trái phiếu đang gặp khó khăn.
Thứ hai, ngành công nghiệp blockchain và tiền mã hóa có thể tạo ra một hệ sinh thái kinh doanh và việc làm mới tại Việt Nam. Hiện nay, Việt Nam đã nổi lên như một trung tâm phát triển blockchain trong khu vực. Báo cáo năm 2022 cho thấy Việt Nam có hơn 200 dự án và công ty khởi nghiệp liên quan đến blockchain đang hoạt động, trải dài trên nhiều lĩnh vực khác nhau từ tài chính, trò chơi (GameFi) đến nghệ thuật số (NFT). Đặc biệt, thành công của dự án game NFT Axie Infinity do người Việt phát triển (Công ty Sky Mavis) đã đưa tên tuổi Việt Nam lên bản đồ thế giới trong lĩnh vực blockchain. Vào thời điểm đỉnh cao năm 2021, token AXS của Axie Infinity đạt vốn hóa gần 3 tỷ USD, biến Sky Mavis thành kỳ lân công nghệ tỷ USD đầu tiên ở Việt Nam. Theo tạp chí Fortune, sau hiệu ứng Axie Infinity đã có ít nhất 10 startup blockchain do người Việt sáng lập đạt định giá trên 100 triệu USD. Những con số này cho thấy tiềm năng hình thành một ngành công nghiệp mới xoay quanh công nghệ blockchain – tiền mã hóa, đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và nâng cao vị thế công nghệ của Việt Nam. Nếu Nhà nước có chiến lược khuyến khích, hỗ trợ đúng mức (như xây dựng các trung tâm đổi mới sáng tạo, vườn ươm khởi nghiệp cho blockchain), Việt Nam có thể thu hút vốn đầu tư quốc tế vào lĩnh vực này, tạo thêm nhiều việc làm chất lượng cao cho lực lượng lao động trẻ.
Thứ ba, tiền mã hóa còn mở ra cơ hội tăng thu ngoại tệ và cải thiện cán cân thanh toán qua kênh kiều hối và xuất khẩu dịch vụ số. Hiện nay, Việt Nam nằm trong top các quốc gia nhận kiều hối lớn, và việc ứng dụng tiền mã hóa trong chuyển tiền có thể giúp giảm chi phí, thời gian nhận tiền. Nếu người Việt ở nước ngoài chuyển kiều hối bằng tiền mã hóa (ví dụ stablecoin neo giá USD) một cách hợp pháp, dòng ngoại tệ chảy về có thể gia tăng. Đồng thời, Việt Nam cũng có thể phát triển xuất khẩu các dịch vụ liên quan đến blockchain – tiền mã hóa (như phát triển phần mềm, tư vấn giải pháp, vận hành sàn giao dịch) ra thị trường quốc tế, qua đó thu về ngoại tệ. Trong bối cảnh kinh tế số và kinh tế sáng tạo trở thành động lực tăng trưởng, việc nắm bắt xu hướng tiền mã hóa sẽ giúp Việt Nam không bị bỏ lỡ cơ hội tham gia chuỗi giá trị mới của thế giới.
3.2 Ứng dụng trong ngành tài chính và thanh toán
Tiền mã hóa và công nghệ blockchain mang lại những phương thức mới để nâng cao hiệu quả của hệ thống tài chính và dịch vụ thanh toán tại Việt Nam. Thứ nhất, tiền mã hóa có thể bổ trợ cho hệ thống thanh toán truyền thống, nhất là ở khía cạnh thanh toán xuyên biên giới. Hiện nay, chi phí chuyển tiền quốc tế qua hệ thống ngân hàng hoặc dịch vụ trung gian (như Western Union) còn khá cao và thời gian xử lý kéo dài. Việc sử dụng các đồng tiền mã hóa (đặc biệt là stablecoin được neo giá vào các tiền tệ mạnh như USD) có thể giúp thực hiện giao dịch chuyển tiền gần như tức thời với chi phí rất thấp. Theo báo Pháp Luật TP.HCM, tiền kỹ thuật số (bao gồm cả tiền mã hóa) cho phép giao dịch nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, đặc biệt trong thanh toán xuyên biên giới và chuyển tiền kiều hối. Nếu Việt Nam phát triển hạ tầng kỹ thuật để chấp nhận các phương thức thanh toán mới này, sẽ tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế và hội nhập kinh tế.
Thứ hai, công nghệ blockchain mở ra khả năng hiện đại hóa hệ thống ngân hàng – tài chính. Các ngân hàng Việt Nam có thể ứng dụng blockchain để nâng cao minh bạch và giảm chi phí cho một số nghiệp vụ như thanh toán liên ngân hàng, quản lý dữ liệu khách hàng (KYC) hay phát hành trái phiếu. Một số ngân hàng trên thế giới đã tham gia các mạng lưới blockchain liên ngân hàng (như RippleNet, Contour) để rút ngắn thời gian đối soát giao dịch quốc tế từ vài ngày xuống còn vài phút. Việt Nam cũng không đứng ngoài xu thế này khi Ngân hàng Nhà nước đã bước đầu nghiên cứu ứng dụng blockchain trong lĩnh vực thanh toán. Bên cạnh đó, sự phát triển của lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi) có thể đem lại những ý tưởng cải tiến cho hệ thống tài chính truyền thống. Chẳng hạn, các mô hình cho vay ngang hàng hoặc tạo lập thị trường tự động trên DeFi gợi ý cách thức mới để cung cấp dịch vụ tài chính với chi phí thấp và mở rộng tiếp cận tới những người chưa có tài khoản ngân hàng. Tại Việt Nam, nơi vẫn còn một tỷ lệ dân số chưa tiếp cận đầy đủ dịch vụ ngân hàng, việc kết hợp giữa tài chính truyền thống và các giải pháp fintech, blockchain có thể thúc đẩy tài chính toàn diện (financial inclusion).
Thứ ba, tiền mã hóa có thể hỗ trợ phát triển thương mại điện tử và kinh tế số tại Việt Nam. Với dân số trẻ và tỷ lệ sử dụng Internet cao, Việt Nam là mảnh đất màu mỡ cho các mô hình kinh doanh số. Nếu khung pháp lý cho phép, tiền mã hóa có thể được tích hợp như một tùy chọn thanh toán trên các sàn thương mại điện tử hoặc ứng dụng số, tạo sự tiện lợi cho người dùng trong các giao dịch quốc tế (mua hàng từ nước ngoài, thanh toán dịch vụ toàn cầu). Ngoài ra, blockchain cho phép phát triển các nền tảng hợp đồng thông minh để thực hiện giao dịch tự động – ví dụ phát hành và quản lý tài sản số (như điểm thưởng, voucher) hoặc gọi vốn cộng đồng (crowdfunding) bằng việc phát hành token. Các ứng dụng này nếu được triển khai đúng pháp luật có thể giúp doanh nghiệp Việt Nam huy động vốn hiệu quả hơn và tương tác với khách hàng minh bạch, an toàn hơn.
3.3 Cơ hội đầu tư và khởi nghiệp
Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng số lượng nhà đầu tư cá nhân tham gia thị trường tiền mã hóa. Với dân số am hiểu công nghệ và ưa thích đổi mới, nhiều người Việt (đặc biệt là giới trẻ) đã coi tiền mã hóa như một kênh đầu tư sinh lời cao. Theo thống kê, khoảng 20% dân số Việt Nam – tương đương hơn 20 triệu người – hiện sở hữu một dạng tài sản mã hóa, đưa Việt Nam vào nhóm dẫn đầu thế giới về số lượng người dùng tiền mã hóa. Điều này tạo tiền đề cho sự ra đời của nhiều cộng đồng, diễn đàn và doanh nghiệp khởi nghiệp xoay quanh lĩnh vực này. Các sàn giao dịch tiền mã hóa nội địa (dù chưa được cấp phép chính thức) cũng bắt đầu xuất hiện nhằm phục vụ nhu cầu mua bán của nhà đầu tư Việt.
Cơ hội đầu tư không chỉ giới hạn ở việc giao dịch các đồng tiền mã hóa phổ biến như Bitcoin, Ethereum mà còn mở rộng sang các tài sản số khác. Thị trường NFT bùng nổ giai đoạn 2021-2022 đã thu hút nhiều nghệ sĩ, nhà sáng tạo Việt Nam tham gia phát hành sản phẩm số trên blockchain (tranh kỹ thuật số, âm nhạc, vật phẩm trong game, v.v.). Xu hướng Metaverse (vũ trụ ảo) kết hợp với tiền mã hóa cũng tạo cơ hội cho các startup trong lĩnh vực nội dung số, thực tế ảo huy động vốn thông qua việc bán token hoặc tài sản ảo. Ngoài ra, các quỹ đầu tư mạo hiểm quốc tế thời gian qua đã chú ý hơn đến thị trường Việt Nam sau thành công của một số dự án như Axie Infinity. Việc hình thành một môi trường pháp lý rõ ràng sẽ giúp Việt Nam thu hút được nhiều hơn dòng vốn đầu tư nước ngoài vào các startup blockchain/crypto trong nước.
Cuối cùng, không thể không kể đến cơ hội nâng cao vị thế quốc gia. Nếu Việt Nam tận dụng tốt làn sóng công nghệ blockchain, xây dựng được khung chính sách thúc đẩy sáng tạo đi đôi với quản lý rủi ro, Việt Nam có thể trở thành một trung tâm đổi mới về fintech và tiền mã hóa tại Đông Nam Á. Danh tiếng về nguồn nhân lực công nghệ và tinh thần khởi nghiệp sẽ giúp Việt Nam thu hút các công ty và chuyên gia quốc tế đến hợp tác, làm việc. Điều này gián tiếp đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững trong dài hạn.
Tóm lại, tiền mã hóa mang đến cho Việt Nam nhiều cơ hội: từ việc thu hút nguồn vốn mới, thúc đẩy ngành công nghiệp công nghệ cao, đến cải thiện dịch vụ tài chính và kích thích đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, để biến các cơ hội này thành hiện thực, Việt Nam cần đối mặt và vượt qua không ít thách thức, được phân tích trong phần sau.
4. Thách thức đối với Việt Nam
4.1 Rủi ro pháp lý và khoảng trống trong quy định quản lý
Một trong những thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trước sự bùng nổ của tiền mã hóa là khoảng trống pháp lý và chưa có khung quản lý rõ ràng. Cho đến nay, Việt Nam chưa công nhận tiền mã hóa là tiền tệ hợp pháp hay là tài sản tài chính chính thức trong hệ thống pháp luật. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã nhiều lần khẳng định tiền mã hóa không phải là “phương tiện thanh toán” hợp pháp tại Việt Nam (công văn 5747/NHNN-PC ngày 21/07/2017), và việc phát hành, sử dụng tiền mã hóa làm phương tiện thanh toán là hành vi bị cấm, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành lại chưa có quy định cụ thể nào về tiền mã hóa dưới góc độ là tài sản hay hàng hóa. Điều 115 Bộ luật Dân sự 2015 định nghĩa “quyền tài sản” là quyền trị giá được bằng tiền và bao gồm các quyền tài sản khác ngoài những quyền đã được liệt kê, tạo dư địa để có thể coi tiền mã hóa là một loại quyền tài sản mới. Song trên thực tế, do thiếu khung pháp lý rõ ràng, các hoạt động giao dịch, mua bán tiền mã hóa ở Việt Nam hầu hết diễn ra tự phát, thông qua các sàn nước ngoài hoặc thỏa thuận cá nhân, nằm ngoài sự kiểm soát của nhà nước. Điều này vừa khiến nhà đầu tư không được pháp luật bảo vệ khi xảy ra tranh chấp, vừa gây thất thu thuế cho ngân sách và tiềm ẩn nhiều rủi ro.
Bên cạnh đó, việc chưa định danh rõ ràng tiền mã hóa gây lúng túng cho cơ quan quản lý trong việc áp dụng các quy định hiện hành. Ví dụ, luật Chứng khoán, luật Các tổ chức tín dụng, luật Phòng chống rửa tiền… đều chưa đề cập cụ thể đến tiền mã hóa. Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền mã hóa (sàn giao dịch, quỹ đầu tư, công ty phát hành token…) chưa có cơ chế đăng ký kinh doanh hoặc cấp phép rõ ràng. Theo Luật Đầu tư 2020, kinh doanh liên quan đến tiền mã hóa không nằm trong danh mục ngành nghề cấm hay ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Điều này dẫn đến tình trạng một số tổ chức, cá nhân lợi dụng kẽ hở pháp lý để huy động vốn đa cấp qua tiền mã hóa, lập sàn giao dịch trá hình, gây thiệt hại cho người dân mà cơ quan chức năng khó xử lý triệt để. Rõ ràng, nếu không sớm hoàn thiện khung pháp lý, Việt Nam sẽ đối mặt với môi trường đầu tư thiếu minh bạch và nguy cơ tụt hậu so với xu hướng chung của thế giới trong quản lý tài sản số.
Nhận thức được vấn đề này, Chính phủ Việt Nam đã giao các cơ quan liên quan nghiên cứu xây dựng khung pháp lý cho tài sản ảo, tiền ảo. Ngân hàng Nhà nước đang xem xét khả năng phát hành tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC) theo chỉ đạo của Thủ tướng (yêu cầu thí điểm từ 2021-2023), và Bộ Tài chính cũng lập một tổ công tác về tài sản mã hóa từ năm 2020. Tuy nhiên, đến đầu năm 2024, khuôn khổ pháp lý cụ thể vẫn chưa được ban hành. Việc chậm trễ này đã góp phần khiến Việt Nam bị Lực lượng Đặc nhiệm Tài chính (FATF) đưa vào danh sách giám sát tăng cường (“danh sách xám”) do những thiếu sót trong cơ chế chống rửa tiền, tài trợ khủng bố liên quan đến tài sản ảo. Theo ước tính của IMF, việc bị liệt vào danh sách xám có thể làm giảm tới 7,8% GDP của một quốc gia do suy giảm niềm tin nhà đầu tư và tăng chi phí giao dịch quốc tế. Đây là hồi chuông cảnh báo cho Việt Nam về sự cấp thiết phải hoàn thiện hành lang pháp lý cho tiền mã hóa.
4.2 Ảnh hưởng đến ổn định tài chính và an ninh tiền tệ
Tiền mã hóa đặt ra những thách thức đối với ổn định tài chính quốc gia và an ninh tiền tệ, đặc biệt khi quy mô thị trường ngày càng lớn trong khi chưa có công cụ quản lý hữu hiệu. Thứ nhất, sự biến động mạnh của giá các đồng tiền mã hóa có thể tác động đến tài sản và tâm lý của nhà đầu tư trong nước. Trong bối cảnh hàng triệu người Việt Nam đã sở hữu tiền mã hóa, một cú sụp đổ giá trị của Bitcoin hay các đồng coin phổ biến có thể khiến nhiều nhà đầu tư thua lỗ nặng. Hiệu ứng tài sản (wealth effect) tiêu cực này có thể ảnh hưởng đến chi tiêu và đầu tư trong nền kinh tế thực. Hơn nữa, nếu nhiều nhà đầu tư vay vốn (thế chấp tài sản hoặc sử dụng đòn bẩy) để đầu tư tiền mã hóa, sự sụt giảm giá trị tài sản số có thể dẫn tới nợ xấu cho hệ thống ngân hàng – tương tự nguy cơ vỡ bong bóng tài sản.
Thứ hai, tiền mã hóa đặt ra bài toán về kiểm soát dòng vốn và an ninh tiền tệ. Việt Nam có các quy định quản lý ngoại hối và dòng vốn khá chặt chẽ, nhưng tiền mã hóa với tính chất ẩn danh và phi biên giới có thể được sử dụng để chuyển một lượng lớn giá trị tài sản ra nước ngoài mà không qua hệ thống ngân hàng chính thống. Nếu người dân hoặc doanh nghiệp có thể dễ dàng mua stablecoin bằng VND và chuyển chúng ra ví nước ngoài, điều này tương đương với việc “đô la hóa ngầm” hoặc chảy máu ngoại tệ mà cơ quan chức năng khó kiểm soát. Một khi tiền mã hóa (đặc biệt là stablecoin gắn với USD) được chấp nhận rộng rãi trong nền kinh tế, hiệu quả chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước có thể suy giảm do người dân giảm nhu cầu nắm giữ VND. An ninh tiền tệ quốc gia có thể bị đe dọa nếu xuất hiện tình trạng song song hai hệ thống lưu thông (tiền pháp định và tiền mã hóa) mà hệ thống sau lại nằm ngoài tầm kiểm soát của nhà điều hành.
Thứ ba, sự tham gia của các tổ chức tài chính truyền thống vào tiền mã hóa nếu không được quản lý tốt cũng tiềm ẩn rủi ro hệ thống. Ví dụ, nếu các ngân hàng thương mại hoặc quỹ đầu tư trong nước đầu tư vào tiền mã hóa mà thiếu các quy định an toàn vốn phù hợp, khi thị trường biến động xấu sẽ ảnh hưởng đến tính lành mạnh của cả hệ thống tài chính. Bài học từ vụ sụp đổ sàn FTX năm 2022 cho thấy ngay cả các tổ chức lớn cũng có thể phá sản nhanh chóng khi rủi ro tiền mã hóa hiện hữu, gây hiệu ứng lan truyền. Do đó, cơ quan quản lý cần đánh giá mức độ liên thông giữa thị trường tiền mã hóa và hệ thống tài chính truyền thống Việt Nam để kịp thời có biện pháp phòng ngừa, như giới hạn mức độ các ngân hàng được phép tiếp xúc với tài sản mã hóa hoặc yêu cầu trích lập dự phòng cho các khoản đầu tư rủi ro.
4.3 Tội phạm công nghệ cao và rửa tiền qua tiền mã hóa
Bản chất ẩn danh tương đối của các giao dịch blockchain và tính phi biên giới của tiền mã hóa đã bị các đối tượng tội phạm lợi dụng cho nhiều mục đích phi pháp. Tại Việt Nam, những năm gần đây đã xuất hiện nhiều vụ lừa đảo, chiếm đoạt tài sản liên quan đến tiền mã hóa. Theo số liệu từ dự án ChainTracer của Hiệp hội Blockchain Việt Nam, giai đoạn 2023-2024 có hơn 50 vụ lừa đảo tài sản mã hóa được nạn nhân báo cáo, với tổng thiệt hại hơn 10 triệu USD (khoảng 254 tỷ VND). Đáng chú ý, chỉ riêng 6 tháng đầu năm 2024, thiệt hại đã lên tới 5,5 triệu USD, trong đó có vụ lừa đảo chiếm đoạt 2,4 triệu USD. Các thủ đoạn phổ biến gồm: lập sàn giao dịch tiền mã hóa giả mạo (sao chép giao diện sàn uy tín, hứa hẹn lợi nhuận cao để dụ người dùng gửi tiền) – hình thức này chiếm 87% số vụ lừa đảo tiền mã hóa; hoặc trò “nuôi heo rồi làm thịt” (pig butchering) khi kẻ gian tạo lòng tin qua mạng rồi dụ nạn nhân đầu tư, chiếm đoạt – chiêu thức này chiếm khoảng 33% tổng giá trị tài sản mã hóa bị lừa năm 2024. Hậu quả là nhiều người dân mất số tiền lớn và rất khó thu hồi do giao dịch tiền mã hóa không thể đảo ngược và kẻ lừa đảo thường ẩn danh.
Bên cạnh lừa đảo, tiền mã hóa còn bị dùng làm công cụ rửa tiền và tài trợ tội phạm. Một phần trong dòng tiền mã hóa chảy vào Việt Nam có thể xuất phát từ các hoạt động bất hợp pháp. Theo chương trình tập huấn của Bộ Tư pháp Hoa Kỳ, giai đoạn 2021-2022 tổng giá trị tiền mã hóa các địa chỉ tại Việt Nam nhận về là trên 90 tỷ USD, trong đó khoảng 950 triệu USD từ các hoạt động bất hợp pháp. Tội phạm có thể chuyển đổi tiền thu được từ tham nhũng, buôn lậu, đánh bạc… thành tiền mã hóa, sau đó chuyển qua nhiều ví và sàn giao dịch (có thể đặt tại nước ngoài) để xóa dấu vết trước khi đổi ngược lại thành tiền thật. Các tổ chức khủng bố cũng có thể lợi dụng cách thức tương tự để chuyển tài trợ xuyên biên giới mà khó bị phát hiện. Mặc dù Việt Nam đã có luật Phòng chống rửa tiền sửa đổi năm 2022 bổ sung quy định về tài sản ảo, nhưng việc thực thi còn gặp nhiều trở ngại do thiếu công cụ kỹ thuật và nhân lực chuyên môn để giám sát giao dịch trên blockchain. Nếu không kiểm soát tốt, sự phát triển nóng của thị trường tiền mã hóa sẽ kéo theo gia tăng tội phạm công nghệ cao, đe dọa an ninh trật tự.
4.4 Tác động đến an ninh xã hội và nhận thức cộng đồng
Sự lan tỏa của tiền mã hóa trong xã hội Việt Nam cũng kéo theo các hệ lụy về mặt xã hội và đòi hỏi nâng cao nhận thức cộng đồng. Trước hết, cơn sốt đầu tư tiền mã hóa có thể dẫn đến hiện tượng “bong bóng đầu cơ” và tâm lý muốn làm giàu nhanh trong một bộ phận người dân. Nhiều người, kể cả sinh viên và lao động thu nhập thấp, đã vay mượn hoặc dồn hết tiền tiết kiệm để đầu tư theo phong trào, dẫn đến những hệ quả tài chính nghiêm trọng khi thị trường đảo chiều. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân, gia đình mà còn có thể gây bất ổn xã hội nếu số người thua lỗ quá lớn. Đã có trường hợp người dân tụ tập tố cáo các dự án tiền ảo lừa đảo hoặc tranh chấp với những sàn đầu tư đa cấp, đòi hỏi cơ quan chức năng phải can thiệp.
Thêm vào đó, việc tiền mã hóa chưa được pháp luật thừa nhận khiến mọi tranh chấp dân sự liên quan rất khó giải quyết qua tòa án. Người bị lừa đảo gần như không có cơ sở pháp lý để kiện đòi tài sản, dẫn đến tâm lý hoang mang, mất niềm tin. Trong một số vụ lừa đảo lớn, hàng nghìn người trở thành nạn nhân, gây ra gánh nặng xã hội trong việc hỗ trợ, ổn định cuộc sống cho họ.
Ngoài ra, sự thiếu hiểu biết đầy đủ về tiền mã hóa trong cộng đồng cũng là một thách thức. Nhiều người dân còn nhầm lẫn giữa tiền mã hóa với các mô hình “tiền ảo” đa cấp, dẫn đến việc bị kẻ xấu lợi dụng lòng tham để trục lợi. Ngược lại, không ít người lại có định kiến xấu về tiền mã hóa (cho rằng tất cả đều là lừa đảo hoặc cờ bạc), khiến cho việc thảo luận khách quan nhằm xây dựng chính sách trở nên khó khăn.
Tựu trung, bên cạnh những lợi ích tiềm năng, tiền mã hóa đặt ra loạt thách thức phức tạp cho Việt Nam – từ khía cạnh pháp lý, kinh tế đến trật tự xã hội. Việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế trong quản lý tiền mã hóa sẽ rất hữu ích để Việt Nam có cách tiếp cận phù hợp nhằm giảm thiểu rủi ro.
5. Kinh nghiệm quốc tế
Để định hướng chính sách, Việt Nam có thể tham khảo kinh nghiệm quản lý tiền mã hóa của các quốc gia và khu vực trên thế giới. Dưới đây là tổng quan cách tiếp cận của một số quốc gia lớn đối với tiền mã hóa, cùng bài học rút ra cho Việt Nam.
5.1 Hoa Kỳ
Tại Mỹ, tiền mã hóa không được công nhận là tiền pháp định, nhưng việc giao dịch và kinh doanh tiền mã hóa là hợp pháp và chịu sự quản lý của nhiều cơ quan. Các sàn giao dịch tiền mã hóa ở Mỹ phải đăng ký giấy phép dịch vụ tài chính và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định chống rửa tiền của Mạng lưới Thi hành Tội phạm Tài chính (FinCEN). Sở Thuế vụ (IRS) coi tiền mã hóa là tài sản và áp thuế như với tài sản vốn. Ủy ban Chứng khoán (SEC) xem nhiều token như chứng khoán và đã có hành động pháp lý với các dự án ICO vi phạm luật chứng khoán, trong khi Ủy ban Giao dịch Hàng hóa (CFTC) lại phân loại Bitcoin, Ethereum là hàng hóa phái sinh. Dù chưa có luật liên bang riêng về crypto, Mỹ đang thảo luận các dự luật nhằm kiểm soát stablecoin và tăng cường bảo vệ nhà đầu tư.
Bài học từ Hoa Kỳ: Việt Nam cần quy định rõ việc đăng ký, cấp phép hoạt động của các sàn giao dịch tiền mã hóa và áp dụng nghiêm các biện pháp KYC/AML tương tự Mỹ để phòng chống rửa tiền. Đồng thời, cần sớm phân loại tiền mã hóa (là tài sản, chứng khoán hay hàng hóa) để có khung quản lý phù hợp, tránh chồng chéo.
5.2 Trung Quốc
Trung Quốc có cách tiếp cận cứng rắn khi gần như cấm hoàn toàn tiền mã hóa tư nhân. Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) đã cấm các tổ chức tài chính cung cấp dịch vụ liên quan đến Bitcoin từ năm 2013, cấm huy động vốn bằng ICO và đóng cửa các sàn giao dịch tiền mã hóa trong nước từ năm 2017. Đỉnh điểm, tháng 9/2021 Trung Quốc tuyên bố cấm mọi hoạt động giao dịch tiền mã hóa, coi tất cả giao dịch (kể cả qua sàn nước ngoài) là bất hợp pháp. Trước đó, Trung Quốc cũng mạnh tay dẹp bỏ hoạt động khai thác Bitcoin nội địa do lo ngại tốn điện (6/2021). Song song, Trung Quốc lại rất tích cực phát triển công nghệ blockchain và đặc biệt là đồng nhân dân tệ kỹ thuật số (e-CNY) – CBDC đầu tiên trên thế giới được triển khai rộng rãi. Chiến lược của Trung Quốc là ngăn rủi ro từ tiền mã hóa phi tập trung nhưng tận dụng công nghệ để củng cố sức mạnh đồng nội tệ.
Bài học từ Trung Quốc: Chính sách cực đoan như Trung Quốc giúp tránh rủi ro tiền mã hóa nhưng cũng khiến bỏ lỡ cơ hội đổi mới. Việt Nam khó áp dụng mô hình cấm triệt để, song bài học là cần chủ động nghiên cứu phát triển tiền kỹ thuật số quốc gia (CBDC) để không tụt hậu công nghệ, đồng thời kiên quyết ngăn chặn các hành vi vi phạm (như cấm ngân hàng phục vụ giao dịch tiền mã hóa bất hợp pháp) nhằm duy trì ổn định thị trường.
5.3 Liên minh Châu Âu (EU)
EU tiên phong ban hành khung pháp lý toàn diện cho tiền mã hóa thông qua Quy định Thị trường Tài sản Crypto (MiCA) năm 2023. MiCA đặt ra các tiêu chuẩn chung về minh bạch, bảo vệ người dùng và yêu cầu các công ty cung cấp dịch vụ tài sản số phải đăng ký hoạt động, dự trữ vốn và tuân thủ quy định chống rửa tiền. Đặc biệt, EU quản lý chặt các stablecoin nhằm ngăn ngừa chúng gây rủi ro cho ổn định tài chính. Song song, EU cũng mở rộng các luật chống rửa tiền để bao quát tài sản ảo, áp dụng “quy tắc du hành” cho giao dịch tiền mã hóa tương tự chuyển khoản ngân hàng truyền thống.
Bài học từ EU: Kinh nghiệm EU cho thấy cần có khung quy định thống nhất và minh bạch cho tài sản mã hóa. Việt Nam nên tham khảo cách EU yêu cầu các doanh nghiệp dịch vụ tiền mã hóa đăng ký, công bố thông tin đầy đủ và quản lý chặt stablecoin để bảo vệ hệ thống tài chính.
5.4 Singapore
Singapore tiếp cận tiền mã hóa theo hướng cởi mở đi kèm giám sát nghiêm. Dù không coi tiền mã hóa là tiền pháp định, Singapore cho phép mua bán tự do và yêu cầu các doanh nghiệp phải tuân thủ Đạo luật Dịch vụ Thanh toán 2019. Theo đó, mọi sàn giao dịch và trung gian tiền mã hóa phải xin giấy phép từ Cơ quan Tiền tệ Singapore (MAS) và thực hiện đầy đủ các biện pháp chống rửa tiền, lưu giữ an toàn tài sản khách hàng. Singapore cũng tích cực cảnh báo rủi ro cho nhà đầu tư và hạn chế quảng cáo tràn lan tiền mã hóa.
Bài học từ Singapore: Việt Nam có thể học hỏi mô hình Singapore trong việc cấp phép chặt chẽ nhưng tạo điều kiện cho các doanh nghiệp đổi mới. Quy định rõ ràng về trách nhiệm của các công ty tiền mã hóa và nâng cao nhận thức người dùng sẽ giúp thị trường phát triển an toàn.
6. Đề xuất chính sách cho Việt Nam
Dựa trên phân tích cơ hội, thách thức và kinh nghiệm quốc tế, phần này đề xuất một số định hướng chính sách giúp Việt Nam tận dụng lợi ích của tiền mã hóa đồng thời kiểm soát rủi ro, đảm bảo an toàn cho hệ thống tài chính và xã hội.
6.1 Hoàn thiện khung pháp lý và quản lý rủi ro
Công nhận tiền mã hóa như tài sản: Trước tiên, Nhà nước cần chính thức định danh tiền mã hóa dưới dạng một loại tài sản (tài sản ảo, quyền tài sản) trong pháp luật. Điều này tạo cơ sở để áp dụng các luật hiện hành (dân sự, kinh doanh, phòng chống rửa tiền) đối với tiền mã hóa, đồng thời giới hạn phạm vi sử dụng – cho phép mua bán, đầu tư nhưng cấm dùng làm phương tiện thanh toán trong nước nhằm bảo vệ chủ quyền tiền tệ.
Xây dựng cơ chế quản lý và cấp phép: Việt Nam nên ban hành một khung pháp lý chuyên biệt (nghị định hoặc luật) cho hoạt động kinh doanh dịch vụ liên quan đến tiền mã hóa. Khung này quy định rõ điều kiện, quy trình cấp phép và giám sát đối với các chủ thể như sàn giao dịch tài sản số, trung gian môi giới, ví lưu ký, quỹ đầu tư crypto, công ty phát hành token. Tương tự Singapore hay EU, các doanh nghiệp muốn cung cấp dịch vụ tiền mã hóa phải thành lập pháp nhân tại Việt Nam, được cơ quan có thẩm quyền cấp phép, đảm bảo năng lực tài chính và tuân thủ các yêu cầu về an toàn hệ thống, báo cáo định kỳ. Việc đưa kinh doanh tiền mã hóa vào danh mục ngành nghề kinh doanh có điều kiện sẽ giúp ngăn ngừa tình trạng huy động vốn tràn lan hoặc đa cấp trá hình như từng xảy ra.
Kiểm soát giao dịch và rủi ro tài chính: Cơ quan quản lý (ví dụ Ngân hàng Nhà nước) cần thiết lập hệ thống theo dõi thị trường tiền mã hóa để kịp thời ứng phó biến động lớn. Trong giai đoạn đầu, có thể giới hạn một số hoạt động rủi ro cao – chưa cho phép giao dịch phái sinh tiền mã hóa hoặc cho vay ngang hàng bằng tiền mã hóa cho đến khi có khung quản lý phù hợp. Ngân hàng Nhà nước nên ban hành hướng dẫn để các ngân hàng thương mại kiểm soát mức độ tiếp xúc với tài sản mã hóa, tránh rủi ro lan truyền. Song song, Bộ Tài chính cần sớm quy định việc thu thuế thu nhập từ giao dịch tiền mã hóa, vừa tăng nguồn thu ngân sách vừa giúp quản lý dòng tiền minh bạch hơn.
Tăng cường chống rửa tiền (AML): Các doanh nghiệp tiền mã hóa phải tuân thủ nghiêm quy định KYC (xác minh danh tính khách hàng) khi mở tài khoản và giao dịch giá trị lớn. Mọi giao dịch đáng ngờ hoặc trên ngưỡng quy định (ví dụ 10.000 USD) cần báo cáo Cục Phòng chống rửa tiền. Việt Nam cũng nên áp dụng “quy tắc du hành” theo FATF – yêu cầu sàn giao dịch thu thập thông tin người gửi và người nhận đối với giao dịch tài sản ảo xuyên biên giới. Đồng thời, cơ quan công an và an ninh mạng cần được trang bị công cụ phân tích blockchain hiện đại để truy vết giao dịch phi pháp. Triển khai tốt các biện pháp này sẽ giúp Việt Nam sớm cải thiện xếp hạng và thoát khỏi danh sách xám FATF.
6.2 Chiến lược thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực tiền mã hóa
Thiết lập sandbox và trung tâm đổi mới: Chính phủ nên xem xét triển khai cơ chế sandbox (thử nghiệm có kiểm soát) cho các sản phẩm, dịch vụ fintech liên quan tiền mã hóa. Trong sandbox, các công ty startup có thể thử nghiệm giải pháp blockchain mới (ví dụ ứng dụng thanh toán bằng token, nền tảng cho vay phi tập trung) với sự giám sát của nhà quản lý, được miễn một số quy định trong giới hạn cho phép. Điều này giúp cơ quan quản lý học hỏi công nghệ mới và điều chỉnh chính sách linh hoạt hơn. Cùng với đó, việc thành lập các trung tâm nghiên cứu, vườn ươm khởi nghiệp về blockchain (tại các trường đại học hoặc khu công nghệ cao) sẽ tạo hệ sinh thái kết nối nhà phát triển, doanh nghiệp và nhà đầu tư, thúc đẩy sáng tạo. Nhà nước có thể hỗ trợ một phần kinh phí hoặc ưu đãi thuế cho các trung tâm này.
Phát triển nguồn nhân lực và hợp tác quốc tế: Công nghệ blockchain và tiền mã hóa đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao. Việt Nam nên đưa các nội dung về blockchain, hợp đồng thông minh, tài sản số vào chương trình đào tạo đại học chuyên ngành CNTT, tài chính. Đồng thời tổ chức các khóa tập huấn cho cán bộ quản lý nhà nước về tài sản ảo để nâng cao năng lực. Về hợp tác quốc tế, Việt Nam có thể phối hợp với các tổ chức như IMF, Ngân hàng Thế giới hoặc cơ quan quản lý các nước để học hỏi kinh nghiệm và nhận hỗ trợ kỹ thuật trong xây dựng khung pháp lý, giám sát tiền mã hóa. Tham gia tích cực các diễn đàn toàn cầu về tài sản số (G20, ASEAN…) cũng giúp Việt Nam cập nhật xu hướng và chuẩn mực quốc tế, làm cơ sở hoàn thiện chính sách trong nước.
Hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp và thu hút đầu tư: Chính phủ có thể áp dụng một số chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp hoạt động hợp pháp trong lĩnh vực blockchain, tiền mã hóa – ví dụ miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong những năm đầu, hỗ trợ đào tạo nhân lực, kết nối với quỹ đầu tư. Quan trọng không kém là minh bạch và đơn giản hóa thủ tục cấp phép để các dự án blockchain trong nước sớm tiếp cận thị trường. Khi môi trường kinh doanh thuận lợi và pháp lý rõ ràng, Việt Nam sẽ hấp dẫn hơn trong mắt các quỹ đầu tư mạo hiểm toàn cầu, gia tăng cơ hội gọi vốn cho startup Việt.
Nghiên cứu phát hành tiền kỹ thuật số quốc gia: Cuối cùng, Việt Nam nên tiếp tục nghiên cứu phát triển đồng e-VND (CBDC) của riêng mình. Ngân hàng Nhà nước có thể thí điểm phát hành e-VND quy mô nhỏ trong một số lĩnh vực (như thanh toán bán lẻ hoặc chuyển tiền liên ngân hàng) để đánh giá hiệu quả. Về dài hạn, một đồng CBDC thành công sẽ giúp giảm chi phí vận hành hệ thống thanh toán, tăng hiệu quả điều hành chính sách tiền tệ và cung cấp phương tiện thanh toán số an toàn do nhà nước phát hành – qua đó cạnh tranh với các tiền mã hóa tư nhân. Đây là bước đi chiến lược nhằm hiện đại hóa hệ thống tài chính Việt Nam trong tương lai.
6.3 Đảm bảo an ninh xã hội và bảo vệ nhà đầu tư
Nâng cao nhận thức và giáo dục cộng đồng: Chính phủ và các cơ quan truyền thông cần đẩy mạnh tuyên truyền kiến thức về tiền mã hóa cho người dân. Nội dung tập trung vào việc phân biệt tiền mã hóa chính thống với các mô hình lừa đảo đa cấp, cảnh báo rủi ro biến động giá và hướng dẫn cách bảo mật tài sản số an toàn. Các kênh phổ biến gồm website của Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, chương trình trên truyền hình, báo chí và hội thảo tại địa phương. Khi hiểu biết được nâng cao, người dân sẽ thận trọng hơn, tránh bị lôi kéo vào những dự án tiền mã hóa bất minh, từ đó giảm thiểu hệ lụy xã hội.
Cơ chế bảo vệ người dùng và nhà đầu tư: Một khi thị trường tiền mã hóa hoạt động hợp pháp, cần thiết lập các cơ chế bảo vệ nhà đầu tư tương tự thị trường chứng khoán. Ví dụ: yêu cầu các sàn giao dịch phải có quỹ dự phòng hoặc bảo hiểm để bồi thường cho khách hàng trong trường hợp bị hack; bắt buộc tách bạch tài sản khách hàng và tài sản công ty để tránh lạm dụng. Các dự án gọi vốn bằng token cũng nên chịu sự kiểm tra tối thiểu về pháp lý trước khi chào bán công khai nhằm đảm bảo minh bạch, hạn chế lừa đảo.
Xử lý nghiêm vi phạm và tội phạm: Cơ quan công an, viện kiểm sát và tòa án cần được trang bị kiến thức để xử lý hiệu quả các vụ việc liên quan đến tiền mã hóa. Cần bổ sung trong Bộ luật Hình sự các tội danh như lừa đảo chiếm đoạt tài sản qua tiền ảo, rửa tiền bằng tài sản ảo… để có căn cứ truy tố. Các vụ lừa đảo lớn nên được đưa ra xét xử công khai, tuyên án nghiêm khắc nhằm răn đe. Mặt khác, tăng cường hợp tác quốc tế trong điều tra tội phạm tiền mã hóa (với Interpol, Europol...) sẽ nâng cao hiệu quả truy bắt tội phạm xuyên biên giới và thu hồi tài sản cho nạn nhân.
Tóm lại, các đề xuất chính sách trên nhấn mạnh sự cân bằng giữa hai mục tiêu: tận dụng cơ hội phát triển kinh tế số mà tiền mã hóa đem lại và giảm thiểu rủi ro cho hệ thống tài chính – xã hội. Đây sẽ là nền tảng để Việt Nam xây dựng thị trường tài sản mã hóa lành mạnh, an toàn.
7. Kết luận
Tiền mã hóa đang trở thành một hiện tượng tài chính – công nghệ toàn cầu với tác động sâu rộng. Đối với Việt Nam, sự phổ biến nhanh chóng của tiền mã hóa mang đến lợi ích tiềm tàng to lớn về vốn đầu tư, đổi mới sáng tạo và hiện đại hóa nền kinh tế số, nhưng đồng thời đặt ra không ít rủi ro về pháp lý, tài chính và xã hội.
Nghiên cứu này cho thấy Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia dẫn đầu thế giới về mức độ chấp nhận tiền mã hóa, với hàng trăm tỷ USD giá trị giao dịch mỗi năm và hàng triệu người dùng. Đây là cơ hội để Việt Nam tận dụng nguồn lực từ khu vực tài sản số đang tăng trưởng nhanh, thúc đẩy ngành công nghiệp blockchain nội địa, thu hút đầu tư và tạo việc làm. Những ứng dụng của tiền mã hóa và công nghệ blockchain có thể giúp cải thiện hệ thống thanh toán, dịch vụ tài chính, cũng như kích thích các mô hình kinh doanh sáng tạo.
Tuy nhiên, thách thức đặt ra cũng rất nhiều. Việt Nam chưa có khung pháp lý cho tiền mã hóa, dẫn đến rủi ro về gian lận, rửa tiền và ảnh hưởng tiêu cực đến ổn định kinh tế nếu không kiểm soát tốt. Bài học từ các nước cho thấy sự cần thiết phải sớm xây dựng hành lang pháp lý, cơ chế quản lý chuyên biệt và các biện pháp bảo vệ nhà đầu tư trong lĩnh vực này. Đồng thời, kinh nghiệm Trung Quốc nhắc nhở về việc không thể lơ là chủ quyền tiền tệ trước sự trỗi dậy của tài sản mã hóa.
Từ những phân tích đó, bài luận đã đề xuất một số giải pháp cho Việt Nam: nhanh chóng hoàn thiện khuôn khổ pháp lý (định danh tiền mã hóa là tài sản, cấp phép cho doanh nghiệp dịch vụ tiền mã hóa, tăng cường giám sát AML), đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo (thiết lập sandbox, đào tạo nhân lực, nghiên cứu CBDC) và chú trọng bảo vệ người dùng, trấn áp tội phạm.
Nhìn về tương lai, tiền mã hóa và công nghệ blockchain sẽ tiếp tục phát triển và gắn bó chặt chẽ với kinh tế toàn cầu. Việt Nam không nên đứng ngoài xu thế này. Thay vào đó, Việt Nam cần chủ động tham gia với một chiến lược thông minh: tận dụng tối đa lợi ích để hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và tài chính toàn diện, đồng thời xây dựng “hàng rào” chính sách vững chắc để giảm thiểu rủi ro. Chỉ có như vậy, Việt Nam mới có thể biến thách thức thành cơ hội, đưa tiền mã hóa trở thành một phần của sự phát triển kinh tế số an toàn, bền vững, đóng góp vào thịnh vượng chung của đất nước trong những năm tới./.

Khoa học - Công nghệ
/khoa-hoc-cong-nghe
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
