I. Vì sao tôi gọi đây là Thế chiến 2.5
1. Thế chiến 2.5 không bắt đầu bằng súng, nó bắt đầu bằng định nghĩa
Tôi không dùng khái niệm “Thế chiến 2.5” để giật tít, mà để mô tả một dạng xung đột đã thành hình: cuộc cạnh tranh nhằm giành quyền quyết định thế giới được gọi tên ra sao, được hiểu theo khung nào, và điều gì được coi là “hợp lý” trong đời sống chính trị, kinh tế, đạo đức. Nếu Thế chiến I và II là chiến tranh công nghiệp, xe tăng, pháo binh, thì Thế chiến 2.5 là chiến tranh của hạ tầng nhận thức, nơi ngôn ngữ trở thành đường ống, còn AI là nhà máy bơm áp lực.
Điểm khác biệt nằm ở chỗ: cuộc chiến này không cần tuyên chiến. Nó diễn ra âm thầm qua giáo dục, truyền thông, nền tảng số, hệ thống gợi ý, công cụ “trợ lý” trong công việc. Khi con người bắt đầu hỏi AI thay vì hỏi nhau, và khi câu trả lời của AI trở thành mặc định, thì quyền lực không còn nằm ở việc ai mạnh tay hơn, mà nằm ở việc ai khiến cách nói của mình trở thành thói quen của số đông.
2. Tại sao “ngôn ngữ” là mặt trận, còn “AI” là vũ khí quyết định
Tôi đã viết trước đó rằng ngôn ngữ là bản nén của thực tại. Ở đây, tôi đi thêm một bước: AI biến ngôn ngữ thành hạ tầng. Trước AI, ngôn ngữ lan truyền bằng sách, báo, trường học, diễn văn, nghĩa là chậm, phân mảnh, còn chỗ để tranh luận. Với AI, ngôn ngữ lan truyền bằng cơ chế trả lời tức thời, bằng tối ưu hóa “đúng ý người hỏi”, bằng đề xuất khung diễn giải. Nó không chỉ nói, mà nói thay, nói trước, và dần dần quyết định câu hỏi nào “đáng hỏi”.
Vì vậy, “nguy hiểm” trong kỷ nguyên AI không nhất thiết đồng nghĩa với xâm lược. Nguy hiểm có thể là việc một hệ thống định nghĩa dần dần thay đổi cách xã hội hiểu các từ khóa cốt lõi như ổn định, trật tự, can thiệp, chủ quyền, hợp tác. Khi các từ đó đổi nghĩa, chính sách đổi theo mà không cần súng nổ.
3. Vì sao tôi đặt Trung Quốc vào trung tâm của câu chuyện này
Tôi không giả định “ác ý” như một tiền đề. Tôi chỉ nhìn vào cấu trúc. Trung Quốc trong vài năm gần đây đang hội đủ ba tín hiệu khiến tôi tin rằng họ sẽ ngày càng có lợi thế trong cuộc chiến ngôn ngữ hóa thực tại này.
Thứ nhất là ý chí chiến lược cấp quốc gia. Trung Quốc có một bản thiết kế AI tầm 2030 từ rất sớm, được ban hành ở cấp Quốc vụ viện, mô tả mục tiêu, nhiệm vụ và cơ chế hỗ trợ như một dự án quốc gia chứ không phải một phong trào doanh nghiệp tự phát.
Thứ hai là năng lực tích lũy tri thức và sở hữu trí tuệ ở quy mô lớn. Báo cáo AI Index 2025 của Stanford ghi nhận Trung Quốc tiếp tục dẫn đầu về công bố và bằng sáng chế AI; riêng thống kê về bằng sáng chế cho thấy Trung Quốc chiếm tỷ trọng rất lớn trong các “AI patent grants” tính đến 2023.
Thứ ba là cách họ coi AI như một hạ tầng vừa để phát triển vừa để chuẩn hóa. Trung Quốc ban hành khung quản trị riêng cho dịch vụ AI tạo sinh, với mục tiêu không chỉ “phát triển lành mạnh” mà còn gắn trực tiếp với an ninh quốc gia và trật tự xã hội, tức là họ nhìn AI như một hệ thống ngôn ngữ xã hội phải được điều tiết.
Song song, họ cũng đầu tư và quy hoạch lại năng lực tính toán ở tầm quốc gia, qua các sáng kiến như “Eastern Data, Western Computing”, rồi bước sang giai đoạn điều phối, chuẩn hóa, thậm chí xử lý tình trạng dư thừa data center bằng một mạng bán và điều phối “compute” cấp quốc gia.
Tôi nhắc các dữ kiện này ngay ở phần mở đầu để nói rõ: bài viết này không dựa trên linh cảm mơ hồ, mà dựa trên các dấu hiệu chính sách và năng lực tích lũy đo được. Còn việc chúng kết nối ra sao để tạo thành “Thế chiến 2.5” sẽ là phần tôi triển khai ở mục II.
4. Luận đề của bài và giới hạn của nó
Luận đề của tôi là: Trung Quốc sẽ trở nên nguy hiểm hơn trong kỷ nguyên AI không phải vì họ chắc chắn sẽ gây chiến, mà vì họ đang xây một hệ thống cho phép tác động lên tầng sâu của quyền lực: tầng ngôn ngữ vận hành của xã hội, nơi các định nghĩa và khung diễn giải được sản xuất hàng ngày với tốc độ công nghiệp.
Giới hạn của bài cũng phải nói trước: tôi không khẳng định một âm mưu đơn tuyến, và tôi không viết để kích động thù ghét. Tôi viết để chỉ ra rằng trong kỷ nguyên AI, câu hỏi “có đánh hay không” đã lạc nhịp. Câu hỏi đúng hơn là: ai đang tiến gần hơn tới quyền thiết lập các chuẩn ngôn ngữ, chuẩn khái niệm, và chuẩn hợp lý mà phần còn lại của thế giới sẽ vô thức sử dụng.
II. Cột sống dữ kiện: vài năm gần đây Trung Quốc đang xây gì, theo lộ trình nào
1. Một dự án quốc gia bắt đầu từ 2017, với đích đến 2030
Nếu phải chọn một mốc để hiểu vì sao AI ở Trung Quốc không chỉ là “ngành công nghệ” mà là “đề án quyền lực”, tôi chọn năm 2017. Khi Quốc vụ viện ban hành “Next Generation Artificial Intelligence Development Plan”, văn bản này không viết như một bản khuyến nghị cho doanh nghiệp, mà như một bản thiết kế cấp quốc gia, nói rõ mục tiêu chiến lược, nhiệm vụ trọng tâm và các biện pháp hỗ trợ để triển khai trước năm 2030.
Điểm quan trọng của mốc 2017 không nằm ở việc nó “đúng hay sai”, mà ở cấu trúc quyền lực mà nó tạo ra: AI được đặt vào vị trí “động cơ” của phát triển kinh tế và năng lực quốc gia. Từ đây, mọi quan sát về tốc độ phát triển AI của Trung Quốc nên được hiểu như một chuỗi chính sách liên tục, chứ không phải những cú bùng nổ tự phát.
2. Năm 2022, compute bắt đầu được quy hoạch như hạ tầng quốc gia
Bước sang vài năm gần đây, thứ thay đổi mạnh nhất là cách Trung Quốc đối xử với năng lực tính toán. “Eastern Data, Western Computing” được triển khai từ năm 2022 với ý tưởng cốt lõi là tổ chức lại không gian data center và dòng xử lý dữ liệu, xây mạng lưới các “computing hubs” và “data clusters” theo quy hoạch, nhằm phục vụ nhu cầu tính toán ngày càng lớn, bao gồm cả nhu cầu của AI.
Khi một quốc gia coi compute là hạ tầng, cuộc chơi AI của họ không còn phụ thuộc hoàn toàn vào từng công ty. Nó trở thành câu chuyện của “đường cao tốc”: ai làm chủ mạng lưới, người đó làm chủ dòng chảy. Đáng chú ý, các kênh thông tin chính thức của chính phủ Trung Quốc công bố con số đầu tư hơn 6,1 tỷ USD cho các dự án computing hubs thuộc chương trình này.
3. Năm 2023, Trung Quốc đưa Generative AI vào khung quản trị, coi ngôn ngữ là vùng chiến lược
Nếu compute là phần thân thể, thì quản trị GenAI là phần “tinh thần” của hệ thống. Năm 2023, “Interim Measures for the Management of Generative Artificial Intelligence Services” được thông qua và áp dụng cho dịch vụ GenAI cung cấp cho công chúng, bao phủ các dạng nội dung như văn bản, hình ảnh, âm thanh và video. Điều tôi để ý không phải là chi tiết điều khoản, mà là mục tiêu đặt ngay từ đầu: vừa thúc đẩy phát triển và chuẩn hóa ứng dụng, vừa nhấn mạnh bảo vệ an ninh quốc gia và lợi ích công cộng.
Ở đây AI hiện nguyên hình là “cỗ máy ngôn ngữ”. Khi nhà nước xây khung cho dịch vụ tạo sinh nội dung, tức là họ đã mặc định rằng ngôn ngữ số không còn là chuyện phụ, mà là một dạng hạ tầng ảnh hưởng trực tiếp tới trật tự xã hội.
4. Năm 2024 đến 2025, họ chuyển sang tối ưu hóa nguồn lực, tiêu chuẩn hóa dữ liệu, và trợ giá compute
Các chính sách từ 2024 đến 2025 cho thấy một bước chuyển tinh hơn: không chỉ xây compute, mà còn phải “cho compute có việc làm”, đồng thời chuẩn hóa dữ liệu để nuôi mô hình. Cuối năm 2024, kênh chính phủ Trung Quốc thông tin về định hướng thúc đẩy phát triển chất lượng cao của “data industry”, và đến 2025, CSET đăng bản dịch một chính sách của NDRC và các cơ quan liên quan nhằm thúc đẩy ngành dữ liệu gán nhãn, một đầu vào thiết yếu cho AI.
Ở cấp địa phương, Thượng Hải công bố gói chính sách trợ giá rõ ràng: phát hành “computing power vouchers” tổng 600 triệu nhân dân tệ, hỗ trợ giảm chi phí thuê năng lực tính toán; đồng thời có các khoản hỗ trợ bổ sung liên quan hệ sinh thái mô hình lớn, bao gồm giảm giá mô hình bên thứ ba và hỗ trợ mua dữ liệu hoặc corpora để huấn luyện.
Tôi nhắc các chi tiết này vì nó cho thấy một điểm: Trung Quốc đang cố biến AI thành năng lực phổ cập theo mô hình công nghiệp, nơi nhà nước không chỉ hô khẩu hiệu, mà còn thiết kế cơ chế tài chính và hạ tầng để đẩy adoption.
5. Các thước đo quốc tế cho thấy họ đang tích lũy nhanh ở tầng tri thức và sở hữu trí tuệ, dù còn hạn chế ở tầng đầu tư tư nhân
Để tránh nói bằng cảm giác, tôi dùng thêm một cột sống dữ kiện từ Stanford AI Index 2025. Báo cáo ghi nhận Trung Quốc tiếp tục dẫn đầu về tổng lượng ấn phẩm AI và bằng sáng chế AI; riêng trang tổng hợp Research and Development nêu rằng tính đến 2023, Trung Quốc dẫn đầu về tổng số bằng sáng chế AI, chiếm 69,7 phần trăm các “AI patent grants”.
Đồng thời, AI Index cũng chỉ ra một tương phản đáng giá: đầu tư tư nhân AI của Mỹ năm 2024 lớn hơn rất nhiều so với Trung Quốc, với con số được trích trên trang AI Index Report (Mỹ 109,1 tỷ USD so với Trung Quốc 9,3 tỷ USD). Điều này nhắc tôi rằng “Trung Quốc nguy hiểm hơn” không nhất thiết đồng nghĩa “Trung Quốc đang thắng toàn bộ”, mà là họ đang mạnh lên theo kiểu khác: mạnh ở quy mô triển khai, ở tính hệ thống, và ở khả năng chuẩn hóa.
Từ 2017 đến nay, chuỗi chính sách và số liệu cho thấy Trung Quốc đang xây một tam giác quyền lực mới gồm chiến lược quốc gia, hạ tầng tính toán, và khung quản trị ngôn ngữ tạo sinh. Khi ba thứ này ghép lại, “Thế chiến 2.5” không còn là ẩn dụ nữa, mà bắt đầu giống một cấu hình có thật, chỉ chờ được kích hoạt ở quy mô toàn cầu.
III. AI biến ngôn ngữ thành hạ tầng như thế nào, và vì sao đó là “mặt trận” của Thế chiến 2.5
1. Khi câu trả lời trở thành hạ tầng, quyền lực chuyển từ “ai đúng” sang “ai mặc định”
Trong phần I, tôi nói Thế chiến 2.5 bắt đầu bằng định nghĩa. Đến phần này, tôi muốn làm rõ cơ chế: AI không chỉ là một công nghệ mới, mà là một bước chuyển trạng thái của ngôn ngữ. Trước AI, ngôn ngữ là phương tiện biểu đạt. Người ta viết, người ta đọc, người ta tranh luận. Ngôn ngữ là dòng chảy xã hội có độ trễ, có phân mảnh, có ma sát. Với AI, ngôn ngữ bắt đầu mang tính hạ tầng, tức là nó chảy qua một hệ thống trung gian, và hệ thống ấy tối ưu hóa câu chữ theo các mục tiêu kỹ thuật như mạch lạc, hữu ích, phù hợp ngữ cảnh, tránh sai lệch. Nói thẳng ra, nó biến “cách nói” thành một dạng dịch vụ nền.
Một dấu hiệu cho thấy AI đang nhanh chóng trở thành hạ tầng là tốc độ phổ cập. Báo cáo AI Index 2025 của Stanford ghi nhận tỷ lệ tổ chức báo cáo sử dụng AI đã tăng mạnh, lên 78% trong năm 2024 so với 55% năm trước đó.
Khi một công nghệ đi từ công cụ phụ trợ sang “mặc định vận hành”, câu hỏi về quyền lực cũng đổi dạng. Vấn đề không còn là ai tuyên truyền giỏi hơn, mà là ai khiến câu trả lời của mình trở thành câu trả lời xuất hiện trước, xuất hiện nhiều, và xuất hiện như một lựa chọn hiển nhiên.
Trong thế giới ấy, bạn vẫn có quyền bất đồng, nhưng bạn bất đồng với cái gì. Bạn bất đồng với một câu, hay với cả một hệ thống gợi ý câu hỏi, gợi ý từ khóa, gợi ý khung diễn giải. Khi mặc định đã hình thành, bất đồng tự nhiên trở thành đắt đỏ. Nó đòi hỏi bạn phải nhìn thấy “mặc định” trước đã.
2. AI không chỉ nói thay, nó quyết định câu hỏi nào “đáng hỏi”
Thế mạnh thật sự của AI không nằm ở việc nó trả lời nhanh. Nó nằm ở việc nó định hình thói quen nhận thức. Con người vốn không sống bằng “sự thật thô”, mà sống bằng những câu hỏi và cách đặt câu hỏi. Nếu ngôn ngữ là bản nén của thực tại, thì câu hỏi là cách ta chọn vùng nào của thực tại được nén lại, vùng nào bị bỏ qua.
Ở đây, một chi tiết trong AI Index 2025 đáng suy nghĩ: Mỹ vẫn dẫn về số lượng “notable AI models” năm 2024, nhưng Trung Quốc đang thu hẹp chênh lệch chất lượng trên các benchmark phổ biến; báo cáo mô tả khoảng cách trên các thước đo như MMLU và HumanEval đã giảm từ mức hai chữ số năm 2023 xuống gần tương đương năm 2024.
Điều này không chỉ là câu chuyện “đua performance”, mà là câu chuyện “đủ tốt để trở thành mặc định”. Khi một hệ thống đủ tốt để người dùng thôi nghi ngờ và thôi kiểm chứng, nó bắt đầu can dự vào việc người dùng nghĩ gì là hợp lý để hỏi, hợp lý để tin, hợp lý để bỏ qua.
Và khi AI trở thành thói quen, “câu hỏi nào đáng hỏi” không còn hoàn toàn do cá nhân quyết định. Nó bị dẫn bởi cơ chế gợi ý, bởi cách truy hồi, bởi cách đóng gói kiến thức. Đó là thời điểm chiến tranh định nghĩa bắt đầu trở nên vật chất.
3. Trung Quốc nguy hiểm hơn ở chỗ họ coi ngôn ngữ tạo sinh là đối tượng quản trị, không phải sản phẩm thuần thị trường
Một xã hội tự do và một xã hội quản trị tập trung có thể cùng sản xuất AI tốt. Nhưng cách họ xử lý “ngôn ngữ” khác nhau, và khác biệt ấy quyết định hướng tiến hóa của hạ tầng ngôn ngữ.
Năm 2023, Trung Quốc ban hành “Interim Measures for the Management of Generative Artificial Intelligence Services”. Ngay điều 1 trong bản dịch của CASI nêu mục tiêu kép: thúc đẩy phát triển lành mạnh và ứng dụng chuẩn hóa của GenAI, đồng thời bảo vệ an ninh quốc gia và lợi ích công cộng.
Ở đây, điều đáng chú ý không phải là bạn đồng tình hay phản đối, mà là cách nhà nước xác lập bản chất của GenAI: nó là một dịch vụ ngôn ngữ có tác động xã hội trực tiếp, nên phải đi cùng chuẩn hóa và điều tiết.
Khi một quốc gia xem AI tạo sinh như “dịch vụ ngôn ngữ công cộng”, họ đang làm một việc mà nhiều nơi khác vẫn do dự: họ biến ngôn ngữ số thành vùng chiến lược. Thế chiến 2.5 vì vậy không chỉ là cạnh tranh công nghệ. Nó là cạnh tranh mô hình quản trị ngôn ngữ ở quy mô hệ thống.
4. Hạ tầng tính toán cấp quốc gia khiến AI có thể được “phổ cập hóa” như điện và đường, không cần đột phá kiểu Silicon Valley
Một hiểu lầm phổ biến là: muốn thắng AI phải có một vài công ty tạo ra mô hình dẫn đầu tuyệt đối. Nhưng trong chiến tranh định nghĩa, thứ nguy hiểm không chỉ là “một mô hình mạnh”, mà là “một mạng lưới đủ rộng để làm chuẩn”. Và mạng lưới cần hạ tầng.
Trung Quốc đã công khai triển khai “Eastern Data, Western Computing” từ 2022, với cấu trúc tám “national computing hubs” trải khắp các cụm kinh tế lớn và các vùng phía tây.
Đến 2024, chính phủ Trung Quốc thông tin tổng đầu tư trực tiếp hơn 43,5 tỷ nhân dân tệ, tương đương khoảng 6,1 tỷ USD, cho tám hub tính đến cuối tháng 6 năm đó.
Tại sao dữ kiện này liên quan trực tiếp đến “chiến tranh ngôn ngữ”. Vì compute là điều kiện để AI trở thành mặc định trong trường học, doanh nghiệp, dịch vụ công. Khi compute được tổ chức như một hạ tầng quốc gia, AI không cần phải “đỉnh nhất thế giới” mới gây ảnh hưởng. Nó chỉ cần đủ tốt, đủ rẻ, đủ phổ cập, đủ len vào từng quy trình và thói quen. Khi đó, cuộc chiến không nằm ở một khoảnh khắc bùng nổ, mà nằm ở sự bình thường hóa kéo dài.
5. Khi một hệ thống đủ rộng, nó bắt đầu định nghĩa “ổn định”, “trật tự”, “hợp tác” theo cách có lợi cho chính hệ thống đó
Tôi không nói Trung Quốc chắc chắn sẽ dùng AI để thao túng thế giới. Tôi nói rằng cấu hình hiện tại làm xuất hiện một dạng quyền lực mới: quyền lực thiết lập “thực tại hợp lệ” thông qua chuẩn hóa ngôn ngữ. Khi hàng triệu, rồi hàng trăm triệu người sử dụng AI như một trung gian với thông tin, các khái niệm cốt lõi của đời sống chính trị không còn được học chủ yếu từ sách giáo khoa hay tranh luận công khai, mà từ cách AI trả lời trong những tình huống thường nhật.
Từ đó, chiến tranh 2.5 có hình dạng rõ ràng hơn. Nó không cần đổ bộ, không cần chiếm đóng. Nó cần ba việc: một hạ tầng đủ rộng, một hệ thống đủ chuẩn hóa, và một năng lực đủ lớn để khiến định nghĩa của mình trông như lẽ thường. Trung Quốc đang xây cả ba, theo đúng kiểu một dự án quốc gia từ 2017 đến 2030.
Điều đáng sợ nhất của chiến tranh kiểu này là nó không có ngày bắt đầu. Nó giống như một thay đổi khí hậu nhận thức. Bạn chỉ nhận ra khi những từ quen thuộc đã đổi nghĩa, và bạn phải tranh luận trong một sân chơi mà luật chơi đã được viết lại từ trước.
6. Thế chiến 2.5 vì vậy không phải là câu chuyện “Trung Quốc tốt hay xấu”, mà là câu chuyện “ai làm chủ đường ống của thực tại”
Nếu tôi phải chốt phần III bằng một ý, tôi sẽ nói thế này. Trong thế kỷ 20, quyền lực là quyền lực cưỡng bức: ai có súng mạnh hơn. Trong Thế chiến 2.5, quyền lực là quyền lực định nghĩa: ai kiểm soát đường ống ngôn ngữ, người đó kiểm soát cách xã hội nén thực tại thành khái niệm, rồi từ khái niệm trượt sang chính sách, lựa chọn, và phản ứng tập thể.
IV. Trung Quốc xây hạ tầng tính toán như hạ tầng quốc gia, và vì sao đây là “điện lực” của kỷ nguyên AI
1. “Eastern Data, Western Computing” là một quyết định quy hoạch quốc gia, không phải một dự án hạ tầng đơn lẻ
Khi tôi dùng cụm “compute as state infrastructure”, tôi đang nói về cách Trung Quốc biến năng lực tính toán thành một dạng công trình nền giống điện, đường, cảng, tức là thứ không chỉ phục vụ doanh nghiệp mà phục vụ năng lực quốc gia. Dấu mốc rõ nhất là việc cơ quan nhà nước công bố phê duyệt một dự án quy mô lớn, trong đó Trung Quốc xây dựng tám “national computing hubs” và quy hoạch mười “national data center clusters”, với mục tiêu điều phối dòng tài nguyên tính toán từ vùng Đông phát triển sang các vùng Tây có lợi thế năng lượng và tài nguyên.
Tôi nhấn mạnh chữ “quy hoạch” vì nó định hình cách phải đọc hiện tượng. Nếu compute là món hàng thuần thị trường, nó sẽ chảy theo lợi nhuận tức thời và mật độ khách hàng. Còn nếu compute được thiết kế như hạ tầng, nhà nước có thể chấp nhận một giai đoạn “xây trước”, để đổi lấy khả năng “chuẩn hóa sau”, nghĩa là chuẩn hóa mạng lưới, chuẩn hóa lịch điều phối, chuẩn hóa cách truy cập, chuẩn hóa tiêu chuẩn trung tâm dữ liệu, và cuối cùng là chuẩn hóa việc AI được phân phối tới xã hội.
Trong các mô tả về sáng kiến này, lập luận thường gặp là: miền Tây có khí hậu thuận lợi hơn cho làm mát, có điện rẻ hơn, có dư địa đất đai hơn; từ đó, di dời hoặc mở rộng data center về phía Tây giúp giảm chi phí, giảm phát thải, và cân bằng phát triển vùng miền. Cách diễn giải này cũng được phản ánh trong các nghiên cứu học thuật về sáng kiến “Eastern Data and Western Computing”, nhấn mạnh logic tận dụng điều kiện tự nhiên, năng lượng sạch, và phân bổ tài nguyên theo không gian.
Điểm quan trọng ở đây là: Trung Quốc đang đặt compute vào vai trò “nền” cho nhiều thứ khác, trong đó AI chỉ là ứng dụng tiêu biểu nhất. Khi nền được làm ở tầm quốc gia, cuộc chơi AI không còn là chuyện một vài công ty có GPU mạnh, mà là chuyện một hệ thống có thể cung cấp, điều phối, và mở rộng compute theo ý chí chính sách.
2. Quy mô đầu tư và tốc độ triển khai cho thấy compute đã được đẩy lên thành dự án năng lực quốc gia
Nếu một người hỏi tôi: có bằng chứng nào cho thấy đây không phải khẩu hiệu, tôi sẽ đưa số liệu đầu tư và cách nhà nước nói về nó. Năm 2024, kênh thông tin chính thức của chính phủ Trung Quốc trích lời một quan chức cho biết: đến cuối tháng 6 năm 2024, Trung Quốc đã đầu tư trực tiếp hơn 43,5 tỷ nhân dân tệ, tương đương khoảng 6,1 tỷ USD, vào việc xây dựng tám computing hubs thuộc dự án “east data, west computing”.
Số này tự thân chưa nói lên “hiệu quả”, nhưng nó nói rất rõ một điều: compute được xem như vốn đầu tư chiến lược. Và khi nhà nước đặt vốn chiến lược vào compute, họ đang chuẩn bị cho một trạng thái tương lai nơi AI không chỉ là sản phẩm tiêu dùng, mà là năng lực vận hành xã hội. Cũng vì vậy, tôi không coi các dự án compute là chuyện kỹ thuật thuần túy; tôi coi chúng là tiền đề vật chất của cuộc chiến ngôn ngữ hóa, vì ngôn ngữ AI cần năng lực tính toán để được phổ cập.
Ở cấp địa phương, bức tranh này còn rõ hơn: không chỉ xây trung tâm dữ liệu, mà còn bơm cơ chế khuyến khích để người ta dùng compute. Ví dụ, Thượng Hải công bố chính sách “computing power vouchers” tổng 600 triệu nhân dân tệ nhằm trợ giá chi phí thuê năng lực tính toán và tăng tốc xây dựng nền tảng điều phối compute, với mục tiêu thúc đẩy hệ sinh thái mô hình lớn.
Tôi nhìn cơ chế voucher này như một tín hiệu: compute đang được đối xử giống một đầu vào sản xuất mà nhà nước muốn giảm giá để tăng tốc phổ cập, tương tự cách một số nước từng trợ giá điện hoặc hạ tầng viễn thông trong giai đoạn đầu.
3. “Bùng nổ xây dựng” tạo ra dư thừa và sử dụng thấp, nhưng điều đó không làm câu chuyện yếu đi; nó cho thấy Trung Quốc bước sang pha “chuẩn hóa vận hành”
Đến đây, tôi cần nói một điều tưởng như nghịch lý: việc Trung Quốc gặp tình trạng dư thừa data center và tỷ lệ sử dụng thấp không làm cho luận điểm “compute là hạ tầng chiến lược” yếu đi, mà ngược lại, nó làm nó thật hơn. Vì khi một quốc gia xây hạ tầng quá nhanh, vấn đề tiếp theo không phải là “xây nữa”, mà là “kết nối, điều phối, và chuẩn hóa” để hạ tầng đó trở thành một hệ thống có ích.
Reuters mô tả một thực tế khá thẳng: sau một giai đoạn ba năm bùng nổ xây dựng data center có yếu tố hậu thuẫn nhà nước, nhiều trung tâm rơi vào tình trạng “underused”, với tỷ lệ sử dụng được nêu khoảng 20 đến 30 phần trăm; đồng thời Trung Quốc lên kế hoạch phát triển một mạng lưới quốc gia để bán năng lực tính toán dư thừa và xử lý tình trạng “glut” này.
Reuters cũng mô tả sáng kiến được dẫn dắt bởi Bộ Công nghiệp và Công nghệ thông tin, phối hợp với các nhà mạng nhà nước, nhằm tích hợp data center qua một nền tảng đám mây do nhà nước điều phối để tổ chức và lập lịch thống nhất.
Đây là đoạn mà nhiều người hay dùng để “chê” Trung Quốc, nhưng tôi đọc nó theo hướng khác. Tôi coi nó như bước chuyển từ thời kỳ “xây đường” sang thời kỳ “tổ chức giao thông”. Khi compute trở thành hạ tầng, câu hỏi quyết định không chỉ là có bao nhiêu máy, mà là có thể “dispatch” năng lực đó trơn tru đến đâu, độ trễ ra sao, tiêu chuẩn phần cứng có đồng nhất không, đường truyền có đủ để chuyển tải khối lượng công việc theo thời gian thực không. Reuters cũng nêu rõ các thách thức kỹ thuật kiểu này, như sự không đồng nhất phần cứng và yêu cầu độ trễ thấp, khiến việc điều phối liên vùng không đơn giản.
Cùng lúc, Reuters cho biết NDRC đã siết quy định, đánh giá toàn quốc, hủy nhiều dự án và đưa thêm hạn chế để giảm lãng phí.
Tôi coi đây là tín hiệu “tự chỉnh”: nhà nước chuyển từ khuyến khích xây dựng sang quản trị hiệu quả. Mà khi một nhà nước bắt đầu quản trị hiệu quả compute, ta phải hiểu rằng compute đã vào vùng chiến lược, vì nó bắt đầu được quản như một loại năng lực quốc gia có chuẩn vận hành, không còn là phong trào đầu tư địa phương.
4. Vì sao phần compute này nối trực tiếp vào luận đề “Thế chiến 2.5”
Tôi quay lại điểm cốt lõi của bài: Thế chiến 2.5 là chiến tranh giành quyền quyết định thực tại thông qua hệ thống ngôn ngữ. Nghe có vẻ trừu tượng, nhưng compute làm nó trở thành vật chất. Một hệ thống ngôn ngữ AI muốn trở thành mặc định phải có ba điều: đủ năng lực tính toán để phục vụ nhu cầu lớn; đủ cơ chế điều phối để trải nghiệm ổn định, không gián đoạn; và đủ chính sách để giảm chi phí sử dụng xuống mức “hợp lý” cho doanh nghiệp, trường học, và khu vực công.
Các dữ kiện ở trên cho thấy Trung Quốc đang đặt các mảnh ghép đó vào đúng vị trí: quy hoạch hub và cluster ở tầm quốc gia, đầu tư trực tiếp lớn, cơ chế trợ giá sử dụng ở đô thị đầu tàu, và bước chuyển sang điều phối quốc gia để xử lý dư thừa, nâng hiệu suất
Trong thế kỷ 20, một cường quốc muốn áp đặt trật tự cần hạm đội, căn cứ, và tuyến vận tải. Trong Thế chiến 2.5, thứ tương đương với “tuyến vận tải” là đường ống compute và nền tảng điều phối ngôn ngữ AI. Bạn không cần chiếm một lãnh thổ nếu bạn khiến nền tảng của mình trở thành cách mà các tổ chức trong khu vực vận hành tri thức hàng ngày. Và muốn làm được điều đó, bạn phải có compute như hạ tầng. Trung Quốc đang xây đúng thứ đó, với cả thành công lẫn vấn đề, nhưng quan trọng hơn là họ đang đi qua các pha mà chỉ những dự án hạ tầng thật sự mới có: xây nhanh, dư thừa, rồi chuẩn hóa vận hành.
V. Trung Quốc đặt khung quản trị trực tiếp cho Generative AI, và vì sao đây là bước biến “ngôn ngữ số” thành vùng chiến lược
1. 2023 là năm Trung Quốc chính thức coi dịch vụ GenAI cho công chúng là một đối tượng quản trị đặc thù
Nếu compute là “điện lực” của kỷ nguyên AI, thì khung quản trị GenAI là “hiến pháp vận hành” của nó. Ngày 13 tháng 7 năm 2023, Cơ quan Quản lý Không gian mạng Trung Quốc công bố văn bản “生成式人工智能服务管理暂行办法” (Các biện pháp tạm thời để quản lý dịch vụ trí tuệ nhân tạo tạo sinh) và nêu rõ thời điểm có hiệu lực là ngày 15 tháng 8 năm 2023.
Đây không phải một hướng dẫn mềm. Đây là một bộ “biện pháp quản lý tạm thời” được ban hành ở cấp trung ương và có sự tham gia của nhiều cơ quan quản lý nhà nước.
Điểm đáng chú ý nằm ở phạm vi áp dụng. Theo mô tả của Global Legal Monitor thuộc Library of Congress, biện pháp này áp dụng cho việc sử dụng công nghệ GenAI để cung cấp dịch vụ tạo sinh nội dung cho công chúng trong lãnh thổ Trung Quốc đại lục, bao gồm văn bản, hình ảnh, âm thanh, video và các dạng nội dung tương tự. Đồng thời, văn bản cũng loại trừ một số hoạt động phát triển và ứng dụng không cung cấp dịch vụ cho công chúng.
Chỉ riêng cách khoanh vùng như vậy đã nói lên triết lý quản trị: không phải mọi nghiên cứu đều bị kéo vào, nhưng bất kỳ thứ gì chạm vào “không gian công cộng” đều trở thành đối tượng điều tiết.
Trong bản dịch học thuật do China Aerospace Studies Institute thuộc Air University công bố, Điều 1 được diễn giải bằng một câu mục tiêu rất rõ: thúc đẩy phát triển lành mạnh và ứng dụng chuẩn hóa của GenAI, đồng thời bảo vệ an ninh quốc gia và lợi ích công cộng xã hội.
Khi một văn bản quản trị bắt đầu bằng việc đặt “phát triển” cạnh “an ninh” trong cùng một câu, nó cho thấy nhà nước đang xử lý GenAI như một công nghệ có tác động xã hội trực tiếp, chứ không đơn thuần là sản phẩm của thị trường.
2. Đây là nơi AI lộ ra đúng bản chất của nó: cỗ máy ngôn ngữ, không phải chỉ là một công cụ công nghệ
Trong các tranh luận về “Trung Quốc có nguy hiểm không”, nhiều người vẫn tự trói mình vào khuôn chiến tranh truyền thống, tức là nghĩ về hải quân, tên lửa, biên giới. Nhưng GenAI không thuộc cùng loại quyền lực đó. GenAI là hệ thống sản xuất và phân phối ngôn ngữ ở quy mô công nghiệp. Mà ngôn ngữ, như tôi đã lập luận từ trước, không trung tính. Nó là cách xã hội nén thực tại thành khái niệm, rồi từ khái niệm tạo ra chuẩn mực, từ chuẩn mực tạo ra hành vi.
Chính vì thế, việc nhà nước đi vào điều tiết “dịch vụ tạo sinh nội dung cho công chúng” có ý nghĩa lớn hơn chuyện luật lệ. Nó xác lập rằng ngôn ngữ số sẽ không được xem là phụ phẩm của đổi mới, mà là một vùng chiến lược tương tự như báo chí, xuất bản, viễn thông, hay nền tảng thông tin. Library of Congress cũng nhấn mạnh đúng điều này khi tóm lược rằng biện pháp áp dụng cho GenAI cung cấp nội dung tới công chúng và xác định rõ phạm vi dịch vụ công cộng là trọng tâm điều chỉnh.
Ở kỷ nguyên trước, nhà nước quản trị ngôn ngữ thông qua các định chế như giáo dục, truyền thông, xuất bản. Ở kỷ nguyên AI, ngôn ngữ chảy qua “dịch vụ”, nghĩa là chảy qua sản phẩm có giao diện, có cơ chế gợi ý, có thói quen sử dụng hằng ngày. Khi quản trị đi vào “dịch vụ”, nó đi thẳng vào nơi ngôn ngữ được sản xuất theo nhu cầu, theo ngữ cảnh, theo nhịp sống. Đây là điểm làm cho Thế chiến 2.5 khác bản chất với mọi dạng xung đột trước đó.
3. Cấu trúc quản trị mà Trung Quốc đang xây là một hệ liền mạch: từ thuật toán, deep synthesis, tới GenAI
Một chi tiết đáng để đặt vào mạch lập luận của bài là GenAI không xuất hiện trong khoảng trống. Trên trang giải thích chính thức, phía cơ quan quản lý Trung Quốc nói rõ biện pháp mới này nằm trong logic “vừa phát triển vừa quản lý rủi ro”, nhắc đến các nguy cơ như lan truyền thông tin sai, xâm phạm quyền riêng tư, rủi ro dữ liệu, thiên kiến và phân biệt đối xử, và coi việc ban hành biện pháp là nhu cầu thực tế để phòng ngừa rủi ro dịch vụ GenAI.
Trong phần hỏi đáp trên trang CAC, họ đi sâu hơn vào các yêu cầu xoay quanh dữ liệu huấn luyện, nguồn dữ liệu hợp pháp, quyền sở hữu trí tuệ, chất lượng dữ liệu và các yêu cầu liên quan gán nhãn dữ liệu; đồng thời nêu cơ chế xử lý khi phát hiện nội dung vi phạm và nghĩa vụ áp dụng biện pháp kỹ thuật, quản trị để giảm rủi ro.
Dù người đọc đồng tình hay không, chuỗi yêu cầu này cho thấy nhà nước đang định hình GenAI như một hệ thống ngôn ngữ có nghĩa vụ “tự kỷ luật kỹ thuật” ở mức độ nhất định, chứ không phải một công cụ tự do vận hành ngoài cấu trúc.
Điều tôi rút ra từ các văn bản và giải thích chính thức không phải là “Trung Quốc kiểm soát chặt nên mạnh hơn” theo kiểu đơn giản. Điều tôi rút ra là họ đang tạo một đường ray cho ngôn ngữ số. Khi có đường ray, hệ sinh thái có thể phát triển nhanh theo quy chuẩn, và quan trọng hơn, nó tạo điều kiện để sản phẩm GenAI trở thành mặc định trong không gian công cộng mà vẫn nằm trong tầm quản trị. Đây là một lợi thế cấu trúc trong cuộc chiến ngôn ngữ hóa, bởi nó làm cho việc phổ cập trở nên dễ hơn, rẻ hơn, và ít hỗn loạn hơn.
4. Fact box: 2023, GenAI đi vào khung quản trị công chúng, nghĩa là ngôn ngữ trở thành đối tượng điều tiết
Tóm lược một câu cho người đọc phổ thông: từ tháng 7 năm 2023, Trung Quốc ban hành biện pháp quản lý dịch vụ GenAI cho công chúng và văn bản có hiệu lực từ ngày 15 tháng 8 năm 2023; phạm vi áp dụng bao trùm các dịch vụ tạo sinh nội dung như văn bản, hình ảnh, âm thanh, video cung cấp tới công chúng, và mục tiêu được nêu là thúc đẩy phát triển lành mạnh đồng thời bảo vệ an ninh quốc gia và lợi ích công cộng.
5. Vì sao phần này làm cho “Trung Quốc nguy hiểm hơn” theo nghĩa của Thế chiến 2.5
Tôi quay lại đúng luận đề của bài: nguy hiểm trong kỷ nguyên AI không nhất thiết là bom đạn, mà là khả năng quyết định thực tại được gọi tên và được hiểu theo khung nào. Khung quản trị GenAI là một mảnh ghép then chốt vì nó biến AI từ công cụ thành thiết chế. Nó biến ngôn ngữ từ tự phát thành vận hành. Và khi một quốc gia tạo được thiết chế cho ngôn ngữ số, họ có khả năng xây hệ sinh thái GenAI vừa đủ mạnh để phổ cập, vừa đủ “được phép” để thâm nhập không gian công cộng.
VI. Vì sao những dữ kiện trên dẫn tới “nguy hiểm kiểu mới” trong Thế chiến 2.5
1. AI biến ngôn ngữ từ công cụ biểu đạt thành hạ tầng ra quyết định
Trong nhiều thế kỷ, ngôn ngữ chủ yếu là phương tiện để con người giải thích thế giới cho nhau. Nó đi qua sách, báo, trường học, diễn văn, nghĩa là nó luôn có độ trễ, có trung gian xã hội, và quan trọng nhất, có khoảng trống để bất đồng tồn tại như một hoạt động bình thường. AI làm thay đổi điều đó không phải bằng cách tạo ra một ngôn ngữ mới, mà bằng cách biến ngôn ngữ thành một cơ chế vận hành thường trực. Nó đưa ngôn ngữ vào dạng “dịch vụ”, nơi câu chữ được sản xuất theo nhu cầu tức thời, theo thói quen, và theo những tối ưu kỹ thuật như mạch lạc, tiện dụng, phù hợp, an toàn.
Khi ngôn ngữ đã là dịch vụ, nó tự động bước vào vai trò của hạ tầng ra quyết định. Lý do không nằm ở chỗ AI đúng hay sai, mà nằm ở chỗ AI can dự vào cách chúng ta hình thành lựa chọn. Một người ra quyết định thường không bắt đầu bằng một tập dữ kiện hoàn chỉnh; họ bắt đầu bằng một câu hỏi, rồi mở rộng từ câu hỏi đó. Trong quá khứ, câu hỏi được hình thành bởi trải nghiệm, bởi bạn bè, bởi báo chí, bởi giáo dục. Trong kỷ nguyên AI, câu hỏi ngày càng được hình thành trong tương tác với hệ thống trả lời. Bạn hỏi một điều, AI trả lời, rồi AI gợi ý bạn nên hỏi thêm điều gì, nên nhìn theo khung nào, nên dùng từ khóa nào để “tìm đúng hơn”.
Chính cơ chế gợi ý ấy khiến AI khác bản chất với sách hay Google. Một cuốn sách không tự đề xuất “bạn nên nghĩ theo khung này”. Google có gợi ý, nhưng nó vẫn là tìm kiếm theo từ khóa bạn chủ động gõ. AI thì ngược lại: nó chủ động nắn lại câu hỏi của bạn sao cho có vẻ hợp lý, và điều đó tạo ra một hiện tượng mà tôi gọi là sự xuất hiện của “mặc định”. Mặc định là khoảnh khắc bạn không còn thấy mình đang chọn khung, vì khung đã nằm sẵn trong cách câu trả lời được trình bày.
Ở đây, tôi quay lại một dấu hiệu định lượng để tránh nói theo cảm giác. Báo cáo AI Index 2025 của Stanford ghi nhận tỷ lệ tổ chức báo cáo đã sử dụng AI tăng lên 78% trong năm 2024. Khi mức phổ cập đi qua một ngưỡng như vậy, AI không còn là công cụ thử nghiệm, mà trở thành nếp vận hành. Và khi hàng trăm triệu người, hàng triệu tổ chức, bắt đầu dùng chung một hạ tầng trả lời, “mặc định” không còn là giả thuyết. Nó là hệ quả thống kê.
2. Nguy hiểm không cần chiến tranh vì có ba cơ chế thay thế, tất cả đều là cơ chế ngôn ngữ
Tôi gọi đây là “nguy hiểm kiểu mới” vì nó không cần xe tăng. Nó không cần chiếm đóng. Nó không cần một cú sốc bạo lực để thay đổi trật tự. Nó chỉ cần thay đổi dần ba lớp của đời sống nhận thức, và khi ba lớp này đổi, xã hội tự chuyển hướng mà không thấy mình bị cưỡng bức.
Cơ chế thứ nhất là chuẩn hóa khái niệm. Khi AI trở thành trợ lý phổ cập, những từ khóa chính trị và đạo đức sẽ được lặp lại hàng ngày trong ngữ cảnh thực dụng. Con người không học từ “ổn định” qua một bài triết học; họ học từ “ổn định” qua cách AI giải thích tin tức, qua cách AI tóm tắt tranh luận, qua cách AI giúp soạn email, viết báo cáo, viết bài đăng. Nếu một hệ thống có khả năng đẩy các khái niệm ấy về phía một nghĩa cụ thể, lâu dần xã hội tự coi nghĩa đó là lẽ thường. Đây là quyền lực định nghĩa. Nó không cần cưỡng ép, vì nó thắng bằng thói quen.
Cơ chế thứ hai là chuẩn hóa thông tin. Khi bạn hỏi một hệ thống, điều quan trọng không chỉ là nó trả lời gì, mà là nó ưu tiên cho bạn nhìn thấy cái gì trước. Trong đời sống nhận thức, thứ xuất hiện trước thường được coi là quan trọng hơn. Thứ không xuất hiện được coi là ít liên quan hơn. Đây không phải thuyết âm mưu, mà là tâm lý học nhận thức cơ bản: sự hiện diện tạo ra cảm giác đáng tin, sự vắng mặt tạo ra cảm giác không đáng bận tâm. Khi một hạ tầng trả lời được dùng rộng, quyền lực ưu tiên hóa thông tin trở thành một dạng quyền lực chính trị không cần bầu cử.
Cơ chế thứ ba là chuẩn hóa hợp lý. Đây là tầng tinh vi nhất. Một xã hội không bị dẫn dắt chủ yếu bằng việc “bạn tin cái này”, mà bằng việc “bạn thấy cái kia là vô lý”. Khi một hệ thống trả lời liên tục gợi ý rằng một loại lập luận nào đó là cực đoan, không thực tế, không có lợi, hoặc gây bất ổn, xã hội sẽ tự học cách né lập luận đó mà không cần ai cấm. Nó giống như một cơ chế tự kiểm duyệt mềm. Và nó nguy hiểm ở chỗ: nó tạo ra sự đồng thuận giả, tức là đồng thuận không phải vì mọi người đã tranh luận xong, mà vì một số loại câu hỏi bị làm cho trở nên “không đáng hỏi”.
Ba cơ chế này thay thế chiến tranh theo đúng nghĩa đen. Chiến tranh truyền thống là để ép đối phương làm điều họ không muốn. Ba cơ chế ngôn ngữ hóa này là để khiến đối phương tự thấy điều bạn muốn là hợp lý, rồi tự làm. Khi bạn đạt được điều đó, chiến tranh nóng trở thành không cần thiết, hoặc chỉ còn là phương án cuối khi hệ thống thất bại.
3. Trung Quốc “nguy hiểm hơn” vì họ có một tổ hợp hiếm, và tổ hợp đó khớp hoàn hảo với chiến tranh ngôn ngữ
Tôi không nói Trung Quốc là quốc gia duy nhất có AI. Tôi nói Trung Quốc có một tổ hợp cấu trúc khiến họ đặc biệt phù hợp với cuộc chơi Thế chiến 2.5.
Thành phần thứ nhất là chính sách dài hạn, có bản thiết kế tầm 2030 từ rất sớm, cho thấy AI là dự án năng lực quốc gia chứ không phải cuộc đua thương mại ngắn hạn.
Thành phần thứ hai là năng lực tích lũy tri thức và sở hữu trí tuệ ở quy mô lớn, thể hiện qua các chỉ báo quốc tế như AI Index 2025 ghi nhận Trung Quốc dẫn đầu về bằng sáng chế AI trong thống kê đến 2023.
Thành phần thứ ba là hạ tầng compute cấp quốc gia, với quy hoạch hub, cluster và việc chuyển từ xây dựng sang điều phối nhằm tối ưu hiệu suất sử dụng. Thành phần thứ tư là khung quản trị GenAI trực tiếp cho dịch vụ công chúng, đặt mục tiêu phát triển đồng thời gắn với an ninh quốc gia và lợi ích công cộng, biến ngôn ngữ số thành đối tượng điều tiết.
Khi bốn thành phần này đặt cạnh nhau, “nguy hiểm kiểu mới” không còn nằm ở giả định về ý đồ, mà nằm ở năng lực. Một quốc gia có thể không muốn dùng năng lực đó theo hướng xấu, nhưng chỉ riêng việc năng lực ấy tồn tại và có thể được kích hoạt đã làm thay đổi cán cân. Trong thế kỷ 20, cán cân dựa trên số lượng tàu sân bay. Trong Thế chiến 2.5, cán cân dựa trên việc ai có khả năng khiến khái niệm của mình trở thành mặc định trong hạ tầng ngôn ngữ toàn cầu.
Và đây là chỗ tôi quay về mối liên hệ với Việt Nam và Đông Nam Á. Nếu thế giới đi vào một cuộc chiến 2.5, các nước nhỏ không bị đe dọa trước tiên bằng quân đội, mà bằng sự lệ thuộc dần dần vào những hạ tầng trả lời, hạ tầng tri thức, và hạ tầng định nghĩa. Khi bạn đã phụ thuộc vào hạ tầng của người khác để hiểu thế giới, bạn đã nhường một phần chủ quyền nhận thức mà không cần ký một hiệp ước nào.
VII. “Thế chiến 2.5” vận hành như thế nào: bốn mặt trận không tiếng súng, nhưng đều ngôn ngữ hóa
1. Mặt trận tiêu chuẩn kỹ thuật và chuỗi cung ứng AI
Mặt trận đầu tiên trông giống công nghiệp, nhưng thực chất là ngôn ngữ ở dạng “chuẩn”. Trong kỷ nguyên AI, tiêu chuẩn kỹ thuật không chỉ quyết định máy chạy nhanh hay chậm, mà quyết định ai được phép tham gia, ai bị loại khỏi cuộc chơi, và hệ sinh thái nào trở thành mặc định. Khi một quốc gia hoặc một khối kiểm soát các lớp then chốt như chip, công cụ huấn luyện, chuẩn dữ liệu, chuẩn đánh giá, chuẩn triển khai, thì họ không chỉ nắm phần cứng. Họ nắm luôn “ngữ pháp” của nền kinh tế AI, vì mọi hệ thống phía trên buộc phải nói theo cú pháp mà chuỗi cung ứng cho phép.
Trong Thế chiến 2.5, chuỗi cung ứng là nơi các ranh giới quyền lực hiện ra trong hình thức kỹ trị nhất. Người ngoài nhìn vào chỉ thấy câu chuyện tối ưu hóa, năng suất, an ninh công nghệ. Nhưng kết quả cuối cùng là: ai có quyền quyết định định dạng, tiêu chuẩn, và quyền truy cập sẽ quyết định ai có quyền sản xuất tri thức ở quy mô lớn. Đây là chiến tranh không cần tuyên bố, vì nó không làm bạn sợ, nó làm bạn lệ thuộc. Lệ thuộc ở đây không phải là “không có gì dùng”, mà là “chỉ có thể dùng theo cách người khác thiết kế”.
2. Mặt trận nền tảng ứng dụng và hệ sinh thái: khi AI đi vào giáo dục, doanh nghiệp, hành chính
Mặt trận thứ hai là nơi cuộc chiến trở nên đời thường. Nếu mặt trận thứ nhất là tiêu chuẩn và chuỗi cung ứng, thì mặt trận này là nơi AI biến thành thói quen vận hành. Khi AI đi vào trường học, nó không chỉ giúp học nhanh hơn; nó thay đổi cách học sinh học cách hỏi. Khi AI đi vào doanh nghiệp, nó không chỉ tăng năng suất; nó chuẩn hóa cách viết báo cáo, cách lập kế hoạch, cách giải thích rủi ro, cách gọi tên cơ hội. Khi AI đi vào hành chính, nó không chỉ giúp xử lý hồ sơ; nó định hình cách nhà nước diễn đạt chính sách và cách công dân hiểu chính sách.
Tôi gọi đây là “ngôn ngữ hóa” vì các nền tảng ứng dụng AI thường cung cấp sẵn một phong cách diễn đạt mạch lạc, một cấu trúc lý giải mượt, và một kiểu hợp lý nghe rất thuyết phục. Càng phổ cập, kiểu hợp lý đó càng trở thành nền. Lúc ấy, ai sở hữu hệ sinh thái ứng dụng không chỉ sở hữu thị phần, mà sở hữu một thứ tinh vi hơn: quyền dạy xã hội cách diễn đạt và cách hợp lý hóa. Trong Thế chiến 2.5, thay đổi lớn hiếm khi đến bằng một cú sốc, nó đến bằng việc hàng triệu người cùng tối ưu hóa theo một khuôn câu.
3. Mặt trận narrative quốc tế: cuộc chiến định nghĩa trật tự, phát triển, chủ quyền
Nếu hai mặt trận đầu là vật chất và quy trình, thì mặt trận thứ ba là nơi quyền lực hiển lộ dưới dạng câu chuyện. Trật tự quốc tế không tồn tại chỉ bằng luật và vũ khí. Nó tồn tại bằng khái niệm. Các từ như trật tự, phát triển, chủ quyền, can thiệp, ổn định, an ninh, hợp tác nghe tưởng vô hại, nhưng chúng là các nút điều khiển của thế giới. Khi bạn đổi nghĩa của chúng, bạn đổi được hành vi của các quốc gia mà không cần thay chính phủ.
Trong kỷ nguyên AI, narrative quốc tế không chỉ được truyền qua truyền thông truyền thống, mà qua vô số bản tóm tắt, bản giải thích, bản phân tích do AI tạo ra, được tiêu thụ nhanh và ít phản biện hơn. Khi một khái niệm được AI tái sản xuất đều đặn, nó dần dần trở thành “từ đúng”, và những cách gọi khác trở thành cực đoan, lỗi thời, hoặc thiếu trách nhiệm. Đây là nơi Thế chiến 2.5 chạm trực tiếp vào luận đề “ngôn ngữ quyết định thực tại”. Vì thực tại chính trị không chỉ là chuyện sự kiện xảy ra gì, mà là chuyện sự kiện đó được gọi tên ra sao, được gán ý nghĩa gì, và được coi là hợp lệ hay không hợp lệ trong mắt cộng đồng.
4. Mặt trận thói quen nhận thức: khi người dân quen hỏi AI và quen nhận câu trả lời theo một giọng
Mặt trận cuối cùng mới là trận địa quyết định, vì nó nằm trong đời sống tinh thần của số đông. Một xã hội có thể bất đồng dữ dội về chính sách, nhưng nếu họ vẫn chia sẻ một năng lực chung là tự đặt câu hỏi và tự kiểm chứng, thì xã hội đó còn tự chủ. Khi thói quen chuyển sang “hỏi AI”, điểm rủi ro không chỉ là thông tin sai, mà là sự hình thành một kiểu phụ thuộc mới: phụ thuộc vào giọng điệu mặc định, vào cấu trúc hợp lý mặc định, vào danh mục câu hỏi mặc định.
Điều đáng nói là thói quen này không hình thành bằng cưỡng bức. Nó hình thành bằng sự tiện. Bạn dùng AI vì nhanh, vì gọn, vì giống một người trợ lý không mệt. Nhưng càng dùng, bạn càng ít nhìn thấy quá trình tư duy của chính mình. Bạn quen với việc một câu trả lời đã được đóng gói sẵn, và dần dần bạn đánh đồng cảm giác mạch lạc với cảm giác đúng. Khi điều này xảy ra ở quy mô xã hội, chiến tranh không còn cần bạo lực. Bởi vì bạn đã làm thay phần khó nhất của chiến tranh: bạn đã khiến đối phương tự chấp nhận một dạng thực tại như lẽ thường.
VIII. Góc nhìn Đông Nam Á và Việt Nam: nguy cơ thực tiễn nằm ở đâu
1. Nguy cơ lệ thuộc hạ tầng ngôn ngữ: khi AI trở thành trung gian mặc định giữa ta và thế giới
Đối với các nước Đông Nam Á, nguy cơ lớn nhất không nằm ở việc AI có vào hay không, mà nằm ở việc AI nào trở thành trung gian mặc định. Khi doanh nghiệp, trường học, tòa soạn, và cơ quan nhà nước dùng cùng một hệ thống để soạn thảo, tóm tắt, dịch thuật, phân tích, thì “khái niệm mặc định” cũng đi theo hệ thống đó. Lệ thuộc ở đây không cần biểu hiện bằng lệnh cấm. Nó biểu hiện bằng sự tự nhiên: bạn dùng công cụ vì nó tốt, nhưng cùng lúc bạn bắt đầu nói và nghĩ theo khung mà công cụ tối ưu hóa.
Với Việt Nam, điều này đặc biệt nhạy vì chúng ta ở vị trí giao thoa. Chúng ta tiêu thụ mạnh công nghệ ngoại, nhưng năng lực tạo chuẩn nội địa cho ngôn ngữ số còn mỏng. Trong bối cảnh đó, câu hỏi chiến lược không còn là “có dùng AI không”, mà là “dùng AI nào, dữ liệu nào, và khung diễn giải nào trở thành thói quen”. Nếu không chủ động, chủ quyền nhận thức sẽ bị ăn mòn theo cách rất lịch sự, không ai thấy có vấn đề cho tới khi đã quá muộn.
2. Nguy cơ lệ thuộc tiêu chuẩn: standards lock in khiến thay đổi trở nên đắt và chậm
Khi một hệ sinh thái AI đã vào sâu, nó kéo theo tiêu chuẩn kỹ thuật, tiêu chuẩn dữ liệu, tiêu chuẩn quy trình, và cả tiêu chuẩn diễn đạt. Lúc ấy, đổi hệ thống không giống đổi một ứng dụng, mà giống đổi hệ thống điện. Chi phí không chỉ là tiền bản quyền, mà là chi phí đào tạo lại nhân sự, chuyển đổi dữ liệu, viết lại quy trình, thay đổi cách kiểm định, thay đổi cách tương tác giữa bộ phận. Đó là lý do “lock in” nguy hiểm hơn “độc quyền” kiểu cũ. Độc quyền kiểu cũ là bạn bị chặn cửa. Lock in kiểu mới là bạn vẫn có cửa, nhưng bạn không thể rời đi vì rời đi quá đắt.
Ở Đông Nam Á, nơi nhiều quốc gia đang tăng tốc số hóa và cải cách hành chính, nguy cơ lock in còn lớn hơn, vì các quyết định hạ tầng thường được đưa ra trong áp lực tiến độ. Người ta chọn giải pháp nhanh nhất, ổn nhất, rẻ nhất ở thời điểm hiện tại, nhưng không tính đủ chi phí chủ quyền ở tương lai. Thế chiến 2.5 vì vậy không cần bắn một viên đạn nào để thắng một nước nhỏ. Chỉ cần khiến nước đó phụ thuộc vào một bộ tiêu chuẩn mà họ không kiểm soát, và khi phụ thuộc đủ sâu, họ tự điều chỉnh hành vi để phù hợp với tiêu chuẩn.
3. Nguy cơ lệ thuộc khung diễn giải: cùng một sự kiện, cách gọi tên quyết định phản ứng xã hội
Nguy cơ thứ ba là nguy cơ tinh vi nhất, vì nó xảy ra ngay trong cách xã hội cảm nhận. Cùng một sự kiện quốc tế, một tranh chấp thương mại, một xung đột ngoại giao, phản ứng của xã hội phụ thuộc vào cách sự kiện được gọi tên. Nếu được gọi là “bảo vệ ổn định”, người ta nghĩ khác với “xâm phạm quyền”. Nếu được gọi là “hợp tác phát triển”, người ta nghĩ khác với “lệ thuộc chiến lược”. Trong thế giới truyền thống, các khung diễn giải cạnh tranh nhau qua báo chí, trí thức, tranh luận công khai. Trong thế giới AI, khung diễn giải có thể được đóng gói sẵn trong những câu trả lời mượt mà mà người dùng tiếp nhận như một dạng “lý tính”.
Điều này có hệ quả rất thực tiễn ở Việt Nam. Chúng ta là xã hội có sức lan truyền mạnh, nhưng cũng dễ mỏi trước tranh luận dài. Khi AI cung cấp một đường tắt nhận thức, xã hội sẽ càng thích đường tắt đó. Và nếu đường tắt đó lặp lại một khung diễn giải nhất quán, khung đó sẽ trở thành cảm giác chung, rồi cảm giác chung trở thành phản ứng chung. Tại thời điểm ấy, cuộc chiến đã đi qua phần khó nhất mà không cần bạo lực: nó đã làm cho một hướng phản ứng trở nên tự nhiên hơn hướng còn lại.
IX. Kết: tôi không kêu gọi đối đầu, tôi chỉ kêu gọi tỉnh táo về hạ tầng ngôn ngữ
1. Tôi không khẳng định Trung Quốc “ác”, tôi khẳng định cấu trúc quyền lực mới khiến họ có khả năng “nguy hiểm” theo cách lịch sử phong kiến không dự báo được
Tôi cố tình tránh cách viết quy kết động cơ, vì động cơ là thứ người ngoài rất dễ đoán sai. Thứ tôi thấy rõ hơn là cấu trúc. Trong nhiều thế kỷ, khi ta nói về mối đe dọa, ta thường nói về đội quân, về biên giới, về hạm đội, về khả năng cưỡng bức. Nhưng kỷ nguyên AI làm xuất hiện một kiểu quyền lực mới không cần cưỡng bức lộ liễu. Nó nằm ở khả năng tổ chức compute như hạ tầng, biến ngôn ngữ thành dịch vụ phổ cập, và đặt nó vào một khung vận hành có thể ổn định ở quy mô xã hội. Những dữ kiện về lộ trình chiến lược, về đầu tư compute theo quy hoạch, và về khung quản trị GenAI cho công chúng cho thấy Trung Quốc đang làm đúng những việc cần thiết để hình thành quyền lực kiểu đó, bất kể ta thích hay ghét họ.
Vì vậy, khi tôi nói “nguy hiểm”, tôi không nói về đạo đức. Tôi nói về năng lực. Một năng lực mới đã xuất hiện trong lịch sử loài người: năng lực tác động vào tầng sâu của cách xã hội nén thực tại thành khái niệm, rồi từ khái niệm trượt sang chuẩn mực, chính sách và phản ứng tập thể. Lịch sử phong kiến không dự báo nổi điều này vì nó chưa từng có hạ tầng ngôn ngữ kiểu AI. Nó cũng chưa từng có một xã hội mà hàng trăm triệu người có thể dùng cùng một cơ chế trả lời trong đời sống thường nhật.
2. Nếu Thế chiến 2.5 xảy ra, nó xảy ra trong im lặng, bởi người ta không nhận ra mình đã đổi hệ quy chiếu
Chiến tranh nóng có tiếng súng, có ngày bắt đầu, có kẻ thù hiện hình. Thế chiến 2.5 không cần những dấu mốc đó. Nó diễn ra như một sự dịch chuyển từ từ của hệ quy chiếu, nơi cùng một sự kiện, cùng một từ khóa, cùng một tranh luận, dần dần được hiểu theo một khung khác mà người ta tưởng là “tự nhiên” hay “khách quan”. Đáng sợ của nó là tính lịch sự. Nó không bắt bạn phải tin ngay, nó chỉ làm bạn quen. Nó không cần cấm bạn phản biện, nó chỉ khiến phản biện trở nên tốn sức, rối rắm, và kém hấp dẫn hơn một câu trả lời mạch lạc đã được đóng gói sẵn.
Đến một thời điểm, xã hội không bị thua vì thiếu thông tin, mà vì mất năng lực nhìn thấy rằng mình đang đứng trong một khung. Khi khung trở thành vô hình, nó trở thành tuyệt đối. Và khi đó, điều chỉnh hành vi tập thể không còn cần cưỡng bức. Nó xảy ra bằng tối ưu hóa, bằng thói quen, bằng tiện lợi. Đây là hình dạng im lặng của quyền lực.
3. Câu hỏi mở: khi AI trở thành trung gian giữa ta và thế giới, ai đang quyết định thế giới đó được gọi tên ra sao
Tôi không muốn kết bài bằng một lời kêu gọi đối đầu, vì đối đầu là phản xạ của thế kỷ cũ. Tôi muốn kết bài bằng một câu hỏi của thế kỷ mới. Khi AI trở thành trung gian giữa ta và thế giới, ai đang quyết định thế giới đó được gọi tên như thế nào. Ai đang quyết định từ nào là hợp lý, khung nào là đúng mực, và câu hỏi nào là đáng hỏi.
Nếu chúng ta không còn tự hỏi câu đó nữa, thì Thế chiến 2.5 đã bắt đầu từ lâu rồi, chỉ là không có tiếng súng để nhắc ta nhận ra.