Có những người không nghĩ rằng mình đang gặp vấn đề. Họ vẫn đi làm đều đặn, hoàn thành công việc, trả đủ hóa đơn, thậm chí còn được khen là chăm chỉ. Chỉ đến khi một buổi tối nào đó, họ ngồi xuống và nhận ra mình không còn nhớ lần cuối cảm thấy hứng thú với công việc là khi nào, họ mới bắt đầu thấy một khoảng trống khó gọi tên.
Trong một xã hội nơi của cải vật chất gia tăng, công nghệ ngày càng tinh vi và năng suất lao động liên tục được cải thiện, cảm giác trống rỗng tinh thần không những không biến mất mà còn trở nên phổ biến hơn. Điều đáng chú ý là cảm giác này xuất hiện không chỉ ở những người thiếu thốn, mà cả ở những người được xem là “ổn định”, “có việc làm”, “có tương lai”.
Để hiểu hiện tượng này không như một vấn đề tâm lý cá nhân, mà như một vấn đề xã hội có cấu trúc, cần quay lại một văn bản rất sớm của Karl Marx: Bản thảo kinh tế – triết học năm 1844. Ở đó, Marx không bắt đầu từ cách mạng hay chính trị, mà từ một câu hỏi rất căn bản: điều gì đang xảy ra với con người trong chính hoạt động lao động của họ?

1. Lao động: từ nơi con người khẳng định mình đến nơi con người đánh mất mình

Rất nhiều người bước vào đời lao động với một kỳ vọng đơn giản: nếu mình cố gắng, làm tốt, có trách nhiệm, thì công việc sẽ mang lại cảm giác tự hào và giá trị bản thân. Nhưng sau một thời gian, không ít người nhận ra rằng họ làm rất nhiều, nhưng cảm giác “được là mình” trong công việc ngày càng nhạt dần.
Trong Bản thảo 1844, Marx coi lao động không chỉ là phương tiện kiếm sống, mà là quá trình con người đưa năng lực thể chất và tinh thần của mình vào thế giới, qua đó nhận ra bản thân trong sản phẩm mình tạo ra. Ở trạng thái này, lao động là nơi con người tự xác nhận giá trị làm người của mình.
Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, lao động ngày càng bị tổ chức như một chuỗi các thao tác tách rời. Người lao động đảm nhiệm một chức năng nhỏ trong một guồng máy lớn mà họ không kiểm soát, không định hướng và cũng không thực sự hiểu toàn bộ. Con người vẫn làm việc, nhưng không còn thấy mình trong công việc ấy.
Đáng chú ý hơn, xã hội không nhìn nhận mọi hình thức lao động như nhau. Chỉ một số loại lao động nhất định—những lao động tạo ra danh tiếng, lợi nhuận lớn hoặc có khả năng phô diễn—mới được ca ngợi là “có trình”, “đáng giá”. Trong khi đó, những lao động duy trì đời sống xã hội hằng ngày—giao hàng, vệ sinh, chăm sóc, phục vụ—lại bị xem như điều hiển nhiên, ít khi được nhìn nhận như sự đóng góp có giá trị nhân văn.
Một xã hội có thể ca ngợi “chăm chỉ” mỗi ngày, nhưng nếu chỉ một số hình thức lao động được nhìn thấy và tôn vinh, thì phần còn lại không phải là lười biếng, mà là bị làm cho vô hình.
Chính sự vô hình hóa này khiến nhiều người không chỉ mệt mỏi về thể chất, mà còn bắt đầu nghi ngờ giá trị của chính mình.

2. Sản phẩm càng có giá trị, người làm ra càng bị tách rời

Có một nghịch lý quen thuộc trong đời sống lao động hiện nay: càng tham gia vào những dự án lớn, càng tạo ra nhiều giá trị, người lao động lại càng ít cảm thấy mình “sở hữu” bất cứ điều gì từ công việc đó, ngoài tiền lương.
Marx chỉ ra rằng trong xã hội hiện đại, sản phẩm lao động không còn là phần kéo dài của con người. Nó trở thành một thực thể độc lập, vận hành theo logic của thị trường, lợi nhuận và cạnh tranh. Người lao động tạo ra sản phẩm, nhưng không quyết định sản phẩm ấy được sử dụng thế nào, được phân phối ra sao, và quan trọng hơn, được xã hội ghi nhận theo cách nào.
Giá trị xã hội mà sản phẩm tạo ra—uy tín, quyền lực, lợi nhuận—không quay trở lại với người đã bỏ sức lao động, mà tích tụ ở những chủ thể khác trong chuỗi phân phối giá trị. Người lao động có thể bận rộn hơn, hiệu quả hơn, nhưng vẫn cảm thấy mình đứng bên lề những thành quả mà chính công việc của họ tạo ra.
Khi con người không được phép nhận ra mình trong giá trị do chính mình tạo ra, thì làm nhiều hơn không dẫn đến đủ, mà chỉ dẫn đến cạn kiệt nhanh hơn.
Cảm giác trống rỗng ở đây không xuất phát từ việc con người không tạo ra đủ, mà từ việc giá trị ấy không còn là nơi họ có thể tìm thấy chính mình.

3. Khi con người bị đối xử như vật, còn vật lại chi phối con người

Nhiều người quen với việc đo lường một ngày làm việc bằng hiệu suất: hoàn thành bao nhiêu việc, đạt bao nhiêu chỉ số, vượt bao nhiêu mục tiêu. Dần dần, họ cũng quen với việc đánh giá chính mình bằng những con số ấy.
Trong Bản thảo 1844, Marx mô tả một sự đảo ngược mang tính bi kịch: lao động—hoạt động mang tính người nhất—lại trở thành nơi con người bị đối xử như công cụ, trong khi các sản phẩm và cơ chế do con người tạo ra lại quay trở lại chi phối đời sống của họ.
Xã hội hiện đại đòi hỏi con người làm việc với kỷ luật, tốc độ và hiệu suất của máy móc. Con người được đánh giá bằng KPI, deadline, thuật toán. Nhưng chính xã hội ấy lại đồng thời yêu cầu họ phải “sáng tạo”, “có đam mê” và “tự hoàn thiện bản thân”.
Xã hội yêu cầu con người sống như máy móc trong giờ làm việc, rồi lại trách họ vì đã đánh mất cảm xúc, sáng tạo và ý nghĩa sống.
Hệ quả là một trạng thái tồn tại phân mảnh: con người chỉ cảm thấy mình “được là người” khi rời khỏi công việc, còn trong chính hoạt động chiếm phần lớn thời gian sống, họ lại cảm thấy bị vật hóa. Hiện tượng kiệt sức vì thế không còn là chuyện cá nhân, mà là dấu hiệu của một cấu trúc xã hội có vấn đề.

4. Khi con người chỉ nhìn thấy nhau qua “bảng giá”

Không chỉ lao động cá nhân bị tha hóa, mà cả các mối quan hệ xã hội cũng dần bị định hình bởi logic giá trị trao đổi. Con người quen với việc nhìn nhau qua thu nhập, vị trí, mức độ thành công. Những câu hỏi về ý nghĩa sống, sự hài lòng hay hạnh phúc ngày càng bị đẩy ra ngoài lề.
Quan hệ xã hội trở nên hiệu quả hơn, nhưng cũng lạnh lùng hơn. Xã hội kết nối hơn về mặt kỹ thuật, nhưng xa cách hơn về mặt nhân văn. Trong bối cảnh đó, cảm giác cô đơn không còn là ngoại lệ, mà trở thành trải nghiệm phổ biến.
Một biểu hiện rõ nét của cơ chế này có thể thấy trong văn hóa đại chúng. Âm nhạc vốn là một trong những hình thức lao động mang tính người nhất: nó là sự kết tinh của cảm xúc, sáng tạo và trải nghiệm sống cá nhân. Theo tinh thần Marx trẻ, đây là kiểu lao động mà con người có khả năng nhận ra mình rõ nhất trong sản phẩm mình tạo ra.
Tuy nhiên, trong nhiều sản phẩm âm nhạc đương đại, giá trị của âm nhạc không được khẳng định bằng nội dung hay sức biểu đạt, mà bằng những gì nó có thể quy đổi ra bên ngoài: nhà, tiền, số lượng show diễn, lượt xem, thứ hạng. Khi “trình” được hiểu là những thứ có thể đếm, thì âm nhạc—một sản phẩm giàu tính người—lại bị dùng để chứng minh giá trị con người bằng những tiêu chuẩn phi nhân văn.
Khi một sản phẩm giàu tính người như âm nhạc cũng chỉ được công nhận sau khi quy đổi thành nhà và tiền, thì vấn đề không nằm ở nghệ sĩ, mà nằm ở xã hội chỉ còn biết tin vào những gì có thể đếm.
Trong logic đó, hàng triệu lao động khác—như shipper, công nhân, lao động dịch vụ—bị đẩy ra ngoài vùng nhìn thấy của xã hội. Không phải họ không có trình, mà là trình của họ không được phép trở thành giá trị.
Sự trống rỗng vì thế xuất hiện ở cả hai phía: những người “có” không bao giờ được phép dừng việc chứng minh, còn những người “không được đếm” thì bị tước đi sự công nhận xã hội. Hai dạng trống rỗng này khác nhau về vị trí, nhưng cùng bắt nguồn từ một cơ chế chung.

5. Vì sao chúng ta luôn cảm thấy “thiếu”?

Nhiều người nghĩ rằng cảm giác “thiếu” đến từ việc chưa đủ giàu, chưa đủ thành công. Nhưng từ góc nhìn của Marx trong Bản thảo 1844, cảm giác này không bắt nguồn từ sự khan hiếm vật chất, mà từ sự thiếu vắng ý nghĩa sống.
Con người thiếu sự gắn bó với sản phẩm mình tạo ra, thiếu quyền làm chủ quá trình lao động, và thiếu những mối quan hệ xã hội không bị quy đổi thành giá trị trao đổi. Khi giá trị con người bị đồng nhất với những gì có thể đếm, cảm giác “luôn thấy thiếu” không còn là cảm xúc cá nhân, mà là kết quả logic của một cấu trúc xã hội.

Kết luận: Nhận diện trước khi tìm cách thay đổi

Bản thảo kinh tế – triết học năm 1844 không phải là một cương lĩnh chính trị, mà là một bản chẩn đoán xã hội. Marx không đưa ra liều thuốc tức thời; ông chỉ ra nơi con người đang bị tổn thương.
Nếu lao động là để sống, vì sao càng lao động nhiều, con người lại càng cảm thấy mình đang sống ít đi? Câu hỏi đó không đòi hỏi một câu trả lời duy nhất, nhưng nó buộc chúng ta phải nhìn thẳng vào cách xã hội đang tổ chức đời sống con người hôm nay.