Với tư cách là một người từng sinh sống tại Pháp từ nhỏ, mình tự tin xác nhận rằng người Pháp thực sự rất thích đọc manga và xem anime. Họ khá ưa chuộng văn hóa Nhật Bản. Điều này được chứng minh rõ rệt trên nền tảng YouTube và nhiều plateformes khác, nơi vô số contenu (nội dung) do người Pháp làm ra đều tập trung vào manga.
Vậy thì sức hút của manga tại Pháp được thể hiện ra sao? Dưới đây là 5 lý do chính.
~~~

#1 - La France, le 2ème pays consommateur de mangas au monde.

Pháp là quốc gia tiêu thụ manga lớn thứ 2 trên thế giới.
a.
Depuis son arrivée en France en 1989, les ventes de manga ont augmenté de 54 % en 10 ans.
" Từ khi xuất hiện tại Pháp vào năm 1989, doanh thu manga đã tăng đến 54% trong vòng 10 năm. "
• consommateur : người tiêu dùng
• depuis son arrivée : kể từ khi nó đến/xuất hiện
• vente : doanh thu
• augmenter : tăng lên
b.
En 2022, le manga One Piece a vendu 6 742 617 volumes en France, ce qui est un chiffre impressionnant pour une seule série de manga.
" Năm 2022, truyện tranh One Piece đã bán được 6 742 617 bản tại Pháp, một con số rất ấn tượng cho một bộ manga dài tập. "
• vendre [verbe]: bán
• volume : bản, quyển
• impressionnant [adjectif] : ấn tượng
• série de manga : truyện manga dài tập
Nhiều người thậm chí muốn đặt tên con tương lai của họ là Luffy hoặc Naruto.
Nhiều người thậm chí muốn đặt tên con tương lai của họ là Luffy hoặc Naruto.
Imagine cô giáo điểm danh gọi tên Jean Michel Sasuke 💀

#2 - Il existe des mangas français

Người Pháp cũng tự vẽ manga đó nhé !
Plusieurs artistes français se sont mis à s’inspirer du manga, voire à en produire.
" Nhiều họa sĩ người Pháp đã bắt đầu lấy cảm hứng từ manga, thậm chí còn tự mình sản xuất manga. "
• exister [verbe] : tồn tại
• artiste : nghệ sĩ, họa sĩ, ... nói chung là người hoạt động trong ngành nghệ thuật.
• se mettre [verbe] : bắt đầu, bắt tay vào làm
• s'inspirer [verbe] : lấy cảm hứng
• voire : thậm chí
• en produire [verbe] : sản xuất, chữ "en" để chỉ ra là mình đang nói về manga
Manga "City Hall" made in France.
Manga "City Hall" made in France.

#3 - La France, créatrice de la Japan Expo

Nước Pháp là nơi đã tạo ra Japan Expo.
Japan Expo est un évenement qui réunit tous passionnés chaque année depuis 1999. Il devient progressivement la convention la plus importante de l’Europe de l’Ouest.
" Japan Expo là một sự kiện hằng năm tụ tập những người hâm mộ từ năm 1999. Dần dần, nó trở thành hội nghị lớn nhất ở miền Tây châu Âu."
• créateur/créatrice : người tạo ra
• évènement : sự kiện
• réunir [verbe] : tụ tập, tụ họp
• passionné [adjectif] : người hâm mộ, đến từ verbe "passionner" (đam mê)
• progressivement [adverbe] : một cách dần dần, đến từ adjectif "progressif"
• convention: hội nghị
• important [adjectif] : mang tầm quan trọng lớn
• Europe de l’Ouest : miền Tây châu Âu
Sự kiện được mong đợi nhất hàng năm tại Châu Âu đối với người mê manga/anime
Sự kiện được mong đợi nhất hàng năm tại Châu Âu đối với người mê manga/anime
Hơn nữa, tại Japan Expo, người hâm mộ còn có cơ hội gặp gỡ và tương tác trực tiếp với những tác giả của bộ manga mà họ yêu thích đó!

#4 - La France, source d'inspiration chez les mangakas

Nước Pháp, nguồn cảm hứng của những tác giả manga.
a.
Lorsque l’on croise un personnage blond, il y a de fortes chances pour qu’il soit français (ou d'inspiration), à l’instar de Sanji dans One Piece.
" Khi bạn thấy một nhân vật tóc vàng, có khả năng cao người đó là người Pháp (hoặc được lấy cảm hứng từ Pháp), giống như Sanji trong One Piece. "
• source d'inspiration : nguồn cảm hứng
• croiser [verbe] : gặp phải
• personnage blond : nhân vật tóc vàng
• chance : khả năng, cơ hội, liên quan đến tính xác suất
• à l'instar : điển hình, giống như
Nhưng ông acteur (diễn viên) của live action lại là người espagnol (Tây Ban Nha) =))))
Nhưng ông acteur (diễn viên) của live action lại là người espagnol (Tây Ban Nha) =))))
b.
De manière générale, la France est l’un des pays préférés des Japonais.
" Nói chung, Pháp là một trong những quốc gia được người Nhật yêu thích. "
Một mối quan hệ lành mạnh, phải không nào? Pháp crush Nhật, Nhật cũng crush lại Pháp =)))

#5 - Des parutions simultanées

Khi các tập truyện được xuất bản cùng nhau (xuất bản đồng thời).
a.
Les nouveaux tomes et chapitres sortent parfois en simultanée, au Japon et en France via des scans.
" Đôi khi, các tập truyện và chương mới được phát hành đồng thời tại Nhật Bản và cả Pháp thông qua bản quẹt. "
• scan : bản quẹt
• parution : phát hành, sự ra mắt của một quyển/tập truyện
• tome : tập truyện (tome 1, tome 2, tome 3, etc...)
• chapitre : chương
• simultanée : đồng thời, cùng một thời điểm
Nhờ những bản scan online (ko phải lậu đâu nhá) mà người Pháp được hóng truyện sớm hơn các nước khác =))) hơi cheat nhỉ
Nhờ những bản scan online (ko phải lậu đâu nhá) mà người Pháp được hóng truyện sớm hơn các nước khác =))) hơi cheat nhỉ
b.
 Des sites spécialisés, des applications développées et de nombreux services en ligne nous facilitent l’accès aux mangas.
" Các trang web chuyên ngành, ứng dụng được phát triển và nhiều dịch vụ trực tuyến giúp chúng ta dễ dàng tiếp cận manga. "
• spécialiser [verbe] : chuyên ngành
• application : ứng dụng
• développer [verbe] : phát triển
• service : dịch vụ
• en ligne : online, trực tuyến
• faciliter [verbe] : giúp chuyện gì đó trở nên dễ dàng hơn
• accès : sự tiếp cận/truy cập, đến từ verbe "accéder"

Source