I. Dẫn nhập: Vấn đề của một “điều tốt tuyệt đối”

Trong lịch sử triết học phương Tây, hiếm có khái niệm nào gây ảnh hưởng sâu rộng và đồng thời gây tranh cãi sâu sắc như “Form of the Good” – “Ý niệm về điều tốt” – trong triết học của Plato. Đối với Plato, "Tốt" là bản thể tối hậu, là nguồn gốc của chân lý, giá trị và trật tự. Trong Cộng hòa, ông ví “Tốt” như "mặt trời chân lý chói qua tim" chiếu sáng thế giới tri thức; chỉ những ai triệt ngộ điều tốt mới xứng đáng thống trị một quốc gia.
Đó là nền tảng của mô hình nhà-nước-lý-tưởng của Plato – một mô hình đã hấp dẫn vô số triết gia và chính trị gia trong suốt hai ngàn năm.
Nhưng Aristotle – học trò xuất chúng nhất của Plato – đã tấn công trực diện nền tảng ấy. Ông cho rằng toàn bộ ý niệm “cái tốt bản thể” là một ảo tưởng siêu hình, không có cơ sở logic, không có giá trị thực tiễn và nguy hiểm về mặt chính trị.
Và chính sự phê phán này làm Aristotle trở thành đối thủ triết học duy nhất đủ mạnh để chặn đứng tham vọng của Plato: xây dựng một mô hình chính trị dựa trên một “siêu chuẩn tuyệt đối” của đạo đức.

II. Plato và “cái tốt bản thể”: một tòa tháp lý tưởng xây trên cát

1. Plato tin rằng mọi “cái tốt” đều chia sẻ một bản chất chung

Đối với Plato: Tất cả các hành vi tốt, tính cách tốt, quyết định tốt, tri thức tốt đều chỉ là phản chiếu của một Bản Thể Tối Thượng – ý niệm về điều tốt.
Đây là một mô hình chủ nghĩa nhất nguyên (một nguyên lý tối cao, một điểm tựa tuyệt đối).

2. Tốt là điều kiện để hiểu vũ trụ và hành động đúng

Plato cho rằng: - Không thể có tri thức đúng nếu không hiểu “Tốt” - Không thể trị quốc nếu không hiểu “Tốt” - Không thể sống đạo đức nếu không hướng về “Tốt”
Từ đó ông lập luận:

3. Người cai trị phải là triết gia

Mô hình chính trị của Plato: Một tầng lớp tinh hoa được rèn luyện hàng chục năm để hiểu “cái tốt bản thể” rồi cai trị tuyệt đối, không tài sản, không gia đình riêng.
Đây là nguồn gốc tư tưởng của mô hình chuyên chế triết học mà nhiều học giả hiện đại xem là tiền thân của chủ nghĩa toàn trị (Popper, Voegelin). Nhưng tất cả dựa trên một giả định duy nhất: cái tốt bản thể tồn tại.

III. Aristotle: phá hủy nền móng – bắt đầu từ khái niệm “tốt”

Trong Luân lý học (Nicomachean Ethics) quyển I, Aristotle tung đòn đánh quyết định: Ông chứng minh rằng toàn bộ ý niệm “cái tốt bản thể” là sai ngay từ gốc.
Dưới đây là bốn sai lầm cốt lõi mà Aristotle đã vạch trần.

1. Sai lầm số 1: Plato “đồng chất hóa” cái tốt – nhưng tốt có nhiều nghĩa khác nhau

Aristotle chỉ ra một sự thật đơn giản:
“Tốt được nói theo nhiều cách”.
- thuốc tốt - công cụ tốt - bạn tốt - luật tốt - hành động tốt - mục đích tốt
Nhưng tất cả những thứ ấy không có bản chất chung, không thuộc cùng một genus. Nếu không có genus chung thì không thể có một ý niệm chung.
Plato tưởng rằng mọi “cái tốt” đều giống nhau; Aristotle chỉ ra: điều này không đúng cả trong ngôn ngữ lẫn trong thực tại. Đây là lỗi siêu hình: Plato biến một tính từ mô tả (“tốt”) thành một danh từ bản thể (“Một điều tốt”), rồi cho rằng nó tồn tại độc lập.

2. Sai lầm số 2: “cái tốt bản thể” hoàn toàn vô dụng trong đạo đức và chính trị

Aristotle nêu ví dụ cay độc nhất:
“Chẳng bác sĩ nào chữa bệnh bằng cách nhìn vào cái tốt bản thể.”
Một ý niệm siêu việt, bất biến, không sống trong thời gian, không liên quan đến con người không thể chỉ dẫn cho hành động thực tiễn. Đạo đức là về hoàn cảnh cụ thể.
Theo Aristotle nó là: - làm gì - khi nào - với ai - ở mức độ nào
→ Không thể rút ra từ một ý niệm trừu tượng.
Đây là điểm chí tử: Nếu ý niệm về điều tốt không thể hướng dẫn hành động của con người, nó không thể là nền tảng của đạo đức. Và đương nhiên – không thể là nền tảng chính trị.

3. Sai lầm số 3: Plato nhầm lẫn “tốt tự thân” với “tốt cho con người”

Aristotle phân biệt: - Một số thứ là tốt tự thân (ví dụ: tri thức) - Một số thứ chỉ tốt cho ai đó, trong hoàn cảnh nhất định (ví dụ: tiền bạc, quyền lực)
Plato gom cả hai vào một “cái tốt tuyệt đối”.
Aristotle phản bác:
“Cái tốt cho con người phải được xem xét trong phạm vi mục đích của một đời sống con người.”
Nghĩa là: - Cái tốt không thể độc lập với con người - Cái tốt không thể bất biến - Cái tốt phải gắn với eudaimonia – hạnh phúc toàn mãn
Plato xây dựng cái tốt ở ngoài đời sống, Aristotle kéo nó về đời sống.

4. Sai lầm số 4: Plato sai về bản chất của tri thức đạo đức

Plato: Hiểu ý niệm về điều tốt = có tri thức tuyệt đối = trở thành người cai trị lý tưởng.
Aristotle: Đạo đức không phải tri thức bẩm sinh hay tri thức lý thuyết, mà là phronesis — sự khôn ngoan thực tiễn, tích lũy bằng luyện tập, kinh nghiệm và rèn luyện đức hạnh. Không ai trở nên đạo đức nhờ chiêm ngưỡng “hình thể siêu việt”.
Bạn không thể: - học “sống tốt” bằng triết lý trừu tượng - cai trị bằng chiêm ngưỡng một ý niệm - ra quyết định bằng kiến thức thuần lý thuyết
Bạn chỉ có thể: - luyện tập - rèn luyện đức hạnh - tích lũy kinh nghiệm - học từ hoàn cảnh và con người thật
Phronesis thay thế cho “triết gia hiểu về điều tốt” của Plato. Đây là sự thay thế toàn diện.

IV. Hệ quả chính trị: Aristotle phá vỡ nền tảng của nhà nước toàn trị Plato

Plato xây dựng mô hình “nhà nước lý tưởng” dựa trên: - Một điều tốt tuyệt đối - Một tầng lớp “người hiểu điều tốt” - Trao quyền tuyệt đối cho họ
Nếu “cái tốt bản thể” không tồn tại, hoặc không thể biết, hoặc không chỉ dẫn hành động, thì: - Tầng lớp cai trị lý tưởng không có cơ sở - Tính chính danh của mô hình Plato sụp đổ hoàn toàn
Aristotle đã làm điều đó.
Aristotle dân chủ hơn Plato?
Không hẳn. Nhưng ông hiểu rằng triết gia không thể cai trị vì tri thức của họ không phù hợp với đời sống thực tiễn. Và từ đây: Aristotle bác bỏ mô hình toàn trị triết học.

V. Sai lầm của Plato nhìn từ học thuật hiện đại

Học giả hiện đại đã đánh Plato vào ba điểm:
- “Ý niệm về điều tốt” không có khả năng giải thích: Không có lý do logic để khẳng định một bản thể tối thượng làm nền cho mọi giá trị. - Lập luận dựa trên ngôn ngữ (danh từ → bản thể) là ngụy biện: Aristotle đã chỉ ra điều này sớm nhất. - Hệ thống chính trị của Plato là tiền thân của chủ nghĩa toàn trị
Popper trong The Open Society and Its Enemies gọi Plato là:
“Cha đẻ của mọi mô hình toàn trị.”
Aristotle – bằng cách bác bỏ cái tốt tuyệt đối – đã vô tình ngăn chặn sự hợp lý hóa triết học của chủ nghĩa toàn trị.

VI. Aristotle không chỉ bác bỏ – ông thay thế Plato bằng một mô hình tốt hơn

Aristotle đưa ra ba thay thế quan trọng:

1. Từ Tốt tuyệt đối thành eudaimonia (hưng thịnh của con người)

Không phải ánh sáng siêu hình, mà là: - sống đúng chức năng - phát triển năng lực - sống đạo đức - sống có lý trí

2. Từ tri thức chiêm nghiệm thành phronesis (khôn ngoan thực tiễn)

Đạo đức = kỹ năng thực hành, không phải trực giác thần bí.

3. Từ nhà-nước-lý-tưởng thành hiến pháp tốt nhất có thể

Aristotle hiểu rằng: - con người bị giới hạn - chính trị là quản lý cái có thể, không phải cái tuyệt đối - mọi hiến pháp đều có điểm yếu - không có mô hình duy nhất cho mọi nơi
Đây là tư tưởng “chống-utopia” đầu tiên trong lịch sử triết học.

Kết luận: Aristotle đã đánh sập “trái tim” hệ thống Plato

Plato xây tòa nhà triết học trên nền tảng: - Một điều tốt tuyệt đối - Một tri thức tuyệt đối - Một tầng lớp cai trị tuyệt đối
Aristotle đánh vào đúng điểm yếu nhất: cái tốt không phải một thực thể tuyệt đối. Và từ đó, toàn bộ hệ thống Plato sụp đổ. Aristotle học từ Plato – nhưng chính ông là người chôn cất tham vọng siêu hình – chính trị của Plato.
Và đây là di sản lớn nhất của Aristotle: đem đạo đức và chính trị trở về với con người, chứ không trao nó cho một ý niệm siêu hình.

Xem thêm