Việc sử dụng đan xen giữa "Phổ" (Prussia) và "Đức" (Germany) trong bài viết không phải là sự nhầm lẫn, mà là có chủ ý để làm nổi bật truyền thống và tâm lý quân sự của các sĩ quan cấp cao trong quân đội Đức thời bấy giờ, cụ thể: 1. Mối quan hệ lịch sử: Phổ là nòng cốt của nước Đức Về mặt lịch sử, Phổ (Prussia) là vương quốc hùng mạnh nhất trong các bang nói tiếng Đức. Chính Phổ, dưới sự lãnh đạo của Otto von Bismarck, đã thống nhất các bang này lại để thành lập Đế chế Đức vào năm 1971. Đến thời Thế chiến thứ hai (Đức Quốc xã), Phổ về mặt hành chính chỉ còn là một bang trong nước Đức. Tuy nhiên, di sản của Phổ vẫn thống trị quân đội Đức. 2. "Phổ" đại diện cho Truyền thống và Tinh thần quân sự Khi bài viết dùng từ "Phổ" hoặc "kiểu Phổ", nó không nói về địa lý, mà nói về một hệ tư tưởng và quy tắc ứng xử (Prussianism) của tầng lớp sĩ quan quý tộc Đức: Kỷ luật sắt: Sự tuân phục mệnh lệnh tuyệt đối. Danh dự quân nhân: Thà chết vinh còn hơn sống nhục. Sự chính xác và cứng nhắc: Tuân thủ quy tắc, cấp bậc một cách máy móc. Trong ngữ cảnh bài viết về Paulus: "Truyền thống quân sự Phổ": Khi Hitler thăng hàm Thống chế cho Paulus, hắn dựa vào truyền thống Phổ là "chưa từng có Thống chế Phổ nào đầu hàng". Hắn dùng chính cái danh dự kiểu Phổ này để ép Paulus tự sát. "Người Phổ trong cạm bẫy": Mô tả Paulus là một sĩ quan tham mưu điển hình: coi trọng trật tự, bản đồ, mệnh lệnh, và rất khó khăn khi phải làm trái lệnh cấp trên (do sự giáo dục kiểu Phổ). "Sự chính xác cuối cùng của người Phổ": Khi Paulus đầu hàng nhưng từ chối ra lệnh cho cụm quân phía Bắc đầu hàng vì họ "không còn thuộc quyền chỉ huy" của ông nữa. Đây là sự tuân thủ quy tắc cứng nhắc đến mức phi lý của tư duy Phổ ngay cả khi mọi thứ đã sụp đổ. 3. "Đức" đại diện cho Quốc gia và Chế độ hiện tại Khi bài viết dùng từ "Đức", nó ám chỉ: Quốc gia: Nước Đức trong Thế chiến thứ hai. Quân đội tổng thể: Wehrmacht (quân đội Đức) nói chung, bao gồm cả những người lính thường. Chế độ chính trị: Sự lãnh đạo của Hitler và Đảng Quốc xã. Tóm lại: Họ là lính Đức (thuộc quốc gia Đức). Nhưng các tướng lĩnh như Paulus mang tư duy và được đào tạo theo truyền thống Phổ. Sự giằng xé của Paulus chính là sự xung đột giữa "Truyền thống Phổ" (tuân lệnh, danh dự, tự sát) và "Lòng nhân đạo" (đầu hàng để cứu lính). Việc sử dụng từ "Phổ" giúp làm rõ áp lực tâm lý nặng nề mà ông phải gánh chịu.
Địa ngục Stalingrad
Địa ngục Stalingrad
Có những khoảnh khắc trong lịch sử không thể được mô tả đơn thuần là những thất bại quân sự. Chúng trở thành những ẩn dụ. Trở thành mật mã cho sự thất bại hoàn toàn không chỉ của một chiến lược, mà của cả một ý tưởng, một cơn điên loạn, một thế giới quan. Stalingrad chính là một khoảnh khắc như vậy. Nó còn hơn cả một trận chiến kéo dài từ tháng 8 năm 1942 đến tháng 2 năm 1943. Đó là nơi sự ngạo mạn của quân Đức tự nuốt chửng chính nó, nơi chiến thuật "Blitzkrieg" (chiến tranh chớp nhoáng) đông cứng trong cái lạnh tê tái, và là nơi hàng trăm ngàn người lính đã chết không phải vì một vị lãnh tụ hay một tổ quốc, mà vì một ngụm nước cuối cùng, một mẩu bánh mì, một tia hơi ấm.
Đây không phải là câu chuyện về toàn bộ trận chiến. Đây là câu chuyện về màn cuối cùng của nó. Câu chuyện về một ngày duy nhất, ngày 31 tháng 1 năm 1943, khi số phận của cả một tập đoàn quân được định đoạt trong tầng hầm của một cửa hàng bách hóa đã bị bom phá nát. Đó là câu chuyện về một thống chế đã từ chối ra lệnh cho quân lính phải chết, và về một nhà độc tài mà đối với hắn, sự hủy diệt của chính những người lính của mình chỉ là một con số thống kê trong một thế giới quan lệch lạc.
Mùa đông không chỉ ăn mòn thể xác, nó ăn mòn cả linh hồn. Và nó ăn tươi nuốt sống họ.

Chương 1: Vòng vây sắt – Thế giới thu nhỏ lại trong vài đống đổ nát

Tiếng gầm của pháo binh Liên Xô là thứ duy nhất còn lại một cách hằng định. Một tiếng nổ nhịp nhàng, không ngừng nghỉ, đến từ phía tây, phía đông, và phía bắc. Âm thanh của vòng vây sắt đang siết chặt hơn bao giờ hết quanh trái tim đang đập thoi thóp, hấp hối của Tập đoàn quân số 6. Kể từ khi bị bao vây vào tháng 11 năm 1942, thế giới của những người lính Đức ở Stalingrad đã bị thu hẹp lại thành một mảnh địa ngục ngày càng nhỏ hơn. Nơi từng là một thành phố công nghiệp sôi động bên bờ sông Volga giờ đây chỉ còn là một khung cảnh hoang tàn như trên mặt trăng với những tàn tích đen đúa, rách nát, xen kẽ là những xác chết đông cứng đứng sừng sững trong tuyết như những biển chỉ đường ghê rợn.

Hình học của sự tuyệt vọng

"Cái túi" (Der Kessel), như những người lính vẫn gọi, không còn là một vòng tròn nữa. Nó là một khu vực biến dạng, thay đổi hàng ngày, có lẽ chỉ còn rộng khoảng 30 kilômét vuông. Ở phía đông là sông Volga, một dải băng chết chóc bị các tay súng bắn tỉa của Liên Xô kiểm soát. Ở phía tây là các sư đoàn đang tấn công của Hồng quân. Phòng tuyến gần như không còn tồn tại. Nó là một mạng lưới lỏng lẻo của các ổ đề kháng bị cô lập, những dãy phố tranh chấp và những mảnh đất đổ nát, nơi lính Đức và lính Liên Xô đôi khi chỉ cách nhau một bức tường mỏng manh.
Không quân Đức (Luftwaffe) đã cố gắng tiếp tế từ bên ngoài. Nhưng "cầu hàng không" chỉ là một trò đùa tồi tệ. Thay vì 700 tấn hàng cần thiết mỗi ngày, có lẽ chỉ có 100 tấn đến được. Nhưng phần lớn thời gian là không có gì. Vì thời tiết. Vì pháo phòng không. Vì các máy bay chiến đấu của Nga. Những chiếc máy bay vận tải rơi như ruồi.

Một dân tộc của những bóng ma

Trong "cái túi" này không còn những người lính nữa. Chỉ còn những bóng ma. Họ quấn mình trong những chiếc áo khoác rách nát, chân bọc trong giấy báo, khuôn mặt biến dạng thành những chiếc mặt nạ vì lạnh và đói. Kỷ luật, niềm tự hào của quân đội Wehrmacht, từ lâu đã mục rữa. Không còn những bộ quân phục diễu hành, không còn những đôi ủng sáng bóng. Chỉ còn lại sự sinh tồn trần trụi. Những người lính sống sót bằng cách ăn xác ngựa đã bị róc đến tận xương, bằng một thứ súp loãng, kinh tởm làm từ nước và da vụn mà họ gọi là "tấm thép xe tăng".
Cơn đói là một người bạn đồng hành thường trực, một con thú gặm nhấm và gào thét trong bụng. Cái lạnh còn tồi tệ hơn. Âm 30 độ. Đôi khi âm 40 độ. Hơi thở ngay lập tức đóng băng trên râu. Ai ngủ thiếp đi thường không bao giờ tỉnh lại. Chết cóng. Chết ngạt trong giấc ngủ. Các bệnh viện dã chiến, chủ yếu là các hầm trú ẩn, là cửa ngõ dẫn đến địa ngục. Không thuốc men, không băng gạc, không hy vọng. Bác sĩ phẫu thuật bằng dao bếp. Những chi bị cắt cụt chất đống trong góc. Tiếng rên rỉ của những người bị thương hòa cùng tiếng gió rít.

Mệnh lệnh cuối cùng: "Chiến đấu đến hơi thở cuối cùng"

Từ tổng hành dinh của Führer, cách đó hàng ngàn cây số trong một thế giới ấm áp, đủ ánh sáng, chỉ có một mệnh lệnh được ban ra. Luôn luôn là một mệnh lệnh. Giữ vững. Cầm cự. Chiến đấu. Hitler điện đàm rằng Tập đoàn quân số 6 phải hoàn thành một "sứ mệnh lịch sử". Họ phải hy sinh "đến người lính cuối cùng" để câu giờ. Mệnh lệnh này không còn mang tính quân sự nữa. Nó mang tính thần bí, phi lý. Một sự sùng bái cái chết.
Đối với những người lính trong "cái túi", đó là một gánh nặng không thể chịu đựng nổi, điên rồ. Họ biết mình đã thua. Mọi người đều biết. Nhưng mệnh lệnh yêu cầu họ phải tự sát vì một ý tưởng, vì danh dự của một người đàn ông từ lâu đã xóa sổ họ. Trong thế giới của băng giá, đói khát và tuyệt vọng này, chỉ còn một nơi duy nhất mà từ đó các mệnh lệnh được ban ra vẫn còn một chút thực tế: boong-ke chỉ huy trong tầng hầm của cửa hàng bách hóa Univermag đã bị phá hủy trên Quảng trường Đỏ của Stalingrad.

Chương 2: Vị vua dưới hầm – Friedrich Paulus và nỗi thống khổ của sự lựa chọn

Trong Univermag, một cửa hàng bách hóa từng rất lộng lẫy, tình hình cũng không khá hơn bên trên mặt đất là bao. Mùi nấm mốc, iodoform, mồ hôi và nỗi sợ hãi bao trùm không khí ngột ngạt. Trong một căn phòng không cửa sổ, được trang bị tạm bợ với giường dã chiến, máy vô tuyến và bàn bản đồ, Thượng tướng Friedrich Paulus, tổng tư lệnh Tập đoàn quân số 6, đang cư ngụ. Người đàn ông từng được coi là kiến trúc sư của cuộc chinh phạt Stalingrad giờ đây đã trở thành tù nhân của chính thất bại của mình.

Người Phổ trong cạm bẫy

Paulus không phải là một chiến binh tàn bạo như Rommel. Ông là một sĩ quan tham mưu chính hiệu, một nhà hoạch định xuất sắc, một con người của trật tự và sự tuân lệnh. Thanh lịch, gần như có vẻ xanh xao và mỏng manh. Người đàn ông yêu những tấm bản đồ sạch sẽ và những mệnh lệnh rõ ràng này giờ đây lại là vua của một mớ hỗn loạn vượt ngoài mọi logic. Trách nhiệm đè nặng lên ông một cách không thể chịu đựng nổi. Mỗi ngày ông phải đưa ra những quyết định sống còn của hàng ngàn người. Nên cắt khẩu phần bánh mì đi 50 gram? Nên dùng số xăng cuối cùng cho một nỗ lực phá vây hay cho các máy phát điện để duy trì hoạt động của máy vô tuyến? Mọi quyết định đều sai lầm.
Sức khỏe của ông suy sụp nhanh chóng. Ông bị bệnh lỵ, kiệt sức và trầm cảm nặng. Gương mặt ông hốc hác, đôi tay đôi khi run rẩy không kiểm soát. Các cuộc điện đàm với Bộ Tư lệnh Tối cao Lục quân (OKH) và cá nhân Hitler trở thành một cực hình. Ông liên tục cầu xin, van nài được tự do hành động. Được phép phá vây. Câu trả lời luôn là một tiếng "Không" lạnh như băng, được tô vẽ bằng những cụm từ về nghĩa vụ, danh dự và chiến thắng cuối cùng. Người ta cáo buộc ông thiếu cứng rắn. Người ta gọi ông là kẻ nhút nhát. Sự khác biệt giữa địa ngục thực sự ở Stalingrad và thế giới siêu thực trong tổng hành dinh của Hitler là không thể dung hòa.

Ảo tưởng cuối cùng tan vỡ

Cuối tháng Giêng, cái kết đã không thể ngăn cản. "Cái túi" đã bị cắt làm hai. Cụm quân phía bắc dưới sự chỉ huy của Tướng Strecker vẫn còn cầm cự, nhưng cụm quân phía nam lớn hơn, nơi Paulus đang ở, đang sụp đổ. Quân Liên Xô tiến lên từng con phố. Tiếng súng đạn giờ đây đã vang lên ngay trước cửa. Vào ngày 22 tháng 1, sân bay cuối cùng, Gumrak, thất thủ. Tập đoàn quân số 6 cuối cùng đã bị cắt đứt hoàn toàn khỏi thế giới bên ngoài. Không còn lối thoát. Không còn tiếp tế. Chỉ còn cái chết.
Vào ngày 30 tháng 1, ngày kỷ niệm Hitler lên nắm quyền, nhà độc tài đã gửi một thông điệp cuối cùng đầy cay độc: Paulus được thăng hàm Thống chế (Generalfeldmarschall). Theo truyền thống quân sự Phổ, chưa có một thống chế nào từng đầu hàng. Thông điệp rất rõ ràng: tự sát hoặc bị bắt. Một cái chết danh dự đã được ra lệnh. Hitler kỳ vọng rằng Paulus sẽ tự bắn vào đầu mình.
Ông đón nhận việc thăng chức với một sự lịch sự lạnh lùng. Ông biết người ta mong đợi gì ở mình. Nhưng có điều gì đó trỗi dậy trong ông. Có lẽ đó là cơn thịnh nộ tột cùng trước mệnh lệnh tự sát đầy cay độc này. Có lẽ là sự từ chối hy sinh mạng sống của hàng chục ngàn người lính vẫn còn thở, dù chỉ là thoi thóp, cho danh dự của một chức danh. Hoặc có lẽ chỉ đơn giản là sự kiệt quệ về thể chất và tinh thần đã dập tắt mọi suy nghĩ anh hùng.
Ông đã không rút súng lục của mình ra.

Chương 3: Buổi sáng định mệnh – 31 tháng 1 năm 1943

Ngày 31 tháng 1 ló dạng, một buổi sáng xám xịt và lạnh như băng. Tiếng pháo đã ngớt. Gần như yên tĩnh. Một sự tĩnh lặng ma quái, không tự nhiên, còn đáng sợ hơn cả tiếng ồn của trận chiến. Nó có nghĩa là quân Liên Xô đang ở ngay trước cửa Univermag. Rằng quyết định bây giờ sẽ được đưa ra trong vài phút, chứ không phải vài ngày nữa.

Liên lạc vô tuyến cuối cùng

Trong boong-ke, có một sự hoạt động hối hả nhưng đồng thời cũng có một sự tĩnh lặng chết chóc. Các nhân viên vô tuyến cố gắng thiết lập một kết nối cuối cùng với OKH. Câu trả lời từ phương xa thật tàn nhẫn: "Việc đầu hàng bị loại trừ. Tập đoàn quân số 6 phải hoàn thành sứ mệnh lịch sử của mình và chiến đấu đến người lính cuối cùng." Nó giống như việc hét những lời khuyên từ một bờ biển an toàn cho một người đang chết đuối.
Paulus nhìn những khuôn mặt chán nản của các sĩ quan tham mưu. Tất cả họ đều biết rằng mệnh lệnh này không còn có thể thực hiện được nữa. Hầu hết các đơn vị đã hết đạn. Những người lính quá yếu để nâng súng. Tiếp tục chiến đấu có nghĩa là để cho mình bị tàn sát. Đó không còn là một trận chiến nữa, đó là một cuộc thảm sát.

Nỗi thống khổ của sự lựa chọn: Danh dự hay Lòng nhân đạo?

Trong những phút này, trong không khí ngột ngạt của tầng hầm, đỉnh điểm bi kịch thực sự của trận Stalingrad đã diễn ra. Không phải trên chiến trường, mà trong lương tâm của một người đàn ông tan nát. Trước mặt Paulus là hai con đường, và cả hai đều dẫn đến địa ngục.
Con đường thứ nhất: Con đường của sự tuân lệnh. Con đường của truyền thống Phổ. Ông có thể tuân theo mệnh lệnh. Ông có thể yêu cầu bộ tham mưu của mình chiến đấu đến viên đạn cuối cùng. Ông có thể, như Hitler mong đợi, tự sát. Kết quả là chắc chắn: toàn bộ bộ tham mưu và các đơn vị rải rác cuối cùng trong khu vực sẽ bị tiêu diệt trong vòng vài giờ. Tên tuổi của ông sẽ đi vào lịch sử như một thống chế đã chiến đấu anh dũng đến cùng. Một người tử vì đạo cho bộ máy tuyên truyền của Đức Quốc xã.
Con đường thứ hai: Con đường của sự đầu hàng. Con đường đi ngược lại mọi bản năng quân sự, mọi danh dự của người lính Đức, mọi mệnh lệnh rõ ràng. Ông có thể giương cờ trắng. Ông có thể đầu hàng để cứu mạng sống của những người lính còn lại. Kết quả là không chắc chắn: việc bị giam cầm trong các trại tù của Liên Xô nổi tiếng là khắc nghiệt. Nhiều người vẫn sẽ chết. Và bản thân ông sẽ đi vào lịch sử như là thống chế Đức đầu tiên từng đầu hàng. Một kẻ phản bội trong mắt chế độ. Gia đình ông ở quê nhà sẽ phải đối mặt với sự trả thù.
Đó là sự lựa chọn giữa một cái chết chắc chắn, "danh dự" và một sự sống không chắc chắn, "ô nhục" cho bản thân và những người lính của mình. Đó là sự giằng xé tột cùng giữa ý thức về nghĩa vụ và lòng nhân đạo.

Mệnh lệnh không phải là mệnh lệnh

Những giây phút trôi qua. Tiếng lách tách của một khẩu súng máy Liên Xô duy nhất giờ đã nghe rất gần. Paulus ngước nhìn lên. Quyết định của ông đã được đưa ra. Nó không anh hùng. Nó rất con người. Ông không còn là một anh hùng nữa. Ông chỉ còn là một người đàn ông kiệt sức, bệnh tật, muốn chấm dứt cái chết vô nghĩa.
Ông không đưa ra một mệnh lệnh lớn tiếng, kịch tính. Chỉ thị của ông là một sự thụ động, một sự bỏ qua. Ông quay sang tham mưu trưởng của mình, Tướng Schmidt, và nói với một giọng yếu ớt nhưng chắc chắn, đại ý là: "Chúng ta sẽ ngừng cuộc kháng cự vô nghĩa này. Đã có đủ người chết rồi."
Đó không phải là một lệnh đầu hàng chính thức. Đó là sự cho phép không phải chiến đấu nữa. Sự cho phép được sống.

Chương 4: Lá cờ trắng – Dấu chấm hết của một Tập đoàn quân

Việc thực thi quyết định thầm lặng này thật bình thường và trái với mong đợi. Một trong những sĩ quan trẻ tuổi, có lẽ là một trung úy, run rẩy vì lạnh và sợ hãi, tìm một mảnh vải trắng. Một chiếc áo sơ mi rách, một miếng băng gạc. Anh ta buộc nó vào nòng súng hoặc một cành cây.

Một mảnh vải thay đổi thế giới

Khoảng 9:30 sáng ngày 31 tháng 1 năm 1943, viên sĩ quan đó hoặc một người lính khác bò ra khỏi lối vào hầm của Univermag, bước vào ánh sáng ban ngày chói lòa, lạnh như băng. Phía trên anh ta là hình bóng đen đúa, lởm chởm của cửa hàng đổ nát nổi bật trên nền trời xám xịt. Trước mặt anh ta là những đống đổ nát của Quảng trường Đỏ, phủ đầy tuyết và dấu vết của chiến tranh. Anh ta vẫy lá cờ trắng. Ngập ngừng. Nỗi sợ hãi hiện rõ trong từng cử động.
Ở phía bên kia, giữa những đống đổ nát, những bóng người xuất hiện. Họ mặc những bộ áo khoác ngụy trang màu trắng, tay cầm súng tiểu liên PPSh. Lính Liên Xô. Họ quan sát cảnh tượng một cách ngờ vực. Một sĩ quan Đức bước ra để đàm phán. Cuộc giao tiếp là sự kết hợp của cử chỉ tay chân và một vài từ tiếng Nga và tiếng Đức rời rạc. Thông điệp rất rõ ràng: Bộ tham mưu của Tập đoàn quân số 6 đầu hàng.

Bị bắt giữ

Ngay sau đó, vào khoảng giữa trưa, chính Friedrich Paulus rời khỏi boong-ke. Ông xanh xao, không cạo râu, khoác trên mình chiếc áo choàng tướng quân bẩn thỉu. Ông đã tan nát, nhưng ông vẫn đi thẳng lưng. Ông được đưa đến một ngôi nhà gần đó, nơi ở của một chỉ huy Liên Xô. Cuộc đàm phán rất ngắn gọn. Paulus đồng ý ký lệnh đầu hàng cho cụm quân phía nam. Tuy nhiên, ông từ chối gửi lệnh cho cụm quân phía bắc vẫn đang chiến đấu dưới sự chỉ huy của Tướng Strecker – ông lập luận với sự chính xác cuối cùng của người Phổ rằng điều đó nằm ngoài thẩm quyền của ông, vì cụm quân đó không còn thuộc quyền chỉ huy của ông nữa.
Việc ông bị bắt giữ ngay lập tức được báo cáo về Moscow. Chính Stalin đã rất vui mừng. Chiến thắng mang tính biểu tượng đã hoàn hảo: ngay sau ngày kỷ niệm Hitler lên nắm quyền, vị tổng tư lệnh của đội quân tinh nhuệ của hắn, người được chính hắn phong làm thống chế, đã bị bắt. Bộ máy tuyên truyền của cả hai bên ngay lập tức hoạt động hết công suất. Đối với Liên Xô, đó là bằng chứng của bước ngoặt. Đối với Đức Quốc xã, đó là bằng chứng của "sự phản bội".

Cái chết vẫn tiếp diễn

Trong khi Paulus bị giải đi, hàng ngàn binh sĩ Đức sống sót túa ra từ các hầm và nơi ẩn náu của họ. Những bóng người hốc hác, cóng lạnh, bị thương. Họ vứt bỏ vũ khí, hầu hết chúng dù sao cũng đã vô dụng. Họ giơ tay lên. Sự nhẹ nhõm vì không còn phải chiến đấu nữa hiện rõ trên khuôn mặt họ. Nhưng nỗi thống khổ của họ vẫn chưa kết thúc. "Cuộc hành quân tử thần" vào các trại tù binh bắt đầu. Hàng chục ngàn người sẽ không sống sót qua nó. Cụm quân phía bắc dưới sự chỉ huy của Tướng Strecker đã chiến đấu thêm hai ngày nữa, cho đến khi cũng đầu hàng vào ngày 2 tháng 2.

Chương 5: Tiếng vọng của sự tĩnh lặng – Điều gì còn lại từ Stalingrad?

Với sự đầu hàng của Paulus và việc các cuộc giao tranh kết thúc hoàn toàn vào ngày 2 tháng 2 năm 1943, một sự tĩnh lặng ma quái bao trùm lên chiến trường. Một sự tĩnh lặng chỉ bị phá vỡ bởi tiếng rên rỉ của những người đang hấp hối và tiếng lạo xạo của những đôi ủng của người chiến thắng. Nhưng sự kết thúc của trận chiến chỉ là sự khởi đầu của câu chuyện về nó.

Những con số của sự kinh hoàng

Bản tổng kết là một thảm họa. Tập đoàn quân số 6 của Đức đã bước vào trận chiến với hơn 280.000 quân. Ước tính có khoảng 25.000 người bị thương đã được không vận ra ngoài trong các cuộc giao tranh. Khoảng 90.000 người bị bắt làm tù binh. Chỉ khoảng 5.000 người trong số họ, tan nát cả về thể xác lẫn tinh thần, sẽ trở về quê hương nhiều năm sau đó. Tất cả những người còn lại, hơn 160.000 người, đã chết. Bị giết, chết cóng, chết đói, chết vì vết thương. Về phía Liên Xô, tổn thất ước tính lên tới hơn một triệu binh sĩ. Stalingrad đã trở thành một trận chiến tiêu hao khủng khiếp nhất.

Bước ngoặt

Về mặt lịch sử quân sự, Stalingrad đã đánh dấu bước ngoặt tâm lý trong Thế chiến thứ hai. Hào quang bất khả chiến bại của Wehrmacht đã bị phá hủy vĩnh viễn. Quyền chủ động cuối cùng đã chuyển sang Hồng quân, lực lượng giờ đây tiến về phía tây một cách không thể ngăn cản. Đối với Đế chế Đức, đó là sự khởi đầu của một cuộc rút lui dài và đẫm máu, chỉ kết thúc hai năm rưỡi sau đó tại Berlin.

Bài học về con người

Tuy nhiên, ý nghĩa thực sự, sâu sắc hơn của Stalingrad nằm ngoài các bản đồ chiến lược. Stalingrad đã trở thành một biểu tượng. Biểu tượng cho sự ngạo mạn của Đức Quốc xã, những kẻ đã tin rằng chúng có thể thống trị toàn bộ lục địa. Biểu tượng cho sự lệch lạc của một mệnh lệnh đã hy sinh sinh mạng của hàng trăm ngàn người cho một ý thức hệ điên rồ. Nhưng trên hết, nó đã trở thành biểu tượng cho sự phi nhân hóa hoàn toàn của chiến tranh. Stalingrad đã cho thấy khả năng của chiến tranh công nghiệp hiện đại: không chỉ phá hủy các thành phố, mà còn nghiền nát tâm hồn con người dưới bánh xe của ý thức hệ, sự tuân lệnh và cơn cuồng nộ hủy diệt kỹ thuật.
Quyết định của Friedrich Paulus trong tầng hầm đó vào ngày 31 tháng 1 là một hành động nhân văn nhỏ bé, mong manh giữa sự dã man được giải phóng. Ông đã chọn chống lại cái chết anh hùng và chọn sự sống còn ô nhục. Bằng cách đó, ông đã cứu được hàng chục ngàn sinh mạng, những người nếu không sẽ bị hy sinh vô ích vào ngày hôm đó, mặc dù nhiều người đã chết trong cảnh tù đày. Nhưng ông đã phá vỡ mệnh lệnh. Ông đã nói "Không" với cái chết vô nghĩa. Trong một thời đại mà việc thực hiện nghĩa vụ một cách mù quáng được tuyên bố là đức tính cao nhất, hành động bất tuân này có lẽ là hành động đạo đức thực sự duy nhất của ông.
Ngày nay, Stalingrad, tức Volgograd ngày nay, là một thành phố sôi động được xây dựng lại. Những vết sẹo đã lành, nhưng không bị lãng quên. Tượng đài Mẹ Tổ quốc khổng lồ nhìn ra sông Volga, một người canh gác thầm lặng trông coi một trong những thảm kịch lớn nhất của thế kỷ 20.
Câu chuyện về Stalingrad là một lời cảnh báo vĩnh cửu. Một lời cảnh báo về điều gì sẽ xảy ra khi con người bị hạ cấp thành những công cụ đơn thuần của một ý thức hệ. Khi mệnh lệnh được đặt lên trên lòng nhân đạo. Khi thực tế của sự đau khổ bị phớt lờ để ủng hộ sự điên rồ của sự vĩ đại.
Mùa đông đã ăn mòn linh hồn của Stalingrad. Nhưng từ sự tĩnh lặng băng giá của địa ngục này, một câu hỏi vang đến chúng ta, một câu hỏi được đặt ra cho mỗi thế hệ: Khi nào sự tuân lệnh là nghĩa vụ, và khi nào sự bất tuân là nghĩa vụ duy nhất còn lại của con người?
Câu trả lời không nằm trong những cuốn sách lịch sử. Nó nằm trong lương tâm của chúng ta.