Socrates là một nhà hiền triết của Athens, sinh ra trong một nền dân chủ rực rỡ đầy biến động. Vào thế kỷ V TCN, Athens đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật, triết học và chính trị nhưng cũng phải đối diện với chiến tranh, chia rẽ và khát vọng quyền lực.
Trong bối cảnh ấy, Socrates không phải là chính khách hay một nhà hùng biện. Thay vào đó ông chọn là hiện thân của một nhà tư tưởng buộc mỗi cá nhân phải liên tục soi xét lại mình.
Dù không để lại bất kỳ tác phẩm hay ghi chép nào, tuy nhiên tư tưởng và cuộc đời của Socrates vẫn được lưu giữ qua học trò, đặc biệt là Plato. Socrates trở thành nguồn cảm hứng cho Plato, Plato sau này lại là thầy của Aristotle. Bộ ba đã tạo thành một trục triết gia vĩ đại, đặt nền móng cho nền triết học phương Tây.
Ở tuổi 70, Socrates phải chịu án hình uống thuốc độc trong một phiên tòa mang nặng tính chính trị và sự bất công. Thế nhưng, tư tưởng và cách sống của ông vẫn còn mãi, mở ra con đường đề cao tính chiêm nghiệm cho toàn nhân loại trong hành trình truy tìm sự thật và ý nghĩa cuộc sống.

Tổng quan 

Có thể nói, tất cả những gì chúng ta biết về Socrates từ xuất thân, nhân cách, tư tưởng đều không phải do ông ghi lại. Bản thân Socrates không để lại bất kỳ tác phẩm nào, toàn bộ thông tin về ông được tái hiện qua ghi chép của học trò, trước hết là Plato, Xenophon, Aristophanes và một số nguồn tài liệu khác. 
Vì vậy tư tưởng Socrates thường được phản ánh qua lăng kính của những người kể lại. Dẫu không thể xác định hoàn toàn lời lẽ nguyên gốc của Socrates, nhưng thông qua tất cả những mảnh ghép đó, ta vẫn nhận thấy rõ sức sống và tầm vóc của một triết gia đã định hình cả truyền thống triết học phương Tây.
Chú thích:
- Xenophon (427 – 354 TCN): Học trò của Socrates, là nhà sử học và nhà văn. Ông ghi chép lại nhiều cuộc đối thoại và hình ảnh về Socrates, nhưng thiên về lối thực dụng và đạo đức trong đời sống.
- Aristophanes (446 – 386 TCN): Nhà soạn kịch hài nổi tiếng của Athens. Ông từng đưa Socrates lên sân khấu trong vở Đám mây (The Clouds), mô tả Socrates như một kẻ ngụy biện, qua đó phản ánh cái nhìn châm biếm của xã hội đương thời về Socrates.

Tiểu sử và xuất thân của Socrates

Socrates chào đời tại Athens vào năm 469 TCN, trong một gia đình bình thường: cha ông là Sophroniscus một thợ xây đá; còn mẹ ông Phaenarete, nữ hộ sinh. Socrates không xuất thân từ tầng lớp quý tộc như Plato, gia đình không quá giàu có nhưng cũng không thuộc dạng nghèo khó. 
Tuổi trẻ của ông gắn liền với khu dân cư Alopece. Tuổi mười tám, Socrates tham gia thực hiện chuẩn mực các nghĩa vụ chính trị cơ bản của một công dân Athens: Chiến đấu và tham gia vào Hội đồng (cơ quan quan trọng trong việc hoạch định chiến lược và luật pháp).
Trong một xã hội tôn vinh vẻ đẹp nam giới, Socrates lại nổi bật vì ngoại hình xấu xí, được nhắc đi nhắc lại trong nhiều nguồn ghi chép cổ đại. Người ta miêu tả ông có đôi mắt lồi, chiếc mũi tẹt, dáng vẻ vụng về và chiếc bụng phệ. Bản thân ông cũng chẳng mấy quan tâm đến việc chăm chút bản thân. Ông thường mặc cùng một chiếc áo choàng, đi đôi dép cũ kỹ cả ngày lẫn đêm.  Nhưng có lẽ chính sự tương phản giữa vẻ ngoài thô kệch và đời sống trí tuệ sâu sắc đã khiến ông trở thành một nhân vật khó quên trong lịch sử.
Hình minh họa| Internet
Hình minh họa| Internet
Dẫu không xuất phát từ gia đình bề thế, Socrates vẫn được hưởng nền giáo dục xứng đáng với một công dân Athens thế kỷ V TCN. Mọi nam thanh niên đều được học đọc và viết, cha ông cũng tạo điều kiện cho con trai học âm nhạc và thơ ca. Socrates tỏ ra tinh thông thơ ca, có năng khiếu âm nhạc. Theo truyền thống, cha cũng có dạy cho Socrates một nghề, nhưng ông không chọn gắn bó với lao động chân tay. Thay vào đó, ông dành phần lớn thời gian lang thang ở các khu chợ và trung tâm công cộng của Athens, nơi ông đặt câu hỏi, tranh luận và dần thu hút sự chú ý. Mặc dù sống giản dị, thậm chí nghèo khó, ông vẫn được vây quanh bởi những thanh niên quý tộc giàu có, trong đó có Plato, vốn say mê cách ông chất vấn những người quyền lực và tự cho là khôn ngoan nhất thành phố.
Về đời sống riêng, Socrates kết hôn với Xanthippe, người thường được miêu tả là nóng tính, ông có với bà một người con trai. Một số nguồn thông tin cho rằng ông còn có một người vợ khác là Myrto, vốn không có của hồi môn, người đã sinh cho ông thêm hai con trai nữa là Sophroniscus và Menexenus. 
Thậm chí nhiều ghi chép cho rằng ông cùng lúc kết hôn với cả hai, vì bối cảnh Athens khi ấy thiếu hụt nam giới do chiến tranh. Không rõ sự thực ra sao, hình ảnh Socrates hiện lên không phải như một ẩn sĩ rời xa đời sống, mà là một con người gắn bó mật thiết với bổn phận gia đình và cộng đồng, đồng thời vẫn giữ cho mình một đời sống tinh thần đặc biệt và khác thường.

Vì sao Socrates lại trở thành nhân vật có tầm ảnh hưởng?

Socrates không phải là người duy nhất ở Athens đặt câu hỏi về công lý, tri thức hay đạo đức, nhưng ông lại là người biến việc đặt câu hỏi ấy thành một lối sống, một nguyên tắc sống. Điểm khiến ông khác biệt nằm ở chỗ: thay vì đưa ra những bài diễn thuyết hoa mỹ để thuyết phục người nghe, ông chọn con đường đối thoại, liên tục chất vấn để buộc người đối diện tự nhận ra giới hạn trong hiểu biết của chính họ. Ông không viết sách, không để lại tác phẩm, nhưng đã gieo vào tâm trí thế hệ trẻ tinh hoa của Athens một ngọn lửa tìm kiếm sự thật và sống trung thực với chính mình.
Ảnh hưởng của Socrates không chỉ đến từ trí tuệ, mà còn từ nhân cách và thái độ sống. Ông sống giản dị, từ chối giàu sang và quyền lực, luôn coi trọng sự thật hơn danh vọng. Ông đủ can đảm đối diện với xã hội, với chính quyền, luôn giữ vững tư tưởng độc lập của mình. Điều ông truyền cảm hứng không chỉ là tri thức, mà còn là cách nhìn đời: nhìn thẳng vào sự thật, vượt ra ngoài những toan tính quyền lực hay lợi ích.
Trước hết, ông nổi tiếng với sự tự nhận thức: “Tôi chỉ biết rằng tôi không biết gì cả.” Câu nói ấy đã trở thành biểu tượng cho trí tuệ khiêm nhường và khát khao học hỏi vô tận. Với Socrates, tri thức thực sự không phải là việc tích lũy thông tin hay phô trương sự thông thái, mà là khả năng tỉnh thức để nhận ra giới hạn của bản thân. Đây chính là nền tảng cho “phương pháp Socratic”: đặt câu hỏi để gợi mở, không áp đặt câu trả lời, kiên nhẫn dẫn dắt người đối diện tự phát hiện ra mâu thuẫn trong chính suy nghĩ của mình.
Nhận thức này được củng cố qua một giai thoại nổi tiếng. Người bạn thân của ông là Chaerephon, từng đến đền Delphi hỏi nữ tiên tri Pythia: “Có ai thông thái hơn Socrates không?” Nữ tiên tri đáp: “Không có ai thông thái hơn Socrates.” Nghe vậy, Socrates bối rối vô cùng, bởi ông chưa bao giờ tự cho mình là người thông thái. Để kiểm chứng, ông bắt đầu một hành trình chất vấn những người được coi là “thông thái” ở Athens: từ chính trị gia, nhà thơ đến thợ thủ công. Nhưng sau khi trò chuyện với tất cả mọi người có ảnh hưởng trong thành, ông nhận ra rằng các chính trị gia tuy có quyền lực nhưng lại ảo tưởng về tri thức của mình; các nhà thơ sáng tác tuyệt mỹ nhưng chính họ không hiểu rõ nguồn gốc cảm hứng; còn các thợ thủ công, tuy giỏi nghề, nhưng lại lầm tưởng sự am hiểu chuyên môn đồng nghĩa với thông tuệ toàn diện.
Từ những trải nghiệm đó, Socrates rút ra kết luận: Ông không thông thái hơn ai theo nghĩa thông thường, nhưng điểm khiến ông khác biệt ở chỗ dám thừa nhận sự thiếu hiểu biết của bản thân. Chính sự tự nhận thức ấy mới là khởi đầu của trí tuệ thực sự, trí tuệ là một  tâm hồn dám thừa nhận giới hạn đồng thời không ngừng học hỏi để hoàn thiện bản thân. Đây là tiền đề cho triết lý sống khiêm nhường nhưng mạnh mẽ của Socrates: “Tôi chỉ biết rằng tôi không biết gì cả.”
Một tư tưởng cốt lõi khác của Socrates là quan niệm về “chăm sóc tâm hồn” Ông tin rằng đời sống con người chỉ có giá trị khi ta hướng đến cái thiện, rèn luyện đạo đức và nuôi dưỡng tâm hồn, thay vì mải mê theo đuổi của cải hay quyền lực. Chất vấn người khác, với Socrates, không phải là để chứng minh mình giỏi hơn, mà để giúp người đối diện tự soi xét lại niềm tin và lối sống, từ đó trở nên trung thực hơn với chính mình.
Ngoài ra, tư tưởng về “đời sống được kiểm chứng” đã trở thành hành trang xuyên suốt cuộc đời Socrates. Ông còn nổi tiếng với câu nói: “Cuộc sống không được suy xét thì không đáng sống” (The unexamined life is not worth living), được ghi lại trong tác phẩm Lời biện hộ của Socrates của Plato. Lối sống ấy thể hiện qua việc ông trung thành với lý tưởng của mình, ngay cả khi phải đối diện với bản án tử hình buộc phải uống thuốc độc, ông cũng không từ bỏ chân lý bản thân đã tận tụy trung thành.
Internet
Internet
Chính sự hòa quyện giữa trí tuệ, nhân cách và lòng can đảm đã khiến Socrates trở thành một trong những nhân vật có tầm ảnh hưởng bậc nhất trong lịch sử triết học phương Tây. Tuy nhiên, ảnh hưởng ấy không chỉ mang màu sắc tích cực như cách chúng ta thường nhìn nhận ngày nay. Dù với nhiều thanh niên Athens, Socrates là người thầy khai mở trí tuệ, khơi dậy khát vọng truy tìm sự thật. Nhưng trong mắt giới cầm quyền, ông lại là một mối đe dọa: kẻ không ngừng chất vấn những giá trị vốn được coi là hiển nhiên, thách thức uy tín của chính trị gia và làm lung lay niềm tin truyền thống.

Vì sao Socrates trở thành “mối đe dọa”?

Điều khiến Socrates bị ghét, thậm chí trở thành mối đe dọa đến từ nhiều nguyên:
Thứ nhất, phương pháp đối thoại Socratic của ông khiến nhiều nhân vật có địa vị bộc lộ sự hời hợt trong hiểu biết. Ở nơi công cộng, Socrates thường đặt câu hỏi đến tận cùng, bẻ gãy ngụy biện, khiến không ít chính trị gia và người quyền thế “mất mặt” trước đám đông. Trong bối cảnh Athens đề cao uy tín và thanh danh, việc bị phơi bày điểm yếu đồng nghĩa với đánh mất uy thế. Sự thẳng thắn của Socrates không chỉ làm tổn thương lòng tự ái cá nhân, mà còn trực tiếp đụng chạm đến lợi ích chính trị của những kẻ nắm quyền.
Thứ hai, ảnh hưởng của Socrates đối với giới trẻ ưu tú của Athens lại càng làm chính quyền lo ngại. Nhiều thanh niên xuất thân từ những gia đình quyền thế tìm đến ông để học cách suy nghĩ độc lập và đặt câu hỏi. Trong mắt họ, Socrates không chỉ là thầy, mà còn là người khơi dậy khát vọng tìm kiếm sự thật. Nhưng trong mắt giới cầm quyền, điều này giống như một mối nguy: thanh niên thay vì phục tùng chính trị lại học cách hoài nghi những giá trị truyền thống, thậm chí chất vấn cả thẩm quyền của nhà nước. Chính nỗi lo ấy đã góp phần nuôi dưỡng cáo buộc rằng Socrates đang “làm băng hoại thanh niên”.
Thứ ba, bối cảnh chính trị đầy biến động của Athens vào cuối thế kỷ V TCN khiến Socrates càng bị nhìn bằng con mắt ngờ vực. Một số học trò và người quen biết ông, như Alcibiades hay Critias, có tham gia vào những biến cố chính trị gây chấn động: Alcibiades bị xem là kẻ phản bội trong cuộc chiến Peloponnesus, còn Critias là một trong “Ba mươi bạo chúa” khét tiếng đã gieo rắc nỗi sợ hãi cho thành phố. Dù Socrates không tham gia trực tiếp, cũng không cổ xúy cho bạo lực, nhưng mối liên hệ này khiến nhiều người dấy lên sự nghi ngờ ông là “người gieo mầm hoài nghi”, gián tiếp tạo ra bất ổn chính trị. 
Thứ tư, về khía cạnh tôn giáo, Socrates thường nhắc đến “daimonion”, theo ông đó là một tiếng gọi nội tâm ngăn cản ông làm điều sai trái. Đó được xem là dấu hiệu cho thấy thần linh thực sự hiện diện và dẫn dắt con người đến điều thiện. Từ quan niệm ấy, Socrates cho rằng nếu thần linh vốn tốt lành với tất cả mọi người, thì việc tiến hành những nghi thức thờ phụng cầu xin ân huệ có thể không còn cần thiết. Bởi lẽ, thần linh không phân biệt giàu nghèo, địa vị hay quyền lực, mà luôn hướng con người đến điều đúng đắn.
Chính tư tưởng này đã vô tình đe dọa toàn bộ nền tảng tín ngưỡng tập thể của Athens. Xã hội Athens gắn kết chặt chẽ nhờ vào các nghi lễ cúng tế công khai, nơi người dân thể hiện lòng tôn kính và khẳng định bản sắc thành bang. Nếu những nghi thức ấy bị coi là không cần thiết, trật tự tôn giáo vốn là cột trụ tinh thần của đời sống chính trị sẽ lung lay. Bởi vậy, thật dễ hiểu cho việc dù Socrates là một cá nhân đơn lẻ nhưng ông lại là mối nguy hiểm tiềm tàng trong mắt các nhà cầm quyền Athens lúc bây giờ. 
Những ngờ vực dồn nén lâu năm cùng với sự hợp lực các nhà cầm quyền đã tạo nên cáo trạng buộc Socrates vào hai tội: (1)“không tôn kính các vị thần của Athens”,  (2) “làm băng hoại thanh niên”
Đứng trước tòa, thay vì nhờ người bào chữa để giảm án khoan hồng. Có nhiều người sẵn sàng đứng ra bào chữa miễn phí cho ông. Nhưng Socrates cương quyết từ chối và chọn tự biện hộ. 
Đối với cáo buộc “làm băng hoại thanh niên”, ông nêu ra một nghịch lý: nếu ông cố ý làm hư hại thanh niên, tất yếu ông cũng tự chuốc hại cho chính mình mà chẳng ai lại tự nguyện làm điều gây hại cho bản thân. Nếu là vô ý, thì cần được giáo dục, chứ không phải trừng phạt.
Trước cáo buộc “vô thần”, ông lập luận rằng: một người tin vào “tín hiệu thiêng” (daimonion), tín hiệu thần linh mách bảo ông thì không thể là kẻ vô thần. Hơn nữa, ông không dạy người ta chống lại thần linh, mà dạy họ sống ngay thẳng và công chính.
Khi bồi thẩm gợi ý tha bổng nếu ông hứa chấm dứt triết luận, Socrates thẳng thắn đáp rằng ông không thể làm trái lương tâm: “Nếu còn sống, tôi vẫn sẽ tiếp tục đặt câu hỏi.” Với ông, một đời sống không được xét mình thì không đáng sống.
Đến phần định hình phạt, thay vì cầu xin khoan dung, ông mỉm cười đề nghị một cách mỉa mai rằng mình xứng đáng được đãi “bữa ăn tại Prytaneum”  vinh dự dành cho người có công với thành phố. Bởi triết học, theo ông, đã phục vụ Athens bằng cách làm nó khôn ngoan hơn. Sau đó, cùng bạn hữu, ông chấp nhận nộp phạt, nhưng cuối cùng, phán quyết tử hình vẫn được thông qua.
Trong thời gian chờ thi hành án, bạn bè khuyên ông trốn ngục (như được ghi lại trong Crito), nhưng ông từ chối. Ông chọn ở lại và uống thuốc độc theo bản án, một quyết định nhất quán với niềm tin tuân theo lý lẽ và thi hành trật tự pháp luật.
Qua cách hành xử, những người yêu mến Socrates càng thêm kính trọng ông, bởi cả trong đời sống lẫn cái chết, ông đều nhất quán với những điều mình đã trao truyền và giảng dạy. Socrates không chỉ nói về sự chính trực, mà còn trở thành hiện thân sống động của sự chính trực ấy.
Tuy vậy, không phải ai cũng dành cho ông sự kính trọng. Với nhiều người, Socrates lại là đối tượng để khinh bỉ và chế giễu. Họ xem ông là một nhà tư tưởng nguy hiểm, có khả năng làm tha hóa cả thành phố. Cái nhìn ấy được thể hiện rõ trong vở kịch Đám mây (The Clouds) của Aristophanes, nơi Socrates bị khắc họa đầy châm biếm.

Ảnh hưởng và di sản của Socrates 

Ảnh hưởng của Socrates vượt xa cuộc đời ngắn ngủi của ông. Dù không để lại bất kỳ tác phẩm nào nào, nhưng tư tưởng của Socrates đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho hầu hết các trường phái triết học phương Tây. Điều đặc biệt là, mỗi trường phái lại hiểu ông theo cách riêng: người ngưỡng mộ như tấm gương mẫu mực, người phê phán gay gắt. Từ đó ta có thể thấy Socrates là một người có tầm ảnh hưởng, nhưng ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực lại tùy thuộc vào góc nhìn và cảm nhận của mỗi cá nhân. 

1. Trong triết học Hy Lạp - La Mã

- Trường phái Cynic (Khuyển nho): Điển hình là Diogenes, triết gia được mô tả như "Con Chó" (Cynic) “một triết gia sống trong thùng”,  học hỏi từ Socrates. Ông đã kế thừa tinh thần tự do của Socrates, sống giản dị, không phụ thuộc vật chất và tập tục xã hội, coi đó là chìa khóa để đạt được tự chủ và hạnh phúc.
- Chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoicism): Chủ nghĩa Khắc kỷ (Stoicism) là một trường phái triết học được sáng lập bởi Zeno xứ Citium, ảnh hưởng sâu sắc từ triết lý của Socrates, đặc biệt là tinh thần kiên cường và giữ vững đạo đức trước cái chết. Các nhà Khắc kỷ sau này như Seneca, Epictetus, và Marcus Aurelius coi Socrates là một tấm gương, nhấn mạnh việc rèn luyện lý trí và đức hạnh để đối mặt với mọi nghịch cảnh trong cuộc sống. Epictetus đã khái quát điều này bằng câu nói: "Dù bạn chưa phải là Socrates, hãy sống như thể bạn muốn trở thành Socrates", thể hiện mục tiêu của Chủ nghĩa Khắc kỷ là sống một cuộc đời lý trí, có đạo đức và bình thản. 
- Chủ nghĩa Hoài nghi: Socrates được xem là "ông tổ tinh thần" của thuyết hoài nghi nhờ tuyên bố "tôi chỉ biết rằng mình không biết gì" và phương pháp đối thoại chất vấn,  sau này Arcesilaus và các học giả Học viện Academy kế thừa để phát triển chủ nghĩa hoài nghi, nhấn mạnh sự bất khả tri của tri thức con người. Phương pháp này, gọi là elenchus, sử dụng những câu hỏi sắc bén để người đối thoại tự nhận ra sự thiếu sót trong kiến thức của mình. 
- Trường phái Epicure (Khoái lạc): Ngược lại, trường phái triết học Epicure (Khoái lạc) thường có quan điểm đối lập với Socrates. Họ phê phán Socrates vì cho rằng ông quá mỉa mai, ngụy biện, quá chú trọng vào đạo đức thay vì tìm kiếm hạnh phúc cá nhân thông qua sự an nhiên và khoái lạc. Quan điểm của những người theo trường phái Epicure cho rằng triết lý của Socrates không mang đến giải pháp cuối cùng cho một cuộc sống tốt đẹp, đối với họ hạnh phúc thực sự nằm ở sự thỏa mãn các giác quan và cảm giác an toàn, chứ không phải ở việc theo đuổi lý tưởng trừu tượng của đạo đức. 
- Trường phái Peripatetic (học trò Aristotle): Trường phái Peripatetic do Aristotle sáng lập không hẳn là không thiện cảm với Socrates, nhưng có xu hướng tập trung hơn vào triết học tự nhiên và khoa học, khác với Socrates chủ yếu tập trung vào đạo đức và tri thức. Tuy nhiên, ngay cả Aristotle cũng thừa nhận vai trò của Socrates trong việc hệ thống hóa khái niệm "định nghĩa", thể hiện tôn trọng nhất định của Aristotle  đối với người thầy của Plato và người truyền cảm hứng gián tiếp cho các tư tưởng sau này. 

2. Triết học hiện đại

- Hegel (thế kỷ 19): Hegel coi Socrates là “bước ngoặt vĩ đại của lịch sử tư tưởng”. Trước Socrates, con người sống theo luật lệ và tập tục chung mà ít tự vấn. Socrates, bằng việc đặt câu hỏi, đã đặt cái “tôi” đối diện với luật lệ và cộng đồng. Theo Hegel, đó là khởi đầu của ý thức cá nhân trong lịch sử.
Hegel (1770–1831) là một triết gia người Đức, được xem là một trong những nhân vật quan trọng nhất của triết học phương Tây hiện đại. Ông thuộc phong trào chủ nghĩa duy Tâm Đức.
- Kierkegaard: Ông nhìn thấy ở Socrates tinh thần “trớ trêu”, một kiểu sống luôn chất vấn và lật ngược các giá trị bề ngoài. Kierkegaard tự coi mình là một “Socrates Kitô giáo”, như một con ruồi trâu thức tỉnh xã hội tự mãn, nhưng lần này là trong lĩnh vực đức tin.
- Kierkegaard (1813–1855) là một triết gia, nhà thần học và nhà phê bình văn hóa người Đan Mạch, được xem là "ông tổ của chủ nghĩa hiện sinh" nhờ việc khám phá các giai đoạn thẩm mỹ, đạo đức và tâm linh của đời sống con người, cùng với sự tập trung vào chân lý chủ quan và ý nghĩa của đức tin.
- Nietzsche: Là người vừa phê phán vừa ngưỡng mộ Socrates. Nietzsche cho rằng Socrates, với lý tính và biện chứng, đã làm suy đồi sức sống bản năng và bi kịch Hy Lạp. Nhưng đồng thời, ông cũng ca ngợi Socrates như một “bậc thầy của đời sống”, một con người mạnh mẽ đã biết cách biến lý trí thành vũ khí sinh tồn.
- Heidegger: Thấy ở Socrates một phương pháp đặt câu hỏi không nhằm tìm định nghĩa cuối cùng, mà giữ cho chân lý luôn mở, luôn đối thoại. Với ông, giá trị của Socrates không ở “câu trả lời” mà ở chính việc không ngừng đặt câu hỏi.

Lời kết

Socrates là một di sản mở

Nhìn chung lại, từ bối cảnh Athens thời cổ đại cho đến châu Âu hiện đại, Socrates hiện lên dưới nhiều lăng kính khác nhau: một vị thánh tử đạo của lý trí, bậc thầy của hoài nghi, kẻ phá hoại bi kịch, hay mẫu mực cho đời sống chính trực. Nhưng điểm chung cho tất cả kết luận và tinh thần sống của Socrates: Ông luôn buộc người ta phải suy nghĩ lại về chính mình.
Di sản lớn nhất của ông không nằm ở một học thuyết cố định, mà ở tinh thần ông đã trao truyền. Ông khích lệ mọi người hãy dám thừa nhận sự thiếu biết của mình, dám đặt câu hỏi cho những điều tưởng như hiển nhiên. Quan trọng nhất, dám sống và chết nhất quán với chân lý mình tin tưởng. Đó là lý do mà qua hơn hai nghìn năm, Socrates vẫn được xem là khởi điểm và linh hồn của triết học phương Tây.