Định nghĩa:

Silent treatment: the act of not speaking to someone, or speaking to them very little, because you are angry or upset about something they have done (cre: Cambridge Dictionary)
Im lặng độc hại: Hiểu đơn giản là sự im lặng mang đến cảm giác tổn thương và không lành mạnh cho tinh thần.
Silent treatment không thực sự là im lặng độc hại, nhưng cảm giác nó mang lại là giống nhau.

Bản chất:

Thực chất Silent treatment chỉ là là sự im lặng giữa hai người khi có xích mích và nó đang dần đi quá giới hạn. Im lặng (silent) là khoảng lặng để cả hai suy nghĩ, nhưng nếu mục đích hay cách hành động (treatment) của nó mang đến hiệu ứng xấu (độc hại), thì chính nó sẽ trở thành Silent treatment theo nghĩa cảm giác là im lặng độc hại.

Quan điểm:

Silent treatment là không cần thiết cho một mối quan hệ, nhưng đôi khi nó phải xảy ra khi chưa thực sự trưởng thành. Việc cần làm là chấp nhậnnhận thức được nó, thế thôi.
Ngoài ra, silent treatment nó chỉ đơn thuần là cách thể hiện xích mích, không có gì hơn cả.

Silent treatment và sự "nổi tiếng" của nó:

Xáo rỗng và vô nghĩa.
Hiện tại nó như một cái trendkhông mấy ai thật sự hiểu về nó cả.

Lạm dụng silent treatment:

Liên kết với phần trên, việc lạm dụng nó không mang lại bất kỳ điều gì ngoài cái tôi hoặc sự lạnh nhạt, và mối quan hệ đó vẫn chưa thực sự trưởng thành. Cái gì quá cũng không tốt, và lạm dụng nó cũng vậy.

Về tôi:

Tôi từng thực sự silent treatment khi bản thân đã không còn niềm tin vào người đó, hoặc là tôi không thể kết thúc nó vì chính họ cũng đang ở ngay trong đời sống của tôi. Còn trong tình yêu, tôi đã từng một lần, đó là vì chính tôi có cảm giác tự ti với cái tiêu chuẩn của họ, đó là lần mà chính tôi có cảm giác tổn thương nhưng không thể nói ra, và tôi cần ai đó hỗ trợ tôi.
_______________________________
Writer: DHG
Slogan:
Tôi viết nó cho chính tôi, không phải cho ai khác.
Tôi viết nó hoàn toàn từ trải nghiệm và quan điểm cá nhân, mong bạn đón nhận với tinh thần thoái mái nhất có thể.
img_0