img_0
Một người đàn ông mơ thấy mình bay lơ lửng giữa bầu trời. Giấc mơ lặp lại không quá thường xuyên, nhưng mỗi lần nhớ lại, anh đều cảm thấy rất kỳ lạ. Khi kể lại giấc mơ cho một người bạn, người bạn cho rằng đó chỉ là giấc mơ bình thường, không có gì đặc biệt. Nhưng nếu câu chuyện giấc mơ được chia sẻ với một nhà phân tâm học, nhà phân tâm sẽ mang đến cho người đàn ông một góc nhìn hoàn toàn mới lạ.
Giấc mơ về việc bay lên là biểu tượng của khát vọng tự do, là lý tưởng mà người đàn ông chưa thể chạm tới trong hiện tại.. Nó thể hiện cho ước muốn được thoát khỏi những ràng buộc, áp lực vô hình đang kìm kẹp tâm hồn anh ta.
Lý giải giấc mơ, khái niệm về tâm trí như ý thức, vô thức; cái nó (Id), cái tôi (Ego), và cái siêu tôi (Superego);tiến trình phát triển tâm lý.. đều là những trụ cột quan trọng trong học thuyết phân tâm học của nhà tâm lý học Sigmund Freud.
Ra đời hơn một trăm năm trước, phân tâm học của Sigmund Freud đã tạo nên một cuộc cách mạng trong cách con người hiểu về thế giới nội tâm. Bên cạnh những ảnh hưởng học thuật sâu rộng, học thuyết phân tâm cũng vấp phải không ít sự chỉ trích, thậm chí bị xem là phản khoa học ở một số thời điểm.
Dẫu vậy, không ai có thể phủ nhận đóng góp to lớn của Freud trong việc đặt nền móng cho sự phát triển của ngành tâm lý trị liệu.
Trong bài viết hôm nay, hãy cùng mình tìm hiểu về nhà tâm lý Sigmund Freud và đôi nét về học thuyết của ông nhé!

Tiểu sử của Nhà tâm lý Sigmund Freud và nguồn gốc ra đời của thuyết phân tâm

Sigmund Freud sinh năm 1856 tại thủ đô Viên của nước Áo. Sở thích và nền tảng học thuật của Freud rất đa dạng, trải rộng từ triết học, văn học đến sinh học.
Internet
Internet
Ông luôn xem mình là một nhà khoa học với khát vọng mở rộng hiểu biết của nhân loại về bản chất con người. 
Vì lý tưởng đó, Freud quyết định theo học ngành y tại Đại học Vienna vào năm 1873. Ban đầu, ông chuyên tâm nghiên cứu sinh học, làm việc sáu năm trong lĩnh vực sinh lý học dưới sự hướng dẫn của Ernst Brücke, một nhà khoa học người Đức, đồng thời là giám đốc phòng thí nghiệm sinh lý học của trường. 
Sau đó, ông chuyển sang chuyên ngành thần kinh học và nhận bằng y khoa vào năm 1881. Năm 1882, sau khi đính hôn, Freud miễn cưỡng chấp nhận một công việc ổn định có mức thu nhập cao tại Bệnh viện Đa khoa Vienna. 
Năm 1886, ông kết hôn và có một cuộc hôn nhân hạnh phúc cùng sáu mặt con, trong đó Anna Freud (con gái ông) sau này trở thành nhà phân tích tâm lý nổi tiếng. 
Cơ hội làm việc tại bệnh viện đã tạo điều kiện cho Freud tiếp xúc với nhiều ca bệnh kỳ lạ: bệnh nhân đột ngột bị liệt, mất tiếng, thậm chí bị mù, nhưng không hề có tổn thương nào trong não hay dạng thể lý (cơ thể). Các triệu chứng xuất hiện rồi lại biến mất một cách bất ngờ, khiến nhiều người nghi ngờ bệnh nhân đang giả vờ nhưng thực tế không phải như vậy.  
Các bác sĩ đương thời cho rằng đó chỉ là “bệnh tưởng tượng” nên rất xem nhẹ những ca bệnh trên. Nhưng đối với Freud, một người sở hữu vốn tri thức đồ sộ tin rằng đằng sau những biểu hiện ấy ẩn chứa những uẩn khúc sâu xa.
Thông qua quá trình nghiên cứu, Freud nhận thấy các triệu chứng khó lý giải là biểu hiện của những xung đột tâm lý tiềm ẩn: những cảm xúc, ham muốn, từng ký ức từng bị dồn nén trong vô thức mà ngay cả người bệnh cũng không hề hay biết. Từ nhận thức này, ông bắt đầu quá trình mở rộng các phương pháp trị liệu.

Phát triển từ phương pháp thôi miên và bước ngoặt định mệnh

Ban đầu, Freud áp dụng phương pháp thôi miên trong điều trị tâm lý. Phương pháp thôi miên Freud được kế thừa từ công trình của bác sĩ Jean Charcot, người sử dụng thôi miên để chữa trị chứng cuồng loạn và các rối loạn tâm thần. Sau đó, Freud kết hợp với phương pháp của bác sĩ Josef Breuer - khuyến khích bệnh nhân tự do kể lại những ký ức thời thơ ấu. 
Internet
Internet
Kết quả đem lại khiến nhiều người phải kinh ngạc: nhiều bệnh nhân bị liệt suốt hàng tháng, mù, câm, đau bụng hoặc nhức xương mãn tính sau khi được thôi miên, họ bỗng dưng đứng dậy, đi lại, nói cười như chưa từng mắc bệnh. 
Từ đó Freud và bác sĩ Josef Breuer nhanh chóng trở nên nổi tiếng nhờ các ca trị liệu thành công. 
Tuy nhiên, phương pháp thôi miên dần xuất hiện những bất cập đáng lưu tâm.
Trong số các bệnh nhân hysteria, có người xuất hiện nhiều triệu chứng như người có thai: bụng to dần, cảm xúc thay đổi như người có thai thật sự. Đỉnh điểm là một ngày, một người phụ nữ xinh đẹp bất ngờ xông vào phòng khám của bác sĩ Breuer tuyên bố: “Tôi sắp sinh con của ông đấy.” Sự việc khiến Breuer khi ấy đã có gia đình trở nên hoảng sợ đến mức phải rời Vienna. 
[Chú thích: Hysteria là thuật ngữ cũ mô tả các triệu chứng tâm lý và thể chất như lo âu, hoảng loạn, co giật, tê liệt, thường gặp ở phụ nữ. Giờ đây, thuật ngữ này không còn dùng nữa, thay vào đó là các chẩn đoán như rối loạn lo âu hoặc rối loạn chuyển hóa]
Từ sau vụ việc trấn động, giữa Freud và bác sĩ Josef Breuer bắt đầu xảy ra những bất đồng về phương pháp trị liệu. Hai người dần tách ra làm việc độc lập. 
Dù một mình, Freud không lùi bước. Không những vậy, Freud ngày càng bị cuốn vào thế giới đầy bí ẩn của những bệnh nhân hysteria, những con người có hành vi, lời nói như thể bị dẫn dắt bởi một thế lực vô hình.
Tuy nhiên, điểm quan trọng ở đây là khi nghiên cứu về phương pháp điều trị, Freud đã từ chối việc giao số phận con người cho một đấng tối cao, một trong nhiều kiến thức tôn giáo được rao giảng.
Dù xuất thân từ nền tảng đạo Do Thái. Thời kỳ ông sinh sống, đạo Kitô giáo cực kỳ lớn mạnh, đóng một vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần. Nhưng khi nghiên cứu sâu, Freud đã có góc nhìn khác. 
Freud không coi tôn giáo như một giải pháp chữa lành, mà ngược lại ông xem tôn giáo như một "ảo tưởng" hay một cơ chế phòng vệ của tâm lý giúp con người tránh né các vấn đề tâm lý chưa được giải quyết trong nội tâm.
Freud không phủ nhận tôn giáo có thể đem lại an ủi cho con người trong nhiều thời điểm khó khăn, nhưng ông cũng nhấn mạnh tôn giáo không phải là con đường dài hạn để giải quyết các vấn đề tâm lý. 
Thay vào đó, ông tin tưởng vào khả năng của khoa học và phương pháp điều trị trong việc giúp con người giải mã và giải quyết các xung đột nội tâm, nhằm duy trì một đời sống tâm lý lành mạnh.
Chính vì vậy, ông chuyên tâm nghiên cứu và cho ra đời thuyết phân tâm. 

Nét đặc sắc của học thuyết phân tâm

Một trong lý thuyết nổi bật của thuyết phân tâm là khái niệm về vô thức.  
Theo Freud, vô thức là nơi chất chứa những xung đột nội tâm chưa được giải quyết, những điều ta không biết nó hiện diện bên trong tâm thức của mình, nhưng nó vẫn ở đó, bên trong ta như phần chìm của tảng băng.
Khi ta phản ứng thái quá trong một tình huống vô cùng đơn giản, lặp lại một kiểu yêu đầy tổn thương thông  qua các mối quan hệ hoặc cảm thấy lo âu không rõ nguyên nhân, rất có thể vô thức đang “giật dây”.
Freud chia tâm trí thành ba tầng: ý thức, tiềm thức và vô thức. Ý thức là phần ta nhận biết rõ ràng đó là những suy nghĩ, cảm xúc có thể gọi tên. Tiềm thức bao gồm thông tin tạm thời quên nhưng có thể nhớ lại khi cần như một số điện thoại ai đó gợi nhắc. Trong khi đó, vô thức là phần ta không ý thức được, nhưng lại âm thầm chi phối hành vi và cảm xúc hàng ngày.
Internet
Internet
Không dừng lại ở việc khám phá vô thức, Freud còn khẳng định rằng con người không “hợp lý” như ta tưởng. Những hành vi đời thường như lỡ lời, một giấc mơ kỳ lạ, hay một cử chỉ vụng về, đều có thể là dấu hiệu của những ký ức bị dồn nén đang tìm cách bộc lộ.
Hay để đối phó với căng thẳng, tâm trí con người cũng sẽ tự động kích hoạt các cơ chế phòng vệ. Cơ chế phòng vệ là những phản ứng vô thức giúp ta né tránh cảm xúc quá đau đớn. 
Các cơ chế phổ biến như: đè nén, phủ nhận, thăng hoa, chuyển dời, hợp lý hóa, phân ly, hình thành phản ứng ngược lại … đều giúp con người “tạm ổn” trước nghịch cảnh. 
Ví dụ, khi một ký ức quá buồn khiến ta không thể đối diện, cơ chế đè nén sẽ “giấu” nó xuống vô thức. Hoặc nếu sự thật quá khó chấp nhận, ta có thể phủ nhận nó như thể chưa từng tồn tại.
Những cơ chế phòng vệ là cần thiết trong ngắn hạn để giữ tâm lý không sụp đổ. Nhưng nếu bị quá lạm dụng quá mức, con người dễ sống trong lầm tưởng, không chạm được vào gốc rễ vấn đề, rất khó nhận diện để chuyển hóa nếu gặp khó khăn trong đời sống tâm lý.
Một điểm nổi bật khác trong học thuyết Freud là vai trò quyết định của tuổi thơ. Freud là người đầu tiên trong lịch sử nhấn mạnh: những trải nghiệm đầu đời, mối quan hệ với cha mẹ, những tổn thương hoặc dồn nén thời thơ ấu… tất cả đều in dấu vào vô thức và có thể trỗi dậy dưới nhiều hình thức khi ta trưởng thành.
Freud cũng khẳng định trẻ em không đơn thuần là “người lớn thu nhỏ” mà có đời sống tâm lý riêng. Ông mô tả quá trình phát triển qua nhiều giai đoạn tâm – sinh lý như: miệng, hậu môn, dương vật... Mỗi giai đoạn đều đi kèm xung đột tâm lý riêng, nếu không được giải quyết đúng cách, có thể dẫn đến rối loạn khi lớn lên.
Lý thuyết Freud được xây dựng dựa trên các ca bệnh mà ông điều trị, lý thuyết về trẻ em được ông nghiên cứu trên các con của ông. Ngoài ra Freud còn ứng nghiệm thuyết phân tâm trên bản thân. 
Trong cuốn sách “Freud đã thực sự nói gì?” có thuật lại một sự kiện:
Freud mô tả việc ông từng trải qua những trạng thái lo âu khó lý giải. Ông nhớ có hai lần muốn đến thành phố Rome - thành phố nổi tiếng mà bất cứ nhà khoa học cũng muốn đến để nghiên cứu về văn hóa và lịch sử, nhưng mỗi lần đi tới gần cổng thành, Freud lại bỏ về. 
Sau này, khi tự phân tâm trên bản thân, ông phát hiện rằng nỗi ám ảnh về Rome liên quan đến một ký ức thuở nhỏ: 
Thời ấy giáo hội Công giáo ngự trị ở nước Áo thúc đẩy phong trào bài đạo Do Thái. Cha của Freud đã kể lại: Một hôm cha đang đi trên vỉa hè gặp một ông lớn người Công giáo bảo: "Thằng Do Thái kia tránh ra cho tao đi." Cha chần chừ, thì nó chụp lấy mũ của cha ném ra đường. Freud khi ấy đã hỏi: "Rồi cha làm gì?" - "Cha cúi đầu lượm mũ rồi lẳng lặng chuồn đi." Từ đó trong lòng Freud đầy căm thù với đạo Công giáo, ký ức ấy dồn nén nhưng ông đã quên đi khi lớn lên. 
Cùng thời bé khi học lịch sử, Freud có một lần rất say mê chuyện tướng Hannibal người Carthage, một thành phố bên kia Địa Trung Hải đã nhiều lần bị quân Roma chiếm đóng, đã đem quân vào tận Roma đốt trụi thành phố để trả thù cho quê hương. 
Internet
Internet
Chính ký ức đã ám ảnh Freud. Vậy nên mỗi lần sắp vào cửa thành Roma, trong thâm tâm Freud lại nổi lên ý đồ đốt trụi cả thành phố. Từ sau khi nhận thức được như vậy, Freud mới thanh thản vào thăm Roma và sự ám ảnh về cơn đau tim, chứng cơn suy nhược thần kinh trong ông cũng được thuyên giảm.
Khái niệm mặc cảm Oedipus trong thuyết phân tâm cũng được Freud phát triển từ việc chiêm nghiệm ký ức tuổi thơ:
Freud lớn lên trong một gia đình Do Thái phức tạp. Cha ông có ba đời vợ, mẹ là người vợ thứ ba và kém chồng tới 20 tuổi. Trong khi cha nghiêm khắc, gia trưởng thì mẹ lại yêu thương và nuông chiều ông hết mực. 
Sự gắn bó quá chặt chẽ với mẹ trong khi lại cảm thấy bị đe dọa hoặc mâu thuẫn với cha (lớn tuổi, nghiêm khắc, gia trưởng) đã tạo nên một mối quan hệ đầy xung đột và mâu thuẫn trong tâm trí ông. Năm tháng sau này trong quá trình nghiên cứu, Freud phát triển lý thuyết mặc cảm Oedipus. 
“Mặc cảm Oedipus” là trạng thái đứa trẻ (thường là bé trai) vô thức mong muốn chiếm trọn tình cảm của mẹ, coi cha như một “đối thủ”. Đây là một trong lý thuyết vẫn còn gây ra nhiều tranh cãi nhất cho đến thời điểm hiện tại. 
Nhìn chung, thuyết phân tâm là bước ngoặt trong lịch sử ngành tâm lý khi lựa chọn đào sâu vào những góc khuất của con người. Freud là người đầu tiên dám nhìn thẳng những vấn đề tâm lý có thể ảnh hưởng đến hành vi của một người và dám gọi tên những vấn đề tinh thần, điều mà trước đó vẫn bị coi là cấm kỵ ở thế kỷ XIX.

Nhược điểm của thuyết phân tâm

Khó có thể phủ nhận tầm ảnh hưởng sâu rộng của học thuyết phân tâm trong việc lý giải đời sống nội tâm và góp phần định hình các phương pháp điều trị trong ngành tâm lý học.
Những khái niệm như vô thức, cơ chế phòng vệ hay bản năng sống, bản năng chết đã mở ra một cánh cửa mới, giúp con người bước vào hành trình thấu hiểu bản thân và người khác ở một góc nhìn toàn diện hơn. 
Dẫu vậy, lý thuyết của Freud cũng mang nhiều giới hạn. Cách tiếp cận của ông bị đánh giá là phiến diện và cực đoan.
Suốt tiến trình xây dựng thuyết phân tâm, Freud đã vấp phải không ít sự phê phán. Sách của ông bị đốt, ông bị coi là "tội phạm của nền văn minh châu Âu", thậm chí còn bị đe dọa tống vào tù.
Nhiều tranh cãi xung quanh học thuyết của Freud không chỉ là vấn đề học thuật, nó giống một cuộc chiến về niềm tin và quan điểm cá nhân.
Phần vì Freud đã chạm đến những điều quá nhạy cảm: tính dục và cái chết - hai chủ đề cấm kỵ bậc nhất trong bối cảnh châu Âu đầu thế kỷ XIX, nơi những chuẩn mực đạo đức chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nền văn hóa của đạo Kitô Giáo.
Ngoài ra, lý do khác khiến Freud gặp phải phản đối từ giới khoa học là vì giả thuyết của ông không được kiểm chứng bằng thực nghiệm hay thống kê trên diện rộng. Điều kiện nền tảng trong khoa học chính thống. 
Lý thuyết Freud được đúc kết từ những ca bệnh hysteria gốc đồng thời dựa trên những quan sát ông với các thành viên trong gia đình cũng như bản thân ông. Dù là bác sĩ thần kinh học nhưng càng về sau, Freud lại có xu hướng bỏ qua các sinh học, phát triển lý thuyết dựa trên những quan sát chủ quan. Kết quả làm cho phân tâm học dần trở thành một hệ thống lý thuyết mang tính suy diễn hơn là một khoa học được thử nghiệm và có tính xác thực.
Nhiều nhà tâm bệnh học cho đây là điểm yếu nhất của phân tâm học: cách Freud xây dựng lý thuyết khiến cho phân tâm giống triết lý siêu hình thuộc về văn học hơn là khoa học. 
Một trong nhiều hạn chế lớn thứ hai là việc Freud quá nhấn mạnh đến tính dục và giai đoạn tuổi thơ, xem đó là nguyên nhân chính yếu dẫn đến hầu hết các rối loạn tâm lý. Với cách lý giải mọi hành vi hiện tại thông qua các xung đột chưa được giải quyết với cha mẹ, hay các giai đoạn phát triển tâm - sinh lý bị “mắc kẹt”, ông vô tình khiến phân tâm học trở thành cơ chế nguyên nhân - hệ quả. 
Vì thế khi sử dụng học thuyết phân tâm, nhiều người dễ đi đến lối suy diễn có quá khứ tổn thương đồng nghĩa với một hiện tại không thể lành mạnh, như thể con người không còn khả năng sống cuộc đời tốt đẹp hoặc tự chủ sau những sang chấn của tuổi thơ.
Việc quá chú trọng vào quá khứ khiến lý thuyết phân tâm bỏ qua khả năng lựa chọn, tái tạo và vươn lên của một cá nhân có nhận thức, tư duy và phản tư.
Hai cộng sự thân tín từng học tập và làm việc cùng Freud là Carl Jung và Alfred Adler, sau này đều rời khỏi phân tâm học chính thống để phát triển hệ thống lý thuyết riêng. Hai người họ đều không đồng tình với quan điểm quá nhấn mạnh vào tình dục và quá khứ trong học thuyết của Freud.
Carl Jung - Tâm lý học phân tích (Analytical Psychology) cho rằng con người không chỉ bị chi phối bởi bản năng hay ký ức tuổi thơ mà còn được thúc đẩy bởi khát vọng phát triển trong tương lai. Ông tin vào xu hướng tự hoàn thiện và tìm kiếm điều thiêng liêng bên trong mỗi cá nhân. Jung mở rộng khái niệm vô thức, bổ sung yếu tố tinh thần, biểu tượng, chiều sâu văn hóa, những khía cạnh mà ông cho rằng Freud đã bỏ qua.
Alfred Adler - Tâm lý học cá nhân (Individual Psychology) thì nhấn mạnh vai trò của cảm giác tự ti và nỗ lực vươn lên trong quá trình hình thành nhân cách. Ông tin rằng động lực chính của con người là khát khao vượt qua giới hạn, hướng tới sự hoàn thiện, thay vì những xung năng bản năng như Freud đề xuất.
Các nhà tâm lý hiện đại thuộc trường phái nhân văn, nhận thức, hành vi cũng nhấn mạnh tầm quan trọng việc thấu hiểu con người không nên dừng lại ở  lăng kính quá khứ và bản năng. Họ đề cao vai trò của trải nghiệm hiện tại, môi trường sống, sự lựa chọn và khả năng tự chủ cá nhân… những yếu tố quan trọng trong việc hình thành và thay đổi hành vi. Đây chính là những thiếu sót vô cùng to lớn Freud cũng như học thuyết phân tâm của ông. 
Ngoài ra các nhà phê bình còn phê phán Freud về việc lạm dụng những từ ngữ nói về tính dục của người lớn vào tâm lý học trẻ em. Ví dụ khi trẻ em hành hạ động vật, phá phách đồ đạc thì gọi là ác dâm (sadisme). Trẻ em chơi với một vài bộ phận trong cơ thể thì gọi là ái kỷ (narcissisme). Lúc trẻ em tự hào khoe phần bên dưới của mình thì gọi là chứng phô bày (exhibitionisme), Tất cả những từ ngữ ấy ở người lớn đều coi dạng bệnh lý. Nhưng thực tế các bệnh lý này thường phức tạp hơn rất nhiều. 

Những năm tháng cuối đời

Dù vấp phải không ít lời chỉ trích, Freud vẫn miệt mài làm việc cho đến 67 tuổi khi ông được chẩn đoán mắc ung thư xương hàm, phải cắt một khúc, làm hàm giả thay thế. Xong căn bệnh tái phát nhiều lần, trong 16 năm ông phải mổ cắt trên 30 lần.
Đau ốm là thế, Freud vẫn tiếp tục viết rất nhiều bài và sách, rà soát lại những giả thuyết và luận điểm ông đã đưa ra trước kia.
Vào năm 1938 Hitler chiếm đóng nước Áo, bắt tất cả người Do Thái dồn vào trại tập trung để hủy diệt. Cả gia đình Freud trốn sang Luân Đôn nhưng may mắn được giới khoa học Anh và nhà nước Anh đón tiếp nồng hậu.
Năm 1939 ông mất ở Luân Đôn, khi ông 83 tuổi.
Ngoài ra, để tưởng nhớ nhà khoa học vĩ đại khai sinh ra thuyết phân tâm, bảo tàng Sigmund Freud được lập ra vào năm 1971 tọa lạc tại Berggasse 19, nơi Freud đã sống và làm việc trong suốt 47 năm trước khi phải rời Áo vào năm 1938.
Hình ảnh trực thuộc bảo tàng
Hình ảnh trực thuộc bảo tàng
Bảo tàng lưu giữ các hiện vật quý giá, mô phỏng các phòng sinh hoạt trong căn nhà cũng như các hoạt động Sigmund Freud và con gái ông là Anna Freud. Hiện nay, bảo tàng vẫn mở các buổi triển lãm để du khách có thể tham quan cảm nhận bầu không khí nơi Freud và con gái nhiệt huyết với công việc phát triển thuyết phân tâm và trị liệu. 

Lời kết:

Cho đến nay học thuyết phân tâm vẫn là một học thuyết gây ra nhiều tranh cãi, nhưng không thể phủ nhận đóng góp to lớn của Freud trong công cuộc mở đường cho lịch sử tâm lý. Những ý tưởng tiên phong của Freud đã mở ra một cách tiếp cận mới trong việc hiểu con người với một thế giới nội tâm đa nhiệm và phức tạp.
Lý thuyết phân tâm được ứng dụng vào trị liệu với phương pháp liên tưởng tự do, nghiên cứu về giai đoạn phát triển tâm lý trẻ em, tầm ảnh hưởng của vô thức đến đời sống người và các ứng sâu trong lĩnh vực tâm lý, văn hóa, giáo dục, văn học, điện ảnh. 
Không phải mọi lập luận trong học thuyết của Freud đều chính xác hay hợp lý theo tiêu chuẩn khoa học hiện đại, nhưng chính sự táo bạo trong tư duy và khát vọng khám phá chiều sâu tâm thức đã khiến ông trở thành một biểu tượng không thể thay thế trong lịch sử tâm lý học. 
Freud là có công rất lớn trong việc đề xuất ảnh hưởng lớn mạnh của đời sống nội tâm đến hành vi, cảm xúc và sự phát triển của một cá nhân, giúp toàn nhân loại mở rộng vốn hiểu biết về chiều sâu con người. 

Nguồn tài liệu tham khảo:

Cuốn sách: Freud đã thực sự nói gì?