Scott Bessent: Kiến Trúc Sư Thầm Lặng Của Một Trật Tự Kinh Tế Mới
Ngày 23/10/2024, Scott Bessent đã có bài viết quan trọng trên The Economist với tiêu đề "A Trump adviser on how the international...
Ngày 23/10/2024, Scott Bessent đã có bài viết quan trọng trên The Economist với tiêu đề "A Trump adviser on how the international economic system should change".
Trong bối cảnh toàn cầu hóa đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng, Bessent không chỉ phân tích những điểm yếu của hệ thống hiện tại mà còn đề xuất một chiến lược mới: tái cấu trúc trật tự kinh tế toàn cầu dựa trên nguyên tắc phân vùng kinh tế rõ ràng (clearer segmentation).

Khi Donald Trump tái đắc cử Tổng thống Hoa Kỳ và bổ nhiệm Bessent làm Bộ trưởng Tài chính vào đầu năm 2025, những ý tưởng trình bày trong bài viết đã nhanh chóng trở thành nền tảng định hình chính sách kinh tế đối ngoại của chính quyền mới.
Thất Bại Của Các Lý Thuyết Toàn Cầu Hóa Kinh Điển
Một trong những quan điểm cốt lõi của Bessent là sự thất bại của hai lý thuyết trụ cột từng được dùng làm nền tảng cho quá trình toàn cầu hóa sau Chiến tranh thế giới thứ hai.

1. Ricardian Comparative Advantage
Theo Ricardian Comparative Advantage, thương mại tự do sẽ tối ưu hóa phân bổ nguồn lực: mỗi quốc gia sẽ tập trung sản xuất các mặt hàng mà họ có lợi thế tương đối cao nhất, từ đó nâng cao tổng thể hiệu quả toàn cầu.
Tuy nhiên, Bessent chỉ ra rằng giả định này chỉ hoạt động trong môi trường mà tất cả các quốc gia tuân thủ nguyên tắc thị trường tự do và tự cân bằng cơ cấu nền kinh tế sao cho phù hợp. Trong thực tế, nhiều nền kinh tế lớn — đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đức — đã chủ động phá vỡ cơ chế tự cân bằng này bằng cách:
- Kiểm soát tỷ giá hối đoái. Các quốc gia cố tình duy trì đồng nội tệ ở mức thấp. Điều này giúp hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, thúc đẩy xuất khẩu và gây bất lợi cho các đối tác thương mại — làm chậm hoặc ngăn cản sự cân bằng tự nhiên của cán cân thanh toán. Ví dụ: Trung Quốc trong giai đoạn đầu những năm 2000 duy trì tỷ giá CNY thấp để hỗ trợ tăng trưởng xuất khẩu.
- Áp dụng trợ cấp công nghiệp. Chính phủ trực tiếp hoặc gián tiếp trợ cấp cho các ngành sản xuất chủ lực (ví dụ: thép, năng lượng, công nghệ cao), giúp các công ty nội địa bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí thực tế. Điều này bóp méo cạnh tranh thị trường, duy trì năng lực sản xuất dư thừa và làm trầm trọng thêm mất cân đối thương mại. Ví dụ: Các khoản trợ cấp khổng lồ cho lĩnh vực sản xuất pin và xe điện tại Trung Quốc.
- Áp đặt rào cản phi thuế quan. Thay vì đánh thuế cao trực tiếp, các quốc gia sử dụng biện pháp kỹ thuật — như tiêu chuẩn chất lượng phức tạp, giấy phép nhập khẩu khắt khe, quy định vệ sinh nghiêm ngặt — để hạn chế hàng hóa nước ngoài thâm nhập thị trường nội địa. Điều này bảo vệ sản xuất trong nước, làm suy giảm dòng chảy thương mại tự nhiên. Ví dụ: Các quy định tiêu chuẩn nông sản khắt khe được áp dụng ở nhiều nước Đông Á nhằm hạn chế nhập khẩu nông sản từ Mỹ và EU.
- Kìm nén tiêu dùng nội địa. Chính phủ giữ tỷ lệ tiêu dùng hộ gia đình ở mức thấp bằng cách hạn chế tăng lương, duy trì mạng lưới an sinh xã hội yếu hoặc khuyến khích tiết kiệm quá mức. Kết quả là nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu làm động lực tăng trưởng, thay vì phát triển dựa trên nhu cầu nội địa — gây ra tình trạng thặng dư thương mại kéo dài. Ví dụ: Ở Trung Quốc, tỷ lệ tiêu dùng trên GDP thường dưới 40%, thấp hơn nhiều so với các nền kinh tế phát triển, phản ánh mô hình tăng trưởng lệch hướng.
The adjustment process necessary to achieve Ricardian comparative advantage has largely not materialised.
Điều này dẫn đến việc tích tụ sự mất cân bằng kinh tế toàn cầu kéo dài thay vì cân bằng như lý thuyết đưa ra. Quan điểm này thể hiện rõ cách tiếp cận thực tế của Bessent: thay vì dựa vào giả định lý tưởng (từ sách vở), ông đánh giá hệ thống dựa trên hành động thực tế của các quốc gia.
2. Security Theory of Economic Integration
Bessent cũng bác bỏ một lý thuyết quan trọng khác: giả định rằng mở cửa thương mại sẽ củng cố an ninh quốc gia (Security theory of economic integration).
Sau Thế chiến II, Mỹ đã mở cửa thị trường cho châu Âu và Nhật Bản, tạo điều kiện cho các đồng minh phục hồi kinh tế và trở thành đối tác an ninh vững chắc. Thành công này dẫn đến kỳ vọng rằng việc hội nhập kinh tế với các quốc gia khác — kể cả đối thủ như Trung Quốc — sẽ có tác dụng tương tự.
Integration with rivals, such as China, has created vulnerabilities
Việc mở cửa thương mại với Trung Quốc không làm suy yếu sức mạnh của Đảng Cộng sản Trung Quốc, mà ngược lại, tăng cường quyền lực của họ. Đồng thời, nó trao vào tay Bắc Kinh công cụ địa chính trị mới: khả năng khống chế chuỗi cung ứng toàn cầu và đe dọa nền kinh tế các nước khác bằng cách thao túng nguồn cung các sản phẩm thiết yếu.
Cách tiếp cận của Bessent ở đây cho thấy sự khác biệt lớn: Ông không ngây thơ tin rằng thương mại tự nhiên sẽ dẫn tới thay đổi thể chế chính trị (cụ thể Bessent đang ám chỉ đến Đảng Cộng sản Trung Quốc), mà coi đó là một công cụ chiến lược cần được kiểm soát cẩn trọng.
Clearer Segmentation: Chiến Lược Tái Thiết Hệ Thống Toàn Cầu
Trên cơ sở đó, Bessent đề xuất một chiến lược: thay vì cố gắng duy trì một hệ thống toàn cầu không kiểm soát, Mỹ cần thúc đẩy clearer segmentation of the international economy.
Clearer segmentation of the international economy would provide more effective levers to confront the underlying sources of imbalances than the currently dominant bilateral approach
Phân vùng kinh tế rõ ràng sẽ:
- Tập hợp các quốc gia chia sẻ chung nguyên tắc thị trường mở và an ninh tập thể.
- Thiết lập các cơ chế thưởng - phạt rõ ràng: ai trong perimeter được hưởng lợi ích kinh tế; ai ở ngoài sẽ đối mặt với chi phí kinh tế lớn.
Khái niệm perimeter mà Bessent đề cập có thể hiểu là vòng liên minh kinh tế - an ninh liên kết chặt chẽ do Mỹ dẫn đầu, với ranh giới rõ ràng giữa "bên trong" và "bên ngoài". Các quốc gia ở bên trong perimeter thì sẽ được quyền tiếp cận rộng rãi thị trường Mỹ, hưởng các ưu đãi thương mại và đầu tư và được sự bảo vệ an ninh chiến lươc. Với các quốc gia nằm ngoài perimeter thì sẽ phải chịu một chi phí khá đắt. Vì khái niệm này do Bessent nghĩ ra và Tân cũng chưa có ý nghĩa chuyển nghĩa đầy đủ sang tiếng Việt nên tạm thời giữ nguyên văn và kèm phần giải thích này.
Đặc biệt, đối với Trung Quốc, việc không còn tiếp cận thuận lợi vào thị trường Mỹ sẽ khiến tình trạng overcapacity nội địa — vốn đã nghiêm trọng — trở thành mối đe dọa cho chính các nền kinh tế khác.
Would-be hegemons outside the US-led zone are unlikely to prove as benevolent as the United States in the post-war era.
Điều này phản ánh cách nhìn thực dụng của ông: Nếu Mỹ không chủ động tái định hình trật tự toàn cầu, các thế lực khác sẽ lấp đầy khoảng trống theo cách không có lợi cho các giá trị tự do và ổn định quốc tế.
Kết Hợp Giữa Kinh Tế Và An Ninh
Chiến lược của Bessent không chỉ thuần túy kinh tế. Ông nhấn mạnh rằng tiếp cận thị trường Mỹ trong hệ thống mới sẽ đi kèm với các cam kết cụ thể:
- Chi tiêu quốc phòng phù hợp.
- Cải cách cơ cấu kinh tế để giảm các thặng dư thương mại lớn kéo dài.
Thông qua đó, Mỹ vừa duy trì sức mạnh kinh tế, vừa tái củng cố mạng lưới an ninh tập thể — phản ánh triết lý hành động xuyên suốt của Bessent: gắn kết chặt chẽ giữa lợi ích kinh tế và yêu cầu chiến lược quốc gia.

America First Does Not Mean America Alone
Quan điểm và chiến lược mà Scott Bessent trình bày trong bài viết "A Trump adviser on how the international economic system should change" đều phản ánh một cách tiếp cận rõ ràng: Nước Mỹ cần đặt lợi ích quốc gia lên hàng đầu, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc Mỹ phải hành động đơn độc.
Thông điệp "America First Does Not Mean America Alone" giúp hoàn thiện bức tranh về cách ông hình dung vai trò mới của Mỹ trong trật tự toàn cầu.
+ America First: Mỹ cần ưu tiên bảo vệ lợi ích kinh tế và an ninh của mình, bao gồm việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng, tái cân bằng thương mại và dẫn dắt các liên minh chiến lược.
+ Not America Alone: Mỹ không từ bỏ hệ thống đồng minh; ngược lại, Mỹ củng cố nó thông qua một perimeter với sự liên kết chặt chẽ, đặt ra các tiêu chuẩn mới cho sự hợp tác.
Chiến lược phân vùng rõ ràng (clearer segmentation) mà Bessent đề xuất không phải là chủ nghĩa biệt lập (isolationism), mà là một nỗ lực xây dựng một trật tự quốc tế có chọn lọc, trong đó các quốc gia cùng chia sẻ cam kết kinh tế và an ninh với Mỹ sẽ cùng hưởng lợi.
Qua đó, nước Mỹ không chỉ bảo vệ chính mình, mà còn duy trì vai trò lãnh đạo một hệ thống toàn cầu mới — một hệ thống không còn dựa vào giả định lý tưởng về tự do thương mại tuyệt đối, mà được thiết kế dựa trên thực tiễn quyền lực, lợi ích và trách nhiệm chung.
Tầm nhìn của Scott Bessent vì vậy không chỉ là một phản ứng trước những bất ổn hiện tại, mà là một kế hoạch chủ động để định hình lại tương lai toàn cầu hóa trong kỷ nguyên mới.

Tài chính
/tai-chinh
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
