Sản phẩm văn hóa: Không chỉ là giải trí!
Vài tháng trước, trong một lần lướt Instagram tôi bắt gặp một video rất lạ lùng. Video đen trắng này chỉ là đoạn camera ghi lại một em bé khoảng 2 tuổi đang nhún nhảy trong cũi,...
Vài tháng trước, trong một lần lướt Instagram tôi bắt gặp một video rất lạ lùng. Video đen trắng này chỉ là đoạn camera ghi lại một em bé khoảng 2 tuổi đang nhún nhảy trong cũi, trong khi mẹ bé ngủ say bên cạnh, nhưng đã có tới 6 triệu lượt thích. Bạn đoán xem là vì sao?
Em bé Hàn Quốc này khiến cho idol Rosé từ nhóm nhạc đình đám Blackpink phải trực tiếp vào comment xin lỗi mẹ bé ở phần bình luận. Lý do rất dễ thương là: em nhại theo lời bài hát APT, một ca khúc có lyrics cực kỳ bắt tai và viral toàn thế giới của Rosé, dù chắc chắn em không hiểu “APT” có nghĩa là gì!
Đây không phải ví dụ duy nhất mà chúng ta biết về việc một sản phẩm văn hóa thành công có thể tạo hiệu ứng rộng khắp như thế nào. Ở Việt Nam, gần đây nhất có thể kể tới sự nổi tiếng của Hòa Minzy và MV Bắc Bling, thu về hơn 236 triệu lượt xem và trở thành hiện tượng trên mạng xã hội. Nhờ đó, “Bắc Ninh” trở thành từ khóa hot, thu hút hơn hàng ngàn lượt khách đổ về đây chỉ trong 3 tuần sau khi MV ra mắt với các tour du lịch kín chỗ liên tục.

Một ví dụ khác không kém phần nổi bật chương trình Anh Trai Vượt Ngàn Chông Gai. Sức hot của concert và dàn lineup không chỉ hình thành một cộng đồng sôi nổi của các “Gai con” ở trên mạng, mà đêm diễn tại TP.HCM ngày 22/3 vừa qua đã xác lập kỷ lục Guinness với hơn 5.000 người mặc trang phục truyền thống Việt Nam. Ngoài ra, đêm diễn tại Ocean City còn ghi nhận hơn 220.000 lượt khách, ước tính sơ bộ doanh thu đạt ít nhất 220 tỷ đồng. Đây là những ví dụ điển hình về câu chuyện các sản phẩm văn hóa - nghệ thuật có sức lan tỏa hoàn toàn có thể chạm tới cảm xúc của khán giả vượt ra ngoài lãnh thổ một vùng đất hay một quốc gia, đem lại giá trị kinh tế cao.

Từ những ví dụ này, mình tò mò đặt câu hỏi: đâu là những yếu tố cốt lõi trong việc “đóng gói” các sản phẩm văn hóa và lịch sử, để chúng trở thành một động lực phát triển trong xã hội? Rõ ràng Việt Nam chúng ta luôn tự hào về bề dày bản sắc văn hóa, tại sao nền văn hóa - lịch sử của chúng ta vẫn chưa tìm được chỗ đứng vững chắc như một số quốc gia khác?
Trước tiên hãy cùng đi tìm hiểu:
Văn hóa đã tác động đến kinh tế trên khắp thế giới như thế nào?
Hàn Quốc chắc chắn là một ví dụ tiêu biểu. Từ đầu những năm 2000, chính phủ Hàn đã bắt đầu một hành trình dài hơi: đầu tư văn hoá như một ngành công nghiệp chiến lược. Không phải thép, không phải điện tử, mà là K-pop, phim ảnh, là ngành công nghiệp sáng tạo.
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch (MCST) của Hàn trở thành đầu mối chủ đạo, phối hợp với các cơ quan như Korea Creative Content Agency (KOCCA), Quỹ Giao lưu Văn hóa Quốc tế và Cục Điện ảnh quốc gia để thúc đẩy âm nhạc, điện ảnh và nội dung số trên toàn cầu, bơm vốn đầu tư công, ưu đãi thuế cho ngành sáng tạo, xây dựng trường đào tạo nghệ thuật hàng đầu. Cùng lúc, các công ty tư nhân như HYBE, CJ E&M, SM, YG... bắt tay nhau biến nghệ sĩ thành biểu tượng, biến nội dung số thành sản phẩm xuất khẩu.
Kết quả là làn sóng Hallyu – một “đặc sản” văn hoá mới của xứ kim chi đã lan toả khắp thế giới như ngày nay. Không cần container hay kho bãi, Hallyu vẫn đem về hàng chục tỷ USD mỗi năm.
Chỉ riêng BTS và BLACKPINK, theo Korea Foundation, mỗi năm đã đóng góp hơn 5 tỷ USD cho kinh tế Hàn Quốc, không chỉ từ đĩa nhạc hay concert, mà còn từ khách du lịch, hàng hoá ăn theo và nội dung số. Một đêm concert diễn ra tại Seoul có thể kéo hàng nghìn fan quốc tế từ Nhật, Thái, Việt Nam,... bay đến, giúp khách sạn kín phòng, quán xá cháy hàng, sân bay tấp nập.
Điện ảnh cũng không đứng ngoài. Squid Game trở thành cú nổ toàn cầu trên Netflix, khiến lượng tìm kiếm “du lịch Seoul” tăng vọt. Hay sau khi Parasite đoạt Oscar, các tour khám phá bối cảnh phim tại Busan mọc lên như nấm.
Chỉ một bộ phim, một nhóm nhạc, thậm chí một món ăn cũng có thể tạo ra hiệu ứng kinh tế dây chuyền từ du lịch, dịch vụ đến xuất khẩu.
Năm 2023, xuất khẩu nội dung văn hoá Hàn đạt hơn 14,1 tỷ USD, vượt cả nhiều ngành công nghiệp truyền thống. Riêng BTS đã thu hút khoảng 800.000 du khách quốc tế/năm, đóng góp gần 3,9 tỷ USD vào GDP quốc gia.
Với Hàn Quốc, văn hoá không chỉ là niềm tự hào. Nó là “đại sứ thương hiệu quốc gia”, là sức mạnh mềm đưa Hàn Quốc tiến xa hơn trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Điều này cũng khá giống với Nhật Bản. Từ sushi, anime, điện ảnh, nghệ thuật, thời trang,... văn hóa Nhật len lỏi vào tư duy tiêu dùng toàn cầu.
Uniqlo, nhãn hàng thời trang bình dân nhưng tinh tế đến từ Nhật, là minh chứng cho cách mà văn hóa thiết kế có thể trở thành sức mạnh kinh tế. Uniqlo không chỉ bán quần áo mà bán một triết lý “LifeWear” đơn giản, hữu dụng, chất lượng, phản ánh văn hóa, lối sống tối giản của người Nhật. Hãng liên tục cải thiện sản phẩm phù hợp từng thị trường (như AIRism, Heattech, UV Protection) và mở rộng mạng lưới ra hơn 2.500 cửa hàng toàn cầu, trong đó doanh số quốc tế đã chiếm 55% tổng doanh thu vào năm 2023. Đây là minh chứng rõ ràng cho việc một phong cách thiết kế văn hóa có thể xuyên biên giới, tạo niềm tin và thay đổi thói quen tiêu dùng trên toàn thế giới.
Một loại hình văn hóa khác ở Nhật Bản là anime. UNESCO từng ghi nhận rằng, các ngành công nghiệp sáng tạo của Nhật Bản – bao gồm thiết kế, phim ảnh, thủ công, thời trang, và đặc biệt là nội dung số như anime, game đã đóng góp khoảng 7% GDP quốc gia (UNESCO Creative Economy Report). Theo Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp Nhật Bản (METI), chỉ riêng ngành công nghiệp anime đã đạt giá trị thị trường hơn 2.7 nghìn tỷ yên (~20 tỷ USD) vào năm 2021, trong đó xuất khẩu chiếm gần 40%, cho thấy sức hút mạnh mẽ vượt khỏi biên giới Nhật (Anime Industry Report 2022 - Association of Japanese Animations).
Một bộ phim hoạt hình có thể khiến một vùng quê ít người biết đến bỗng chốc trở thành điểm check-in quốc tế. Một bộ truyện manga có thể mở ra cả một hệ sinh thái hàng hóa tiêu dùng, từ áo thun, mô hình, đến nhà hàng chủ đề.
Điều khiến Nhật Bản làm được điều này, là sự kết hợp giữa tầm nhìn chiến lược và sự kiên trì đầu tư dài hạn. Từ những năm 2000, chính phủ đã xác định ngành công nghiệp nội dung là một "trụ cột xuất khẩu mềm", đồng thời triển khai các chính sách hỗ trợ sáng tạo, bảo vệ bản quyền và đưa văn hóa Nhật ra toàn cầu thông qua các trung tâm giao lưu quốc tế.
Còn tại phương Tây thì sao? Năm 2018, Bloomberg đăng tải một phân tích khá thú vị: một nhóm nghiên cứu đã xử lý 1,5 triệu bức ảnh chụp các không gian văn hóa ở London và New York – từ các triển lãm nghệ thuật, sân khấu nhỏ, studio, cho đến quán cà phê, nhà hàng và những bức graffiti trên tường. Mục đích của họ là để tìm ra mối liên hệ giữa văn hóa với sức bật kinh tế của một đô thị.
Và kết quả đã khiến nhiều người phải bất ngờ.
Dưới đây là một biểu đồ thể hiện mối quan hệ tương quan giữa văn hoá và tiềm lực kinh tế tại các khu dân cư ở London và New York. Nghiên cứu cho thấy cả hai loại vốn văn hoá (cultural capital) và vốn kinh tế (economic capital) đều có ảnh hưởng đến sự phát triển đô thị và mức độ cải thiện của các khu vực dân cư. Trong các biểu đồ, mỗi chấm tròn tương ứng với một khu dân cư, vị trí của chấm được xác định dựa trên hai giá trị vốn của chính khu vực đó. Kích thước của chấm phản ánh mức độ thay đổi tích cực về phát triển: chấm càng to và màu càng đậm thì mức độ cải thiện càng lớn.
Nghiên cứu chỉ ra rằng những khu phố có mật độ không gian văn hóa dày đặc như Hackney Wick ở London hay khu Bushwick đầy graffiti ở Brooklyn, New York lại là những vùng tăng trưởng kinh tế sôi động. Những khu vực có mật độ không gian văn hoá đa dạng lớn có thể nuôi dưỡng dòng chảy sáng tạo, kéo theo nhà đầu tư, du khách, những người trẻ, và cuối cùng là tạo ra dòng tiền và việc làm thật. Người ta đến sống, làm việc, tiêu tiền, chứ không chỉ vì công ăn việc làm, mà vì các chất của nơi đó.
Có thể thấy rằng văn hóa không phải thứ thêm cho đẹp, mà là một loại vốn mềm có khả năng chuyển hóa thành của cải hữu hình, tạo việc làm, thu hút nhân tài, làm mới bộ mặt đô thị. Nhưng để khai thác đúng cách, các thành phố cần một tầm nhìn chiến lược hơn, như đầu tư cho văn hóa, nghệ thuật, di sản để nuôi dưỡng cộng đồng sáng tạo, song song với các chính sách phát triển nhà ở, quản lý giá bất động sản, gìn giữ đa dạng cộng đồng. Chỉ khi đó, cultural capital - “vốn văn hóa” mới thực sự trở thành động cơ tăng trưởng thay vì mồi lửa âm ỉ của những mâu thuẫn xã hội trong lòng đô thị.
Vậy thì Việt Nam thì sao? Sẽ có địa phương nào dám đầu tư không chỉ hạ tầng mà cả những nét văn hóa, không gian kích thích sáng tạo, bản sắc, đến các không gian gắn kết cộng đồng? Khi công việc đã không còn gắn chặt với văn phòng cố định, và quyết định sống ở đâu vô cùng quan trọng, thì bài toán đô thị mới không còn chỉ nằm ở bê tông, đường sá, mà còn nằm ở vốn văn hóa và trải nghiệm sống mà nơi đó đem lại.
Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phải tìm hiểu rõ thế nào là vốn văn hóa - cultural capital.
Vốn văn hóa (cultural capital) là gì?
Vốn văn hóa được hiểu là toàn bộ những tài sản văn hóa, lịch sử của một cộng đồng có thể coi như một dạng nguồn lực đóng góp vào sự phát triển chung. Theo định nghĩa của các nhà nghiên cứu, vốn văn hóa bao gồm cả tài sản hữu hình lẫn vô hình của cộng đồng.
Tài sản hữu hình có thể là các công trình lịch sử, di tích, kiến trúc, bảo tàng, tác phẩm nghệ thuật, làng nghề thủ công... những thứ hiện diện hữu hình và mang giá trị văn hóa đặc thù.
Còn tài sản vô hình bao gồm các truyền thống, phong tục, lễ hội, giá trị tinh thần, âm nhạc, văn chương, kỹ nghệ dân gian,... tất cả những di sản tinh thần hình thành nên bản sắc độc đáo của cộng đồng. Những tài sản này tích lũy qua thời gian, được kế thừa qua nhiều thế hệ, tạo thành vốn liếng văn hóa lịch sử riêng có của mỗi vùng đất.
Vốn văn hóa định hình cách con người trong cộng đồng cảm nhận về nhau và về môi trường sống xung quanh, từ đó ảnh hưởng đến hành vi kinh tế và hợp tác trong xã hội. Khi di sản văn hóa được công nhận và phát huy, người dân địa phương không chỉ tự hào về bản sắc của mình mà còn có thể chia sẻ lợi ích kinh tế từ những tài sản văn hóa đó. Chẳng hạn, một làng nghề truyền thống khi được quảng bá và thu hút du lịch sẽ tạo thêm thu nhập cho thợ thủ công; một lễ hội văn hóa được duy trì có thể kéo theo dịch vụ du lịch, thương mại phát triển; hay một di tích lịch sử nếu biết khai thác sẽ trở thành điểm đến thu hút đầu tư và du khách. Nói cách khác, vốn văn hóa có thể chuyển hóa thành nguồn lực kinh tế khi được nhìn nhận đúng và đầu tư thích đáng.
Dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu vào những cách cụ thể mà văn hóa lịch sử tác động tích cực tới phát triển kinh tế, thông qua các ví dụ mà mình đã tìm được.
Vậy Việt Nam thì sao?
Ở Việt Nam, vốn văn hóa và di sản hiện hữu dưới nhiều hình thức. Từ làng nghề thủ công, kiến trúc lịch sử, đến bản sắc địa phương và hệ sinh thái tự nhiên. Điều đáng mừng là trong những năm gần đây, nhiều địa phương đã bắt đầu nhìn nhận di sản không chỉ như một thứ để bảo tồn, mà còn là nguồn lực phát triển kinh tế - xã hội. Tùy vào đặc thù từng vùng, các mô hình khai thác văn hóa đã được định hình theo những cách khác nhau: có nơi giữ gìn làng nghề và kết hợp với du lịch để tạo sinh kế cho cộng đồng; có nơi tận dụng bản sắc nguyên bản để xây dựng hệ sinh thái sáng tạo, thu hút người trẻ và cộng đồng sáng tạo; cũng có nơi làm sống lại di sản bằng cách tích hợp với công nghệ, nghệ thuật đương đại và dịch vụ trải nghiệm.
Ba ví dụ dưới đây sẽ cho thấy rõ hơn cách mà văn hóa – nếu được khai thác đúng cách – có thể trở thành động lực kinh tế bền vững, chứ không chỉ là ký ức được gìn giữ.
1. Khai thác di sản làng nghề để tạo sinh kế bền vững
Nhắc đến làng nghề truyền thống Việt Nam, không thể không nhắc Làng Gốm Bát Tràng, ven sông Hồng (Hà Nội). Từng là một ngôi làng ven sông chuyên làm gốm theo lối cha truyền con nối, Bát Tràng bước vào thế kỷ 21 với nhiều nỗi lo : người trẻ rời làng lên phố, nghề gốm dần mai một, sản phẩm khó cạnh tranh giữa thời buổi công nghiệp hóa.
Nhưng thay vì đứng yên, Bát Tràng đã chọn chuyển mình. Từ năm 2019, làng gốm cổ này bắt đầu mở cửa đón du khách, tổ chức các workshop làm gốm, xây dựng bảo tàng gốm tư nhân, đẩy mạnh bán hàng online, và hợp tác với các nhà thiết kế đương đại để tạo ra những sản phẩm “gốm có gu”. Chính sự kết hợp giữa truyền thống, văn hóa và đổi mới ấy đã mang Bát Tràng đến gần hơn với thế hệ trẻ, giữ chân người dân địa phương và thu hút hơn Làng thu hút khoảng 100.000–200.000 du khách mỗi năm, trong đó khách quốc tế chiếm khoảng 10–20%. Doanh thu từ sản xuất và thương mại gốm ước vượt 2.000 tỷ đồng mỗi năm (~ 78,6 triệu USD), với thu nhập bình quân người dân đạt trên 90 triệu đồng/năm.
Bát Tràng minh chứng rõ: khi biết khai thác, di sản nghề thủ công không chỉ giữ gìn bản sắc mà còn nuôi sống cộng đồng, giữ chân dân cư và góp phần phát triển nông thôn bền vững.
2. Tiềm năng giữ chân và thu hút cộng đồng sáng tạo nhờ vốn văn hoá dồi dào
Phú Yên (nay là duyên hải Đắk Lắk) chưa bao giờ nằm trong top những điểm đến đông đúc hay xuất hiện dày đặc trên các ấn phẩm du lịch cao cấp. Thế nhưng, chính sự “kín tiếng” ấy lại trở thành một lợi thế riêng có: vùng đất này vẫn giữ nguyên được sắc thái văn hóa bản địa, từ kiến trúc làng chài mái rơm, tường đá ong,...
Những năm gần đây, Phú Yên đã nhận ra tiềm năng từ những di sản này và bắt đầu khai thác văn hóa như một trục phát triển bền vững. Những sự kiện như Ngày hội Văn hóa - Du lịch Phú Yên, lễ hội Cầu Ngư, các tour trải nghiệm làng nghề như làm nước mắm ở An Chấn, làm bánh ít lá gai ở Tuy An hay đan lát truyền thống, ẩm thực địa phương với những món như mắt cá ngừ đại dương, bánh hỏi lòng heo, cháo hàu đầm Ô Loan,... hay các địa danh như Tháp Nhạn, Kala Núi Bà hay Gành Đá Đĩa không chỉ được bảo tồn mà còn tạo nên một hệ sinh thái văn hóa – tự nhiên đặc thù, chưa bị pha loãng bởi du lịch ồ ạt hay thương mại hóa cực đoan.
Kết quả là, năm 2024, Phú Yên đón hơn 4 triệu lượt khách, tăng 25% so với năm trước; trong đó khách quốc tế khoảng 30.000 lượt (tăng 52%), Doanh thu ngành du lịch đạt hơn 8.000 tỷ đồng, gấp 1,6 lần năm 2023. Hệ thống lưu trú đã tăng lên gần 500 cơ sở với 8.000 phòng, tạo hơn 7.000 việc làm trực tiếp và hàng chục nghìn việc làm gián tiếp cho cộng đồng. Những tín hiệu này cho thấy Phú Yên có đủ nền tảng để không chỉ phát triển du lịch đơn thuần, mà còn mở đường cho các mô hình kinh tế văn hóa, du lịch trải nghiệm, ẩm thực bản địa, làng nghề thủ công gắn với di sản.
Ngoài các di tích lịch sử, không gian sáng tạo cũng là một thế mạnh của vùng đất này. Các công trình kiến trúc nổi bật tại Phú Yên bao gồm Gành Đá Đĩa, Nhà Thờ Mằng Lăng, Hải Đăng Mũi Điện; và đặc biệt Tháp Nghinh Phong – công trình biểu tượng mới của TP. Tuy Hoà, mô phỏng hình ảnh Gành Đá Đĩa với thiết kế gồm 100 cột lớn nhỏ chia đôi thành 2 tháp, mỗi tháp gồm 50 cột lớn nhỏ tượng trưng cho 100 con của Lạc Long Quân – Âu Cơ, 50 người xuống biển, 50 người lên non, thu hút đông đảo khách check-in. Những công trình này đang dần trở thành điểm nhấn, kết nối không gian tự nhiên, văn hoá và kiến trúc đặc trưng Phú Yên.
Quan trọng hơn, khi xu hướng dịch chuyển của người trẻ, freelancer, dân sáng tạo ngày càng rõ nét: họ không chỉ tìm nơi làm việc mà còn tìm nơi để thuộc về, thì một vùng đất như Phú Yên với bản sắc đậm nét, cộng đồng hiếu khách, không gian sáng tạo mở, hoàn toàn có tiềm năng hình thành một cộng đồng sáng tạo bản địa. Rất có thể, Phú Yên sẽ có cơ hội trở thành một khu vực giữ chân người trẻ, nuôi dưỡng nhiều nguồn cảm hứng và biến di sản thành sức mạnh kinh tế thật sự.
Và nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ về một cuộc sống miền biển, hay chỉ đơn giản muốn tìm hiểu thêm về các vùng ven biển trước khi đưa ra lựa chọn lớn, từ việc về sống hay đầu tư các vùng ven biển, muốn tìm kiếm những thông tin, những câu chuyện thật, kinh nghiệm thật từ những người đang sống và đầu tư ở các vùng này, hãy tham gia group theo đường link chúng mình để ở phần mô tả nhé.
3. Biến di sản thành không gian cho nền kinh tế sáng tạo
Nếu phải kể tên hai địa phương Việt Nam tiêu biểu nhất cho mô hình biến di sản thành một động lực của nền kinh tế sáng tạo, Huế và Hội An là những ví dụ không thể bỏ qua. Tại Huế, quần thể di tích Cố đô gồm Hoàng thành, lăng tẩm, chùa chiền, phủ đệ triều Nguyễn… tạo thành hệ thống kiến trúc – cảnh quan được UNESCO công nhận Di sản Văn hoá Thế giới từ 1993. Hội An thì gần như nguyên vẹn thương cảng thế kỷ 16–17, với mái ngói rêu phong, tường vàng, nhà gỗ cổ, đèn lồng, hội quán, chùa Cầu — tất cả kết thành thương hiệu phố cổ duy nhất Đông Nam Á giữ được mặt bằng kiến trúc truyền thống.
Đáng nói, kiến trúc di sản ở Huế – Hội An không chỉ là vỏ bảo tồn mà đang thành không gian nền cho nghệ thuật đương đại, festival, sự kiện văn hóa ánh sáng, show diễn thực cảnh. Nhiều bạn trẻ, freelancer, nhóm sáng tạo nội dung, nghệ sĩ cũng chọn Hội An hay Huế làm nơi để sinh sống và làm việc. Đây là minh chứng rõ ràng: khi một thành phố gìn giữ được kiến trúc & di sản, đồng thời biết cấy công nghệ, nghệ thuật và dịch vụ sáng tạo, thì nó không chỉ sống nhờ vé tham quan mà còn có thể giữ chân người làm sáng tạo, nuôi cộng đồng, lan tỏa giá trị kinh tế – xã hội bền vững.
Nhìn lại các mô hình đã, đang và có thể sẽ phát triển tại Việt Nam, có thể thấy văn hóa và di sản hoàn toàn có thể trở thành động lực kinh tế nếu được khai thác đúng cách. Ở những làng nghề như Bát Tràng, di sản thủ công được gìn giữ song hành cùng sản xuất, du lịch và thương mại hóa hợp lý, tạo ra sinh kế bền vững cho cộng đồng. Với những vùng đất giàu bản sắc như Phú Yên, việc giữ gìn nguyên vẹn không gian văn hóa, tự nhiên không chỉ thu hút du lịch mà còn mở ra cơ hội hình thành cộng đồng sáng tạo, thu hút nhân lực trẻ và đầu tư dài hạn. Trong khi đó, các đô thị di sản như Huế hay Hội An lại cho thấy giá trị của việc hiện đại hóa di sản, khi kiến trúc, không gian cổ kính trở thành nền tảng cho nghệ thuật đương đại, sáng tạo nội dung và các dịch vụ kinh tế mới.
Kết luận
Khi tìm hiểu các ví dụ của nhiều quốc gia trên thế giới và ngay chính tại Việt Nam, ta có thể thấy rằng văn hóa đang là một sức mạnh đặc biệt. Nếu biết khai thác, chúng sẽ tạo ra giá trị kinh tế thật sự cho từng địa phương. Dù là từ làng nghề thủ công, cộng đồng sáng tạo gắn với bản sắc, hay không gian di sản được hiện đại hóa, tất cả đều chỉ ra một điều: văn hóa không nằm yên trong quá khứ, mà luôn có khả năng chuyển hóa thành động lực phát triển của hiện tại và tương lai.
Trong kỷ nguyên mà công nghệ và toàn cầu hóa đang làm lu mờ ranh giới vật lý, những cộng đồng, vùng đất biết cách giữ gìn bản sắc và đầu tư vào giá trị văn hóa sẽ có lợi thế cạnh tranh lâu dài, không chỉ để thu hút khách du lịch hay người tiêu dùng, mà còn để giữ chân nhân tài, kích hoạt hệ sinh thái sáng tạo và xây dựng một nền kinh tế bền vững.
Chặng đường này đòi hỏi tầm nhìn, sự đầu tư bài bản và cách tiếp cận tổng hòa giữa bảo tồn, sáng tạo và phát triển. Nhưng nếu làm được, Việt Nam hoàn toàn có thể tạo nên những điểm đến không chỉ đẹp để ghé qua, mà còn đáng để sống, làm việc và đóng góp lâu dài. Vì văn hóa, rốt cuộc, chính là một trong những động cơ tăng trưởng bền vững nhất của mọi nền kinh tế.

Du lịch
/du-lich
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
