Hôm nọ, con mèo đen đang nằm vắt vẻo trên thanh sắt tầng ba, đúng chỗ ống nước rò rỉ nhỏ giọt đều đều xuống nền xi măng đã loang ố. Gió luồn qua khe tường nứt mang theo mùi mưa cũ, rêu ẩm và một chút hương dầu gió quen thuộc từ phòng 304. Mắt nó lim dim, nhưng tai thì vẫn vểnh.
Phòng 304 sáng đèn. Rồi tắt. Rồi sáng lại. Cứ như một quả tim đang đập loạn nhịp vậy.
Vợ chồng trẻ ở đó là kiểu người mà ai trong xóm trọ cũng thích. Cô vợ xinh xắn ít nói, nấu ăn ngon. Anh chồng thì cởi mở, vui vẻ, hay giúp hàng xóm khuân đồ, sửa điện nước. Họ sống lặng lẽ mà hòa nhã, chưa ai từng nghe thấy họ cãi vã, hay đập phá đồ trong căn phòng đó cả. Nhìn họ, nhiều người còn thoáng ghen tị với cái hạnh phúc tưởng như không có lấy một vết xước ấy.
Nhưng qua mắt mèo thì lại khác. Tất cả chỉ là một vỏ bọc tưởng chừng thì hoàn hảo nhưng thật chất lại đang rách dần ra.
Cái quạt treo tường trong phòng họ là thứ đầu tiên cho thấy điều gì đó không ổn. Mới đầu, nó vẫn quay, dù có lúc phát ra âm thanh ken két như cổ họng ai đó nghẹn lại. Sau này, nó đứng yên. Đèn vẫn bật, nồi vẫn sôi, nhưng cái quạt thì câm lặng, cứ như không khí trong phòng đó đã đặc quánh đến mức không thể khuấy động được nữa.
Cô vợ hay nhìn cái quạt. Nhìn rất lâu. Có hôm đang cắt cà rốt thì đứng khựng lại giữa chừng, lưỡi dao chạm thớt một cái cộp khô khốc. Đôi mắt cô trôi xa, không phải kiểu buồn rầu ủy mị, mà là cái trống rỗng tĩnh mịch khiến người ta rợn gáy.
Anh chồng thì ngược lại. Anh cười nhiều hơn. Giọng cười dài hơn mức cần thiết, kể cả khi tivi chỉ phát bản tin. Anh mở nhạc lớn, gọi vợ ăn cơm bằng cái tông cao vút, ngắt như còi báo động. Có lúc con mèo nghe tiếng xoong nồi rơi, tiếng cửa nhà tắm đóng sập. Nhưng chỉ một lát, mọi thứ lại im như chưa từng có gì xảy ra.
Càng về sau, cô vợ càng ít nói hơn hẳn. Không phải kiểu giận dỗi, mà kiểu  như người rút lui khỏi một cuộc chơi đã định trước kết cục. Mỗi sáng sớm, cô mở cửa sổ một lát, không ngó xuống mà chỉ hít vào thật sâu. Như để thử xem hôm nay có còn thở được không.
Đêm nọ, gió thổi mạnh. Con mèo bám chặt thanh sắt, mắt vẫn dán vào cửa sổ phòng 104. Trong bóng tối, có một lần đèn bật sáng rồi tắt ngay. Rồi lại bật, nhưng chỉ một thứ phát sáng. Cái quạt.
Nó quay. Nhanh và hỗn loạn, như thể vừa được vặn hết công suất. Gió quạt thốc tung tấm rèm cũ, ánh sáng xanh nhợt hắt lên trần nhà. Trong khoảnh khắc ấy, con mèo thấy cái bóng người phụ nữ đang đứng. Cứng đờ. Một tay chạm mép quạt, tay kia ôm ngực. Không khóc. Nhưng có gì đó vừa rơi xuống, một phần trong cô, hoặc một phần trong cái gọi là hôn nhân.
Sáng hôm sau, cô vợ kéo vali đi. Mặt không son, tóc không buộc, ánh mắt ráo hoảnh đến mức người ta không biết cô vừa từ đâu bước ra, từ một đêm khóc cạn hay từ một cơn ngủ dài. Cô nói với bà chủ trọ là mẹ bệnh, cần về quê. Không ai hỏi thêm. Người chồng hôm đó không có ở nhà.
Chiều cùng ngày, cái quạt treo tường bị tháo xuống, đặt cạnh thùng rác giữa sân. Một cánh đã gãy, dây điện chĩa ra như gân máu bị lột trần. Khi gió lùa qua, nó vẫn quay nhẹ, kẽo kẹt như cố thì thào điều gì đó nhưng không ai lắng nghe.
Con mèo nhảy xuống gần đó, ngồi một lúc lâu. Không ai để ý. Không ai hay biết. Nhưng trong mắt con mèo, cái quạt ấy không chỉ là đồ hư. Nó là thứ đã chứng kiến cả quá trình một người phụ nữ biến mất, không phải bằng cách chết đi, mà bằng cách thôi tồn tại trong chính căn phòng mình sống.