Resident Evil phần 7: Licker
Nếu bạn từng chơi qua tựa game kinh điển Resident Evil 2 – dù là phiên bản gốc phát hành năm 1998 hay bản remake đình đám năm 2019...
Nếu bạn từng chơi qua tựa game kinh điển Resident Evil 2 – dù là phiên bản gốc phát hành năm 1998 hay bản remake đình đám năm 2019 – thì chắc hẳn không thể quên được con quái vật mang tính biểu tượng: Licker. Nhưng liệu bạn đã bao giờ tự hỏi: sinh vật đáng sợ này đến từ đâu ? Vai trò thực sự của nó trong thảm họa diệt vong tại Raccoon City là gì ? Hãy khám phá nguồn gốc và sức mạnh kinh hoàng của loài quái vật lột da, lưỡi dài này – một trong những cơn ác mộng đáng nhớ nhất trong lịch sử game kinh dị, qua bài viết ngày hôm nay nhá.

Nguồn gốc
Vào đầu những năm 1990, trong nỗ lực mở rộng các dự án nghiên cứu của mình, tập đoàn Umbrella đã xây dựng một cơ sở nghiên cứu tuyệt mật mang tên The Nest, nằm sâu bên dưới lòng đất của thành phố Raccoon. Tại đây, họ tiến hành hàng loạt thí nghiệm xoay quanh T-Virus – loại virus sinh học được thiết kế để tạo ra những vũ khí sinh học tối tân nhằm phục vụ mục đích thương mại, đồng thời cung cấp cho thị trường chợ đen và các tổ chức quân sự trên toàn thế giới.
Bên cạnh những sinh vật quen thuộc như zombie, Tyrant hay Hunter, các nhà khoa học của Umbrella đã vô tình tạo ra một chủng loài mới – một sinh vật ghê rợn và cực kỳ nguy hiểm: Licker. Đây là kết quả của một dạng đột biến bất thường, xảy ra khi cơ thể vật chủ bị phơi nhiễm trực tiếp với T-Virus, thông qua tiêm vào máu hoặc hít phải virus trong không khí.
Lưu ý: nếu vật chủ bị lây nhiễm thông qua vết cắn, hoặc đã tử vong trước khi nhiễm virus, thì sẽ chỉ biến đổi thành zombie thông thường. Để quá trình tiến hóa diễn ra, vật chủ cần còn sống, đặc biệt não bộ và hệ thần kinh phải còn nguyên vẹn.
Khi những điều kiện đó được đáp ứng, vật chủ ban đầu sẽ trở thành một zombie, nhưng sau một thời gian – khi virus tiếp tục phát triển và vật chủ được “nuôi dưỡng” đầy đủ – quá trình tiến hóa tiếp theo sẽ bắt đầu. Và đó là lúc một con Licker chính thức chào đời: không mắt, da thịt bị lột trần, lưỡi dài bất thường, nhưng tốc độ, sức mạnh và khả năng săn mồi thì tăng gấp nhiều lần.
Tiến hóa
Khi một vật chủ bị phơi nhiễm trực tiếp với T-Virus trong điều kiện đặc biệt – như tiêm thẳng vào máu hoặc hít phải khí chứa virus trong môi trường kín – quá trình biến đổi sẽ không dừng lại ở hình dạng zombie thông thường. Nếu vật chủ vẫn còn sống, đặc biệt là khi não bộ và hệ thần kinh trung ương chưa bị tổn thương, họ sẽ trải qua một chuỗi tiến hóa sinh học kinh hoàng – từ một xác sống vô thức cho đến sinh vật săn mồi hoàn chỉnh: Licker.
Giai đoạn đầu tiên trong chuỗi tiến hóa này được gọi là V-ACT (Virus-ActivatedCell Transformation), hay thường được biết đến với cái tên "Crimson Head". Ở giai đoạn này, trái tim của vật chủ hoạt động cực kỳ mạnh mẽ, bơm máu liên tục với áp suất cao khiến hệ tuần hoàn bị quá tải. Hệ quả là máu bắt đầu rò rỉ ra ngoài qua các mao mạch dưới da – và đó chính là lý do tại sao da của Crimson Head có màu đỏ thẫm như bị thiêu cháy.
Không chỉ thay đổi bên ngoài, nội tạng của Crimson Head cũng trải qua biến đổi nhanh chóng. Một lớp tế bào phản quang tên là tapetum lucidum hình thành dưới võng mạc – tương tự cấu trúc mắt của các loài động vật săn mồi như mèo hay sói – cho phép chúng nhìn rõ trong bóng tối. Đây là lý do đôi mắt của chúng thường phát sáng khi xuất hiện trong môi trường thiếu ánh sáng.
Bên cạnh đó, cơ bắp của Crimson Head phình to bất thường do sự kích hoạt khả năng tổng hợp protein tăng cường. T-Virus không chỉ biến đổi tế bào, mà còn thúc đẩy việc sao chép nhân trong tế bào cơ, dẫn đến gia tăng mật độ cơ bắp và biến một zombie chậm chạp thành cơn ác mộng tốc độ. Lực xé của Crimson Head có thể phá nát khung cửa gỗ chỉ với vài cú vung tay, và bộ móng vuốt sắc nhọn mọc xuyên qua xương tay, đâm thủng lớp da, biến chi trên thành vũ khí giết chóc tự nhiên.
Ở trạng thái này, Crimson Head đã đủ mạnh để truy đuổi con mồi cho đến chết, hoàn toàn khác biệt với zombie thông thường chỉ biết lê lết. Chúng là những thợ săn máu lạnh, tàn nhẫn, và là dấu hiệu đầu tiên cho thấy quá trình tiến hóa đang diễn ra đúng hướng.
Nếu Crimson Head tiếp tục được “nuôi dưỡng” – tức là không bị tiêu diệt và tiếp tục tồn tại trong môi trường có nồng độ T-Virus ổn định – chúng sẽ tiến đến giai đoạn thứ hai: Suspended.
Ở giai đoạn này, sinh vật vẫn giữ dáng vẻ người, nhưng đã xuất hiện những đặc điểm không còn thuộc về con người. Lồng ngực nở to bất thường, nhằm tạo khoảng trống chứa một chiếc lưỡi dài tới 2 mét có thể thu phóng như roi. Đầu lưỡi không còn là mô mềm, mà được gia cố bằng các gai xương để tăng sát thương. Lúc này, Suspended đã có khả năng leo trèo linh hoạt, bám lên trần nhà, tường đứng, và di chuyển trong những không gian hẹp mà zombie không thể len vào.
Khả năng săn mồi của chúng cũng phát triển. Suspended thường ẩn mình trong các góc tối, quan sát con mồi từ trên cao, di chuyển không phát ra tiếng động để bất ngờ lao xuống tung đòn chí mạng. Ở thời điểm này, Suspended đã chia tay hoàn toàn với bản năng con người – nó không còn nhớ gì về cuộc đời trước đó, và hành động chỉ theo bản năng giết chóc. Có thể nói, chúng đã đạt đến 50% tiến trình biến đổi thành Licker.
Và rồi, giai đoạn cuối cùng – sự trỗi dậy của Licker – bắt đầu.
Toàn bộ lớp da của vật chủ hoại tử và rơi rụng hoàn toàn, để lộ những thớ cơ thịt đỏ tươi nhấp nháy – một hình ảnh kinh hoàng vừa ghê rợn vừa gây ấn tượng thị giác mạnh mẽ. Sự rụng da này không đơn thuần là kết quả của virus ăn mòn, mà là cơ chế giảm nhiệt bắt buộc của cơ thể. Việc trao đổi chất với tốc độ quá cao khiến cơ thể sinh nhiệt cực lớn, buộc phải thoát nhiệt qua lớp cơ hở.
Cấu trúc xương của Licker cũng tái cấu trúc hoàn toàn, phù hợp cho việc leo trèo, bám vào mọi địa hình – từ trần nhà, hành lang hẹp cho đến trục thông gió. Bộ móng vuốt dài hơn, sắc như dao mổ. Một cú cào từ Licker đủ để xé toạc cơ thể con mồi ra thành nhiều mảnh. Trong khi đó, mắt của chúng – vốn đã không còn sử dụng – bị thoái hóa hoàn toàn, hòa lẫn vào mô não, để lại một phần não trần lộ ra ngoài hộp sọ.
Nghe có vẻ như một điểm yếu, nhưng thực ra đây là phần nâng cấp cuối cùng. Vì dù mắt đã mất, Licker sở hữu một hệ thần kinh cảm thụ âm thanh cực nhạy, có thể “nghe” được tiếng bước chân nhẹ nhất, nhịp tim yếu nhất, và xác định vị trí nạn nhân ngay cả trong bóng tối tuyệt đối. Điều này biến chúng thành những kẻ săn mồi hoàn hảo trong môi trường đô thị đổ nát, nơi mà âm thanh là dấu hiệu sống sót duy nhất còn lại.
Mặc dù có vẻ ngoài quái dị và hung hăng, nhưng chính sự kết hợp giữa tốc độ, sức mạnh, khả năng cảm nhận tinh vi và sự im lặng chết chóc đã khiến các nhà khoa học của Umbrella tin rằng Licker là một trong những sản phẩm vũ khí sinh học tiềm năng nhất. Dù không thông minh như Tyrant hay Nemesis, nhưng Licker là công cụ sát thương lý tưởng – không cần điều khiển, không thương tiếc, và không bao giờ ngừng săn lùng.
Và đó là cách một sinh vật từng là con người bình thường, chỉ sau vài ngày phơi nhiễm với T-Virus, đã trở thành nỗi ám ảnh bất tử trong lịch sử Resident Evil – một cơn ác mộng không tiếng động, nhưng thét gào trong tâm trí người chơi mãi mãi: Licker.
Đặc điểm
Umbrella đã chi hàng tỷ đô la cho một dự án đen tối nhằm tạo ra một sinh vật sinh học có thể tuân lệnh tuyệt đối. Và kết quả là: Licker – cơn ác mộng không lời, một cỗ máy săn mồi hoàn hảo trong bóng tối. Hãy tưởng tượng một ngày nào đó, trước mắt ta không còn là những sĩ quan cảnh sát quen thuộc tuần tra khắp Raccoon City, mà thay vào đó là cả một bầy Licker, bò sát trên tường, gào thét những âm thanh rợn người, và sẵn sàng lao vào cắn xé bất cứ thứ gì chúng cảm nhận được.
Về ngoại hình, Licker không thể nhầm lẫn: não bộ phình to lộ thiên, đôi mắt và khứu giác thoái hóa hoàn toàn, chỉ còn lại thính giác siêu cấp để định vị con mồi. Chính điều này khiến chúng có thể "nghe" được mọi thứ: tiếng bước chân, hơi thở, thậm chí cả nhịp tim – và lao đến mà không cần nhìn thấy mục tiêu.
Chiếc hàm răng sắc nhọn tua tủa như răng cá mập có thể để lại những vết cắn chí mạng. Nhưng đó chưa phải là tất cả. Khi ở khoảng cách xa, Licker sẽ nằm bất động, như một cái bẫy sống. Và khi con mồi lọt vào tầm, chiếc lưỡi dài như roi sắt sẽ phóng ra với vận tốc cực nhanh, xuyên thủng cơ thể đối phương chỉ trong chớp mắt. Nhiều trường hợp, chúng thậm chí còn dùng chiếc lưỡi đó để quấn lấy nạn nhân và kéo lên trần, giống như cách nhện săn mồi.
Khi đã đạt đến hình thái tiến hóa hoàn chỉnh, Licker mang hình dáng giống như loài bò sát, với tứ chi phát triển, móng vuốt dài và sắc nhọn đủ sức cào xuyên tường bê tông hoặc thép mỏng. Chúng bám vào tường, trần nhà, cột trụ, di chuyển linh hoạt ở mọi địa hình, đặc biệt hiệu quả trong môi trường đô thị sụp đổ như Raccoon City.
Một số biến thể Licker xuất hiện về sau thậm chí còn phát triển tập tính bầy đàn – chúng biết phối hợp, chia nhiệm vụ, săn mồi theo chiến thuật. Một vài con có nhiệm vụ đánh động và dụ con mồi, trong khi số còn lại mai phục, sẵn sàng tung ra đòn tấn công bất ngờ từ những vị trí không tưởng. Chúng không đơn thuần là quái vật, mà là đội quân săn người thực thụ.
Và không chỉ mạnh, Licker còn sở hữu tốc độ cực cao. Một con Licker có thể phóng đi từ nơi này sang nơi khác như một chiếc xe thể thao. Khi tiếp cận mục tiêu ở khoảng cách 10 mét, chúng sẽ lao tới với vận tốc tương đương một chiếc bán tải đang tăng tốc – bạn sẽ không thấy gì ngoài cái bóng vụt qua, và rồi móng vuốt sẽ ghim vào ngực bạn.
Cơ hội sống sót? Gần như bằng không.
Thế nhưng, sự im lặng chết người của Licker lại chính là điểm yếu của chúng. Vì là sinh vật sống thực thụ, khác với zombie – vốn chỉ là cơ thể thối rữa được điều khiển bởi phản xạ cơ bản – Licker có một hệ tuần hoàn hoàn chỉnh. Điều này đồng nghĩa với việc chúng cần rất nhiều oxy để duy trì hoạt động trao đổi chất.
Kết quả là gì? Hơi thở mạnh mẽ và nặng nề, vang vọng trong không gian yên tĩnh. Khi bạn nghe thấy âm thanh ấy – tiếng thở như con thú khổng lồ sau cánh cửa – thì đã quá muộn. Khi bị tấn công hoặc cảm nhận nguy hiểm, Licker sẽ gào thét điên cuồng, tiếng gào như rít xé tai, khiến con mồi hoảng loạn mà bỏ chạy – cũng chính là lúc chúng truy đuổi và kết liễu.
Đáng sợ hơn, trong một số trường hợp, tiếng gào thét của một con Licker có thể là tín hiệu triệu tập đồng loại, dẫn đến tình huống “một gọi cả bầy đến”. Chúng tấn công như vũ bão – nhanh, tàn nhẫn và không để lại đường lui.
Hiện nay, các tài liệu mật rò rỉ cho thấy, Umbrella và các công ty kế nhiệm đã tái tạo và nâng cấp nhiều biến thể của Licker, mỗi loại mang những đặc tính riêng như lưỡi dài hơn, cơ bắp lớn hơn, khả năng miễn nhiễm đạn tốt hơn. Tuy vậy, phiên bản Licker cổ điển (Classic) – từng xuất hiện tại Sở Cảnh sát Raccoon trong sự kiện thảm họa năm 1998 – vẫn được xem là hình mẫu tiêu chuẩn của dòng vũ khí sinh học hạng nhẹ có tính linh hoạt cao.
Chúng không cần suy nghĩ. Chúng không cần nghỉ ngơi. Và chúng không có lòng thương xót.
Chúng chỉ biết một điều: săn mồi.
Và đó là toàn bộ về Licker. Chúng không chỉ là một sinh vật đột biến – nó là hiện thân cho sự tàn nhẫn vô nhân đạo trong các thí nghiệm của Umbrella. Với tốc độ, sức mạnh và bản năng sát thủ gần như hoàn hảo, Licker đã trở thành biểu tượng kinh hoàng trong lòng người chơi Resident Evil suốt hơn hai thập kỷ. Nhưng đằng sau hình hài ghê rợn ấy là lời cảnh báo rõ ràng: khi khoa học vượt khỏi đạo đức, thứ được tạo ra không còn là tiến bộ – mà là tai họa. Licker không nói, không suy nghĩ, chỉ sống để săn và giết. Và đến khi bạn nghe thấy tiếng thở nặng nề vọng lại từ hành lang tối tăm phía trước, có lẽ đã quá muộn để quay đầu. Vì một khi nó xuất hiện… sự sống chỉ còn là ký ức.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
