Resident Evil phần 2: Chủng loại virus
Cuối cùng thì chúng ta đang cố gắng làm thượng đế hay ác quỷ
Một trong những yếu tố tạo nên thành công vượt thời gian của toàn bộ series Resident Evil chính là hệ sinh thái quái vật phong phú, đa dạng và ám ảnh. Chúng không chỉ khiến những người yếu tim phải chần chừ mỗi lần đưa con trỏ chuột đến biểu tượng game, mà còn khơi gợi sự tò mò mãnh liệt về nguồn gốc, về chủng loại virus đã tạo ra chúng. Những thiết kế sinh vật dị dạng chỉ là lớp vỏ bên ngoài; thứ đáng sợ thực sự nằm ở sự thật phía sau – nơi khoa học bị bóp méo thành công cụ cho tham vọng điên rồ. Và đó chính là điều chúng ta sẽ cùng khám phá trong bài viết hôm nay.

Cội nguồn của tất cả: Progenitor Virus
Progenitor Virus, hay còn gọi là virus Nguyên Thủy, là nền móng của mọi bi kịch trong vũ trụ Resident Evil. Nó không được tạo ra trong phòng thí nghiệm, mà được chiết xuất từ một loài hoa cổ đại cực hiếm có tên “Stairway of the Sun” – loài hoa chỉ mọc duy nhất tại một vùng đất thiêng liêng ở châu Phi, nơi được cư dân bản địa gọi là “Vườn Mặt Trời”. Với họ, đó không phải chỉ là thực vật, mà là sứ giả của thần linh – biểu tượng của quyền năng và thử thách. Họ tin rằng, nếu ai đó sống sót sau khi ăn hoa, người đó sẽ được ban cho sức mạnh phi thường và trở thành thủ lĩnh. Nhưng phần lớn đều chết trong đau đớn, chỉ một số ít người mang đột biến gen đặc biệt mới sống sót – đổi lại là một cơ thể vượt xa giới hạn con người, nhưng không phải lúc nào cũng còn giữ được nhân tính.
Loài hoa bí ẩn ấy được học giả người Anh Henry Travis phát hiện vào thế kỷ XIX, nhưng bị lãng quên cho đến khi Oswell E. Spencer, James Marcus và Edward Ashford – ba nhà sáng lập của Umbrella – lần theo tài liệu của Travis và tổ chức một cuộc thám hiểm vào năm 1966. Chính Spencer và Marcus đã trích xuất được virus từ loài hoa và đặt tên nó là Progenitor Virus – “virus khởi nguyên” – mở ra kỷ nguyên mới của công nghệ sinh học, nhưng cũng là mầm mống cho một chuỗi thảm họa chưa từng có trong lịch sử nhân loại.
Ban đầu, mục tiêu của Bá tước Ashford mang màu sắc nhân đạo – ông muốn sử dụng Progenitor để điều chế thuốc chữa bệnh, đặc biệt là ung thư. Nhưng chính Ashford lại là người đầu tiên ngã xuống sau khi tiếp xúc với virus. Marcus thì khác – ông nhìn thấy tiềm năng tạo ra một loại vũ khí sinh học hoàn hảo, với sức mạnh siêu việt. Và như thế, tham vọng đã thay thế lý tưởng.
Tuy nhiên, Progenitor là một con dao hai lưỡi. Nó quá mạnh và quá thất thường. Tỷ lệ sống sót cực thấp, và những ai sống sót thường rơi vào trạng thái hoang dại: thể chất tăng cường mạnh mẽ, nhưng trí tuệ suy giảm nghiêm trọng. Không thể lây lan qua không khí hay chất dịch một cách hiệu quả, virus này không thích hợp để triển khai đại trà. Các thí nghiệm đầu tiên nhanh chóng trở thành ác mộng. Nỗi kinh hoàng mang tên Lisa Trevor là một ví dụ điển hình: cô bé sống sót sau khi bị cấy virus vào năm 12 tuổi, sau khi người mẹ Jessica tử vong chỉ trong ba ngày. Lisa trở thành một sinh vật bất tử, mạnh đến mức xé toạc mặt một nhân viên an ninh chỉ bằng tay không, nhưng đánh đổi bằng việc đánh mất hoàn toàn ý thức và bản ngã – sống lay lắt trong phòng thí nghiệm suốt hàng chục năm như một "tàn tích sinh học".
Progenitor Virus, ban đầu được coi là “hạt giống của thần linh”, cuối cùng lại trở thành khởi đầu cho một thời đại của quái vật. Tất cả những biến thể sau này – T‑Virus, G‑Virus, Las Plagas, C‑Virus hay cả Uroboros – đều có nguồn gốc từ loại virus cổ xưa này. Và ở tầng sâu nhất của mọi thảm họa, không phải là sự đột biến của gen, mà là sự đột biến của lòng tham con người. Từ một loại virus mang tiềm năng chữa bệnh, nó bị bóp méo thành công cụ thống trị và tàn sát – một lời nguyền mà nhân loại đã tự gieo lên chính mình.
T-Virus – Cơn ác mộng sinh học đầu tiên của Resident Evil
Sau nhiều thất bại với Progenitor Virus – loại virus nguyên bản quá nguy hiểm và thiếu ổn định để phát triển đại trà – năm 1978, tiến sĩ James Marcus quyết định chuyển hướng nghiên cứu. Thay vì tiếp tục thử nghiệm trên con người hay động vật bậc cao, ông quay sang một loài có khả năng thích nghi cực kỳ mạnh: đỉa. Bằng cách cấy Progenitor vào loài sinh vật đơn giản này, Marcus đã tạo ra một biến thể mới: T-Virus – và từ đó, khởi nguồn cho thời đại của các vũ khí sinh học hữu cơ (B.O.W – Bio Organic Weapon).
T-Virus khắc phục nhiều điểm yếu của Progenitor: không giết vật chủ ngay tức thì, dễ đột biến mô tế bào, và đặc biệt là khả năng lây lan vượt trội. Chỉ với ba con đường: tiêm trực tiếp, truyền qua không khí hoặc nước, và lây nhiễm qua vết thương hở, T-Virus có thể biến một đô thị sầm uất thành địa ngục chỉ trong vài ngày. Khi xâm nhập vào cơ thể, nó chèn bộ gene của mình vào tế bào sống, biến chúng thành nhà máy nhân bản vô thức – tái tạo mô bệnh khắp toàn bộ hệ thống. Hệ thần kinh bị phá huỷ, vật chủ mất hết nhận thức – chỉ còn bản năng di chuyển và săn mồi. Đó chính là lúc zombie ra đời.
Nhưng không phải ai cũng trở thành zombie. Khoảng 10% dân số mang miễn dịch tự nhiên, khiến Umbrella xem đây là “lỗi hệ thống”. Giải pháp của họ: tạo ra Hunter – sinh vật được lai từ trứng người và gene của loài bò sát, sau đó cấy T-Virus vào để tạo nên một giống loài mới: hai chân, có móng vuốt sắc như dao cạo, sở hữu bản năng săn mồi theo sóng não. Hunter được sản xuất hàng loạt, trở thành công cụ tiêu diệt những cá thể miễn dịch còn sót lại.
Với zombie thông thường, nếu tồn tại đủ lâu, một số có thể đột biến thành Crimson Head – lớp da chuyển đỏ, tốc độ và sức mạnh vượt trội. Một số ít Crimson Head tiếp tục tiến hóa thành Licker – sinh vật bị lột da, não lộ thiên, di chuyển bằng bốn chi và sở hữu chiếc lưỡi dài như roi thép. Licker mù hoàn toàn nhưng thính giác siêu việt, là cơn ác mộng trong không gian kín.
Tuy nhiên, cả Crimson Head lẫn Licker đều mất quá nhiều thời gian để phát triển – Umbrella không hài lòng. Họ chuyển sang phát triển Tyrant, dòng B.O.W cao cấp với biến thể T-Virus Type-N – loại virus cho phép vật chủ giữ lại một phần nhận thức và thực hiện mệnh lệnh cơ bản. Để hoàn thiện Tyrant, Umbrella bổ sung ký sinh trùng NE-Alpha, giúp tăng trí thông minh và khả năng chiến đấu. Kết quả là Nemesis – sinh vật mang thân xác Tyrant, trí khôn cao, tốc độ vượt trội và khả năng thích nghi chiến đấu cực cao.
Nhưng cũng chính tại đây, Umbrella chạm đến ranh giới kiểm soát: Nemesis không còn chỉ là vũ khí – nó tự suy nghĩ, tự chọn mục tiêu, và không còn trung thành tuyệt đối. Từ một giấc mơ sinh học nhân tạo, T-Virus trở thành biểu tượng của lòng tham mất kiểm soát, khi con người cố gắng tái tạo Thượng đế bằng bàn tay của quỷ.
T-Phobos Virus – Khi nỗi sợ là công tắc kích hoạt đột biến
So với những tên tuổi lẫy lừng như T-Virus hay G-Virus, T-Phobos có vẻ mờ nhạt hơn trong thế giới Resident Evil. Thế nhưng, trong Revelations 2, nó lại là một chủng virus dị thường, đáng sợ không kém – bởi tham vọng đằng sau nó không phải là tạo ra vũ khí sinh học, mà là mở khóa bất tử về mặt ý thức.
Cha đẻ của virus này là Alex Wesker, một trong những “đứa con được chọn” của dự án Wesker do bá tước Spencer khởi xướng. Nhưng khác với Albert Wesker – kẻ theo đuổi sức mạnh thể chất – Alex lại bị ám ảnh bởi khái niệm trường tồn về nhận thức. Cô tin rằng nếu có thể sao chép và truyền tải ý thức sang một vật chủ mới, con người sẽ đạt tới dạng sống vĩnh cửu, vượt qua giới hạn sinh học truyền thống.
Ý tưởng của Alex không đơn thuần là điên rồ – nó được hun đúc từ triết học hiện sinh, đặc biệt là các tác phẩm u ám của Franz Kafka. Trong thế giới quan của Alex, con người chỉ bộc lộ bản chất thật khi đứng trước nỗi sợ nguyên thủy nhất – cái chết. Và nếu vượt qua được ngưỡng sợ hãi ấy, họ xứng đáng để tiến hóa. Đó chính là nguyên lý cốt lõi mà T-Phobos được thiết kế để thử nghiệm.
Không như các loại virus thông thường – ngay lập tức hoạt hóa sau khi lây nhiễm – T-Phobos lại ẩn mình trong cơ thể vật chủ dưới trạng thái “ngủ đông”. Chỉ khi con người rơi vào trạng thái hoảng loạn cực độ, khiến cơ thể phóng thích adrenaline và noradrenaline, virus mới được “đánh thức”. Khi đó, tùy theo khả năng kháng chịu và bản lĩnh tinh thần, virus sẽ định đoạt số phận của vật chủ: hoặc tiến hóa thành một sinh vật vượt trội, giữ nguyên lý trí; hoặc biến thành quái vật vô thức, bị chính nỗi sợ nuốt chửng.
T-Phobos không gây đại dịch. Nó không lây lan hàng loạt. Thay vào đó, nó hành xử như một bài kiểm tra đạo đức sinh tồn – một chiếc gương tàn nhẫn phản chiếu bản chất con người. Ai đủ mạnh để đối mặt với nỗi sợ sẽ tiến hóa. Ai yếu đuối sẽ bị diệt vong. Và đó là lý do vì sao T-Phobos không chỉ là virus, mà là một thí nghiệm triết học được lập trình bằng cảm xúc, khiến nó trở thành một trong những chủng virus kỳ lạ và đáng sợ nhất trong toàn bộ lịch sử Resident Evil.
G-Virus – Bước tiến sai lầm của giấc mơ siêu nhân loại
Nếu T-Virus là công cụ để tạo ra xác sống hàng loạt – những cỗ máy ăn thịt vô hồn phục vụ cho chiến tranh, thì G-Virus lại đại diện cho một tham vọng cao cả hơn, nhưng cũng đáng sợ hơn: giấc mơ tiến hóa vĩnh hằng của loài người – bị bóp méo, vặn vẹo và hóa thành thảm họa.
Khởi đầu từ một nhánh của Progenitor Virus, G-Virus – hay còn gọi là Golgotha Virus – được phát triển bởi Tiến sĩ William Birkin, thiên tài bị ám ảnh bởi khái niệm siêu nhân loại. Không giống như các chủng virus khác, G-Virus sở hữu một đặc tính vượt trội tuyệt đối: khả năng tái tạo tế bào không giới hạn. Về mặt lý thuyết, nó có thể khiến vật chủ bất tử, tự phục hồi sau mọi thương tổn, thậm chí tái sinh từ đống thịt nát.
Ban đầu, Birkin mơ đến một chủng loài mới – G-Humans – những con người siêu việt về thể chất, trí tuệ và khả năng sinh tồn. Nhưng như mọi con đường dẫn đến địa ngục, giấc mơ đó bắt đầu bằng những ý định tốt đẹp. G-Virus không thể lây nhiễm qua cắn hay vết thương hở như T-Virus. Nó chỉ có thể cấy trực tiếp – và chỉ hoạt động trên cơ thể có mã di truyền tương thích hoàn hảo. Nếu không, ký sinh trùng G sẽ ngay lập tức phản ứng đào thải vật chủ bằng cách… phát triển một cá thể mới từ bên trong, phá nát cơ thể nguyên bản để thoát ra ngoài – như một cơn sinh nở đẫm máu và tuyệt vọng.
William Birkin chính là ví dụ hoàn hảo cho bi kịch này. Để tránh bị Umbrella thủ tiêu, ông tiêm chính virus do mình tạo ra. Cái giá là khủng khiếp: mất nhân tính, mất kiểm soát, nhưng không thể chết. Cơ thể ông liên tục đột biến theo từng giai đoạn, ngày càng xa rời hình dáng con người, như một minh chứng sống cho hậu quả của việc chơi đùa với quy luật tiến hóa.
G-Virus mạnh mẽ, nhưng không thể lập trình. Nó không tạo ra quân đội, mà tạo ra những sinh vật đột biến đơn độc, hành xử theo bản năng sinh tồn chứ không theo mệnh lệnh. Vì vậy, dù vượt trội về tiềm năng, G-Virus không bao giờ được thương mại hóa. Nó trở thành một dạng “chân lý bị nguyền rủa”, nơi con người chạm tay vào quyền năng của Thượng Đế – và bị chính quyền năng đó trừng phạt. Trong vũ trụ Resident Evil, G-Virus không đơn thuần là một loại virus. Nó là một phép thử đạo đức, là sự phản chiếu của lòng tham vượt giới hạn. Và một khi đã gieo hạt giống tiến hóa bằng máu, loài người chỉ có thể gặt lấy hình hài quái vật của chính mình.
C-Virus chiến tranh sinh học
Trong Resident Evil 6, C-Virus được giới thiệu như một trong những vũ khí sinh học phức tạp và nguy hiểm bậc nhất từng được nhân loại tạo ra – kết tinh của hàng thập kỷ nghiên cứu biến dị gene từ các dòng virus tiền nhiệm. Không chỉ là phiên bản cải tiến của T-Virus hay G-Virus, C-Virus mang trong mình một cơ chế đột biến đa hình thái, cho phép nó tạo ra các chủng sinh vật hoàn toàn khác nhau tùy thuộc vào cách lây nhiễm và phản ứng sinh học của vật chủ.
Nếu lan truyền qua không khí, virus sẽ khiến nạn nhân trở thành những zombie cổ điển – chậm chạp, mất hết ý thức, mang hơi hướng hoài niệm về những phần Resident Evil đầu tiên. Nhưng nếu được tiêm trực tiếp vào máu, vật chủ sẽ trải qua một quá trình đột biến vượt tầm kiểm soát thông thường: da thịt tái cấu trúc, mô cơ thể thay đổi hình dạng, mọc thêm chi, cơ quan cảm nhận – thậm chí mọc vỏ bọc cứng như côn trùng hoặc tạo ra cơ chế tấn công đặc biệt. Những sinh vật như J’avo – xuất hiện trong chiến dịch tại Trung Quốc – là minh chứng sống động cho sự đột biến này: vừa giữ lại khả năng sử dụng vũ khí, vừa có thể tái sinh các bộ phận bị thương, lại còn phối hợp theo chiến thuật nhóm.
Điểm khác biệt đáng chú ý nhất của C-Virus chính là: các zombie do nó tạo ra không thể lây truyền qua vết cắn. Điều này không chỉ khiến virus dễ kiểm soát hơn trong môi trường thực chiến, mà còn cho phép tổ chức Neo-Umbrella – kẻ đứng sau toàn bộ âm mưu – kiểm soát và lập trình quá trình lây nhiễm theo mục đích cụ thể. Thay vì gieo rắc hỗn loạn vô tổ chức như trước đây, giờ đây C-Virus trở thành công cụ cho chiến tranh sinh học hiện đại – nơi từng cá thể đột biến có thể được sử dụng như một đơn vị chiến đấu độc lập, biết thích nghi, biết phối hợp, thậm chí hành xử gần như có chiến thuật.
Với C-Virus, mục tiêu không còn là tạo ra thảm họa để tiêu diệt nhân loại, mà là thiết lập lại trật tự thế giới bằng những “siêu chiến binh” được sinh ra từ lòng sợ hãi. Đó là bước chuyển mình lạnh lẽo của vũ trụ Resident Evil – từ nỗi kinh hoàng mang tính sinh tồn sang chiến tranh sinh học mang tính chính trị – nơi kẻ thù không chỉ là virus, mà là bàn tay con người đứng sau nó.
Las Plagas – Khi ký sinh trùng vượt qua cả virus
Khác với các loại virus nhân tạo như T‑Virus hay G‑Virus vốn là sản phẩm phòng thí nghiệm, Las Plagas – lần đầu xuất hiện trong Resident Evil 4 – lại là một loài ký sinh trùng cổ đại có thật, được phát hiện trong các hầm mỏ cổ ở vùng nông thôn Tây Ban Nha. Điều khiến Plagas trở nên nguy hiểm không chỉ nằm ở cấu trúc sinh học, mà còn ở khả năng kí sinh trực tiếp vào hệ thần kinh trung ương, qua đó kiểm soát cả thể chất lẫn ý thức của vật chủ theo cách hoàn toàn khác biệt với zombie truyền thống.
Sau khi xâm nhập, Plagas không hủy hoại cơ thể như virus, mà duy trì sự sống và tái tổ chức hành vi. Vật chủ vẫn có thể nói năng, cầm vũ khí, phối hợp theo nhóm, thậm chí phục tùng mệnh lệnh từ các Plagas cấp cao thông qua trường sóng siêu âm nội tại. Điều này tạo ra một lực lượng chiến binh cưỡng bức – không phải xác sống mất hồn, mà là những “zombie biết suy nghĩ”. Từ Ganado ở Tây Ban Nha, Majini ở châu Phi, đến Militia trong các chiến dịch khủng bố – tất cả đều là những con người từng sống, bị chiếm hữu bởi Plagas, và trở thành công cụ sinh học mang trí khôn nhưng không còn nhân tính.
Bản chất của Plagas là cộng sinh cưỡng ép: vật chủ mạnh hơn, phản xạ nhanh hơn, chịu đau giỏi hơn, nhưng đổi lại là mất hoàn toàn ý chí tự do. Người bị nhiễm sẽ sớm biểu hiện qua các triệu chứng đặc trưng: ho ra máu, xuất huyết mắt, co giật, sốt cao, ảo giác và mất dần ý thức cá nhân. Khi Plagas trưởng thành hoàn toàn, chúng có thể bộc phát ra khỏi cơ thể vật chủ, mọc xúc tu, hàm răng chẻ, hoặc thậm chí phát triển hình thái côn trùng, khiến khả năng chiến đấu trở nên tàn bạo vượt bậc.
Las Plagas đánh dấu bước ngoặt trong vũ trụ Resident Evil: không còn là nỗi sợ đến từ cái chết, mà là nỗi ám ảnh bị điều khiển – sống mà không làm chủ được thân xác của chính mình. Một kiểu "sinh học chính trị", nơi kẻ thống trị không cần hủy diệt nhân loại, mà chỉ cần thay thế quyền kiểm soát bộ não.
Megamycete – Khi ký ức và tri giác trở thành vũ khí sinh học
Lần đầu được tiết lộ trong Resident Evil Village, Megamycete – hay còn gọi là Black God – không đơn thuần là một sinh vật ký sinh. Nó là một khái niệm sinh học vượt ngoài khuôn khổ của virus hay ký sinh trùng: một cụm nấm cổ đại khổng lồ, ẩn sâu dưới lòng đất miền Đông Âu, mang trong mình năng lực dị thường: hấp thụ, lưu trữ và tái tạo ký ức, tính cách và tri giác của bất kỳ sinh thể nào bị đồng hóa.
Bề ngoài, Megamycete trông như một khối vật chất sinh học bất động, tưởng chừng vô hại. Nhưng bản chất của nó là một "ổ cứng sinh học" – một trí tuệ mạng lưới sống có thể sao lưu toàn bộ nhân dạng sinh học, thậm chí tái tạo lại một con người nếu sở hữu đầy đủ dữ liệu di truyền. Một linh hồn có thể "sống lại" không qua luân hồi, mà bằng tái cấu trúc nấm.
Khả năng khủng khiếp đó đã thu hút Mẹ Miranda, một nhà khoa học đồng thời là kẻ sùng tín điên loạn, người đã phát hiện Megamycete vào đầu thế kỷ 20. Sau cái chết của con gái, Miranda lao vào nghiên cứu loại nấm này với mục tiêu hồi sinh cô bé – không bằng thể xác, mà bằng tri giác được tái tạo. Kết quả là Mold – loại nấm tạo nên thảm họa trong Resident Evil 7 – chính là sản phẩm từ Megamycete.
Khác với virus, Mold không chỉ tạo ra quái vật. Nó tạo ra những thực thể bị điều khiển từ xa, bị ràng buộc bởi một tâm trí trung tâm – trong trường hợp này là chính Miranda. Đó là lý do vì sao mọi thực thể nhiễm Mold đều mang trong mình "phân mảnh linh hồn" của Megamycete – và có thể được tái lập, định hình theo ý chí của kẻ thống trị hệ nấm.
Megamycete vì thế không chỉ là một sinh vật – nó là một ý thức sinh học siêu hình. Nó đặt ra câu hỏi rợn người: nếu con người có thể được sao chép toàn bộ ký ức và bản ngã thông qua nấm, liệu ta còn là chính mình, hay chỉ là một bóng ma sinh học do một hệ thống điều khiển? Trong vũ trụ Resident Evil, Megamycete là chương kết hợp giữa sinh học, triết học và kinh dị – nơi ý thức trở thành vũ khí, và trí nhớ biến thành công cụ thống trị.
Cadou – Sự lai tạo dị dạng giữa nấm và ký sinh trùng
Xuất phát từ nền tảng nghiên cứu của Megamycete, Mẹ Miranda – trong cơn ám ảnh về sự bất tử và hồi sinh con gái – đã tạo ra một chủng sinh vật chưa từng có trong tự nhiên: Cadou. Không phải virus, cũng không hoàn toàn là ký sinh trùng, Cadou là kết tinh của nấm Mold và ấu trùng ruồi, một dạng sinh học lai tạo nhân tạo có khả năng cấy ghép vào vật chủ để gây đột biến ngay lập tức.
Mục tiêu của Miranda rất rõ ràng: khắc phục nhược điểm của Mold gốc, vốn có tỷ lệ đào thải quá cao và không thể kiểm soát triệt để. Cadou chính là bước tiến mới – một công cụ biến đổi di truyền mang tính “chọn lọc tự nhiên cưỡng bức”, nơi chỉ những vật chủ đủ tương thích về mặt sinh học và tinh thần mới có thể sống sót – và tiến hóa.
Khi Cadou xâm nhập cơ thể, nó lập tức tái cấu trúc gen, đẩy vật chủ vào trạng thái nửa người nửa thú. Kết quả là sự ra đời của những sinh vật mang tính động vật hóa cực độ: Lycan, Moroi, cùng vô số quái vật có phản xạ siêu phàm, khả năng cảm thụ mùi máu từ xa và khả năng tái sinh mô tổn thương một cách kinh hoàng. Không chỉ hung dữ, chúng còn mang nét hoang dã, như thể bản năng thú vật bị đẩy lên đến mức vô thức thuần túy.
Nhưng Cadou không chỉ là công cụ tạo quái vật. Trong những trường hợp đặc biệt – nơi vật chủ có cấu trúc di truyền và thần kinh vượt trội – Cadou tạo ra những “thực thể đột biến hoàn chỉnh”. Bốn Lãnh chúa ở Resident Evil Village – Alcina Dimitrescu, Karl Heisenberg, Salvatore Moreau và Donna Beneviento – là những ví dụ điển hình. Mỗi người phát triển một dạng tiến hóa riêng biệt, phản ánh di truyền cá nhân, đặc điểm tâm lý và bản chất nội tâm sâu thẳm nhất.
Dimitrescu trở thành một nữ cường nhân hút máu với khả năng tái sinh tế bào liên tục. Heisenberg tiến hóa thành một dị nhân điều khiển kim loại, gần như là cỗ máy sống. Moreau – vật chủ thất bại nhưng vẫn sống sót – mang thân thể nhầy nhụa như cá thể dị hình. Beneviento thì phát triển năng lực điều khiển ảo giác thông qua búp bê. Tất cả đều là sản phẩm của Cadou – một thí nghiệm sinh học vừa thành công về mặt di truyền, vừa thất bại về mặt nhân tính.
Cadou, do đó, không đơn giản là một ký sinh trùng. Nó là cửa ngõ biến con người thành dị thể, nơi trí tuệ bị bóp méo, cảm xúc bị điều khiển, và sự tiến hóa trở thành bản án. Nếu Megamycete là bộ não trung tâm, thì Cadou là cánh tay thi hành – cấy ghép dị dạng của thần linh giả tạo trong thế giới nơi sự sống bị tái định nghĩa bằng thí nghiệm.
Và vừa rồi là các loại virus đã tạo nên thương hiệu của Resident evil. Xin lưu ý, đây chỉ là bức tranh tổng quan về các chủng loài vẫn còn rất nhiều khía cạnh khác của chúng mà chúng ta chưa đề cập đến. Vậy nên hãy đón chờ ở những bài tiếp theo nhá

Game
/game
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
