Relocation - Trào lưu ngắn hạn hay xu hướng tất yếu?
Relocation thực sự là gì và tại sao nó đang trở nên phổ biến?
Hai năm trước gia đình nhỏ của tôi chuyển tới một khu đô thị cách trung tâm Hà Nội hơn 25km được mệnh danh là “xanh nhất miền Bắc” sau hơn 5 năm sống ở thủ đô. Quyết định được đưa ra chóng vánh chỉ 1 tháng ngay sau khi em bé nhà tôi bị dính dịch viêm phổi. Một thời gian không lâu sau, anh bạn đồng nghiệp cùng công ty của tôi cũng quyết định đưa cả gia đình về sinh sống hẳn tại second home ở Hòa Bình, cách văn phòng chúng tôi hơn 40km, cũng vì cảm thấy căn nhà trong thành phố tương đối bí bách cho em bé mới sinh. Chấp nhận di chuyển một quãng đường khá xa cho hành trình đi làm mỗi ngày, nhưng tôi và anh đồng nghiệp đều nhất trí quyết định “relocate” của mỗi người đều hợp lý tính tới thời điểm hiện tại.
Những câu chuyện như của gia đình tôi và gia đình anh đồng nghiệp không phải là cá biệt. Đâu đó bạn có thể biết tới những người trẻ làm công việc freelancer chọn sống ba tháng ở Đà Nẵng, sáu tháng ở Bali, rồi vài tháng lang thang châu Âu – vừa làm online, vừa trải nghiệm. Ở nhóm cao tuổi đã về hưu, không ít người cũng đang chọn rời bỏ những thành phố ồn ào, ô nhiễm để tìm tới Đà Lạt, Phú Yên hay Hội An, mong một nhịp sống chậm rãi để an dưỡng tuổi già.

Tất cả những câu chuyện này có một điểm chung: chúng được gọi bằng một từ khóa đang ngày càng “nóng” là “relocation”, tạm dịch là thay đổi nơi sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng trả lời những câu hỏi:
- Relocation thực sự là gì và tại sao nó đang trở nên phổ biến?
- Những nhóm người khác nhau chọn relocation vì mục tiêu gì?
- Relocation đang tái định hình tiêu chí “một thành phố đáng sống” ra sao?
Bài viết nằm trong series “Relocation”, một chuyên mục nhằm cung cấp thông tin, kiến thức và một cái nhìn toàn cảnh nhất về việc thay đổi nơi sống. Không quan trọng là bạn đi đâu, điều quan trọng là bạn cần biết mình muốn gì và chuẩn bị sẵn sàng tâm thế cho việc đó như thế nào. Trong trường hợp bạn quan tâm tới cuộc sống ở vùng biển, đừng quên ghé thăm Group của chúng tôi nơi bạn có thể đặt các câu hỏi và giao lưu với những người cùng quan tâm nhé.
Còn bây giờ thì cùng bắt đầu nào!
Relocation là gì?
Nếu nói đơn giản, relocation được hiểu là việc chủ động chọn lựa và di chuyển tới một nơi ở mới để sinh sống, làm việc, hoặc xây dựng cuộc sống lâu dài hơn. Nó không chỉ dừng lại ở chuyện “chuyển nhà” – mà thường gắn với mong muốn thay đổi lối sống, môi trường, hoặc tương lai cho cả gia đình. Để giải thích rõ ràng hơn, trong bài viết này tôi xin phép dùng một số khái niệm Tiếng Anh để bạn đọc dễ hình dung.

Nhiều người dễ nhầm lẫn relocation với migration (di cư) hoặc với travel (du lịch). Nhưng ba khái niệm này lại khác nhau rõ rệt. Migration (di cư) thường gắn với yếu tố bắt buộc, ví dụ vì lý do kinh tế, chiến tranh, hoặc thiên tai. Trong khi đó, Travel (đi du lịch) lại hoàn toàn ngược lại: đó là những chuyến đi ngắn hạn, mang tính trải nghiệm, không nhằm thiết lập một “cuộc sống mới” lâu dài.
Relocation là khái niệm nằm ở khoảng giữa, thiên về sự chủ động và có tính lâu dài. Người quyết định relocate thường cân nhắc kỹ càng: nơi này có phù hợp với công việc của tôi không, môi trường sống có lành mạnh không, tôi có thể xây dựng cộng đồng và mối quan hệ ở đó không?
Trong một báo cáo của OECD năm 2020 về xu hướng lao động toàn cầu, relocation được mô tả như một “quá trình chuyển đổi không gian sống có tính chiến lược”, khi con người ngày càng muốn tối ưu hóa sự cân bằng giữa công việc và chất lượng sống. Một nhánh nhỏ hơn của Relocation là khái niệm digital nomadism – “chủ nghĩa du mục kỹ thuật số”, mô tả thế hệ trẻ có thể làm việc từ bất kỳ đâu, luân phiên sống giữa nhiều thành phố hoặc quốc gia. Một số nghiên cứu còn nhắc tới khái niệm multi-local living (sống đa điểm), khi một người có thể duy trì song song hai hoặc nhiều “nơi chốn” – ví dụ vừa giữ căn hộ ở Hà Nội, vừa thuê một ngôi nhà nhỏ ở Phú Yên để lui tới nhiều tháng trong năm.
Điều đáng nói là relocation không chỉ là sự di chuyển vật lý, mà còn là một lựa chọn mang tính bản sắc. Nó phản ánh việc mỗi người ngày nay không còn thụ động chấp nhận nơi mình sinh ra, mà coi việc chọn nơi để sống cũng quan trọng như việc chọn nghề nghiệp hay chọn bạn đời.
Ở nhiều quốc gia, xu hướng này đã trở nên phổ biến và thậm chí được chính phủ khuyến khích: Bồ Đào Nha và Croatia mở visa đặc biệt cho digital nomads, Estonia triển khai chương trình “e-Residency” cho phép người nước ngoài lập công ty và sinh sống linh hoạt, hay Mexico và Thái Lan trở thành những “thiên đường relocation” nhờ chi phí thấp cùng cộng đồng quốc tế đông đảo. Những ví dụ này cho thấy relocation không chỉ là một trào lưu trên mạng xã hội, mà đã trở thành một lựa chọn sống được công nhận và hỗ trợ ở tầm chính sách.
Vì sao relocation nổi lên mạnh mẽ gần đây?
Nếu nhìn lại một thập kỷ qua, relocation hay việc dịch chuyển nơi sinh sống và làm việc đã không còn là câu chuyện riêng lẻ của vài cá nhân muốn “đổi gió”, mà dần trở thành một xu hướng xã hội rõ rệt. Sự trỗi dậy này đến từ nhiều tầng nguyên nhân, kết hợp cả bối cảnh toàn cầu lẫn thực tế tại Việt Nam.
Trên bình diện toàn cầu, cú hích lớn nhất chính là đại dịch Covid-19. Trước năm 2020, ý tưởng “làm việc ở bất cứ đâu” vẫn còn bị hoài nghi, bởi phần lớn doanh nghiệp vẫn tin rằng hiệu quả công việc gắn chặt với văn phòng vật lý. Nhưng khi trạng thái lockdown buộc hàng tỷ người trên thế giới phải làm việc từ xa (remote work), một nhận thức mới ra đời: miễn có kết nối internet ổn định, con người hoàn toàn có thể duy trì công việc từ bất kỳ nơi nào.
Bên cạnh đó, sự phát triển của công nghệ và dịch vụ xuyên biên giới cũng góp phần thúc đẩy xu hướng này. Ngày nay, việc họp online trên Zoom, quản lý dự án trên cloud, hay nhận thanh toán quốc tế qua PayPal, Wise, Stripe… đều đơn giản và chi phí thấp. Những rào cản vốn từng giữ con người “dính chặt” vào trung tâm kinh tế giờ đã giảm đi đáng kể.
Một động lực khác không thể bỏ qua là khủng hoảng đô thị. Các thành phố lớn như New York, London, Tokyo, hay ngay tại châu Á – Bangkok, Jakarta – đều đang đối diện với chi phí sinh hoạt tăng cao, kẹt xe triền miên và ô nhiễm không khí nặng nề. Con người bắt đầu đặt câu hỏi: liệu ở lại trung tâm phồn hoa có còn đáng, nếu mỗi ngày phải đánh đổi sức khỏe và tinh thần? Đó là lý do các điểm đến “vừa túi tiền, vừa đáng sống” ngày càng trở thành xu hướng.
Cùng lúc, ý thức về lối sống bền vững cũng nổi lên mạnh mẽ. Thế hệ Millennials và Gen Z ngày càng nhấn mạnh giá trị của cân bằng tinh thần, sống xanh, gắn kết với thiên nhiên. Relocation, trong nhiều trường hợp, trở thành hành động cụ thể để họ hiện thực hóa lối sống này.
Tại Mỹ, hàng loạt đô thị nhỏ đang khởi động chương trình hấp dẫn để thu hút lực lượng lao động từ xa mức thu nhập cao, như chương trình Tulsa Remote của Tulsa (Oklahoma). Chương trình này từng nhận 2.900 hồ sơ chuyển đến và tạo ra tác động kinh tế đáng kể — hơn 2.5 triệu USD thuế doanh thu cho Tulsa County và 3.1 triệu USD cho bang.
Trên toàn thế giới, năm 2024 số lượng digital nomads được ghi nhận đã vượt 40 triệu người. Theo nghiên cứu từ Printful, Bangkok hiện là điểm đến dẫn đầu với chi phí sống khoảng £623/tháng (khoảng 22 triệu đồng) và tốc độ internet cao nhất khu vực (256.1 Mbps). Jamaica và Barbados cũng đang rất được quan tâm nhờ vào các chương trình visa “Work From Jamaica” và “Welcome Stamp”.
Tại Việt Nam, các động lực thúc đẩy hành vi Relocation không khác biệt quá nhiều, chỉ có điều mang màu sắc riêng của một thị trường đang phát triển. Giá nhà ở Hà Nội và TP.HCM đã tăng gấp nhiều lần so với thu nhập trung bình, khiến giấc mơ an cư ở hai thành phố lớn trở nên xa vời. Theo CBRE, tại Hà Nội, với mức thu nhập trung bình 9.7 triệu đồng/tháng, để mua một căn hộ 50 m² người lao động phải dành gần 15 năm lương; với nhà phố 75 m², con số này lên tới… 100 năm lao động.
Trong khi đó, các đô thị mới nổi như Đà Nẵng, Đà Lạt, hay gần đây là Quy Nhơn, Phú Yên (nay là Đắk Lắk) lại mang đến lựa chọn hợp lý hơn: chi phí sống vừa phải, môi trường trong lành, cộng đồng người trẻ đang hình thành.
Một yếu tố thúc đẩy khác là ngành du lịch và bất động sản nghỉ dưỡng. Sau nhiều năm phát triển, hạ tầng dịch vụ ở các thành phố ven biển hoặc cao nguyên đã trở nên đủ tốt để không chỉ phục vụ khách du lịch mà còn chào đón những người muốn ở lại lâu dài. Các mô hình như homestay, co-living, coworking space mọc lên khắp nơi, biến relocation từ “giấc mơ” thành lựa chọn khả thi.
Vậy thì những ai đang relocate?
Tuy cùng là “relocate”, mỗi nhóm người lại có một chiếc la bàn khác nhau dẫn họ rời nơi chốn cũ và chọn chỗ ở mới. Dưới đây là 5 chân dung tiêu biểu, mỗi chân dung là một động cơ, một hành trình, họ chấp nhận những rủi ro riêng để đổi lấy những phần thưởng riêng.
Nhóm người trẻ “bỏ phố về quê” lập nghiệp
Tốt nghiệp ĐH Kiến trúc và lập nghiệp ở thành phố, nhưng khi Covid bùng phát anh Nguyễn Đình Vĩ quyết định trở về quê nhà khởi nghiệp trên mảnh đất hoang. Vĩ đại diện cho nhóm người trẻ “bỏ phố về quê lập nghiệp”, một trong những lát cắt rõ nét nhất của xu hướng relocation tại Việt Nam. Mảnh đất của Vĩ rộng hơn một hecta nằm trong khu rẫy bỏ hoang của đồng bào ở huyện Krông Bông, Đăk Lăk. Chàng trai 30 tuổi chia sẻ anh dự định sẽ xây nhà gỗ, trồng hoa, cỏ và biến nơi đây thành khu sinh thái thu hút khách tới dựng lều cắm trại.

Đình Vĩ làm nhà gỗ, trồng hoa đào, các loại hoa cúc nở rực vào dịp Tết 2025 (Ảnh: VnExpress)
Động cơ của nhóm này thường không chỉ đến từ sự ngột ngạt nơi đô thị với chi phí sinh hoạt leo thang, áp lực công việc và khói bụi, mà còn từ khát khao tìm một nhịp sống chậm rãi hơn, gắn với thiên nhiên và bản sắc quê hương. Nhiều người gọi đó là hành trình đi tìm lại ý nghĩa công việc: làm nông nghiệp sạch, xây dựng homestay, mở quán cà phê hay dịch vụ gắn với địa phương.
Điểm chung là hành trình này hiếm khi dễ dàng, không phải cứ “đi một bước là xong”. Họ thường bắt đầu bằng vài chuyến thử nghiệm ngắn hạn, ở quê vài tháng để kiểm chứng, trước khi xuống tiền thuê đất, mở quán hay đầu tư một mô hình nông nghiệp nhỏ. Nhưng giai đoạn 6–12 tháng đầu luôn là khúc cua gắt: thiếu hạ tầng, lợi nhuận mỏng, mạng lưới khách hàng chưa ổn định, và đặc biệt là nỗi cô đơn xã hội khi bạn bè, đồng nghiệp cũ đều còn ở thành phố.
Người “sống sót” trong lựa chọn này thường là những người có kế hoạch tài chính tối giản, biết tận dụng nguồn lực gia đình, và quan trọng hơn là gắn mô hình kinh doanh với câu chuyện bản địa. Thay vì chờ đợi dòng khách du lịch đến ngẫu nhiên, họ chủ động xây dựng cộng đồng khách hàng thân thiết, tạo ra trải nghiệm khác biệt gắn liền với văn hóa địa phương.
Nhóm người trẻ làm công việc tự do: Digital nomad
Vậy điều gì khiến nhiều người trẻ sẵn sàng kéo hành lý, đi và ở lại lâu hơn ở những vùng đất mới? Thứ nhất, họ đã dịch chuyển từ mô hình công việc cố định sang freelance hoặc remote, nghĩa là tự làm chủ thời gian và không còn bị ràng buộc bởi một văn phòng cố định.
Thứ hai, thay vì “xách ba lô lên và đi” theo phong trào, nhóm digital nomad thường chọn cho mình những điểm dừng hợp lý, kéo dài từ ba đến sáu tháng để kiểm chứng nhịp sống. Trong khoảng thời gian đó, họ quan sát từ những chi tiết nhỏ như không gian làm việc ở quán cà phê, khu coworking, cho đến việc cảm nhận sự hiện diện của một cộng đồng quanh mình. Song song, họ dần hình thành những thói quen mới: buổi sáng làm việc online, buổi chiều tập yoga hoặc leo núi, buổi tối kết nối với những người bạn mới. Đi kèm với sự tự do ấy lại là yêu cầu cao về kỷ luật cá nhân: quản lý giờ giấc, tuân thủ deadline, và thậm chí cả việc kê khai thuế. Nếu thiếu đi kỷ luật, cuộc sống du mục dễ biến thành một hành trình “phập phồng” đầy bất ổn.
Điều giữ chân họ không chỉ nằm ở trải nghiệm mới lạ, mà còn xuất phát từ những động cơ bền vững. Một trong số đó là nguồn thu nhập ổn định từ công việc quốc tế hoặc việc khai thác khách hàng nước ngoài. Trần Quang Minh cũng gia nhập xu hướng này ở tuổi 24 và hiện là một người làm sáng tạo nội dung về giáo dục trên mạng xã hội, chủ yếu dạy tiếng Anh. Quang Minh thường tìm những nơi ngay trung tâm để vừa có thể dạy offline, nhưng vẫn kết hợp làm nơi ở. Từ khi kênh Tikotk cá nhân bắt đầu có booking, anh lựa chọn lối sống “free location” để trải nghiệm nhiều vùng đất khác nhau, "đến mỗi nơi sống một vài tháng, nhớ nhà thì về quê, chán biển thì lên núi".
Nhóm người cao tuổi/ trung niên chọn nơi an dưỡng
Một trong những nhóm ít được nhắc đến trong hành trình "relocate" nhưng lại rất chân thật là những người cao tuổi di chuyển để được gần gũi con cháu. Họ không chạy theo trào lưu hay tự do xê dịch, mà đơn giản là tìm một nơi sống nhẹ nhàng, an toàn và phù hợp với tuổi già. Tại thành phố Lai Châu, bà Nguyễn Thị Oánh 61 tuổi cũng nghĩ đến phải đoàn tụ với con sau khi bị dịch Covid-19 ngăn cản việc các thành viên gia đình gặp nhau. Ông bà Oánh quyết định bán nhà ở quê, chuyển xuống Hà Nội sống cùng con cháu.
Tuy nhiên, không phải người già nào cũng chọn “ra phố”. Một bộ phận ngày càng lớn lại tìm về với thiên nhiên. Những điểm đến như Đà Lạt, Bảo Lộc, hay ven biển Phú Yên, Nha Trang, Phan Thiết… đang trở thành lựa chọn phổ biến cho các cặp vợ chồng nghỉ hưu muốn tận hưởng khí hậu ôn hòa, không khí trong lành, nhịp sống chậm rãi.
Con đường đến nơi bình yên ấy thường không hề ồn ào hay phiêu lưu. Nhiều người cao tuổi bắt đầu bằng cách thuê nhà trong vài tháng để thử cảm nhận trước khi quyết định lâu dài. Họ cân nhắc cả các dịch vụ y tế, khoảng cách đến con cháu, tiện ích chăm sóc, và nhịp sống xung quanh. Khó khăn lớn nhất đôi khi không phải là nơi ở, mà là cảm giác lạ lẫm với vùng đất mới, khi những người hàng xóm cũ đã ở quá xa và chưa có mối liên hệ xã hội thay thế. Những người thành công trong hành trình này thường tìm được những điểm neo mới như câu lạc bộ tại nhà văn hóa, hoạt động thiện nguyện hoặc cộng đồng tôn giáo, cho phép họ có chỗ đứng, có vai trò trong cộng đồng mới. Có người còn áp dụng mô hình “ở hai nơi”, duy trì kết nối với con cháu ở thành phố, nhưng cũng nhờ đó vừa yên ổn, vừa không đánh mất tình cảm gia đình.
Relocation có lẽ không chỉ dành cho người trẻ, mà còn là nhu cầu thiết yếu của tuổi già: một hành trình tìm lại sự bình an và tinh thần, nơi sức khỏe và chất lượng sống quan trọng hơn cả địa lý.
Nhóm chuyên gia/nhân sự điều chuyển theo công việc (project-based)
Động cơ chủ yếu của nhóm này thường không phải là thay đổi theo phong trào hay vì thỏa mãn sở thích cá nhân, mà bởi một yếu tố chi phối lớn: lộ trình nghề nghiệp. Họ lựa chọn thay đổi nơi sống vì cơ hội phát triển mới, gói đãi ngộ hấp dẫn, hoặc vị trí mang tính chiến lược cho sự thăng tiến. Trong hầu hết trường hợp, hành trình này được thực hiện có tổ chức, thường là doanh nghiệp hỗ trợ giấy phép, nhà ở tạm thời, phương tiện di chuyển, trong khi cá nhân phải tự lo phần “hạ tầng sống”: con cái đi học đâu, vợ/chồng tìm việc ra sao, kết nối với mạng lưới cộng đồng mới thế nào.
Giai đoạn đầu khoảng 6 tháng là một bài kiểm tra thầm lặng: thích nghi với văn hóa công sở mới, xử lý áp lực dự án, và tìm chỗ đứng xã hội trong môi trường lạ. Để đi xa hơn trong con đường relocation này, người đi đường dài cần biết thương thảo hỗ trợ “dual career” (cơ hội cho cả hai vợ chồng), đặt ranh giới rõ giữa công việc và nghỉ ngơi, và chủ động xây dựng mạng lưới ngoài công ty như câu lạc bộ nghề nghiệp, cộng đồng đồng hương, hoặc hoạt động thiện nguyện… để không bị cô lập.
Người sở hữu đa điểm cư trú (multi-local living)
Một số gia đình hiện nay không chọn một nơi duy nhất để sinh sống, mà khéo léo phân bổ cuộc sống của mình giữa đô thị và thiên nhiên—họ là những người tiên phong trong xu hướng multi-local living. Đây không phải là hành động bỏ phố hay bỏ quê, mà là lựa chọn sống khôn ngoan: vừa giữ vị trí nghề nghiệp, dịch vụ ở thành phố, vừa có “căn cứ xanh” để nghỉ dưỡng, làm việc sâu hoặc nuôi dạy con trong môi trường thư thái hơn.
Hành trình của họ không bắt đầu bằng một cú dứt khoát, mà mang tính “lắp ghép”: một phần thời gian trong tháng dành cho căn hộ thành thị, nơi gần trường học, bệnh viện, mạng lưới xã hội; phần còn lại là nơi yên tĩnh bên biển hay rừng núi. Vấn đề lớn nhất không phải sự di chuyển, mà là vận hành song song hai hệ sinh thái sống: chi phí, an ninh, tiện ích, quản lý cần có ở cả hai nơi. Nhưng với kế hoạch rõ ràng, ví dụ “mỗi tháng 10 ngày ở nơi an dưỡng”, hoặc “một năm có 2 tháng sống ở biển”; cộng thêm nguồn thu phụ trợ (cho thuê làm workshop, studio), căn cứ thứ hai của họ không chỉ là nơi định cư tạm thời, mà có thể trở thành “tài sản sống” mang lại giá trị dài hạn.
Từ những chân dung nêu trên, có thể kết luận rằng tuy động cơ “rời đi” khác nhau: có người muốn tối ưu chi phí và sức khoẻ, có người săn tìm cơ hội, người thì tìm bản sắc sống; nhưng hành trình relocation bền vững luôn hội tụ ba điểm: dòng tiền đủ an toàn, hạ tầng sống phù hợp nhu cầu thật, và một cộng đồng để thuộc về. Khi ba điểm này khớp nhau, relocation không còn là cú liều, mà trở thành một thiết kế đời sống có chủ đích.
Relocation: Trào lưu hay xu hướng tất yếu?
Thực tế, vẫn có nhiều tranh cãi xung quanh câu hỏi này. Ở chiều hướng bi quan, không ít người cho rằng relocation phần nhiều là một hiện tượng nhất thời, gắn với các yếu tố thời điểm và hiệu ứng xã hội. Cụm từ “bỏ phố về quê” trong một thời gian dài đã từng gây sốt trên TikTok, YouTube, Facebook. Những hình ảnh về cuộc sống “sáng ra vườn, chiều ra biển” rất thu hút, nhưng đằng sau đó không phải ai cũng có đủ điều kiện duy trì vì không tìm thấy công việc ổn định hoặc thiếu các dịch vụ thiết yếu.
Ở chiều ngược lại, những người ủng hộ cho rằng có nhiều lý do vững chắc để khẳng định relocation không chỉ là một “cơn sốt nhất thời”, mà đang dần trở thành một chuyển dịch dài hạn. Trước hết, quá trình toàn cầu hóa kết hợp với sự bùng nổ của công nghệ và internet tốc độ cao đã mở ra kỷ nguyên làm việc từ xa, khiến nơi sinh sống không còn gắn chặt với nơi làm việc như trước. Đây là một thay đổi mang tính cấu trúc, khó có thể đảo ngược.
Thứ hai, những tiêu chí về một “nơi đáng sống” đang dần thay đổi theo hướng tinh tế và cá nhân hóa hơn. Người trẻ giờ không chỉ cần một nơi có việc làm mà còn cần một nơi có không khí trong lành, chi phí hợp lý để họ sống và lo cho bản thân. Chẳng hạn, thành phố như Laredo, Texas vừa được xếp hạng top thành phố đáng sống nhất nước Mỹ, không phải vì là đô thị lớn, mà bởi mức chi phí sinh hoạt rất thấp, chỉ khoảng 36.000 đô la mỗi năm cho cả người mua nhà và thuê, theo GoBankingRates. Ở Úc, có đến 24,2 % người trẻ chuyển từ thành thị sang vùng ngoại ô, ven biển chỉ vì muốn giảm áp lực chi phí và cải thiện cuộc sống.
Trong khi đó, với nhóm trung niên hay người cao tuổi, “đáng sống” được hiểu là môi trường yên tĩnh, ít ô nhiễm và có mạng lưới chăm sóc sức khỏe sẵn sàng. Họ chọn relocate không phải vì công việc, mà vì sức khoẻ và tâm trí.
Khái niệm “đáng sống” thực ra không hề có một chuẩn chung, bởi thành phố trong mơ của người này có thể lại là cơn ác mộng đối với người khác. Với một digital nomad, Bali có thể là thiên đường: khí hậu nhiệt đới, cộng đồng quốc tế sôi động, chi phí sinh hoạt vừa túi tiền. Nhưng với một gia đình có con nhỏ, nơi này lại kém hấp dẫn bởi hệ thống y tế và giáo dục chưa thực sự ổn định. Tương tự, Đà Lạt với khí hậu mát mẻ, cảnh quan thơ mộng là lựa chọn lý tưởng của những người tìm sự yên bình, nhưng với những ai muốn sự năng động, cơ hội nghề nghiệp rộng mở thì thành phố này có thể trở thành nơi “tù túng ”. Ngay cả những đô thị được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng quốc tế như Vienna (Áo) hay Zurich (Thụy Sĩ) – liên tục lọt top 10 thành phố đáng sống nhất thế giới theo Economist Intelligence Unit – cũng không phải “miền đất hứa” với tất cả mọi người, vì chi phí sinh hoạt ở đây lại thuộc hàng đắt đỏ nhất châu Âu.
Những ví dụ trên đây cho thấy relocation đang khiến khái niệm “đáng sống” trở nên đa chiều và cá nhân hóa hơn bao giờ hết: nó không chỉ phụ thuộc vào hạ tầng hay môi trường sống, mà còn gắn với hoàn cảnh, ưu tiên và hệ giá trị riêng của từng người.
Kết luận
Chàng trai Nguyễn Đình Vĩ trong câu chuyện bên trên khi quyết định mua rẫy hoang đã nhận được rất nhiều lời phản đối và hoài nghi, trong đó có cả mẹ anh. Họ nói rằng anh lười làm, ham hưởng thụ, trốn áp lực cuộc sống thành thị nên theo trào lưu "bỏ phố về rừng". Nhưng tất cả những điều đó không khiến Vĩ nản lòng.
Anh quyết ở lì trong rẫy, nhờ hàng xóm đổ gạch, đá làm đường. Anh mua dây điện, lội qua hồ kéo về khu đất, vừa cắt cỏ, cuốc đất trồng rau, trồng hoa, dựng hàng rào, làm chuồng gà. Sau hai năm một mình lầm lũi làm việc, "quả ngọt" đã đến với Vĩ. Những vạt hoa bướm, tam giác mạch nở bạt ngàn trên mảnh đất hoang đột nhiên thu hút đông người dân kéo đến tham quan. Dịp Tết, chàng trai trẻ bán vé tham quan cho khách tới chụp ảnh, thưởng hoa. Anh chia sẻ, không chỉ sức khỏe cải thiện mà bản thân còn thay đổi cả tâm trí. Đình Vĩ cho rằng muốn bỏ phố về quê, không chỉ có sức khỏe, chuẩn bị tài chính mà cần có định hướng nên làm gì để phát triển kinh tế.

Khu rẫy của Đình Vĩ "nhìn hồ, tựa núi" (Ảnh nhân vật cung cấp)
Câu chuyện của Vĩ không phải là một thành công cá biệt, nhưng cũng không phải là bức tranh màu hồng mà ai cũng có thể thực hiện nếu thiếu quyết tâm và một chiến lược bài bản. Với cá nhân tôi và anh đồng nghiệp cùng công ty, khi quyết định sống xa trung tâm, bên cạnh sự thoải mái khi được sống trong môi trường trong lành nhiều cây xanh thì đi kèm đó cũng là nhiều bất tiện trong di chuyển: có những ngày tắc đường 3 tiếng trên đường vành đai, có những buổi đi làm về tới nhà trời đã tối mịt… Với nhiều người khi lựa chọn chuyển hẳn tới một thành phố khác sinh sống, những bất cập và thay đổi có thể còn thách thức hơn rất nhiều.
Đến cuối ngày, relocation không chỉ là chuyện “chuyển chỗ ở”, mà là hành trình con người định nghĩa lại thế nào là một cuộc sống tốt đẹp cho chính mình. Thành phố đáng sống không còn là danh hiệu được gắn nhãn bởi những bảng xếp hạng toàn cầu, mà trở thành sự lựa chọn cá nhân, phản ánh giá trị, ưu tiên và giấc mơ của mỗi người. Và có lẽ, sức nặng lớn nhất của relocation không nằm ở đích đến, mà ở chỗ nó buộc chúng ta dừng lại để tự hỏi: Mình thực sự muốn sống một cuộc đời như thế nào?

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
