Trong thế giới bóng đá thường say đắm với những số 10 hào hoa hay những đường chuyền vẽ nên cầu vồng, Ruud van Nistelrooy hiện lên như một bức tượng đài của chủ nghĩa khắc kỷ. Anh không chơi bóng để cống hiến những màn trình diễn xiếc; anh chơi để đặt dấu chấm hết cho mọi nỗ lực của tập thể bằng một cú chạm bóng cuối cùng. Khi nhắc đến Ruud, người ta không nhớ đến những cú sút xa sấm sét xé toạc mành lưới từ khoảng cách 30 mét. Ký ức về anh là hình ảnh một bóng áo đỏ lẩn khuất như một bóng ma giữa rừng hậu vệ, rồi bất thình lình xuất hiện ngay tại điểm nóng nhất, lạnh lùng đệm bóng vào lưới như một định mệnh đã được sắp đặt sẵn.
Có một thống kê vừa kỳ lạ, vừa phi thường đã tóm gọn toàn bộ triết lý bóng đá của Van Gol: trong 150 bàn thắng anh ghi cho Manchester United, chỉ có duy nhất một bàn được thực hiện từ ngoài vòng cấm. Con số ấy không nói lên sự hạn chế, mà nó tôn vinh một kỹ năng thượng thừa đã bị lãng quên trong bóng đá hiện đại: nghệ thuật chọn vị trí. Ruud van Nistelrooy không cần chạy khắp mặt sân để chứng tỏ mình hữu dụng, bởi vì anh biết ngai vàng của mình nằm gọn trong khu vực 5m50. Đó là nơi anh trị vì, là nơi anh gieo rắc nỗi sợ hãi, và là nơi anh khắc tên mình vào lịch sử như một trong những sát thủ vĩ đại nhất mọi thời đại.

CHƯƠNG 1: BẢN NĂNG NGUYÊN THỦY TRONG LÃNH ĐỊA 16M50

Bóng đá hiện đại ngày càng yêu cầu các tiền đạo phải biết lùi sâu, phải biết kiến tạo, phải chạy không bóng để mở khoảng trống. Nhưng Ruud van Nistelrooy là một ngoại lệ, một kẻ đi ngược lại dòng chảy đó để tôn vinh những giá trị cổ điển nhất của một số 9. Anh không chơi bóng để làm vui lòng những nhà thống kê về số đường chuyền hay quãng đường di chuyển. Anh tồn tại trên sân cỏ với một sứ mệnh duy nhất, lạnh lùng và tàn nhẫn: Đưa bóng vào lưới.
Người ta gọi anh là "Fox in the Box" (Con cáo trong vòng cấm), nhưng biệt danh ấy dường như vẫn chưa lột tả hết sự nguy hiểm của Ruud. Một con cáo có thể tinh ranh, nhưng Ruud van Nistelrooy còn sở hữu sự uy quyền của một vị vua trong lãnh địa 16m50, đặc biệt là khu vực 5m50. Đó là nơi anh thiết lập luật chơi của riêng mình. Giữa một rừng chân hậu vệ, giữa những pha va chạm nảy lửa và sự hỗn loạn của các tình huống phạt góc, Ruud di chuyển như thể anh đang ở trong một chiều không gian khác – tĩnh lặng và tách biệt.
Sự vĩ đại của Van Nistelrooy nằm ở tư duy đánh hơi bàn thắng. Đó là một thứ bản năng nguyên thủy không trường lớp nào dạy được. Khi tiền vệ vừa vung chân tạt bóng, hay khi một cú sút xa của đồng đội vừa rời chân, trong đầu Ruud đã vẽ ra quỹ đạo nảy của quả bóng. Anh không chạy đến nơi quả bóng đang ở, mà anh xuất hiện tại nơi quả bóng sẽ đến. Những pha đệm bóng cận thành nhìn qua có vẻ đơn giản, thậm chí bị những kẻ gièm pha gọi là ăn sẵn, thực chất là kết quả của một quá trình tính toán xác suất siêu tốc và khả năng chọn vị trí bậc thầy.
Con số thống kê 149 trên 150 bàn thắng cho Manchester United được ghi trong vòng cấm không phải là bằng chứng của sự lười biếng, mà là minh chứng cho sự kỷ luật tuyệt đối. Anh hiểu rõ giới hạn và thế mạnh của mình. Tại sao phải sút xa cầu may khi anh có thể kết liễu đối thủ bằng một cú chạm nhẹ nhàng nhưng chí mạng ở cự ly gần? Dù là chân phải, chân trái hay những pha đánh đầu dũng mãnh, Ruud biến cơ thể mình thành một cỗ máy dứt điểm toàn diện, miễn là ở trong "vùng sát thương". Với Van Nistelrooy, bàn thắng đẹp không phải là bàn thắng từ 30 mét, mà là bàn thắng kết liễu trận đấu.
Tôi luôn cảm thấy có một sự bất công lớn khi người ta đánh giá thấp những bàn thắng đệm bóng cận thành của Ruud. Trong cuộc sống cũng vậy, chúng ta thường tung hô những người làm việc vất vả, chạy đôn chạy đáo, nhưng lại quên vinh danh những người biết chọn đúng thời điểm để hành động. Xem Ruud thi đấu, tôi nhận ra bài học về sự tập trung và tối giản. Anh ấy không cố gắng làm mọi thứ, anh ấy chỉ làm một thứ giỏi nhất thế giới: ghi bàn. Sự kiên nhẫn của Ruud khi lẩn khuất sau lưng hậu vệ chờ thời cơ nhắc nhở tôi rằng: Đôi khi, không phải ai chạy nhanh nhất sẽ thắng, mà người chiến thắng là kẻ biết chính xác mình cần đứng ở đâu khi cơ hội tới.

CƠN LỐC TẠI EINDHOVEN VÀ BẢN NĂNG CỦA KẺ SĂN MỒI

Trước khi cái tên Ruud van Nistelrooy trở thành nỗi khiếp sợ của cả châu Âu, nó đã là một cơn ác mộng không có lời giải tại xứ sở hoa Tulip. Nếu Heerenveen là nơi phát hiện ra viên ngọc thô, thì PSV Eindhoven (giai đoạn 1998–2001) chính là lò luyện đan, nơi biến chàng trai trẻ ấy thành một vũ khí hủy diệt hoàn hảo. Cập bến sân Philips với mức giá kỷ lục quốc nội thời bấy giờ, Ruud không mất thời gian để chứng minh giá trị. Anh biến giải Vô địch Quốc gia Hà Lan thành sân khấu độc diễn của riêng mình. Trong ba mùa giải khoác áo sọc đỏ trắng, Van Nistelrooy đã trình diễn một thứ bóng đá tấn công ở hiệu suất không tưởng: 75 bàn thắng sau 98 trận đấu. Đó là những con số biết nói, gào thét về sự xuất hiện của một thiên tài dứt điểm.
Hai mùa giải liên tiếp đoạt danh hiệu Vua phá lưới Eredivisie và ẵm luôn giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất Hà Lan năm 1999, Ruud khi ấy giống như một con cá lớn đã vẫy vùng quá chật chội trong cái ao nhỏ. PSV chính là bệ phóng tên lửa đưa anh vào tầm ngắm của những gã khổng lồ, nơi anh định hình nên phong cách sát thủ vòng cấm trứ danh sau này.

CHƯƠNG 2: TỪ VỰC SÂU PSV ĐẾN NGÔI VƯƠNG NHÀ HÁT CỦA NHỮNG GIẤC MƠ

Manchester United không chỉ là một bến đỗ trong sự nghiệp của Ruud van Nistelrooy; đó là nơi định danh anh trở thành huyền thoại. Năm năm tại Old Trafford là bản thiên hùng ca về một sát thủ vòng cấm vĩ đại bậc nhất lịch sử Premier League, một người đàn ông đã biến việc ghi bàn trở thành một thói quen nghiệt ngã cho đối thủ.
Mối lương duyên này khởi đầu bằng một bi kịch. Mùa hè năm 2000, Ruud van Nistelrooy, khi ấy là chân sút hot nhất châu Âu, đã ở rất gần Manchester United. Nhưng rồi, chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) kinh hoàng trên sân tập PSV đã khiến mọi thứ sụp đổ. Hợp đồng bị hủy, Ruud đối mặt với nguy cơ giải nghệ sớm. Trong bóng tối tuyệt vọng ấy, Sir Alex Ferguson đã thắp lên một ngọn đuốc. Ông không tìm người thay thế, ông chờ đợi. Sự kiên nhẫn và niềm tin sắt đá của Sir Alex đã chạm đến trái tim đầy kiêu hãnh của Ruud.
Chỗ của cậu vẫn ở đây, tại Old Trafford
Năm 2001, anh đến Manchester với giá 19 triệu bảng, mang theo quyết tâm của một kẻ muốn trả thù số phận. Ngay mùa giải đầu tiên, anh ghi 36 bàn thắng trên mọi đấu trường, đoạt danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất năm của PFA. Anh không cần thời gian hòa nhập, anh "nghiền nát" giải Ngoại hạng Anh ngay lập tức.
Sự thăng hoa của Ruud tại MU không phải là ngẫu nhiên, nó là sự cộng hưởng hoàn hảo của chiến thuật. Man Utd đầu những năm 2000 sở hữu cặp cánh "tử thần": David Beckham bên phải và Ryan Giggs bên trái.
Đặc biệt, mối liên kết giữa Beckham và Van Nistelrooy được xem là thần giao cách cảm. Beckham không cần nhìn cũng biết Ruud đang ở đâu và Ruud luôn biết quả bóng sẽ cong vào vị trí nào. Những quả tạt chính xác đến từng milimet của Becks là nguồn sống của Ruud. Anh không cần rê dắt, không cần làm màu, anh chỉ cần thực hiện những pha chạy cắt mặt hoặc lẩn ra sau lưng hậu vệ để đệm bóng. Đơn giản, nhưng không thể ngăn cản.

Mùa giải 2002-2003: Đỉnh cao chói lọi và cuộc đua song mã

Đây là mùa giải đưa Ruud lên ngôi đền của những huyền thoại. Anh ghi 44 bàn thắng trên mọi đấu trường (25 bàn tại Premier League), giành danh hiệu Vua phá lưới. Anh thiết lập kỷ lục ghi bàn trong 10 trận liên tiếp tại Premier League (kỷ lục đứng vững suốt hơn một thập kỷ). Trong giai đoạn cuối mùa, khi MU bị Arsenal bỏ xa, Ruud đã ghi bàn liên tục như một cỗ máy, kéo MU lội ngược dòng ngoạn mục để giành chức vô địch Premier League 2002-2003.
Dù nổi tiếng là "sát thủ vòng cấm", nhưng bàn thắng solo vào lưới Fulham (chạy từ giữa sân qua hàng loạt hậu vệ) năm 2003 đã chứng minh: Ruud có kỹ thuật thượng thừa, anh chỉ chọn cách chơi đơn giản để tối ưu hiệu quả mà thôi.
Nhưng bức tranh về Ruud tại nước Anh sẽ không thể hoàn chỉnh nếu thiếu đi mảng màu đối lập mang tên Thierry Henry. Cuộc đua song mã giữa Van Nistelrooy và Henry chính là biểu tượng cho sự thịnh vượng của Premier League thập niên 2000. Nếu Henry là nghệ sĩ sân cỏ với những bước chạy uyển chuyển như vũ công, thì Ruud là một chiến binh giác đấu, lạnh lùng và trực diện. Hai con người, hai phong cách trái ngược, nhưng cùng chia sẻ một khát khao cháy bỏng là thống trị bảng xếp hạng bàn thắng. Sự cạnh tranh ấy đã đẩy Ruud vượt qua những giới hạn của bản thân, biến anh thành một phiên bản hoàn hảo nhất của chính mình.

"Battle of Old Trafford"

Sự nghiệp của Ruud tại M.U còn gắn liền với mối thù địch sâu sắc với Arsenal. Trận đấu tai tiếng năm 2003 (The Battle of Old Trafford) là minh chứng cho tinh thần thép của anh. Phút cuối cùng, Ruud sút hỏng quả phạt đền quyết định. Ngay lập tức, Martin Keown và các cầu thủ Arsenal lao vào chế giễu, xô đẩy anh. Ruud không phản ứng lại bằng nắm đấm, anh nuốt nỗi nhục đó vào trong. Để rồi một năm sau (2004), cũng tại Old Trafford, chính Ruud là người sút thành công quả phạt đền chấm dứt chuỗi 49 trận bất bại huyền thoại của Arsenal. Anh gầm lên, giải phóng mọi dồn nén. Đó là cách trả thù của một quân vương.
Sau khi Beckham ra đi (2003), lối chơi của M.U dần thay đổi. Sự xuất hiện của Wayne Rooney và đặc biệt là Cristiano Ronaldo đã báo hiệu sự kết thúc cho kỷ nguyên số 9 cổ điển. Ronaldo và Rooney thích cầm bóng, đột phá, ít tạt bóng sớm. Ruud bắt đầu cảm thấy bị cô lập. Những mâu thuẫn âm ỉ về lối chơi, cộng thêm cá tính mạnh của Ruud, đã dẫn đến sự rạn nứt không thể hàn gắn với Sir Alex và Ronaldo. Trận chung kết League Cup 2006, hình ảnh Ruud ngồi bất động trên ghế dự bị, trùm kín đầu, là dấu chấm hết buồn bã cho một triều đại huy hoàng.
Anh rời đi với di sản đồ sộ: 150 bàn thắng sau 219 trận và vị thế của một trong những chân sút vĩ đại nhất từng khoác áo Quỷ đỏ.
Tôi luôn cảm thấy sự nghiệp của Ruud tại Man Utd giống như một bộ phim hành động kịch tính nhất. Ở đó, anh không chỉ ghi bàn, anh chiến đấu. Anh chiến đấu với chấn thương đe dọa sự nghiệp, chiến đấu với những hậu vệ hung hãn nhất nước Anh, và chiến đấu với cả cái bóng của Thierry Henry.
Điều khiến tôi nể phục nhất ở Ruud giai đoạn này không phải là số lượng bàn thắng, mà là 'cách' anh ghi bàn. 149/150 bàn trong vòng cấm là một thống kê điên rồ. Đừng cố gắng làm tất cả mọi thứ ở mức trung bình, hãy làm một thứ ở mức vĩ đại. Ruud đã chọn làm vua của vùng 5m50, và anh đã trị vì nó bằng quyền uy tuyệt đối.

CHƯƠNG 3: BƯỚC NGOẶT ĐỊNH MỆNH TỪ VẾT NỨT TẠI OLD TRAFFORD ĐẾN VINH QUANG BERNABÉU

Để hiểu tại sao Ruud van Nistelrooy buộc phải rời bỏ vương quốc của mình, chúng ta phải nhìn vào sự xuất hiện của Cristiano Ronaldo như một chất xúc tác gây nổ.
Năm 2003, David Beckham ra đi, mang theo những quả tạt "đặt vào tận đầu" mà Ruud yêu thích. Người thay thế là chàng trai trẻ Ronaldo với đôi chân nhanh thoăn thoắt nhưng tư duy hoàn toàn khác biệt. Nếu Beckham chơi bóng để phục vụ tiền đạo, thì Ronaldo khi ấy chơi bóng để thể hiện bản thân. Ruud liên tục thực hiện những pha chạy chỗ thông minh vào vòng cấm, chỉ để nhìn thấy Ronaldo đang mải mê đảo chân bên cánh và làm lỡ nhịp tấn công. Sự ức chế tích tụ dần qua từng trận đấu. Ruud, một sát thủ quen được phục vụ, cảm thấy bị bỏ đói ngay trong chính ngôi nhà của mình.
Đỉnh điểm của bi kịch diễn ra trên sân tập Carrington vào một buổi sáng mùa giải 2005-2006. Trong một pha va chạm nóng nảy, Ruud với sự bực dọc dồn nén bấy lâu đã tung ra một câu nói sát thương nhắm vào Ronaldo:
Hãy đi mà khóc lóc với ông bố của cậu ấy!
Ý của Ruud lúc đó là ám chỉ Carlos Queiroz (trợ lý HLV người Bồ Đào Nha), người luôn bênh vực và cưng chiều Ronaldo như con. Nhưng trớ trêu và tàn nhẫn thay, bố ruột của Ronaldo vừa mới qua đời vì chứng nghiện rượu cách đó không lâu. Câu nói vô tình ấy đã chạm vào vết thương lòng sâu hoắm của chàng trai trẻ. Ronaldo bật khóc, còn bầu không khí tại Carrington đóng băng. Dù sau đó Ruud đã xin lỗi, nhưng vết sẹo đã hình thành. Sir Alex Ferguson, người quản lý đại tài, hiểu rằng ông phải đưa ra một lựa chọn tàn khốc. Ông không thể giữ cả hai con hổ trong một khu rừng. Một bên là hiện tại, một bên là tương lai. Và Sir Alex, với sự lạnh lùng cần thiết của một vị tướng, đã chọn tương lai.
Đỉnh điểm của bi kịch diễn ra tại trận chung kết League Cup 2006 gặp Wigan. Ruud van Nistelrooy, chân sút số một của đội bị Sir Alex Ferguson gạt tên khỏi đội hình chính để nhường chỗ cho Louis Saha. Hình ảnh Ruud ngồi lặng lẽ trên băng ghế dự bị, trùm kín chiếc áo khoác, ánh mắt thất thần nhìn đồng đội nâng cúp là dấu chấm hết cho triều đại của anh tại Manchester. Anh cảm thấy bị phản bội. Những lời lẽ nặng nề đã được thốt ra với Sir Alex và như một quy luật bất thành văn tại Nhà hát: không ai được lớn hơn câu lạc bộ, kể cả đó là Van Gol.
Câu chuyện về mâu thuẫn giữa Ruud và Ronaldo cho tôi thấy sự khắc nghiệt của quy luật tiến hóa trong bóng đá. Ruud không sai khi đòi hỏi sự hiệu quả, Ronaldo không sai khi muốn khẳng định cái tôi. Họ chỉ là hai mảnh ghép không khớp nhau ở thời điểm đó. Tuy nhiên, điều đáng quý là cách họ cư xử sau này. Ruud van Nistelrooy sau này đã công khai thừa nhận mình sai lầm và hành xử trẻ con. Anh thậm chí còn dành nhiều lời khen ngợi cho sự nỗ lực của Ronaldo. Điều đó chứng tỏ: Một khoảnh khắc nóng giận không định nghĩa con người bạn, cách bạn đối diện và sửa chữa nó mới là thước đo của một quý ông.
Anh rời đi như một kẻ bị ruồng bỏ, mang theo vết thương lòng và nỗi nghi hoặc của dư luận: Liệu tuổi 30 và cái tôi quá lớn có giết chết sự nghiệp của anh? Nhưng Real Madrid và thánh địa Santiago Bernabéu đã trở thành nơi chữa lành và tái sinh. Thay vì chìm vào sự cay cú, Ruud biến nỗi đau đó thành động lực chứng minh. Anh muốn cho Sir Alex thấy ông đã sai lầm. Sau này, khi cơn giận nguôi ngoai, Ruud đã chủ động gọi điện xin lỗi Sir Alex Ferguson. Hai thầy trò làm hòa, khép lại quá khứ bằng sự tôn trọng dành cho những huyền thoại. Nhưng chính cái "drama" năm 2006 ấy, chính sự tàn nhẫn của Sir Alex, có lẽ là liều thuốc đắng cần thiết để đẩy Ruud đến một đỉnh cao mới tại Madrid.
Mùa hè năm 2006, Ruud van Nistelrooy đặt chân xuống Madrid với một vali hành lý chứa đầy sự tổn thương và những ánh mắt nghi ngờ. Rời Manchester United ở tuổi 30 sau cuộc cãi vã với Sir Alex, nhiều người tin rằng "sát thủ" người Hà Lan đã bước sang bên kia sườn dốc. Giới chuyên môn đặt câu hỏi: Liệu một tiền đạo "cục mịch" quen lối đá tạt cánh đánh đầu của Anh có thể tồn tại ở Tây Ban Nha – nơi kỹ thuật cá nhân và những đường chuyền ngắn đang bắt đầu lên ngôi như một tôn giáo? Nhưng Santiago Bernabéu – thánh địa khắc nghiệt nhất thế giới, nơi khán giả sẵn sàng la ó chính cầu thủ nhà nếu họ chơi thiếu nhiệt huyết đã sớm phải ngả mũ trước người Hà Lan.

Mùa giải 2006-2007: Cuộc đua "Clavo Ardiendo" và danh hiệu Pichichi

Mùa giải đầu tiên của Ruud tại Tây Ban Nha được ví như một bộ phim bom tấn. Đó là mùa giải của những cuộc lội ngược dòng điên rồ (được báo chí gọi là La Liga del Clavo Ardiendo – Bám vào chiếc đinh đang cháy), nơi Real Madrid dưới thời Fabio Capello đã chiến đấu với tinh thần không bao giờ bỏ cuộc. Và Ruud chính là ngọn giáo đầu của tinh thần ấy.
Anh ghi 25 bàn thắng tại La Liga ngay trong mùa giải ra mắt, ẵm trọn danh hiệu Pichichi (Vua phá lưới). Quan trọng hơn, anh ghi bàn vào lưới Barcelona trong trận El Clásico (trận Siêu kinh điển), ghi những bàn thắng vàng ở những phút cuối, trực tiếp đem về chức vô địch La Liga đầy cảm xúc, chấm dứt cơn khát danh hiệu kéo dài 3 năm của Kền kền trắng.
Ruud chứng minh rằng: Ở Anh hay Tây Ban Nha, ngôn ngữ bóng đá chỉ có một – đó là đưa bóng vào lưới.
Một trong những chất xúc tác giúp Ruud thăng hoa tại Madrid chính là sự hiện diện của người bạn cũ David Beckham. Định mệnh đã đưa "cặp bài trùng" này tái hợp trong màu áo trắng. Khi Beckham bị HLV Capello "đày ải" lên ghế dự bị, chính Ruud là người đã lên tiếng ủng hộ người đồng đội. Và khi Beckham được trở lại sân cỏ ở giai đoạn cuối mùa, kịch bản cũ lặp lại: Beckham tạt bóng, Ruud ghi bàn. Sự ăn ý của họ tại Madrid không chỉ mang lại hiệu quả chuyên môn mà còn là biểu tượng của tình bạn, của những "kẻ bị ruồng bỏ" tại M.U cùng nhau tìm lại vinh quang nơi đất khách.
Người Madrid, vốn nổi tiếng khó tính và yêu cái đẹp, đã đặt cho anh biệt danh mới: Van Gol. Một cái tên ngắn gọn, súc tích nhưng chứa đựng sự tôn trọng tuyệt đối. Tại Bernabéu, Raul Gonzalez là "Chúa nhẫn", Zidane là "Nghệ sĩ", còn Ruud đơn giản là "Bàn thắng".
Anh không múa may, không đảo chân như Robinho, không hào hoa như Guti. Anh chinh phục Madrid bằng sự hiệu quả tàn nhẫn. Anh dạy cho các hậu vệ La Liga bài học về cách chọn vị trí và dứt điểm một chạm. Ruud trở thành mảnh ghép hoàn hảo bên cạnh Raul, tạo nên cặp tiền đạo già dơ, kinh nghiệm, đưa Real Madrid bảo vệ thành công ngôi vương La Liga mùa giải 2007-2008.
Những mùa giải sau đó, chấn thương đầu gối (sụn chêm) bắt đầu quay lại hành hạ Ruud. Dù thời gian ra sân ít dần, nhưng mỗi khi anh xuất hiện, sự nguy hiểm vẫn còn nguyên vẹn. Điều khiến người Madrid nhớ mãi về Ruud không chỉ là bàn thắng, mà là thái độ. Anh chưa bao giờ phàn nàn, luôn tập luyện chăm chỉ và sẵn sàng dìu dắt lứa đàn em như Gonzalo Higuaín hay Karim Benzema.
Khi anh rời Real Madrid vào năm 2010 để sang Hamburg, cả Bernabéu đã đứng dậy vỗ tay. Đó là vinh dự mà không phải ngôi sao nào kể cả những Galácticos hào nhoáng cũng có được. Anh đến trong sự nghi ngờ, và đi trong tư thế của một người hùng.
Tôi luôn tin rằng thước đo chính xác nhất cho đẳng cấp của một cầu thủ là khả năng thành công khi bước ra khỏi vùng an toàn. Rất nhiều ngôi sao Premier League đã 'chết chìm' khi sang La Liga vì sự khác biệt văn hóa và tốc độ, nhưng Ruud thì không.
Hình ảnh Ruud van Nistelrooy tại Real Madrid cho tôi thấy một bản lĩnh thép và sự thông minh trong cách thích nghi. Anh không cố gắng chơi như người Tây Ban Nha, anh buộc người Tây Ban Nha phải chơi theo cách của anh – đưa bóng vào vòng cấm và anh sẽ giải quyết phần còn lại. Việc anh giành Pichichi ngay mùa đầu tiên ở tuổi 30 là một trong những thành tích cá nhân ấn tượng nhất thế kỷ 21 mà ít người nhắc tới.

CHƯƠNG 4: ÔNG VUA KHÔNG NGAI VỚI LỜI NGUYỀN CHAMPIONS LEAGUE

Bóng đá đôi khi tàn nhẫn như một vở bi kịch Hy Lạp. Có những cầu thủ dành cả đời để chạm tay vào chiếc cúp bạc Champions League danh giá nhưng không đủ tài năng, và có những người tài năng vượt bậc như Ruud van Nistelrooy lại bị vinh quang ấy lảng tránh một cách khó hiểu. Champions League, đối với Ruud, là một bản tình ca dang dở, đẹp đẽ nhưng đượm buồn.
Nếu xét thuần túy về những con số, Van Nistelrooy là một trong những vị thần của giải đấu này. Khi nhạc hiệu Champions League vang lên, một phiên bản đáng sợ nhất của anh sẽ được đánh thức. Anh đã 3 lần đoạt danh hiệu Vua phá lưới của giải đấu danh giá nhất châu Âu ở 3 mùa giải khác nhau, một thành tích mà chỉ những huyền thoại vĩ đại nhất mới có thể chạm tới. Với 56 bàn thắng, anh đứng sừng sững ở vị trí thứ 6 trong ngôi đền của những chân sút vĩ đại nhất lịch sử giải đấu.
Điều đáng kinh ngạc hơn nằm ở hiệu suất. Tỷ lệ bàn thắng mỗi trận của anh tại đấu trường châu Âu cao hơn cả những cái tên lẫy lừng đã từng nâng cúp. Ruud không bao giờ mất hút trong những đêm trời Âu; anh luôn ở đó, trừng phạt sai lầm của đối phương, gieo rắc nỗi kinh hoàng cho các hàng thủ từ Ý, Đức đến Tây Ban Nha.
Nhưng trớ trêu thay, chiếc cúp tai voi chưa bao giờ thuộc về anh. Trong khi những đồng đội cũ hay những đối thủ cùng thời lần lượt bước lên bục vinh quang, Ruud luôn phải dừng bước trước ngưỡng cửa thiên đường. Anh là hiện thân của nghịch lý: Một sát thủ có thể chinh phục mọi mành lưới, nhưng không thể chinh phục được định mệnh của chính mình tại đấu trường này.
Việc thiếu vắng danh hiệu Champions League không làm lu mờ di sản của anh, mà trái lại, nó phủ lên sự nghiệp của Ruud một lớp màu sử thi. Anh là "ông vua không ngai", là minh chứng hùng hồn nhất cho việc một cá nhân có thể xuất sắc đến nhường nào, ngay cả khi thần may mắn khước từ mỉm cười với họ.
Có một vẻ đẹp đầy ám ảnh trong sự 'dang dở' của Ruud tại Champions League. Chúng ta thường đánh giá thành công bằng những chiếc cúp, bằng kết quả cuối cùng. Nhưng nhìn vào 56 bàn thắng của Ruud, tôi nhận ra rằng sự vĩ đại đôi khi nằm ở chính hành trình nỗ lực không ngừng nghỉ, chứ không phải ở đích đến. Ruud van Nistelrooy tại Champions League giống như một nghệ sĩ độc tấu kiệt xuất trong một dàn nhạc chưa bao giờ chơi trọn vẹn bản giao hưởng cuối cùng. Anh nhắc nhở tôi rằng: Dù cuộc đời có thể không trao cho bạn chiếc huy chương vàng mà bạn xứng đáng, nhưng không ai có thể phủ nhận đẳng cấp và những gì bạn đã cống hiến. 'Vua không ngai' đôi khi còn được nhớ đến nhiều hơn cả những vị vua có ngai vàng.

CHƯƠNG 5: NỖI BUỒN MÀU DA CAM

Nếu sự nghiệp CLB của Ruud là những gam màu rực rỡ của vinh quang cá nhân, thì sự nghiệp quốc tế của anh lại mang sắc trầm buồn của một thế hệ vàng "không gặp thời". Khoác áo Cơn lốc màu da cam 70 lần và ghi 35 bàn thắng, Ruud vẫn là một trong những chân sút vĩ đại nhất lịch sử bóng đá Hà Lan. Nhưng những con số ấy không khỏa lấp được nỗi đau của những giấc mơ dang dở.
Định mệnh dường như luôn trêu ngươi anh ở cấp độ đội tuyển. Chấn thương tai ác khiến anh lỡ hẹn với Euro 2000 trên sân nhà, giải đấu mà Hà Lan chơi thứ bóng đá quyến rũ nhất. Đến khi anh trở lại, Cơn lốc màu da cam lại lạc nhịp. Đỉnh cao và vực sâu đan xen, từ cú xoay người dứt điểm đẳng cấp vào lưới Ý tại Euro 2008 đến những mâu thuẫn gay gắt về nhân sự và chiến thuật với HLV Marco van Basten. Câu chuyện của Ruud ở tuyển quốc gia là hình ảnh thu nhỏ của bóng đá Hà Lan: Tài năng kiệt xuất, cá tính mạnh mẽ, nhưng luôn thiếu một chút may mắn và sự đoàn kết để chạm tay vào cúp vàng.
Khi những năm tháng đỉnh cao qua đi, Ruud bước vào chương cuối sự nghiệp không phải với tâm thế của một ngôi sao hết thời đi "dưỡng già", mà với tư cách của một người dẫn đường thông thái.
Tại Hamburger SV (Đức) và sau đó là Málaga (Tây Ban Nha), người ta không còn thấy một Ruud bùng nổ, hùng hục khí thế. Thay vào đó là một "lão tướng" mẫu mực. Anh vẫn ghi bàn vì đó là hơi thở của anh nhưng quan trọng hơn, anh truyền lửa. Hình ảnh Ruud tận tình chỉ bảo cho chàng trai trẻ Son Heung-min tại Hamburg là một di sản vô hình nhưng quý giá. Anh dạy cho thế hệ sau biết thế nào là sự chuyên nghiệp, là khao khát, và nghệ thuật của việc biến cơ hội thành bàn thắng.
Năm 2012, tại Málaga, sau khi giúp đội bóng nhỏ bé này lần đầu tiên trong lịch sử giành vé dự Champions League, Ruud van Nistelrooy lặng lẽ nói lời giã từ sân cỏ. Không ồn ào, không scandal, anh dừng lại khi biết mình đã cống hiến đến giọt mồ hôi cuối cùng. Một cái kết viên mãn và đầy tự trọng.
Bóng đá thế giới đã thay đổi rất nhiều kể từ ngày Ruud van Nistelrooy treo giày. Số 9 cổ điển dần tuyệt chủng, nhường chỗ cho những số 9 ảo, những tiền đạo lùi sâu và lối chơi kiểm soát bóng phức tạp. Nhưng chính trong sự biến đổi ấy, nỗi nhớ về Ruud lại càng trở nên da diết.
Di sản của Ruud van Nistelrooy không chỉ nằm ở 347 bàn thắng cấp CLB hay những danh hiệu Vua phá lưới trải dài khắp châu Âu. Di sản của anh là định nghĩa chuẩn mực về sự hiệu quả. Anh đã chứng minh rằng bóng đá, suy cho cùng, là trò chơi của những bàn thắng, và người giỏi nhất là người biết cách đưa bóng vào lưới nhanh nhất, đơn giản nhất.
Anh giống như một tay súng miền Viễn Tây, không múa may quay cuồng, chỉ cần một nhịp rút súng là đối thủ ngã gục. Ruud van Nistelrooy sẽ mãi được nhớ đến không phải vì những gì anh làm bên ngoài vòng cấm, mà vì anh là vị vua tuyệt đối bên trong nó. Một huyền thoại đã biến vòng 5m50 thành thánh địa, và biến những pha đệm bóng đơn giản thành một bộ môn nghệ thuật của riêng mình.