ROBIN VAN PERSIE: TỪNG CÓ MỘT ATLAS GÁNH CẢ BẦU TRỜI EMIRATES
Nếu bóng đá đơn thuần là một cuộc chơi của những con số, chúng ta có thể tìm thấy nhiều chân sút vĩ đại hơn Robin van Persie. Nhưng...

Nếu bóng đá đơn thuần là một cuộc chơi của những con số, chúng ta có thể tìm thấy nhiều chân sút vĩ đại hơn Robin van Persie. Nhưng nếu bóng đá được tôn vinh như một loại hình nghệ thuật, nơi khoảnh khắc quan trọng hơn thống kê, thì cái kèo trái của Robin chính là chiếc vĩ cầm tuyệt diệu nhất từng tấu lên những thanh âm tại Old Trafford hay Emirates.
Thế giới nhớ về anh không chỉ bởi số lượng bàn thắng, mà bởi cách bóng rời chân anh để tìm đến mành lưới. Đó là những cú volley một chạm xé toạc không gian, nơi quỹ đạo quả bóng vẽ nên một đường cong hoàn mỹ đến mức phi lý. Đó là cú bay người tại Salvador, khi anh rũ bỏ hoàn toàn sức nặng của trọng lực để trở thành Người Hà Lan bay bất tử trong tâm trí người hâm mộ.
Hành trình của Van Persie là một bản trường ca đầy rẫy những nghịch lý: Một "đứa trẻ hư" tại Rotterdam trở thành quý ông lịch lãm tại London; một người hùng được tôn sùng tại Arsenal trở thành kẻ phản bội vĩ đại để chạm tay vào chiếc cúp bạc tại Manchester United. Đi qua những thăng trầm, những chấn thương và cả những lời chỉ trích cay nghiệt, Robin van Persie vẫn sừng sững ở đó như một minh chứng sống động rằng: Đôi khi, để đạt đến sự vĩnh cửu, người nghệ sĩ phải chấp nhận lắng nghe tiếng thét gào của đứa trẻ bên trong mình.
CHƯƠNG 1: VẾT NỨT CỦA VIÊN NGỌC THÔ CÙNG SỰ NỔI LOẠN ĐẦU ĐỜI

Thành phố cảng Rotterdam với những cần cẩu khổng lồ và nhịp sống công nghiệp hối hả, thường sản sinh ra những con người thực dụng, cần cù. Nhưng vào năm 2001, tại sân De Kuip, tạo hóa đã ban tặng cho nơi này một ngoại lệ: Robin van Persie. Sinh ra trong một gia đình nghệ thuật với cha là nhà điêu khắc và mẹ là họa sĩ, Robin không chơi bóng như một công nhân; anh chơi bóng như thể đang tạc tượng trên thảm cỏ.
Ngay mùa giải chuyên nghiệp đầu tiên, chàng trai 18 tuổi ấy đã khiến cả châu Âu phải ngoái nhìn. Feyenoord năm ấy là một tập thể già dơ, nhưng chính sự xuất hiện của Van Persie khi đó còn chạy cánh trái đã thổi vào đội bóng một luồng sinh khí mới mẻ, đầy ngẫu hứng. Đỉnh cao của sự khởi đầu như mơ ấy là đêm chung kết UEFA Cup 2002. Chàng trai trẻ nâng cao chiếc cúp danh giá ngay tại sân nhà, trở thành Cầu thủ tài năng nhất năm của bóng đá Hà Lan. Thế giới khi ấy ngỡ rằng họ đang chứng kiến sự ra đời của một hoàng tử mới, một người sẽ kế thừa di sản của những tiền bối lẫy lừng.

Tuy nhiên, ánh hào quang đến quá sớm thường đi kèm với những cái bóng đen dài. Đằng sau những pha xử lý bóng mềm mại là một tính cách gai góc, "ngông" và khó kiểm soát. Van Persie thời trẻ sở hữu cái tôi lớn hơn cả tài năng của mình. Anh không chấp nhận sự gò bó, không cúi đầu trước uy quyền và thường xuyên phản ứng tiêu cực khi mọi thứ không theo ý mình. Đây là nguồn cơn của cuộc chiến không khoan nhượng với huấn luyện viên trưởng Bert van Marwijk.
Nếu Marwijk đại diện cho kỷ luật thép, cho trật tự và sự phục tùng, thì Van Persie là hiện thân của sự tự do hoang dã. Mối quan hệ thầy trò nhanh chóng rạn nứt khi Robin từ chối khởi động, tranh cãi công khai trên sân tập và thể hiện thái độ bất mãn ra mặt. Từ vị thế người hùng UEFA Cup, anh bị đày xuống đội dự bị, bị tước đi niềm vui chơi bóng và bị gán mác "đứa trẻ hư" của bóng đá Hà Lan. Báo chí chỉ trích, người hâm mộ quay lưng, và không khí tại De Kuip trở nên ngột ngạt đến mức không thể thở nổi.
Đến năm 2004, tình thế trở nên không thể cứu vãn. Ban lãnh đạo Feyenoord, mệt mỏi với những rắc rối hậu trường, quyết định tống khứ "quả bom nổ chậm" này đi càng sớm càng tốt. Anh rời Rotterdam không phải trong tư thế của người hùng trở về, mà như một kẻ bị ruồng bỏ, mang theo vết sẹo của những xung đột đầu đời. Nhưng chính trong sự ruồng bỏ ấy, định mệnh đã sắp đặt cho anh một lối thoát, một con đường dẫn đến Bắc London, nơi có một người đàn ông Pháp đang tìm kiếm những mảnh vỡ hoàn hảo để ghép nên một kiệt tác.

Khi nhìn lại những thước phim cũ về một Robin van Persie hờn dỗi trên băng ghế dự bị Feyenoord, tôi không thấy sự hư hỏng, mà tôi thấy sự cô đơn của một tài năng chưa được thấu hiểu. Sự nổi loạn của tuổi trẻ, xét cho cùng, là phản ứng tự vệ của những người tin rằng mình sinh ra để làm những điều phi thường nhưng lại bị nhốt trong những quy tắc bình thường.
Chúng ta thường vội vã phán xét những 'đứa trẻ hư' mà quên mất rằng, kim cương chỉ được hình thành dưới áp suất cực lớn. Những va vấp tại Rotterdam năm ấy, dù đau đớn, chính là cái lò luyện cần thiết để đốt cháy sự kiêu ngạo trẻ con, giữ lại phần tinh túy nhất là bản lĩnh kiên cường. Nếu không có những ngày tháng bị hắt hủi ấy, có lẽ Robin đã mãi chỉ là một cầu thủ chạy cánh hoa mỹ nhưng mong manh, chứ không bao giờ trở thành con quái vật săn bàn khiến cả thế giới khiếp sợ sau này.
CHƯƠNG 2: NỖI CÔ ĐƠN TRÊN ĐỈNH CAO

Khi Arsène Wenger đưa Robin van Persie về từ Feyenoord vào năm 2004, ông không mua về một tiền đạo cắm. Ông mua về một cầu thủ chạy cánh trái đầy ngẫu hứng nhưng thiếu kỷ luật. Nhưng Giáo sư người Pháp, với tầm nhìn đi trước thời đại, đã nhìn thấy ở Robin hình bóng của người học trò cưng Dennis Bergkamp: một kỹ thuật gia đại tài bị mắc kẹt trong vai trò chạy cánh. Và thế là, cuộc đại phẫu thuật phong cách bắt đầu tại London Colney.
Những năm đầu, Van Persie được nuôi dưỡng dưới cái bóng của những người khổng lồ. Anh học cách dứt điểm từ Thierry Henry và học tư duy không gian từ Dennis Bergkamp. Wenger đã kiên nhẫn mài giũa anh, kéo anh từ biên vào trung lộ. Sự chuyển đổi này tạo ra một "quái vật" chiến thuật: Một tiền đạo mang áo số 9 nhưng sở hữu linh hồn của số 10. Van Persie không mắc võng trong vòng cấm chờ bóng. Anh lùi sâu nhận bóng, xoay sở trong phạm vi hẹp bằng cái chân trái ngoan đến mức kỳ lạ, rồi tung ra những đường chọc khe sắc lẹm cho Theo Walcott hay Fabregas. Nhưng khi cần kết liễu, anh lại có mặt đúng điểm nóng. Phong cách này khiến anh trở nên khó lường và không thể bị kèm chết.

Tuy nhiên, tài năng của anh luôn bị thử thách bởi sự nghiệt ngã của thể xác. Trong suốt nhiều năm, người hâm mộ Arsenal sống trong trạng thái vừa hy vọng vừa lo âu. Robin đá hay, rồi chấn thương. Anh trở lại, ghi siêu phẩm, rồi lại nhập viện. Cái mác "đôi chân pha lê" đeo bám anh dai dẳng, khiến nhiều người hoài nghi liệu anh có bao giờ vươn tới đẳng cấp thế giới hay chỉ mãi là một tài năng "nếu như...". Chính những ngày tháng dài đằng đẵng trong phòng hồi phục chức năng đã rèn cho anh một ý chí sắt đá, khao khát được cháy hết mình dù chỉ một lần trọn vẹn.
Trước khi mùa giải đỉnh cao 2011 đến, Van Persie đã kịp để lại những siêu phẩm thách thức mọi định luật vật lý. Ai có thể quên cú volley vào lưới Charlton Athletic (2006)? Anh bay người song song mặt đất, bắt volley ngay mép vòng cấm – một bản nháp hoàn hảo cho cú đánh đầu tại World Cup sau này. Hay bàn thắng vào lưới Barcelona (2011) tại Champions League? Ở một góc sút gần như bằng 0, nơi mà mọi tiền đạo khác sẽ tạt bóng, Van Persie lại vung chân sút thẳng vào khe hẹp giữa thủ môn Valdes và cột dọc. Đó là sự ngạo nghễ của thiên tài.

Đêm Paris 2006: Vết xước đầu đời
Chỉ hai năm sau khi đến Anh, Van Persie đã đứng trước cơ hội lịch sử: Chung kết Champions League 2006 gặp Barcelona. Đó là đỉnh cao mà thế hệ Henry, Bergkamp, Pires đã mòn mỏi kiếm tìm.
Robin, khi ấy mới 22 tuổi, vừa trở lại sau chấn thương ngón chân, ngồi trên băng ghế dự bị với khát khao được vào sân tỏa sáng. Nhưng định mệnh đã trêu ngươi Pháo thủ. Chiếc thẻ đỏ tai hại của Jens Lehmann ngay phút 18 đã phá hỏng tất cả. Wenger buộc phải hy sinh một cầu thủ tấn công để thay thủ môn vào. Suốt 90 phút dưới mưa Paris, Van Persie đã phải ngồi chôn chân trên ghế dự bị, bất lực nhìn các đàn anh chiến đấu trong thế thiếu người, dẫn trước rồi bị lội ngược dòng đau đớn 1-2. Anh không được ra sân dù chỉ một phút. Cảm giác bất lực ấy, cảm giác ở rất gần vinh quang nhưng không thể chạm vào đã gieo vào lòng chàng trai trẻ một nỗi ám ảnh khôn nguôi. Đó là khởi đầu cho một định mệnh nghiệt ngã: Van Persie và Arsenal luôn gần như có tất cả, nhưng cuối cùng lại trắng tay.
Nếu có một khoảnh khắc nào gói ghém trọn vẹn sự nghiệt ngã của số phận đối với Van Persie trong màu áo Arsenal, thì đó chính là đêm ngày 8 tháng 3 năm 2011 tại thánh địa Camp Nou. Khi ấy, Arsenal hành quân đến Tây Ban Nha với hành trang là chiến thắng 2-1 đầy kiêu hãnh ở lượt đi trước "Gã khổng lồ" Barcelona của Pep Guardiola. Niềm hy vọng chưa bao giờ lớn đến thế. Và Van Persie, như thường lệ, là mũi nhọn, là niềm tin để Pháo thủ tin vào một cuộc lật đổ lịch sử. Nhưng phút 56 định mệnh đã thay đổi tất cả.
Tỷ số đang là 1-1 và Arsenal vẫn nắm lợi thế đi tiếp. Van Persie nhận bóng trong tư thế trống trải và tung cú sút. Tiếng còi của trọng tài Massimo Busacca vang lên báo việt vị. Chỉ một giây, chính xác là một giây sau tiếng còi, Van Persie sút bóng. Thông thường, đó chỉ là một tình huống nhắc nhở. Nhưng không, ông Busacca lạnh lùng rút chiếc thẻ vàng thứ hai. Thẻ đỏ. Đuổi khỏi sân. Van Persie sững sờ. Anh chạy lại, mắt mở to đầy phẫn nộ, chỉ tay lên khán đài và gào thét một câu nói mà sau này đã trở thành biểu tượng của sự oan ức: "95.000 người đang nhảy múa và la hét, làm sao tôi có thể nghe thấy tiếng còi?"
Làm sao một cầu thủ đang tập trung cao độ, giữa "chảo lửa" ồn ào bậc nhất thế giới, lại bị truất quyền thi đấu chỉ vì sút bóng trễ một giây? Đó là một quyết định tàn nhẫn, giết chết tinh thần của cả một tập thể. Mất đi người đội trưởng, mất đi điểm tựa tâm lý, Arsenal sụp đổ hoàn toàn và thua ngược 1-3, ngậm ngùi rời cuộc chơi. Trong đường hầm sau trận đấu, Van Persie gọi đó là một "trò hề". Ánh mắt anh lúc rời sân không chỉ có sự giận dữ, mà còn là sự bất lực cùng cực. Anh hiểu rằng, dù mình có tài năng đến đâu, có nỗ lực đến mức nào, thì dường như luôn có một thế lực vô hình, một định mệnh đen đủi ngăn cản anh chạm tay vào vinh quang cùng Arsenal. Sự kiện Camp Nou 2011 không chỉ là một chiếc thẻ đỏ. Nó là giọt nước tràn ly, củng cố thêm suy nghĩ trong anh rằng: Ở Arsenal, mình sẽ không bao giờ thắng được định mệnh.
Bóng đá có luật lệ, nhưng bóng đá cũng cần có 'tình' và sự thấu cảm. Chiếc thẻ đỏ của Van Persie năm ấy là ví dụ điển hình cho sự cứng nhắc đến vô cảm của quyền lực đen áo đen. Tôi vẫn nhớ khuôn mặt đỏ gay vì tức giận của Robin. Đó không phải là phản ứng của một kẻ phạm tội bị bắt quả tang, mà là tiếng kêu cứu của một người bị tước đoạt quyền được chiến đấu công bằng. Nếu Van Persie không bị đuổi, liệu Arsenal có loại được Barcelona hùng mạnh nhất lịch sử hay không? Không ai biết. Nhưng chính chữ 'Nếu' đầy day dứt ấy đã ám ảnh Robin, biến anh từ một người tin vào nỗ lực trở thành một kẻ hoài nghi vào số phận tại Emirates. Và khi niềm tin lung lay, sự chia ly chỉ còn là vấn đề thời gian.

Mùa giải 2011-2012: Atlas gánh cả bầu trời Emirates
Để hiểu được sự vĩ đại của Van Persie mùa giải này, ta phải nhìn vào bối cảnh tàn khốc trước đó. Mùa hè 2011, Arsenal bị "rút ruột". Đội trưởng Cesc Fabregas trở về Barcelona, Samir Nasri chạy theo tiếng gọi đồng tiền của Man City. Đỉnh điểm của sự tủi hổ là thảm bại 2-8 trước Manchester United tại Old Trafford. Arsenal khi ấy giống như một tòa thành cổ đang sụp đổ, gạch đá vương vãi, tinh thần chạm đáy. Trong đống tro tàn ấy, Robin van Persie đã bước lên, không chỉ nhận lấy chiếc băng đội trưởng, mà nhận lấy sinh mệnh của cả câu lạc bộ.
Người ta vẫn thường nghi ngờ về "đôi chân pha lê" của Robin, nhưng mùa giải năm ấy, anh đã tạo ra một phép màu y học: Ra sân trọn vẹn 38 trận tại Premier League. Không còn những ca chấn thương vặt vãnh, anh ra sân mỗi tuần với sự bền bỉ đáng kinh ngạc, như thể anh biết rằng chỉ cần mình vắng mặt một phút thôi, đội bóng sẽ sụp đổ.
Van Persie mùa giải 2011/12 không chỉ đơn thuần là ghi bàn, anh chuyên trị những khoảnh khắc sinh tử, biến mỗi trận đấu thành một thước phim hành động mà anh là nhân vật chính duy nhất. Người hâm mộ Pháo thủ vẫn còn rùng mình khi nhớ về buổi chiều tại Stamford Bridge, nơi anh một tay xé nát hàng thủ Chelsea bằng cú hat-trick thượng hạng trong chiến thắng điên rồ 5-3. Hình ảnh người đội trưởng trượt dài trên thảm cỏ, gào thét đầy kiêu hãnh sau bàn thắng đã vực dậy lòng tự tôn của cả một tập thể đang rệu rã.
Chưa dừng lại ở đó, bản lĩnh của một "kẻ gánh team" vĩ đại còn được khẳng định đanh thép trong trận Derby Bắc London rực lửa. Khi Arsenal bị đại kình địch Tottenham dẫn trước hai bàn và đối mặt với nguy cơ thảm bại ngay tại Emirates, chính cú cứa lòng đẳng cấp của RvP đã châm ngòi cho ngọn lửa cuồng nộ, mở màn cuộc lội ngược dòng 5-2 đi vào lịch sử. Nhưng đỉnh cao của sự siêu thực phải kể đến khoảnh khắc tại Anfield. Ở những giây bù giờ cuối cùng, khi tỷ số đang là 1-1 và đôi chân của các đồng đội đã mỏi mệt, Van Persie vẫn kịp vẽ nên một kiệt tác để đời. Từ một đường chuyền bổng vu vơ, ở góc sút hẹp bên cánh trái, anh không cần bất kỳ nhịp khống chế nào, tung cú volley một chạm khiến Pepe Reina chỉ biết đứng chôn chân. Arsenal thắng, và cả sân Anfield câm lặng trước một thiên tài kiên quyết từ chối tuân theo các quy luật vật lý thông thường.

Kết thúc mùa giải, anh ghi 30 bàn thắng tại Premier League (37 bàn trên mọi mặt trận). Một mình anh chiếm gần 40% tổng số bàn thắng của cả đội. Nếu trừ đi số bàn thắng và kiến tạo của Van Persie, Arsenal năm ấy lẽ ra đã phải xuống hạng hoặc ngụp lặn ở nửa dưới bảng xếp hạng, chứ không phải cán đích ở vị trí thứ 3 đầy ngoạn mục. Danh hiệu Vua phá lưới và Cầu thủ xuất sắc nhất năm (PFA) được trao cho anh là điều hiển nhiên, không có bất kỳ sự tranh cãi nào. Anh không chỉ hay nhất, anh là duy nhất. Nhưng đằng sau những siêu phẩm ấy là một nỗi buồn sâu thẳm. Mỗi lần Van Persie ghi bàn, anh quay lại nhìn đồng đội: là Gervinho vụng về, là Chamakh vô hại, là một hàng thủ mong manh luôn chực chờ mắc sai lầm. Anh nhận ra mình đang chơi một thứ bóng đá đẳng cấp thế giới trong một tập thể chỉ ở mức trung bình khá. Anh giống như thần Atlas trong thần thoại Hy Lạp, dùng đôi vai mình để chống đỡ cả bầu trời Emirates. Nhưng Atlas là thần, còn Van Persie chỉ là con người. Và con người thì biết mệt mỏi. Sự chênh lệch đẳng cấp quá lớn giữa anh và phần còn lại chính là liều thuốc độc giết chết tình yêu của anh với màu áo đỏ trắng. Anh hiểu rằng, mình không thể cứ mãi gồng gánh một cỗ xe ì ạch này chạy đua với những chiếc Ferrari của Manchester City hay Manchester United.
Một con sư tử đầu đàn không thể mãi đi săn một mình. Cảm giác bất lực khi nhìn những nỗ lực cá nhân đổ sông đổ bể vì hàng thủ lỏng lẻo đã bào mòn tình yêu của anh. Van Persie nhận ra rằng Arsenal đang trong giai đoạn "trả nợ xây sân vận động" và hài lòng với vị trí top 4, còn anh thì không còn thời gian. Cuộc chia ly vào mùa hè 2012 là hệ quả tất yếu của hai đường thẳng không còn song song: Một bên là CLB cần ổn định tài chính, một bên là cầu thủ khát khao danh hiệu đến cháy bỏng.
Và rồi, điều gì đến cũng phải đến. Mùa hè 2012, Robin van Persie đưa ra quyết định gây tranh cãi nhất, xé nát trái tim của hàng triệu Gooners. Anh từ chối gia hạn hợp đồng để chuyển sang đại kình địch Manchester United. Lời giải thích của anh đã trở thành kinh điển, vừa lãng mạn vừa tàn nhẫn:
Tôi luôn lắng nghe đứa trẻ bên trong mình... Và đứa trẻ đó hét lên: Manchester United!
Đó không chỉ là một vụ chuyển nhượng. Đó là sự sụp đổ của một biểu tượng tại Emirates, để dọn đường cho một vị vua mới tại Old Trafford.

Xem Van Persie đá mùa 2011/12 là một trải nghiệm vừa sướng mắt vừa đau lòng. Sướng vì được chứng kiến đỉnh cao của kỹ thuật cá nhân: những cú chạm bóng bước một dính như nam châm, những cú vung chân sắc lẹm như kiếm sĩ.
Nhưng đau lòng vì sự đơn độc của anh ấy lộ rõ quá. Có những trận đấu, tôi cảm giác Arsenal chỉ có chiến thuật duy nhất: 'Chuyền cho Robin và cầu nguyện'. Hình ảnh anh ấy gào thét thúc giục đồng đội, rồi lại lầm lũi đi về vạch giữa sân sau khi gỡ hòa, gợi lên sự bi tráng của một vị tướng quân bị bao vây, tả xung hữu đột để bảo vệ thành trì cuối cùng. Mùa giải ấy, Van Persie đã trả hết nợ ân tình cho Wenger. Anh đã cho Arsenal tất cả những gì tinh túy nhất của mình, trước khi nhận ra rằng: đã đến lúc phải sống cho bản thân.
CHƯƠNG 3: LỜI HỨA SỐ 20

Mùa hè 2012, Sir Alex Ferguson đã gõ cửa nhà Glazer để yêu cầu mua bằng được Robin van Persie. Ông nói: "Cậu ấy là mảnh ghép cuối cùng của bức tranh". Khi ấy, Man United vừa mất chức vô địch vào tay Man City ở những giây cuối cùng của mùa giải trước vì hiệu số bàn thắng bại. Sir Alex cần bàn thắng, và ông tìm đến Vua phá lưới.
Van Persie đến Old Trafford với giá 24 triệu bảng – một con số không nhỏ cho cầu thủ 29 tuổi và chỉ còn 1 năm hợp đồng. Ngay ngày ra mắt, anh từ chối chiếc áo số 7 hay số 9 huyền thoại để chọn số 20 vô danh. Lời giải thích của anh súc tích nhưng đầy kiêu hãnh: "Tôi đến đây để mang về chức vô địch thứ 20 cho câu lạc bộ". Đó là một lời tuyên thệ. Nó biến anh từ một tân binh trở thành người gánh vác sứ mệnh lịch sử ngay từ phút đầu tiên. Anh không cần thời gian hòa nhập; anh bước vào đội hình Quỷ đỏ như thể đã thuộc về nơi này từ kiếp trước.

Nếu phải chọn một khoảnh khắc đánh dấu sự chuyển giao quyền lực trở lại với màu Đỏ, đó chính là trận Derby Manchester tháng 12/2012 tại Etihad. Tỷ số đang là 2-2 ở phút bù giờ. Van Persie đứng trước quả phạt trực tiếp. Thay vì một cú sút búa bổ, anh vẽ một đường cong hiểm hóc, bóng khẽ chạm hàng rào đổi hướng và bay vào lưới. Khoảnh khắc ấy, anh chạy về phía khán đài sân khách, gào thét trong sung sướng. Bàn thắng đó chấm dứt chuỗi bất bại sân nhà của Man City, nới rộng khoảng cách điểm số và quan trọng hơn, nó bẻ gãy ý chí của gã hàng xóm ồn ào. Đó là lúc người ta biết: Chức vô địch không thể tuột khỏi tay MU được nữa.

Ngày 22/04/2013, trận đấu với Aston Villa là "chung kết" để quyết định ngôi vương sớm. Van Persie đã biến đêm đó thành show diễn riêng của mình với một cú Hat-trick trong hiệp 1. Nhưng bàn thắng thứ hai mới là thứ đi vào lịch sử. Từ khoảng cách hơn 40 mét, Wayne Rooney phất một đường bóng dài như đặt. Van Persie, đang chạy với tốc độ cao, ngoái cổ nhìn bóng rơi xuống qua vai mình. Theo phản xạ thông thường, tiền đạo sẽ đỡ bóng lại. Nhưng Robin chọn giải pháp khó tin nhất: Một cú volley một chạm ngay trên không. Âm thanh khi mu bàn chân trái của anh tiếp xúc với trái bóng vang lên khô khốc và đầy uy lực. Bóng bay như một mũi tên xé gió găm thẳng vào lưới. Cả sân Old Trafford nổ tung. Sir Alex Ferguson sau này đã gọi đó là "Bàn thắng của thế kỷ". Đó là đỉnh cao của thẩm mỹ bóng đá: Sự kết hợp hoàn hảo giữa nhãn quan của người chuyền và kỹ thuật siêu việt của người dứt điểm.
Van Persie kết thúc mùa giải với 26 bàn thắng, giành Vua phá lưới và ẵm trọn danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất năm của MU (Sir Matt Busby Player of the Year). Anh nâng cao chiếc cúp Premier League, hoàn thành lời hứa số 20. Nhưng niềm vui ngắn chẳng tày gang. Tin Sir Alex nghỉ hưu như sét đánh ngang tai. Robin đến MU vì Sir Alex, và việc ông rời đi chỉ sau một mùa giải đã để lại khoảng trống tâm lý quá lớn. Dưới thời David Moyes và sau đó là Louis van Gaal, Van Persie không bao giờ tìm lại được cảm hứng cũ. Những chấn thương quay trở lại, và lối chơi của Quỷ đỏ trở nên rời rạc khiến anh lạc lõng. Anh rời đi vào năm 2015, để lại một di sản ngắn ngủi nhưng rực rỡ như pháo hoa: Chỉ cần một mùa giải hoàn hảo để trở thành huyền thoại.

Có một sự lãng mạn đầy tính sắp đặt trong mối lương duyên giữa Sir Alex và Van Persie. Một huấn luyện viên vĩ đại cần một danh hiệu cuối cùng để khép lại sự nghiệp huy hoàng và một tiền đạo thiên tài cần một danh hiệu đầu tiên để khẳng định giá trị bản thân. Họ tìm thấy nhau đúng vào thời điểm chín muồi nhất, như hai mảnh vỡ thất lạc cuối cùng cũng được hàn gắn.
Nhìn cú volley vào lưới Aston Villa, tôi không chỉ thấy kỹ thuật, tôi thấy sự giải tỏa. Đó là cú sút của một người đàn ông đã chờ đợi khoảnh khắc này cả đời. Nó nhắc nhở tôi rằng, đôi khi sự lựa chọn đúng đắn nhất lại là sự lựa chọn dũng cảm nhất. Nếu Robin không chấp nhận đóng vai 'kẻ phản diện' với Arsenal ngày ấy, anh sẽ mãi là một vị vua không ngai. Nhưng nhờ sự dứt khoát đó, anh đã có một mùa giải để đời, nơi bóng đá không còn là trò chơi, mà là định mệnh.
CHƯƠNG 4: HOÀNG HÔN TẠI ISTANBUL VÀ VÒNG TRÒN KHÉP LẠI TẠI ROTTERDAM

Sau đỉnh cao chói lọi năm 2013, sự nghiệp của Van Persie tại Manchester United bắt đầu trượt dài theo đà suy thoái chung của câu lạc bộ thời hậu Sir Alex. Khi người thầy cũ Louis van Gaal lên nắm quyền, nhiều người đã kỳ vọng vào sự tái hợp của bộ đôi Hà Lan từng làm mưa làm gió tại World Cup. Nhưng thực tế lại phũ phàng hơn nhiều. Những chấn thương dai dẳng và gánh nặng tuổi tác khiến đôi chân của Robin không còn thanh thoát, và mối quan hệ thầy trò dần trở nên lạnh nhạt. Năm 2015, nhận ra mình không còn là kép chính tại Nhà hát của những giấc mơ, anh lặng lẽ gói ghém hành lý để chuyển đến Fenerbahçe (Thổ Nhĩ Kỳ).
Istanbul đón anh bằng sự cuồng nhiệt đặc trưng của bóng đá phương Đông, nhưng trong thâm tâm, Robin hiểu rằng mình đã bước vào giai đoạn hoàng hôn. Ba năm tại Thổ Nhĩ Kỳ là khoảng thời gian anh chiến đấu để níu giữ những tia sáng cuối cùng của sự nghiệp đỉnh cao. Dù đôi chân đã chậm đi, nhưng cái kèo trái vẫn còn đó sự tinh tế chết người. Anh vẫn ghi bàn, vẫn kiến tạo, nhưng ánh đèn sân khấu châu Âu đã bắt đầu rời xa anh. Đó là nỗi buồn đẹp đẽ của những người hùng xế chiều, khi tư duy vẫn sắc bén như dao cạo nhưng cơ thể đã bắt đầu từ chối phục tùng.
Và rồi, khi nhận thấy hồi còi mãn cuộc của sự nghiệp sắp vang lên, Van Persie đã đưa ra một quyết định đầy cảm xúc: trở về nhà.
Tháng 1 năm 2018, sau 14 năm bôn ba khắp xứ sở sương mù và phương Đông, đứa con lưu lạc đã quay lại Feyenoord. De Kuip ngày anh đi đầy rẫy những tiếng la ó và mâu thuẫn, nhưng De Kuip ngày anh về ngập tràn hoa và những giọt nước mắt hạnh phúc. "Đứa trẻ hư" năm nào giờ đã trở thành một quý ông, một huyền thoại trở về để dìu dắt thế hệ đàn em. Sự trở lại này không phải là một chuyến dưỡng già. Robin van Persie, với đẳng cấp vĩnh cửu của mình, vẫn cháy hết mình trong những ngày tháng cuối. Anh giúp Feyenoord giành KNVB Cup (Cúp Quốc gia) và Johan Cruyff Shield (Siêu cúp Hà Lan), như một lời tạ lỗi ngọt ngào gửi đến quê hương cho những năm tháng tuổi trẻ bồng bột. Ngày anh treo giày vào năm 2019, cả sân vận động đứng dậy vỗ tay. Vòng tròn sự nghiệp của anh đã khép lại một cách viên mãn nhất: khởi đầu tại Rotterdam, chinh phục thế giới và kết thúc ngay tại nơi mình sinh ra.

Có một vẻ đẹp thiêng liêng trong sự hồi hương của các cầu thủ vĩ đại, nhưng không phải ai cũng có cái kết đẹp như Van Persie. Nhiều người trở về như những bóng ma vật vờ tìm kiếm hào quang quá khứ, nhưng Robin trở về như một người cha già thông thái.
Tôi xúc động khi thấy hình ảnh anh với mái tóc đã điểm bạc chạy trên thảm cỏ De Kuip, không còn sự ngông cuồng, chỉ còn niềm vui thuần khiết của bóng đá. Hành trình này dạy tôi rằng: Chúng ta có thể đi rất xa để khẳng định bản thân, có thể thay đổi, có thể vấp ngã, nhưng đích đến cuối cùng của hạnh phúc thường lại nằm ở chính nơi chúng ta bắt đầu. Sự tha thứ và đón nhận của Feyenoord dành cho anh chính là minh chứng cho thấy: Nhà vẫn luôn là nơi để về, bất kể đứa con ấy đã đi bao lâu.
CHƯƠNG 5: "NGƯỜI HÀ LAN BAY" VÀ KHOẢNH KHẮC PHI TRỌNG LỰC

Khoác lên mình chiếc áo màu da cam luôn là một đặc ân, nhưng cũng là gánh nặng ngàn cân đối với bất kỳ tiền đạo Hà Lan nào. Họ phải sống dưới cái bóng khổng lồ của Marco van Basten hay Dennis Bergkamp. Nhưng Robin van Persie đã không chọn cách núp bóng; anh chọn cách tự viết nên lịch sử của riêng mình, trong một kỷ nguyên mà người Hà Lan sở hữu "thế hệ vàng" tài năng bậc nhất nhưng cũng dang dở bậc nhất.
Thời kỳ của "Bộ tứ huyền ảo"
Những năm đầu lên tuyển, Van Persie là mảnh ghép trẻ trung bên cạnh những đàn anh lẫy lừng như Ruud van Nistelrooy và sau đó cùng với Arjen Robben, Wesley Sneijder và Rafael van der Vaart tạo thành Bộ tứ huyền ảo. Tại EURO 2008, thế giới đã phải ngả mũ trước thứ bóng đá tấn công tổng lực hiện đại mà họ trình diễn. Van Persie, khi ấy thường dạt cánh, đã cùng đồng đội nghiền nát cả Đương kim vô địch thế giới (Ý) và Á quân thế giới (Pháp) ở vòng bảng. Bàn thắng vào lưới Pháp năm ấy, một pha bứt tốc dũng mãnh và dứt điểm tinh tế là lời chào đanh thép của Robin gửi tới châu Âu: Hà Lan đã có một mũi khoan phá mới đáng sợ.

Tuy nhiên, bóng đá đẹp không phải lúc nào cũng thắng. World Cup 2010 tại Nam Phi chứng kiến một Hà Lan xù xì hơn, thực dụng hơn. Van Persie sắm vai trung phong cắm, hy sinh cái tôi nghệ sĩ để làm tường cho Sneijder và Robben tỏa sáng. Họ lầm lũi tiến vào trận Chung kết, để rồi gục ngã đau đớn trước Tây Ban Nha ở phút 116. Hình ảnh Van Persie thẫn thờ nhìn đối thủ nâng cúp là một vết sẹo lớn. Đó là nỗi đau của một thế hệ tài năng xuất chúng nhưng thiếu một chút may mắn của định mệnh để chạm tới đỉnh vinh quang.
Bốn năm sau, tại Brazil 2014, Van Persie trở lại không chỉ với tư cách một tiền đạo, mà là đội trưởng, cánh tay nối dài của Louis van Gaal. Đây là giải đấu của sự phục hận. Trận mở màn gặp lại Tây Ban Nha, khi đội nhà đang bị dẫn trước và bế tắc, khoảnh khắc thiên tài đã xuất hiện. Phút 44, đường chuyền dài của Daley Blind tìm đến. Thay vì một nhịp khống chế an toàn, Van Persie thực hiện cú bay người đánh đầu ở cự ly 16m. Thời gian nhưng ngừng lại khi "Người Hà Lan bay" lơ lửng giữa không trung, bất chấp trọng lực. Bóng bay qua đầu Casillas, gỡ hòa và mở ra chiến thắng hủy diệt 5-1. Bàn thắng đó không chỉ mang về 3 điểm, nó đập tan bóng ma tâm lý của 4 năm trước, giải phóng hoàn toàn sự ức chế của cả một dân tộc. Hà Lan năm ấy giành Huy chương Đồng, và Van Persie, với 4 bàn thắng, đã hoàn thành xuất sắc vai trò thủ lĩnh tinh thần.
Đó là bàn thắng định nghĩa lại di sản của Van Persie: Một sự kết hợp hoàn hảo giữa bản năng sát thủ và vẻ đẹp lãng mạn. Dù thế hệ của anh – thế hệ vàng với Sneijder, Robben không thể mang về chiếc cúp vàng World Cup cho xứ sở hoa tulip, nhưng với cú bay người ấy, Van Persie đã chạm tới sự bất tử theo cách riêng của mình.
Ngày 13/10/2015, trong trận gặp Cộng hòa Séc, Van Persie ghi bàn thắng cuối cùng cho ĐTQG, cũng là bàn thứ 50 của anh. Anh chính thức vượt qua Patrick Kluivert để trở thành chân sút vĩ đại nhất lịch sử Đội tuyển Hà Lan. Con số 50 ấy là kết tinh của hơn một thập kỷ cống hiến bền bỉ, trải qua 3 kỳ World Cup và 2 kỳ EURO. Anh đã đi từ một chàng trai trẻ ngông cuồng, học cách hy sinh ở Nam Phi, để rồi trở thành một người anh cả mẫu mực tại Brazil.

Trong bóng đá, có những bàn thắng đẹp vì kỹ thuật, và có những bàn thắng đẹp vì trí tưởng tượng. Pha bay người của Van Persie thuộc về loại thứ hai – nó nằm ngoài mọi sách giáo khoa dạy bóng đá.
Lúc xem khoảnh khắc đó, tôi cảm giác như thời gian ngừng trôi. Đó là sự giải phóng tuyệt đối của cơ thể và tinh thần. Không toan tính, không sợ hãi chấn thương, chỉ có niềm tin tuyệt đối vào bản năng. Người ta thường nói con người luôn mơ ước được bay lượn, và trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, Robin đã thay mặt nhân loại hiện thực hóa giấc mơ đó trên thảm cỏ. Anh cho tôi thấy rằng, đôi khi để tạo ra kiệt tác, bạn phải dám buông bỏ điểm tựa an toàn dưới chân mình để lao vào khoảng không vô định.

KHI CHIẾC VĨ CẦM NGỪNG TẤU NHẠC, DƯ ÂM VẪN CÒN MÃI
Robin van Persie đã treo giày, mái tóc hoa râm ở những năm tháng cuối sự nghiệp như một dấu chỉ của thời gian, nhắc nhở chúng ta rằng không có vẻ đẹp nào là vĩnh cửu. Nhưng nghịch lý thay, chính sự hữu hạn ấy lại làm nên giá trị bất tử của anh. Trong một kỷ nguyên bóng đá ngày càng bị ám ảnh bởi những cỗ máy chạy không biết mệt và những hệ thống chiến thuật khô khan, Van Persie là hiện thân cuối cùng của chủ nghĩa lãng mạn. Anh là người giữ lửa cho cái đẹp, chứng minh rằng một sát thủ không nhất thiết phải thô bạo, và một bàn thắng không chỉ là con số 1 trên bảng tỷ số, mà có thể là một tác phẩm nghệ thuật khiến hàng triệu trái tim rung động.
Di sản của Van Persie không nằm ở số lượng danh hiệu đồ sộ như Messi hay Ronaldo. Di sản của anh nằm ở những "khoảnh khắc". Người ta có thể quên ai vô địch năm 2014, nhưng sẽ không ai quên được dáng hình "Người Hà Lan bay" giữa bầu trời Brazil. Người ta có thể tranh cãi về việc anh rời Arsenal, nhưng không ai có thể phủ nhận cú volley vào lưới Aston Villa là chuẩn mực của sự hoàn hảo. Anh là "đứa trẻ hư" đã trưởng thành, là "kẻ phản bội" đã tìm thấy lý tưởng, và là "người nghệ sĩ" đã dũng cảm sống thật với khát vọng của mình. Khi tấm màn nhung khép lại, lịch sử sẽ không phán xét anh qua màu áo anh mặc, mà sẽ ghi nhớ anh như một bậc thầy của những quỹ đạo không tưởng – người đã biến những đường bóng vô tri thành những vần thơ trên thảm cỏ.
Bóng đá thế giới sẽ còn sản sinh ra nhiều tiền đạo xuất sắc, nhưng để tìm lại một cái kèo trái vừa tàn nhẫn, vừa hào hoa như Robin van Persie, có lẽ chúng ta sẽ phải chờ đợi rất lâu, hoặc có lẽ là không bao giờ nữa.


Thể thao
/the-thao
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
