Plato, triết gia Hy Lạp sống vào thế kỷ IV trước Công nguyên. Ông được xem là một trong những nhân vật có ảnh hưởng sâu rộng nhất trong lịch sử triết học phương Tây. Ông cũng là triết gia phương Tây đầu tiên để lại các tác phẩm viết tay còn lưu truyền đến tận ngày hôm nay, đồng thời là người sáng lập Học viện, mô hình đại học đầu tiên trong lịch sử đương thời.
Tư tưởng của Plato như một ngọn hải đăng soi sáng hành trình khám phá tri thức, mở ra bức tranh toàn vẹn về một xã hội lý tưởng, nơi trí tuệ và đức hạnh song hành, tương trợ và nâng đỡ lẫn nhau.

Cuộc đời Plato: Từ chính trị đến triết học

Tiểu thân và bối cảnh lịch sử

Plato sinh ra tại Athens vào khoảng năm 428/427 hoặc 424/423 TCN trong bối cảnh thành bang đang chìm trong cuộc Chiến tranh Peloponnesian (431–404 TCN) giữa Athens và Sparta.
Plato|Hình minh họa
Plato|Hình minh họa
Plato sinh ra trong một gia đình giàu có và tích cực tham gia chính trị tại Athens. Cha ông là hậu duệ của vua Codrus, còn mẹ có quan hệ huyết thống với nhà lập pháp Solon, họ hàng nhà ông cũng nắm giữ những mối quan hệ chính trị quan trọng.
Một trong những người chú của Plato là Charmides, là thành viên của nhóm “Ba Mươi Bạo Chúa” khét tiếng, nằm trong nhóm người đã lật đổ nền dân chủ Athens vào năm 404 TCN. Trong khi người chú khác Critias, là lãnh đạo của nhóm này. Ngược lại, họ hàng của Plato cũng gắn bó với phe dân chủ: cha dượng của ông là Pyrilampes, được cho có mối quan hệ thân thiết với Pericles khi ông còn lãnh đạo Athens. 
Chú thích: Pericles, khoảng 495–429 TCN, là nhà chính trị, lãnh đạo quân sự và nhà hùng biện nổi tiếng ở Athens.
Tên thật của Plato là Aristocles, được đặt theo tên ông nội. Biệt danh “Plato” có nghĩa là “rộng lớn”. Theo một số ghi chép cổ đại, tên “Plato” được đặt bởi người thầy dạy đấu vật, đặt cho ông vì vóc dáng to lớn, phong cách thi đấu hào hiệp hoặc do vầng trán cao rộng trên gương mặt.
Trong Bức thư thứ bảy, Plato thừa nhận rằng khát vọng ban đầu của ông là dấn thân vào chính trị. Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện thực hỗn loạn của Athens sau chiến tranh, nơi các phe phái chia rẽ và tham nhũng lan tràn, đã khiến Plato sớm nhận ra sự nhiễu loạn của đời sống công quyền.
Chú thích: "Bức thư thứ bảy" là bức thư nổi tiếng và dài nhất trong số các thư tín của Plato. Đây được xem như một “tự truyện triết học”, bức thư kể lại trải nghiệm chính trị thất bại của Plato tại Syracuse cùng những trăn trở về triết học của ông. Toàn bộ nội dung của bức thư thứ bảy nhấn mạnh tính chân thật của tri thức cần gắn với trải nghiệm và sự chuyển hóa nội tâm, đồng thời phản ánh mối quan hệ giữa triết học và chính trị trong tư tưởng của Plato.

Ảnh hưởng của Socrates đến con đường phát triển tư tưởng của Plato

Người có ảnh hưởng lớn mạnh nhất đến tư tưởng của Plato chính là Socrates, người thầy vĩ đại gieo trồng những hạt giống triết học vào tâm tưởng học trò. Bằng phương pháp đối thoại, Socrates không hướng triết học đến các hiện tượng vũ trụ xa xôi mà tập trung vào những vấn đề thiết thân: đạo đức, công bằng và cách sống của con người.
Nhưng bi kịch đã nhanh chóng áp đến khiến Plato từ bỏ tham vọng chính trị chuyển sang triết học. Đó là sự kiện Socrates bị buộc tội “làm hư hỏng giới trẻ” và “không tin vào các vị thần của thành bang”, bị xử tử một cách bất công vào năm 399 TCN. Sự kiện này trở thành bước ngoặt lớn thay đổi hoàn toàn hướng đi của Plato. Sau cái chết tang thương của thầy, Plato thấm thía được rằng các thể chế chính trị đương thời đã suy đồi, chỉ có triết học được các triết gia chọn truy cầu chân lý mới có thể đặt nền móng cho một xã hội công bằng và tiến bộ. 
Sau biến cố lớn, Plato rời khỏi Athens, bắt đầu chuyến du hành dài ngày để vừa trau dồi kiến thức vừa tránh khỏi hệ lụy liên quan đến vụ án của Socrates. 
Hình minh họa
Hình minh họa
Theo những ghi chép thì Plato được cho là đã đến Ai Cập để tìm hiểu về tôn giáo và khoa học. Đến Italy để tiếp xúc với các trường phái triết học Pythagoras, nơi ông học hỏi thêm về toán học và âm nhạc. Thậm chí có một số thông cho rằng ông đã ghé Cyrene (Libya ngày nay) để học hình học từ Theodorus of Cyrene.
Cùng thời điểm, Athens tuy đã mất vị thế đế quốc sau chiến tranh nhưng lại vươn lên thành trung tâm trí tuệ của Hy Lạp. Sự suy giảm quyền lực chính trị cùng với sự hưng thịnh của các trường phái triết học lớn, đã tạo tiền đề cho Plato cơ hội lý tưởng để xây dựng một hệ thống triết học toàn diện: vừa truy tìm bản chất của thực tại, vừa định hướng cho đời sống chính trị và xã hội. 
Trong hệ thống tư tưởng triết học của mình, Plato dành vị trí quan trọng cho giáo dục. Ông thành lập Học viện ở Athens, một trong những mô hình trường học đại học đầu tiên trong lịch sử phương Tây, nơi ông dạy học miễn phí và hướng dẫn học trò theo phương pháp đối thoại. 
Ông để lại nhiều tác phẩm nổi tiếng như Cộng hòa, Luật pháp, Phaedo và Meno. Với Plato, giáo dục không chỉ là truyền thụ tri thức mà còn gắn liền với triết học chính trị: đó là quá trình đào tạo nên những công dân có trí tuệ và đức hạnh dưới mô hình của một nhà nước lý tưởng.

Tư tưởng cốt lõi tạo nên tiếng vang lớn cho Plato

1. Học thuyết Ý niệm: nền tảng triết học Plato

Thuyết Ý niệm là thuyết trụ cột quan trọng nhất trong triết học của Plato. Đối với Plato, ý niệm chính là cội nguồn của thế giới, là “linh hồn” của vạn vật. 
Theo thuyết ý niệm, thực tại tồn tại song song ở hai tầng:
- Thế giới hữu hình: nơi con người nghe thấy, nhìn thấy và cảm nhận bằng tất cả các giác quan.
- Trong khi, tầng khác là thế giới ý niệm: đó là nơi lưu giữ những hình mẫu hoàn hảo, vĩnh cửu, không thể cầm nắm trực tiếp nhưng lại hiện hữu nguyên vện.
Theo Plato, thế giới hữu hình mà chúng ta đang sống chỉ là “cái bóng” phản chiếu từ thế giới ý niệm. 
Mọi sự vật trong thế giới hữu hình đều không hoàn toàn chân thực, vì chúng luôn biến đổi, cuối cùng sẽ tiêu tan theo thời gian. Ngược lại, ý niệm mang tính bất biến: một khi đã tồn tại, chúng sẽ vĩnh hằng theo thời gian.
Chẳng hạn như sau cái chết của người thầy Socrates, dù thầy không còn hiện diện trong thế giới hữu hình. Thế nhưng, ý niệm về Socrates, với trí tuệ, nhân cách cùng kiến thức quý giá mà thầy trao truyền, vẫn tiếp tục sống trong tâm trí Plato và bao thế hệ sau. Ở cấp độ ý niệm, Socrates vẫn tồn tại, vượt lên trên sự mất mát của cơ thể vật lý. 
Tương tự, điều này cũng đúng với vạn vật xung quanh. Việc quan sát một cây trong tự nhiên giúp ta hình thành ý niệm về “cái cây”. Nhưng trong đời sống tự nhiên, những cái cây có thể mưa gió quật đổ, con người có đốn cây làm củi đốt hoặc những cái cây cao lớn có thể mục rữa theo thời gian. Trong đời sống vật chất, cái cây có thể biến mất hoàn toàn. Nhưng xét trong thế giới ý niệm, khái niệm về cái cây vẫn trường tồn, không bị hư hoại theo thời gian. Đó chính là sức mạnh của những ý niệm.
Từ những lý giải đó, Plato khẳng định rằng thế giới ý niệm mới là thực tại đích thực và vĩnh hằng. Mọi sự vật trong thế giới giác quan chỉ là hình ảnh tạm bợ, là phiên bản chưa hoàn hảo của ý niệm. 
Quan niệm này không chỉ giải thích bản chất chân thật của thực tại mà còn đặt nền móng cho toàn bộ hệ thống triết học của Plato. Nơi ông hướng con người đến việc tìm kiếm chân lý tuyệt đối, nhận thức lý tưởng về đạo đức, công bằng và cái đẹp. (Chân - Thiện - Mỹ)
Thế giới ý niệm của Plato trở thành trục trung tâm để ông phát triển các lý thuyết về tri thức, triết học chính trị, giáo dục trong tất cả các tác phẩm của ông.

2. Ẩn dụ cái hang: Con đường thoát khỏi sự vô minh 

Nếu thuyết Ý niệm đặt ra nền tảng siêu hình cho triết học của Plato, thì “Ẩn dụ Cái Hang” trong tác phẩm Cộng hòa lại là minh chứng sinh động cho hành trình con người thoát khỏi sự vô minh đến với suối nguồn tri thức.
Hình ảnh những tù nhân bị xích trong hang chỉ nhìn thấy bóng trên vách đá, Plato phác họa một ẩn dụ sâu sắc về sự hạn chế của giác quan, đồng thời cho thấy con đường gian nan nhưng cần thiết để mỗi cá nhân hướng về thế giới ý niệm để đạt được sự toàn vẹn trong tâm tưởng.
Ẩn dụ Cái Hang được viết như sau: Có một nhóm người sống trong một cái hang, họ không biết gì về thế giới bên ngoài. Không có ánh sáng tự nhiên trong hang động, chỉ có những bức tường ẩm ướt và tối tăm. Tất cả cư dân nơi đây chỉ có thể nhìn thấy bóng mọi vật phản chiếu lên tường bởi ánh sáng của ngọn lửa. Họ bị thu hút bởi các phản xạ của động vật, thực vật và con người. Hơn thế, họ cho rằng những cái bóng là có thật, nên chỉ dồn sự chú ý vào chúng. Tất nhiên, họ không nhận ra, thật ra cái mà họ nhìn thấy chỉ là những cái bóng mà cai ngục tạo nên. Thế nhưng họ vẫn hồn nhiên trò chuyện về những cái bóng một cách nhiệt tình và lấy làm tự hào vì trí tuệ và sự tinh tế của mình. 
Cho đến một ngày, sự bình lặng thay đổi, có một người đàn ông khao khát khám phá ra cách để ra khỏi hang động và mở đường ra không gian bên ngoài. Khi lân la ra khỏi hang động, người đàn ông ấy bị lóa mắt bởi sự rực rỡ của ánh mặt trời. 
Lần đầu tiên, anh ta thấy tất cả mọi thứ được chiếu sáng rực rỡ như vậy, đôi mắt của anh ấy dần dần được điều chỉnh và nhìn vạn vật trong hình dạng đích thực của chúng, đây là những thứ mà trước kia mà anh ta chỉ biết đến cái bóng. Anh ta nhìn thấy trực tiếp bông hoa, màu sắc của những con chim, sắc thái của vỏ cây. Anh ta quan sát những ngôi sao và hiểu biết sự bao la và tuyệt vời của bản chất vũ trụ. 
Vì lòng trắc ẩn, người đàn ông mới được giác ngộ này quyết định rời khỏi thế giới tràn ngập ánh nắng phía trên, quay trở lại hang động để giúp đỡ các bạn mình, những người vẫn còn đang sa lầy trong những sai lầm và ngộ nhận. 
Bởi vì anh ấy trở nên hăng hái với thế giới đầy ánh sáng phía trên, anh ta hầu như không thể nhìn thấy gì ở dưới lòng đất. Anh ta đi dọc theo hành lang ẩm ướt và trở nên bối rối. Anh ta thấy dường như mọi người hoàn toàn không ấn tượng khi anh quay trở lại và cố gắng giải thích cho họ mặt trời là gì hay cái cây có hình dáng thật sự là như thế nào. Không những vậy, những người sống trong hang châm chọc, sau đó nổi giận và cuối cùng âm mưu giết chết anh ta.”
Câu chuyện cái hang là một ẩn dụ nổi tiếng, thể hiện sâu sắc quan niệm của Plato về vai trò quan trọng của giáo dục. Những người tù trong hang chỉ thấy bóng phản chiếu trên vách tường và tin đó là thực tại, tượng trưng cho con người khi chỉ dựa vào giác quan và tri thức bề nổi. Họ tự hào về sự hiểu biết của mình, nhưng thực chất chỉ đang sống trong ảo ảnh của sự vô minh.
Còn hình ảnh người tù nhân đã thoát ra ngoài ban đầu bị ánh sáng mặt trời làm lóa mắt, đó là khó khăn, là sự bỡ ngỡ khi con người lần đầu tiên tiếp cận tri thức chân chính. Khi đôi mắt quen dần với ánh sáng, anh nhận ra bản chất chân thực sự vật: bông hoa, chim chóc, bầu trời, vũ trụ…
Theo Plato hình ảnh tù nhân tiếp xúc ánh sáng mặt trời chính là hiện thân của một triết gia, người dám vượt ra khỏi thế giới hữu hình để tiếp xúc trực tiếp với thế giới ý niệm, nơi trú ngụ của chân lý, cái đẹp và cái thiện hoàn mỹ và đúng đắn. 
Hình ảnh người tù nhân quay trở lại hang cũng mang ý nghĩa đặc biệt. Đó là hành trình triết gia thực hiện sứ mệnh của mình. Theo Plato, triết gia không chỉ truy cầu tri thức cho riêng mình mà còn gánh trên vai trách nhiệm dẫn dắt cộng đồng ra khỏi bóng tối của sự vô minh. 
Tuy nhiên, sứ mệnh ấy chứa đầy rủi ro: những người bị giam hãm trong bóng tối không muốn rời bỏ sự “an toàn” quen thuộc, thậm chí chế giễu, chống đối, và có thể tìm cách hãm hại kẻ đã nhìn thấy ánh sáng. 
Vì thế xuyên suốt quá trình trao truyền tri thức, Plato luôn nhấn mạnh giáo dục và khai sáng sẽ là con đường gian nan, nhưng đó con đường chân chính, cao quý và không thể thay thế.
"Ẩn dụ Cái Hang" là minh chứng cho thuyết Ý niệm, vừa gợi mở thông điệp Plato muốn nhấn mạnh thông qua các cuộc đối thoại: Con người phải can đảm vượt qua ảo ảnh của thế giới hữu hình, hướng tới ánh sáng của chân lý, của cái thiện và một tinh thần khao khát học hỏi sự thật. Việc giáo dục không chỉ nhằm tích lũy tri thức, mà là quá trình khai phóng giúp con người nhận ra bản chất sự vật, thoát khỏi ràng buộc của ấu trĩ và vô minh.
Tư tưởng triết học của Plato đã thấm nhuần sâu sắc vào lý thuyết giáo dục phương Tây, trở thành nền tảng cho quan niệm về giáo dục, nơi việc không chỉ là truyền đạt kiến thức mà còn là sự hình thành nhân cách và khả năng nhận thức mạnh mẽ.
Sức lan tỏa của chân lý triết học không giới hạn ở châu Âu mà còn góp phần hình thành nền tảng tri thức nhân loại, ảnh hưởng đến nhiều truyền thống giáo dục và triết học trên khắp thế giới. Ngay cả các nước châu Á, cho đến ngày nay, cũng học hỏi rất nhiều từ những di sản triết học phương Tây, trong đó có tư tưởng của triết học Plato.
Trong tác phẩm "Đúng Việc", nhà giáo dục Giản Tư Trung cũng mượn lại ẩn dụ cái hang để làm nổi bật vai trò của “sự học khai phóng”, một yếu tố cấp thiết của xã hội Việt Nam. Theo thầy Giản Tư Trung, mỗi cá nhân cần trải qua quá trình khai phóng này để bước ra khỏi bóng tối của thói quen, định kiến và tri thức hời hợt, từ đó chủ động khám phá kiến thức, phát triển toàn diện năng lực bản thân.

3. Triết lý giáo dục: Con đường xây dựng công dân và nhà nước lý tưởng

Giáo dục là sợi chỉ đỏ xuyên suốt trong toàn bộ tư tưởng triết học của Plato. Trong Cộng hòa, ông khẳng định: “Muốn có được nhà nước lý tưởng cần giáo dục các công dân ngay từ khi còn trẻ… Mọi người được giáo dục theo hướng nào thì đời sống của họ sẽ theo hướng đó”. Đối với Plato, hình thái của một xã hội tương lai phụ thuộc trực tiếp vào cách thức giáo dục công dân trong xã hội ấy.
Tuy nhiên, ông không coi giáo dục là sự nhồi nhét cưỡng chế từ bên ngoài, mà nhấn mạnh đây phải là quá trình khơi mở những khả năng vốn có của con người. Như chính lời ông: “Giáo dục không phải là cái được định nghĩa bởi một số người chủ trương đưa tri thức vào một linh hồn không có nó, như thể họ có thể đưa ánh sáng vào đôi mắt mù lòa; mà là giúp đôi mắt quay về phía ánh sáng”. Ở đây, Plato xem giáo dục như hành trình rời xa “bóng tối” để hướng đến “ánh sáng”, chân lý thực sự.
Bối cảnh xã hội Hy Lạp thời Plato cũng giải thích vì sao ông lại nhấn mạnh vào tầm quan trọng của giáo dục. Bởi bối cảnh khi đó, xã hội Hy Lạp bị ảnh hưởng mạnh mẽ của các nhà Ngụy biện đã dẫn đến một kiểu giáo dục thiên về hùng biện và tranh luận, dạy con người chiến thắng trong tranh luận bằng mọi giá thay vì chia sẻ chân lý. Plato nhận thấy đó là nguy cơ làm suy đồi cả xã hội, thậm chí khiến triết học trở thành công cụ mị dân. 
Hình minh họa
Hình minh họa
Do đó, ông mong muốn xây dựng một hệ thống giáo dục theo chân lý, vừa phù hợp với năng khiếu tự nhiên của mỗi cá nhân vừa định hướng rèn luyện nhân cách. Ông cảnh báo: giáo dục sai lầm sẽ tạo ra những con người “xấu một cách tột độ”, còn nếu được giáo dục đúng đắn thì sẽ trở thành người tốt và hữu ích.
Trong hệ thống giáo dục, Plato hướng tới lộ trình nhiều cấp bậc:
- Giai đoạn đầu (khi còn nhỏ tuổi) cần đưa bộ môn âm nhạc và thể dục vào việc học. Thể dục để rèn luyện thể chất và tính kỷ luật (một trí tuệ minh mẫn không thể ở trong một cơ thể không khỏe mạnh, thế nên mỗi cá nhân phải không ngừng rèn luyện tri thức và cả thể chất); Còn âm nhạc để nuôi dưỡng tâm hồn và nhân cách. Mục tiêu là tạo ra những công dân biết tiết chế dục vọng, tránh bị cuốn theo cám dỗ giác quan và dư luận thời thượng.
- Giai đoạn tiếp theo sẽ chú trọng học các môn học như toán học, hình học, thiên văn học. Đây là những môn học giúp con người vượt qua tri giác cảm tính để tiếp cận trật tự và quy luật của vũ trụ. Trong đó, toán học giữ vị trí đặc biệt quan trọng, được xem là hình mẫu của mọi khoa học.
- Giai đoạn cao nhất là biện chứng pháp, môn học chỉ dành cho những người ưu tú nhất, có phẩm chất bền vững và năng khiếu vượt trội. Plato coi đây là “mấu chốt của mọi khoa học” vì chỉ biện chứng pháp mới có thể đưa con người trực tiếp đến thế giới Ý niệm và tri thức tuyệt đối. Ông nhấn mạnh: “Con cái đích thực của triết học phải nắm tay triết học, chứ không phải những đứa con hoang”, ngụ ý rằng triết học chỉ nên dành cho những người có thiên hướng và phẩm hạnh đích thực.
Điểm đặc biệt là ở mỗi giai đoạn, công dân phải trải qua các kỳ kiểm tra và sàng lọc. Mục tiêu cao nhất của toàn bộ nền giáo dục mà Plato đề xuất chính là đào tạo ra những con người hội tụ đủ bốn đức tính căn bản: thông thái, can đảm, tiết độ và công bằng. Khi hội tụ đủ tất cả các phẩm chất như vậy mới có đủ khả năng để kiến tạo một xã hội công chính, nơi các nhà lãnh đạo sẽ trị vì dựa trên ánh sáng của chân lý và lý trí, chứ không phải bằng tham vọng hay dục vọng cá nhân.

4. Mô hình nhà nước lý tưởng: nơi xã hội vận hành theo Chân - Thiện - Mỹ

Triết lý giáo dục của Plato không bao giờ tách rời khỏi lý tưởng chính trị, bởi theo ông, mục đích cuối cùng của giáo dục là hình thành nên một nhà nước lý tưởng. Trong Cộng hòa, Plato phác họa mô hình xã hội được tổ chức dựa trên nguyên tắc “công bằng”, nhưng công bằng không phải là chia đều của cải cho tất cả mọi người, mà là để “mỗi người làm đúng công việc thuộc về mình, không can dự vào việc của người khác”.
Trên cơ sở này, Plato chia xã hội thành ba tầng lớp:
- Tầng lớp sản xuất (nông dân, thợ thủ công, thương nhân): đảm nhận các nhu cầu vật chất.
- Tầng lớp bảo vệ (chiến binh): giữ vai trò duy trì trật tự và bảo vệ thành quốc.
- Tầng lớp lãnh đạo (triết gia): những người đã trải qua nền giáo dục toàn diện và đạt đến tri thức về Ý niệm, có nhiệm vụ cầm quyền và hoạch định chính sách.
Plato nhấn mạnh rằng chỉ có triết gia mới đủ phẩm chất và tri thức để lãnh đạo, bởi họ đã vượt qua cái nhìn bề ngoài của thế giới cảm tính, đủ năng lực tiếp cận những giá trị phổ quát, vĩnh hằng như chân lý, công bằng và cái thiện. Do đó, ông khẳng định:“Chỉ khi nào các triết gia trở thành vua, hoặc các vị vua thực sự sống như những triết gia, thì nhân loại mới thoát khỏi tai họa và nhà nước mới được trị vì một cách công minh.”

5. Thông điệp: Tri thức, giáo dục và trách nhiệm xã hội

Hệ thống triết học của Plato không dừng lại ở việc lý giải thế giới bằng thuyết Ý niệm hay phác họa mô hình nhà nước lý tưởng, mà quan trọng hơn, ông gửi gắm một thông điệp có giá trị vượt thời gian: Tri thức luôn đi cùng với trách nhiệm. Tri thức đích thực không phải là sự tích lũy thông tin hay là sự hơn thua tranh luận, mà nằm ở khả năng nhìn thấu bản chất sự vật và hướng tới cái thiện, cái đẹp, cái công bằng một cách đúng đắn. 
Trong quan niệm ấy, giáo dục trở thành sứ mệnh cốt lõi của triết học: Không chỉ giúp cá nhân phát triển toàn diện, đạt đến hạnh phúc đích thực, mà còn kiến tạo một xã hội công bằng và hài hòa. 
Plato nhấn mạnh một nền chính trị chỉ có thể vững bền khi được xây dựng trên nền tảng giáo dục đúng đắn, nơi con người được dẫn dắt ra khỏi “bóng tối” của vô minh, định kiến và dục vọng hời hợt, để từng bước tiến gần hơn tới ánh sáng của chân lý.

Những điểm hạn chế và giá trị kế thừa trong tư tưởng Plato

Mặc dù có ảnh hưởng sâu rộng, tư tưởng triết học và giáo dục của Plato không tránh khỏi những giới hạn nhất định. Trước hết, hệ thống giáo dục ông xây dựng mang đậm tính quý tộc, chủ yếu dành cho tầng lớp tinh hoa, những người được coi là có năng khiếu bẩm sinh và “xứng đáng” tiếp nhận tri thức. 
Plato cũng xem nhẹ kinh nghiệm giác quan và thực nghiệm, điều này khiến hệ thống tư tưởng của ông khó gắn với nền khoa học tự nhiên của thời hiện đại. Hơn thế, thái độ khắt khe đối với nghệ thuật, coi đó là nguy cơ làm lệch lạc tâm hồn đã khiến mô hình xã hội lý tưởng của ông trở nên khô cứng, thiếu đi sự đa dạng  và tính nhân văn.
Điểm then chốt nằm ở sự giằng co giữa tính lý tưởng và tính khả thi. Mô hình nhà nước mà Plato đề xuất mang trong nó sự chặt chẽ, logic và hướng thượng khi đặt công lý và tri thức làm nền tảng. Nhưng cũng chính sự khắt khe ấy lại tạo ra khoảng cách lớn với thực tiễn: xã hội của Plato loại bỏ nghệ thuật, đề cao triết gia như tầng lớp lãnh đạo duy nhất, chỉ mở cánh cửa giáo dục cho số ít người ưu tú. Do đó, học thuyết của ông vừa tỏa sáng bởi khát vọng lý tưởng, vừa cho thấy sự bất khả trong ứng dụng trọn vẹn vào đời sống. Bất kể đương thời hay hiện đại. 
Tuy nhiên, dù có những giới hạn và khó có thể đạt đến sự hoàn hảo tuyệt đối, tư tưởng của Plato vẫn chứa đựng những giá trị bền vững. Nền tảng giáo dục của ông hướng tới Chân – Thiện – Mỹ, định hình lý tưởng cho sự phát triển trí tuệ và nhân cách con người.
Đồng thời, quan niệm của ông về người lãnh đạo quốc gia, những cá nhân ưu tú, hội tụ tri thức và đạo đức, vẫn là chuẩn mực lý tưởng cho mọi nền chính trị. Bởi chi khi những người cầm quyền có tầm nhìn vượt lên trên lợi ích cá nhân, thấu hiểu quy luật của đời sống xã hội, họ mới có thể kiến tạo công bằng và hạnh phúc chung cho toàn nhân loại.
Có lẽ tất cả tinh hoa tri thức mà Plato say mê kiến tạo đã khiến Aristotle thán phục và nhận xét: “Plato là người đầu tiên dạy chúng ta cách sống vừa tốt vừa hạnh phúc.
Chú thích: Aristotle (384–322 TCN) là triết gia Hy Lạp, là học trò xuất sắc của Plato và sau này trở thành thầy dạy của Alexander Đại đế. Ông để lại ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều lĩnh vực như triết học, logic, chính trị, đạo đức học, khoa học tự nhiên và nghệ thuật. Nhận xét của ông về Plato phản ánh sự kính trọng đối với tư tưởng triết học sâu sắc cũng như triết lý dạy con người sống vừa đúng đắn vừa hạnh phúc của triết gia Plato.
Năm 347 TCN ở Athens đánh dấu sự kiện quan trọng là sự qua đời của Plato. Ông hưởng thọ khoảng 80 tuổi, được chôn cất tại Học viện, trường học do ông sáng lập. Cái chết của Plato có nhiều giải thích nhưng đến nay vẫn chưa có tài liệu nào được coi là chính xác và được công nhận. Tuy nhiên điều đó không quan trọng mà điều quan trọng hơn là di sản triết học và tư tưởng của Plato vẫn sống mãi. 
Những di sản tư tưởng của ông vẫn nguyên vẹn giá trị trong thời hiện đại. Các tác phẩm như "Cộng hòa" (Republic), "Phaedo", "Symposium" (Yến tiệc), và "Theaetetus" vẫn được giảng dạy trong các trường đại học trên khắp thế giới, trở thành nền tảng cho những ngành học như triết học, chính trị, giáo dục và đạo đức học. 
Không dừng lại ở lĩnh vực hàn lâm, tư tưởng của Plato về sự công bằng, lý tưởng sống, sự tìm kiếm chân lý vẫn truyền cảm hứng cho nhiều người trong việc định hình lối sống và phát triển bản thân. 
Bằng cách đó, Plato trở thành một triết gia đồng hành cùng nhân loại trong hành trình truy tìm tri thức và ý nghĩa xuyên suốt cuộc đời.

Lời kết:

Khi tìm hiểu tư tưởng triết học của Plato, ta có thể cảm nhận được cái hay, vẻ đẹp và sự thông tuệ mà ông mang đến cho nhân loại. Tư tưởng giáo dục của Plato vừa mang tính lý tưởng, vừa ẩn chứa nhiều chiêm nghiệm sâu sắc về thời đại. 
Dù mô hình nhà nước lý tưởng mà ông đề xuất khó có thể thực hiện hóa trong các bối cảnh xã hội nhưng những suy niệm về tri thức, giáo dục và trách nhiệm xã hội vẫn giữ nguyên giá trị, trở thành chuẩn mực cao đẹp để mỗi cá nhân và cộng đồng hướng tới nhằm hoàn thiện bản thân.
Với di sản tri thức đồ sộ ấy, Plato xứng đáng được xem là nhà triết học có tầm ảnh hưởng lớn đối với toàn nhân loại, người không chỉ định hình nền tảng triết học mà còn là những tư tưởng vượt thời gian về giáo dục, đạo đức và phong cách sống, góp phần hướng con người đến sự hoàn thiện và hạnh phúc đích thực.