Hãy thay đổi quan điểm của tôi: Phụ nữ phải nỗ lực nhiều hơn trong việc chăm sóc và các mối quan hệ so với đàn ông.
---
Nhìn chung, đàn ông đặt ra rất nhiều kỳ vọng cho phụ nữ trong một mối quan hệ. Phụ nữ phải biết ăn mặc sao cho thật xinh đẹp, quyến rũ nhưng lại không quá hở hang, để làm người đàn ông nở mày nở mặt. Họ phải biết cách trang điểm tự nhiên, tôn lên vẻ đẹp của mình nhưng lại không được lộ liễu quá, bởi vì "người phụ nữ thực sự không cần trang điểm nhiều." Sự thật là chuyện này vẫn tiếp tục diễn ra ngay cả khi hai người đã bước vào mối quan hệ ổn định (theo kinh nghiệm của tôi).
Ngoài ra, khi theo đuổi một ai đó, phụ nữ cũng phải tuân theo những kì vọng như: phải đảm bảo luôn nhẹ nhàng, dịu dàng, biết kiềm chế cảm xúc, không được tỏ ra mạnh mẽ quá mức hay thẳng thắn thể hiện mình. Họ được kỳ vọng phải là người chu đáo, biết chăm lo cho nhà cửa, nấu ăn ngon, nhưng đồng thời cũng phải thành công trong công việc, để đối phương tự hào. Thậm chí, họ phải biết làm tất cả những điều này mà không cần tỏ mình đang quá cố gắng, bởi vì "đó là điều mà người phụ nữ nào cũng phải làm được.”
Phụ nữ được kỳ vọng phải thể hiện sự lãng mạn và tinh tế một cách vừa đủ, không quá phô trương, nhưng lại phải khiến đàn ông cảm thấy mình quan trọng. Những việc như tổ chức sinh nhật bất ngờ cho đối phương hay chăm chút từng chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống hàng ngày thực sự đòi hỏi rất nhiều công sức. Nếu không làm tốt những việc này, phụ nữ có thể bị coi là không đủ quan tâm, không đủ sâu sắc.
Nhưng ngược lại, dường như đàn ông chỉ cần thể hiện sự "nam tính" và nghiễm nhiên có quyền chọn lựa. Trong mối quan hệ, họ có thể thư giãn và để phụ nữ làm hầu hết những công việc tinh tế như nhớ ngày kỷ niệm, chăm sóc nhà cửa, hay chăm lo con cái. Họ có quyền đón nhận sự quan tâm, chăm sóc từ phụ nữ mà không cần cảm thấy tội lỗi bởi vì “đó là thiên chức của đàn bà cơ mà.”
Về phía đàn ông, họ không phải chịu kỳ vọng gì quá nhiều ngoài việc có sự nghiệp ổn định và đủ sức mạnh để bảo vệ gia đình khi cần thiết. Họ không phải lo về những điều vụn vặt, vì họ đã làm "những điều lớn lao." Không có màn trình diễn hay cử chỉ nào hoành tráng mà họ phải tuân theo cả (một lần nữa, điều này không có nghĩa là họ nên có).

Điều gì đang thực sự diễn ra

Ai là người làm các công việc chăm sóc gia đình?

Theo báo cáo phân tích từ số liệu Điều tra Lao động - Việc làm của Tổ chức Lao động Quốc tế, phụ nữ trung bình dành thời gian làm việc nhà nhiều gấp đôi so với nam giới. Gánh nặng kép mà phụ nữ Việt Nam đang phải chịu có thể dễ dàng đo lường được, khi họ phải dành gấp đôi thời gian cho các công việc nội trợ, như dọn dẹp, giặt giũ, nấu ăn, đi chợ và chăm sóc gia đình, con cái.
Trong khi phần lớn phụ nữ phải phân bổ một quỹ thời gian đáng kể cho việc nhà, tỷ lệ này ở nam giới thấp hơn nhiều. Gần 20% nam giới thậm chí cho biết họ không dành chút thời gian nào cho việc nhà. Với những người tham gia vào việc nội trợ, phụ nữ trung bình dành khoảng 20,2 giờ mỗi tuần, trong khi nam giới chỉ dành 10,7 giờ.
Phần lớn những phụ nữ đã lập gia đình và đang đi làm phải đối mặt với áp lực kép: vừa hoàn thành công việc ngoài xã hội, vừa đảm bảo trách nhiệm trong gia đình. Quan điểm "việc nhà là của phụ nữ" đã ăn sâu vào tư tưởng của nhiều gia đình từ lâu, trở thành điều mặc nhiên được chấp nhận.
Thực tế, nhiều công việc nhỏ nhặt trong gia đình chiếm gần hết thời gian và sức lực của người phụ nữ sau khi tan làm. Ngay cả những người phụ nữ thành đạt, bị cuốn vào guồng quay của công việc, cũng không thể dành nhiều thời gian cho gia đình. Họ có mong muốn nghỉ ngơi sau giờ làm việc, nhưng khi về nhà, lại bị cuốn vào hàng loạt công việc nội trợ không tên, khiến họ mệt mỏi và quá tải.

Nam giới và nữ giới nghĩ gì về việc này?

Phần lớn đàn ông có thể coi việc phụ nữ dành nhiều thời gian hơn cho việc nhà là điều hiển nhiên, xuất phát từ quan niệm truyền thống cho rằng việc nhà là "thiên chức" của phụ nữ. Trong nhiều gia đình, đàn ông cho rằng họ đã hoàn thành trách nhiệm chính bằng cách đi làm kiếm tiền, nên việc không tham gia nhiều vào việc nhà là hợp lý. Họ có thể cho rằng sự phân chia công việc như vậy là công bằng, hoặc đơn giản là không nhận thức rõ mức độ chênh lệch về thời gian và công sức mà phụ nữ phải bỏ ra cho việc nội trợ. Thậm chí, một số đàn ông có thể cảm thấy thoải mái với sự phân chia này và ít có động lực thay đổi, vì nó không ảnh hưởng trực tiếp đến họ và giúp họ có nhiều thời gian hơn để nghỉ ngơi hoặc tập trung vào sự nghiệp (theo giấc mơ hôm qua của tôi).
Ngược lại, phụ nữ thường cảm thấy áp lực lớn khi phải gánh vác cả công việc ngoài xã hội lẫn công việc trong gia đình. Họ có thể coi đây là một bất công mà mình phải chịu đựng, đặc biệt khi việc nhà không được đánh giá cao như những công việc có thu nhập. Nhiều phụ nữ có thể cảm thấy mệt mỏi, quá tải, và thậm chí là mất cân bằng giữa các vai trò, khi vừa phải hoàn thành tốt công việc ngoài xã hội, vừa phải chăm sóc gia đình mà không được chia sẻ công bằng với người bạn đời. Việc nhà trở thành gánh nặng "vô hình" nhưng dai dẳng, khiến phụ nữ cảm thấy bị mắc kẹt trong một vòng luẩn quẩn của nghĩa vụ và kỳ vọng xã hội. Một số phụ nữ có thể chấp nhận thực trạng này vì ảnh hưởng của quan niệm truyền thống, nhưng nhiều người khác ngày càng yêu cầu sự chia sẻ và phân chia công việc công bằng hơn trong gia đình (theo giấc mơ hôm kia của tôi).

Tại sao lại có điều này?

Về phía nữ giới:

Lý thuyết sinh học chọn lọc đối tác (Mate Selection Biology Theory):

Theo nghiên cứu của Darling & Sturdy (1997), phụ nữ từ xa xưa đã phải cạnh tranh nhau để thu hút sự chú ý của nam giới thông qua ngoại hình và trí tuệ. Xã hội ngày nay không khác biệt nhiều khi phụ nữ tiếp tục phải duy trì sự hoàn hảo về mọi mặt—ngoại hình, sự nghiệp và cá tính. Nghiên cứu này đã chỉ ra rằng đàn ông có xu hướng chọn lựa đối tác dựa trên sự kết hợp của "vẻ đẹp hoàn hảo" và "trí tuệ vượt trội" (Johnson et al., 2002), điều này tạo ra áp lực lên phụ nữ trong việc phải đáp ứng các tiêu chuẩn cực kỳ cao.

Lý thuyết phục tùng xã hội (Social Role Theory):

Alice Eagly và Wendy Wood (1999) đã phát triển Lý thuyết Vai trò Xã hội (Social Role Theory), trong đó nhấn mạnh rằng phụ nữ bị xã hội đặt vào những vai trò truyền thống, thường là vai trò chăm sóc và phục tùng, kể cả trong các mối quan hệ. Mặc dù phụ nữ hiện đại ngày càng đóng vai trò chủ động trong công việc và tài chính, các chuẩn mực xã hội vẫn yêu cầu họ phải làm hài lòng bạn đời nam giới để duy trì mối quan hệ, và điều này tiếp tục duy trì sự bất bình đẳng trong vai trò giới (Eagly & Wood, 1999).

Về phía nam giới:

Lý thuyết đầu tư tối thiểu (Minimal Parental Investment Theory):

Lý thuyết đầu tư tối thiểu (Trivers, 1972) lập luận rằng vì nam giới chỉ cần đầu tư ít vào việc sinh sản (về mặt sinh lý), họ có thể tự do kén chọn đối tác mà không chịu nhiều rủi ro như phụ nữ. Nghiên cứu của David Buss (1989) cho thấy rằng trong nhiều nền văn hóa, nam giới có xu hướng tìm kiếm đối tác dựa trên những tiêu chí như sự trẻ trung và khả năng sinh sản, trong khi phụ nữ tìm kiếm người có khả năng cung cấp tài nguyên và sự ổn định.

Lý thuyết bảo tồn năng lượng (Energy Budget Theory):

Mặc dù không có một lý thuyết bảo tồn năng lượng chuyên biệt cho các mối quan hệ, nghiên cứu của Baumeister et al. (2007) về năng lực tự kiểm soát và sự mệt mỏi cho thấy rằng đàn ông có xu hướng đầu tư ít hơn vào các mối quan hệ lãng mạn, đặc biệt là trong giai đoạn đầu, và họ dễ dàng giữ vai trò kén chọn. Điều này có thể do các chuẩn mực xã hội không yêu cầu nam giới phải nỗ lực nhiều về cảm xúc trong các mối quan hệ, trong khi họ ưu tiên đầu tư vào sự nghiệp và thành công cá nhân (Baumeister, Vohs, & Tice, 2007).

Tóm lại là:

Các lý thuyết tiến hóa như Lý thuyết chọn lọc đối tác (Buss, 1989) và Lý thuyết đầu tư tối thiểu (Trivers, 1972) giúp lý giải vì sao phụ nữ phải nỗ lực hơn trong các mối quan hệ, trong khi đàn ông có xu hướng kén chọn. Đồng thời, Lý thuyết Vai trò Xã hội (Eagly & Wood, 1999) và nghiên cứu về kiểm soát bản thân (Baumeister et al., 2007) chỉ ra rằng các yếu tố xã hội và tâm lý cũng góp phần tạo nên những áp lực không cân bằng giữa hai giới trong việc hẹn hò và duy trì mối quan hệ.