Blade Runner (2017)
Blade Runner (2017)

Mở Đầu

Có bao giờ bạn tỉnh dậy vào một buổi sáng, cảm thấy mọi thứ xung quanh đều nặng như sương? Không phải là buồn. Không phải là đau. Chỉ đơn giản là... trống rỗng. Một khoảng trắng lặng lẽ nằm giữa lòng ngực, như thể bạn đang tồn tại mà không thật sự sống.
Chúng ta hay nói với nhau rằng “đừng buồn nữa”, rằng “hãy mạnh mẽ lên”, như thể nỗi buồn là thứ gì đó cần phải trốn chạy. Nhưng trầm cảm không phải là một nỗi buồn đơn thuần. Nó không ồn ào. Nó không giận dữ. Nó chỉ... ở đó. Âm ỉ. Dai dẳng. Và đôi khi, không tên gọi.
Trong hành trình tìm hiểu về trầm cảm, có lẽ không gì thú vị hơn là lắng nghe những góc nhìn từ các nhà tâm lý học cổ điển như Sigmund FreudCarl Jung, hai người thầy của cái vô thức. Freud nhìn trầm cảm như một biểu hiện của sự mất mát sâu thẳm trong tâm hồn, còn Jung lại xem nó như bóng tối cần thiết để linh hồn trưởng thành. Song song đó, triết học hiện sinh từ Kierkegaard đến Camus cũng cho ta một lăng kính khác: rằng nỗi trầm cảm không chỉ là bệnh lý, mà là tiếng gọi từ chính sự hiện hữu.
Bài viết này không nhằm đưa ra một kết luận đúng hay sai. Mà là để trò chuyện. Trò chuyện với chính mình, với người khác, và với cả cái bóng thầm lặng tên gọi là “trầm cảm”. Chúng ta sẽ đi từ khoa học não bộ đến thơ ca nghệ thuật, từ lý thuyết đến đời thường, để rồi quay trở lại một câu hỏi giản dị nhưng sâu sắc: Trầm cảm có thật sự đáng sợ, hay chỉ là một phần của con người mà ta chưa học cách lắng nghe?

Phần I: Trầm cảm là gì? Một trạng thái tâm lý hay một tiếng nói bị bóp nghẹt?

Bạn có bao giờ cảm thấy buồn không?
Chắc chắn là có. Con người mà. Ai cũng từng trải qua nỗi buồn có thể vì mất mát, vì thất vọng, vì một điều gì đó không như mong đợi. Nhưng trầm cảm thì khác. Nó không đơn thuần là “buồn hơn bình thường”. Nó là một trạng thái mà ngay cả cảm xúc cũng trở nên bất lực.
Theo Diagnostic and Statistical Manual of Mental Disorders (DSM-5) của Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ, trầm cảm (Major Depressive Disorder) được định nghĩa là một rối loạn tâm thần đặc trưng bởi trạng thái buồn bã kéo dài, mất hứng thú trong các hoạt động thường ngày, kèm theo nhiều triệu chứng thể chất và nhận thức như mất ngủ, mệt mỏi, cảm giác tội lỗi, và trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến ý nghĩ tự sát (American Psychiatric Association, 2013). Nhưng liệu một định nghĩa lâm sàng như thế có đủ để hiểu trầm cảm như một trải nghiệm người?
Carl Jung, một trong những bậc thầy sáng lập của tâm lý học phân tích, từng nói một câu mà có lẽ bạn cũng từng nghe đâu đó:
Trầm cảm như một người phụ nữ khoác lên mình màu đen. Nếu cô ấy tìm đến, đừng vội đuổi đi. Hãy mời cô ấy vào, cho cô ấy một chỗ ngồi, và lắng nghe điều cô ấy mang theo.
(Jung, 1961)
Đối với Jung, trầm cảm không phải là điều cần bị xua đuổi, mà là một phần của quá trình nội tâm một tiếng nói lặng lẽ mà ta đã dồn nén quá lâu.
Nếu Sigmund Freud nhìn trầm cảm là sự rút lui của libido (năng lượng sống) sau một tổn thất, thì Jung xem nó như một giai đoạn trong hành trình individuation quá trình con người trở thành chính mình bằng cách đối diện với những mặt tối (the Shadow) của bản thân. Trong cách nhìn ấy, trầm cảm không hẳn là “đáng sợ” mà là “thiết yếu”, một cánh cửa đau đớn nhưng cần thiết dẫn đến sự thức tỉnh nội tâm.
Nhưng có lẽ ta nên hỏi: nếu trầm cảm là một trạng thái tự nhiên trong quá trình phát triển tâm thức, tại sao nó lại khiến nhiều người sợ hãi đến vậy? Có lẽ bởi vì trầm cảm đi ngược lại tinh thần của thời đại. Trong một thế giới cổ vũ “tích cực độc hại” nơi niềm vui được truyền thông hóa, nơi “phải hạnh phúc” gần như là mệnh lệnh thì sự lặng im và trống rỗng của trầm cảm trở nên dị thường, thậm chí bị xem là thất bại cá nhân.
Thay vì lắng nghe, xã hội thường tìm cách dán nhãn và can thiệp: thuốc men, liệu pháp, thiền định. Dù tất cả những phương pháp ấy đều có giá trị trong ngữ cảnh phù hợp, nhưng nếu ta chỉ xem trầm cảm như một thứ cần “chữa khỏi”, chẳng phải ta đang từ chối lắng nghe một phần thật sự của chính mình?
Một người từng trải qua trầm cảm chia sẻ:
“Tôi không muốn ai ‘giải cứu’ tôi. Tôi chỉ muốn ai đó ngồi bên cạnh, không nói gì, nhưng thật sự hiện diện.”
Có lẽ, hơn cả thuốc men và liệu pháp, điều trầm cảm cần là một không gian để được tồn tại mà không bị phán xét.
Trong phần tiếp theo, ta sẽ đi sâu hơn vào cách Sigmund Freud giải thích trầm cảm như một cơ chế bản năng bị dồn nén. Nhưng trước khi sang đó, hãy tạm dừng một chút. Nhắm mắt lại. Và hỏi mình một câu thật nhỏ thôi:
Có phải đôi khi chính sự im lặng trong ta đang nói điều gì đó mà ta chưa từng dám nghe?

Phần II: Sigmund Freud: Trầm cảm và cơ chế bản năng bị dồn nén

Nếu bạn từng cảm thấy như thể bên trong mình có một cuộc chiến không tên, nơi lý trí và cảm xúc giằng co mà bạn không thể phân xử thì bạn đang bước vào vùng đất quen thuộc của Sigmund Freud. Đối với Freud, trầm cảm không chỉ là một hiện tượng cảm xúc, mà là một biểu hiện của xung đột nội tâm chưa được hoá giải. Một tiếng nói đến từ phần sâu kín nhất trong tâm thức nơi mà ông gọi là vô thức (unconscious).
Trong tiểu luận nổi tiếng Mourning and Melancholia (1917), Freud phân biệt hai trạng thái tưởng như giống nhau: mourning (than khóc) và melancholia (u uất). Khi một người trải qua sự mất mát, ví dụ mất đi người thân họ sẽ rơi vào trạng thái mourning. Nhưng sau một thời gian, nếu họ chấp nhận được sự thật và buông bỏ, tâm lý sẽ phục hồi. Tuy nhiên, nếu sự mất mát đó không thể được thừa nhận một cách có ý thức hoặc nếu người bị mất không phải là một người mà là một phần bản thân bị tổn thương thì cảm xúc chuyển thành melancholia. Và đó là trầm cảm theo định nghĩa của Freud (Freud, 1917/1957).
Khác với nỗi buồn thông thường, trầm cảm ở Freud là một sự quay ngược của libido, năng lượng sống vào bên trong bản ngã (ego). Thay vì yêu thương thế giới bên ngoài, người trầm cảm rút tình cảm trở lại, nhưng không phải để bảo vệ mình mà để tự trừng phạt. Trầm cảm, theo Freud, là sự giận dữ với chính bản thân vì đã để mất “một phần của mình”, dù là mối quan hệ, sự tự tôn, hay một kỳ vọng chưa thành.
Khi rơi vào u uất, sự mất mát không còn được ý thức ghi nhận, mà lặng lẽ trượt vào bản ngã không được giải quyết, mà chuyển hoá thành sự tự trách và tự hủy hình ảnh bản thân.
(Freud, 1917/1957)
Nói cách khác, người trầm cảm không hẳn là người yếu đuối, mà là người đang giằng co giữa tình yêuoán trách với chính mình.
Freud cũng đi xa hơn khi ông đề xuất lý thuyết về death drive, bản năng chết (Thanatos), tồn tại song song với bản năng sống (Eros). Trong trầm cảm, có một lực vô thức khiến con người rút lui khỏi đời sống, tìm về trạng thái tĩnh lặng tuyệt đối, cái chết như một sự giải thoát khỏi đau khổ. Đây là phần khiến nhiều người thấy Freud quá bi quan. Nhưng thật ra, ông không cổ suý cho cái chết, mà chỉ ra rằng khi không thể yêu, không thể kết nối, và không thể biểu hiện bản thân ra ngoài, con người sẽ tìm đường rút lui vào chính mình, đôi khi đến mức triệt tiêu chính mình.
Nhưng liệu trầm cảm có thực sự là một “bản năng muốn chết”? Hay nó chỉ là một phản ứng dù, cực đoan, trước một thế giới không cho phép ta được yếu đuối?
Trong thực hành lâm sàng, Freud không chỉ quan sát. Ông lắng nghe. Ông ghi chép từng giấc mơ, từng lời thì thầm đứt quãng, từng khoảng lặng mà người bệnh không thể gọi tên. Và đó là điểm mà ta nên học: thay vì coi trầm cảm là kẻ thù, hãy thử nghe xem nó đang cố nói điều gì.
Ở điểm này, có lẽ một phản biện cần được đặt ra: liệu Freud đã lý giải quá nhiều bằng tình dục, bản năng, và vô thức? Liệu mọi trầm cảm đều đến từ tổn thương thuở nhỏ hay các mối quan hệ chưa trọn vẹn? Có lẽ là không. Nhưng những gì Freud để lại là một khung nhìn: rằng trầm cảm không phải là lỗi kỹ thuật của bộ não, mà là một trải nghiệm người, đầy mâu thuẫn, đau đớn, nhưng cũng có thể khai sáng nếu được hiểu đúng.
Và từ bóng tối vô thức ấy, một người khác sẽ bước ra: Carl Jung, người từng là học trò, rồi trở thành người phản biện của Freud. Trong phần tiếp theo, ta sẽ theo chân ông để khám phá trầm cảm dưới hình dạng của cái bóng (the Shadow), và tại sao có khi điều đáng sợ nhất không phải là trầm cảm, mà là sự từ chối nhìn nhận nó.

Phần III: Carl Jung: Trầm cảm là lời gọi từ cái bóng (The Shadow)

img_0
Nếu Freud nhìn trầm cảm như một tổn thương chưa được thừa nhận, thì Carl Jung, người học trò bất kham của Freud lại cho nó một hình hài khác: cái bóng (The Shadow). Đối với Jung, trầm cảm không phải là kết thúc của một thứ gì đó, mà là điểm bắt đầu của hành trình đi sâu vào chính mình. Một lời mời từ phần ta chưa bao giờ dám nhìn thẳng.
Jung gọi đó là the Shadow hay cái bóng. Không phải bóng ma, mà là phần trong ta chứa đựng tất cả những gì bị chối bỏ: những nỗi sợ, sự yếu đuối, cơn giận, ham muốn không thể thừa nhận. Cái bóng không phải là điều xấu. Nó chỉ trở nên nguy hiểm khi ta cố phủ nhận sự tồn tại của nó. Và trầm cảm, theo Jung, là khi cái bóng trở nên quá lớn, quá im lặng, đến mức nó nhấn chìm bản ngã (ego) mà không cần gào thét.
Không ai có thể đạt đến ý thức mà không trải qua đau đớn.
(Jung, 1953)
Để thực sự trưởng thành về mặt tâm linh và cá nhân, ta phải đối diện với cái bóng. Trầm cảm là một phần tất yếu của quá trình ấy, một trạng thái trung gian nơi cái cũ không còn, nhưng cái mới chưa đến. Một khoảng lặng không dễ chịu, nhưng không thể bỏ qua.
Trong hành trình mà Jung gọi là individuation tức là tiến trình trở thành chính mình, trầm cảm đóng vai trò như một bóng đêm cần thiết để tâm thức tái cấu trúc. Ở đó, ta không còn là người mà xã hội muốn, cũng chưa hẳn là người mà ta muốn trở thành. Ta đơn giản là… đang trong quá trình chuyển hóa. Và như bất kỳ tiến trình chuyển hóa nào trong tự nhiên, nó đòi hỏi sự tan rã, sự mất phương hướng, và đôi khi là sự sụp đổ hoàn toàn của cái tôi cũ.
Hãy tưởng tượng một con nhộng. Trước khi trở thành bướm, nó phải trải qua một giai đoạn bị phân rã bên trong kén, nơi không còn gì là hình dạng ban đầu. Jung cho rằng trầm cảm chính là thời khắc trong kén ấy: hỗn loạn, vô định, và tưởng chừng như không thể thoát ra. Nhưng nếu chịu được, nếu không phá kén quá sớm, thì sự thay đổi thực sự có thể xảy ra.
Khác với Freud, người tin rằng phần lớn đau khổ bắt nguồn từ tổn thương trong quá khứ, Jung mở rộng phạm vi: nỗi đau có thể là tiếng gọi của tương lai của tiềm năng chưa được hiện thực hóa. Một phần trong ta biết rằng mình đang sống không đúng, nhưng ta chưa biết đúng là gì. Trầm cảm, khi đó, không còn là dấu hiệu của “hỏng hóc”, mà là tiếng chuông báo động từ linh hồn.
Tuy vậy, góc nhìn của Jung cũng cần được tiếp cận cẩn trọng. Không phải mọi trầm cảm đều mang tính triết học hay huyền nhiệm. Không phải ai trầm cảm cũng đang bước vào hành trình khai sáng nội tâm. Có những trầm cảm bắt nguồn từ hóa học thần kinh, hoàn cảnh sống, hay sang chấn dai dẳng và những trường hợp đó cần sự can thiệp y khoa và hỗ trợ xã hội cụ thể.
Nhưng điều Jung nhắc nhở và có lẽ rất đáng để giữ lại chính là: đừng vội xua đuổi trầm cảm. Hãy đối thoại với nó. Đặt câu hỏi. Ghi nhận. Lắng nghe. Vì có khi, trầm cảm không đến để hủy hoại bạn. Nó đến để nhắc bạn rằng bạn đang sống sai hướng. Và điều kỳ lạ là: nếu bạn đủ dũng cảm để ngồi lại với nó, trầm cảm có thể trở thành người dẫn đường. Không phải để bạn “khỏi bệnh”, mà để bạn trở thành.

Phần IV: Trầm cảm và triết học hiện sinh

Unsplash
Unsplash
Có một cảm giác rất đặc biệt mà những ai từng trầm cảm sâu sẽ hiểu: không phải là đau, mà là… không thấy lý do để tiếp tục. Mọi thứ vẫn diễn ra như cơm vẫn ăn, đường vẫn đi, người vẫn chào hỏi nhưng bên trong thì rỗng. Trống rỗng một cách có chủ đích. Chính cảm giác đó khiến nhiều triết gia hiện sinh xem trầm cảm không chỉ là một vấn đề tâm lý, mà là biểu hiện trung tâm của cuộc khủng hoảng hiện sinh (existential crisis).
Søren Kierkegaard, triết gia Đan Mạch và cũng được xem là cha đẻ của chủ nghĩa hiện sinh, mô tả một trạng thái gọi là despair (tuyệt vọng). Với ông, tuyệt vọng không đơn giản là cảm thấy buồn hay mất niềm tin. Nó sâu hơn thế. Kierkegaard viết:
Tuyệt vọng là căn bệnh dẫn đến cái chết.
(Kierkegaard, 1849/1983)
Đó là căn bệnh tinh thần, nơi con người đánh mất kết nối với chính bản thân mình cũng không còn biết mình là ai, sống vì điều gì, và nên hướng về đâu.
Theo Kierkegaard, có ba cấp độ tuyệt vọng: tuyệt vọng vì không biết mình là ai; tuyệt vọng vì biết mình là ai nhưng không chấp nhận; và tuyệt vọng vì biết rõ mình là ai, nhưng lại không thể trở thành điều đó. Trầm cảm, dưới lăng kính này, chính là giai đoạn con người đối mặt với bản chất thực sự của mình, nhưng không đủ đức tin vào Chúa, vào bản thân, hay vào bất kỳ điều gì để đi tiếp. Nó không đáng sợ vì nó đau, mà vì nó làm tê liệt khả năng sống có mục đích.
Nếu Kierkegaard đặt câu hỏi trong khung đạo đức-tâm linh, thì Albert Camus, triết gia hiện sinh vô thần lại đối diện với câu hỏi một cách trần trụi hơn:
Chỉ có một vấn đề triết học thực sự nghiêm túc: liệu cuộc sống có đáng sống không?
(Camus, 1942/1991)
Trầm cảm, trong thế giới của Camus, không phải là sự cố của tinh thần, mà là sự tỉnh thức. Một ngày, ta chợt nhận ra rằng thế giới này vô nghĩa, không có mục tiêu tối hậu, không có phần thưởng, không có trật tự đạo đức vĩnh cửu. Và trong khoảnh khắc ấy, cảm giác vô dụng xuất hiện, không như sự lười biếng, mà như một cơn tỉnh mộng.
Camus không đưa ra thuốc chữa. Ông không an ủi. Thay vào đó, ông kể về Sisyphus, người đàn ông bị các vị thần trừng phạt bằng cách phải đẩy tảng đá lên đỉnh núi, chỉ để thấy nó lăn xuống mỗi ngày. Nhưng Camus nói:
“Ta phải tưởng tượng rằng Sisyphus hạnh phúc.”
(Camus, 1942/1991)
Vì sao? Vì chính trong hành động chấp nhận sự vô nghĩa, rồi vẫn tiếp tục, con người mới giành lại tự do. Trầm cảm, trong cách hiểu đó, là nỗi đau của sự hiểu biết: khi ta không còn sống theo quán tính, mà bắt đầu đặt câu hỏi.
Cả Kierkegaard và Camus, hai người ở hai cực: một người tin vào Chúa, một người không đều đồng thuận rằng trầm cảm không đơn thuần là rối loạn tâm lý, mà là trạng thái khi con người trở nên có ý thức về sự hiện hữu của chính mình. Không còn những lối thoát đơn giản. Không còn lời giải an toàn. Chỉ còn câu hỏi:
“Ta là ai giữa cái thế giới phi lý này?”
Dĩ nhiên, đây là cách nhìn có phần… triết học quá mức. Không phải ai trầm cảm cũng đang hiện sinh. Không phải ai vật vã cũng đang tìm ý nghĩa sống. Nhưng có một điều đáng để lưu tâm: trong thời đại ngày nay, khi mọi thứ đều nhanh internet, mạng xã hội, câu trả lời mẫu thì sự im lặng dài của trầm cảm chính là lời từ chối đi theo dòng chảy. Nó là phản kháng âm thầm:
“Tôi không muốn sống như vậy nữa.”
Và biết đâu, trong chính khoảnh khắc ấy, ta bắt đầu học cách sống như chính mình, chứ không phải như một vai diễn.

Phần V: Tâm lý học hiện đại: Trầm cảm và não bộ

img_1
Sau những khúc quanh triết học và phân tâm học, có lẽ ta nên ngồi xuống, hít một hơi thật sâu và hỏi: Vậy trong thế giới thực nghiệm, trầm cảm là gì? Có thật là nó chỉ nằm trong “tâm” hay còn nằm cả trong “não”?
Tâm lý học hiện đại đã đi một chặng đường dài để tìm hiểu trầm cảm không chỉ bằng cảm xúc hay ý niệm, mà bằng... chất dẫn truyền thần kinh, vùng não, hormone và cả gene di truyền. Có thể bạn từng nghe ai đó nói:
“Bạn chỉ thiếu serotonin thôi mà.”
Nghe có vẻ đơn giản, phải không? Thật ra, không sai. Nhưng cũng không đủ.
Serotonin, dopamine, norepinephrine ba chất dẫn truyền thần kinh thường được nhắc đến trong các nghiên cứu về trầm cảm đóng vai trò điều hoà cảm xúc, động lực và khoái cảm. Một số nghiên cứu cho thấy người trầm cảm có mức serotonin thấp bất thường trong synapse, khoảng không giữa hai tế bào thần kinh (Mayo Clinic, 2022). Chính từ đó, các thuốc chống trầm cảm như SSRIs (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) ra đời, với mục đích ngăn chặn việc tái hấp thu serotonin, giúp “giữ lại niềm vui” lâu hơn trong não bộ.
Nhưng câu chuyện không dừng ở đó. Trầm cảm không chỉ là thiếu serotonin. Nếu đúng vậy, một viên thuốc sẽ đủ làm người ta hạnh phúc. Nhưng thực tế thì phức tạp hơn nhiều.
Các nhà khoa học hiện nay đang đi sâu hơn vào những vùng não liên quan đến trầm cảm, như hạch hạnh nhân (amygdala), vỏ não trước trán (prefrontal cortex), và vùng hồi hải mã (hippocampus). Trong nhiều nghiên cứu MRI, người bị trầm cảm nặng có thể có vùng hồi hải mã co rút nhẹ, một vùng gắn với trí nhớ, định hướng và cảm xúc (Drevets et al., 2008). Sự hoạt động bất thường giữa các vùng này dẫn đến hiện tượng “cảm xúc tiêu cực bị kẹt”, không thể giải phóng, không thể xử lý, và cứ lặp đi lặp lại.
Một yếu tố khác cũng được chú ý: Cortisol, hay còn được gọi là Steroid, hormone căng thẳng. Người bị trầm cảm thường có nồng độ cortisol cao kéo dài. Cortisol làm giảm độ dẻo của thần kinh, ức chế tạo tế bào thần kinh mới điều này lý giải tại sao trầm cảm lâu dài khiến ta “mất trí nhớ”, “không còn động lực”, và cảm thấy mọi thứ đều vô nghĩa.
Vậy câu hỏi là: trầm cảm là bệnh của tâm hồn hay của bộ não?
Có lẽ là cả hai. Và có lẽ, chính sự chia cắt giữa “tâm”“não” là vấn đề. Ta quên rằng cảm xúc cũng là hoá học, và hóa học cũng là cảm xúc. Khi ta bị phản bội, tổn thương ấy không chỉ là cảm giác nó là một chuỗi phản ứng sinh hoá chạy dọc cơ thể. Và khi ta uống thuốc, hiệu ứng sinh học ấy cũng chạm vào linh hồn đôi khi giúp ta “nhấc tấm màn đen” để thấy ánh sáng, nhưng đôi khi cũng làm ta trở nên trống rỗng, vô cảm, không còn là mình nữa.
Các chuyên gia hiện nay đã bắt đầu nhấn mạnh tầm quan trọng của liệu pháp kết hợp: dùng thuốc khi cần thiết để ổn định nền thần kinh nhưng song song đó là liệu pháp trò chuyện, liệu pháp hành vi nhận thức (CBT), và cả các phương pháp hỗ trợ như thiền định, vận động thể chất, và kết nối xã hội. Trầm cảm không nên chỉ được “điều trị”, mà cần được “hiểu” như một trải nghiệm phức hợp của con người sống trong thế giới hiện đại.
Nếu ta chỉ nhìn trầm cảm là sự rối loạn hóa học, ta có nguy cơ bỏ quên linh hồn. Nhưng nếu ta chỉ xem trầm cảm là “nỗi buồn triết học”, ta có thể bỏ lỡ những hỗ trợ rất thực tế có thể cứu người khỏi vực thẳm.
Trong thế giới học thuật hiện đại, có một xu hướng ngày càng rõ ràng: không còn ranh giới rõ ràng giữa tâm lý học và thần kinh học, giữa “cảm thấy”“hoạt hoá điện sinh học”. Trầm cảm, suy cho cùng, là tiếng nói của cả não và tim. Và có lẽ điều đáng sợ không phải là trầm cảm, mà là việc ta vẫn cố chia đôi hai phần ấy và từ chối chữa lành bằng cả hai tay.

Phần VI: Trầm cảm và nghệ thuật: Vùng tối tạo nên cái đẹp?

Có một điều kỳ lạ mà nhiều người từng trải qua trầm cảm có thể nhận ra: trong bóng tối, đôi khi cái đẹp lại trở nên rõ nét hơn. Không phải cái đẹp rực rỡ của ánh sáng, mà là thứ đẹp mong manh, dịu dàng và thật đến mức khiến người ta nghẹn ngào. Vậy liệu có mối quan hệ nào giữa trầm cảm và nghệ thuật? Có phải nghệ thuật được sinh ra từ nỗi buồn?
Lịch sử nghệ thuật từ hội họa, văn chương đến âm nhạc, tràn ngập những cái tên gắn liền với trầm cảm. Vincent van Gogh, người hoạ sĩ thiên tài, viết hàng trăm lá thư trong lúc vật lộn với những đợt trầm cảm dữ dội, trong đó có bức thư ông nói:
Tôi đặt cả linh hồn mình vào màu xanh.
Vincent van Gogh
Và ta thấy điều đó trong những bức tranh rực cháy, đầy bất ổn, nhưng cũng tràn ngập sự sống. Van Gogh không vẽ để trốn chạy trầm cảm. Ông vẽ vì trầm cảm như một cách để diễn đạt điều không thể nói bằng lời.
Trong văn chương, Sylvia Plath là một ví dụ tiêu biểu. The Bell Jar không chỉ là tiểu thuyết, mà là nhật ký nội tâm của một người đang chìm dần trong trầm cảm một cái chuông thuỷ tinh cách âm, ngăn cô kết nối với thế giới. Plath từng viết:
I took a deep breath and listened to the old brag of my heart: I am, I am, I am.
(Plath, 1963)
Một lời khẳng định tồn tại mong manh, nhưng đầy kiên cường trong chính nỗi tuyệt vọng.
Vậy trầm cảm có phải là nguồn gốc của sáng tạo?
Câu trả lời không đơn giản. Nhiều nhà nghiên cứu như Jamison (1993) đã tìm thấy mối liên hệ giữa trầm cảmnăng lực sáng tạo cao, đặc biệt trong các ngành nghệ thuật. Nhưng cũng có một điều cần nói thẳng: đừng lý tưởng hoá trầm cảm, và càng không nên lãng mạn hóa nó. Trầm cảm không phải là “cái giá phải trả cho thiên tài”. Nó không phải là biểu tượng nghệ thuật, cũng không phải là chất liệu thiêng liêng để làm nên cái đẹp.
Vì một khi ta thi vị hoá nỗi đau, ta có nguy cơ biến nó thành “thương hiệu” nơi người nghệ sĩ chỉ được công nhận khi họ chịu đựng, nơi người trầm cảm bị ca tụng không phải vì họ sống sót, mà vì họ đau khổ “đẹp”. Và đó không còn là nghệ thuật mà là sự khai thác. Không phải ai buồn cũng làm thơ, và không ai nên bị tổn thương chỉ để tạo ra cái đẹp cho người khác thưởng thức.
Thế nhưng, có điều gì đó thật người trong cách ta dùng nghệ thuật để bước ra khỏi trầm cảm hay chí ít là sống cùng nó. Khi mọi lời khuyên trở nên vô nghĩa, khi tất cả các số liệu thống kê hay thuốc men không còn hiệu lực, đôi khi chỉ cần một câu thơ, một bức tranh, hay một bản nhạc đủ để giữ ai đó lại.
Nghệ thuật, trong trường hợp này, không chữa khỏi trầm cảm. Nó không hứa hẹn điều gì. Nhưng nó là không gian nơi trầm cảm được lắng nghe, không bị phán xét, không bị gọi là “rối loạn”. Đó là nơi người ta không cần “bình thường” để được thấu hiểu.
Và có lẽ vì vậy, trầm cảm và nghệ thuật luôn song hành không phải như nguyên nhân và hệ quả, mà như hai thực thể cùng tồn tại trong một thế giới nơi cảm xúc có chiều sâu, nơi im lặng cũng biết lên tiếng. Nhưng để điều đó có ý nghĩa, ta cần lắng nghe nỗi đau bằng sự chân thành chứ không phải bằng ánh mắt say mê cái đẹp từ vết thương của người khác.

Phần VII: Trầm cảm có thật sự đáng sợ, hay nó đáng sợ vì ta trốn tránh nó?

Nếu Jung dạy ta rằng bóng tối cần được nhìn thẳng, Freud cho thấy cái bị dồn nén sẽ luôn tìm đường trở lại, và Camus khiến ta nhận ra có lúc sự phi lý của đời sống là không thể né tránh, thì có lẽ đã đến lúc ta phải đặt một câu hỏi không hề dễ chịu:
Trầm cảm có thật sự đáng sợ, hay điều khiến nó đáng sợ chính là cách ta né tránh nó?
Ta thường không gọi tên trầm cảm, hoặc nếu có, ta gọi nó rất khẽ. Giống như ai đó đứng bên cửa, ta biết họ ở đó, nhưng không mở ra. Không phải vì họ nguy hiểm mà vì ta không sẵn sàng đối diện với điều mà họ mang theo. Có thể đó là nỗi buồn sâu xa, là tổn thương chưa được chữa lành, là cảm giác thất bại không thể chia sẻ. Và cũng có thể đó là chính mình, phiên bản mà ta không muốn thừa nhận.
Liệu việc né tránh trầm cảm có phải là một cơ chế phòng vệ của tâm trí? Theo phân tâm học, đặc biệt là trong lý thuyết của Anna Freud (1936), con gái của Sigmund Freud, tâm trí con người sử dụng nhiều “chiến thuật” vô thức để bảo vệ bản ngã khỏi sự xâm nhập của tổn thương. Một trong những cơ chế phổ biến nhất là phủ nhận (denial) nơi ta cố tin rằng cảm xúc đau đớn ấy “không thật sự tệ đến thế”, hay “chắc rồi sẽ qua thôi”. Nhưng điều bị phủ nhận không biến mất. Nó chỉ lùi xuống tầng sâu hơn nơi mà Freud tin rằng sẽ hoạt động như một dòng năng lượng âm thầm, chờ thời điểm bộc phát.
Ngày nay, hiện tượng ấy có thể được gọi tên bằng một thuật ngữ mới hơn: tích cực độc hại (toxic positivity). Trong xã hội hiện đại, niềm vui được trao giải, sự mạnh mẽ được ngợi ca, còn nỗi buồn thì bị im lặng hóa. Người trầm cảm vì thế phải học cách giấu mình sau những câu cửa miệng: “Tôi ổn mà”, “Chắc chỉ là mệt thôi”, “Đừng lo cho tôi”. Nhưng chính ở đó, trầm cảm bắt đầu ghim rễ không phải như một cơn đau công khai, mà như một dòng nước ngầm ăn mòn dần mọi thứ bên trong.
Hãy hình dung bạn vô tình làm vỡ một chiếc ly thủy tinh. Mảnh vỡ văng ra khắp nơi. Nhưng thay vì dọn dẹp vì bạn nghĩ rằng mãnh vỡ sẽ đăm vào tay khiến bạn đau, bạn lại chọn cách phủ lên nó một chiếc khăn. Bạn không muốn ai thấy, và cũng không muốn đối mặt với nó. Nhưng rồi một ngày, bạn đi qua đó, và vô thức, những mảnh vỡ ấy đâm vào chân bạn sắc, sâu, đau hơn rất nhiều khi bạn không đề phòng. Trầm cảm cũng vậy. Không phải vì ta không nhìn thấy mà nó không tồn tại. Mà chính vì ta không dám đối mặt và bắt tay vào dọn dẹp nên nó mới trở nên nguy hiểm.
Có lẽ vì thế, trầm cảm không cần được “trị liệu” ngay từ khoảnh khắc đầu tiên. Trước hết, nó cần được thừa nhận. Không như một lỗi. Không như một điều đáng xấu hổ. Mà như một phần rất thật và rất người trong bản thể của chúng ta.
Can đảm, đôi khi, không nằm ở việc ta bước tiếp, mà nằm ở chỗ ta dừng lại, mở cánh cửa ra, và nói với chính mình:
Tôi biết. Nỗi đau đó có thật. Và tôi không giả vờ không thấy nó nữa.

Kết Luận

Sau tất cả những gì đã đi qua từ Freud và cái vô thức bị dồn nén, đến Jung và cái bóng cần được lắng nghe, rồi những góc nhìn hiện sinh nơi con người phải đối diện với chính nỗi bất an về sự tồn tại ta vẫn quay về với một câu hỏi giản dị nhưng đầy ám ảnh: Trầm cảm có thật sự đáng sợ không?
Có lẽ câu hỏi ấy không cần một câu trả lời chắc nịch. Bởi vì trầm cảm, tự thân nó, không phải là một bản án. Nó không hét vào mặt ta rằng “mày đã thất bại”, cũng không khẳng định “mọi thứ đã hết hy vọng”. Nó chỉ thì thầm. Nhẹ. Rất nhẹ. Đôi khi là một cơn mỏi không tên trong lồng ngực, một sáng chủ nhật không muốn ra khỏi giường, một buổi chiều mà ánh sáng dường như không thể xuyên nổi vào trong.
Và có lẽ điều khiến nó đáng sợ không nằm ở bản chất của nó, mà nằm ở cách ta đối diện hay không dám đối diện với nó.
Ta sống trong một thời đại nơi “tích cực” được tôn vinh như một tôn giáo mới. Ở đó, mọi cảm xúc tiêu cực bị coi là cản trở, mọi khoảng lặng bị xem là trì trệ, mọi bất ổn nội tâm bị chẩn đoánxử lý càng nhanh càng tốt. Nhưng đôi khi, có những điều không cần “xử lý”. Chúng chỉ cần được ở đó.
Trầm cảm, ở một khía cạnh nào đó, không phải là điều đến để phá vỡ ta, mà là để buộc ta dừng lại. Nó không đòi hỏi ta phải làm gì cả. Chỉ cần ta nhìn vào nó. Không sợ hãi. Không né tránh. Không phủ nhận. Bởi chỉ khi được nhìn thẳng, trầm cảm mới trở lại đúng vị trí của nó: một phần trong trải nghiệm người không cao quý hơn, cũng không thấp hèn hơn những cảm xúc khác.
Khi một người trầm cảm nói: “Tôi không cảm thấy gì cả”, điều họ cần không phải là câu trả lời, mà là sự hiện diện. Không phải để được chữa lành ngay, mà để không phải đi một mình.
Còn nếu chính bạn đang trải qua nó, xin đừng vội cố “vượt qua”. Hãy thử làm điều ngược lại: dừng lại. Ở yên. Thở một hơi thật dài. Và nếu có thể, thì nói với chính mình:
Tôi không ổn. Nhưng tôi sẽ không từ chối điều đó nữa.
Có lẽ, khi ta đủ can đảm để ở lại với nỗi buồn, điều khiến ta sợ hãi bấy lâu nay sẽ hóa ra chỉ là một cánh cửa và phía sau nó, là chính ta nguyên vẹn, không cần phải diễn.
Và có lẽ những lời động viên sáo rỗng cũng không thể bằng một câu hỏi từ một người xa lạ:
Hôm nay của bạn thế nào?

Tài Liệu Tham Khảo:

- American Psychiatric Association. (2013). Diagnostic and statistical manual of mental disorders (5th ed.). American Psychiatric Publishing.
- Camus, A. (1991). The myth of Sisyphus (J. O'Brien, Trans.). Vintage International. (Original work published 1942)
- Drevets, W. C., Price, J. L., & Furey, M. L. (2008). Brain structural and functional abnormalities in mood disorders: Implications for neurocircuitry models of depression. Brain Structure and Function, 213(1-2), 93–118. https://doi.org/10.1007/s00429-008-0189-x
- Freud, S. (1957). Mourning and melancholia. In J. Strachey (Ed. & Trans.), The standard edition of the complete psychological works of Sigmund Freud (Vol. 14, pp. 243–258). Hogarth Press. (Original work published 1917)
- Freud, A. (1936). The ego and the mechanisms of defence. Hogarth Press and Institute of Psycho-Analysis.
- Jamison, K. R. (1993). Touched with fire: Manic-depressive illness and the artistic temperament. Free Press.
- Jung, C. G. (1953). Psychological reflections: An anthology of his writings (J. Jacobi, Ed.; R. F. C. Hull, Trans.). Routledge & Kegan Paul.
- Jung, C. G. (1961). Memories, dreams, reflections (A. Jaffé, Ed.; R. & C. Winston, Trans.). Pantheon Books.
- Kierkegaard, S. (1983). The sickness unto death: A Christian psychological exposition for upbuilding and awakening (H. V. Hong & E. H. Hong, Trans.). Princeton University Press. (Original work published 1849)
- Mayo Clinic. (2022). Depression (major depressive disorder). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/depression/symptoms-causes/syc-20356007
- Plath, S. (1963). The bell jar. William Heinemann Ltd.