Philosophy Fall-out 5: Ăn thịt chó, mèo: Giữ gìn bản sắc văn hóa hay bước lùi về đạo đức và an toàn sức khỏe?
Ăn thịt chó, mèo: Quyền cá nhân hay sự thoả hiệp với rủi ro đạo đức và y tế?

Nguồn: Unsplash
Mở đầu
Trong nhiều thế kỷ, việc tiêu thụ thịt chó và mèo tại một số quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam, đã được xem như một phần của tập quán ăn uống, văn hóa dân gian và thậm chí cả y học cổ truyền (Nguyen & Le, 2021). Tuy nhiên, cùng với sự toàn cầu hóa và nhận thức ngày càng gia tăng về quyền động vật, việc ăn thịt những loài được xem là "thú cưng" tại phương Tây đang đặt ra nhiều tranh luận đạo đức, pháp lý và y tế công cộng. Tại Việt Nam, nơi mà thịt chó từng được coi là món ăn giải xui hoặc biểu tượng của sự mạnh mẽ, mô hình tiêu thụ này hiện đang đứng trước sự giằng xé đạo đức giữa truyền thống và hiện đại, giữa quyền cá nhân và trách nhiệm cộng đồng.
Khác với các loại thịt phổ biến như bò, heo hay gà, vốn được chăn nuôi trong chuỗi cung ứng có kiểm soát và được pháp luật bảo vệ bởi các quy chuẩn vệ sinh, an toàn thực phẩm, thịt chó và mèo thường đến tay người tiêu dùng qua các kênh không chính thức, không truy xuất được nguồn gốc, và không trải qua quá trình kiểm dịch (Humane Society International, 2023). Bài viết này tập trung phân tích hiện tượng này trong bối cảnh Việt Nam, nơi mà văn hóa ăn thịt chó và mèo vừa là thực hành dân gian, vừa là mảnh đất pháp lý bị bỏ ngỏ. Đồng thời, bài viết sẽ đặt ra các vấn đề: vì sao người Việt ăn chó mèo, liệu việc ăn thịt chúng có đúng với pháp lý, có đúng đạo đức, hay có đúng với văn hóa hiện đại?
1. Lịch sử hình thành văn hóa của việc ăn thịt chó, mèo ở Việt Nam
Việc tiêu thụ thịt chó và mèo ở Việt Nam không phải là hiện tượng hiện đại, mà bắt nguồn từ hàng thế kỷ trước, gắn liền với bối cảnh địa lý, điều kiện khan hiếm thực phẩm và cả quan niệm tín ngưỡng. Tài liệu từ thời Bắc thuộc cho thấy ảnh hưởng của văn hóa Trung Hoa cổ đại, nơi thịt chó từng được xem là món ăn "cao lương mỹ vị" trong các nghi lễ cúng tế (Anderson, 2004). Khi các triều đại phong kiến du nhập văn hóa phương Bắc vào Việt Nam, cùng với hệ tư tưởng Khổng – Nho, nhiều tập tục ăn uống cũng được Việt hóa, bao gồm cả thói quen ăn thịt chó trong các dịp đặc biệt, lễ tiết hoặc vào cuối tháng âm lịch nhằm “giải xui” (Nguyen & Le, 2021).
Trong thời kỳ hậu chiến, khi Việt Nam còn chịu hậu quả của chiến tranh và tình trạng thiếu lương thực trầm trọng vào thập niên 1970–1980, chó và mèo vốn rất dễ kiếm và dễ nuôi nên trở thành nguồn thực phẩm thay thế khi các kênh cung ứng thịt lợn, bò hoặc gia cầm bị giới hạn (Vo, 2015). Bên cạnh đó, y học cổ truyền ở một số vùng cũng cho rằng thịt chó có tính "nhiệt", có thể giúp cải thiện sức khỏe, tăng cường sinh lực và giải độc (Bui, 2019). Những yếu tố này củng cố cho việc tiêu thụ thịt chó trở thành một thực hành phổ biến trong các cộng đồng nông thôn và thậm chí cả đô thị như Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh, đặc biệt ở các quán nhậu.
Điều thú vị là trong khi chó và mèo được coi là "bạn đồng hành" hoặc "thành viên gia đình" ở các nước phương Tây, thì trong xã hội Việt Nam truyền thống, chúng chủ yếu được nuôi với mục đích thực dụng như giữ nhà (chó) hoặc bắt chuột (mèo). Chính sự thiếu vắng tính biểu tượng về “quyền của động vật đồng hành” (companion animal rights) trong văn hóa Việt là một yếu tố khiến việc giết mổ và tiêu thụ chúng không bị đặt thành vấn đề đạo đức trong quá khứ (Ha & Huynh, 2020). Cũng cần thẳng thắn thừa nhận rằng văn hóa Việt, khác với phương Tây, chưa từng có truyền thống “thần thánh hóa” chó mèo trong việc ăn chúng, với đa số người dân, không mang nghĩa xúc phạm đạo đức, mà đơn thuần là lựa chọn ẩm thực.
Một số học giả cho rằng hiện tượng ăn thịt chó, mèo không chỉ là vấn đề của nhu cầu dinh dưỡng mà còn là biểu tượng văn hóa về bản lĩnh nam giới và tình huynh đệ, đặc biệt trong bối cảnh các buổi nhậu nhẹt, lễ hội (Vu, 2022). Trong các bữa ăn “giải xui” cuối tháng âm lịch hoặc trước những dịp trọng đại, thịt chó thường được dùng như cách xua đuổi điều xui rủi và niềm tin này được củng cố bởi tín ngưỡng dân gian pha trộn với mê tín dị đoan.
Tuy vậy, văn hóa không phải là bất biến. Khi xã hội Việt Nam hội nhập sâu rộng vào toàn cầu, đặc biệt từ thập niên 2010 trở lại đây, luồng tư tưởng về quyền động vật, giá trị đạo đức phổ quát và vai trò của chó mèo như bạn đồng hành ngày càng được tiếp nhận rộng rãi, đặc biệt trong tầng lớp trung lưu và giới trẻ. Một khảo sát do Asia Canine Protection Alliance (ACPA) thực hiện năm 2021 cho thấy hơn 60% người Việt dưới 30 tuổi không còn ủng hộ việc ăn thịt chó, mèo (ACPA, 2021). Sự chuyển đổi này cho thấy một cuộc đối thoại văn hóa đang diễn ra mạnh mẽ giữa cái cũ và cái mới, giữa tập quán và quyền sống của động vật.
Quyền lựa chọn cá nhân trong khuôn khổ pháp luật
Một trong những luận điểm quan trọng trong tranh luận xoay quanh việc tiêu thụ thịt chó và mèo tại Việt Nam là khía cạnh pháp lý: pháp luật hiện hành không cấm hành vi ăn thịt chó mèo, do đó, về nguyên tắc, người dân có quyền lựa chọn thực phẩm của mình. Đây là một quan điểm pháp lý có cơ sở, và đồng thời phản ánh một sự thật rằng: xã hội Việt Nam hiện chưa đạt đến đồng thuận văn hóa hoặc đạo đức để khẳng định rõ ràng rằng hành vi tiêu thụ thịt chó và mèo là sai trái.
Theo Bộ luật Hình sự và các văn bản dưới luật hiện hành tại Việt Nam, không có bất kỳ điều khoản nào quy định rõ việc ăn thịt chó hay mèo là hành vi phạm pháp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2020). Trong Luật Chăn nuôi 2018, chó và mèo được phân loại là động vật nuôi làm cảnh hoặc làm việc, không nằm trong danh mục vật nuôi để cung ứng thực phẩm như heo, bò, gà (Luật Chăn nuôi, 2018, Điều 64). Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc việc ăn thịt chúng là bất hợp pháp mà chỉ đơn giản là vùng xám trong pháp lý hiện tại về thực phẩm.
Từ góc độ triết học chính trị, có thể biện luận rằng quyền được ăn gì, tiêu thụ gì là một phần trong quyền tự do cá nhân, miễn hành vi đó vi phạm pháp luật hoặc gây tổn hại trực tiếp. Theo lý luận của John Stuart Mill trong On Liberty (1859), quyền can thiệp của nhà nước chỉ nên được áp dụng khi hành vi của một người gây tổn hại thực tế đến người khác trong trường hợp việc ăn thịt chó mèo nếu thịt được mua bán bất hợp pháp, trộm cắp, hay đánh bả. Một số người cũng lập luận rằng phản đối việc ăn thịt chó và mèo là một dạng phân biệt loài (speciesism), khi mà xã hội chấp nhận việc ăn thịt heo, một loài vật cũng có khả năng cảm xúc cao nhưng lại phản ứng dữ dội với thịt chó chỉ vì gắn bó cảm tính (Singer, 2002). Nếu một xã hội cho phép giết mổ và tiêu thụ thịt bò, heo, gà với các tiêu chuẩn đạo đức và pháp lý nhất định, thì việc phân biệt chó/mèo chỉ dựa trên tình cảm hoặc ảnh hưởng phương Tây là không đủ để biện minh cho sự cấm đoán về pháp lý.
Thực tế, nhiều người dân Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, lao động vẫn coi việc ăn thịt chó/mèo là một lựa chọn bình thường, không mang yếu tố gây hại đạo đức. Họ cũng là đối tượng dễ bị tổn thương trong tranh luận này, khi các chiến dịch phản đối ăn thịt chó/mèo thường sử dụng hình ảnh cảm xúc mang tính chỉ trích hoặc kết tội, thay vì đối thoại và giáo dục (Pham & Doan, 2021).

Nguồn: Unsplash
2. Hệ lụy y tế cộng đồng từ việc tiêu thụ thịt chó và mèo
Việc giết mổ và tiêu thụ thịt chó và mèo tại Việt Nam tồn tại trong một vùng xám pháp lý và giám sát thú y, dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng cho y tế cộng đồng. Khác với các loại thịt được phép lưu thông như heo, bò hay gà vốn được quản lý chặt chẽ từ nguồn gốc, tiêm phòng, kiểm dịch đến phân phối, thịt chó và mèo chủ yếu xuất phát từ nguồn không truy xuất được, không qua kiểm tra vệ sinh thú y và được chế biến trong điều kiện không đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Trong bối cảnh các bệnh truyền nhiễm mới xuất hiện ngày càng thường xuyên và dễ dàng vượt qua rào cản loài (spillover), sự tồn tại dai dẳng của một chuỗi cung ứng thực phẩm không kiểm soát như vậy là một rủi ro đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng.
Các bệnh truyền nhiễm từ chó và mèo sang người
Chó và mèo là các loài có nguy cơ cao trong việc truyền bệnh, zoonotic, những bệnh có thể lây từ động vật sang người ,đặc biệt trong điều kiện giết mổ không được kiểm soát:
Bệnh dại (Rabies) là mối đe dọa hàng đầu. Virus Rabies lyssavirus gây bệnh dại thường truyền qua nước bọt khi bị chó/mèo nhiễm bệnh cắn, hoặc qua tiếp xúc với mô não, máu trong quá trình giết mổ. Tỷ lệ tử vong sau khi phát bệnh gần như tuyệt đối (100%), và đây là căn bệnh chưa có thuốc điều trị đặc hiệu. Theo báo cáo của WHO (2018), chó là nguồn lây chính, và Việt Nam vẫn ghi nhận trung bình từ 70–100 ca tử vong/năm, chủ yếu ở khu vực nông thôn, nơi chó thả rông không tiêm phòng (CDC Vietnam, 2021).
Leptospirosis, gây ra bởi vi khuẩn Leptospira spp., lây qua nước tiểu chó/mèo nhiễm bệnh và có thể tồn tại trong môi trường nước hoặc đất. Khi tiếp xúc trực tiếp với thịt hoặc dịch tiết từ chó/mèo trong điều kiện giết mổ thiếu bảo hộ, người lao động và người tiêu dùng có thể bị nhiễm bệnh. Nghiên cứu tại các lò mổ chó không phép tại miền Bắc Việt Nam cho thấy 27% mẫu xét nghiệm dương tính với vi khuẩn này (Nguyen et al., 2020).
Các vi khuẩn đường tiêu hóa như Salmonella spp., Escherichia coli O157:H7 và Campylobacter jejuni cũng được ghi nhận phổ biến trong thịt chó chưa qua kiểm soát. Đây là các tác nhân gây ngộ độc thực phẩm nghiêm trọng, có thể dẫn đến tiêu chảy cấp, mất nước, suy thận và nhiễm khuẩn huyết. Phan et al. (2019) phát hiện 43% mẫu thịt chó thu thập tại các chợ truyền thống ở Hà Nội chứa ít nhất một loại vi khuẩn gây bệnh đường ruột nêu trên.
Ngoài ra, canine parvovirus và rotavirus là những virus đường ruột có thể tồn tại lâu trong mô thịt, gây bệnh nặng ở cả chó và người, đặc biệt trẻ em. Đáng chú ý, nghiên cứu của Lee et al. (2021) xác định sự hiện diện của một chủng beta-coronavirus mới, thuộc họ hàng gần với SARS-CoV và MERS-CoV trong dịch hô hấp của chó được buôn bán tại các chợ sống ở Việt Nam và Campuchia. Điều này gợi mở khả năng xuất hiện virus mới có khả năng vượt rào sang người, từ môi trường giết mổ không kiểm soát.
So sánh với vật nuôi hợp pháp và Lỗ hổng trong quản lý kiểm dịch
Theo Luật Chăn nuôi năm 2018, các động vật được phép chăn nuôi để tiêu dùng thực phẩm bao gồm gia súc (bò, heo, dê) và gia cầm (gà, vịt), với các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về thú y, kiểm dịch, truy xuất nguồn gốc và an toàn giết mổ (Bộ NN&PTNT, 2019). Khi phát hiện dịch bệnh như dịch tả lợn châu Phi (ASF), quy trình phòng dịch bao gồm tiêu hủy bắt buộc toàn bộ đàn lợn nhiễm bệnh, dưới sự giám sát của cơ quan thú y và chính quyền địa phương (Nguyễn, 2019).
Ngược lại, chó và mèo không được liệt kê trong danh mục động vật chăn nuôi phục vụ thực phẩm, đồng nghĩa với việc không tồn tại bất kỳ tiêu chuẩn, giấy phép hay hệ thống giám sát tương đương cho việc giết mổ và phân phối thịt của hai loài này. Sự thiếu vắng này tạo ra một lỗ hổng nghiêm trọng: chó/mèo thường bị bắt trộm hoặc đánh bả, vận chuyển trái phép và giết mổ trong điều kiện phi chính thức mà không có kiểm tra sức khỏe, tiêm phòng hay chứng nhận an toàn thực phẩm.
Bài điều tra đăng trên báo Thanh Niên đã chỉ ra rằng hiện không có bất kỳ quy định hay cơ chế nào kiểm dịch thịt chó tại các đô thị lớn như TP.HCM, Hà Nội. Bác sĩ Nguyễn Thị Huỳnh Mai, đại diện Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm TP.HCM, xác nhận rằng việc tiêu thụ thịt chó hoàn toàn không thuộc phạm vi kiểm soát của cơ quan y tế hay thú y (Thanh Niên, 2012). Sự thiếu vắng kiểm định khiến người tiêu dùng không thể xác định nguồn gốc thịt, và không loại trừ khả năng thịt đến từ chó bệnh, chó bị đánh bả hoặc chết không rõ nguyên nhân.
Đáng chú ý, các chuyên gia trong nước cũng đã cảnh báo về nguy cơ ngộ độc thứ cấp do thịt chó chứa hóa chất từ bả độc hoặc nhiễm virus dại. Theo bác sĩ Trần Văn Ký, thành viên Hội Khoa học Kỹ thuật An toàn thực phẩm Việt Nam, việc tiêu thụ thịt từ chó bị đánh bả không chỉ gây ngộ độc cấp tính mà còn dẫn đến hậu quả nghiêm trọng đối với gan, thận và hệ thần kinh người dùng (Trung, 2012). Đồng quan điểm, ông Trần Quang Trung, Cục trưởng Cục An toàn thực phẩm, Bộ Y tế cũng nhấn mạnh rằng trong điều kiện giết mổ không kiểm soát, virus dại hoàn toàn có thể lây sang người qua các vết trầy xước trong quá trình xử lý thịt.
Trong bối cảnh nhà nước Việt Nam đã thiết lập một hệ thống quản lý thực phẩm ngày càng bài bản với các chuỗi cung ứng được kiểm dịch, kiểm tra thú y, truy xuất nguồn gốc và bảo đảm an toàn vệ sinh theo quy chuẩn quốc gia thì việc người tiêu dùng vẫn lựa chọn các loại thịt không thuộc chuỗi này, đặc biệt là thịt chó và mèo từ nguồn không rõ ràng, đặt ra một câu hỏi đáng suy ngẫm:
Phải chăng hành vi tiêu dùng này dù không cố ý nhưng đang phản ánh một mức độ hoài nghi nhất định của một bộ phận người ăn thịt chó mèo đối với hiệu lực quản trị và chất lượng kiểm soát của chính hệ thống thực phẩm do nhà nước Việt Nam vận hành?
Rủi ro phát sinh dịch bệnh mới và điều kiện môi trường giết mổ
Trong bối cảnh các bệnh truyền nhiễm có nguồn gốc từ động vật ngày càng gia tăng, sự tồn tại của các chợ động vật sống và lò mổ không phép là yếu tố then chốt thúc đẩy nguy cơ phát sinh dịch bệnh mới (emerging infectious diseases). Việc chó/mèo bị vận chuyển qua nhiều tỉnh thành trong tình trạng nhồi nhét, stress, suy giảm miễn dịch tạo điều kiện cho virus tái tổ hợp, lan truyền và biến dị (Nguyen & Pham, 2022). Thịt từ các con vật này sau đó được phân phối đến người tiêu dùng mà không qua bất kỳ hình thức kiểm soát nào từ vệ sinh dụng cụ, khử khuẩn, bảo quản lạnh đến kiểm tra vi sinh.
Theo báo cáo của ENV (2022), hơn 90% cơ sở bán thịt chó tại Hà Nội và TP.HCM không có giấy phép an toàn thực phẩm, sử dụng dao/thớt chung cho nhiều loại thịt, không có hệ thống xử lý nước thải và không có bảo hộ cho người giết mổ. Tổ chức Four Paws (2020) cũng chỉ ra rằng thịt chó được bày bán chủ yếu dưới dạng “thịt tươi” nhưng không qua bất kỳ quy trình đóng gói, truy xuất hay kiểm nghiệm vi sinh nào.
Điều này không chỉ vi phạm nguyên tắc an toàn thực phẩm căn bản mà còn là một mối đe dọa tiềm ẩn đối với dịch tễ học trong bối cảnh hậu COVID-19, khi sự lan truyền bệnh giữa các loài cần được giám sát ở mức toàn diện.
COVID-19: Bài học không được quên
Đại dịch COVID-19 là minh chứng rõ ràng cho hậu quả toàn cầu của việc tiêu thụ động vật không rõ nguồn gốc trong điều kiện thiếu kiểm dịch. Nhiều nghiên cứu chỉ ra SARS-CoV-2 có khả năng bắt nguồn từ loài dơi và lan truyền sang người qua vật chủ trung gian tại chợ Hoa Nam, Trung Quốc nơi động vật sống bị buôn bán, giết mổ tại chỗ mà không qua kiểm soát thú y (Zhou et al., 2020; Andersen et al., 2020).
Nguy cơ không nằm ở bản thân loài vật, mà ở chuỗi tiêu dùng nằm ngoài hệ thống kiểm định, nơi mầm bệnh có cơ hội vượt hàng rào loài. WHO, FAO và WOAH đều cảnh báo: các điểm giết mổ không phép và thực phẩm không kiểm dịch là nguồn phát sinh bệnh truyền từ động vật sang người (zoonoses), đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển (FAO/WHO/WOAH, 2021).
Liệu việc tiếp tục tiêu thụ thịt chó, mèo từ nguồn không kiểm định vốn cũng nằm ngoài hệ thống thú y và giết mổ được cấp phép có thể trở thành điểm phát sinh tiềm tàng của một “đại dịch thứ hai”?
Nếu bài học từ COVID-19 không được nhận thức đủ sâu, thì việc bỏ mặc chuỗi thực phẩm không kiểm soát tại Việt Nam không chỉ là sai lầm quản trị, mà là sự xem nhẹ an toàn sức khỏe cộng đồng ở cấp độ thể chế.
Ăn thịt chó và mèo có thực sự “bổ dưỡng”?
Bên cạnh các vấn đề y tế cộng đồng đã nêu ở phần trước, một lập luận phổ biến để biện minh cho việc tiêu thụ thịt chó và mèo là quan niệm cho rằng “thịt chó bổ dương, trị hàn; thịt mèo bổ âm, tăng cường sinh lực”. Quan điểm này thường được gán cho Đông y như một cơ sở truyền thống hợp pháp hóa hành vi tiêu dùng. Tuy nhiên, khi được khảo cứu từ hệ thống y học cổ truyền chính thống và được đối chiếu với y học hiện đại, tính khoa học và hợp lý của lập luận này bộc lộ nhiều vấn đề đặc biệt trong bối cảnh thịt chó/mèo hiện nay chủ yếu đến từ nguồn không kiểm định, thậm chí có thể bị đánh bả bằng hóa chất độc hại.
Thịt chó trong Đông y: niềm tin truyền thống hay dược phẩm thực sự?
Theo Bản thảo cương mục (1596) của Lý Thời Trân, một trong những kinh điển của y học cổ truyền Trung Hoa thì thịt chó được mô tả là có tính nhiệt, vị mặn, tác dụng bổ thận, trợ dương, ôn trung tán hàn (Lý Thời Trân, 1596/2003). Một số tài liệu y học cổ truyền Việt Nam, như Nam dược thần hiệu, cũng nhắc đến tác dụng tương tự, chủ yếu trong điều trị các chứng hư hàn, liệt dương, suy nhược khí huyết.
Tuy nhiên, các lập luận trên đều nằm trong mô hình lý luận âm dương ngũ hành, không có dữ liệu thực nghiệm kiểm chứng theo chuẩn hiện đại. Đặc biệt, Đông y truyền thống không đề cập đến các tình huống thực tế hiện đại như thịt chó bị đánh bả, nhiễm ký sinh trùng, hoặc đến từ chuỗi giết mổ không kiểm dịch. Do đó, áp dụng lý luận cổ truyền vào điều kiện giết mổ hiện nay là thiếu cơ sở khoa học, và có thể dẫn đến ngộ nhận về tính “bổ dưỡng” trong một thực hành đầy rủi ro.
Thịt mèo và sự thiếu vắng trong hệ thống y học cổ truyền chính thống
Trái với thịt chó, thịt mèo hầu như không được nhắc đến trong các dược thư cổ uy tín của Đông y. Một số văn bản dân gian gọi mèo là “tiểu hổ”, và gán cho thịt mèo tác dụng “trị động kinh, bổ âm”, nhưng các tài liệu y học cổ truyền như Thần nông bản thảo, Bản thảo cương mục, hoặc các bộ sách Đông y Triều Tiên, Nhật Bản đều không liệt kê mèo là dược liệu có giá trị. Một số văn bản thậm chí còn cảnh báo mèo có tính “nhiệt độc”, dễ gây mụn nhọt và ngộ độc nếu ăn nhiều (Chen & Han, 2001). Điều này cho thấy rằng lập luận “ăn thịt mèo bổ” phần lớn là tín niệm dân gian, không có nền tảng y học cổ truyền đáng tin cậy.
Đánh giá từ y học hiện đại: lợi ích không rõ, rủi ro thì có thật
Dưới góc nhìn dinh dưỡng học hiện đại, thịt chó có hàm lượng protein tương đối cao, nhưng cũng chứa mức cholesterol vượt ngưỡng an toàn, dễ gây rối loạn mỡ máu và tăng huyết áp nếu tiêu thụ thường xuyên (Liu et al., 2019). Không có nghiên cứu nào cho thấy thịt chó hoặc mèo có giá trị sinh học đặc biệt vượt trội hơn thịt bò, thịt gà hoặc cá các loại thịt đã được kiểm chứng và kiểm soát vệ sinh an toàn thực phẩm.
Quan trọng hơn, thịt chó và mèo thường không được kiểm dịch, lại đến từ các nguồn không rõ ràng như đã nói ở phần trước, nhiều con bị đánh bả bằng thuốc trừ sâu, cyanide, hoặc các loại hóa chất diệt chuột (WHO, 2021). Trong trường hợp đó, dư lượng độc chất có thể tồn tại trong mô thịt và gây ngộ độc thứ cấp cho người ăn, ảnh hưởng đến gan, thận và hệ thần kinh đã được nêu ở phần trên.
Việc gán cho thịt chó và mèo những thuộc tính “bổ dưỡng theo Đông y” là một nhận định thiếu căn cứ y khoa chặt chẽ nếu đặt trong bối cảnh tiêu dùng hiện nay. Dù một số y thư cổ truyền ghi nhận công dụng của thịt chó, các ghi chép đó không xét đến yếu tố nguồn gốc, độc chất tồn dư hay nguy cơ zoonotic. Đối với thịt mèo, lập luận “bổ dưỡng” càng thiếu cơ sở khi không có mặt trong hầu hết các văn bản y học cổ truyền chính thống.
Về phía y học hiện đại, không có dữ liệu cho thấy thịt chó/mèo vượt trội dinh dưỡng, trong khi rủi ro về sức khỏe cộng đồng lại là điều đã được ghi nhận rõ ràng. Việc tiếp tục sử dụng lý luận Đông y như một chiếc “vỏ bọc văn hóa” cho thực hành tiêu dùng không kiểm soát là khó có thể chấp nhận về mặt học thuật, đạo đức y tế và cả pháp lý. Đã đến lúc câu hỏi cần được đảo ngược: ăn thịt chó/mèo có còn bổ, khi nó đến từ hành vi đánh bả, trộm cắp, và giết mổ không phép?

Nguồn: Unplash
3. Vấn đề pháp lý: Trộm chó mèo, giết mổ không phép và vùng xám trong hệ thống luật Việt Nam
Tiêu thụ thịt chó và mèo ở Việt Nam không đơn thuần là hành vi văn hóa, mà là một thách thức pháp lý đa tầng: nó cắt ngang giữa quyền sở hữu tài sản, quyền hành nghề, kiểm soát thú y, pháp luật hình sự, và cả năng lực điều tiết hành vi xã hội. Trong khi các luật chuyên ngành như Luật Chăn nuôi (2018) và Luật Thú y (2015) công nhận chó và mèo là vật nuôi, thì toàn bộ chuỗi giết mổ và tiêu thụ lại không nằm trong bất kỳ cơ chế kiểm soát cụ thể nào về mục đích sử dụng, giết mổ, hay tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm.
Trộm chó, mèo: Từ định lượng tài sản đến bất ổn pháp lý
Theo Điều 173 Bộ luật Hình sự (2015), hành vi trộm cắp tài sản chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự khi giá trị tài sản từ 2 triệu đồng trở lên. Tuy nhiên, chó và mèo không chỉ là vật nuôi có giá trị kinh tế, mà còn chứa đựng giá trị tình cảm và biểu tượng xã hội những khía cạnh không được phản ánh đầy đủ trong cách định giá tài sản hiện hành. Việc áp dụng ngưỡng định lượng tài sản một cách cứng nhắc dẫn đến một nghịch lý khi các vụ trộm chó, mèo hiếm khi đạt mức giá trị đủ để xử lý hình sự, mặc dù hậu quả xã hội mà nó gây ra là rất nghiêm trọng.
Một số nghiên cứu pháp lý quốc tế đề xuất việc công nhận chó, mèo như một dạng “tài sản cảm xúc đặc biệt” (sentimental property), tương tự như trong luật pháp của Canada hoặc Nhật Bản, qua đó cho phép áp dụng mức độ xử lý nghiêm khắc hơn với hành vi trộm cắp các vật nuôi này do ảnh hưởng lớn đến đời sống tinh thần và xã hội của chủ sở hữu (Sørensen, 2017). Tại Việt Nam, hậu quả từ việc trộm chó, mèo không chỉ dừng ở tổn thất tài sản cá nhân mà còn dẫn đến tình trạng bất ổn xã hội, thể hiện qua nhiều vụ người dân tự xử hoặc hành hung người trộm chó, gây ra chu kỳ bạo lực khó kiểm soát.
Ví dụ điển hình là vụ việc năm 2019 tại huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An, nơi công an triệt phá một đường dây trộm chó lớn, bắt giữ sáu đối tượng và thu giữ hơn 500 kg chó đã bị đánh bả. Tuy nhiên, các cơ sở giết mổ chó thu mua từ nguồn trộm cắp không bị xử lý hình sự vì thiếu bằng chứng chứng minh họ “biết rõ” nguồn gốc bất hợp pháp của số chó này (Tuổi Trẻ, 2019). Trường hợp này làm nổi bật giới hạn của pháp luật hiện hành trong việc xử lý hiệu quả các hành vi tội phạm liên quan đến vật nuôi.
Người tiêu thụ thịt chó, mèo và nguy cơ đồng phạm
Pháp luật hình sự Việt Nam không chỉ xử lý người trực tiếp phạm tội mà còn đặt ra trách nhiệm hình sự với người tiêu thụ tài sản do phạm tội mà có. Theo Điều 323 Bộ luật Hình sự (2015), cá nhân biết rõ hoặc có căn cứ để biết rõ nguồn gốc tài sản bất hợp pháp nhưng vẫn mua, bán hoặc sử dụng thì có thể bị truy tố về tội tiêu thụ tài sản do phạm tội mà có.
Thực tế, việc chứng minh yếu tố “biết rõ” trong các vụ án liên quan đến thịt chó, mèo rất khó khăn do tính chất giao dịch tiền mặt và thiếu chứng từ hợp pháp. Tuy nhiên, nguyên tắc pháp lý quốc tế hiện đại ngày càng nghiêng về nguyên tắc “biết hoặc đáng ra phải biết” (knew or ought to have known), đặc biệt với các sản phẩm thực phẩm có nguy cơ cao về dịch tễ (FAO, 2021). Theo lập luận này, người tiêu dùng thường xuyên mua thịt chó, mèo từ những đầu mối không có giấy phép giết mổ, không có chứng nhận kiểm dịch có thể bị coi là có căn cứ phải biết nguồn gốc bất hợp pháp và có thể chịu trách nhiệm pháp lý tương ứng.
Do đó, trách nhiệm pháp lý không chỉ giới hạn trong khung hình sự mà còn đặt ra một trách nhiệm tích cực về đạo đức và xã hội của người tiêu dùng. Quyền tự do tiêu dùng không phải là vô điều kiện; quyền này phải đi kèm trách nhiệm, đặc biệt khi hành vi tiêu dùng đó có thể gián tiếp thúc đẩy các hành vi bất hợp pháp, tạo điều kiện cho việc lây truyền bệnh tật và ảnh hưởng đến trật tự xã hội và sức khỏe cộng đồng.
Giết mổ không cần giấy phép
Luật Chăn nuôi (2018) công nhận chó và mèo là vật nuôi và đặt ra các yêu cầu quản lý như tiêm phòng, bảo đảm vệ sinh và an toàn cộng đồng (Điều 66). Tuy nhiên, luật này không đề cập cụ thể đến mục đích sử dụng chó, mèo làm thực phẩm, cũng không có quy định rõ ràng về giết mổ và kiểm dịch tương tự như với các loài vật truyền thống như heo, bò, gà. Theo Thông tư 23/2019/TT-BNNPTNT, chỉ các cơ sở giết mổ động vật thuộc danh mục “thực phẩm hợp pháp” mới bắt buộc phải có giấy phép thú y, đăng ký điều kiện vệ sinh và chịu sự thanh tra định kỳ (Bộ NN&PTNT, 2019). Các cơ sở giết mổ chó, mèo hiện nay không thuộc phạm vi điều chỉnh của thông tư này, dẫn đến thực tế là hoạt động giết mổ chó, mèo diễn ra mà không có cơ chế cấp phép rõ ràng, và do đó cũng không có chế tài xử lý phù hợp.
Tranh luận pháp lý phát sinh từ đây chủ yếu dựa trên hai quan điểm đối lập nhau. Quan điểm thứ nhất dựa trên nguyên tắc tự do hành vi trong luật dân sự, lập luận rằng: "những gì không bị cấm thì được phép", nên người dân có quyền giết mổ chó, mèo để tiêu dùng cá nhân. Tuy nhiên, lập luận phản biện nhấn mạnh rằng giết mổ động vật để làm thực phẩm luôn là một hành vi có điều kiện (conditional activity), đặc biệt liên quan đến các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và vệ sinh thú y. Do đó, việc không có quy định rõ ràng cho phép giết mổ chó, mèo để làm thực phẩm đồng nghĩa với việc hoạt động này chưa được pháp luật thừa nhận một cách hợp pháp (Nguyen & Pham, 2022).
Một ví dụ điển hình về sự bất cập này là trường hợp một cơ sở giết mổ chó tại Hà Nội năm 2021 bị cưỡng chế đóng cửa do vi phạm Luật Bảo vệ Môi trường. Chủ cơ sở khiếu nại rằng hoạt động của họ không sai vì không có quy định nào cấm giết mổ chó. Tuy nhiên, cơ quan chức năng phải viện dẫn quy định về môi trường để xử lý, thay vì áp dụng các quy định thú y hay an toàn thực phẩm (VnExpress, 2021). Tình huống này làm nổi bật sự thiếu đồng bộ giữa các văn bản pháp luật, dẫn đến tình trạng các cơ sở giết mổ chó, mèo chỉ bị xử lý gián tiếp thông qua các quy định khác, chứ không thể xử lý theo bản chất hoạt động.
Việc thiếu khung pháp lý rõ ràng về giết mổ chó, mèo không chỉ gây khó khăn trong quản lý nhà nước mà còn đặt ra vấn đề về tính nhất quán và hiệu quả của hệ thống luật pháp trong lĩnh vực kiểm soát an toàn thực phẩm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Vùng xám pháp lý
Một trong những đặc điểm nổi bật của hiện trạng tiêu thụ thịt chó và mèo tại Việt Nam là sự hiện diện của một vùng xám pháp lý, nơi hành vi diễn ra thường xuyên nhưng không được điều chỉnh rõ ràng bởi các văn bản quy phạm pháp luật. Trong lý thuyết pháp lý hiện đại, tình huống này được mô tả như một “khoảng trống chuẩn tắc” (normative vacuum), khi hệ thống pháp luật không đưa ra hướng dẫn cụ thể về việc một hành vi “nên” hay “không nên” được thực hiện, từ đó để mặc xã hội tự điều chỉnh dựa vào tập quán, dư luận, hoặc thỏa hiệp ngầm (Kelsen, 1960).
Cụ thể, thịt chó và mèo không nằm trong danh mục động vật được kiểm dịch thực phẩm; việc giết mổ không được cấp phép chính thức, nhưng cũng không có cơ chế xử lý hành chính đặc thù; người tiêu dùng không bị cấm tiêu thụ, nhưng trong một số trường hợp như tiêu thụ tài sản có nguồn gốc trộm cắp vẫn có thể bị xem là vi phạm pháp luật. Bên cạnh đó, cơ sở giết mổ, do không thuộc danh mục động vật thực phẩm, cũng không nằm trong hệ thống kiểm tra vệ sinh thú y, dẫn đến một chuỗi hành vi vận hành bên ngoài cấu trúc kiểm soát của pháp luật hiện hành.
Sự hiện diện của vùng xám này không chỉ tạo ra thách thức trong quản lý hành chính, mà còn gây khó khăn trong việc thiết lập các chuẩn mực xã hội nhất quán. Khi một hành vi không bị cấm nhưng cũng không được công nhận hoặc hướng dẫn, khả năng định hướng của hệ thống pháp luật trở nên hạn chế. Hơn nữa, trong bối cảnh gia tăng rủi ro dịch tễ và yêu cầu hội nhập tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm quốc tế, việc thiếu các quy định cụ thể dễ dẫn đến khoảng cách giữa cam kết chính sách và năng lực thực thi.
Vấn đề không còn là nên “cấm” hay “cho phép” hành vi tiêu thụ thịt chó và mèo, mà là:
Liệu hệ thống pháp luật có nên tiếp tục duy trì vùng pháp lý chưa định hình này, hay cần thiết lập các khung quy chiếu phù hợp nhằm đảm bảo tính rõ ràng, khả thi và đồng bộ trong điều chỉnh thực tiễn tiêu dùng?
Giải pháp, trong trường hợp này, không nhất thiết là cấm đoán, mà có thể là hệ thống hóa lại giữa các ban ngành trong phạm vi áp dụng pháp luật, phân định mục đích sử dụng, và xác định rõ cơ chế quản lý đối với các loại động vật không truyền thống.
Kết luận
Việc tiêu thụ thịt chó và mèo tại Việt Nam là một hiện tượng phức tạp, phản ánh sự giao thoa giữa lịch sử văn hóa, quyền tự do cá nhân, và các vấn đề pháp lý, đạo đức, và y tế công cộng. Lịch sử lâu đời của việc tiêu thụ chó mèo xuất phát từ những thực tiễn xã hội, điều kiện sống và quan niệm truyền thống, song đã ngày càng chịu áp lực từ các giá trị hiện đại về quyền động vật và các tiêu chuẩn đạo đức phổ quát. Sự thay đổi nhận thức này đã tạo ra một xung đột sâu sắc giữa những người ủng hộ bảo tồn truyền thống và những người thúc đẩy các chuẩn mực mới về đạo đức và quyền động vật.
Từ góc độ pháp lý, hiện tượng tiêu thụ thịt chó và mèo đặt ra nhiều thách thức khi hiện hành chưa có khung pháp luật cụ thể điều chỉnh trực tiếp. Điều này dẫn đến một "vùng xám" pháp lý, nơi mà hành vi tiêu dùng, giết mổ không được quản lý đầy đủ, làm tăng rủi ro pháp lý, khuyến khích hoạt động bất hợp pháp như trộm cắp và buôn bán thịt từ nguồn không rõ ràng. Việc thiếu sự kiểm soát vệ sinh và thú y trong các hoạt động này đặt ra mối nguy cơ lớn cho y tế cộng đồng, tăng khả năng phát sinh và lây lan các bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người.
Ngoài ra, lập luận về lợi ích dinh dưỡng từ thịt chó và mèo không được hỗ trợ vững chắc từ góc độ khoa học hiện đại và thậm chí cả y học cổ truyền. Ngược lại, các nghiên cứu hiện đại chỉ ra rõ ràng rằng rủi ro về sức khỏe từ việc tiêu thụ thịt chó, mèo từ nguồn không rõ ràng hoặc bị nhiễm độc là rất lớn.
Do đó, Việt Nam cần xem xét một cách nghiêm túc và toàn diện vấn đề này dưới góc độ văn hóa, y tế công cộng và pháp lý. Việc xây dựng và ban hành các chính sách rõ ràng, bao gồm cả quy định cụ thể về giết mổ và tiêu thụ chó mèo, tăng cường kiểm soát thú y, giáo dục nâng cao nhận thức cộng đồng về quyền động vật và sức khỏe công cộng, là điều thiết yếu. Những giải pháp này không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe và an toàn cho người dân, mà còn góp phần tạo ra một nền văn hóa ứng xử văn minh hơn đối với động vật, hướng đến sự cân bằng giữa truyền thống và tiến bộ xã hội.

Nguồn: Unplash
Tài Liệu Tham Khảo:
- Andersen, K. G., Rambaut, A., Lipkin, W. I., Holmes, E. C., & Garry, R. F. (2020). The proximal origin of SARS-CoV-2. Nature Medicine, 26(4), 450–452. https://doi.org/10.1038/s41591-020-0820-9
- Asia Canine Protection Alliance. (2021). Public perception of dog meat consumption in Vietnam.
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. (2019). Thông tư số 23/2019/TT-BNNPTNT.
- Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. (2020). Luật Chăn nuôi 2018.
- Bộ luật Hình sự Việt Nam. (2015). Luật số 100/2015/QH13.
- Bui, Q. H. (2019). Dinh dưỡng trong y học cổ truyền và tác động xã hội của thực phẩm đặc biệt. NXB Y học cổ truyền.
- CDC Vietnam. (2021). Rabies situation in Vietnam: Annual report.
- Chen, Y., & Han, Z. (2001). Traditional Chinese Veterinary Medicine Compendium. Beijing University Press.
- ENV. (2022). Assessment of hygiene and licensing in dog meat trade in Hanoi and Ho Chi Minh City.
- FAO/WHO/WOAH. (2021). Tripartite guide to addressing zoonotic diseases in countries.
- Four Paws. (2020). The hidden cruelty behind the dog meat trade in Vietnam.
- Ha, V. T., & Huynh, T. L. (2020). Companion animal rights in the cultural context of Vietnam. Vietnam Journal of Legal Studies, 45(2), 88–104.
- Humane Society International. (2023). The dog meat trade in Asia: Legal gaps and ethical concerns.
- John Stuart Mill. (1859). On Liberty. London: John W. Parker and Son.
- Kelsen, H. (1960). Pure Theory of Law. University of California Press.
- Lee, J., Kim, Y. H., & Tran, Q. (2021). Identification of novel betacoronavirus in dogs sold in wet markets of Vietnam and Cambodia. Zoonoses and Public Health, 68(3), 201–210.
- Liu, H. et al. (2019). Nutritional analysis and health risk assessment of dog meat consumption. Asian Journal of Nutrition, 10(1), 45–52.
- Lý Thời Trân. (2003). Bản thảo cương mục [1596]. NXB Khoa học và Kỹ thuật.
- Nguyen, T. H., & Le, M. N. (2021). Cultural persistence and transformation of dog meat consumption in Vietnam. Vietnamese Journal of Cultural Anthropology, 7(1), 31–50.
- Nguyen, T. V., & Pham, H. Q. (2022). Regulatory vacuum and public health risks in Vietnam's informal meat markets. Asian Legal Review, 13(4), 233–249.
- Nguyen, V. Q. (2019). Public health response to ASF in Vietnam. Ministry of Agriculture.
- Nguyen et al. (2020). Prevalence of Leptospira spp. in unlicensed dog slaughterhouses in Northern Vietnam. Tropical Zoonotic Disease Journal, 11(2), 57–63.
- Pham, M. T., & Doan, N. K. (2021). Moral narratives and public campaigns in the anti-dog meat movement. Journal of Southeast Asian Studies, 52(2), 198–215.
- Phan et al. (2019). Bacterial contamination in traditional dog meat markets in Hanoi. Vietnam Medical Hygiene Journal, 8(3), 112–120.
- Singer, P. (2002). Animal Liberation (2nd ed.). HarperCollins.
- Sørensen, K. (2017). Emotional value and legal protection: The case of companion animals in modern law. Canadian Journal of Animal Law, 12, 45–67.
- Thanh Niên. (2012). Chó bị bày bán ngoài vòng kiểm soát y tế.
- Trung, P. V. (2012). Nguy cơ ngộ độc từ thịt chó bị đánh bả. Báo Sức khỏe & Đời sống.
- Tuổi Trẻ. (2019). Triệt phá đường dây trộm chó lớn ở Nghệ An.
- Vo, L. T. (2015). Food shortages and meat substitution in post-war Vietnam. Journal of Contemporary Vietnamese History, 3(2), 61–78.
- Vu, Q. N. (2022). Masculinity, bonding, and ritual in the culture of dog meat consumption. Vietnamese Folklore Studies, 9(1), 76–93.
- VnExpress. (2021). Cơ sở giết mổ chó bị đóng cửa vì ô nhiễm môi trường.
- WHO. (2018). Rabies factsheet. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/rabies
- WHO. (2021). Foodborne risks from contaminated meat: The case of dog meat in Asia.
- Zhou, P., Yang, X. L., Wang, X. G., et al. (2020). A pneumonia outbreak associated with a new coronavirus of probable bat origin. Nature, 579(7798), 270–273.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
