Được tạo bởi Adobe FireFly
Được tạo bởi Adobe FireFly

Mở đầu

Lịch sử nghệ thuật luôn gắn liền với sự chuyển giao của các phương thức biểu hiện. Từ những nét khắc thô sơ trên vách đá, đến những bức tranh sơn dầu thời Phục Hưng, rồi tới nghệ thuật số của thế kỷ 21, mỗi lần công nghệ xuất hiện, nghệ thuật lại buộc phải định nghĩa lại chính mình. Sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) trong sáng tạo nghệ thuật không chỉ là một bước tiến về mặt kỹ thuật, mà còn là một thách thức trực diện đối với những gì chúng ta từng cho là cốt lõi của nghệ thuật: tính độc bản, sự tinh tế của đôi tay, và chiều sâu của cảm xúc.
Những mô hình AI như Midjourney, DALL-E hay Stable Diffusion đã mở ra một thực tế mới nơi mà bất kỳ ai, dù chưa từng cầm cọ hay học qua trường lớp nghệ thuật, cũng có thể tạo ra hình ảnh chỉ với vài dòng prompt, mô tả. Hình ảnh của những thế giới siêu thực, chân dung đầy cảm xúc, hay cảnh vật hùng vĩ giờ đây không còn là đặc quyền của những người có kỹ năng biểu hiện; chúng đã trở thành sản phẩm của những dòng lệnh, của thuật toán học sâu, và của dữ liệu thị giác khổng lồ. Nghệ thuật dường như đã bước vào một giai đoạn phi vật chất hóa, nơi ý tưởng không còn cần đôi tay để chạm tới hiện thực.
Thế nhưng, chính sự mở rộng ấy lại đặt ra những câu hỏi sâu sắc hơn về bản chất của sáng tạo. Nếu ai cũng có thể tạo ra nghệ thuật, thì giá trị của nghệ thuật còn nằm ở đâu? Liệu sự dễ dàng mà AI mang lại có làm cho nghệ thuật trở nên đại trà, làm xói mòn tính độc đáo vốn là cốt lõi của sáng tạo? Hay ngược lại, phải chăng những định kiến về việc "ai mới là nghệ sĩ thật sự" đang bị thách thức, khi quyền sáng tạo không còn thuộc về những người có kỹ năng, mà thuộc về những người có ý tưởng?
Trí tuệ nhân tạo không chỉ tạo ra hình ảnh, nó tạo ra một không gian tranh luận mới về quyền tác giả, về tính nguyên bản, và về mối quan hệ giữa công nghệ và sáng tạo. Khi nghệ sĩ truyền thống lên tiếng phản đối AI vì "đánh cắp" từ các tác phẩm có bản quyền, thì đồng thời, chính họ cũng đang khai thác hình ảnh, nhân vật game, và thiết kế từ các thương hiệu mà không hề có sự đồng ý chính thức. Liệu đây là một nghịch lý của sự sáng tạo hay là sự thỏa hiệp tạm thời vì lợi ích thương mại?
Không dễ để trả lời những câu hỏi đó, nhưng có một điều chắc chắn: AI không chỉ thay đổi cách chúng ta tạo ra nghệ thuật, mà còn thách thức cách chúng ta hiểu về nghệ thuật. Sự xuất hiện của AI có thể là chương mới trong cuốn sách của sáng tạo, một chương mà quyền sở hữu trí tuệ, khái niệm về tác giả, và giá trị của lao động nghệ thuật đều đang cần được viết lại.

1. AI và sự tái định nghĩa quyền tác giả: Khi người có ý tưởng không còn cần phải chia sẻ tác quyền

Lịch sử nghệ thuật luôn gắn liền với khả năng biểu hiện thông qua kỹ thuật thủ công. Người có ý tưởng nhưng không thể vẽ, điêu khắc, hay lập trình thường phải tìm đến những người có kỹ năng để hiện thực hóa tầm nhìn của mình. Điều này dẫn đến mô hình sở hữu trí tuệ truyền thống, trong đó người thể hiện ý tưởng được xem là đồng tác giả hoặc thậm chí là tác giả duy nhất nếu không có sự phân định rõ ràng về mặt pháp lý (Samuelson, 2019).
Một ví dụ điển hình là vụ kiện Thần đồng đất Việt, khi bà Phan Thị Mỹ Hạnh, người được cho là đề xuất ý tưởng và nội dung kịch bản, đã không được công nhận là đồng tác giả bởi bà không trực tiếp vẽ hay thiết kế nhân vật (Tuổi Trẻ Online, 2019). Ngược lại, họa sĩ Lê Linh, người thể hiện hình ảnh nhân vật, được công nhận là tác giả duy nhất. Vụ kiện này phản ánh một thực tế rằng ý tưởng không được luật pháp bảo hộ nếu không có hành động biểu hiện cụ thể (Lobato, 2016).

AI: Công Cụ Trao Quyền Biểu Hiện Cho Người Có Ý Tưởng

Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (AI) đã thay đổi cấu trúc sở hữu trí tuệ. Thay vì phụ thuộc vào họa sĩ hay nhà thiết kế để hiện thực hóa, người có ý tưởng có thể trực tiếp sử dụng AI để tạo ra tác phẩm hoàn chỉnh mà không cần sự trợ giúp của bên thứ ba (Goodfellow et al., 2016). Các mô hình Gen-AI cho phép người dùng biến ý tưởng thành hình ảnh chỉ thông qua một đoạn mô tả (prompt), mà không cần cầm cọ, học vẽ, hoặc ký hợp đồng chia tác quyền với bất kỳ ai (Ramesh et al., 2022).
Đây không chỉ là thay đổi kỹ thuật, mà là một cuộc tái định nghĩa quyền sáng tạo. Nếu như trước đây, người có ý tưởng buộc phải nhờ đến họa sĩ và chia sẻ quyền sở hữu, thì giờ đây, AI cho phép ý tưởng trở thành tác phẩm mà không cần trung gian. Sự dịch chuyển này không những giúp bảo toàn ý tưởng nguyên bản mà còn tránh được các tranh chấp pháp lý về quyền tác giả, vì toàn bộ quá trình sáng tạo đều do một người duy nhất điều khiển (Crawford & Paglen, 2019).

Vấn Đề Pháp Lý: Người Tạo Prompt Có Phải Là Tác Giả?

Mấu chốt của tranh luận nằm ở câu hỏi: người tạo prompt có phải là tác giả của tác phẩm AI-generated hay không? Những người phản đối cho rằng, việc chỉ đưa ra mô tả ngôn ngữ (prompt) không đủ để xem là hành vi sáng tạo (Elgammal et al., 2017). Tuy nhiên, phản biện này lại không hoàn toàn chính xác khi xét trên phương diện đạo diễn nghệ thuật (art direction).
Một đạo diễn điện ảnh không trực tiếp quay phim, không diễn xuất, nhưng họ được công nhận là tác giả của bộ phim vì họ định hướng toàn bộ quá trình sáng tạo (Manovich, 2001). Tương tự, người tạo prompt quyết định nội dung, phong cách, màu sắc, bố cục, và thậm chí là cảm xúc thị giác của tác phẩm. Prompt không phải là câu lệnh ngẫu nhiên, mà là tập hợp của những lựa chọn thẩm mỹ, vốn là cốt lõi của sáng tạo nghệ thuật (Samuelson, 2019).
Pháp lý truyền thống không hoàn toàn bao quát được điều này. Trong các mô hình cũ, tác giả là người có sự can thiệp vật lý vào sản phẩm, như họa sĩ cầm cọ hay nhà điêu khắc cầm đục. Nhưng với AI, sự can thiệp chuyển từ hành động vật lý sang điều hướng ý tưởng, một dạng sáng tạo mang tính chỉ đạo thay vì thao tác (Brown, 2018).

AI: Không Chỉ Là Công Cụ, Mà Là Phương Thức Bảo Toàn Quyền Sáng Tạo

Sự thay đổi này không đơn thuần là tối ưu hóa kỹ thuật, mà là tái phân phối quyền lực sáng tạo. Nếu trước đây, người có ý tưởng phụ thuộc vào người khác để biểu hiện mà không có hợp đồng rõ ràng có thể dẫn đến tranh chấp và mất quyền sở hữu, thì với AI, họ có thể tự mình tạo ra sản phẩm, tự mình định hình nó theo ý muốn mà không cần phải ký kết bất kỳ thỏa thuận pháp lý nào để bảo vệ quyền lợi (Kling & Scacchi, 1982).
Một ví dụ minh họa là khi bạn là nhiếp ảnh gia và chụp được bức ảnh tuyệt vời bằng máy Canon, thì bức ảnh đó theo pháp lý là thuộc về bạn, không phải chia tác quyền với công ty Canon (Stewart, 2015). Tương tự, người tạo prompt trở thành người kiểm soát trực tiếp quá trình sáng tạo, tương tự như một đạo diễn chỉ đạo nghệ thuật (Goodfellow et al., 2016).
Điều này không chỉ giúp bảo vệ ý tưởng nguyên bản, mà còn tránh được những tranh cãi pháp lý không đáng có như trường hợp của Thần đồng đất Việt. AI không chỉ là công cụ trung gian, nó là một phương thức bảo toàn quyền sáng tạo, nơi người có ý tưởng có thể trở thành nghệ sĩ thực thụ mà không cần thông qua một quá trình trung gian (Crawford & Paglen, 2019).

2. Những tranh cãi về AI sao chép và bản quyền

Mâu thuẫn đạo đức trong cộng đồng nghệ thuật

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) trong nghệ thuật đã đặt ra một câu hỏi lớn về tính hợp pháp và đạo đức của quá trình học tập từ các tác phẩm có bản quyền. Những mô hình như Stable Diffusion, Midjourney hay DALL-E được huấn luyện trên kho dữ liệu khổng lồ chứa hàng triệu tác phẩm nghệ thuật, hình ảnh, và thiết kế nhiều trong số đó thuộc về các nghệ sĩ với quyền sở hữu trí tuệ rõ ràng (Ramesh et al., 2022). Mặc dù AI không trực tiếp sao chép nguyên bản, nhưng nó học các đặc trưng thị giác, phong cách và cấu trúc từ những tác phẩm này để tạo ra biến thể mới. Điều này đặt ra một câu hỏi nghiêm trọng: Liệu sự “biến thể” ấy có thật sự thoát khỏi sự ràng buộc của quyền sở hữu trí tuệ?
Đáng chú ý khi hành vi có chủ ý không chỉ đơn giản là lấy cảm hứng, nó có thể tiến xa hơn đến mức tái tạo một phần hoặc thậm chí toàn bộ phong cách, cấu trúc và bố cục của tác phẩm gốc. Khi một AI như Midjourney tạo ra một bức tranh theo phong cách của Van Gogh, Monet hay Ghibli, nó không chỉ mô phỏng nét vẽ mà còn tái hiện cách phối màu, ánh sáng và bố cục đặc trưng của nghệ sĩ. Điều này làm dấy lên câu hỏi về ranh giới giữa cảm hứng và sao chép, khi AI tái hiện quá trung thực đến mức không thể phân biệt với tác phẩm gốc mà không cần sự cho phép của tác giả.
Một điều trớ trêu là chính những người phản đối AI mạnh mẽ nhất lại thường rơi vào tình thế tương tự. Trong thế giới nghệ thuật truyền thống, fanart, vẽ lại nhân vật game, anime, hay thiết kế lại các bối cảnh phim nổi tiếng diễn ra hàng ngày mà không có sự chấp thuận từ các nhà phát triển hoặc chủ sở hữu bản quyền (McKenna & Rachuri, 2021). Hành vi này, về mặt pháp lý cũng được xem là vi phạm bản quyền. Tuy nhiên, các công ty lớn như Nintendo, Blizzard, hay Capcom thường làm ngơ vì xem đây là một hình thức marketing không chính thức giúp mở rộng thương hiệu đến cộng đồng (Lobato, 2016). Sự chấp nhận này không đồng nghĩa với tính hợp pháp; nó chỉ đơn thuần là một sự thỏa hiệp ngầm giữa cộng đồng và nhà phát hành (Dent, 2017).
Điều này dẫn đến một nghịch lý: Nếu AI bị coi là "kẻ ăn cắp" vì học từ các tác phẩm có bản quyền, thì việc nghệ sĩ truyền thống sử dụng hình ảnh của người khác mà không xin phép có khác biệt gì? Thực tế, việc vẽ lại nhân vật hoặc mô phỏng phong cách của các tác phẩm nổi tiếng mà không có sự đồng ý từ tác giả là một dạng sao chép "không chính thức" nhưng vẫn được xã hội ngầm chấp nhận. Đây có thể được xem là sự thiên vị dựa trên định kiến về công nghệ, nơi mà AI bị xem là vô hồn, thiếu cảm xúc, trong khi hành vi tương tự từ con người lại được lãng quên (Samuelson, 2019).

Adobe Firefly: Mô hình minh bạch về học hỏi hợp pháp

Trong bối cảnh đó, Adobe Firefly nổi lên như một mô hình tiêu biểu giúp giải quyết vấn đề về sao chép và bản quyền. Không giống như những mô hình AI khác, Firefly chỉ được huấn luyện trên cơ sở dữ liệu hình ảnh đã được cấp phép bản quyền, đảm bảo rằng mọi tác phẩm tạo ra đều tuân thủ pháp lý (Adobe, 2023). Cơ chế này không chỉ bảo vệ quyền lợi của các nghệ sĩ mà còn định hình một chuẩn mực mới về sự minh bạch trong học hỏi và sáng tạo kỹ thuật số.
Điều này có nghĩa là, thay vì "mượn" phong cách hay hình ảnh của nghệ sĩ một cách không kiểm soát, Firefly tôn trọng nguyên tắc pháp lý và đạo đức khi sử dụng dữ liệu. Mô hình này được ví như một thư viện số, nơi mọi hình ảnh đều có giấy phép rõ ràng, giúp tránh được những tranh chấp về bản quyền mà các AI khác như Midjourney hay Stable Diffusion đang gặp phải.
Hướng đi này của Adobe thiết lập một tiêu chuẩn mới trong việc phát triển AI nghệ thuật: học hỏi phải minh bạch, phải công khai và phải trả phí khi cần thiết. Điều này tương tự như cách mà các trường đại học trả phí để truy cập tài liệu nghiên cứu hoặc cách Spotify chi trả cho các nghệ sĩ thông qua mỗi lần phát nhạc.

Sáng tạo từ hư vô: Quan niệm ngộ nhận về nghệ thuật nguyên bản

Một trong những phản biện phổ biến từ giới nghệ sĩ truyền thống là: “Chúng tôi sáng tạo từ hư vô, từ chính cảm xúc bên trong, từ tưởng tượng thuần khiết, không sao chép bất kỳ ai.” Tuy nhiên, lập luận này không hoàn toàn chính xác. Có thể thấy Hoàng tử bé ,The Little Prince (1943) của Antoine de Saint-Exupéry, khi Hoàng tử yêu cầu vẽ một con cừu, người phi công phải vẽ đi vẽ lại nhiều lần nhưng không đúng ý, cho đến khi vẽ một chiếc hộp và nói: "Con cừu ở bên trong." Ẩn dụ này minh chứng rằng sáng tạo không bao giờ xuất phát từ hư vô, mà luôn dựa trên những điểm neo của ký ức và tưởng tượng (Saint-Exupéry, 1943).
The Little Prince (1943)
The Little Prince (1943)
Pablo Picasso từng tuyên bố:
Good artists copy, great artists steal.
(Richardson, 1991)
Câu nói này thể hiện một chân lý rằng, trong sáng tạo nghệ thuật, không có thứ gì là nguyên bản tuyệt đối mọi tác phẩm đều là sự tiếp nối, biến tấu và phát triển từ những gì đã tồn tại. Chính Picasso, một trong những nghệ sĩ tiên phong của chủ nghĩa Lập thể (Cubism), cũng chịu ảnh hưởng lớn từ nghệ thuật châu Phi và tác phẩm của các họa sĩ tiền bối như Cézanne và Gauguin (Richardson, 1991).
Con người sáng tạo không chỉ từ trải nghiệm thực tế, mà còn từ cảm hứng và ảnh hưởng của những tác phẩm trước đó. Không ít nghệ sĩ vĩ đại như Monet, Van Gogh hay Da Vinci đều xây dựng nghệ thuật của mình trên nền tảng kiến thức và quan sát từ thế giới xung quanh, cũng như từ các bậc thầy tiền nhiệm (Arnheim, 1974). Nếu con người gọi đó là "cảm hứng" hay "ảnh hưởng nghệ thuật", thì tại sao AI học hỏi lại bị gọi là "sao chép"? Về bản chất, AI cũng học từ dữ liệu, mô phỏng và tái tạo không khác gì cách một họa sĩ trẻ học từ những bậc thầy đi trước.
Xét theo quan điểm thần học, chỉ có Thượng Đế mới có khả năng "sáng tạo từ hư vô" (creatio ex nihilo), mọi sáng tạo của con người đều là sự biến tấu từ những gì đã có trước đó (Stewart, 2015). Điều này củng cố luận điểm rằng, nghệ sĩ thực chất không tạo ra cái mới hoàn toàn, mà là tái định hình những gì đã tồn tại theo cách nhìn và cảm nhận của riêng họ. AI, dưới góc nhìn này, cũng chỉ đang làm điều tương tự khi tiếp thu, biến đổi và tái hiện lại những gì học được theo một hình thức khác.

3. Dân chủ hóa sáng tạo hay làm loãng giá trị nghệ thuật?

Lịch sử nghệ thuật luôn là cuộc chơi của những người có kỹ năng biểu hiện từ những nét cọ của họa sĩ Phục Hưng đến những mảng màu trừu tượng của Jackson Pollock. Khả năng cầm cọ, phối màu, dựng hình không chỉ là kỹ thuật, mà còn là thước đo của tài năng nghệ thuật. Tuy nhiên, sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (AI) đã phá vỡ giới hạn ấy, trao quyền sáng tạo cho những người không cần kỹ năng kỹ thuật nhưng vẫn có thể hiện thực hóa trí tưởng tượng. Sự thay đổi này, với nhiều người, là dân chủ hóa sáng tạo khi quyền được làm nghệ thuật không còn là đặc quyền của một tầng lớp thiểu số có kỹ năng, mà trở thành khả năng phổ quát cho bất kỳ ai có ý tưởng.

Mở rộng cơ hội sáng tạo: Khi kỹ năng không còn là rào cản

Trước đây, để hiện thực hóa một ý tưởng, người ta phải trải qua nhiều năm học hỏi và rèn luyện. Vẽ tranh yêu cầu kỹ năng cầm cọ, dựng hình cần am hiểu phối cảnh, soạn nhạc đòi hỏi kiến thức về hòa âm và giai điệu. Những ai không có khả năng biểu hiện thường bị loại khỏi không gian sáng tạo, hoặc phải phụ thuộc vào người khác để hiện thực hóa ý tưởng. AI đã thay đổi hoàn toàn cấu trúc ấy. Một người không biết vẽ vẫn có thể tạo ra tác phẩm thị giác đầy sức sống chỉ bằng cách mô tả bằng ngôn ngữ tự nhiên.
Hình ảnh kỳ ảo, siêu thực, thậm chí là chân dung nghệ thuật, đều có thể được sinh ra từ vài dòng mô tả, mà không cần bất kỳ kỹ năng thủ công nào. Điều này đánh dấu một bước ngoặt lớn: ý tưởng không còn bị giới hạn bởi kỹ thuật, mà chỉ bị giới hạn bởi trí tưởng tượng của người sáng tạo. Những người từng bị gạt ra bên lề của nghệ thuật vì thiếu kỹ năng biểu hiện nay có thể tham gia vào cuộc chơi sáng tạo một cách bình đẳng hơn.
Một nghiên cứu của The AI Now Institute cho thấy, số lượng người tham gia sáng tạo nghệ thuật số đã tăng gần 40% kể từ khi các công cụ AI generate trở nên phổ biến (Crawford & Paglen, 2019). Điều này không chỉ thúc đẩy sự đa dạng về ý tưởng, mà còn mở ra những khả năng biểu hiện mới mà trước đây chỉ là tưởng tượng. Tính dân chủ hóa này có thể xem như một làn sóng thứ hai sau cuộc cách mạng máy ảnh khi mà hình ảnh không còn là độc quyền của họa sĩ, mà trở thành phương tiện biểu đạt của đại chúng.

Hiệu ứng lạm dụng nghệ thuật: Khi công cụ trở thành cái cớ cho sự tầm thường

Sự xuất hiện của AI đã mở rộng khả năng sáng tạo đến mức chưa từng có tiền lệ, nhưng chính sự dễ dàng đó cũng kéo theo một vấn đề nghiêm trọng: lạm dụng nghệ thuật. Khả năng tạo ra hàng trăm, thậm chí hàng ngàn hình ảnh chỉ qua một đoạn prompt đã làm xói mòn tính độc bản, yếu tố cốt lõi của nghệ thuật (Elgammal et al., 2017). Thay vì trở thành một hành trình khám phá và biểu hiện cảm xúc cá nhân, sáng tạo giờ đây bị công nghiệp hóa thành chuỗi sản xuất hàng loạt. Hình ảnh chỉ còn là kết quả của những thuật toán học sâu, thiếu vắng sự phản tư và quá trình lao động thủ công những yếu tố vốn là nền tảng của nghệ thuật truyền thống.
Không gian sáng tạo số, vốn được kỳ vọng là vùng đất hứa cho tự do biểu hiện, lại nhanh chóng bị bão hòa bởi nội dung AI-generated đại trà. Các nền tảng như ArtStation, DeviantArt hay Pinterest tràn ngập những hình ảnh mô phỏng phong cách hội họa nổi tiếng nhưng thiếu đi chiều sâu ý tưởng. Người dùng chỉ cần nhập vài dòng mô tả là có thể tạo ra hàng loạt hình ảnh đẹp mắt nhưng vô hồn. Nghệ thuật không còn là biểu hiện của tư duy cá nhân mà nó trở thành sản phẩm thị giác tiêu dùng nhanh, thiếu đi sự độc bản và cá tính sáng tạo (Crawford & Paglen, 2019).

AI có làm mất đi giá trị nghệ thuật?

Máy ảnh đầu tiên Johann Zahn, 1685
Máy ảnh đầu tiên Johann Zahn, 1685
Lập luận trên cho rằng sự dễ dàng trong sáng tạo sẽ làm mất đi giá trị nghệ thuật không phải là điều mới. Khi nhiếp ảnh ra đời vào thế kỷ XIX, giới họa sĩ từng xem đây là "cái chết của hội họa". Ở nhiều nơi, người ta còn tin rằng máy ảnh "cướp đi linh hồn" (Batchen, 1997). Nhưng nghịch lý thay, nhiếp ảnh không giết chết hội họa nó giải phóng hội họa khỏi nghĩa vụ sao chép thực tại. Chính vì không còn áp lực phải vẽ giống, hội họa bước vào kỷ nguyên của Ấn tượng (Impressionism), Dã thú (Fauvism), và Trừu tượng (Abstract), nơi cảm xúc và ý niệm lên ngôi. Máy ảnh “cướp đi hiện thực” nhưng lại trao về tự do sáng tạo.
Tương tự, khi Autotune xuất hiện vào năm 1997, nó bị chỉ trích dữ dội là "giết chết giọng hát thật". Giới phê bình âm nhạc cho rằng công cụ này đã làm biến dạng giọng ca tự nhiên, biến nghệ sĩ thành những "máy hát kỹ thuật số" và là sự bất công cho các ca sĩ thực lực. Thế nhưng, thực tế chứng minh điều ngược lại: Autotune không biến mất, nó trở thành ngôn ngữ âm thanh mới, định hình phong cách của nhiều nghệ sĩ như T-Pain, Kanye West, Travis Scott, và mở ra các thể loại âm nhạc hoàn toàn mới như trap, hyperpop, synthwave (Harvard Business Review, 2021). Công nghệ không xóa bỏ nghệ thuật mà nó tái định nghĩa cách biểu đạt.
Gen-AI cũng đang làm điều tương tự. Nó phá vỡ giới hạn kỹ thuật, cho phép người không biết vẽ cũng có thể hiện thực hóa ý tưởng của mình. Nghệ thuật không biến mất quyền kiểm soát, nghệ thuật đang dịch chuyển từ những người có kỹ năng biểu hiện sang những người có tư duy ý tưởng. Đồng thời thay vì cho rằng chúng đang hủy hoại nghệ thuật, nó mở ra một phương thức biểu hiện mới, nơi ý tưởng có thể được hiện thực hóa mà không cần qua những rào cản kỹ thuật truyền thống. Sự phản đối AI từ giới nghệ sĩ không hoàn toàn đến từ lo ngại về mất giá trị nghệ thuật, mà phần lớn là nỗi sợ mất đi tính độc quyền. Giống như thợ in từng chống lại máy in công nghiệp, giới họa sĩ hôm nay lặp lại phản xạ ấy.
Thay vì kháng cự, có lẽ cần đặt câu hỏi ngược lại: Nếu nghệ thuật là sự biểu đạt ý tưởng, thì tại sao người có tư duy ý tưởng lại không được công nhận là nghệ sĩ chỉ vì họ dùng AI? Nếu nhiếp ảnh từng giải phóng hội họa khỏi ràng buộc mô phỏng, nếu Autotune từng mở ra một ngôn ngữ âm thanh mới, thì AI có thể đang giải phóng nghệ thuật khỏi sự phụ thuộc vào kỹ thuật thủ công.
Liệu AI có thật sự làm loãng giá trị nghệ thuật, hay nó chỉ đơn thuần là thách thức lại định nghĩa về nghệ sĩ?

4. AI thách thức và tái định nghĩa về nghệ sĩ

Trong lịch sử phát triển của nghệ thuật và công nghệ, mỗi lần tiến bộ kỹ thuật xuất hiện, một lớp giá trị mới được hình thành. Máy in từng bị giới trí thức phản đối vì “giết chết sách thủ công”, máy dệt tự động bị thợ dệt đập phá vì “cướp đi giá trị lao động tay nghề”. Thế nhưng, thay vì tiêu diệt cái cũ, công nghệ lại làm nổi bật những giá trị thủ công thực thụ: đồ in công nghiệp giúp lan tỏa tri thức, nhưng sách in tay lại trở thành biểu tượng của nghệ thuật chế tác; vải dệt công nghiệp phủ khắp thị trường, nhưng vải dệt tay trở thành biểu tượng của sự tinh xảo và đẳng cấp.

Nghệ thuật thủ công và giá trị nội tại: Khi công nghệ thúc đẩy sự phân cấp

Công nghệ không hủy hoại giá trị nghệ thuật, nó tái định nghĩa cách thức con người nhìn nhận nghệ thuật. Khi máy dệt công nghiệp ra đời trong Cách mạng Công nghiệp thế kỷ XIX, những người thợ dệt thủ công đã phản đối kịch liệt, cho rằng công nghệ sẽ "giết chết nghề dệt". Thậm chí, phong trào Luddite nổi lên, đập phá máy móc để bảo vệ công việc truyền thống. Thế nhưng, thực tế chứng minh điều ngược lại: máy dệt tự động không hủy hoại nghề dệt nó giải phóng quá trình sản xuất hàng loạt, giúp vải vóc trở nên phổ biến và rẻ hơn. Ngược lại, những sản phẩm thủ công như lụa tơ tằm, vải dệt tay vẫn giữ giá trị cao, trở thành biểu tượng của sự xa xỉ và tinh xảo (Thompson, 1963).
Cũng tương tự như khi máy ảnh xuất hiện, hội họa không biến mất mà chỉ chuyển mình sang khám phá chiều sâu ý niệm, nghệ thuật dệt may cũng phát triển theo một hướng mới: sản phẩm thủ công trở thành biểu tượng của sự độc bản và tinh tế.
Trong thị trường, đồ thủ công luôn có giá trị cao hơn đồ công nghiệp. Một chiếc ghế gỗ chạm khắc bằng tay luôn có giá trị vượt trội so với ghế sản xuất hàng loạt; một tấm thảm Ba Tư dệt tay có thể trở thành báu vật gia truyền, trong khi thảm công nghiệp chỉ là sản phẩm tiêu dùng. Sự xuất hiện của AI không làm mất đi giá trị của nghệ thuật thủ công; trái lại, nó làm nổi bật tính độc bản và sự tinh xảo của những tác phẩm này. Nếu AI có thể tạo ra hàng ngàn bức tranh trong vài phút, thì một tác phẩm thủ công được chế tác qua hàng tuần, hàng tháng lao động càng trở nên quý giá hơn. Công nghệ không thay thế nghệ thuật thủ công, nó làm cho sự tỉ mỉ và độc bản trở thành biểu tượng của sự sang trọng và đẳng cấp.

"Lười biếng" hay sự bảo thủ của nghệ sĩ chính thống?

Một trong những lập luận phổ biến chống lại AI trong nghệ thuật là cáo buộc "lười biếng" cho rằng việc sáng tạo chỉ qua vài dòng mô tả là sự hời hợt, thiếu đi lao động thủ công và sự khổ luyện cần có để tạo nên giá trị nghệ thuật (Brown, 2018). Những người phản đối lập luận rằng nghệ thuật đích thực phải được xây dựng từ quá trình lao động miệt mài, sự kiên trì, và khả năng biểu hiện kỹ thuật tinh tế. Tuy nhiên, lập luận này cần được nhìn nhận lại dưới góc độ lịch sử và sự phát triển của công nghệ.
Lịch sử nghệ thuật cho thấy rằng, sự phản kháng với công nghệ thường xuất phát từ nỗi sợ mất đi quyền kiểm soát, chứ không phải mất đi giá trị nghệ thuật. Khi phần mềm Photoshop xuất hiện vào cuối những năm 1980, nhiều nhiếp ảnh gia kỳ cựu chỉ trích rằng "ảnh kỹ thuật số là không thật". Thực tế, kỹ thuật số đã mở ra các phong cách như Digital Art, Photo Manipulation và Surreal Photography, những hình thức mà nhiếp ảnh truyền thống không thể đạt tới (Manovich, 2001).
Tương tự, khi AutoCAD ra đời, nhiều kiến trúc sư bảo thủ cho rằng kỹ thuật số sẽ "giết chết" tính thủ công trong thiết kế. Trước đó, bản vẽ tay là biểu tượng của sự tỉ mỉ, sáng tạo và cá tính của người kiến trúc sư. Thế nhưng, AutoCAD đã chứng minh điều ngược lại khi nó không chỉ thay thế kỹ thuật tay, mà còn mở ra không gian thiết kế phức tạp và chính xác hơn (Kling & Scacchi, 1982).
Lập luận "lười biếng" chỉ đúng khi quá trình tạo ra tác phẩm bằng AI không yêu cầu bất kỳ sự điều chỉnh hay tư duy nào từ người sáng tạo. Tuy nhiên, việc vận hành AI để tạo ra một tác phẩm có giá trị thẩm mỹ cũng đòi hỏi sự hiểu biết về ánh sáng, bố cục, màu sắc và khả năng tưởng tượng không gian. Người dùng phải biết cách tạo prompt, lựa chọn phong cách, điều chỉnh bố cục và định hướng chi tiết để hiện thực hóa ý tưởng của mình (Goodfellow et al., 2016). AI không tự sinh ra cái đẹp, người sử dụng AI phải định hình và dẫn dắt công cụ để biến ý tưởng thành hiện thực.
Trái ngược với cáo buộc "lười biếng", chính những người bảo thủ từ chối cập nhật công nghệ mới lại đang thể hiện sự trì trệ và lười biếng. Sự bảo thủ không nằm ở việc sử dụng AI, mà ở chỗ từ chối thích nghi và mở rộng ngôn ngữ biểu hiện. Một họa sĩ giỏi không chỉ là người biết cầm cọ, mà còn là người biết cách mở rộng giới hạn biểu hiện thông qua công cụ hiện đại.
Giống như một thợ mộc không thể từ chối máy cưa chỉ vì nó thay thế cưa tay, nghệ nhân làm bánh cũng không thể từ chối máy đánh bột vì cho rằng nó nhào bột tốt hơn họ.

4.3 Sàng lọc tự nhiên: tái định nghĩa về nghệ sĩ

Trong lý thuyết tiến hóa của Darwin, sự tồn tại không dành cho kẻ mạnh nhất, mà dành cho kẻ biết thích nghi nhất (Darwin, 1859). Điều này phản ánh chân thực trong lĩnh vực nghệ thuật khi công nghệ liên tục thay đổi cách thức sáng tạo và biểu hiện. Những nghệ sĩ biết thích ứng với công nghệ không chỉ tồn tại, mà còn định hình các xu hướng nghệ thuật hiện đại. Ngược lại, những ai bảo thủ, từ chối tiếp cận cái mới thường bị tụt lại phía sau.
Trong thời đại AI, nghệ sĩ không chỉ là người cầm cọ hay điêu khắc, mà là người định hình tư duy hình ảnh, kiến tạo ý tưởng thông qua kỹ thuật số. Nếu trước đây, để hiện thực hóa một bức tranh siêu thực hay kiến trúc phức tạp, người nghệ sĩ cần kỹ năng thủ công và thời gian lao động tỉ mỉ, thì nay, AI trở thành công cụ nối dài bàn tay sáng tạo, giúp hiện thực hóa ý tưởng một cách nhanh chóng và chính xác.
Quá trình này không làm mất đi giá trị nghệ thuật, mà chỉ tái định nghĩa vai trò của người sáng tạo. Những nghệ sĩ biết thích nghi và tận dụng công nghệ sẽ dẫn đầu xu hướng, trong khi những người bảo thủ, trì hoãn học hỏi sẽ bị đào thải. Đồng thời nó không phải là sự chấm dứt của nghệ thuật truyền thống, mà là sự chuyển dịch quyền lực trong biểu hiện nghệ thuật và tái định nghĩa về một người nghệ sĩ.

Kết luận

Trong bối cảnh nghệ thuật đương đại, sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (AI) không chỉ là một cuộc cách mạng về công nghệ mà còn là một sự thách thức đối với các định nghĩa truyền thống về sáng tạo và nghệ sĩ. AI, thông qua các mô hình như Midjourney, DALL-E và Stable Diffusion, đã thay đổi căn bản cấu trúc quyền sở hữu trí tuệ, dân chủ hóa khả năng sáng tạo và làm nổi bật những mâu thuẫn đạo đức vốn đã tồn tại trong cộng đồng nghệ thuật.
Nhiều người lo ngại rằng AI sẽ làm mất đi giá trị của nghệ thuật do sự dễ dàng trong việc tạo ra các tác phẩm, nhưng thực tế lại cho thấy một bức tranh phức tạp hơn. Giống như khi nhiếp ảnh và Autotune ra đời, AI không giết chết nghệ thuật truyền thống mà tái định nghĩa nó, mở ra những không gian mới cho biểu đạt nghệ thuật. Điều này đòi hỏi cộng đồng nghệ sĩ phải suy ngẫm lại về vai trò của kỹ năng thủ công, sự độc bản, và khái niệm về lao động nghệ thuật trong kỷ nguyên kỹ thuật số.
Về mặt pháp lý, câu hỏi về quyền tác giả và tính nguyên bản của tác phẩm AI-generated vẫn còn là một chủ đề gây tranh cãi. Tuy nhiên, giống như vai trò của một đạo diễn nghệ thuật, người tạo prompt không đơn thuần là người nhập lệnh, mà là người định hướng thẩm mỹ và điều khiển quá trình sáng tạo. Việc luật pháp cần điều chỉnh để bao quát thực tế mới này là một thách thức không nhỏ nhưng cũng là một bước đi cần thiết trong hành trình tiến hóa của nghệ thuật.
Nhìn chung, AI không phá hủy giá trị nghệ thuật mà chuyển dịch nó, từ kỹ năng thủ công sang khả năng định hình ý tưởng. Những nghệ sĩ biết thích nghi với công nghệ mới không chỉ tồn tại mà còn định hình xu hướng nghệ thuật hiện đại, trong khi những ai bảo thủ, từ chối tiếp nhận cái mới, có nguy cơ bị bỏ lại phía sau. Sự thay đổi này không phải là một sự xóa bỏ mà là một sự chuyển mình, mở ra những cánh cửa mới cho sáng tạo và biểu đạt nghệ thuật trong thời đại kỹ thuật số.

Tài Liệu Tham Khảo

- Adobe. (2023). Firefly: A Transparent and Ethical Model for Learning Legal Images. Adobe Publications.
- Arnheim, R. (1974). Art and Visual Perception: A Psychology of the Creative Eye. University of California Press.
- Batchen, G. (1997). Burning with Desire: The Conception of Photography. MIT Press.
- Brown, T. (2018). The Artist's Dilemma: How Technology Redefines Creativity. Journal of Digital Art, 15(2), 134–150.
- Crawford, K., & Paglen, T. (2019). Excavating AI: The Politics of Training Sets for Machine Learning. AI Now Institute.
- Dent, C. (2017). Fan Creativity and Copyright Law: Adapting to the Digital Age. Journal of Intellectual Property Law & Practice, 12(5), 373–384.
- Elgammal, A., Liu, B., Elhoseiny, M., & Mazzone, M. (2017). CAN: Creative Adversarial Networks, Generating "Art" by Learning About Styles and Deviating from Style Norms. arXiv preprint arXiv:1706.07068.
- Goodfellow, I., Bengio, Y., & Courville, A. (2016). Deep Learning. MIT Press.
- Harvard Business Review. (2021). How Autotune Reshaped the Music Industry. Harvard Business Review, 98(4), 29–35.
- Kling, R., & Scacchi, W. (1982). The Web of Computing: Computer Technology as Social Organization. ACM Press.
- Lobato, R. (2016). Creative Industries and Intellectual Property: New Frontiers. Oxford University Press.
- Manovich, L. (2001). The Language of New Media. MIT Press.
- McKenna, A., & Rachuri, R. (2021). Fan Art: Legal and Ethical Considerations in Digital Replication. Digital Arts Journal, 18(3), 220–238.
- Ramesh, A., Dhariwal, P., Nichol, A., Chu, C., & Chen, M. (2022). Hierarchical Text-Conditional Image Generation with CLIP Latents. OpenAI.
- Richardson, J. (1991). A Life of Picasso: The Cubist Rebel 1907-1916. Knopf Doubleday Publishing Group.
- Saint-Exupéry, A. de. (1943). The Little Prince. Reynal & Hitchcock.
- Samuelson, P. (2019). Intellectual Property and the Digital Economy: Why the Anti-Circumvention Provisions Need to Be Revised. Harvard Journal of Law & Technology.
- Stewart, J. (2015). The Creator's Dilemma: Intellectual Property in the Digital Age. Cambridge University Press.
- Thompson, E. P. (1963). The Making of the English Working Class. Pantheon Books.
- Tuổi Trẻ Online. (2019). Vụ kiện Thần đồng đất Việt: Ai mới thực sự là tác giả?. Tuổi Trẻ Online.