Philosophy Fall-out 1: Thuyết Định Mệnh: Tự do hiện sinh trong giới hạn số phận (P.1)
Con người từ khi xuất hiện trên thế gian đã luôn bị ám ảnh bởi những câu hỏi về tự do, số phận, và ý nghĩa của đời sống. Liệu chúng...
Giới thiệu
Con người từ khi xuất hiện trên thế gian đã luôn bị ám ảnh bởi những câu hỏi về tự do, số phận, và ý nghĩa của đời sống. Liệu chúng ta có thể quyết định vận mệnh của mình, hay tất cả đã được định trước bởi một quyền lực siêu hình nào đó? Và nếu mọi thứ đều đã được an bài, liệu còn ý nghĩa gì trong việc lựa chọn cuộc sống của bản thân khi chẳng thể thay đổi?
Câu hỏi ấy không mới, nhưng lại mang tính cấp thiết trong thời đại hiện nay nơi mà con người vừa tuyên bố "giải phóng bản ngã", vừa rơi vào khủng hoảng hiện sinh, và vật lộn trong hành trình tìm mục đích và ý nghĩa sống. Giữa hai thái cực này, Thuyết định mệnh một cách nào đó cho ra một góc nhìn sâu sắc hơn: rằng định mệnh không phải là xiềng xích, mà là không gian để con người có thể khai sáng sự hiện hữu của mình.
1. Khái niệm định mệnh – Lịch sử và định nghĩa triết học
“Nếu một người thấy được tương lai, thì đó chính là định mệnh cho họ thấy điều đó; và việc họ có thay đổi được nó hay không, cũng là một phần của định mệnh của họ.”
Thuyết định mệnh (Fatalism) là một hệ tư tưởng cho rằng mọi sự kiện trong cuộc sống của con người kể cả hành động cá nhân đều đã được định trước và không thể thay đổi. Có nhiều dạng thuyết định mệnh khác nhau, từ những mô hình tôn giáo cho đến dạng triết học thuần lý, nhưng tất cả đều dựa trên giả định rằng tương lai không chỉ là kết quả của quá khứ, mà còn chịu sự chi phối bởi một trật tự tối cao hay quyền lực vận hành dòng thời gian một cách tuyệt đối (Plantinga, 1974).
"Nếu thấy được tương lai của bản thân liệu chúng ta có thể thay đổi được nó không?"
Nếu có, thì tương lai mà chúng ta nhìn thấy có thật sự đúng là tương lai? Nếu không, thì tức chính định mệnh là bất biến cho dù bản thân có cố gắng nỗ lực như thế nào để thay đổi nó.
Dẫu biết Judas sẽ phản bội mình bằng ba mươi đồng bạc và sẽ chết trên thánh giá nhưng Jesus vẫn chấp nhận số phận của mình và cầu xin sự cứu rỗi cho nhân loại. Mặc dù đã được tiên tri rằng Tất Đạt Đa sẽ trở thành thầy tu hành nhưng vua cha của ngài vẫn tìm mọi cách ngăn cản nhưng không thành, đồng thời việc đó càng đẩy nhanh và hỗ trợ ông thành Phật.
Mặc dù con người có thể hành động, nhưng ngay cả khả năng hành động ấy cũng được bao hàm trong dòng chảy định mệnh – vốn được định hình bởi chính bản chất của định mệnh. Cách nhìn này gần gũi với các truyền thống triết lý Đông phương, đặc biệt là thuyết Thập nhị nhân duyên trong Phật giáo và câu chuyện “Tái ông mất ngựa” trong Đạo giáo (Laozi, 2003; Watson, 1964), nơi mọi sự kiện đều là kết quả của nhân duyên, nghiệp lực và quy luật biến dịch không thể kiểm soát hoàn toàn bởi cá nhân. Đồng thời, thuyết định mệnh cũng được phản ánh trong triết học cổ đại phương Tây và các tôn giáo như Kitô giáo, thông qua những khái niệm như tiền định và sự tất yếu của trật tự vũ trụ.
Trong thần thoại Hy Lạp, định mệnh được nhân cách hóa thông qua hình ảnh ba nữ thần Moirai: Clotho (người dệt sợi chỉ cuộc đời), Lachesis (người đo chiều dài sợi chỉ), và Atropos (người cắt đứt nó). Họ tượng trưng cho sức mạnh không thể cưỡng lại của định mệnh (Freeman, 1949). Trong các vở bi kịch như Oedipus Rex, Sophocles thể hiện một vũ trụ nơi con người, dù có hành động ra sao, cũng không thể thoát khỏi cái kết đã được định trước (Sophocles, ca. 429 BCE/1984). Điều này phản ánh niềm tin rằng số phận là bất khả kháng, và con người chỉ là những kẻ đi trên con đường đã được trải sẵn.
Tuy nhiên, Heraclitus nhà tư tưởng tiền Socrates từng tuyên bố: “Character is destiny”, tức là “bản chất là định mệnh” (Freeman, 1949, p. 102). Phát biểu này mở ra một cách hiểu khác: định mệnh không hoàn toàn đến từ ngoại giới, mà nằm trong chính bản thể con người trong những lựa chọn lặp đi lặp lại, trong những tính cách đã hình thành qua thời gian.
Trong Kitô giáo, định mệnh xuất hiện qua khái niệm tiền định (predestination), vốn cho rằng Thiên Chúa đã biết trước và quyết định số phận cứu rỗi của từng linh hồn (Pelagius & Evans, 1993). Tuy nhiên, nhiều nhánh thần học như của Augustine và sau này là Plantinga đã bảo vệ ý tưởng rằng con người vẫn sở hữu tự do ý chí như là điều kiện để tình yêu và đức tin trở nên thật sự (Plantinga, 1974). Mối căng thẳng giữa tiền định và tự do vẫn chưa bao giờ được giải quyết dứt điểm trong tư tưởng Kitô giáo, nhưng lại tạo thành một nền tảng phong phú cho sự tranh luận siêu hình học kéo dài đến ngày nay.
Trái ngược với phương Tây, Phật giáo không đề cập đến một thực thể thần linh “định đoạt” vận mệnh, mà nhấn mạnh đến chuỗi tương quan duyên khởi (pratītyasamutpāda), nổi bật nhất trong học thuyết Thập nhị nhân duyên: vô minh sinh hành, hành sinh thức, thức sinh danh sắc… cho đến sinh, lão, bệnh, tử (Hanh, 1998). Từ đó, Phật giáo nhìn nhận hiện tại không phải là ngẫu nhiên, mà là hệ quả của vô lượng nhân duyên từ quá khứ, và mỗi hành vi trong hiện tại tiếp tục định hình tương lai không theo ý chí tự do tuyệt đối, nhưng cũng không hoàn toàn bị áp đặt.
Hay trong câu chuyện “Tái ông mất ngựa” trong Đạo giáo phản ánh triết lý về định mệnh như một tiến trình biến động, không thể đoán định và không nên phán xét theo nhị nguyên được và mất. Khi ông lão mất ngựa, ông không buồn; khi ngựa trở lại mang theo cả bầy, ông không vui bởi phúc và họa luôn ẩn trong nhau. Thuyết định mệnh phù hợp với quan điểm của Lão Tử trong Đạo Đức Kinh: “Họa là nơi nương của phúc. Phúc là chỗ ẩn của họa.” Theo đó, định mệnh không phải là chuỗi kết quả cố định, mà là dòng chảy tự nhiên nơi sự thuận theo (thuận tự nhiên) là cách sống minh triết nhất. Con người không cần phá bỏ định mệnh, mà cần hiểu và buông mình theo dòng đời một cách tự do từ bên trong. (Laozi, 2003; Watson, 1964).
Từ những phân tích trên, có thể thấy rằng định mệnh trong các hệ thống triết học và tôn giáo không đơn thuần là sự áp đặt cứng nhắc từ bên ngoài, mà là một mạng lưới nhân duyên, lựa chọn, và hậu quả đan xen nhau một cách vi tế. Dù là sợi chỉ cuộc đời trong tay các Moirai Hy Lạp, chuỗi Thập nhị nhân duyên của Phật giáo, hay vòng chuyển họa thành phúc trong Đạo giáo, tất cả đều phản ánh một thực tại nơi con người không hoàn toàn kiểm soát được số phận của mình. Tuy nhiên, chính trong sự giới hạn đó, một câu hỏi không thể bỏ qua được đặt ra: liệu con người có tự do ý chí không và nếu có, thì tự do ấy nằm ở đâu trong dòng định mệnh bất biến? Chương tiếp theo sẽ đi sâu vào nghịch lý này, khai mở mối quan hệ giữa tự do hiện sinh và việc sống thật lòng với chính mình trong cái bóng dài của định mệnh.
Tư liệu tham khảo:
- Freeman, K. (1949). The Pre-Socratic Philosophers: A Companion to Diels, Fragmente der Vorsokratiker. Harvard University Press.
- Hanh, T. N. (1991). Old Path White Clouds: Walking in the Footsteps of the Buddha. Parallax Press.
- Hanh, T. N. (1998). The Heart of the Buddha’s Teaching: Transforming Suffering into Peace, Joy, and Liberation. Broadway Books.
- MacGregor, K. R. (2007). A Molinist-Anabaptist View of Divine Sovereignty and Human Freedom. In Four Views on Divine Providence (pp. 169–221). Zondervan.
- Pelagius, & Evans, G. R. (1993). The Letters of Pelagius and His Followers. The Boydell Press.
- Plantinga, A. (1974). The Nature of Necessity. Oxford University Press.
- Sophocles. (ca. 429 BCE). Oedipus Rex. In The Three Theban Plays (R. Fagles, Trans.). Penguin Classics (1984).
- Vasalou, S. (2010). Ibn ʿArabī and the Problem of Divine Determinism. The Muslim World, 100(2–3), 211–228.
- Laozi. (2003). Dao De Jing: A Philosophical Translation (R. T. Ames & D. L. Hall, Trans.). Ballantine Books.
- Watson, B. (1964). Chuang Tzu: Basic Writings. Columbia University Press.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất