1. Giới thiệu

Toàn cầu hóa là một thuật ngữ phổ biến nhưng cũng đầy tranh cãi, mô tả một loạt các quá trình phức tạp đang định hình lại thế giới đương đại. Nó không chỉ đơn thuần là sự gia tăng các mối liên kết kinh tế xuyên biên giới, mà còn bao hàm những biến đổi sâu sắc trong các lĩnh vực chính trị, văn hóa, xã hội và công nghệ. Thực tế, toàn cầu hóa được hiểu là sự gia tăng mạnh mẽ các mối quan hệ gắn kết, tác động và phụ thuộc lẫn nhau giữa các khu vực, quốc gia và dân tộc trên phạm vi toàn cầu. Hiện tượng này chạm đến hầu hết mọi khía cạnh của đời sống, từ cách chúng ta sản xuất, tiêu dùng, giao tiếp đến cách chúng ta nhận thức về bản sắc và cộng đồng.  
Tuy nhiên, chính sự phức tạp và đa chiều này đã dẫn đến nhiều cách hiểu và định nghĩa khác nhau về toàn cầu hóa. Không có một sự đồng thuận duy nhất về bản chất, động lực, hệ quả hay thậm chí là tính mới mẻ của nó. Một số xem đây là kỷ nguyên của cơ hội và thịnh vượng chưa từng có , trong khi những người khác lại nhấn mạnh đến sự gia tăng bất bình đẳng, bất ổn và sự xói mòn bản sắc văn hóa. Sự đa dạng trong quan điểm này phản ánh không chỉ tính phức tạp nội tại của hiện tượng mà còn cả những lập trường ý thức hệ và chính trị khác nhau của các nhà phân tích.  
Trong bối cảnh đó, việc xem xét các khung lý thuyết khác nhau về toàn cầu hóa trở nên cực kỳ quan trọng. Các lý thuyết không chỉ đơn thuần mô tả các khía cạnh của toàn cầu hóa mà còn cung cấp những lăng kính phân tích, giúp chúng ta hiểu rõ hơn các động lực tiềm ẩn, các quá trình phức tạp và những hệ quả đa dạng của nó. Hơn nữa, cách chúng ta lý thuyết hóa toàn cầu hóa cũng ảnh hưởng đến cách chúng ta nhìn nhận và đưa ra các phản ứng chính sách đối với nó. Do đó, một sự hiểu biết sâu sắc về các quan điểm lý thuyết chính là điều cần thiết để có thể đánh giá một cách toàn diện và phê bình về hiện tượng đang định hình thế giới của chúng ta.  
Báo cáo này nhằm mục tiêu phân tích và so sánh ba quan điểm lý thuyết chính đã định hình các cuộc tranh luận học thuật về toàn cầu hóa: Quan điểm Cực đoan (Hyperglobalist), Quan điểm Hoài nghi (Skeptical), và Quan điểm Biến đổi (Transformationalist). Báo cáo sẽ lần lượt trình bày các luận điểm cốt lõi của từng quan điểm, phân tích điểm mạnh, điểm yếu và những phê bình đối với chúng. Tiếp theo, báo cáo sẽ tiến hành so sánh các quan điểm này trên các khía cạnh kinh tế, chính trị và văn hóa, thảo luận về tính ứng dụng và mức độ phù hợp của chúng trong bối cảnh thế giới hiện đại với các sự kiện gần đây như khủng hoảng tài chính 2008, đại dịch COVID-19 và sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc. Cuối cùng, thay vì cố gắng xác định một quan điểm "đúng nhất", báo cáo sẽ tổng hợp các phân tích để đưa ra một cái nhìn đa chiều, thừa nhận rằng mỗi lý thuyết đều đóng góp những hiểu biết giá trị riêng vào việc làm sáng tỏ hiện tượng phức tạp và đa diện của toàn cầu hóa.  

2. Quan điểm Cực đoan về Toàn cầu hóa (The Hyperglobalist Perspective)

Quan điểm cực đoan, hay còn gọi là quan điểm toàn cầu hóa mạnh mẽ (hyperglobalist), nổi lên vào những thập niên cuối thế kỷ 20, mô tả toàn cầu hóa như một lực lượng mạnh mẽ, không thể đảo ngược, đang tạo ra một kỷ nguyên hoàn toàn mới trong lịch sử nhân loại.
Luận điểm cốt lõi:
Những người theo quan điểm cực đoan cho rằng thế giới đang bước vào một "thời đại toàn cầu thực sự" (truly global age) , đặc trưng bởi sự hội nhập kinh tế sâu sắc và sự hình thành một thị trường toàn cầu duy nhất, dẫn đến một thế giới "không biên giới". Động lực chính của quá trình này là chủ nghĩa tư bản thị trường tự do, hay chủ nghĩa tân tự do (neoliberalism), được coi là con đường hiệu quả nhất để đạt được tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng trên quy mô toàn cầu. Theo đó, việc dỡ bỏ các rào cản thương mại và kiểm soát vốn, tư nhân hóa và giảm vai trò của nhà nước trong kinh tế được khuyến khích mạnh mẽ.  
Một hệ quả quan trọng của quá trình hội nhập kinh tế này là sự suy giảm đáng kể vai trò và quyền lực của nhà nước-quốc gia (nation-state). Các lực lượng thị trường toàn cầu, các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) với khả năng hoạt động xuyên biên giới, và các tổ chức siêu quốc gia (như WTO, IMF, World Bank) được cho là đang ngày càng chi phối các quyết định kinh tế và chính trị, khiến nhà nước trở nên yếu thế trong việc kiểm soát các dòng chảy kinh tế, tài chính và thậm chí cả văn hóa. Nhà nước không còn là đơn vị tổ chức chính của đời sống kinh tế và xã hội nữa.  
Về mặt văn hóa, quan điểm cực đoan thường dự báo về sự đồng nhất hóa (homogenization) trên toàn cầu. Sự lan tỏa mạnh mẽ của các sản phẩm, thương hiệu, lối sống và giá trị phương Tây, đặc biệt là từ Hoa Kỳ, được cho là sẽ dẫn đến sự xói mòn các nền văn hóa địa phương và sự hình thành một nền văn hóa toàn cầu duy nhất, thường bị phê phán là "Mỹ hóa" (Americanization).  
Nhìn chung, quan điểm cực đoan thường có cái nhìn tích cực về toàn cầu hóa, xem nó như một quá trình tiến bộ, mang lại lợi ích kinh tế thông qua hiệu quả thị trường, tạo ra cơ hội việc làm và nâng cao mức sống cho người dân trên toàn thế giới. Nó được coi là một "cỗ máy san phẳng" (leveller), tạo ra các cơ hội kinh tế và xã hội mà trước đây không tồn tại.  
Phân tích:
Điểm mạnh: Quan điểm cực đoan có khả năng giải thích khá tốt tốc độ hội nhập kinh tế nhanh chóng diễn ra từ cuối thế kỷ 20, sự trỗi dậy mạnh mẽ của các thị trường tài chính toàn cầu, vai trò ngày càng tăng của các tập đoàn đa quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu, và sự lan tỏa của các công nghệ mới. Nó cũng phản ánh được một phần trải nghiệm thực tế về sự "thu hẹp" không gian và thời gian do sự phát triển của công nghệ truyền thông và giao thông, khiến thế giới dường như nhỏ lại và kết nối hơn.Điểm yếu và Phê bình: Tuy nhiên, quan điểm này vấp phải nhiều sự phê bình mạnh mẽ và ngày càng cho thấy những hạn chế rõ rệt: Quá nhấn mạnh kinh tế (Economic Determinism): Lý thuyết này có xu hướng quy giản toàn cầu hóa thành một hiện tượng chủ yếu về kinh tế, bỏ qua hoặc xem nhẹ các khía cạnh chính trị, văn hóa, xã hội, lịch sử và môi trường vốn cũng rất quan trọng và tương tác phức tạp với kinh tế.Đánh giá thấp vai trò nhà nước: Một trong những phê bình lớn nhất là việc quan điểm cực đoan đã đánh giá quá thấp sức mạnh, khả năng thích ứng và vai trò điều tiết của nhà nước-quốc gia. Thực tế cho thấy nhà nước vẫn là chủ thể chính trong quan hệ quốc tế, có khả năng định hình và kiểm soát các dòng chảy toàn cầu ở mức độ đáng kể, và thậm chí còn được củng cố quyền lực trong một số lĩnh vực để đối phó với các thách thức toàn cầu.Thiếu bằng chứng thực nghiệm vững chắc: Nhiều dự báo cốt lõi của phe cực đoan, như sự cáo chung của nhà nước-quốc gia hay sự đồng nhất văn hóa hoàn toàn, đã không trở thành hiện thực. Biên giới quốc gia vẫn tồn tại và có ý nghĩa quan trọng. Các chính sách bảo hộ, chủ nghĩa dân tộc kinh tế và các phong trào bảo vệ bản sắc văn hóa địa phương vẫn tồn tại, thậm chí còn trỗi dậy mạnh mẽ ở nhiều nơi như một phản ứng đối với toàn cầu hóa.Phiến diện và lạc quan quá mức: Quan điểm này thường bỏ qua hoặc giảm nhẹ các tác động tiêu cực và mặt trái của toàn cầu hóa, như sự gia tăng bất bình đẳng thu nhập giữa các quốc gia và trong lòng mỗi quốc gia, tình trạng bóc lột lao động, bất ổn xã hội, khủng hoảng tài chính, sự hủy hoại môi trường và sự thống trị văn hóa của phương Tây.Mang nặng tính ý thức hệ: Lý thuyết này thường gắn liền chặt chẽ với hệ tư tưởng tân tự do, coi thị trường tự do là giải pháp tối ưu cho mọi vấn đề, và do đó có thể bị xem là một sự biện minh cho việc mở rộng chủ nghĩa tư bản toàn cầu hơn là một phân tích khách quan.
Trong những năm gần đây, ảnh hưởng của quan điểm cực đoan trong giới học thuật dường như đã suy giảm. Sự suy giảm này không chỉ đơn thuần phản ánh những hạn chế về mặt lý thuyết hay sự thiếu chính xác trong các dự báo thực nghiệm của nó. Quan trọng hơn, nó cho thấy sự thay đổi trong nhận thức chung về toàn cầu hóa sau hàng loạt các sự kiện và khủng hoảng toàn cầu. Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 đã phơi bày những rủi ro cố hữu của thị trường tài chính toàn cầu không được kiểm soát và buộc các nhà nước phải can thiệp mạnh mẽ để cứu vãn hệ thống, đi ngược lại dự đoán về sự suy yếu của nhà nước. Tương tự, đại dịch COVID-19 đã cho thấy tầm quan trọng của biên giới quốc gia, năng lực y tế công cộng và vai trò điều phối của nhà nước trong việc ứng phó với các cú sốc toàn cầu, đồng thời bộc lộ sự mong manh của các chuỗi cung ứng toàn cầu. Bên cạnh đó, sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc chủ nghĩa và bảo hộ ở nhiều quốc gia, từ Brexit đến chính sách "Nước Mỹ trên hết" , cũng là một thách thức trực tiếp đối với ý tưởng về một thế giới phẳng, không biên giới mà phe cực đoan vẽ ra. Những diễn biến thực tế này đã chứng minh rằng toàn cầu hóa là một quá trình phức tạp, đầy mâu thuẫn và vai trò của nhà nước vẫn còn rất quan trọng, làm giảm sức hấp dẫn của một lý thuyết có phần đơn giản hóa và quá lạc quan như quan điểm cực đoan.  

3. Quan điểm Hoài nghi về Toàn cầu hóa (The Skeptical Perspective)

Trái ngược hoàn toàn với sự lạc quan của phe cực đoan, quan điểm hoài nghi đưa ra một cái nhìn phê phán và thận trọng hơn về toàn cầu hóa, đặt câu hỏi về tính mới mẻ, mức độ và tác động thực sự của nó.
Luận điểm cốt lõi:
Những người theo quan điểm hoài nghi cho rằng cái gọi là "toàn cầu hóa" thực chất không phải là một hiện tượng hoàn toàn mới lạ hay mang tính cách mạng. Thay vào đó, nó chỉ là sự tiếp nối, hoặc có thể là sự tăng cường, của quá trình "quốc tế hóa" (internationalization) – tức là sự gia tăng các mối liên hệ, tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia-dân tộc riêng biệt. Họ lập luận rằng mức độ hội nhập kinh tế, dòng chảy thương mại và vốn đầu tư hiện nay không hẳn đã vượt qua các giai đoạn lịch sử trước đó, ví dụ như thời kỳ cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20 trước Thế chiến thứ nhất. Do đó, việc nói về một "thời đại toàn cầu" mới là một sự cường điệu.  
Quan điểm này khẳng định vai trò trung tâm và bền bỉ của nhà nước-quốc gia. Khác với dự đoán về sự suy tàn của nhà nước, phe hoài nghi cho rằng nhà nước vẫn là chủ thể quyền lực chính yếu trong hệ thống quốc tế, kiểm soát phần lớn các hoạt động kinh tế, chính trị và xã hội diễn ra trên lãnh thổ của mình. Thậm chí, trong bối cảnh quốc tế hóa gia tăng, vai trò của nhà nước trong việc đàm phán các hiệp định thương mại, quản lý dòng vốn, và đối phó với các thách thức xuyên quốc gia có thể còn trở nên quan trọng hơn. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc hay WTO được xem là diễn đàn hợp tác hoặc cạnh tranh giữa các nhà nước, chứ không phải là các thực thể quyền lực siêu quốc gia thay thế nhà nước.  
Thay vì một nền kinh tế toàn cầu thực sự, phe hoài nghi chỉ ra rằng hoạt động kinh tế quốc tế chủ yếu tập trung vào các khối khu vực (regional blocs) như Liên minh Châu Âu (EU), Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA), hay Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN). Thương mại và đầu tư diễn ra mạnh mẽ nhất giữa các quốc gia trong cùng một khu vực, đặc biệt là giữa ba trung tâm kinh tế lớn: Bắc Mỹ, Châu Âu và Đông Á. Phần còn lại của thế giới có mức độ hội nhập thấp hơn nhiều.  
Quan điểm hoài nghi đặc biệt nhấn mạnh đến các mặt tiêu cực và tình trạng bất bình đẳng do quá trình quốc tế hóa/toàn cầu hóa gây ra. Họ cho rằng quá trình này làm gia tăng sự phân cực giàu nghèo giữa các quốc gia phát triển (phương Bắc) và các quốc gia đang phát triển (phương Nam), cũng như làm trầm trọng thêm bất bình đẳng trong lòng mỗi quốc gia. Các tập đoàn đa quốc gia từ các nước giàu bị cáo buộc khai thác lao động giá rẻ, tài nguyên và các quy định lỏng lẻo về môi trường ở các nước nghèo. Toàn cầu hóa, theo cách nhìn này, không phải là một quá trình cùng thắng (win-win) mà là một trò chơi có tổng bằng không (zero-sum game), củng cố sự thống trị của các nước công nghiệp phát triển.  
Cuối cùng, một số nhà hoài nghi còn cho rằng "toàn cầu hóa" thực chất chỉ là một diễn ngôn, một vỏ bọc ý thức hệ được các cường quốc, đặc biệt là Hoa Kỳ, sử dụng để thúc đẩy lợi ích kinh tế và chính trị của mình, áp đặt mô hình kinh tế và văn hóa của họ lên phần còn lại của thế giới – một hình thức của "Mỹ hóa".  
Phân tích:
Điểm mạnh:Tính thực tế và phê phán: Quan điểm hoài nghi cung cấp một cái nhìn tỉnh táo, dựa trên các dữ liệu thực nghiệm và phân tích lịch sử, để thách thức những tuyên bố đôi khi cường điệu về mức độ và tính mới mẻ của toàn cầu hóa. Nó đòi hỏi bằng chứng cụ thể thay vì chấp nhận các diễn ngôn chung chung.Nhấn mạnh vai trò trung tâm của nhà nước: Lý thuyết này ghi nhận một cách chính xác vai trò không thể thiếu và sự bền bỉ của nhà nước-quốc gia trong việc định hình các mối quan hệ quốc tế và quản lý các quá trình kinh tế, xã hội trong biên giới của mình.Đặt trong bối cảnh lịch sử: Việc so sánh toàn cầu hóa đương đại với các giai đoạn lịch sử trước đó giúp tránh được việc xem nó là một hiện tượng hoàn toàn độc nhất và hiểu rõ hơn các yếu tố liên tục và thay đổi.Tập trung vào bất bình đẳng và quyền lực: Quan điểm này có công lớn trong việc làm nổi bật các hệ quả tiêu cực, sự phân bổ lợi ích không đồng đều và các mối quan hệ quyền lực bất cân xứng trong quá trình toàn cầu hóa.Điểm yếu và Phê bình:Có thể quá bảo thủ và bỏ lỡ sự thay đổi về chất: Bằng cách nhấn mạnh sự liên tục và tương đồng với quá khứ, phe hoài nghi có nguy cơ xem nhẹ hoặc bỏ lỡ những thay đổi về chất trong bản chất của các mối liên kết toàn cầu hiện nay. Tốc độ tức thời của truyền thông toàn cầu, sự hình thành các mạng lưới sản xuất và chuỗi cung ứng phức tạp xuyên quốc gia, sự gia tăng của các dòng chảy văn hóa phi vật thể và sự xuất hiện của các vấn đề toàn cầu thực sự (như biến đổi khí hậu, đại dịch) có thể đại diện cho một sự biến đổi sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần "quốc tế hóa".Quá tập trung vào kinh tế và nhà nước: Tương tự như phe cực đoan nhưng theo hướng ngược lại, phe hoài nghi cũng có xu hướng tập trung chủ yếu vào các khía cạnh kinh tế và vai trò của nhà nước, có thể không giải thích đầy đủ các khía cạnh văn hóa, xã hội, công nghệ và vai trò ngày càng tăng của các chủ thể phi nhà nước (NGOs, mạng lưới xã hội dân sự, các phong trào xuyên quốc gia).Định nghĩa hẹp về "toàn cầu hóa": Việc giới hạn toàn cầu hóa chỉ trong phạm vi "quốc tế hóa" (tương tác giữa các quốc gia) có thể làm mất đi sự phức tạp của các mạng lưới, dòng chảy và ý thức xuyên quốc gia (transnational) thực sự đang định hình thế giới, vốn không hoàn toàn bị kiểm soát bởi các nhà nước.
Mặc dù có thể bị xem là bi quan hoặc quá tập trung vào các khía cạnh tiêu cực, quan điểm hoài nghi lại cung cấp một nền tảng lý thuyết đặc biệt hữu ích để hiểu và giải thích sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa dân tộc, chủ nghĩa dân túy và các phong trào chống toàn cầu hóa trong những năm gần đây. Bằng cách kiên trì nhấn mạnh vai trò dai dẳng của lợi ích quốc gia, sự bất bình đẳng ngày càng tăng do các dòng chảy kinh tế toàn cầu tạo ra , và cảm giác bị bỏ lại phía sau hoặc bị đe dọa về văn hóa của một bộ phận dân cư , lý thuyết này giúp làm sáng tỏ tại sao các diễn ngôn chính trị tập trung vào việc "lấy lại chủ quyền" (như trong chiến dịch Brexit ) hay "đặt lợi ích quốc gia lên trên hết" (như trong khẩu hiệu "Nước Mỹ trên hết" của Donald Trump ) lại có sức hấp dẫn lớn đến vậy. Nó cho thấy rằng toàn cầu hóa, hay ít nhất là hình thức toàn cầu hóa tân tự do chiếm ưu thế trong vài thập kỷ qua, không phải là một lực lượng đồng nhất mang lại lợi ích cho tất cả mọi người. Thay vào đó, nó tạo ra cả người thắng và kẻ thua , và phản ứng chính trị của những người cảm thấy mình là "kẻ thua" – dù là về kinh tế hay văn hóa – là một yếu tố động lực quan trọng không thể bỏ qua trong việc định hình quỹ đạo tương lai của chính trị thế giới. Do đó, quan điểm hoài nghi không chỉ đơn thuần là một phê bình học thuật mà còn là một công cụ giải thích mạnh mẽ cho các hiện tượng chính trị đương đại, cho thấy những căng thẳng và mâu thuẫn mà nó chỉ ra có thể dẫn đến những phản ứng chính trị hữu hình, đôi khi quyết liệt, chống lại chính quá trình toàn cầu hóa.  

4. Quan điểm Biến đổi về Toàn cầu hóa (The Transformationalist Perspective)

Nằm giữa hai thái cực của phe cực đoan và phe hoài nghi, quan điểm biến đổi (transformationalist) nổi lên như một "làn sóng thứ ba" trong lý thuyết toàn cầu hóa , cố gắng đưa ra một cái nhìn phức tạp, cân bằng và năng động hơn về hiện tượng này.  
Luận điểm cốt lõi:
Quan điểm biến đổi thừa nhận rằng toàn cầu hóa là một quá trình lịch sử lâu dài, nhưng cho rằng giai đoạn đương đại đang tạo ra những biến đổi sâu sắc, căn bản và chưa từng có tiền lệ trong cách thức tổ chức xã hội, kinh tế và chính trị trên phạm vi toàn cầu. Nó không phải là một trạng thái cuối cùng hay một điểm đến đã định trước, mà là một quá trình đang diễn ra, phức tạp, không đồng đều về tốc độ và tác động ở các khu vực khác nhau, và chứa đựng nhiều mâu thuẫn cũng như không chắc chắn về tương lai.  
Những người theo thuyết biến đổi đồng ý với phe cực đoan rằng đang có sự gia tăng mạnh mẽ của các mối liên kết, mạng lưới và dòng chảy xuyên quốc gia trên nhiều lĩnh vực. Tuy nhiên, họ không đồng tình với dự báo về sự cáo chung của nhà nước-quốc gia. Thay vào đó, họ lập luận rằng quyền lực, chức năng và chủ quyền của nhà nước đang được tái cấu trúc (reconstituted) hoặc biến đổi (transformed). Nhà nước không còn là chủ thể duy nhất có quyền lực tối cao trên lãnh thổ của mình mà phải chia sẻ quyền lực và thẩm quyền với một loạt các chủ thể và thể chế khác, bao gồm các tổ chức quốc tế (như EU, WTO), các tổ chức khu vực, các tổ chức phi chính phủ (NGOs), các tập đoàn đa quốc gia, và các mạng lưới xã hội dân sự xuyên quốc gia. Điều này dẫn đến sự hình thành các hình thức quản trị đa tầng (multilevel governance) phức tạp.  
Một đặc điểm quan trọng của quan điểm biến đổi là sự nhấn mạnh vào tính đa chiều diện của toàn cầu hóa. Nó không chỉ giới hạn ở kinh tế mà còn bao gồm các khía cạnh chính trị, quân sự, pháp lý, văn hóa, xã hội, công nghệ, sinh thái.... Các chiều kích này không tồn tại biệt lập mà tương tác lẫn nhau một cách phức tạp, tạo ra những kết quả đa dạng và đôi khi trái ngược nhau.  
Hệ quả của sự biến đổi này là sự xóa mờ ranh giới truyền thống giữa các lĩnh vực "trong nước" (domestic) và "quốc tế" (international). Các vấn đề từng được coi là hoàn toàn thuộc về quốc gia (như chính sách kinh tế, môi trường, y tế công cộng) ngày càng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố bên ngoài và ngược lại, các sự kiện địa phương cũng có thể nhanh chóng tạo ra những tác động toàn cầu.  
Về văn hóa, quan điểm biến đổi bác bỏ cả viễn cảnh đồng nhất hóa hoàn toàn (của phe cực đoan) lẫn sự kháng cự tuyệt đối (đôi khi được phe hoài nghi nhấn mạnh). Thay vào đó, họ cho rằng các dòng chảy văn hóa diễn ra theo nhiều hướng, không chỉ từ phương Tây sang phần còn lại của thế giới mà còn ngược lại. Quá trình này tạo ra sự tương tác, pha trộn và lai căng (hybridity) giữa các nền văn hóa, dẫn đến sự hình thành các hình thức văn hóa mới vừa mang tính toàn cầu vừa mang đậm bản sắc địa phương – một quá trình thường được gọi là "toàn cầu hóa địa phương" (glocalization).  
Để phân tích và đo lường mức độ biến đổi này, các nhà lý thuyết biến đổi, nổi bật là David Held và các cộng sự (1999), đã đề xuất một khung phân tích dựa trên bốn chiều kích chính của các dòng chảy và mạng lưới toàn cầu: mức độ lan tỏa (extensity - phạm vi địa lý của các mạng lưới), cường độ (intensity - mức độ hoạt động, số lượng dòng chảy trong các mạng lưới), tốc độ (velocity - tốc độ di chuyển của thông tin, vốn, hàng hóa, con người), và mức độ tác động (impact - hệ quả của các mối liên kết toàn cầu đối với các cộng đồng địa phương và quốc gia).  
Phân tích:
Điểm mạnh:Tính toàn diện và cân bằng: Đây được xem là điểm mạnh lớn nhất của quan điểm biến đổi. Nó cố gắng nắm bắt sự phức tạp, đa chiều và cả những mâu thuẫn nội tại của toàn cầu hóa, tích hợp những hiểu biết có giá trị từ cả hai quan điểm cực đoan và hoài nghi mà không rơi vào các thái cực. Cách tiếp cận này được nhiều nhà nghiên cứu xem là phù hợp nhất với thực tế đa dạng của thế giới đương đại và đã trở thành quan điểm chiếm ưu thế trong các nghiên cứu về toàn cầu hóa gần đây.Linh hoạt và năng động: Bằng cách mô tả toàn cầu hóa như một quá trình lịch sử đang diễn ra, không có điểm kết thúc rõ ràng và đầy bất định, lý thuyết này cho phép phân tích sự thay đổi liên tục, tính không đồng đều và các quỹ đạo phát triển khác nhau của toàn cầu hóa ở các khu vực và lĩnh vực khác nhau.Kết nối các cấp độ phân tích: Quan điểm này có khả năng liên kết các xu hướng vĩ mô ở cấp độ toàn cầu với những biến đổi cụ thể ở cấp độ địa phương, quốc gia và cá nhân, thông qua các khái niệm như tái cấu trúc nhà nước, quản trị đa tầng, hay glocalization và thay đổi nhận thức.Cung cấp khung phân tích hữu ích: Các chiều kích phân tích của Held và cộng sự (extensity, intensity, velocity, impact) cung cấp một bộ công cụ cụ thể và có thể vận hành được để đo lường, so sánh và đánh giá các khía cạnh khác nhau của toàn cầu hóa một cách hệ thống qua thời gian và không gian.Điểm yếu và Phê bình:Tính dự báo hạn chế: Chính vì nhấn mạnh sự phức tạp, đa chiều và tính bất định, quan điểm biến đổi có thể gặp khó khăn trong việc đưa ra những dự báo rõ ràng và chắc chắn về tương lai của toàn cầu hóa hay các hệ quả cụ thể của nó.Nguy cơ trở nên quá mô tả: Đôi khi, việc cố gắng nắm bắt mọi sự phức tạp có thể khiến lý thuyết này trở nên nặng về mô tả các hiện tượng mà thiếu đi các giải thích nhân quả đủ mạnh mẽ hoặc các đề xuất chính sách cụ thể, rõ ràng.Bị chỉ trích là "trung dung" hoặc "hòa giải": Một số nhà phê bình từ các lập trường cực đoan hoặc hoài nghi hơn có thể cho rằng quan điểm biến đổi chỉ đơn thuần là một sự thỏa hiệp, cố gắng dung hòa các quan điểm đối lập mà không đưa ra được một lập trường lý thuyết đủ sắc bén và độc đáo. Có ý kiến cho rằng, trong nỗ lực bác bỏ phe hoài nghi, nó lại vô tình củng cố các lập luận của họ bằng cách thừa nhận quá nhiều ngoại lệ và sự phức tạp.
Quan điểm biến đổi tỏ ra đặc biệt hữu ích khi phân tích vai trò ngày càng quan trọng của công nghệ kỹ thuật số trong việc định hình lại các quá trình toàn cầu hóa đương đại. Nó không chỉ nhìn nhận công nghệ một cách đơn giản là yếu tố thúc đẩy hội nhập nhanh hơn (như cách tiếp cận của phe cực đoan) hay là công cụ cạnh tranh giữa các quốc gia (như cách tiếp cận của phe hoài nghi). Thay vào đó, nó cho phép xem xét cách công nghệ đang tạo ra những biến đổi về chất trong các mối liên kết toàn cầu. Công nghệ kỹ thuật số tạo điều kiện cho sự hình thành các mạng lưới xã hội, kinh tế và chính trị xuyên quốc gia mới, hoạt động với tốc độ tức thời và vượt qua các rào cản địa lý truyền thống (ví dụ: mạng xã hội, nền tảng краудфандинг, cộng đồng trực tuyến). Nó cũng làm thay đổi bản chất của các tương tác kinh tế và xã hội, với sự phát triển của thương mại điện tử, làm việc từ xa, và các dịch vụ trực tuyến. Đồng thời, không gian kỹ thuật số cũng trở thành nơi diễn ra sự lai căng văn hóa, nơi các xu hướng toàn cầu gặp gỡ và được biến đổi bởi các yếu tố địa phương, tạo ra các hình thức biểu đạt và bản sắc mới. Mặt khác, công nghệ cũng tạo ra những hình thức rủi ro và thách thức mới trên quy mô toàn cầu, từ tội phạm mạng đến sự lan truyền thông tin sai lệch, góp phần hình thành cái mà Ulrich Beck gọi là "ý thức rủi ro toàn cầu" (global risk consciousness). Hơn nữa, công nghệ không chỉ kết nối mà còn có thể tạo ra sự chia rẽ mới thông qua "bất bình đẳng số" (digital divide) giữa những người có và không có khả năng tiếp cận và sử dụng công nghệ. Quan điểm biến đổi, với sự nhấn mạnh vào tính đa chiều, sự tương tác phức tạp và các kết quả không đồng đều, cung cấp một lăng kính phù hợp để phân tích vai trò đa diện và thường mâu thuẫn này của công nghệ trong việc định hình lại các mối quan hệ xã hội, kinh tế và văn hóa ở cả cấp độ toàn cầu và địa phương.  

5. Phân tích So sánh các Quan điểm

Để làm rõ hơn sự khác biệt và tương đồng giữa ba trường phái lý thuyết chính về toàn cầu hóa, mục này sẽ tiến hành so sánh trực tiếp chúng dựa trên các khía cạnh cốt lõi.
So sánh theo Khía cạnh:
Kinh tế:Cực đoan: Nhấn mạnh sự hội nhập kinh tế gần như hoàn toàn, sự hình thành một thị trường toàn cầu duy nhất được điều tiết bởi các quy luật cung cầu và sự cạnh tranh. Vai trò của các tập đoàn đa quốc gia (MNCs) là chi phối, và lợi ích kinh tế từ tự do hóa thương mại và đầu tư được cho là sẽ lan tỏa rộng rãi.Hoài nghi: Cho rằng hoạt động kinh tế quốc tế chủ yếu vẫn diễn ra trong khuôn khổ các mối quan hệ giữa các quốc gia (quốc tế hóa) và tập trung mạnh vào các khối khu vực. Nhà nước vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc kiểm soát các dòng vốn, thương mại và bảo vệ nền kinh tế quốc gia. Quá trình này làm gia tăng bất bình đẳng giữa các nước giàu và nghèo, và lợi ích chủ yếu tập trung ở các nước phát triển.Biến đổi: Thừa nhận sự hình thành các mạng lưới sản xuất, chuỗi cung ứng và thị trường tài chính toàn cầu ngày càng phức tạp và sâu rộng hơn so với trước đây. Tuy nhiên, quá trình này không đồng đều, có sự đan xen giữa các dòng chảy toàn cầu, khu vực và địa phương. Vai trò điều tiết của nhà nước không mất đi mà được tái cấu trúc để phù hợp với bối cảnh mới, và kết quả kinh tế của toàn cầu hóa là không đồng đều, tạo ra cả người thắng và kẻ thua.Chính trị:Cực đoan: Dự báo sự lỗi thời và suy yếu nghiêm trọng của nhà nước-quốc gia. Quyền lực chính trị được cho là đang chuyển dịch lên các tổ chức quản trị toàn cầu (global governance institutions) và xuống các chủ thể phi nhà nước (như MNCs, NGOs).Hoài nghi: Khẳng định nhà nước-quốc gia vẫn là chủ thể trung tâm và có chủ quyền trong hệ thống quốc tế. Quyền lực nhà nước có thể được củng cố trong một số lĩnh vực. Các tổ chức quốc tế được xem là công cụ hoặc diễn đàn cho các quốc gia, đặc biệt là các cường quốc, theo đuổi lợi ích của mình.Biến đổi: Cho rằng chủ quyền nhà nước đang bị thách thức và phải tái định hình trong bối cảnh các mạng lưới và dòng chảy xuyên quốc gia gia tăng. Xuất hiện các hình thức quản trị đa tầng phức tạp, nơi quyền lực được chia sẻ và thương lượng giữa nhà nước, các tổ chức quốc tế, khu vực và các chủ thể phi nhà nước. Vai trò của nhà nước thay đổi, trở nên phức tạp hơn, nhưng không biến mất.Văn hóa:Cực đoan: Nhấn mạnh xu hướng đồng nhất hóa văn hóa (cultural homogenization) trên toàn cầu, thường theo mô hình văn hóa tiêu dùng của phương Tây, đặc biệt là Mỹ hóa.Hoài nghi: Thừa nhận sự ảnh hưởng mạnh mẽ của văn hóa phương Tây (thường xem là sự thống trị văn hóa - cultural imperialism), nhưng đồng thời nhấn mạnh khả năng kháng cự, sự bền bỉ của các nền văn hóa dân tộc và sự trỗi dậy của các phong trào bảo vệ bản sắc địa phương.Biến đổi: Mô tả một bức tranh phức tạp hơn với các dòng chảy văn hóa đa chiều. Thay vì đồng nhất hóa hoàn toàn, quá trình này tạo ra sự lai căng (hybridity), sự pha trộn giữa yếu tố toàn cầu và địa phương (glocalization), dẫn đến sự đa dạng hóa các hình thức văn hóa mới. Cả sự đồng nhất và sự khác biệt cùng tồn tại và tương tác.Lịch sử:Cực đoan: Xem toàn cầu hóa đương đại là một hiện tượng hoàn toàn mới, một sự đứt gãy căn bản so với các giai đoạn lịch sử trước đó, tạo ra một kỷ nguyên toàn cầu độc nhất.Hoài nghi: Lập luận rằng toàn cầu hóa không mới, chỉ là sự tiếp diễn của quốc tế hóa đã có từ lâu. Mức độ liên kết kinh tế và xã hội hiện tại có thể không vượt trội so với các thời kỳ trước (ví dụ cuối thế kỷ 19).Biến đổi: Thừa nhận toàn cầu hóa là một quá trình lịch sử lâu dài, nhưng cho rằng giai đoạn hiện đại có những đặc điểm về chất khác biệt và mang tính biến đổi sâu sắc hơn so với quá khứ, đặc biệt là về tốc độ, cường độ, phạm vi lan tỏa và tác động của các mạng lưới và dòng chảy, phần lớn nhờ vào sự phát triển của công nghệ.
Bảng 1: So sánh các Quan điểm Chính về Toàn cầu hóa
img_0
Việc đối chiếu các quan điểm này cho thấy một điểm quan trọng: cuộc tranh luận về toàn cầu hóa không chỉ đơn thuần là về mức độ của nó – tức là thế giới đang trở nên kết nối nhiều hơn hay ít hơn. Quan trọng hơn, đó là cuộc tranh luận về bản chất của các mối liên kết đó: chúng thực sự là gì, chúng hoạt động như thế nào, ai là người kiểm soát chúng, và chúng tạo ra những hệ quả gì? Quan điểm cực đoan và hoài nghi thường có xu hướng tập trung vào các cực đối lập: thị trường tự do đối lập với sự kiểm soát của nhà nước, sự đồng nhất văn hóa đối lập với sự khác biệt và kháng cự. Ngược lại, quan điểm biến đổi cố gắng nắm bắt sự tương tác phức tạp, sự đan xen và các kết quả trung gian nằm giữa các cực đó, ví dụ như sự cùng tồn tại của quyền lực nhà nước và các mạng lưới xuyên quốc gia, hay sự lai căng văn hóa.  
Sự khác biệt về cách nhìn nhận bản chất của toàn cầu hóa này mang những hàm ý chính sách quan trọng. Nếu tin rằng quan điểm cực đoan là đúng, logic chính sách sẽ là thúc đẩy tự do hóa tối đa, giảm thiểu vai trò của nhà nước và tin tưởng vào khả năng tự điều tiết của thị trường toàn cầu. Nếu chấp nhận quan điểm hoài nghi, chính sách có thể sẽ nghiêng về bảo hộ nền kinh tế quốc gia, tăng cường kiểm soát của nhà nước đối với các dòng chảy xuyên biên giới và ưu tiên lợi ích quốc gia. Còn nếu dựa trên quan điểm biến đổi, cách tiếp cận chính sách cần phải linh hoạt hơn, thừa nhận sự cần thiết của cả hợp tác quốc tế và quản lý nhà nước, xây dựng các cơ chế quản trị đa tầng, và có khả năng thích ứng với một thế giới luôn biến đổi và không chắc chắn. Do đó, việc hiểu rõ sự khác biệt cốt lõi giữa các lý thuyết không chỉ là một bài tập học thuật mà còn là điều kiện tiên quyết để đánh giá và lựa chọn các chiến lược ứng phó phù hợp với thực tế phức tạp của toàn cầu hóa.

6. Tính ứng dụng và Mức độ phù hợp trong Bối cảnh Hiện đại

Để đánh giá giá trị thực tiễn của các lý thuyết, điều quan trọng là xem xét khả năng của chúng trong việc giải thích các hiện tượng, sự kiện và thách thức toàn cầu hóa nổi bật trong thế giới đương đại.
Khủng hoảng Tài chính Toàn cầu (2008): Sự kiện này cung cấp một bài học phức tạp. Quan điểm cực đoan và biến đổi có thể giải thích tốc độ lan truyền chóng mặt của khủng hoảng từ thị trường thế chấp dưới chuẩn của Mỹ sang hệ thống tài chính toàn cầu, cho thấy mức độ liên kết sâu sắc của các thị trường tài chính. Tuy nhiên, quan điểm hoài nghi và biến đổi lại phù hợp hơn khi chỉ ra vai trò của việc bãi bỏ các quy định tài chính (deregulation) do các nhà nước thực hiện trước đó là nguyên nhân sâu xa , cũng như sự can thiệp mạnh mẽ và phối hợp của các chính phủ để giải cứu hệ thống ngân hàng sau đó, cho thấy giới hạn của thị trường tự điều tiết và vai trò không thể thiếu của nhà nước.Đại dịch COVID-19: Đại dịch này một lần nữa minh họa cho tính hai mặt của toàn cầu hóa. Tốc độ lây lan ban đầu của virus qua mạng lưới giao thông và du lịch quốc tế dày đặc là minh chứng cho các lập luận của phe cực đoan và biến đổi về một thế giới kết nối. Nhưng phản ứng sau đó của các quốc gia – đóng cửa biên giới, áp đặt phong tỏa, cạnh tranh vaccine – lại cho thấy tầm quan trọng của biên giới quốc gia và quyền lực nhà nước, phù hợp với quan điểm hoài nghi và biến đổi. Đại dịch cũng phơi bày sự mong manh của các chuỗi cung ứng toàn cầu vốn được tối ưu hóa về chi phí nhưng thiếu khả năng chống chịu , đồng thời làm nổi bật sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố kinh tế, xã hội, chính trị và sức khỏe cộng đồng trên nhiều cấp độ - một điểm mạnh của cách tiếp cận biến đổi.Sự trỗi dậy của Chủ nghĩa Dân tộc/Dân túy (Brexit, Trump): Hiện tượng này dường như là một thách thức lớn đối với quan điểm cực đoan, vốn dự đoán sự suy yếu của nhà nước và biên giới. Ngược lại, quan điểm hoài nghi và biến đổi cung cấp những giải thích thuyết phục hơn. Chúng xem các phong trào này như một phản ứng chính trị của những nhóm người cảm thấy bị bỏ lại phía sau hoặc bị đe dọa bởi các tác động kinh tế (mất việc làm, bất bình đẳng) và văn hóa (lo ngại mất bản sắc, chống nhập cư) của toàn cầu hóa. Các diễn ngôn về "lấy lại chủ quyền" và bảo vệ lợi ích quốc gia cộng hưởng mạnh mẽ với lập luận của phe hoài nghi về vai trò trung tâm của nhà nước và mặt trái của hội nhập.Công nghệ và Kinh tế số: Sự phát triển vũ bão của công nghệ số, thương mại điện tử, làm việc từ xa, và mạng xã hội toàn cầu có thể được xem là bằng chứng cho sự hội nhập ngày càng sâu rộng mà phe cực đoan và biến đổi mô tả. Tuy nhiên, quan điểm biến đổi tỏ ra phù hợp nhất để nắm bắt sự phức tạp của hiện tượng này. Công nghệ không chỉ kết nối mà còn tạo ra các hình thức kiểm soát mới của nhà nước, làm sâu sắc thêm bất bình đẳng số, và trở thành không gian cho cả sự lan tỏa văn hóa toàn cầu lẫn sự củng cố các bản sắc địa phương và sự hình thành các cộng đồng mạng xuyên quốc gia.Biến đổi Khí hậu và Các Vấn đề Môi trường: Đây rõ ràng là những vấn đề mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác vượt ra ngoài biên giới quốc gia. Cả ba quan điểm đều có thể thừa nhận điều này, nhưng khác nhau về giải pháp ưu tiên: phe cực đoan có thể tin vào các giải pháp thị trường (như mua bán tín chỉ carbon), phe hoài nghi nhấn mạnh sự cần thiết của các thỏa thuận và cam kết giữa các nhà nước, trong khi phe biến đổi ủng hộ các cơ chế quản trị đa tầng, kết hợp vai trò của nhà nước, tổ chức quốc tế, doanh nghiệp và xã hội dân sự, đồng thời nhấn mạnh sự hình thành "ý thức rủi ro toàn cầu".Bất bình đẳng Toàn cầu: Quan điểm hoài nghi xem bất bình đẳng gia tăng là hệ quả gần như tất yếu của mô hình toàn cầu hóa hiện tại và là bằng chứng mạnh mẽ nhất để phê phán nó. Quan điểm cực đoan, ngược lại, có xu hướng tin rằng về lâu dài, thị trường tự do sẽ giúp giảm nghèo và thu hẹp khoảng cách (dù bằng chứng thực tế thường không ủng hộ điều này một cách nhất quán). Quan điểm biến đổi nhìn nhận bất bình đẳng như một kết quả phức tạp, không đồng đều, chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố (cả toàn cầu và trong nước) và đòi hỏi các giải pháp chính sách đa dạng, tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.
Đánh giá tổng thể cho thấy, trong khi mỗi lý thuyết đều có thể soi sáng một khía cạnh nào đó của các sự kiện đương đại, quan điểm biến đổi thường cung cấp khung phân tích linh hoạt, toàn diện và phù hợp nhất. Khả năng dung hợp các yếu tố từ hai quan điểm kia, sự nhấn mạnh vào tính đa chiều, sự tương tác phức tạp giữa các cấp độ và tính không chắc chắn của quá trình giúp nó nắm bắt tốt hơn bản chất phức tạp của các hiện tượng như đại dịch COVID-19 hay sự phát triển của kinh tế số. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là các quan điểm cực đoan và hoài nghi đã hoàn toàn mất đi giá trị. Quan điểm cực đoan vẫn hữu ích khi cần nhấn mạnh tốc độ và quy mô của hội nhập tài chính hoặc sự lan tỏa công nghệ. Quan điểm hoài nghi vẫn rất quan trọng để hiểu được sự bền bỉ của quyền lực nhà nước, động lực của các chính sách bảo hộ, và nguyên nhân sâu xa của các phản ứng chính trị chống lại toàn cầu hóa.  
Một điều trở nên rõ ràng khi phân tích các sự kiện đương đại qua lăng kính của các lý thuyết này là thực tế thường phức tạp hơn bất kỳ một lý thuyết đơn lẻ nào có thể giải thích trọn vẹn. Các sự kiện như khủng hoảng tài chính 2008 hay đại dịch COVID-19 cho thấy sự cùng tồn tại của các lực lượng tưởng chừng như đối nghịch: sự liên kết toàn cầu sâu sắc đi đôi với sức mạnh của biên giới quốc gia; sự lan tỏa của các dòng chảy xuyên quốc gia song hành với sự trỗi dậy của các chính sách bảo hộ và diễn ngôn dân tộc chủ nghĩa. Điều này cho thấy bản thân thực tế toàn cầu hóa trong giai đoạn hiện nay đang ngày càng trở nên phức tạp và chứa đựng nhiều mâu thuẫn nội tại. Nó không tiến triển theo một đường thẳng duy nhất như phe cực đoan dự đoán, mà dường như đang tạo ra và làm trầm trọng thêm các lực lượng đối nghịch ngay trong lòng nó. Hội nhập kinh tế sâu sắc có thể đi đôi với sự phân mảnh về chính trị và xã hội. Sự phát triển của công nghệ kết nối toàn cầu có thể đồng thời củng cố các bản sắc cục bộ. Chính vì thực tế phức tạp và đầy nghịch lý này, các nhà phân tích cần phải sử dụng một bộ công cụ lý thuyết đa dạng, linh hoạt kết hợp các hiểu biết từ nhiều quan điểm khác nhau, thay vì cố gắng ép thực tế vào khuôn khổ của một lý thuyết duy nhất.  

7. Kết luận: Vượt lên trên một Lý thuyết "Đúng nhất"

Phân tích trên đã cho thấy sự đa dạng và phức tạp trong các cách tiếp cận lý thuyết đối với hiện tượng toàn cầu hóa. Ba quan điểm chính – Cực đoan, Hoài nghi và Biến đổi – mỗi quan điểm đều cung cấp một lăng kính riêng để nhìn nhận và giải thích các động lực, quá trình và hệ quả của sự gia tăng các mối liên kết xuyên quốc gia trên toàn thế giới. Chúng khác biệt nhau về cách định nghĩa toàn cầu hóa, đánh giá vai trò của nhà nước, phân tích tác động kinh tế, diễn giải sự biến đổi văn hóa và nhìn nhận vị trí của giai đoạn hiện tại trong dòng chảy lịch sử.  
Quan điểm Cực đoan nhấn mạnh tính mới mẻ, không thể đảo ngược của toàn cầu hóa, sự thống trị của thị trường và sự suy yếu của nhà nước, thường với một cái nhìn lạc quan về lợi ích kinh tế. Quan điểm Hoài nghi lại đặt câu hỏi về tính mới mẻ và mức độ thực sự của toàn cầu hóa, khẳng định vai trò trung tâm của nhà nước và khu vực hóa, đồng thời tập trung phê phán các mặt trái như bất bình đẳng và sự thống trị của các cường quốc. Quan điểm Biến đổi, được xem là chiếm ưu thế trong giới học thuật gần đây, cố gắng đưa ra một cái nhìn cân bằng và phức tạp hơn, thừa nhận những biến đổi sâu sắc và đa chiều đang diễn ra, sự tái cấu trúc quyền lực nhà nước trong một hệ thống quản trị đa tầng, và sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố toàn cầu và địa phương.
Từ những phân tích và so sánh đã trình bày, có thể khẳng định rằng không có một lý thuyết duy nhất nào có thể được coi là "đúng nhất" để nắm bắt hoàn toàn bản chất phức tạp và đa diện của toàn cầu hóa. Mỗi quan điểm, với những điểm mạnh và điểm yếu riêng, đều đóng góp những hiểu biết giá trị và soi sáng các khía cạnh khác nhau của hiện tượng này:  
Quan điểm Cực đoan vẫn hữu ích khi phân tích tốc độ và quy mô của hội nhập kinh tế-tài chính, sự lan tỏa nhanh chóng của công nghệ, và vai trò của các tư tưởng tân tự do trong việc thúc đẩy các quá trình này.Quan điểm Hoài nghi là không thể thiếu để hiểu được sự bền bỉ của quyền lực nhà nước, tầm quan trọng của địa chính trị và lợi ích quốc gia, nguyên nhân của bất bình đẳng toàn cầu, và động lực đằng sau các phản ứng chính trị chống lại toàn cầu hóa như chủ nghĩa dân tộc và bảo hộ.Quan điểm Biến đổi cung cấp một khung phân tích tổng hợp và năng động nhất, cho phép nắm bắt sự tương tác phức tạp giữa các chiều kích kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội; sự đan xen giữa các cấp độ toàn cầu, khu vực, quốc gia và địa phương; và tính chất không chắc chắn, luôn biến đổi của quá trình toàn cầu hóa.
Do đó, thay vì tìm kiếm một lý thuyết duy nhất, một cách tiếp cận hiệu quả hơn để hiểu toàn cầu hóa là áp dụng một lăng kính đa chiều, sử dụng các công cụ, khái niệm và góc nhìn từ nhiều lý thuyết khác nhau một cách linh hoạt và tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể đang được phân tích. Sự phức tạp của thực tế đòi hỏi một sự phức tạp tương ứng trong tư duy lý thuyết. Việc đối chiếu các lý thuyết với các bằng chứng thực nghiệm và phân tích các trường hợp cụ thể là rất quan trọng để có được sự hiểu biết phong phú, sâu sắc và cân bằng hơn về các động lực và hệ quả của toàn cầu hóa trong thế giới đương đại.
Cuối cùng, cần nhận thức rằng cuộc tranh luận giữa các lý thuyết toàn cầu hóa không chỉ đơn thuần mang tính học thuật. Nó phản ánh và đồng thời cũng định hình những căng thẳng, những lựa chọn và những cuộc đấu tranh chính trị-xã hội thực tế đang diễn ra trong thế giới của chúng ta. Việc lựa chọn nhấn mạnh khía cạnh nào của toàn cầu hóa – xem nó chủ yếu là cơ hội kinh tế (như phe cực đoan), là mối đe dọa đối với chủ quyền quốc gia và sự công bằng (như phe hoài nghi), hay là một quá trình biến đổi phức tạp với cả cơ hội và thách thức (như phe biến đổi) – thường gắn liền với các hệ giá trị, lợi ích và mục tiêu chính trị khác nhau. Các diễn ngôn về toàn cầu hóa được sử dụng trong các cuộc tranh luận công khai về thương mại, nhập cư, chủ quyền, văn hóa hay môi trường thường ẩn chứa những lập trường ý thức hệ này. Do đó, việc hiểu rõ các lý thuyết toàn cầu hóa không chỉ giúp chúng ta phân tích thế giới một cách khoa học hơn mà còn trang bị cho chúng ta khả năng nhận diện, phê bình và tham gia một cách có ý thức hơn vào các cuộc tranh luận công khai về việc định hình tương lai của trật tự toàn cầu và vị trí của chúng ta trong đó. Một sự hiểu biết đa chiều, dựa trên việc xem xét kỹ lưỡng các quan điểm lý thuyết khác nhau, là nền tảng cần thiết để xây dựng các chính sách ứng phó với toàn cầu hóa một cách hiệu quả, công bằng và bền vững hơn.