Một lớp học với bốn bức tường, lịch trình cứ lặp đi lặp lại từ nhà đến trường rồi từ trường trở về nhà - vòng xoáy quen thuộc ấy đôi khi trở thành nỗi ám ảnh của không biết bao nhiêu học sinh. Từ đó, “homeschooling” - giáo dục tại nhà - bắt đầu nổi lên như một hiện tượng và một lựa chọn đáng cân nhắc. Từ chỗ bị xem là “kỳ quặc”, homeschooling dần trở thành một mô hình giáo dục nghiêm túc, hiệu quả và hiện đang được nhiều gia đình ở Mỹ, châu Âu, Việt Nam xem như phương án thay thế cho việc học truyền thống tại trường.
Vậy điều gì khiến mô hình học tập này được hàng nghìn phụ huynh và học sinh chọn lựa? Nó vận hành ra sao, và liệu homeschooling có thực sự tạo nên những tác động mạnh mẽ như người ta vẫn nói?

I. Homeschooling là gì?

1. Định nghĩa

Khi nghĩ đến việc “đi học”, ắt hẳn cổng trường, bàn ghế, phấn trắng bảng đen và giọng giảng bài hăng say là những thứ ta nghĩ đến đầu tiên. Nhưng “homeschooling” lại trái ngược hoàn toàn. Đây là hình thức mà cha mẹ hoặc người giám hộ đóng vai trò trung tâm trong việc giảng dạy, thiết kế chương trình, theo dõi tiến độ và đồng hành cùng con ngay tại không gian sống của gia đình. Không còn là mô hình “đưa con đến trường rồi phó thác” mà ở mô hình này cha mẹ sẽ có trách nhiệm hơn trong việc giám sát và giáo dục, con trẻ cũng sẽ được theo dõi sát sao hơn. Nhưng “theo dõi sát sao” trong homeschooling không có nghĩa cha mẹ kè kè bên con cả ngày mà sự giám sát ở đây mang tính chủ động và có chiến lược. Họ tổ chức buổi học sao cho trẻ cảm thấy hứng thú và có quyền lựa chọn - học nhanh hơn ở môn mình thích, học chậm lại ở phần mình yếu hoặc thay đổi cách tiếp cận khi kiến thức chưa ngấm. Sự giám sát vì thế không mang nghĩa ép buộc mà là điều chỉnh kịp thời. Nếu thấy con loay hoay với một bài toán nâng cao, cha mẹ có thể đổi phương pháp; nếu nhận ra con thật sự say mê khoa học, họ có thể xây dựng dự án dài hơi hoặc tìm người hướng dẫn chuyên môn. Nhờ vậy, quá trình học trong homeschooling thường cho thấy trẻ bám sát mục tiêu hơn, tiến bộ theo đúng tốc độ của bản thân và ít gặp cảnh “đuổi theo chương trình” như trong trường học truyền thống.

2. Nguồn gốc và phát triển

Homeschooling xuất hiện tại Mỹ vào những năm 1970 như một phong trào phản đối sự rập khuôn và cứng nhắc của hệ thống giáo dục công lập thời bấy giờ. Phụ huynh muốn con được học theo tốc độ của riêng mình, theo thiên hướng tự nhiên của chúng thay vì bị nhồi nhét trong một chương trình tiêu chuẩn hóa cho “đứa trẻ trung bình”. Và từ một phong trào bên lề, homeschooling đã phát triển mạnh mẽ tới mức hiện nay có hơn 3,1 triệu học sinh Mỹ theo học tại nhà (theo thống kê 2023). Vì thế, đây không còn là lựa chọn “dị biệt” mà đã trở thành một mô hình giáo dục cạnh tranh trực tiếp với trường học truyền thống.

3. Tình hình tại Việt Nam

Tại các nước như Anh, Mỹ… Homeschooling là một trường học tại nhà thay thế cho nhà trường, được pháp luật công nhận. Nhưng tại Việt Nam điều đó chưa được phép. Nên lựa chọn homeschooling toàn phần thay thế cho nhà trường được rất ít ba mẹ đi theo mà thông thường phương án Homeschooling bán phần, hoặc Homeschooling không chính thức là những lựa chọn được nhiều ba mẹ Việt sử dụng. Những năm gần đây, mô hình này đang phát triển âm thầm trong một bộ phận phụ huynh trẻ - những người có tư duy giáo dục mở, theo đuổi chủ nghĩa khai phóng hoặc có con với năng lực đặc biệt không phù hợp với khuôn mẫu lớp học phổ thông. Tiêu biểu là chị Keziah Hương, một người mẹ của ba con, đã theo đuổi homeschooling trong nhiều năm và chia sẻ rất nhiều trải nghiệm thực tế. Và đến tận bây giờ, chị vô cùng tự hào về những thành quả mà homeschooling đã mang lại cho con mình. Ngoài ra còn có một số cộng đồng những phụ huynh Việt Nam theo đuổi triết lý self-learning và minimal education bắt đầu xuất hiện ngày càng nhiều trên mạng xã hội như website “Mẹ Việt”. Họ thường chia sẻ chân thực về hành trình xây dựng mô hình “học nhẹ - hiểu sâu”, những ngày “school-free learning”, các dự án học tập chủ động trong gia đình, cũng như cách trẻ tự phát triển năng lực qua trải nghiệm thực tế - được xem như một dạng của homeschooling. Đây chính là nhóm “kích hoạt nhận thức”, họ không phải chuyên gia giáo dục nhưng họ làm một điều rất quan trọng đó là biến homeschooling thành điều khả thi, dễ hình dung và bớt đáng sợ đối với phụ huynh tại Việt Nam.

II. Homeschooling vận hành như thế nào?

Nếu xem trường học truyền thống là một cỗ máy được chuẩn hóa và vận hành theo chu kỳ cố định, thì homeschooling lại giống một hệ thống được tự thiết kế. Đây là nơi phụ huynh và học sinh cùng nhau xây dựng nên một môi trường học tập linh hoạt, cá nhân hóa và có thể thay đổi theo nhu cầu thực tế. Vậy mô hình này hoạt động ra sao?

1. Cấu trúc cơ bản của homeschooling

Người dạy: Phần lớn các gia đình homeschool bắt đầu với cha mẹ là người giảng dạy chính. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc cha mẹ phải giỏi toàn bộ các môn học. Vai trò của họ là người hướng dẫn (facilitator), người quản lý tiến độ học tập và người thiết kế môi trường học phù hợp với con. Cha mẹ giúp con định hướng việc lựa chọn tài liệu, kiểm tra kết quả và điều chỉnh phương pháp khi cần, đồng thời tạo ra một không gian học tập thân thiện, kích thích sự tò mò và sáng tạo. Ở những môn học chuyên sâu như toán nâng cao, ngoại ngữ hay lập trình, nhiều gia đình sẽ thuê giáo viên tự do (tutor) để hỗ trợ để vừa đảm bảo chất lượng học tập vừa giảm bớt gánh nặng cho phụ huynh. Một số gia đình khác lựa chọn tham gia nhóm học chung (learning pods) - mô hình gồm 4-8 gia đình thuê chung một giáo viên giảng dạy theo lịch cố định, đồng thời tạo ra môi trường tương tác xã hội cho trẻ.
Quá trình học: Điểm khác biệt lớn nhất của homeschooling là trẻ không bị ràng buộc vào một thời khóa biểu cố định. Một ngày học có thể bắt đầu lúc 9h sáng hoặc 2h chiều, tùy vào nhịp sinh học và tâm trạng của trẻ. Trẻ được quyền lựa chọn tốc độ học, cách học và mức độ lặp lại để thật sự nắm vững kiến thức. Họ có thể học qua sách, video, trò chơi, dự án hay trải nghiệm thực tế. Những đứa trẻ hướng ngoại có thể dành nhiều thời gian tham gia các hoạt động cộng đồng, trong khi trẻ thích yên tĩnh có thể tập trung sâu vào một môn học yêu thích. Nhờ vậy, trẻ có thể phát triển một cách tự tin, đúng theo điểm mạnh của bản thân, tiến trình học cũng trở nên tự nhiên hơn rất nhiều so với việc buộc mọi học sinh phải “chạy đua” cùng một tốc độ như trong trường học truyền thống.
Tài liệu học: Tài liệu học trong homeschooling không giới hạn. Các gia đình có thể sử dụng chương trình chính quy của Việt Nam (MOET) hoặc chọn các chương trình quốc tế như Cambridge, IB, AP hay GED để hướng tới du học. Ngoài ra, nhiều gia đình tự biên soạn chương trình theo mục tiêu cá nhân, dựa trên dự án STEM, nghệ thuật hoặc học qua trải nghiệm thực tế. Ví dụ, một gia đình hướng con theo phương pháp học tự nhiên có thể biến buổi đi siêu thị thành bài toán về ngân sách, bài khoa học về dinh dưỡng, đồng thời là cơ hội học từ vựng tiếng Anh về thực phẩm.

2. Các mô hình homeschooling phổ biến

Structured Homeschooling (có cấu trúc) là lựa chọn lý tưởng cho các gia đình muốn duy trì kỷ luật, mục tiêu rõ ràng nhưng vẫn muốn linh hoạt trong cách dạy và học. Trẻ có thời khóa biểu tương đối cố định, giúp phụ huynh và học sinh dễ dàng theo dõi tiến trình và đánh giá hiệu quả học tập. Ví dụ 8:30 học Toán, 10:00 học Ngôn ngữ, 14:00 học Khoa học. Tuy nhiên, cách triển khai không gò bó như trường truyền thống như một buổi học toán có thể diễn ra ở quán cà phê, thư viện hoặc thậm chí là công viên. Ngoài ra, mô hình này vẫn giúp điều chỉnh nội dung, tốc độ, phương pháp học theo nhu cầu, khả năng của từng trẻ, thứ mà trường học truyền thống không thể làm.
Unschooling (học theo hứng thú): Unschooling là một nhánh đặc biệt của homeschooling, nơi trẻ là trung tâm của quá trình học và hứng thú tự nhiên là động lực chính. Không giống homeschooling có cấu trúc với thời khóa biểu và giáo án cố định, Unschooling sẽ cho trẻ tự lựa chọn chủ đề và cách học dựa trên đam mê và tò mò cá nhân. Khi trẻ hứng thú với một vấn đề, khả năng tập trung và ghi nhớ kiến thức sẽ tăng cao hơn nhiều so với việc học theo lịch trình chung. Học tập trong Unschooling thường diễn ra tự nhiên qua trải nghiệm đời sống, trò chơi, dự án cá nhân và quan sát môi trường xung quanh. Kiến thức không được chia thành các môn học riêng lẻ, mà được tích hợp trong hoạt động thực tế. Ví dụ, một đứa trẻ đam mê robot có thể tự học toán (tính toán chuyển động), lập trình (viết code điều khiển robot), tiếng Anh (đọc hướng dẫn), và kỹ năng thiết kế (vẽ mô hình). Trong mô hình này, cha mẹ hoặc người hướng dẫn đóng vai trò hỗ trợ, quan sát và cung cấp tài nguyên chứ không áp đặt hay giảng dạy theo giáo án cụ thể. Nhờ vậy, trẻ học cách tự chủ để khám phá, tìm kiếm thông tin và giải quyết vấn để.
Hybrid Model (kết hợp): là mô hình homeschooling phổ biến ở Hàn Quốc, Trung Quốc và Mỹ, trong đó trẻ học một phần tại nhà và một phần tại các trung tâm học thuật, lớp nghệ thuật, câu lạc bộ STEM, câu lạc bộ thể thao hoặc các khóa học trực tuyến. Điểm mạnh của mô hình này là kết hợp giữa sự linh hoạt và cấu trúc, giúp trẻ cân bằng giữa tự do và kỷ luật, giữa việc học cá nhân hóa và học tập theo chuẩn. Trẻ có thể tự do khám phá, phát triển đam mê tại nhà, đồng thời tham gia các hoạt động ngoại khóa để học kỹ năng thực hành, giao tiếp và làm việc nhóm - những yếu tố mà homeschooling truyền thống đôi khi thiếu. 

III. Lợi ích của Homeschooling 

Thực tế, lịch sử ghi nhận rất nhiều nhân vật thành công xuất thân từ hình thức học tại nhà, cho thấy Homeschooling không hề giới hạn sự phát triển xã hội mà trái lại còn tạo điều kiện để mỗi người được phát triển đúng với thế mạnh của mình.
Thomas Edison là một ví dụ kinh điển. Khi còn đi học, ông bị đánh giá là không theo kịp lớp, thậm chí bị coi là có vấn đề về khả năng tiếp thu. Chỉ đến khi mẹ quyết định cho con học tại nhà, nơi Edison được tự do đặt câu hỏi, tháo lắp đồ vật, thí nghiệm mọi thứ theo cách của mình, thì khi ấy tài năng đã bùng nổ. Chính môi trường homeschool đã nuôi dưỡng tinh thần khám phá liên tục, giúp Edison trở thành một trong những nhà phát minh có ảnh hưởng lớn nhất thế giới, với hơn 1.000 bằng sáng chế đóng góp trực tiếp cho sự phát triển của xã hội hiện đại. Những đóng góp ấy đủ để bác bỏ hoàn toàn quan niệm “học ở nhà là kém hòa nhập” hay “hạn chế tương lai”.
Tương tự, trong lĩnh vực giải trí, Justin Bieber chứng minh rằng homeschooling có thể giúp trẻ quản lý lịch trình đặc biệt mà trường học truyền thống khó đáp ứng. Khi sự nghiệp ca hát bùng nổ, Bieber phải biểu diễn liên tục, di chuyển khắp nơi. Homeschooling giúp cậu vừa đảm bảo việc học, vừa theo đuổi đam mê. Đây cũng là mô hình được nhiều nghệ sĩ trẻ như Zendaya hay Selena Gomez lựa chọn. Những trường hợp này cho thấy homeschooling không tách trẻ khỏi đời sống mà ngược lại đã giúp các em hòa nhập sâu hơn vào môi trường nghề nghiệp thực tế, sớm trưởng thành và rèn kỹ năng xã hội phong phú hơn bạn đồng trang lứa.
Một minh chứng tiêu biểu khác là Agatha Christie - “Nữ hoàng truyện trinh thám”. Bà được mẹ chủ động cho học tại nhà để nuôi dưỡng trí tưởng tượng và sở thích đọc, viết tự do. Không bị gò bó bởi chương trình cứng nhắc, Christie đọc mọi thứ bà thích, viết bất cứ gì nảy ra trong đầu và phát triển lối quan sát sắc sảo từ đời sống thường ngày. Chính giai đoạn homeschooling là nền tảng hình thành phong cách kể chuyện độc đáo, giúp bà trở thành một trong những nhà văn bán chạy nhất mọi thời đại, đóng góp to lớn cho văn học thế giới.
Vậy Homeschooling có sức mạnh như thế nào để có thể đào tạo ra biết bao nhân tài. Chúng xứng đáng được công nhận và nhìn nhận dưới góc nhìn tích cực hơn.

1. Cá nhân hóa việc học

Trong môi trường trường học truyền thống, mọi thứ đều chạy theo một tốc độ được quy định sẵn. Một bài phải kết thúc trong 45 phút, một chương phải học xong đúng tuần, đúng tháng và học sinh phải nhìn bạn bè của chúng mà cố đuổi theo cho kịp nhau dù mỗi đứa trẻ có tốc độ tiếp thu hoàn toàn khác nhau. Điều đó vô tình tạo ra những áp lực vô hình: có em luôn chạy theo không kịp, có em lại bị ép chậm lại để đi cùng tập thể hay tệ hơn là việc chúng cứ chạy theo những lộ trình của tập thể ấy nhưng kiến thức, đam mê đã bị đánh rơi từ rất lâu. Và tất nhiên vô tình môi trường học truyền thống đã tạo sức ép nặng nề lên tâm lý của học sinh, đặc biệt là những đứa trẻ có sự khác biệt, có khả năng phát triển riêng. Như những bạn có trí thông minh đặc biệt về thể thao, vỏ não vận động (motor cortex) phát triển tốt được đặt trong môi trường truyền thống - nơi kiến thức lý thuyết chuyên môn được chú trọng - thường dễ bị rơi vào việc hoài nghi bản thân, bỏ quên điểm mạnh của chính mình. Nhưng thực chất những bạn như vậy nếu đặt đúng chỗ sẽ vươn lên rất cao như “Cá gặp nước, rồng gặp mây”.
Homeschooling không chỉ phá vỡ hoàn toàn cái khuôn khổ cứng nhắc ấy mà còn đặt trẻ vào nhịp học riêng, đúng với năng lực, sở thích và cách tiếp nhận của mỗi người. Một đứa trẻ cần thêm thời gian để hiểu phân số không bị đánh giá là “chậm”, bởi học ở nhà cho phép con lặp lại, thực hành và quan sát đến khi thật sự hiểu. Ngược lại, trẻ học nhanh có thể ngay lập tức mở rộng kiến thức, thử thách bản thân bằng những dự án hay thí nghiệm phức tạp mà không phải chờ lớp hay theo chương trình chung. Điều này giúp trẻ khai thác triệt để cách học tự nhiên của mình: có trẻ ghi nhớ tốt qua hình ảnh, có trẻ phải vận động mới ghi nhớ, có trẻ chỉ hiểu sâu khi được kể chuyện hoặc thảo luận. Trường học truyền thống khó lòng đáp ứng ba cách tiếp nhận cùng lúc nhưng homeschooling linh hoạt đến mức mỗi bài học có thể được “may đo” theo từng cá thể. Hơn thế, cá nhân hóa giúp trẻ giữ được sự tự tin và hứng thú vốn có. Không còn áp lực bị so sánh, không bị xếp hạng hay ép theo nhịp học chung. Mà ngược lại, trẻ học vì muốn học, khám phá vì tò mò chứ không phải để “đạt điểm hay theo kịp bạn”. Đây chính là sức mạnh của homeschooling, trẻ được phát triển trọn vẹn theo đúng bản chất, không bị kìm hãm, không bị bỏ lại phía sau giống như một con cá được thả về đúng dòng nước của mình — nơi nó có thể bơi xa, bơi đẹp và bơi với sự tự tin vốn có.

2. Tự chủ và tự học 

Khả năng tự học không tự dưng xuất hiện; nó được hình thành từ rất sớm, thông qua thói quen đặt câu hỏi, tự tìm lời giải và tự chịu trách nhiệm về việc học của chính mình. Trong homeschooling, trẻ buộc phải trở thành người dẫn dắt hành trình học tập bởi không còn ai điều khiển chúng bằng tiếng trống trường hay những buổi kiểm tra bất ngờ.
Khả năng tự học còn giúp trẻ tự chịu trách nhiệm với tiến trình của bản thân. Khi không còn ai thúc ép hay giám sát từng bước, trẻ học được rằng kết quả đến từ nỗ lực và cách thức của chính mình. Đây là nền tảng của tinh thần chủ động và khả năng tự quản lý. Một đứa trẻ biết tự học sẽ không chỉ học để đạt điểm, mà học để hiểu, để sáng tạo và để giải quyết vấn đề thực tế.Hơn nữa, khả năng tự học phát triển tính kiên trì và khả năng thích nghi. Khi đối mặt với thử thách, thay vì bỏ cuộc hoặc trông chờ ai giải quyết, trẻ học cách tìm nhiều hướng tiếp cận, thử nghiệm các giải pháp khác nhau và học từ thất bại. Kỹ năng này vô cùng quý giá trong công việc tương lai, nơi mọi vấn đề đều chưa có sẵn “bản hướng dẫn” và khả năng tự tìm ra phương án là yếu tố quyết định thành công. Một lợi ích khác mà ít người nhận ra là khả năng học suốt đời (lifelong learning) được rèn dũa đặc biệt là ở thế kỷ 21. Chúng ta sống trong một thời đại mà kiến thức có thể thay đổi chỉ sau một đêm, và những gì hôm nay đúng ngày mai có thể đã lỗi thời. Trong bối cảnh đó, điều giữ một người đứng vững không phải là những gì họ biết, mà là khả năng học lại – học nhanh hơn, sâu hơn, chủ động hơn. Homeschooling vô tình trao cho trẻ món quà ấy từ rất sớm: khả năng tự chủ và tinh thần học tập suốt đời. Khi một đứa trẻ biết cách tự học, con có thể đi xa hơn bất kỳ chương trình giáo dục nào.

3. Giữ được sự tò mò tự nhiên của trẻ

Trẻ sinh ra với sự tò mò bản năng: thích hỏi, thích khám phá, thích chạm vào mọi thứ. Nhưng chỉ sau vài năm học trong môi trường bị chi phối bởi bài kiểm tra, điểm số và áp lực thi đua, sự tò mò ấy dần nguội lạnh. Không phải vì trẻ lười mà vì chúng học được rằng “học là để đạt điểm cao”, chứ không phải để tìm hiểu thế giới. Đây là một trong những bi kịch thầm lặng nhất của giáo dục truyền thống.
Homeschooling trả lại cho trẻ quyền được học theo bản năng, bằng cách học thông qua trải nghiệm thật. Một bài toán không phải là những con số khô khan mà có thể xuất hiện trong lúc con nấu ăn và phải đo lường nguyên liệu. Một bài học khoa học không còn là định nghĩa trong sách giáo khoa mà là việc quan sát một cái cây lớn dần từng ngày. Trẻ không học lịch sử bằng cách chép lại năm tháng, mà bằng những câu chuyện, mô hình, chuyến đi thực địa khiến chúng cảm nhận được hơi thở của thời đại. Khi học trở thành trải nghiệm, trẻ lấy lại sự háo hức nguyên bản: học vì muốn biết, không phải vì phải biết. Sự tò mò là động cơ học tập mạnh nhất. Nếu một đứa trẻ giữ được sự tò mò, con sẽ tự tìm tòi, tự khám phá và tự mở rộng kiến thức theo cách mà không chương trình nào áp đặt được. Đây chính là điều làm homeschooling trở thành môi trường lý tưởng cho giáo dục khai phóng.

4. Giảm stress và bảo vệ sức khỏe tinh thần

Homeschooling còn mang một lợi ích cao cả hơn nữa, nó được xem như một phương pháp học tập vỗ về tinh thần của những đứa trẻ mang tổn thương. Với trẻ từng trải qua các vấn đề như lo âu mãn tính, rối loạn cảm giác, nhạy cảm thần kinh, rối loạn chú ý, hoặc chỉ đơn giản là mang khí chất “orchid child” - những đứa trẻ giống như hoa lan, cần điều kiện phù hợp mới có thể nở - homeschooling có thể trở thành mảnh đất sống còn. Không có tiếng trống chuyển tiết đột ngột, không có ánh mắt đánh giá của bạn bè, không có sự so sánh vô hình giữa “con mình với con người ta”, Homeschooling giúp trẻ có cơ hội hồi phục, ổn định và phát triển theo cách an toàn nhất.
Homeschooling tạo ra một môi trường tâm lý dịu dàng và an toàn hơn cho những đứa trẻ như thế. Khi được học trong không gian quen thuộc của gia đình, trẻ bớt căng thẳng, bớt cảnh giác và bớt tiêu hao năng lượng chỉ để “sống sót” qua một ngày. Chúng có không gian để thở, để điều chỉnh cảm xúc, để tạm dừng khi cảm thấy quá tải,  điều mà trường học dù muốn cũng khó mà đáp ứng cho từng cá nhân. Quan trọng hơn, khi trẻ được sống trong một môi trường tâm lý lành mạnh từ sớm, các triệu chứng stress, sợ hãi, tự ti hoặc quá tải cảm xúc không còn kéo dài và tích tụ theo năm tháng. Nhiều trẻ từng thu mình, gần như không thể giao tiếp ở trường, lại có thể mở lời, trò chuyện, thảo luận và chủ động học tập khi ở trong một môi trường ít kích thích và ít áp lực hơn. Đây không phải là trốn tránh, đây là điều chỉnh môi trường để trẻ có cơ hội phát triển đúng bản chất của mình.
Homeschooling trong trường hợp này không chỉ là một mô hình học tập. Nó là một liệu pháp. Một chiếc “kén an toàn” để một đứa trẻ nhạy cảm có thể lớn lên mà không bị gãy. Một khoảng thời gian để tâm lý con được ổn định trước khi bước ra thế giới rộng lớn hơn, mạnh mẽ hơn.

IV. Những thách thức còn tồn tại 

Nhưng liệu Homeschooling có tràn ngập màu hồng như chúng ta đã bàn luận ở trên? Mặc dù homeschooling đã mang đến cho chúng ta vô vàn lợi ích nhưng chúng vẫn còn tồn tại nhiều thách thức cần được chú trọng.
Trong một bài báo tienphong.vn, một ông bố đã áp dụng hình thức homeschooling cho cả ba đứa con của mình, gia đình anh từng có thời gian sinh sống tại Mỹ và đã cho các con theo học một chương trình homeschool của Mỹ trong suốt 2–3 năm. Sau khi quay về Việt Nam, vợ chồng anh vẫn quyết định cho các con học theo mô hình này vì tin rằng đó là cách giúp con phát triển tự do và sâu sắc nhất. Thế nhưng sau nhiều năm trực tiếp đồng hành, anh thẳng thắn thừa nhận rằng homeschooling “không hề dễ dàng như mọi người nghĩ”. “Hạn chế lớn nhất mà gia đình phải đối mặt chính là kỹ năng giao tiếp xã hội và hòa nhập với cộng đồng của các con rất kém”, anh nói. Chính vì điều này, anh buộc phải cho con quay trở lại trường học truyền thống như một cách giúp các con tìm lại nhịp tương tác bình thường với bạn bè và xã hội.
Một bài báo trên Báo VnExpress kể lại trải nghiệm của Chị Thu Lan (TP.HCM) khi từng cho con học tại nhà nhưng hiện tại đã cảm thấy hối hận về quyết định của mình. Vì không cân bằng được thời gian giữa dạy con và công việc kiếm sống khiến chị rơi vào trạng thái quá tải, chị thường xuyên mệt mỏi và cáu gắt khi kèm con học. Vì vậy chị quyết định xin cho con vào một trường truyền thống trở lại. Nhìn lại một năm vừa qua, chị nhẹ nhõm nhưng cũng đầy tiếc nuối: “Cũng may, mình kịp dừng lại nên chỉ bỏ phí một năm của con.”
Chúng ta cũng có thể dễ dàng thấy rất nhiều vấn đề nan giải đằng sau mô hình giáo dục tại nhà và đây ắt hẳn là một bài toán khó để có thể áp dụng phương pháp giáo dục này vào thực tế.

1. Thiếu môi trường tương tác xã hội

Một trong những thách thức lớn nhất của homeschooling là trẻ thiếu môi trường xã hội phong phú, và đây không chỉ là vấn đề tạm thời mà ảnh hưởng lâu dài đến khả năng hòa nhập và phát triển kỹ năng mềm của trẻ. Ở trường, trẻ được tiếp xúc với nhiều cá nhân khác nhau, học cách hợp tác, cạnh tranh, giải quyết xung đột và hiểu các quy tắc xã hội đa dạng. Trong homeschooling, những trải nghiệm này gần như phải được “nhân tạo” thông qua các câu lạc bộ, nhóm học tập hay các chuyến đi ngoại khóa và dù nỗ lực đến đâu cũng khó có thể tái hiện một môi trường xã hội liên tục, đa dạng và tự nhiên như trường học.
Thiếu môi trường này có thể khiến trẻ gặp khó khăn trong việc đọc cảm xúc người khác, thương lượng hay làm việc nhóm - những kỹ năng quyết định khả năng thành công trong học tập, nghề nghiệp và cuộc sống sau này. Trẻ homeschool nếu không được bù đắp một cách chủ động và có hệ thống có thể trở nên quá quen với vòng tròn nhỏ của gia đình và bạn bè hạn chế, từ đó hạn chế khả năng thích nghi, linh hoạt trong những môi trường mới hay đối mặt với những quan điểm khác biệt. Nói cách khác, homeschooling dù ưu việt trong việc cá nhân hóa học tập vẫn phải đối mặt với nguy cơ tạo ra “bong bóng xã hội”: nơi trẻ phát triển kiến thức và kỹ năng học thuật vượt trội, nhưng kỹ năng giao tiếp, hợp tác và trải nghiệm xã hội thực tế có thể bị chậm hoặc thiếu.

2. Gánh nặng và giới hạn của cha mẹ

Homeschooling đặt trách nhiệm học tập của con hoàn toàn vào vai cha mẹ, và điều này không hề đơn giản. Với những gia đình bận rộn, việc này dễ trở thành gánh nặng kéo dài, dẫn đến căng thẳng, áp lực và đôi khi là sự mất cân bằng trong mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái. Ngay cả những phụ huynh có năng lực, việc kiên nhẫn theo sát quá trình học của trẻ trong nhiều năm cũng là thử thách không nhỏ. 
Nghiêm trọng hơn thế nữa là một câu hỏi rất lớn đặt ra cho chất lượng của mô hình này khi bị phụ thuộc bởi trình độ và năng lực của ba mẹ. Đây là một trong những rủi ro lớn nhất của homeschooling, chúng xuất phát trực tiếp từ khả năng sư phạm và sự chủ quan của phụ huynh. Trong mô hình học tại nhà, cha mẹ trở thành “người thiết kế chương trình học”, “giáo viên” và cũng là “người đánh giá sự tiến bộ của con”. Điều này đặt ra một thách thức quan trọng rằng liệu cha mẹ có thực sự đủ kiến thức, kỹ năng và trải nghiệm giáo dục để đảm nhận vai trò đó? Không có bất kỳ cơ chế kiểm định chất lượng nào đảm bảo rằng người lớn đang dạy trẻ “đúng cách” hoặc thậm chí là đúng kiến thức. Học sai, học thiếu, học lệch - tất cả đều có thể xảy ra mà không được phát hiện kịp thời. Trong trường học, giáo viên được đào tạo bài bản, chương trình được biên soạn bởi chuyên gia và trẻ được tiếp cận tri thức đã qua kiểm nghiệm. Nhưng trong homeschooling, chất lượng phụ thuộc hoàn toàn vào một cá nhân mà đôi khi chỉ dựa trên niềm tin và cảm xúc. Homeschooling, nếu thiếu hiểu biết và thiếu khả năng, có thể biến sự tự do học tập thành sự đóng khung trong chủ quan cá nhân của phụ huynh. Và đây chính là rủi ro đạo đức sâu sắc nhất của mô hình giáo dục này. Homeschooling vì vậy không chỉ là một phương pháp giáo dục mà còn là một cam kết lớn về thời gian, sức lực và cả tư duy chiến lược của cha mẹ.

3.  Thách thức từ phía trẻ: thiếu kỷ luật và động lực nội tại

Từ phía trẻ, homeschooling đòi hỏi khả năng tự chủ và tự học, điều mà không phải đứa trẻ nào cũng sẵn sàng. Một số trẻ còn nhỏ hoặc chưa hình thành thói quen tự quản lý sẽ dễ mất tập trung, trì hoãn hoặc lơ là với việc học. Trong môi trường tự do - nơi không có bạn bè đồng trang lứa cạnh tranh hay so sánh và không có áp lực từ lớp học để thúc đẩy tiến độ - trẻ phải tự tạo động lực cho bản thân. Vì thế, homeschooling đòi hỏi thêm nỗ lực, ý thức và kỷ luật. Nếu trẻ thiếu tự chủ hoặc chưa quen với việc tự dẫn dắt hành trình học, việc học có thể nhanh chóng trở thành trì trệ, không đều và khó đạt được mục tiêu.
Bên cạnh kỷ luật, động lực nội tại cũng là yếu tố then chốt. Homeschooling thành công không dựa vào áp lực bên ngoài, mà phụ thuộc hoàn toàn vào việc trẻ thực sự muốn học, muốn khám phá và phát triển. Nếu trẻ thiếu hứng thú hoặc thiếu tự tin với khả năng của bản thân, việc tự học sẽ trở thành gánh nặng thay vì cơ hội. Điều này nhấn mạnh rằng homeschooling không chỉ là “học ở nhà”, mà là một hành trình mà trẻ phải biết chủ động, biết tò mò và biết chịu trách nhiệm hoàn toàn với việc học của chính mình. Trong một môi trường vừa tự do vừa thiếu những yếu tố kích thích bên ngoài mà trường học thường mang lại cũng là một thử thách lớn dành cho trẻ.

V. Tiềm năng phát triển của Homeschool trong thời đại hiện nay

1. Sự bùng nổ của công nghệ học tập (EdTech)

Trong những năm gần đây, công nghệ đang thay đổi cách chúng ta tiếp cận kiến thức và mở ra cơ hội đặc biệt cho homeschooling. AI, học máy và các nền tảng học trực tuyến cung cấp các trải nghiệm học tập hoàn toàn mới: trẻ có thể tham gia thí nghiệm ảo qua AR/VR, học cùng giáo viên ảo hay truy cập kho dữ liệu và tài nguyên học thuật khổng lồ mà trước đây chỉ có ở trường đại học. Những công nghệ này giúp học tập trở nên tương tác, sinh động và trực quan, biến kiến thức trừu tượng thành trải nghiệm sống động mà trẻ có thể quan sát, thử nghiệm và khám phá ngay lập tức.
Hơn nữa, công nghệ cho phép một lớp học không còn giới hạn về không gian hay thời gian. Trẻ có thể học bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, kết nối với các khóa học, dự án hay cộng đồng trực tuyến trên toàn thế giới. Việc học không còn gói gọn trong bốn bức tường lớp học hay lịch trình cố định, ngoài ra, kiến thức và trải nghiệm trở nên linh hoạt, đa dạng và phong phú. Homeschooling kết hợp với công nghệ vì thế không chỉ là học tại nhà, mà là một cuộc cách mạng về cách trẻ tiếp nhận, tương tác và áp dụng kiến thức trong thời đại số.

2. Đại dịch và khủng hoảng giáo dục truyền thống

Covid-19 đã phơi bày hạn chế của hệ thống trường học truyền thống: khi trường đóng cửa, nhiều chương trình học “đứng yên”, trong khi trẻ vẫn cần học tập, phát triển kiến thức và kỹ năng. Homeschooling chứng minh là một giải pháp linh hoạt và thực tế: trẻ có thể tiếp tục học mà không phụ thuộc vào lớp học truyền thống, với chương trình học được điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân.
Điều quan trọng là homeschooling khả thi trong mọi tình huống khẩn cấp, không chỉ dịch bệnh mà còn thiên tai hoặc những biến động đột ngột trong hệ thống giáo dục. Trẻ không bị gián đoạn tiến trình học, cha mẹ có thể linh hoạt điều chỉnh lịch học và trẻ vẫn duy trì nhịp học phù hợp. Đây chính là lý do homeschooling ngày càng được nhìn nhận như một phương pháp học tập linh hoạt, bền vững và có khả năng thích ứng cao trong thời đại biến động.

3. Nhu cầu “giáo dục nhân văn và thực tiễn”

Ngày nay, nhiều phụ huynh không chỉ muốn con nhớ kiến thức, mà còn muốn trẻ học cách tư duy, cách giải quyết vấn đề và cách sống. Homeschooling đáp ứng nhu cầu này bằng cách gắn việc học với đời sống thực tế. Một bài toán không còn là con số khô khan trên sách mà có thể xuất hiện khi con đang nấu ăn, đo lường nguyên liệu, hay tính chi phí cho một dự án nhỏ. Làm vườn trở thành bài học sinh học sống động, giúp trẻ quan sát sự phát triển của cây, hiểu chu trình tự nhiên và hình thành kỹ năng chịu trách nhiệm. Mua bán hay quản lý dự án nhỏ giúp trẻ học kinh tế cơ bản, kỹ năng lập kế hoạch và ra quyết định.
Những trải nghiệm này biến việc học trở thành hành trình toàn diện, nơi trí tuệ, kỹ năng và cảm xúc phát triển đồng đều. Trẻ không chỉ nắm kiến thức mà còn học cách tư duy độc lập, giải quyết vấn đề thực tế và phát triển nhân cách - những kỹ năng quan trọng mà hệ thống giáo dục truyền thống khó mang lại đầy đủ.

KẾT 

Homeschooling không đơn thuần là “trào lưu mới”, mà là cách con người quay trở về với cốt lõi của giáo dục: học để hiểu, để khám phá, chứ không chỉ học để thi hay chạy đua điểm số. Nó nhắc nhở chúng ta rằng mỗi đứa trẻ là một cá thể riêng biệt, và giáo dục hiệu quả nhất là giáo dục được cá nhân hóa, tôn trọng nhịp điệu, hứng thú và tiềm năng của từng người. Trong bối cảnh công nghệ, AI và tư duy mở đang thay đổi thế giới từng ngày, homeschooling không chỉ là lựa chọn riêng lẻ của một số gia đình mà có thể trở thành mảnh ghép quan trọng trong nền giáo dục cá nhân hóa của tương lai. 
Nhưng chúng ta vẫn cần đối mặt với những thách thức không hề nhỏ. Và nếu ta giải được bài toán ấy cũng là lúc con trẻ được hưởng một nền giáo dục tiến bộ và vượt bậc.