Orwell, Huxley và sự cáo chung của chủ nghĩa Tự Do
Bài viết là những đánh giá, liên hệ của cá nhân người viết về câu chuyện tự do của thế kỉ XXI sau khi lĩnh hội hai cuốn tiểu thuyết kinh điển: “1984” của George Orwell và “Brave New World” của Aldous Huxley.

George Orwell và Aldous Huxley không chỉ viết tiểu thuyết. Họ dựng lên những dự báo lạnh gáy về tương lai của loài người – một tương lai mà rốt cuộc, chúng ta của hôm nay cũng đang sống giữa nó. Nếu Orwell sợ hãi một xã hội bị cầm tù, thì Huxley lại cảnh báo một xã hội bị ru ngủ bởi chính niềm vui, sự thỏa mãn và tiện nghi. Một bên là tra tấn, bên kia là khoái cảm. Một bên là thiếu thốn triền miên, bên kia là sự dư thừa ngọt ngào đến mức làm thui chột ở người ta khả năng phản kháng. Một bên là “1984”, một bên là “Brave New World”.
Vấn đề là: chúng ta đang sống gần hơn với cơn ác mộng nào?
I. Orwell – nỗi sợ bị cầm tù bởi sự giám sát
Trong thế giới của Orwell, Nhà Nước là một con quái vật toàn trị có tên Big Brother – một đôi mắt khổng lồ giám sát từng bước chân, từng nhịp thở. Tự do bị bóp nghẹt bằng bạo lực, bằng sự biến mất không dấu vết, bằng phòng tra tấn 101. Không ai được tin ai. Không ai được yêu ai. Ngôn ngữ bị rút gọn, trí nhớ bị chỉnh sửa, và lịch sử – thứ duy nhất có thể chống lại quyền lực – bị tái thiết lập liên tục.
Orwell sợ rằng sự thật sẽ bị giấu nhẹm, rằng chúng ta sẽ bị ép buộc phải chấp nhận những điều phi lý, như 2+2=5. Ông ám ảnh với viễn cảnh con người sẽ bị nghiền nát bởi một bộ máy chính trị vô cảm, trở thành sinh vật phục tùng không còn linh hồn.
Cơn ác mộng ấy nghe quen. Nhưng quen theo kiểu cổ điển. Quen như một vết sẹo cũ chưa kịp mờ. Câu chuyện về trại cải tạo, nhà tù, mật vụ, trại tập trung, về các quốc gia khép kín, về những hệ thống nơi ngôn ngữ bị kiểm duyệt và tư tưởng bị đóng khuôn. Liệu thế giới hôm nay có thực vẫn là Orwellian?
Nhà văn Diêm Liên Khoa khi bàn về đời sống sau Đại Dịch Covid-19 cũng đã từng đưa ra một băn khoăn tương tự: “Loài người giống như loài kiến - Chúng ta là những sinh vật hay quên. Ký ức của chúng ta đã được chỉnh lý, thay thế và xóa đi. Chúng ta nhớ những gì mà người khác bảo ta nên nhớ và quên những gì ta được dạy nên quên”. Hẳn rằng, xã hội của Orwell chính là câu trả lời đích đáng cho nỗi băn khoăn “Ai đã xóa sạch ký ức của chúng ta?”, khiến ta phải phản tỉnh rằng: Chúng ta đừng nói về những ký ức tập thể, ký ức quốc gia hay những ký ức của đám đông, mà là ký ức của chính mình.
Hãy nhìn vào cách lịch sử được viết lại trong sách giáo khoa Mỹ. Những đứa trẻ Mỹ lớn lên với nhận thức rằng cuộc chiến tranh đẫm máu ở Việt Nam là "The Vietnam War" – một cụm từ trung tính, ngắn gọn và tiện lợi, đủ để tách rời chúng khỏi vai trò của một đất nước xâm lược. Trong lớp học, người Mỹ được đóng vai "nạn nhân" – bị cuốn vào chiến tranh, bị tổn thương về tâm lý, bị "hội chứng Việt Nam". Còn người Việt Nam thì vắng mặt – không có tên, không có tiếng nói, không được thuật lại trong ký ức. Lẽ ra tên gọi đúng là "The Vietnamese Resistance War Against America", nhưng cách gọi ấy không bao giờ xuất hiện. Bởi vì gọi đúng là chạm vào sự thật, và sự thật thì luôn gây nguy hiểm cho quyền lực, cho cái gọi là “danh dự” của một quốc gia.

Minh họa bìa cuốn sách "1984"
II. Huxley – nỗi sợ bị quy phục bởi khoái lạc
Nếu Orwell nhìn thấy gông cùm bằng thép, thì Huxley nhìn thấy gông cùm bằng mật ngọt. Trong “Brave New World”, con người được sinh ra từ ống nghiệm, được lập trình để không còn ham muốn phản kháng. Không chiến tranh, không bạo lực, không đói nghèo. Nhưng cũng không tình yêu, không nghệ thuật, không triết học.
Sự kiểm soát trong thế giới của Huxley không đến từ "còng số 8", mà từ viên thuốc Soma – một dạng chất gây nghiện được nhà nước phát miễn phí. Mỗi khi thấy bất ổn, thay vì bạo loạn, thay vì nổi giận, con người chỉ cần nuốt một viên. Và tất cả sẽ ổn.
Không còn nô lệ vì sợ hãi. Chỉ còn nô lệ vì cám dỗ.
Huxley sợ rằng chúng ta sẽ bị ru ngủ bởi chính những điều ta yêu: giải trí, tình dục, thuốc an thần, và cả sự dễ dãi. Rằng tự do không cần bị tước đoạt, nó sẽ tự rơi vào quên lãng.
Và bi kịch lớn nhất: chúng ta sẽ cảm ơn chính kẻ đang kiểm soát mình.
Liệu đây có phải điểm liên hệ mấu chốt cho xã hội ngày nay, kỷ nguyên của AI, thuật toán hay mạng xã hội. Liệu chúng ta vẫn còn lầm tưởng chăng? Rằng chúng ta đã và đang sống trong tự do và bình đẳng, trong một xã hội phi giai cấp?
Yuval Noah Harari từng viết trong cuốn sách “21 bài học cho thế kỷ 21” rằng: "AI thường làm con người sợ hãi vì họ không tin AI sẽ mãi tuân phục họ. Thế nhưng vấn đề lại hoàn toàn ngược lại, chúng ta nên sợ chúng vì có lẽ chúng sẽ luôn tuân phục chủ nhân và không bao giờ nổi loạn". Câu nói ấy như một lưỡi dao đâm vào tận gốc rễ của chủ nghĩa nhân bản. Thời đại kỹ thuật số không còn kiểm soát tư tưởng bằng súng đạn hay trại giam. Nó làm điều đó bằng lượt thích, gợi ý nội dung, thuật toán.
Mạng xã hội biến nhu cầu biểu đạt thành công cụ bóc lột. Chúng ta tự cung cấp dữ liệu, chia sẻ cảm xúc, bày tỏ lập trường trên mạng xã hội, nhưng không chỉ để phục vụ cho khát vọng tự do – mà để phục vụ cho các “nhà cầm quyền” kiểu mới, cho những trung tâm dữ liệu khổng lồ như Big Data. Khi bạn bày tỏ chính mình, bạn đang giúp người khác kiếm tiền từ bạn. Đây là yếu tố “phong kiến” trong cách mà mạng xã hội vận hành, như triết gia Byung Chul Han đã từng nói trong một buổi phỏng vấn của mình: “Chúng ta là các nông nô. Các địa chủ phong kiến kỹ thuật số như Facebook trao cho chúng ta đất và nói: hãy cày cấy nó, và ngươi sẽ có nó miễn phí. Và chúng ta cày cấy như điên những thửa đất này. Vào cuối ngày, các địa chủ sẽ tới và lấy phần thu hoạch.”
Chúng ta không cần bị ép buộc. Chúng ta tự nguyện làm thế.
Không ai bắt bạn phải lướt TikTok ba tiếng mỗi ngày. Nhưng bạn vẫn làm. Không ai ép bạn phải cập nhật từng món ăn lên Instagram. Nhưng bạn vẫn làm. Không ai bắt bạn phải cuồng nộ trên Facebook mỗi lần có một drama liên quan đến đời tư của ai đó. Nhưng bạn vẫn làm.
Chúng ta tự bòn rút mình mà không hề có một lực ép nào từ bên ngoài, chúng ta tự cung cấp dữ liệu cá nhân cho những chủ nô công nghệ.
Chúng ta đang sống trong một nền dân chủ thị trường – nơi mọi lựa chọn đều đã được thiết kế sẵn. Bạn tưởng rằng mình chọn. Nhưng thực ra, bạn được dẫn dắt đến điểm cần chọn. Thuật toán chọn giùm bạn. Dữ liệu chọn giùm bạn. Sở thích "được huấn luyện" chọn giùm bạn.
Bạn tưởng rằng đó là tự do. Nhưng thực ra, đó là hình thái mới của nô lệ.

Minh họa bìa cuốn sách "Brave New World"
III. Tân tự do: Sự bóc lột từ bên trong
Chúng ta từng tin rằng tự do là không bị ai ép buộc. Nhưng trong xã hội tân tự do (neo-liberalism), con người trở thành nhà tư bản của chính mình. Không ai bóc lột bạn. Bạn tự bóc lột mình. Không ai giám sát bạn. Bạn tự giám sát mình. Không ai kiểm soát bạn. Bạn tự làm điều đó qua màn hình điện thoại.
Byung-Chul Han đã viết rất đúng: “Xã hội ngày nay không còn là xã hội kỷ luật, mà là xã hội thành tựu. Con người không còn là “subject of obedience”, mà là “project of optimization”.
Chúng ta làm việc như điên, học như điên, sáng tạo như điên – không phải vì bị bắt buộc, mà vì bị thuyết phục, vì khát khao được công nhận, được flexing bản thân. Và chính điều đó làm cho hệ thống này mạnh mẽ hơn bất cứ nhà nước toàn trị nào.
Bởi vì sự bóc lột không còn mang bộ mặt của kẻ cai trị. Nó mang bộ mặt của chính bạn.
Không có nút dislike trên Facebook. Không có tranh chính trị mang tính phản kháng trong bảo tàng. Không có những vết xước trên bức tượng của Jeff Koons. Tất cả đều mượt mà, sạch sẽ, nhẵn nhụi – như thể xã hội đã loại bỏ toàn bộ khả năng gây tổn
thương cho con người.
Nhưng chính khả năng chịu tổn thương là tiền đề của tư duy phản kháng. Chính sự khó chịu mới khiến ta truy vấn. Chính sự bất toàn mới kiến tạo nên sự tiến bộ. Khi chính trị, nghệ thuật, đời sống trở nên trơn tru – đó không phải là dấu hiệu của hạnh phúc, mà là tín hiệu của sự tê liệt.
“Hãy bảo vệ tôi khỏi điều tôi muốn” – câu nói của nghệ sĩ Jenny Holzer – chính là lời cầu nguyện cuối cùng trong thời đại này.
Người ta từng hân hoan với khái niệm "thế giới phẳng". Nhưng thật nực cười – ngay cả trên Internet, con người vẫn bị phân tầng. Các công ty như Acxiom phân loại bạn thành 70 nhóm, và nếu bạn không đủ hấp dẫn về mặt thương mại, bạn bị xếp vào loại "rác". Bạn trở thành dữ liệu bị vứt đi.
Sự phân tầng này không mang hình thái của giai cấp truyền thống. Nó tinh vi, vô hình, nhưng thực tế và tàn nhẫn không kém. Những người năng động, biết dùng mạng, có khả năng gây ảnh hưởng được định giá cao. Những kẻ còn lại bị đẩy ra rìa –
không phải bằng bạo lực, mà bằng sự lãng quên.

Hình ảnh từ bài báo cáo có tiêu đề "Acxiom Powers itsReal-time Transformation from Data Provider to Customer Intelligence Leader"
(Nguồn: MongoDB)
IV. Vậy chúng ta có còn muốn tự do nữa không?
George Orwell và Aldous Huxley không chỉ đơn thuần là hai nhà văn viết tiểu thuyết phản địa đàng. Họ là những nhà tư tưởng nhìn thấy xa hơn cả thời đại của mình. Họ không đơn thuần sáng tác văn chương để kể chuyện – họ viết để cảnh báo, để dựng lên những cơn ác mộng mà nếu nhân loại tiếp tục ngủ quên, sẽ biến thành hiện thực.
Nếu Orwell viết "1984" từ trong nỗi hoảng sợ về chủ nghĩa toàn trị, thì Huxley viết "Brave New World" từ trong nỗi hoài nghi về chính chủ nghĩa tiêu dùng, công nghệ, và tiến bộ. Cả hai đều xuất thân từ châu Âu, chứng kiến sự sụp đổ của đế chế, sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít, chiến tranh thế giới, và sự tan rã của các giá trị Khai Sáng. Cách họ phản ứng với khủng hoảng lại hoàn toàn trái ngược. Orwell giương cao ngọn đuốc của sự thật và tinh thần phản kháng. Huxley thì nghi ngờ chính những điều khiến con người tưởng rằng đang là trợ lực giúp cuộc sống của họ trở nên tươi đẹp hơn.
Nghịch lý là: chính khả năng chất vấn hiện thực – như cách Orwell và Huxley từng làm – là lối thoát cho thế giới này. Sự tự do thật sự không đến từ việc phá vỡ hệ thống bên ngoài, mà đến từ việc phá vỡ những lập trình bên trong chính mình. Tự do không đến từ việc có nhiều lựa chọn hơn, mà từ việc đặt câu hỏi: "Tại sao tôi phải chọn?"
Chúng ta phải học lại cách nhớ – như Diêm Liên Khoa từng nhắc. Phải học lại cách cảm thấy khó chịu – như Byung Chul Han kêu gọi. Phải học lại cách nói không – ngay cả với những điều làm ta say mê, thích thú.
Tự do không phải là điều tự nhiên. Nó là kỹ năng. Là ý chí. Là sự can đảm dám làm chủ cuộc đời. Và đó là điều mà Orwell và Huxley đều đã cố gắng cảnh báo.
Nếu không lắng nghe họ, chúng ta sẽ không chỉ mất tự do. Chúng ta sẽ quên rằng nó từng tồn tại. Và bi kịch bị ru ngủ chính là bi kịch lớn nhất.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
Mình đã đọc cả 1984 và Brave New World. Một bên là Dystopia, 1 bên là Utopia (hay Dystopia tùy vào góc nhìn của mỗi người).