"Tôi là một người quyết tâm không cho con 4 tuổi nghiện điện thoại. Con trai tôi rất ngoan trừ một điểm là cháu rất hiếu động và hay hỏi mọi thứ, đôi khi khiến người lớn khó chịu vì những câu hỏi Tại sao, nhưng gia đình tôi thì coi đó là điều bình thường của độ tuổi. Nhưng khi ra ngoài, ví dụ ngồi trên taxi, hay gặp họ hàng, sự ồn ào của cháu làm mọi người khó chịu và luôn nhắc tôi cho con xem điện thoại để cháu yên lặng một chút. Tuy nhiên điều này lại xung đột với nguyên tắc dạy con của tôi. Hãy tư vấn cho tôi..."
"Hai con tôi đều học cấp 2 tại một trường gần nhà. Để chuẩn bị cho văn nghệ trường, 2 cháu đề tham gia. Tuy nhiên, khi đến sớm đón 2 cháu để xem thành quả tập luyện, tôi rất shock vì các động tác nhảy lắc hông, ngoáy mông hay tập trung vào khoe những bộ phận nhạy cảm... mà khi tôi lên hỏi nhóm phụ huynh và cô giáo phụ trách đội thì chỉ nhận được câu đây là xu hướng của giới trẻ, bố mẹ không nên quá bảo thủ... Vậy tôi có bảo thủ thật không? Tôi không còn muốn cho con tham gia nữa nhưng sợ con bị tẩy chay hoặc mất vui chỉ vì sự lo lắng của người mẹ..."
Nếu bạn từng gặp hay đồng cảm với những người mẹ trong câu chuyện trên, thì chúc mừng rằng bạn đã đạt tới một ý chí giáo dục có nhận thức cao:
1. Không để con phụ thuộc vào điện thoại hay bất cứ xu hướng nào.
2. Chấp nhận sự hiếu động, tò mò và nói nhiều như một biểu hiện phát triển bình thường của trẻ. Không chấp nhận để trẻ vô thức trở thành cái máy lặp lại mọi hành vi của xã hội.
Đây là quan điểm gần với triết lý giáo dục Nordic pedagogy, người ta tin rằng trẻ em cần được "là chính mình" trước khi được "dạy nên người".
Tuy nhiên, khi người mẹ bước ra khỏi “vùng giá trị” của mình, tức là không gian gia đình, họ luôn thật đơn lẻ khi phải đối diện áp lực đồng thuận xã hội: mọi người đều muốn trẻ “ngoan, dễ chịu”... Sự căng thẳng này tạo nên một trạng thái đạo đức cô đơn (moral loneliness): Họ biết mình đúng, nhưng bị vây quanh bởi những người nghĩ "làm mẹ sai" chỉ vì không hành xử theo “khuôn số đông”.

1. Cộng đồng và nỗi ám ảnh với sự Im lặng

Trong nhiều xã hội châu Á, bao gồm Việt Nam, định nghĩa “đứa trẻ ngoan” thường gắn liền với sự im lặng và phục tùng. Trẻ càng ít nói, càng biết “ngồi yên”, càng được xem là có giáo dục. Chuẩn mực này không bắt nguồn từ hiểu biết tâm lý học phát triển, mà từ nhu cầu trật tự của người lớn: trẻ ngoan vì khiến người khác thấy dễ chịu.
Ở đây, tính ngoan trở thành một biểu tượng của trật tự xã hội hơn là phẩm chất đạo đức thực sự. Đứa trẻ không được khuyến khích “là chính mình”, mà được dạy cách “thu nhỏ mình lại” để vừa vặn với sự kiên nhẫn giới hạn của người lớn.
Sự ồn ào, biểu hiện tự nhiên của năng lượng sống và quá trình nhận thức, bị nhìn bằng con mắt nghi ngờ. Người lớn quên rằng trẻ em không học bằng im lặng, chúng học bằng thử, hỏi, sai và nói liên tục.
Từ góc nhìn xã hội học, đây là dấu hiệu của một xã hội chưa phân biệt rõ giữa “trật tự” và “phát triển”. Một xã hội trưởng thành không phải là nơi trẻ em luôn im lặng, mà là nơi người lớn có đủ năng lực để chấp nhận sự hỗn loạn tạm thời của quá trình trưởng thành.
Sự im lặng cưỡng ép, trong trường hợp này, là một loại bạo lực mềm... nó bóp nghẹt khả năng tự biểu đạt và niềm tin tự nhiên của trẻ rằng “thế giới muốn lắng nghe mình”.

2. Công nghệ như công cụ kiểm soát xã hội: An thần kỹ thuật số và ảo tưởng về sự phục tùng

Khi người ta khuyên một người mẹ “cho cháu xem điện thoại để cháu yên”, "cho cháu hòa nhập với xu hướng"...họ không chỉ đang gợi ý một cách giải quyết. Họ đang tái khẳng định một chuẩn mực xã hội ngầm: không nên gây bất tiện cho người khác, và công nghệ là công cụ hiệu quả nhất để đạt điều đó.
Chiếc điện thoại giờ đây không còn là một thiết bị giải trí cá nhân. Nó trở thành một hình thức kiểm soát xã hội mềm mại, một công cụ để duy trì “trật tự” trong không gian công cộng.
Đó là lý do các nhà nghiên cứu Bắc Âu gọi hiện tượng này là “digital sedation” (an thần kỹ thuật số): việc sử dụng màn hình như một chất gây tê cảm xúc, giúp người lớn kiểm soát hành vi của trẻ mà không cần tương tác, lắng nghe hay đồng hành.
Trẻ, trong khi đó, được “an thần” không chỉ khỏi sự hiếu động, mà khỏi toàn bộ thế giới cảm xúc và trải nghiệm thật.
Những nghiên cứu tâm lý học phát triển tại Thụy Điển và Đan Mạch trong thập kỷ qua đã chỉ ra: trẻ tiếp xúc màn hình sớm (dưới 4 tuổi) có xu hướng giảm khả năng tự điều tiết cảm xúc, trì hoãn thỏa mãn và giảm thời gian chú ý thực tế. Quan trọng hơn, trẻ dễ đồng nhất sự yên tĩnh với cảm giác được yêu thương, vì “khi con yên, mẹ cười”. Đây là nền tảng hình thành một tâm lý phụ thuộc phục tùng kéo dài đến tuổi trưởng thành.
Nếu ta nhìn hiện tượng này ở tầng sâu hơn, “điện thoại” không chỉ thay thế cho "giải trí", nó thay thế vai trò của người lớn trong việc điều tiết và hướng dẫn.
Một người mẹ chọn không cho con xem điện thoại, chọn cho con khác số đông trong bối cảnh này, không chỉ đang bảo vệ con khỏi công nghệ, mà còn chống lại sự thoái hóa của năng lực nuôi dạy người.

3. Khi cá nhân đi ngược dòng: Cô đơn đạo đức trong xã hội tiện lợi

Người mẹ trong câu chuyện đang trải nghiệm một dạng “cô đơn đạo đức” (moral loneliness) cảm giác bị cô lập không phải vì sai, mà vì làm đúng giữa một cộng đồng quen sống dễ dãi.
Cô tin rằng hiếu động là tự nhiên, nhưng mọi ánh mắt xung quanh lại xem đó là thiếu dạy. Cô biết việc từ chối xu hướng "lắc đít" giúp con phát triển lành mạnh, nhưng lại bị xem là “cứng nhắc”.
Trong một xã hội đề cao tính cộng đồng, sự khác biệt của cô bị nhìn như sự thách thức chuẩn mực. Tuy nhiên, trong xã hội học tiến bộ, đó chính là hành động đạo đức cá nhân: bảo vệ giá trị con người ngay cả khi nó làm người khác khó chịu.
Sự khó chịu đó, xét đến cùng, là phản ứng tự vệ của một cộng đồng chưa quen đối diện với tự do cá nhân. Một đứa trẻ nói nhiều, hỏi nhiều, chính là phép thử cho khả năng chịu đựng của người lớn đối với sự khác biệt và tự do. Nếu người lớn không chịu nổi một đứa trẻ hiếu động, xã hội ấy cũng khó mà chấp nhận một công dân phản biện, sáng tạo hay dám nói lên điều khác biệt.

4. Giữ nguyên tắc giữa hai thế giới: Cách người mẹ có thể dung hòa

Để cân bằng giữa niềm tin cá nhân và áp lực cộng đồng, cần đến một loại “trí tuệ mềm” khả năng giữ vững nguyên tắc mà không làm đứt mạch quan hệ xã hội.
Người mẹ có thể giải thích nhẹ nhàng:
“Cháu không xem điện thoại, cháu đang học cách tự bình tĩnh”
"Cháu không tham gia hoạt động này vì gia đình không có thời gian để cùng đồng hành"
Một chiến lược khác là xây dựng cộng đồng nhỏ của những người chia sẻ giá trị tương tự, những nhóm phụ huynh ủng hộ hạn chế màn hình, kiểu “microculture of conviction” nền văn hóa vi mô của niềm tin. Chúng giúp các bậc cha mẹ không cảm thấy cô lập, đồng thời tạo nên những hạt nhân nhỏ cho thay đổi xã hội.
Cuối cùng, quan trọng hơn hết, là chấp nhận sự khó chịu của người khác như một phần tự nhiên của tiến hóa xã hội. Tiếng ồn của trẻ em, sự từ chối của phụ huynh không phải là vấn đề. Đó là dấu hiệu rằng xã hội vẫn còn chỗ cho sự sống thật, chưa hoàn toàn bị kỹ thuật hóa và kiểm soát hóa.
Vấn đề không nằm ở việc cho hay không cho trẻ xem điện thoại hay bắt chước xu hướng tiktok. Nó nằm ở việc xã hội muốn loại người nào bước ra từ tuổi thơ ấy.
Nếu chúng ta tiếp tục đồng nhất “ngoan” với “im lặng” và “phục tùng”, chúng ta đang xây dựng một thế hệ giỏi tuân thủ nhưng kém tự chủ, hiền lành nhưng thiếu năng lực sáng tạo và phản biện.
Ngược lại, nếu dám chịu đựng tiếng ồn, sự hỗn loạn, những câu hỏi bất tận của trẻ, ta đang nuôi dưỡng những con người biết đặt câu hỏi và biết lắng nghe câu trả lời của chính mình.
Người mẹ trong câu chuyện, xét đến cùng, không phải đang chống lại xã hội. Cô chỉ đang giữ lại một phần tự nhiên con người giữa thời đại an thần kỹ thuật số, nơi im lặng được đánh đồng với ngoan ngoãn, và ngoan ngoãn bị nhầm với hạnh phúc. Chính từ những tiếng nói nhỏ bé như vậy của một người mẹ giữ vững nguyên tắc giữa đám đông dễ dãi xã hội mới có cơ hội trưởng thành thật sự.