36 nghìn tỷ USD
Con số này lớn đến mức khó có thể hình dung khi nó lớn hơn GDP của bốn nền kinh tế hùng mạnh bậc nhất thế giới hiện này là Trung Quốc, Nhật Bản, Đức và Ấn Độ cộng lại. Ấy thế mà đây lại là số nợ công của Mỹ tính đến năm 2025. Mỗi ngày, nó lại phình to thêm trung bình gần 8 tỷ đô la theo số liệu năm 2024. Mỗi đứa trẻ sơ sinh ở Mỹ chào đời đã phải gánh trên vai khoảng 108.000 đô la của món nợ quốc gia này.
Nước Mỹ, siêu cường số một thế giới, đang trôi dạt trên một đại dương nợ nần mênh mông và ngày càng dữ dội. Quay ngược về quá khứ, Mỹ phải mất tới 205 năm, từ khi lập quốc cho đến tận năm 1981, họ mới lần đầu tiên chạm mốc nợ 1 nghìn tỷ USD. Đó là một con số đã từng gây sốc cho cả quốc gia. Nhưng ngày nay, trong một số giai đoạn, chính phủ Mỹ đã vay thêm 1 nghìn tỷ USD chỉ trong vòng vài tháng.
Tình hình thậm chí còn tồi tệ hơn khi trong khoảng 10 năm trở lại đây, nước Mỹ đã tích lũy thêm một khoản nợ khoảng 17 nghìn tỷ USD, gần bằng với toàn bộ món nợ mà họ đã tạo ra trong hơn 249 năm lịch sử trước đó cộng lại. Con tàu mang tên nợ công Mỹ không chỉ đang tiến về phía trước mà nó đang lao đi với một tốc độ cực nhanh.

Từ một quốc gia cẩn trọng với nợ nần, đã từng có thời điểm trả hết nợ dưới thời Tổng thống Andrew Jackson vào thế kỷ 19, tuy nhiên nước Mỹ ngày nay đã trở thành con nợ lớn nhất trong lịch sử thế giới. Cơn bão nợ công khổng lồ này này không chỉ được tạo ra bởi một thế hệ. Nó là di sản tích tụ của nhiều thập kỷ chi tiêu vượt thu, của những cuộc chiến tốn kém và những gói cứu trợ khổng lồ. Và giờ đây, nó đang ở ngay trước mắt chúng ta, một “quả bom nổ chậm” với quy mô và sức công phá chưa từng có.
Tại sao nợ công Mỹ lại ngày càng phình to? Ai là chủ nợ của nước Mỹ? Chuyện gì xảy ra nếu “quả bom” này phát nổ?
I. “Quả bom nổ chậm” nợ công Mỹ
Cơn bão nợ công của Mỹ không được tạo ra bởi một vài yếu tố đơn lẻ. Nó là một sự hội tụ mạnh mẽ và dai dẳng, đã tích tụ qua nhiều thập kỷ.
1. Sự mất cân bằng cấu trúc
Hãy tưởng tượng ngân sách quốc gia của Mỹ giống như một con tàu khổng lồ. Tuy nhiên con tàu này được thiết kế với những lỗ rò rỉ, khiến nước liên tục tràn vào, năm này qua năm khác.
Vậy, sự rò rỉ này đến từ đâu? Nó đến từ sự mất cân đối giữa hai dòng chảy: dòng tiền chi ra và dòng tiền thu vào. Dòng chi ra, đặc biệt là các khoản chi tiêu bắt buộc, đang chảy ra với tốc độ ngày càng lớn. Đây là những khoản chi mà chính phủ không thể dễ dàng cắt giảm, bởi chúng là những lời hứa hẹn đã được luật hóa, những cam kết xã hội đối với người dân. Hai chương trình lớn nhất trong số này là An sinh Xã hội và Medicare chiếm tới khoảng 48% tổng chi tiêu ngân sách liên bang.
Nhưng những trụ cột này đang ngày càng trở nên nặng nề. Lý do thứ nhất là về nhân khẩu học: thế hệ những người sinh ra sau Thế chiến thứ hai, đang ồ ạt bước vào tuổi nghỉ hưu. Mỗi ngày, có khoảng 10.000 người Mỹ bước sang tuổi 65. Điều này có nghĩa là số người rút tiền ra từ các quỹ này đang tăng vọt, trong khi số người lao động đóng tiền vào lại tăng chậm hơn. Lý do thứ hai là chi phí y tế ở Mỹ liên tục leo thang với tốc độ chóng mặt, nhanh hơn cả lạm phát và tăng trưởng kinh tế. Điều này khiến cho chương trình Medicare ngày càng tốn kém. Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ dự báo rằng chỉ riêng chi tiêu cho các chương trình y tế lớn sẽ tăng từ 5,8% GDP năm 2025 lên 8,1% GDP vào năm 2055.
Trong khi đó, dòng tiền thu vào chủ yếu là từ thuế, lại không thể theo kịp tốc độ của dòng chảy chi ra. Kết quả là, ngân sách liên bang gần như luôn ở trong tình trạng thâm hụt và để nó không bị chìm, chính phủ phải liên tục "tát nước ra ngoài" bằng một cách duy nhất: đi vay.
2. Những lựa chọn chính trị
Nếu sự rò rỉ là nguyên nhân chính dẫn đến nợ công khổng lồ tại Mỹ, thì các quyết sách chính trị trong những năm gần đây lại giống như việc người ta quyết định mở một bữa tiệc lớn ngay trên boong của con tàu đang ngập nước.
Khi kinh tế đang tăng trưởng tốt, đó là lúc chính phủ nên tăng tiết kiệm, giảm chi tiêu để chuẩn bị cho những khó khăn trong tương lai. Nhưng nước Mỹ đã làm điều ngược lại. Đạo luật Cắt giảm Thuế và Việc làm (TCJA) năm 2017 được thông qua trong một thời kỳ kinh tế tương đối ổn định. Đạo luật này đã tạo ra một lỗ hổng ngân sách khổng lồ, được Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ ước tính sẽ cộng thêm từ 1 đến 2 nghìn tỷ đô la vào nợ công. Cùng lúc đó, cả hai đảng Dân chủ và Cộng hòa lại đạt được các thỏa thuận lưỡng đảng để tiếp tục tăng chi tiêu cho cả quốc phòng và các chương trình nội địa.
3. Cú sốc COVID-19
Khi con tàu vốn đã ngập nước, một cơn bão lớn lại bất ngờ ập đến. Đại dịch COVID-19 đã tàn phá nền kinh tế toàn cầu. Để ngăn chặn một cuộc sụp đổ kinh tế toàn diện, chính phủ Mỹ đã không còn lựa chọn nào khác ngoài việc tung ra những gói cứu trợ và kích thích kinh tế khổng lồ, với tổng giá trị lên tới khoảng 5,6 nghìn tỷ đô la.
Đó là những hành động cần thiết, giống như việc ném xuống hàng triệu chiếc phao cứu sinh. Nhưng những chiếc phao đó cực kỳ đắt đỏ. Thâm hụt ngân sách đã vọt lên mức kỷ lục 14,9% GDP vào năm 2020, mức cao nhất kể từ Thế chiến II. Chỉ trong vòng vài năm ngắn ngủi, nợ công đã có một "cú nhảy bậc" lịch sử, tăng vọt từ 79% GDP vào cuối năm 2019 lên 97% vào cuối năm 2022.

4. Vòng xoáy lãi suất
Hãy tưởng tượng món nợ quốc gia khổng lồ này giống như một khoản nợ thẻ tín dụng. Trong nhiều năm, lãi suất cực kỳ thấp. Nhưng kể từ năm 2022, để chống lại lạm phát phi mã, Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đã bắt đầu tăng lãi suất một cách quyết liệt. Điều này giống như việc công ty thẻ tín dụng của bạn đột ngột tăng lãi suất từ 2% lên 20%.
Chi phí để phục vụ cho món nợ khổng lồ này đã bùng nổ. Trong năm tài khóa 2024, lần đầu tiên trong lịch sử, số tiền mà chính phủ Mỹ chi ra để trả lãi nợ, lên tới gần 882 tỷ đô la, vượt qua toàn bộ ngân sách quốc phòng. Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ dự báo con số này sẽ tiếp tục tăng lên 952 tỷ đô la vào năm 2025 và 1,8 nghìn tỷ đô la vào năm 2035. Nước Mỹ đang chính thức rơi vào một vòng xoáy nợ-lãi kinh điển: nợ nhiều hơn dẫn đến lãi suất cao hơn, và lãi suất cao hơn lại buộc phải vay nợ nhiều hơn nữa. Vòng xoáy này đang hút cạn nguồn lực của quốc gia
II. Ai là chủ nợ của Mỹ?
Một trong những lầm tưởng phổ biến nhất trong các cuộc tranh luận về kinh tế toàn cầu là hình ảnh Trung Quốc như một "chủ nợ" đầy quyền lực, người đang nắm giữ vận mệnh tài chính của nước Mỹ. Nhưng khi vén bức màn của những con số, sự thật lại bất ngờ hơn rất nhiều. Chủ nợ lớn nhất của nước Mỹ chính là người Mỹ.
Để hiểu được điều này, chúng ta cần phải mổ xẻ khối nợ công khổng lồ, hiện đã vượt ngưỡng 36 nghìn tỷ đô la, thành hai phần chính.

1. Nợ do công chúng nắm giữ
Đây là phần nợ có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất, phản ánh số tiền mà chính phủ liên bang đã vay từ các nhà đầu tư trên thị trường. Tính đến giữa năm 2025, con số này vào khoảng 29 nghìn tỷ đô la. Và trong số này, các chủ nợ dần được hé lộ:
- Đầu tiên là các chủ nợ trong nước (Domestic Holders): Họ mới chính là những người nắm giữ phần lớn nhất, chiếm hơn hai phần ba, tương đương khoảng 20,3 nghìn tỷ đô la. Những chủ nợ này bao gồm
+ Các quỹ tương hỗ (Mutual Funds): Nắm giữ khoảng 4,5 nghìn tỷ đô la, đây là tiền tiết kiệm và đầu tư của hàng triệu người dân Mỹ.
+ Cục Dự trữ Liên bang (FED): Ngân hàng trung ương của Mỹ, sau những nỗ lực ổn định nền kinh tế trong đại dịch, đã trở thành một chủ nợ khổng lồ, nắm giữ khoảng 4,6 nghìn tỷ đô la trái phiếu Kho bạc.
+ Các nhà đầu tư khác: Một mạng lưới rộng lớn bao gồm các quỹ hưu trí của giáo viên, lính cứu hỏa, các ngân hàng thương mại, các công ty bảo hiểm, chính quyền các tiểu bang và địa phương, cùng các cá nhân và doanh nghiệp Mỹ khác. Về cơ bản, một phần lớn tiền nghỉ hưu và tiết kiệm của người Mỹ đang được dùng để cho chính phủ của họ vay.
- Thứ hai là các chủ nợ nước ngoài (Foreign Holders): Họ chỉ nắm giữ phần còn lại, khoảng 30% phần nợ do công chúng nắm giữ, tương đương khoảng 8,5 nghìn tỷ đô la. Ngay cả ở đây, Trung Quốc cũng không phải là người đứng đầu.
+ Nhật Bản mới là chủ nợ nước ngoài lớn nhất của Mỹ, nắm giữ hơn 1,1 nghìn tỷ đô la.
+ Trung Quốc chỉ đứng ở vị trí thứ hai, nắm giữ khoảng 0,8 nghìn tỷ đô la và đã liên tục giảm lượng nắm giữ của mình trong những năm gần đây.
2. Nợ nội chính phủ
Phần còn lại của món nợ, khoảng 7,7 nghìn tỷ đô la, là một sự vay mượn nội bộ đầy phức tạp. Đây là những khoản tiền mà Bộ Tài chính "nợ" các quỹ tín thác. Về bản chất, đây là một cơ chế kế toán. Khi các quỹ như Quỹ Tín thác An sinh Xã hội nắm giữ khoảng 2,5 nghìn tỷ đô la thu được nhiều tiền thuế hơn số tiền phải chi trả, khoản thặng dư đó sẽ được dùng để mua các trái phiếu kho bạc đặc biệt.
Điều này không chỉ là một con số trên sổ sách. Nó là một lời hứa, một sự ghi nhận về những nghĩa vụ mà chính phủ sẽ phải chi trả cho người dân trong tương lai, cho những người về hưu và những người cần chăm sóc y tế.
Bức tranh tổng thể này cho thấy vấn đề nợ công của Mỹ không chỉ đơn thuần là một câu chuyện về địa chính trị hay sự phụ thuộc vào nước ngoài. Đó là một hệ thống mà ở đó, tiền tiết kiệm của thế hệ hiện tại đang được dùng để tài trợ cho chi tiêu của ngày hôm nay, với lời hứa rằng thế hệ tương lai sẽ đóng thuế để hoàn trả lại. Đó là một mạng lưới phức tạp của những nghĩa vụ và kỳ vọng, nơi chủ nợ và con nợ, trong nhiều trường hợp, lại chính là một.
III. Các giải pháp từ Mỹ
Đối mặt với con số nợ công khổng lồ và ngày càng phình to, Mỹ đã có những nỗ lực để thay đổi tình hình. Các hành động này diễn ra trên cả hai mặt trận: chính sách tài khóa của Quốc hội và chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang.
1. Kìm hãm và tăng thu
Về phía chính sách tài khóa, Quốc hội đã thực hiện hai bước đi đáng chú ý. Thứ nhất là Đạo luật Trách nhiệm Tài khóa (Fiscal Responsibility Act) năm 2023. Được thông qua sau cuộc đối đầu căng thẳng về trần nợ, đạo luật này đã đặt ra giới hạn chi tiêu cho các khoản chi tùy nghi trong hai năm tài khóa 2024 và 2025. Mặc dù không phải là một cuộc cắt giảm sâu rộng, Văn phòng Ngân sách Quốc hội ước tính rằng đạo luật này sẽ giúp giảm thâm hụt ngân sách khoảng 1,5 nghìn tỷ đô la trong thập kỷ tới. Đây là một nỗ lực để kìm hãm tốc độ tăng của nợ công.
Thứ hai là Đạo luật Giảm lạm phát năm 2022. Đạo luật này bao gồm các điều khoản quan trọng nhằm tăng nguồn thu cho chính phủ, chẳng hạn như áp đặt một mức thuế tối thiểu 15% đối với lợi nhuận của các tập đoàn lớn nhất và tăng cường ngân sách cho Sở Thuế vụ để chống lại hành vi trốn thuế. CBO dự báo rằng các biện pháp này sẽ giúp giảm thâm hụt thêm khoảng 238 tỷ đô la trong 10 năm.Cuối cùng là chính sách Thuế quan của Chính quyền Trump: Trong nhiệm kỳ thứ hai của mình, Tổng thống Donald Trump đã sử dụng thuế quan như một công cụ chính sách kinh tế và đối ngoại quan trọng. Với mục tiêu bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước và giảm thâm hụt thương mại, chính quyền của ông đã áp đặt các mức thuế quan đáng kể lên hàng hóa nhập khẩu từ nhiều quốc gia, đặc biệt là Trung Quốc. Các cuộc chiến thương mại này, dù gây tranh cãi, đã tạo ra một nguồn thu trực tiếp cho ngân sách liên bang. Theo các báo cáo, các chính sách thuế quan này đã mang về hàng chục tỷ đô la mỗi năm, góp phần vào nguồn thu của chính phủ trong giai đoạn đó.
Ngoài ra, nỗ lực cắt giảm Nhân sự Liên bang như đóng băng tuyển dụng tạm thời đối với một số cơ quan liên bang và các kế hoạch tái tổ chức đã được đưa ra với mục tiêu giảm số lượng nhân viên chính phủ thông qua việc không thay thế những người nghỉ hưu. Mặc dù tác động tổng thể lên ngân sách không lớn bằng các chính sách thuế hay chi tiêu vĩ mô, nhưng đây là một nỗ lực nhằm vào việc cắt giảm chi phí vận hành thường xuyên của chính phủ.
2. FED và kỷ nguyên tiền rẻ chấm dứt
Ở phía chính sách tiền tệ, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã thực hiện một cuộc đảo chiều quyết liệt và mạnh mẽ. Để dập tắt ngọn lửa lạm phát đã bùng lên sau đại dịch, họ đã chính thức chấm dứt kỷ nguyên tiền rẻ. Từ tháng 3 năm 2022, Fed đã bắt đầu một chu kỳ tăng lãi suất mạnh mẽ, đẩy lãi suất quỹ liên bang từ gần bằng không lên mức cao nhất trong hơn hai thập kỷ, ở khoảng 5,25% - 5,50%.
Đồng thời, Fed đã thực hiện quá trình "thắt chặt định lượng" - Tức là thu hẹp bảng cân đối kế toán khổng lồ của mình bằng cách ngừng mua mới và để cho các trái phiếu chính phủ mà họ nắm giữ đáo hạn. Điều này có nghĩa là Fed đã ngừng vai trò là "người mua cuối cùng" cho nợ của chính phủ, trả lại "kỷ luật" cho thị trường và buộc Bộ Tài chính phải đối mặt với chi phí vay thực tế cao hơn.
Tuy nhiên, những nỗ lực trên mới chỉ là những bước đi nhỏ. Trận chiến thực sự quyết định quỹ đạo nợ của Mỹ sẽ diễn ra vào cuối năm 2025, khi các điều khoản cắt giảm thuế cá nhân trong đạo luật TCJA 2017 hết hạn. Đây là một ngã ba đường lịch sử. Nếu Quốc hội quyết định gia hạn vĩnh viễn toàn bộ các khoản cắt giảm thuế này mà không có biện pháp bù đắp, Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ ước tính nó sẽ làm tăng thâm hụt thêm 4,6 nghìn tỷ đô la trong 10 năm tới. Ngược lại, nếu để chúng hết hiệu lực, đặc biệt là với nhóm thu nhập cao, nguồn thu ngân sách sẽ tăng đáng kể.
Và xa hơn nữa, những cuộc thảo luận nhằm vào các chương trình chi tiêu bắt buộc như An sinh Xã hội và Medicare vẫn đang chờ đợi. Các đề xuất như tăng dần tuổi nghỉ hưu hay điều chỉnh công thức tính trợ cấp đều cực kỳ nhạy cảm nhưng lại là điều cần thiết để đảm bảo sự bền vững dài hạn.
Khoảng trống lớn nhất hiện nay vẫn là sự thiếu vắng một kế hoạch đa năm đáng tin cậy, một định hướng rõ ràng được sự đồng thuận của cả hai đảng để đưa con tàu nợ công trở lại vùng an toàn hơn.
IV. Nếu “quả bom” phát nổ, chuyện gì xảy ra?
Mỗi khi kịch bản đáng sợ này được nêu ra, một câu chuyện cảnh tỉnh thường được nhắc đến Hy Lạp. Liệu nước Mỹ có đang đi trên con đường dẫn đến một cuộc sụp đổ tài chính tương tự như thảm kịch đã nhấn chìm quốc gia Địa Trung Hải này? Câu trả lời là không. Mặc dù cả hai đều đối mặt với những con số nợ đáng báo động, nhưng bản chất của hai câu chuyện này hoàn toàn khác biệt.
Bi kịch của Hy Lạp là một bi kịch về sự mất chủ quyền. Khi gia nhập Eurozone, Hy Lạp đã chấp nhận một "chiếc vòng kim cô" bằng đồng euro: họ nợ bằng một đồng tiền mà họ không thể tự in ra hay phá giá. Khi khủng hoảng ập đến, họ mất khả năng tự vệ và phải chấp nhận những chính sách "thắt lưng buộc bụng" khắc khổ do các chủ nợ bên ngoài áp đặt.
Ngược lại, nước Mỹ dù đang ngập nợ, lại sở hữu những đặc quyền mà không một quốc gia nào khác có được:
- Thứ nhất là khả năng in tiền: Đây là sự khác biệt cốt lõi. Mỹ vay nợ bằng chính đồng đô la Mỹ. Về mặt kỹ thuật, họ không bao giờ có thể "cạn tiền" để trả nợ, vì FED luôn có thể tạo ra thêm đô la. Tất nhiên, việc in tiền sẽ gây ra lạm phát nhưng nó hoàn toàn khác với một vụ vỡ nợ công khai theo kiểu Hy Lạp.
- Thứ hai là vị thế đồng tiền dự trữ toàn cầu: Hơn một nửa dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương trên thế giới được nắm giữ bằng USD. Phần lớn thương mại toàn cầu được định giá và thanh toán bằng USD. Điều này tạo ra một nhu cầu khổng lồ và liên tục đối với trái phiếu kho bạc Mỹ, cho phép chính phủ Mỹ có thể vay mượn với quy mô lớn và lãi suất thấp. Thế giới cần đô la, và do đó, thế giới cần mua nợ của Mỹ.
- Cuối cùng là sức mạnh của một nền kinh tế khổng lồ và đa dạng. Mỹ là nền kinh tế lớn nhất và đa dạng nhất thế giới, tạo ra một sức chống chịu tốt hơn nhiều trước các cú sốc.
Tóm lại, trong khi nguy cơ từ nợ công của Mỹ là có thật và nghiêm trọng, một cuộc khủng hoảng vỡ nợ rất khó có thể xảy ra. Mối đe dọa đối với Mỹ không phải là một cơn đau tim đột ngột do mất khả năng thanh toán, mà là một căn bệnh mãn tính của sự xói mòn kinh tế từ từ do gánh nặng lãi vay và sự sụt giảm niềm tin. Họ sẽ không bị buộc phải vỡ nợ bởi các chủ nợ bên ngoài. Thay vào đó, thách thức lớn nhất của họ đến từ chính bên trong: liệu họ có đủ ý chí chính trị để tự mình chữa trị căn bệnh này trước khi nó trở nên quá nặng.
Tuy nhiên, các khán thính giả hãy thử suy ngẫm một chút, sử dụng trí tưởng tượng của mình để nghĩ về kịch bản tồi tệ nhất có thể xảy ra - Mỹ vỡ nợ. Nếu con tàu nợ công của Mỹ tiếp tục lao đi mà chẳng có biện pháp cải thiện nào thì chuyện gì sẽ đến với chúng ta? Các nhà kinh tế và hoạch định chính sách hình dung ra hai kịch bản chính cho tương lai tồi tệ và đầy bi quan này
1. Kịch bản 1: Sự xói mòn chậm rãi
Mỹ vỡ nợ sẽ không phải là một vụ nổ lớn gây chấn động. Đây là sự xói mòn dần dần sức mạnh kinh tế. Hầu hết các nhà kinh tế, bao gồm cả các chuyên gia tại Văn phòng Ngân sách Quốc hội, đều cho rằng đây là con đường nguy hiểm nhất mà nước Mỹ đang đi khi:
- Lãi vay ăn mòn ngân sách: Hậu quả hữu hình đầu tiên là gánh nặng lãi vay ngày càng tăng sẽ ăn mòn ngân sách liên bang. Theo dự báo, chi phí lãi vay ròng sẽ tăng vọt từ 952 tỷ đô la vào năm 2025 lên 1,8 nghìn tỷ đô la vào năm 2035. Đến thời điểm đó, cứ mỗi sáu đô la mà chính phủ thu được từ thuế, sẽ có một đô la phải được dùng chỉ để trả lãi cho những món nợ cũ. Mỗi đô la chi cho lãi vay là một đô la không thể được đầu tư vào giáo dục, hạ tầng, hay nghiên cứu. Cỗ máy tăng trưởng của quốc gia sẽ dần mất đi nhiên liệu.
- Đầu tư tư nhân bị "lấn át": Khi chính phủ liên tục hút một lượng vốn khổng lồ từ thị trường, nó sẽ cạnh tranh trực tiếp với khu vực tư nhân, đẩy lãi suất chung của nền kinh tế lên cao. Các doanh nghiệp sẽ khó khăn hơn trong việc huy động vốn, và sự đổi mới sẽ chậm lại.
- Mức sống tương lai bị đe dọa: Hậu quả cuối cùng sẽ đổ lên vai các thế hệ tương lai. Tăng trưởng chậm lại đồng nghĩa với thu nhập thực tế giảm đi. Một phân tích của Viện Brookings ước tính rằng nếu quỹ đạo nợ hiện tại tiếp tục, thu nhập bình quân đầu người trong tương lai có thể thấp hơn 6.000 đô la mỗi năm. Cùng lúc đó, uy tín của đồng đô la và xếp hạng tín nhiệm của quốc gia sẽ dần bị suy yếu, khiến chi phí vay mượn của cả nền kinh tế, từ lãi suất thế chấp nhà cho đến vay mua ô tô, đều trở nên đắt đỏ hơn.
2. Kịch bản 2: Cú sốc đột ngột
Mặc dù ít có khả năng hơn, kịch bản về một cuộc khủng hoảng điên rồ và đột ngột vẫn đang treo lơ lửng
Sự cố từ trần nợ công: Mối đe dọa trước mắt và thực tế nhất đến từ các cuộc đối đầu chính trị về trần nợ. Nếu một ngày nào đó, sự bế tắc chính trị khiến Quốc hội không thể nâng trần nợ kịp thời, chính phủ Mỹ sẽ rơi vào tình trạng vỡ nợ kỹ thuật, phá vỡ niềm tin rằng trái phiếu kho bạc Mỹ là tài sản an toàn nhất thế giới.
Sự hoảng loạn trên thị trường: Một vụ vỡ nợ, hoặc chỉ đơn giản là sự mất niềm tin đột ngột, có thể châm ngòi cho một cuộc bán tháo trái phiếu trên quy mô toàn cầu. Lãi suất sẽ tăng vọt chỉ trong một đêm, và chi phí vay của chính phủ sẽ trở nên không thể kiểm soát.
Cơn sóng thần tài chính toàn cầu: Một cuộc khủng hoảng nợ của Mỹ sẽ không chỉ dừng lại ở biên giới nước Mỹ. Đồng đô la sẽ suy yếu mạnh, các ngân hàng và định chế tài chính trên khắp thế giới, vốn đang nắm giữ một lượng lớn trái phiếu kho bạc, sẽ phải đối mặt với những khoản lỗ khổng lồ, tạo ra một nguy cơ khủng hoảng hệ thống tương tự như sự sụp đổ của Lehman Brothers năm 2008, nhưng ở một quy mô lớn hơn nhiều. Tài chính thế giới sẽ rơi vào thời khắc đen tối nhất của lịch sử.
V. Lời kết
Câu chuyện về nợ công của Mỹ là một câu chuyện về sự phức tạp của nền dân chủ, về sự giằng co không hồi kết giữa những nhu cầu trước mắt và trách nhiệm với tương lai. Nước Mỹ sở hữu những lợi thế đặc thù và gần như không thể bị sao chép: đồng đô la là đồng tiền dự trữ toàn cầu, và họ có khả năng in tiền của chính mình. Những lợi thế này khiến một vụ vỡ nợ theo kiểu truyền thống – một sự kiện mà chính phủ tuyên bố không thể thanh toán hóa đơn của mình – gần như không thể xảy ra.
Nhưng đó không phải là một giấy phép để chi tiêu vô hạn. Nguy cơ thực sự không phải là một vụ vỡ nợ, mà là một sự suy tàn từ từ, một sự xói mòn vị thế toàn cầu, và một gánh nặng khổng lồ được chuyển giao cho các thế hệ tương lai. Con đường phía trước đòi hỏi những lựa chọn khó khăn, những sự đánh đổi và lòng dũng cảm chính trị. Nếu không có những điều này, tiếng tích tắc của quả bom nợ công sẽ ngày càng lớn hơn, đe dọa đến sự thịnh vượng không chỉ của nước Mỹ, mà của cả thế giới đang phụ thuộc vào sự ổn định của nó.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
