Nông nghiệp: Cách mạng hay Cú lừa?
Cả ba nhà tư tưởng này đều nhìn nhận cách mạng nông nghiệp như một "cú sốc tiến hóa"—một sự chuyển đổi quá nhanh chóng đến mức con người chưa kịp thích nghi về mặt sinh học.
Cuộc đại tranh luận lịch sử
Khi ánh mặt trời ấm áp chiếu xuống những cánh đồng lúa mì vàng óng ở thung lũng sông Euphrates cách đây khoảng 12.000 năm, những bàn tay con người đầu tiên bắt đầu thu hoạch những hạt giống được gieo trồng có chủ đích, khởi đầu cho một hành trình mà nhân loại vẫn đang tiếp bước đến ngày nay—cuộc cách mạng nông nghiệp. Cuộc cách mạng này vốn được tôn vinh trong hàng thiên niên kỷ như bước ngoặt vĩ đại giúp nhân loại thoát khỏi cuộc sống du mục bấp bênh, dựng nên nền móng cho các thành thị huy hoàng, chế độ chính trị phức tạp, và mọi thành tựu của văn minh hiện đại.

(Ảnh tạo bởi AI)
Thế nhưng năm 1987, nhà khoa học Jared Diamond đã phá vỡ sự đồng thuận này khi công bố bài luận "Sai lầm lớn nhất trong lịch sử loài người," một tác phẩm đặt ra câu hỏi liệu sự chuyển đổi từ săn bắt hái lượm sang nông nghiệp có thực sự là một bước tiến như chúng ta vẫn tin tưởng, hay đúng hơn là một bước lùi. Điều này đã tạo tiền đề cho làn sóng học giả tiếp nối Diamond, đặc biệt là nhà sử học Do Thái Yuval Noah Harari với tác phẩm "Sapiens" năm 2011 và nhà triết học xã hội người Hà Lan Rutger Bregman trong "Humankind" năm 2019, cùng nhau phát triển một hệ thống lý thuyết về mặt trái của nền văn minh nông nghiệp mà chúng ta vẫn tự hào.
Jared Diamond: Cha đẻ của trường phái phê phán nông nghiệp
Diamond đã phát triển lập luận của mình trong "Súng, Vi trùng và Thép" (1997)9, tác phẩm từng đoạt giải Pulitzer, rằng những xã hội đầu tiên áp dụng nông nghiệp (Lưỡng Hà, Trung Quốc, và Mesoamerica) lại phải trả giá đắt nhất về sức khỏe, điều mà ông gọi là "nghịch lý Neolithic"—khi công nghệ tiến bộ lại đi kèm với sự suy giảm phúc lợi cá nhân. Nghiên cứu khảo cổ học đã cung cấp bằng chứng cho thấy sau khi chuyển sang nông nghiệp, con người gặp nhiều vấn đề sức khỏe hơn, có thể bao gồm suy giảm chiều cao, các bệnh về xương và sâu răng.

(Ảnh tạo bởi AI)
Thành tựu lớn nhất của Diamond trong "Súng, Vi trùng và Thép" là lý thuyết về di sản địa lý định mệnh, giải thích tại sao một số nền văn minh phát triển nhanh hơn và mạnh mẽ hơn các nền văn minh khác không phải vì sự khác biệt về trí tuệ hay năng lực, mà do sự phân bố không đồng đều của thực vật và động vật có thể thuần hóa6. Diamond đã kết luận rằng "sự thành bại của các nền văn minh phần lớn được quyết định từ trước khi họ cầm lấy chiếc cuốc đầu tiên"—một tuyên bố gây tranh cãi nhưng được hỗ trợ bằng dữ liệu sinh học, định hình lại cách chúng ta hiểu về sự bất bình đẳng giữa các nền văn minh.
Diamond cũng phân tích cách thức nông nghiệp tạo ra khả năng tích lũy tài sản (dự trữ thực phẩm, đất đai, gia súc), dẫn đến phân tầng xã hội (người giàu và nghèo), và cuối cùng là sự xuất hiện của tầng lớp tinh hoa cai trị thông qua việc kiểm soát nguồn lương thực và phương tiện sản xuất. Hơn nữa, ông đã làm sáng tỏ vai trò của "súng, vi trùng và thép" trong việc định hình lịch sử nhân loại, đặc biệt là cách thức các vi trùng châu Âu đã hủy diệt các cộng đồng bản địa ở các lục địa khác khi họ tiếp xúc.
Yuval Noah Harari: Kẻ tố cáo vĩ đại
Dựa trên nền tảng nghiên cứu của Diamond, Harari đã phát triển luận điểm gây chấn động trong "Sapiens" rằng điều chúng ta vẫn tự hào coi là chiến thắng vĩ đại của nền văn minh—việc thuần hóa lúa mì, lúa gạo và các loại ngũ cốc khác—thực chất là một sự đảo ngược quyền lực, khi không phải con người thuần hóa lúa mì, mà lúa mì đã biến con người thành nô lệ canh tác cho sự sinh tồn của nó. Harari, với lối văn sắc bén, đã gọi hiện tượng này là "trò lừa đảo tiến hóa vĩ đại nhất," khi Homo sapiens đánh đổi tự do và thời gian rảnh rỗi để lấy sự an toàn lương thực giả tạo, chỉ để rồi trở thành nô lệ cho chính những giống cây họ nghĩ là đã thuần hóa.

(Ảnh tạo bởi AI)
Harari đã mở rộng phân tích của Diamond về tác động sinh thái của nông nghiệp. Từ những cánh rừng Lưỡi liềm Màu mỡ một thời xanh tươi đã biến thành sa mạc Syria và Iraq ngày nay, đến việc phá rừng Amazon hiện tại để trồng đậu nành, Harari vẽ nên một bức tranh về cái giá sinh thái mà hành tinh phải trả cho sự lựa chọn nông nghiệp của chúng ta—một sự trả giá mà ông cho rằng là hoàn toàn không cần thiết nếu loài người tiếp tục con đường săn bắt hái lượm bền vững.
Trong "Sapiens," Harari chỉ ra nghịch lý cốt lõi của cuộc cách mạng nông nghiệp: "Nông dân làm việc cật lực hơn chỉ để ăn uống tệ hơn". Cuốn sách của ông khám phá cách lúa mì đã chiếm lĩnh thế giới, và cách thức chiến tranh, nạn đói, bệnh tật và bất bình đẳng đã trở thành một phần của tình trạng con người như thế nào.
Rutger Bregman: Phê phán cấu trúc xã hội
Điểm độc đáo trong đóng góp của Bregman vào cuộc tranh luận này là cách ông tập trung vào những biến đổi cấu trúc xã hội và niềm tin tập thể mà cách mạng nông nghiệp đã tạo ra. Bregman đã phát triển một quan điểm táo bạo về sự liên hệ giữa nông nghiệp và các khái niệm sở hữu tư nhân—một khái niệm xa lạ đối với tư duy săn bắt hái lượm nhưng lại cần thiết cho nông nghiệp.
Một góc nhìn đặc biệt của Bregman là phân tích về mối liên hệ giữa nông nghiệp và sự phát triển của bạo lực có tổ chức. Không giống như Diamond và Harari tập trung vào nguyên nhân sinh học hoặc kinh tế, Bregman nhấn mạnh vào cơ chế xã hội-chính trị: "Nông nghiệp tạo ra thặng dư → cần quân đội để bảo vệ thặng dư đó → hình thành nhà nước chuyên quyền để duy trì quân đội → nhà nước mở rộng quyền lực thông qua chinh phạt."

(Ảnh tạo bởi AI)
Trong "Humankind: A Hopeful History," Bregman đưa ra góc nhìn lạc quan hơn về bản chất con người. Ông lập luận rằng con người về bản chất là tốt đẹp, có khuynh hướng hợp tác hơn là cạnh tranh, và có xu hướng tin tưởng hơn là nghi ngờ. Ông cho rằng nông nghiệp và sự xuất hiện của các cấu trúc xã hội phức tạp đã làm thay đổi mối quan hệ tự nhiên này, dẫn đến nhiều hình thức áp bức mà chúng ta thấy trong lịch sử.
Đối thoại giữa ba học giả
Khi đặt cạnh nhau, công trình nghiên cứu của Diamond, Harari và Bregman tạo nên một bức tranh đa chiều về cách mạng nông nghiệp, với những điểm đồng quy và dị biệt đầy sức thuyết phục. Cả ba nhà tư tưởng này đều nhìn nhận cách mạng nông nghiệp như một "cú sốc tiến hóa"—một sự chuyển đổi quá nhanh chóng đến mức con người chưa kịp thích nghi về mặt sinh học.

(Ảnh tạo bởi AI)
Cả ba cũng thống nhất về mô hình phát triển xã hội sau nông nghiệp: thặng dư lương thực dẫn đến phân hóa xã hội, tạo điều kiện cho sự xuất hiện của tầng lớp tinh hoa kiểm soát nguồn lực và cuối cùng là các hình thức áp bức có hệ thống từ chế độ nô lệ đến phong kiến—một quá trình mà không ai trong số họ coi là sự tiến bộ về chất lượng cuộc sống cá nhân.
Điểm khác biệt sâu sắc nhất giữa ba học giả nằm ở phương pháp luận và những khía cạnh mà họ chọn để nhấn mạnh: Diamond tiếp cận vấn đề chủ yếu từ góc độ vật chất và môi trường, phân tích kỹ thuật, gene, khí hậu và nguồn tài nguyên tự nhiên; Harari, với nền tảng là một nhà sử học, tập trung sâu hơn vào trải nghiệm chủ quan—cảm giác hạnh phúc, tự do và ý nghĩa—để lập luận rằng con người đã đánh mất nhiều giá trị tinh thần quan trọng; trong khi Bregman, với góc nhìn của một nhà triết học xã hội, khảo sát các cấu trúc quyền lực, hệ thống niềm tin và mô hình tổ chức xã hội.
Phản biện và tổng hợp
Dù cuộc phê phán cách mạng nông nghiệp của ba nhà tư tưởng trên có sức thuyết phục mạnh mẽ, chúng ta không thể phủ nhận những lợi ích to lớn mà nó đã mang lại cho nhân loại—nếu không có nền nông nghiệp ổn định tạo ra dân số đủ lớn và nguồn lực dồi dào, chúng ta khó có thể tưởng tượng ra cách mạng khoa học, cách mạng công nghiệp, hay cách mạng y tế có thể diễn ra.
Nông nghiệp đã tạo điều kiện cho sự tích lũy kiến thức qua nhiều thế hệ—được hỗ trợ bởi chữ viết, một phát minh sinh ra từ nhu cầu quản lý nông nghiệp—đã cho phép những đột phá về toán học, thiên văn học, y học và khoa học tự nhiên mà khó có thể thực hiện trong các xã hội săn bắt hái lượm nhỏ lẻ và phân tán. Văn minh nhân loại đã đạt được những thành tựu nghệ thuật vĩ đại từ đền Parthenon đến Tử Cấm Thành, từ bản giao hưởng của Beethoven đến thơ ca của Tagore, nhờ vào tầng lớp tinh hoa có thời gian và nguồn lực để theo đuổi các hoạt động phi sản xuất—một đặc quyền chỉ có thể tồn tại trong xã hội nông nghiệp với sản lượng thặng dư.
Thay vì chỉ đơn thuần lên án cách mạng nông nghiệp, chúng ta nên rút ra những bài học quý giá cho tương lai: làm thế nào để giữ lại những lợi ích của nông nghiệp trong khi giảm thiểu tác hại của nó. Sự phát triển của các mô hình nông nghiệp bền vững có thể là chìa khóa để kết hợp những ưu điểm của tiến bộ công nghệ hiện đại với sự cân bằng sinh thái mà tổ tiên săn bắt hái lượm của chúng ta đã duy trì.
Kết luận: Thoát khỏi lưỡng nan lịch sử
Cuộc cách mạng nông nghiệp, như một con dao hai lưỡi sắc bén, đã vừa nâng tầm loài người lên những đỉnh cao của văn minh vật chất và tiến bộ công nghệ, vừa xiềng xích chúng ta trong các hệ thống áp bức, bất bình đẳng và tách biệt khỏi thiên nhiên—một tình thế tiến thoái lưỡng nan mà nhân loại vẫn đang vật lộn để tìm lối thoát trong kỷ nguyên hiện đại đầy thách thức này.

(Ảnh tạo bởi AI)
Diamond đã vạch ra lịch sử khách quan, cho chúng ta hiểu về quá trình và nguyên nhân sâu xa của sự chuyển đổi; Harari đã phân tích nỗi đau chủ quan, khiến chúng ta nhìn nhận lại những gì đã mất trong hành trình văn minh; còn Bregman cho thấy khả năng khôi phục lại sự kết nối và hài hòa mà tổ tiên săn bắt hái lượm của chúng ta từng trải nghiệm.
Bài học lớn nhất từ cuộc tranh luận về cách mạng nông nghiệp không phải là kêu gọi từ bỏ hoàn toàn nông nghiệp—một viễn cảnh không tưởng và không thể với 8 tỷ người hiện nay—mà là làm thế nào để tái thiết nó trên nền tảng cân bằng sinh thái và công bằng xã hội, kết hợp những ưu điểm của văn minh hiện đại với trí tuệ của tổ tiên, tìm lại cách sống hạnh phúc và bền vững mà nhân loại đã thực hành trong phần lớn lịch sử tiến hóa của mình. Như Diamond đã lưu ý, hiểu rõ hơn về cuộc cách mạng nông nghiệp, cả mặt sáng lẫn mặt tối của nó, sẽ giúp chúng ta viết nên một chương mới cho nền văn minh nhân loại.

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất