Không khó để bắt gặp hình ảnh một giáo viên da trắng cười tươi rạng ngời trên một biển quảng cáo hay tờ rơi của một trung tâm tiếng Anh. Cũng không khó bắt gặp các tin tuyển dụng giáo viên mà ở đó chỉ có người da trắng mới được thuê. Và, việc một giáo viên đến từ Anh hay Mỹ được trả lương cao gấp đôi, gấp ba hoặc thậm chí gấp năm lần một giáo viên châu Á cũng không còn là điều mới mẻ, nó cũ đến nổi nhiều người cũng không buồn bận tâm hay thắc mắc.
Chưa hết, có nhiều videos chỉnh/hướng dẫn phát âm sao cho “sang”, cho "Tây", cho không “phèn”. Mỗi lần xem những videos như vậy là mỗi lần mình nghĩ sao mà học ngoại ngữ khó và áp lực dữ vậy ta.
Ở vai trò là giáo viên, mình cũng đã gặp không ít học viên đến lớp với một mục tiêu và đồng thời là một nỗi băn khoăn: phải nói tiếng Anh "hay như người bản xứ". Mong muốn này, dù có thể giúp tăng thêm động lực học tập trong ngắn hạn, lại thường dẫn đến cảm giác tự ti trong quá trình học và sử dụng ngôn ngữ. Tại sao việc "nói tiếng Anh như người bản xứ" lại trở thành một mục tiêu số một như vậy? Có lẽ vì với nhiều người, hình ảnh của một giọng nói mượt mà, trôi chảy, nhấn nhá trầm bổng thường thấy trên các phim Hollywood hay BBC đã trở thành một tiêu chuẩn.
Nhưng để hiểu rõ hơn, có lẽ mình nên quay lại một chút với câu hỏi: Vì sao tiếng Anh lại phổ biến đến vậy?
Tiếng Anh, về bản chất, không bắt đầu như một ngôn ngữ toàn cầu. Nó là ngôn ngữ của một nhóm đảo quốc nhỏ bé ở châu Âu. Nhưng trong quá trình mở rộng thuộc địa và phát triển đế quốc, Vương quốc Anh đã mang theo ngôn ngữ bản địa của họ đến khắp các châu lục. Tiếng Anh dần xuất hiện ở Ấn Độ, châu Phi, Đông Nam Á, châu Đại Dương, nhưng lại không phải nhờ sự giao lưu bình đẳng giữa các dân tộc, mà phần lớn là kết quả của quá trình thực dân hóa. Robert Phillipson (1992) đã gọi hiện tượng này là Chủ nghĩa đế quốc ngôn ngữ (linguistic imperialism), trong đó tiếng Anh không chỉ được truyền bá như một công cụ, mà còn như một biểu tượng của quyền lực và văn minh. Điều này đã để lại ảnh hưởng lâu dài, khi người học ở nhiều quốc gia vẫn tiềm ẩn cảm giác rằng nói tiếng Anh như người bản xứ, là một dạng "vượt trội", trong khi tiếng Anh có âm điệu địa phương (local accent) là dưới chuẩn. Và vì vậy, không ngạc nhiên khi với nhiều người học, nói tiếng Anh với giọng bản xứ (native accent) không chỉ là mục tiêu ngôn ngữ mà còn là biểu tượng của địa vị, đẳng cấp, và sự công nhận.
Nhưng liệu mục tiêu này có khả dĩ hay có nên được xem là một ưu tiên khi học ngoại ngữ hay không? "Người bản xứ" là ai?
Để hiểu rõ hơn về vị trí của người bản xứ trong bức tranh toàn cảnh của tiếng Anh toàn cầu, không thể không nói tới mô hình ba vòng tròn đồng tâm do Braj Kachru (1985) đề xuất (hình bên dưới). Mô hình này phân chia thế giới sử dụng tiếng Anh thành ba nhóm:
(1) Vòng trong (Inner Circle): Gồm những quốc gia nơi tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ, như Anh, Mỹ, Úc, Canada, New Zealand. Đây là nhóm thường được gắn với khái niệm "người bản xứ".
(2) Vòng giữa (Outer Circle): Là các nước từng là thuộc địa của Anh, nơi tiếng Anh có vị trí chính thức hoặc bán chính thức, như Ấn Độ, Singapore, Philippines, Nigeria. Người dân ở đây sử dụng tiếng Anh thành thạo trong đời sống, công việc và giáo dục.
(3) Vòng mở rộng (Expanding Circle): Là những nước mà tiếng Anh được học như một ngoại ngữ, ví dụ như Việt Nam, Nhật Bản, Hàn Quốc. Ở đây, tiếng Anh đóng vai trò là ngôn ngữ quốc tế để giao tiếp toàn cầu.
Crystal, D. (2003). English as a Global Language (2nd ed.). Cambridge University Press.
Crystal, D. (2003). English as a Global Language (2nd ed.). Cambridge University Press.
Điều thú vị là phần lớn người dùng tiếng Anh hiện nay thuộc vòng thứ ba – những người học tiếng Anh không phải để giống ai, mà để phục vụ cho các mục tiêu cá nhân. Mô hình của Kachru giúp ta nhìn rõ rằng tiếng Anh không còn là “sở hữu” riêng của nhóm người bản xứ nữa, mà là một tài sản chung của nhân loại.
Ngoài ra, khái niệm "người bản xứ" trên thực tế rất mơ hồ. Đó là người Mỹ, người Anh, hay người Úc, những người thuộc Inner Circle? Những người thuộc Outer Circle thì có được tính không? Và trong mỗi nước này, giọng vùng nào mới là giọng "chuẩn"?
Theo thống kê, hơn 80% người dùng tiếng Anh trên thế giới không phải là người bản xứ, và hầu hết các cuộc giao tiếp bằng tiếng Anh diễn ra hàng ngày là giữa những người mà tiếng mẹ đẻ của học không phải là tiếng Anh (VD: người Việt Nam nói chuyện với người Thái Lan bằng tiếng Anh). Trong bối cảnh đó, Jennifer Jenkins (2000) đã đề xuất khái niệm English as a Lingua Franca (ELF) – tiếng Anh như một ngôn ngữ chung để giao tiếp quốc tế, chứ không phải là một phiên bản duy nhất và sự chuẩn mực được đo dựa trên yếu tố giọng nói.
Vậy, điều gì nên là ưu tiên khi học tiếng Anh?
Trong giáo dục ngôn ngữ, khái niệm intelligibility (tính dễ hiểu trong giao tiếp) được xem là quan trọng hàng đầu. Tuy nhiên, nhiều người học lại nhầm lẫn giữa việc phát âm dễ hiểu với việc phải nghe như người bản xứ. Nỗ lực giao tiếp hiệu quả, tự nhiên và rõ ràng nên là ưu tiên của người học, nhưng thực tế cho thấy nhiều người học cảm thấy tự ti chỉ vì họ không có giọng bản xứ, trong khi họ hoàn toàn có thể viết email rõ ràng, thuyết trình tốt, hay trao đổi công việc một cách hiệu quả. Chính sự ám ảnh về tiếng Anh chuẩn khiến nhiều người học không tự tin trong giao tiếp, dẫn đến việc học ngoại ngữ kéo dài qua nhiều năm nhưng vẫn không đem lại kết quả như mong đợi.
Nhìn dưới gốc độ bản sắc, accent Việt, hay bất kỳ một accent nào khác, trong tiếng Anh là một phần của bản sắc dân tộc và cá nhân. Nó phản ánh hành trình học tập, nỗ lực và cả bối cảnh riêng của mỗi người. Miễn là mình đạt được mục tiêu giao tiếp, thì accent nào cũng cần được tôn trọng.
Là một người dạy tiếng Anh, mình nghĩ rằng điều quan trọng hiểu được những điều vừa nói ở trên và giúp người học điều chỉnh kỳ vọng của họ (và đôi khi là cả phụ huynh). Thay vì ép mình phải nói "như người bản xứ", hãy tập trung vào việc giao tiếp sao cho hiệu quả, rõ ràng và tự tin. Đến cuối cùng, Tiếng Anh, hay bất kỳ một ngôn ngữ nào, chỉ nên là công cụ để kết nối – để mình hiểu thế giới, và để thế giới hiểu mình.