Sự khác biệt giữa niềm tin khoa học và niềm tin tôn giáo

Từ góc nhìn triết học, niềm tin tôn giáo và niềm tin khoa học có thể được coi là hai lăng kính khác nhau để hiểu về sự tồn tại và ý nghĩa của cuộc sống. Niềm tin tôn giáo thường dựa trên các giá trị tâm linh và truyền thống, trong khi niềm tin khoa học tìm kiếm sự thật thông qua lý luận và chứng cứ.

Niềm tin khoa học

Niềm tin khoa học dựa trên phương pháp thực nghiệm, yêu cầu các bằng chứng có thể kiểm chứng và được xác minh bằng các thí nghiệm lặp lại. Niềm tin khoa học chỉ được chấp nhận khi có đủ dữ liệu để hỗ trợ và thường bị bác bỏ khi có bằng chứng ngược lại.
Đặc trưng của niềm tin khoa học là tính khách quan, có thể kiểm chứng và luôn sẵn sàng thay đổi khi có những phát hiện mới. Vì cách thức đó, khoa học tập trung vào việc giải thích các hiện tượng tự nhiên, tìm kiếm các quy luật phổ quát để dự đoán và kiểm soát thế giới vật chất.

Niềm tin tôn giáo

Khác với khoa học, niềm tin tôn giáo dựa trên giáo lý, kinh sách, truyền thống và trải nghiệm cá nhân. Các khái niệm siêu nhiên như thần linh, cuộc sống sau cái chết thường nằm ngoài phạm vi của khoa học và không thể kiểm chứng bằng phương pháp thực nghiệm. Điều này tạo ra một sự mâu thuẫn cơ bản về cách hai loại niềm tin này tiếp cận thực tại.

Sự hiểu lầm về bản chất của niềm tin tôn giáo

Nhiều nhà phê bình tôn giáo, đặc biệt là những người vô thần, thường định nghĩa niềm tin tôn giáo là "sự thiếu hụt bằng chứng" hoặc "tin mà không cần bằng chứng". Tuy nhiên, nghiên cứu ngữ nghĩa và bối cảnh lịch sử cho thấy quan điểm này có thể là một sự bóp méo cơ bản về bản chất của đức tin.
Ví dụ khi phân tích các sự kiện, trong Matthew 9:5-6, Jesus sử dụng phép chữa lành như bằng chứng cho quyền năng thiêng liêng của Ngài. Bên cạnh đó, John 14 ghi lại Jesus khuyến khích các môn đồ tin vào Jesus dựa trên những việc họ đã chứng kiến.
Cũng tương tự khi Đức Phật Thích Ca giảng pháp cho năm anh em Kiều Trần Như tại Vườn Lộc Uyển, Đức Phật không yêu cầu năm vị tu sĩ tin theo một cách mù quáng, mà thay vào đó đưa ra một phương pháp có thể kiểm chứng. Đức Phật yêu cầu các vị quan sát trực tiếp sự hiện hữu của khổ đau trong đời sống hàng ngày - bệnh tật, già nua, chết chóc, chia ly. Đây là những hiện tượng có thể quan sát và xác minh bởi bất kỳ ai. Bát Chánh Đạo được trình bày như một "thí nghiệm" có thể lặp lại - một phương pháp cụ thể mà bất kỳ ai cũng có thể thực hành và tự mình xác minh kết quả rằng nó có thể giảm thiểu và chấm dứt khổ đau cho con người hay không. Kết quả không phụ thuộc vào việc "tin" hay "không tin" mà phụ thuộc vào việc thực hành đúng đắn.

Tôn giáo như nền tảng cho sự phát triển khoa học

Một yếu tố quan trọng thường bị bỏ qua trong mối quan hệ giữa tôn giáo và khoa học là vai trò của Giáo hội La Mã trong việc tạo điều kiện cho sự phát triển của khoa học hiện đại. Thế giới quan của Cơ Đốc giáo, đặc biệt là niềm tin vào một Đấng Tạo Hóa toàn năng đã tạo ra thế giới với trật tự và quy luật ổn định, đã cung cấp nền tảng triết học cần thiết cho sự phát triển của phương pháp khoa học.
Các nhà triết học và khoa học nổi tiếng như René Descartes, Francis Bacon, Isaac Newton, cũng như nhiều học giả trung đại như Thomas Aquinas, đều được hình thành trong bối cảnh thế giới quan Cơ Đốc, coi việc nghiên cứu thiên nhiên là cách để nhận biết Chúa qua sự sáng tạo của Ngài. Giáo hội đã giúp bảo tồn các tri thức cổ đại qua các tu viện, hỗ trợ việc phát triển tri thức mới, và khẳng định sự hòa hợp giữa đức tin và lý trí.
Trong khi đó, dù các phương pháp chánh niệm và thiền quán ngày nay đã được khoa học chứng minh về tính hiệu quả, nhưng lại gặp hạn chế khi triển khai công cộng ở Hoa Kỳ do khác biệt tôn giáo và lo ngại xung đột với giá trị Cơ Đốc truyền thống, bởi nó có nguồn gốc Phật giáo và Đông phương.

Phân tích sự khác biệt giữa niềm tin khoa học và niềm tin tôn giáo

Khoa học chủ yếu tập trung vào việc giải thích và kiểm soát các hiện tượng tự nhiên, tìm kiếm các quy luật phổ quát để dự đoán và can thiệp vào thế giới vật chất. Khoa học không quan tâm đến ý nghĩa hay giá trị siêu hình mà chỉ tìm cách giải thích cơ chế của thế giới.
Tôn giáo, trong khi đó, tập trung vào việc cung cấp ý nghĩa, an ủi và giá trị đạo đức cho cuộc sống. Tôn giáo trả lời các câu hỏi về mục đích của cuộc sống, sự tồn tại của cái ác, và ý nghĩa của cái chết, những điều mà khoa học không thể đưa ra một câu trả lời đầy đủ​.
Sự khác biệt giữa khoa học và tôn giáo đã dẫn đến nhiều cuộc tranh luận sôi nổi trong lịch sử. Tuy nhiên, chúng ta không nhất thiết phải đặt hai niềm tin này vào thế đối lập. Nhiều nhà khoa học cũng là người có đức tin, và họ tìm thấy sự hài hòa giữa hai niềm tin này.

Sự tương quan giữa niềm tin trong khoa học và trong tôn giáo

Những điểm tương đồng giữa niềm tin khoa học và niềm tin tôn giáo

Tôn giáo dựa trên niềm tin, tuy nhiên nhiều học giả cho rằng khoa học cũng gồm những giả thiết bắt đầu từ niềm tin. Thực tế, con người nhìn cuộc đời, bản thân và thế giới bằng niềm tin, vậy nên ngay cả khoa học cũng là một dạng niềm tin. Các khảo sát thực nghiệm cũng chỉ cung cấp sự chắc chắn trong một phạm vi nhất định, và từ đó, con người đặt niềm tin vào kết quả có tính giới hạn đó.
Blaise Pascal, nhà toán học và triết học người Pháp thế kỷ 17, đã đề xuất một lập luận nổi tiếng gọi là "Canh bạc của Pascal". Ông cho rằng quyết định tin vào Chúa hay không là một cuộc cá cược, trong đó, lựa chọn sống như thể có Chúa mang lại lợi thế lớn hơn. Nếu có Chúa, phần thưởng sẽ là phúc lạc vĩnh hằng, trong khi nếu không có Chúa, ta không mất mát quá nhiều. Pascal coi đây là chiến lược hợp lý để bảo hiểm trước sự không chắc chắn, và các học giả đã ghi nhận lập luận này như một phương án an toàn cho những người tìm kiếm niềm tin trong cuộc sống.
Trải qua các thời kỳ, con người đặt niềm tin của mình vào những đối tượng khác nhau. Nếu trước đây, thời kỳ tín ngưỡng tôn giáo, tư duy và niềm tin của con người đặt nhiều vào thần linh. Sau đấy đến thời kỳ triết học, tư duy và niềm tin của con người đặt nhiều vào những ai có sự lý luận sắc bén và thâm sâu nơi tư tưởng. Và bây giờ là thời khoa học thực nghiệm, tư duy và niềm tin của con người phụ thuộc vào vật chất ngoài thế giới, như những khảo sát cụ thể như những cuộc thí nghiệm dựng lại hình ảnh tự nhiên bên ngoài.
Tuy nhiên, dù khoa học thực nghiệm đem lại những tiến bộ về tiện nghi vật chất, nó vẫn chưa giải quyết được nhiều câu hỏi sâu xa về cuộc sống. Ví dụ, Masanobu Fukuoka– một nhà nông nghiệp thuần tự nhiên nổi tiếng của Nhật Bản – chỉ ra rằng, ngay cả trong lĩnh vực nông nghiệp, các phương pháp khoa học hiện đại đôi khi không thể thay thế sự nhạy bén của người nông dân trong việc canh tác theo điều kiện tự nhiên. Khoa học thường phân tách tự nhiên thành các phần nhỏ bé để nghiên cứu và áp dụng những kết quả này trong môi trường thí nghiệm, nhưng thực tế lại phức tạp hơn rất nhiều. Việc áp dụng các kết quả khoa học trên khoảng ruộng thí nghiệm thường không mang lại hiệu quả như mong đợi, vì mảnh ruộng tự nhiên luôn biến đổi và không bao giờ lặp lại một cách chính xác qua từng năm như khoảng ruộng trong nhà kính.
Mặc dù khoa học đem lại nhiều tiến bộ về mặt vật chất, nó vẫn chưa thể giải quyết những câu hỏi sâu xa về bản chất cuộc sống. Điều này cho thấy niềm tin vào khoa học cũng giống như bất kỳ niềm tin nào khác – nó chỉ là quan điểm xuất phát từ sự hiểu biết có tính giới hạn của con người. Ngay cả những nhà khoa học nổi tiếng như Einstein cũng không tránh khỏi những lỗi sai khi lý thuyết về “vũ trụ tĩnh” của ông bị bác bỏ bởi các quan sát thiên văn hiện đại gần đây, cho thấy vũ trụ thực chất đang giãn nở. Điều này phản ánh rõ ràng rằng, bất kể sự chính xác của các lý thuyết khoa học hay các lập luận toán học, chúng vẫn chỉ là những quan điểm dựa trên góc nhìn chủ quan của cá nhân hoặc một nhóm người làm khoa học, dầu cho họ có cất công đặt giả thuyết và tìm minh chứng đến bao nhiêu, sự hiểu biết của con người vẫn hạn cuộc đằng sau tuổi đời của các nhà khoa học.
Theo Mark Vernon và Jesse Bering, có một mối liên kết giữa niềm tin khoa học và niềm tin tôn giáo, mặc dù chúng đến từ những cách tiếp cận khác nhau, cả hai đều là sản phẩm của nhận thức con người và phản ánh nhu cầu của con người để tìm hiểu về bản thân và vũ trụ. Trong khi khoa học khám phá các quy luật và cơ chế tự nhiên, tôn giáo giải quyết những câu hỏi về ý nghĩa, giá trị và mục đích cuộc sống.

Lý giải sự khó tương hợp giữa niềm tin khoa học và niềm tin tôn giáo

Tuy các nhà khoa học thường được coi là những người tìm kiếm sự thật một cách khách quan và vô tư, nhưng không phải lúc nào họ cũng hoàn toàn không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố xã hội và triết lý xung quanh. Điều này đặc biệt quan trọng khi ta xem xét những phát biểu của họ liên quan đến các vấn đề nhạy cảm như tôn giáo.
Thứ nhất, lịch sử cho thấy rằng các nhà khoa học, giống như bất kỳ con người nào, có thể bị ảnh hưởng bởi những quan điểm chính trị và văn hóa thời đại. Ví dụ, trong thế kỷ XX, các nhà khoa học Đức đã bác bỏ những công trình của các nhà khoa học Do Thái, bao gồm cả Albert Einstein, vì lý do bài Do Thái. Điều này không phải là kết quả của phương pháp khoa học mà là sự phản ánh của một bầu không khí chính trị và xã hội đầy thù hận​.
Thứ hai, việc chấp nhận các lý thuyết khoa học có thể bị ngăn cản bởi các quan điểm triết học chi phối. Ở Liên Xô thời kỳ đầu, lý thuyết gen học đã bị từ chối vì nó được coi là mâu thuẫn với triết học Mác-xít. Điều này cho thấy rằng những niềm tin chính trị hoặc triết học có thể tác động tiêu cực đến sự phát triển của khoa học​.
Thứ ba, ngay cả trong nội bộ khoa học, những ảnh hưởng triết học như chủ nghĩa thực chứng đã có những tác động tiêu cực đến sự phát triển của các ngành khoa học như vật lý, như Steven Weinberg đã chỉ ra. Do đó, ngay cả những nhà khoa học lỗi lạc cũng có thể bị ảnh hưởng bởi những dòng triết học không phù hợp, làm chậm quá trình khám phá sự thật​.

Phân loại mối liên hệ giữa khoa học và tôn giáo

Để hiểu hơn về mối quan hệ giữa khoa học và tôn giáo, chúng ta cùng nhìn lại ba mô hình tiêu biểu được phân tích trong lịch sử, gồm: mô hình xung đột, mô hình độc lập và mô hình hợp nhất.

Mô hình xung đột

Mô hình xung đột khẳng định rằng khoa học và tôn giáo luôn trong trạng thái mâu thuẫn với nhau do những quan điểm trái ngược về bản chất của thế giới. Những người ủng hộ mô hình này cho rằng: Khoa học và tôn giáo đều cố gắng giải thích thế giới, nhưng trong khi khoa học dựa trên bằng chứng và thực nghiệm, tôn giáo lại dựa vào niềm tin và mặc khải.
Một ví dụ điển hình về xung đột là vụ xét xử Galileo, khi nhà thờ phản đối quan điểm của ông về hệ mặt trời. Tương tự, sự đối đầu giữa tôn giáo và thuyết tiến hóa của Darwin cũng được xem là một trường hợp tiêu biểu cho mô hình xung đột.
Tuy nhiên, nhiều nhà sử học và học giả đã chỉ ra rằng mô hình xung đột này quá đơn giản và có phần thiên lệch, không phản ánh đầy đủ mối quan hệ phức tạp giữa khoa học và tôn giáo trong lịch sử. Họ cho rằng các xung đột lớn này chỉ là những ngoại lệ, không phải là quy luật chung. Do đó, cần phải cẩn trọng khi áp dụng mô hình xung đột để giải thích mối quan hệ giữa hai lĩnh vực này.

Mô hình độc lập

Mô hình độc lập khẳng định rằng khoa học và tôn giáo không có mâu thuẫn vì chúng hoạt động trong các lĩnh vực riêng biệt. Theo quan điểm này:
Khoa học giải quyết những câu hỏi về vật chất và cách mà thế giới vận hành. Ví dụ, khoa học giúp chúng ta hiểu cấu trúc của vũ trụ hoặc nguồn gốc của sự sống.
Ngược lại, tôn giáo giải quyết những câu hỏi về giá trị đạo đức và ý nghĩa tinh thần. Tôn giáo không tranh luận về cách thức hoạt động của vũ trụ mà chủ yếu tìm cách trả lời những câu hỏi về đạo đức và ý nghĩa của cuộc sống.
Mô hình này được Stephen Jay Gould phát triển thành nguyên tắc "Không chồng chéo quyền hạn", cho rằng vì khoa học và tôn giáo không chồng chéo lên nhau, nên chúng không có xung đột. Tuy nhiên, một số nhà phê bình cho rằng mô hình này có điểm yếu: nếu tôn giáo chỉ giới hạn ở những vấn đề đạo đức, thì nó sẽ gặp khó khăn trong việc biện minh cho các quan điểm về sự tồn tại của thế giới thực, như sự hiện diện của Chúa hay các phép lạ.

Mô hình hợp nhất

Mô hình hợp nhất tiến xa hơn mô hình độc lập và khẳng định rằng khoa học và tôn giáo có thể hợp nhất để đưa ra một cái nhìn thống nhất về thế giới. Mô hình này có ba dạng hợp nhất chính:
Thần học tự nhiên: Sử dụng những phát hiện khoa học để lập luận cho sự tồn tại của Chúa. Chẳng hạn, sự tinh chỉnh của các hằng số vũ trụ có thể được xem như một lập luận cho sự tồn tại của Đấng sáng tạo.
Tôn giáo học: Mô hình này bắt đầu từ khung tôn giáo và sử dụng các phát hiện khoa học để giải thích và làm phong phú thêm các quan điểm tôn giáo.
Triết học quá trình: Kết hợp khoa học và tôn giáo để phát triển một hệ thống triết học thống nhất, trong đó cả hai lĩnh vực cùng có thể tương tác và bổ sung cho nhau.
Mặc dù mô hình hợp nhất có khả năng làm nổi bật sự đồng thuận giữa khoa học và tôn giáo, nhưng việc thực hiện hợp nhất này không phải là điều dễ dàng. Điều này đòi hỏi một sự cân nhắc cẩn thận về cả hai lĩnh vực để không làm mất đi giá trị và đặc trưng riêng của từng lĩnh vực.
Có thể nhận thấy rằng mặc dù niềm tin khoa học và tôn giáo có những khác biệt cơ bản, nhưng cả hai đều phản ánh nhận thức và nhu cầu của con người trong việc tìm hiểu thế giới xung quanh. Cả khoa học và tôn giáo đều yêu cầu con người phải có tư duy phản biện, không nên chấp nhận một cách thụ động những điều mà cả các nhà khoa học lẫn các nhà tôn giáo khẳng định. Phương pháp khoa học, mặc dù đã chứng minh tính hiệu quả trong việc khám phá thế giới tự nhiên, nhưng đôi khi vẫn chịu ảnh hưởng từ những yếu tố chủ quan hoặc ngoại cảnh, làm giảm tính khách quan tuyệt đối.
Tương tự, tôn giáo, dù dựa trên những triết lý sâu sắc và có hệ thống, tuy nhiên việc chứng minh nguồn gốc các triết hệ của tôn giáo vẫn còn là điều gây tranh cãi, và vì thế đôi khi tôn giáo có thể bị lợi dụng bằng quan điểm đức tin, hay niềm tin.

Tạm kết

Tóm lại, việc tái định nghĩa đúng đắn về 'niềm tin' không chỉ giúp làm rõ những hiểu lầm trong cuộc tranh luận giữa khoa học và tôn giáo, mà còn mở ra khả năng cho một cuộc đối thoại xây dựng hơn giữa hai lĩnh vực này.
Thay vì xem chúng như những lực lượng đối lập, chúng ta có thể hiểu chúng như những cách tiếp cận bổ sung trong hành trình tìm kiếm sự thật và hiểu biết về thế giới.
Còn điều gì nữa...? mời bạn bình luận nhen!
Trích dẫn từ tiểu luận môn Triết học của Ngoc, T.X. (2024). https://bit.ly/xngoctruong
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Bering, J. (2011). The belief instinct: The psychology of souls, destiny, and the meaning of life. W. W. Norton & Company.
Boser, U. (2014). The leap: The science of trust and why it matters. Amazon Publishing.
Boyer, P. (2001). Religion explained: The evolutionary origins of religious thought. Basic Books.
Dawkins, R. (2006). The god delusion. Houghton Mifflin.
Efron, N. J. (2010). Science and the Catholic Church. In Wikipedia. Retrieved from https://en.wikipedia.org/wiki/Science_and_the_Catholic_Church
Hufford, D. J. (1993). The supernatural and the sociology of knowledge: Exploring the limits of knowledge. Review of Religious Research, 35(1), 3–15.
InspiringPhilosophy. (2019). Is faith blind? [Video]. YouTube. https://youtu.be/S0tyRvSIEH4 [13/08/2025]
Koenig, H. G. (2012). Religion, spirituality, and health: The research and clinical implications. ISRN Psychiatry, 2012, 1–33. https://doi.org/10.5402/2012/278730
Love of All Wisdom. (2019, September). Is mindfulness meditation a problem for Christians? Love of All Wisdom. https://loveofallwisdom.com/blog/2019/09/is-mindfulness-meditation-a-problem-for-christians/
Ñāṇamoli, B., & Bodhi, B. (Trans.). (2009). The middle length discourses of the Buddha: A translation of the Majjhima Nikāya (2nd ed.). Boston: Wisdom Publications.
Sathyanarayana Rao, T. S., Asha, M. R., Jagannatha Rao, K. S., & Vasudevaraju, P. (2009). The biochemistry of belief. Indian Journal of Psychiatry, 51(4), 239–241. https://doi.org/10.4103/0019-5545.58285
Stanford Encyclopedia of Philosophy. (2022). Religion and science. https://plato.stanford.edu/entries/religion-science/#WhatScieWhatReli [28/09/2024]
Vernon, M. (2007). Science, religion and the meaning of life. Palgrave Macmillan.