Nếu bạn đã gặp, thậm chí chỉ tiếp xúc qua không gian online với các nhóm Việt Kiều di dân sang Mỹ sau 1975, một hiện tượng nổi bật thường được nhắc đến: Thế hệ người Việt lớn tuổi (U60-U70) tại Mỹ, Úc và các quốc gia - đặc biệt là ở những nước tiếp nhận nhóm di dân "thuyền viên" ủng hộ VNCH - dường như đang sống trong một khối "hóa thạch văn hóa" - Một trạng thái mà kiến thức, ngôn ngữ và tư duy của họ bị đóng băng từ thời điểm rời bỏ quê hương.
Qua lăng kính cá nhân và các nghiên cứu xã hội/tâm lý học, bài viết này sẽ nhằm phân tích hiện tượng cultural + language fossilization, đồng thời khám phá cách hoàn cảnh di cư chấn thương định hình ký ức và bản sắc con người.

1. Cơ chế hóa thạch: Từ chấn thương di cư đến đóng băng nhận thức

Hiện tượng cultural fossilization - được ghi nhận trong các nghiên cứu từ Đại học Harvard và Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM) - mô tả việc thế hệ nhập cư đầu tiên duy trì ngôn ngữ và tập quán từ thập niên cũ, mà với nhóm Việt kiều như bài viết đề cập là giai đoạn 1970-1980.
Dưới góc nhìn Tâm lý học (phần này nhiều từ chuyên ngành khó dịch sang tiếng Việt, làm ơn bỏ qua nếu khó chịu)
Cultural fossilization bắt nguồn từ hippocampal-amygdala dysregulation do acute trauma của nhóm vượt biên 1975-1990:
PTSD Neurocircuitry (van der Kolk, The Body Keeps the Score, 2014)
Amygdala hyperactivation: 45% thế hệ tị nạn có PTSD (UC Irvine, 2022).
Fear conditioning từ bạo lực biển (tỷ lệ cướp/hiếp 15-20%, UNHCR) tạo implicit memory – ký ức cảm xúc neo chặt, kích hoạt hypervigilance (sợ biển, tránh nước).
Hippocampus atrophy: Stress mãn tính thu nhỏ vùng nhớ tự truyện (autobiographical memory), fragmented recall chỉ xoay quanh 1975. Kết quả là temporal discounting – tương lai không đáng kể so với quá khứ.
Prefrontal cortex inhibition: Executive function suy giảm dẫn tới cognitive rigidity (khó học smartphone, Zoom). fMRI studies (Bremner, 2006) cho thấy PTSD làm dorsolateral PFC hoạt động kém 30%.
Theo các tài liệu từ Đại học Harvard (dự án "Vietnamese Diaspora") và Tổ chức Di cư Quốc tế (IOM), thế hệ nhập cư đầu tiên (như tị nạn 1975-1990s) thường "đóng băng" văn hóa và ngôn ngữ ở thời điểm rời Việt Nam.
Họ giữ từ ngữ cũ như "phi trường" (thay vì "sân bay"), "vô tuyến" (thay vì "truyền hình"), "ga xe lửa" (thay vì "ga tàu")... Lý do chủ yếu đến từ tuổi tác họ cũng đã cao khi di cư (trung bình 30-50 tuổi) và ít tiếp xúc ngôn ngữ mới, và môi trường sống khép kín trong "Little Saigon" (Mỹ, Úc).
Một nghiên cứu trên Journal of Multilingual and Multicultural Development (2020) cho thấy 70-80% người Việt lớn tuổi tại Mỹ giữ nguyên từ vựng và khẩu âm từ thời kỳ di cư.
Lý do cốt lõi vẫn nằm ở độ tuổi cao khi di cư (trung bình 30-50 tuổi), môi trường sống khép kín trong các khu vực như Little Saigon và sự thiếu cập nhật công nghệ.
Trong khi Việt Nam đã chuyển mình từ xe đạp sang VinFast, từ báo giấy sang TikTok, ký ức của họ vẫn neo chặt vào những năm tháng hỗn loạn của vượt biên.
Một ví dụ điển hình nhất mà người viết cảm nhận qua trò chuyện là nhiều người vẫn e ngại biển cả do chấn thương tâm lý (PTSD) từ hành trình tị nạn - một hiện tượng ảnh hưởng đến 40-50% thế hệ này, theo dữ liệu từ UC Irvine.
Amygdala hyperactivation: 45% thế hệ tị nạn có PTSD (UC Irvine, 2022). Fear conditioning từ bạo lực biển (tỷ lệ cướp/hiếp 15-20%, UNHCR) tạo implicit memory - ký ức cảm xúc neo chặt, kích hoạt hypervigilance (sợ biển, tránh nước).
Thế hệ tị nạn 1975-1990 thường được mô tả là "hiện đại hơn Việt Nam thập niên 1970 nhưng tụt hậu hơn Việt Nam những năm 2000". Họ sở hữu nhà riêng và xe hơi - những biểu tượng của sự thịnh vượng so với thời chiến tranh - nhưng lại xa lạ với smartphone, Grab hay Shopee.
Thế hệ này tạo ra paradox hiện đại hóa:
Hiện đại hơn VN 1970s: Sở hữu nhà riêng (homeownership rate 72%, cao hơn trung bình Mỹ), xe hơi, giáo dục con cái (40% con cái tốt nghiệp đại học, Census 2023).
Lạc hậu hơn VN 2000s: Xa lạ với fintech (Momo, ZaloPay), đô thị hóa (Hà Nội metro) và văn hóa K-popized của giới trẻ VN.
Khảo sát của Pew Research (2022) chỉ ra rằng chỉ 60% người Việt lớn tuổi tại Mỹ sử dụng mạng xã hội thường xuyên, trong khi nhiều người vẫn trung thành với điện thoại nắp gập Nokia Lumia.
Đây không phải sự "cổ hủ" cố hữu, mà là cơ chế sinh tồn: ký ức chấn thương giúp họ bảo vệ bản sắc giữa xứ lạ, nhưng đồng thời tạo ra khoảng cách với sự thay đổi nhanh chóng của quê hương.

2. Sự phân hóa rõ nét: Hai mô hình Việt kiều lớn tuổi ở Mỹ và Úc

Dựa trên dữ liệu từ Cục Điều tra Dân số Mỹ (Census Bureau) và các báo cáo di cư, cộng đồng có thể phân loại thành hai nhóm chính:
Nhóm bảo thủ, sống ổn định nhưng khép kín: Chiếm đa số, họ làm việc trong các ngành dịch vụ Việt (nail salon, nhà hàng), đối mặt với hạn chế tài chính dẫn đến sự tự ti. Ít trở về Việt Nam (chỉ 30-40%, theo Vietnam News Agency 2023), họ thường hoài niệm quá khứ và tiếp cận thông tin một chiều từ truyền thông hải ngoại, củng cố tâm lý "thượng đẳng" từ thành công di cư.
Nhóm tiến thủ, thành đạt vượt trội: Ít hơn nhưng nổi bật, bao gồm các nhân vật như bà Dương Nguyệt Ánh (nhà khoa học NASA), ông David Tran (nhà sáng lập tương ớt Sriracha), hay các doanh nhân trong bất động sản và dược phẩm. Với nền tảng học vấn cao và chí tiến thủ, họ bắt kịp xu hướng toàn cầu, nhưng ký ức vượt biên (bị cướp bóc, bạo lực) vẫn nuôi dưỡng sự chống đối sâu sắc với chính quyền Việt Nam.
Riêng nhóm di cư theo chương trình HO (1979-1996), thường thiếu kỹ năng ngoại ngữ và động lực, hay rơi vào lao động chân tay, phụ thuộc trợ cấp và dễ sa vào cực đoan - một phần do dữ liệu FBI ghi nhận về tệ nạn xã hội trong cộng đồng những thập niên 1980-1990.
Một số ý kiến cho rằng Việt Nam chỉ phát triển bề nổi (cao ốc, hàng tiêu dùng), trong khi dân trí (PISA xếp hạng thấp), y tế (WHO hạng 120/200) và môi trường vẫn là thách thức.
Điều này phần nào đúng, nhưng sự "mù mờ" của thế hệ hải ngoại xuất phát từ: thiếu tiếp cận công nghệ, cộng đồng sống cô lập và vết thương lịch sử.
Kinh tế cộng đồng Việt tại Mỹ đạt 100 tỷ USD/năm, nhưng chính hoàn cảnh tị nạn đã định hình tư duy "cực đoan". Hiện tượng này là hậu quả tất yếu của di cư chấn thương, tương tự các cộng đồng Cuba hay Armenia. Họ "đóng băng" để bảo tồn bản sắc, xây dựng cộng đồng tự cường, đồng thời chứng minh khả năng vượt nghịch cảnh của người Việt.
Tuy nhiên, sự cô lập này tạo khoảng cách với Việt Nam hiện đại, nuôi dưỡng cực đoan và cản trở hòa nhập xã hội bản xứ. Trong khuôn khổ bài viết, tác giả cũng xin phép được đề xuất phương án hàn gắn:
Cấp độ cá nhân: Khuyến khích du lịch Việt Nam, học công nghệ (Zoom, mạng xã hội) và tiếp cận thông tin đa chiều.
Cấp độ cộng đồng: Các tổ chức như Việt Mỹ Hội nên tổ chức hội thảo cập nhật văn hóa và liệu pháp PTSD.
Cấp độ quốc gia: Việt Nam cần chính sách visa linh hoạt và chương trình "hồi hương văn hóa" để kết nối kiều bào.
Hoàn cảnh định hình ký ức, ký ức kiến tạo con người. Thế hệ Việt kiều lớn tuổi không phải hầu hết là "bọn phản động" hay "đáng thương hại", mà là những nhân chứng sống động của lịch sử đau thương. Thấu hiểu sẽ mở đường cho sự hàn gắn, thay vì phán xét.
(Nguồn tham khảo: van der Kolk 2014, Nghiên cứu Harvard Vietnamese Diaspora Project, IOM, Pew Research, Census Bureau, Pew/Census 2023, UC Irvine PTSD 2022, Yehuda Transgenerational Effects 2016, Tran Boat People Epigenetics 2023, Bowlby Attachment 1969, Bowen Family Systems 1978, Diamond ABFT 2013, Polyvagal Institute Porges, UCLA Asian American Study 2022, AAPI Mental Health Survey)