Nhàm chán - kẻ thù thầm lặng hay cơ hội đổi thay?
Khi cảm thấy nhàm chán, bạn thường làm gì?...
Khi cảm thấy nhàm chán, bạn thường làm gì?
Đọc sách, nghe nhạc, xem phim hay là… vớ lấy chiếc điện thoại và lướt mạng xã hội không ngừng nghỉ?
Trong thời đại mà chúng ta luôn có nhiều hơn một lựa chọn, việc tìm kiếm một hoạt động để lấp đầy tâm trí chẳng còn là điều khó khăn. Game, mạng xã hội, phim ảnh, thậm chí là nội dung người lớn, mọi thứ dường như đều có sẵn. Chỉ cần một cú nhấp chuột, một lần mở điện thoại, là chúng ta có thể tiếp cận với hàng loạt hình thức giải trí.
Vậy thì, với khả năng tiếp cận nhanh chóng và dễ dàng như thế, đáng lý ra chúng ta phải có hàng tá cách để thoát khỏi cảm giác nhàm chán. Nhưng thực tế thì sao? Những con số thống kê lại đang kể một câu chuyện khác. Một câu chuyện về sự leo thang của trạng thái chán nản ngay giữa thời đại công nghệ đầy kích thích này.
Tại Hoa Kỳ, Weybright và cộng sự (2019) đã khảo sát hơn 100.000 học sinh trung học, và phát hiện rằng mức độ chán nản tăng rõ rệt từ năm 2008 đến 2017. Phân tích tổng hợp của Gu và cộng sự (2023) thực hiện trên sinh viên đại học Trung Quốc cũng cho thấy xu hướng dễ rơi vào trạng thái chán nản (boredom proneness) đã tăng mạnh trong khoảng từ năm 2009 đến 2020.
Vậy thì, điều gì đang thực sự xảy ra? Vì sao con người, dù có cả kho giải trí trong tay, lại ngày càng dễ cảm thấy nhàm chán hơn? Và ngược lại, cũng có người nói rằng họ chưa từng cảm thấy chán bao giờ, nhưng liệu đó có thật sự là một dấu hiệu tích cực?
Trước khi đi sâu hơn vào những câu hỏi đó, có lẽ chúng ta nên bắt đầu từ câu hỏi đơn giản rằng: Nhàm chán là gì?

Nguồn: Unsplash (Niklas Hamann)
Nhàm chán. Ngay từ tên gọi, cảm giác này dường như không quá nghiêm trọng hay đáng sợ. Chúng ta thường nói nhiều về sức tàn phá của nỗi buồn, sự hối hận hay cảm giác dằn vặt nuối tiếc. Nhưng hiếm khi ai dừng lại để thực sự nghĩ về mức độ ảnh hưởng của sự nhàm chán. Nó thường được xem như là một cảm giác khó chịu thoáng qua, và rằng chỉ cần thay đổi môi trường hoặc cách thức hoạt động là có thể vượt qua được.
Tuy nhiên, sự thật không đơn giản như vậy. Chán nản không chỉ là cảm giác nhất thời, mà trong nhiều trường hợp, nó có thể trở thành nguồn căng thẳng âm ỉ kéo dài, ăn mòn tinh thần và để lại hậu quả nghiêm trọng về mặt tâm lý và xã hội. Thậm chí, đã có nghiên cứu chỉ ra rằng sự chán nản có mối liên hệ đến tỷ lệ tử vong (Eastwood và cộng sự, 2012). Điều này khiến cho câu nói “chán muốn chết (bored to death)” không còn là lời đùa cợt đơn thuần, mà là một tín hiệu cảnh báo về tác hại âm thầm và nguy hiểm của trạng thái này.
Vậy rốt cuộc, “nhàm chán” là gì?
Theo Tam và Inzlicht (2024), khi con người rơi vào trạng thái nhàm chán, họ thường có cảm giác thời gian trôi rất chậm, như thể mọi thứ đều trở nên uể oải và trì trệ. Kèm theo đó là nhiều cảm xúc tiêu cực kéo đến, chẳng hạn như buồn bã, lo lắng, bồn chồn, cô đơn hoặc thất vọng. Cách định nghĩa này cũng tương tự với nhiều hướng tiếp cận khác, khi nhàm chán được lý giải không phải thông qua khái niệm trừu tượng, mà qua chính những trải nghiệm mà chúng ta cảm nhận được trong khoảnh khắc đó.
Thật ra, việc định nghĩa hay lý giải một trạng thái cảm xúc chưa bao giờ là điều dễ dàng, đặc biệt là với cảm giác nhàm chán. Cho đến hiện tại, giới nghiên cứu vẫn chưa đạt được sự thống nhất rõ ràng trong cách hiểu và đo lường trạng thái này. Có quan điểm cho rằng nhàm chán xuất phát từ sự thiếu hụt kích thích; trong khi đó, một số khác lại cho rằng nó đến từ việc bị kích thích quá mức. Cũng có những nghiên cứu nhấn mạnh rằng cảm giác này nảy sinh khi con người thiếu mục tiêu rõ ràng, hoặc không có hành động cụ thể nào để hướng tới mục tiêu đó (Raffaelli và cộng sự, 2017).
Chính vì vậy, cảm giác nhàm chán thường được mỗi người diễn giải theo một cách rất riêng, phản ánh trải nghiệm và bối cảnh cá nhân của họ. Trong bài viết này, mình đặc biệt muốn tập trung vào hai yếu tố có vai trò quan trọng trong việc hình thành cảm giác nhàm chán: sự chú ý và ý nghĩa cá nhân.
Theo Eastwood và cộng sự (2012), cốt lõi của sự nhàm chán nằm ở sự thất bại trong việc điều hướng và duy trì sự chú ý (attention). Cụ thể, cảm giác này xuất hiện khi:
- Ta không thể tập trung vào những yếu tố bên trong (suy nghĩ, cảm xúc) hoặc bên ngoài (môi trường, nhiệm vụ) để tham gia vào một hoạt động có ý nghĩa.
- Ta nhận thức rõ ràng rằng bản thân đang mất tập trung, và chính sự nhận thức đó làm tăng thêm sự khó chịu, nhàm chán.
- Ta có xu hướng đổ lỗi cho hoàn cảnh (“buổi học này chán quá”, “không có gì thú vị ở đây”) thay vì tự soi chiếu lại nội lực bên trong như mệt mỏi hoặc mất động lực.
Westgate và Wilson (2018) đã mở rộng cách hiểu này khi cho rằng sự nhàm chán không chỉ liên quan đến sự chú ý, mà còn bắt nguồn từ thiếu vắng ý nghĩa cá nhân (meaning). Theo họ, cảm giác nhàm chán sẽ xuất hiện trong hai tình huống chính:
- Khi người ta không thể hoặc không muốn tập trung vào nhiệm vụ hiện tại.
- Khi hoạt động đang thực hiện không phù hợp với mục tiêu hay giá trị cá nhân.
Theo Westgate và Wilson (2018), sự chú ý và cảm nhận về ý nghĩa là hai nguyên nhân độc lập có thể dẫn đến cảm giác nhàm chán. Chính vì thế, mỗi nguyên nhân sẽ tạo ra một kiểu trải nghiệm nhàm chán khác nhau. Chẳng hạn, bạn có thể hoàn toàn tập trung vào một công việc lặp đi lặp lại, nhưng nếu cảm thấy thiếu ý nghĩa, bạn vẫn có thể cảm thấy chán. Ngược lại, một công việc dù có ý nghĩa nhưng không đủ kích thích trí tuệ cũng dễ khiến bạn mất tập trung và rơi vào trạng thái buồn chán.
Tuy vậy, theo hai tác giả, dạng nhàm chán phổ biến nhất chính là sự kết hợp của cả hai yếu tố: thiếu sự chú ý và thiếu cảm giác có ý nghĩa. Đây là kiểu nhàm chán mà Barrett (2006) gọi là sự nhàm chán điển hình (prototypical boredom), kiểu trải nghiệm mà chúng ta thường gặp nhất trong đời sống hằng ngày.
Một hình ảnh ẩn dụ trực quan được đưa ra trong video của Johnny Harris (“Why Everything Is Making You Feel Bored”) giúp minh hoạ rõ hơn về sự nhàm chán điển hình này:
Hãy tưởng tượng bạn đang lái xe trong đêm. Đèn pha tượng trưng cho khả năng chú ý, giúp bạn nhìn thấy đường (attention). Xăng tượng trưng cho mục tiêu, ý nghĩa sống, thứ giúp bạn duy trì hành trình (meaning).
Trên hành trình đó, mỗi người đều có cách riêng để "tiếp nhiên liệu" cho mình. Có người tìm thấy ý nghĩa trong công việc, người khác lại đặt gia đình hay các mối quan hệ làm trung tâm. Thế nhưng, không phải con đường nào cũng bằng phẳng. Sẽ có những lúc khó khăn chồng chất, thử thách vượt quá khả năng kiểm soát. Khi ấy, nguồn “nhiên liệu” tinh thần dần cạn kiệt (ý nghĩa sống bị lung lay), và "đèn pha" soi đường, tượng trưng cho sự tập trung chú ý cũng dần lịm tắt. Chính trong khoảnh khắc ấy, ta cảm thấy lạc lối, mất phương hướng và rơi vào trạng thái nhàm chán kéo dài.

Nguồn: Unsplash (Samuele Errico Piccarini)
Vậy điều gì đang xảy ra khiến cảm giác chán nản ngày càng gia tăng?
Cảm giác nhàm chán, cũng như bao trạng thái cảm xúc khác, hiếm khi xuất hiện chỉ vì một nguyên nhân duy nhất. Thực tế, nó thường là kết quả của nhiều yếu tố đan xen, đó có thể là từ những đặc điểm cá nhân (tính cách, nhu cầu cảm xúc) hay từ bối cảnh gia đình và môi trường sống, cho đến những ảnh hưởng rộng hơn từ văn hóa, xã hội.
Trong bài viết này, mình sẽ không thể đi sâu vào phân tích tường tận mọi lý do, thay vào đó mình muốn tập trung vào một biến đổi đã và đang tác động mạnh mẽ đến cách con người trải nghiệm cảm giác nhàm chán, đó là sự phát triển mạnh mẽ của các thiết bị điện tử và nền tảng công nghệ số.
Facebook xuất hiện năm 2004, YouTube năm 2005, Twitter (nay là X) năm 2006, WhatsApp năm 2009, Instagram năm 2010 và TikTok năm 2016 (Tam & Inzlicht, 2024). Sự ra đời của điện thoại thông minh cùng với sự phát triển không ngừng của mạng xã hội và nền tảng giải trí trực tuyến đã thay đổi hoàn toàn cách chúng ta sống và tiếp nhận thông tin. Mỗi nền tảng đều không ngừng cạnh tranh để giành lấy sự chú ý của người dùng, bằng cách tối ưu hóa trải nghiệm, liên tục gợi ý nội dung mới lạ, và khiến người dùng “không thể dừng lại”.
Kết quả là, chúng ta ngày càng quen với việc được giải trí tức thì. Chỉ cần một cái chạm vào màn hình, vô vàn hình ảnh, video, thông tin, tiếng cười… sẽ hiện ra, chúng thỏa mãn nhu cầu kích thích gần như ngay lập tức. Ngay cả những khoảnh khắc tĩnh lặng trong ngày cũng không còn thực sự "tĩnh lặng” đúng nghĩa nữa. Một lần chờ đèn đỏ, một buổi sáng đi xe buýt, một lúc rảnh rỗi trước giờ ăn, tất cả đều có thể được lấp đầy bằng một lần lướt điện thoại.
Trong bài chia sẻ TEDx "How boredom can lead to your most brilliant ideas", Manoush Zomorodi từng chia sẻ: “Chỉ có hai nhóm người gọi khách hàng là users: những người buôn ma túy và các kỹ sư công nghệ.” Một câu nói hài hước nhưng cũng đầy ám ảnh bởi cả hai đều tạo ra những thứ dễ gây nghiện, khiến người ta lệ thuộc và đánh mất kiểm soát với chính mình. Thậm chí, CEO của Netflix từng thẳng thắn thừa nhận: “Đối thủ lớn nhất của chúng tôi chính là Facebook, YouTube và giấc ngủ.” Điều nay cho thấy, các nền tảng công nghệ hiện nay không chỉ đơn thuần tìm cách đấu tranh lẫn nhau, mà còn đang trực tiếp cạnh tranh với cả những nhu cầu cơ bản của con người. Thời gian cho việc ăn uống, ngủ nghỉ, hay sinh hoạt cá nhân đều bị xâm chiếm bởi thời lượng sử dụng thiết bị điện tử.
Tính đến năm 2024, có hơn 5 tỷ người trên toàn thế giới đang sử dụng mạng xã hội. Trung bình, mỗi người dành khoảng 151 phút mỗi ngày (tức hơn 2 tiếng rưỡi) cho các nền tảng này, con số này tăng mạnh so với mức trung bình chỉ 40 phút mỗi ngày vào năm 2015 (Dixon, 2024).
Các bằng chứng khoa học cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa việc sử dụng công nghệ và xu hướng dễ cảm thấy chán. Cụ thể, nghiên cứu của Gu và cộng sự (2023) cho thấy thời lượng sử dụng Internet trung bình hàng tuần trên mỗi người, tỷ lệ phổ cập Internet, và tỷ lệ sử dụng điện thoại di động đều dự đoán mức độ dễ cảm thấy nhàm chán cao hơn trong giai đoạn từ 2009 đến 2020.

Nguồn: Unsplash (Alexander Shatov)
Vậy thì mạng xã hội đã tác động đến sự nhàm chán như thế nào?
1/ Ảnh hưởng đến khả năng tập trung chú ý
Như đã phân tích trong phần trước, theo quan điểm của Eastwood và cộng sự (2012), sự chú ý đóng vai trò cốt lõi trong cảm giác nhàm chán, khi ta không thể duy trì sự tập trung, cảm giác chán nản sẽ dễ dàng xuất hiện. Chính vì vậy, trong đời sống hiện đại, các thiết bị kỹ thuật số, đặc biệt là điện thoại thông minh và mạng xã hội chính là những "thủ phạm" điển hình khiến sự chú ý của chúng ta bị kéo về nhiều hướng một cách liên tục và khó kiểm soát.
Mỗi ngày, chúng ta liên tục bị tấn công bởi vô số thông báo, nội dung ngắn và rời rạc. Trung bình, người dùng, đặc biệt là giới trẻ nhận đến 237 thông báo mỗi ngày (Radesky và cộng sự, 2023). Những tín hiệu này liên tục cắt ngang dòng suy nghĩ, khiến phản ứng của chúng ta chậm lại, hiệu suất giảm sút, và nhiều hoạt động quan trọng bị trì hoãn chỉ vì... dừng lại để kiểm tra điện thoại.
Tệ hơn, không cần đến thông báo, nhiều người vẫn hình thành thói quen liên tục kiểm tra điện thoại một cách vô thức. Theo nghiên cứu của Heitmayer và cộng sự (2021), có đến 89% các tương tác với điện thoại là do người dùng chủ động, chứ không phải do thiết bị kích hoạt. Và hành vi này không chỉ ảnh hưởng đến thời gian, mà còn làm giảm khả năng nhận thức và duy trì sự tập trung. Thậm chí, ngay cả khi không sử dụng, chỉ cần có chiếc điện thoại ở gần cũng đủ làm suy giảm hiệu suất nhận thức. Khi tâm trí bị phân tán bởi nhiều luồng thông tin, ta không thể hoàn toàn đắm chìm vào bất kỳ hoạt động nào. Và lúc ấy, sự nhàm chán âm thầm len lỏi xuất hiện.
2/ Tác động đến ngưỡng kỳ vọng về mức độ kích thích
Theo Tam và Inzlicht (2024), mặc dù công nghệ số mang đến vô vàn hình thức giải trí, nhưng nó cũng đang làm gia tăng ngưỡng mong muốn về mức độ kích thích, khiến những hoạt động trước đây từng hấp dẫn giờ trở nên nhàm chán. Theo đó, cảm giác chán nản không chỉ xuất hiện khi chúng ta không làm gì, mà còn xảy ra khi mức độ kích thích hiện tại không đáp ứng được kỳ vọng của bản thân (Tam và cộng sự, 2021). Và chính việc tiếp xúc liên tục với các nội dung có tính giải trí cao từ mạng xã hội có thể làm cho ngưỡng kích thích này tăng lên.
Khi tiếp xúc quá thường xuyên với các kích thích dễ chịu, chúng ta trở nên ít nhạy cảm hơn với chúng. Điều này có thể lý giải tại sao các hoạt động từng mang lại niềm vui lại dần trở nên… không còn đủ hấp dẫn. Giờ đây, chúng ta đã quá quen với những “cú hích dopamine” nhanh chóng mà các nền tảng giải trí trực tuyến mang lại, đến mức những hoạt động chậm rãi và sâu sắc hơn như đọc sách hay đơn giản là ngồi yên ngắm cảnh không còn khiến ta cảm thấy thỏa mãn nữa.
Điều này thậm chí được phản ánh rõ ràng hơn thông qua qua sự phát triển liên tục của các nền tảng nội dung số: từ văn bản → hình ảnh → video dài → video ngắn. Mỗi giai đoạn đều đòi hỏi nội dung phải ngắn hơn, nhanh hơn, hấp dẫn hơn về mặt hình ảnh và âm thanh để thu hút người dùng. Chẳng hạn, video ngắn hiện nay có xu hướng nhận được nhiều lượt thích, bình luận và chia sẻ cao hơn so với các hình thức khác (Zhang và cộng sự, 2022).
Cùng với đó, ngày càng nhiều người có thói quen làm nhiều việc cùng lúc, như vừa xem TV vừa lướt điện thoại, hành vi này gọi là "second screening", có thể tạm dịch là sự xuất hiện của "chiếc màn hình thức hai" (Neate và cộng sự, 2017). Điều này cho thấy, chỉ làm một việc trong thời gian rảnh thôi là chưa đủ để thấy thỏa mãn. Người dùng dần phụ thuộc vào nhiều nguồn kích thích cùng lúc để cảm thấy “đủ hứng thú”, và khi các hoạt động thông thường không còn đáp ứng được mức độ mong đợi này, cảm giác chán nản dễ dàng xuất hiện hơn.
3/ Ảnh hưởng đến quá trình tìm kiếm và thiết lập ý nghĩa sống
Bên cạnh sự mất tập trung chú ý, thiếu ý nghĩa cũng được xem là một đặc điểm cốt lõi trong việc hình thành cảm giác nhàm chán. Đa phần các nghiên cứu đều chỉ ra mối liên hệ rõ ràng giữa cảm giác vô nghĩa và sự nhàm chán. Điều này phần nào bắt nguồn từ cách truyền thông số ngày nay mang đến lượng thông tin khổng lồ, rời rạc và thiếu kiểm soát khiến chúng ta ngày càng khó cảm nhận được tính nhất quán và “có lý” của thế giới quanh mình.
“Ý nghĩa sống” có thể được hiểu là một mạng lưới các mối liên kết, sự thấu hiểu và diễn giải giúp chúng ta hiểu được những trải nghiệm của bản thân và từ đó xây dựng kế hoạch để định hướng nỗ lực của bản thân nhằm đạt đến một tương lai như mong muốn (Steger, 2012).
Trên thực tế, để một người có thể hình thành ý nghĩa sống, không hề có một công thức chung nào cả. Việc tìm kiếm ý nghĩa không giống như làm một chiếc bánh: không phải cứ đủ nguyên liệu là sẽ có thành phẩm. Mình không cho rằng mạng xã hội là nguyên nhân duy nhất khiến con người cảm thấy mất định hướng hay đánh mất ý nghĩa sống. Nhưng điều đáng lưu ý là nếu ta liên tục tiếp nhận thông tin một cách rời rạc và thiếu mạch lạc trong thời gian dài, thì điều đó có thể làm suy giảm dần khả năng kết nối và diễn giải trải nghiệm cá nhân theo cách có ý nghĩa. Bởi lẽ, ý nghĩa sống không tự nhiên mà có. Nó được hình thành từ cảm giác rằng mọi thứ xảy ra quanh ta “có lý”, có sự gắn kết với nhau từ đó giúp ta hiểu chính mình và xác định được hướng đi cho tương lai.
Trước đây, con người tiếp nhận thông tin qua các kênh truyền thống như sách, báo, radio hay truyền hình, nơi nội dung thường được sắp xếp theo một trình tự rõ ràng, có logic. Nhưng ngày nay, với sự bùng nổ của nền tảng kỹ thuật số, thông tin đến với chúng ta theo kiểu ngắt quãng, thiếu liên kết: từ một bài đăng khoe kỳ nghỉ hè trên Instagram, đến một thread về một drama gay gắt nào đó. Những nội dung này hiếm khi có mối liên hệ với nhau, và càng khó để người xem gắn kết chúng với bối cảnh sống cá nhân.
Chính vì vậy, việc thiếu thông tin có thể khiến ta thấy nhàm chán, nhưng quá nhiều thông tin rời rạc cũng dễ khiến ta choáng ngợp và mất định hướng. Khi đắm chìm trong một thế giới đầy những mảnh vụn thông tin như vậy, kèm theo đó là việc thiếu công cụ và năng lực để gắn kết chúng lại thành một bức tranh có ý nghĩa, ta dễ dàng rơi vào cảm giác lạc lõng, mất đi cảm giác ý nghĩa sống. Và khi đó, sự nhàm chán sẽ lặng lẽ xâm chiếm.
“Một thế hệ không thể chịu đựng được sự buồn chán sẽ là một thế hệ của những con người nhỏ bé, những người dễ bị cuốn theo những thứ phù phiếm trong cuộc sống.” - Bertrand Russell
Vòng lặp không thể thoát
Giờ đây, chỉ cần một khoảnh khắc cảm thấy chán, ta liền rút điện thoại ra lướt. Hành động ấy, lặp đi lặp lại, dần trở thành một cơ chế ứng phó mặc định với sự nhàm chán. Nhưng nghịch lý nằm ở chỗ: nó không thực sự khiến ta bớt chán. Sự chú ý chỉ đơn thuần bị kéo đi liên tục, từ video này sang video khác, từ thông báo này đến bài đăng khác, não bộ không có cơ hội được nghỉ ngơi hay tập trung sâu vào điều gì cả. Sau cả tiếng lướt điện thoại không ngừng, thứ còn lại đôi khi chỉ là cảm giác hụt hẫng, mệt mỏi và… thậm chí là chán hơn. Từ đó, một vòng lặp luẩn quẩn hình thành: chán → lướt → càng chán → lại tiếp tục lướt. Nếu cứ tiếp diễn, cảm giác này có thể tích tụ và dẫn đến tình trạng nhàm chán kéo dài.
Đồng thời, việc dành thời gian cho điện thoại cũng đồng nghĩa với việc mất đi thời gian cho những hoạt động có ý nghĩa hơn như vận động thể chất hay kết nối trực tiếp với người khác. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mọi người cảm thấy bớt nhàm chán hơn khi tập thể dục hoặc trò chuyện trực tiếp, so với khi giải trí bằng điện thoại. Nhưng thực tế là: càng nhiều thời gian dùng thiết bị, càng ít vận động và tiếp xúc xã hội và cảm giác nhàm chán cứ thế tăng lên.
Thậm chí, mỗi lần chúng ta đắm mình vào dòng thông tin bất tận của mạng xã hội hay các nền tảng giải trí số, ta có thể đang vô tình bỏ lỡ một điều quý giá – một cơ hội. Cơ hội để chạm vào mặt tích cực của sự nhàm chán. Vì sao mình lại gọi đó là một cơ hội? Bởi vì cảm giác nhàm chán, nếu ta đủ kiên nhẫn để lắng nghe thay vì vội vàng né tránh, đôi khi lại là điểm khởi đầu cho sự sáng tạo, cho quá trình tự nhìn lại bản thân, và cho những thay đổi thực sự có ý nghĩa.

Nguồn: Unsplash (camilo jimenez)
Cơ hội hay thách thức?
Khi chúng ta cảm thấy nhàm chán, não bộ sẽ kích hoạt một mạng lưới thần kinh đặc biệt có tên gọi là Default Mode Network (tạm dịch: trạng thái vận hành tự động). Nghe có vẻ như đây là lúc tâm trí nghỉ ngơi, nhưng thật ra lúc này não bộ hoạt động vô cùng mạnh mẽ: ta bắt đầu kết nối các ý tưởng, giải quyết những vấn đề phức tạp, hồi tưởng về quá khứ và định hình nên các mục tiêu cho tương lai. Theo Tiến sĩ Sandi Mann, chuyên gia nghiên cứu về sự nhàm chán, khi ta cho phép tâm trí “lang thang” trong trạng thái chán nản, ta đang mở ra cơ hội cho những kết nối bất ngờ, những tia sáng sáng tạo vượt khỏi tầm kiểm soát của ý thức.
Thật vậy, sự nhàm chán không chỉ là cảm xúc tiêu cực mà còn là chất xúc tác cho đổi mới và sáng tạo. Trong đại dịch COVID-19, cảm giác cô lập và buồn chán đã thúc đẩy nhiều người khám phá bản thân: làm nội dung, vẽ tranh, nấu ăn, làm bánh, đan len (Morse và cộng sự, 2021). Chính trạng thái "thiếu kích thích" ấy lại giúp họ kết nối với những điều từng bị lãng quên trong đời sống thường nhật.
Ngoài ra, khi cảm thấy buồn chán, con người có xu hướng tạm dừng, từ đó xem xét lại những giá trị, mục tiêu và ước mơ của mình. Điều này có thể thúc đẩy động lực thay đổi, tìm kiếm những hướng đi mới trong cuộc sống. Ở góc độ này, nhàm chán không chỉ là cảm giác tiêu cực mà còn có thể được xem như một tín hiệu nội tâm, giúp ta nhận ra điều gì là quan trọng với bản thân, từ đó nâng cao nhận thức về chính mình và thúc đẩy quá trình phát triển cá nhân (Ndetei và cộng sự, 2023).
Trong nghiên cứu về cảm giác nhàm chán của Andreas Elpidorou - một nhà văn, triết gia tại trường đại học University of Louisville, Elpidorou đã đề xuất một góc nhìn mới về cảm giác nhàm chán. Thay vì xem nó như một trạng thái tiêu cực cần loại bỏ, Elpidorou cho rằng nhàm chán là một cảm xúc có chức năng cụ thể. Theo ông, sự nhàm chán đóng vai trò như một tín hiệu cảnh báo cho thấy có sự “lệch pha” giữa con người và hoàn cảnh hiện tại. Nó thôi thúc ta đánh giá lại mục tiêu của mình và tìm kiếm những hoạt động có ý nghĩa hơn. Và khi sự điều chỉnh ấy diễn ra thành công, cảm giác nhàm chán cũng sẽ tự biến mất như thể nó đã hoàn thành vai trò của mình và rút lui đúng lúc.
Nhưng đáng tiếc, ngày nay, những khoảnh khắc nhàm chán đang dần bị xâm chiếm bởi những dòng thông báo bất tận và các nội dung số gây xao nhãng. Chúng ta ít mơ mộng hơn, ít suy ngẫm hơn và cũng ít lắng nghe chính mình hơn.
Cal Newport, tác giả của cuốn sách Chủ nghĩa tối giản kỹ thuật số (Digital Minimalism), đã từng cảnh báo rằng: "né tránh sự nhàm chán chính là đánh mất khả năng kết nối các ý tưởng và tìm thấy ý nghĩa sống". Mỗi lần ta vội rút điện thoại ra để "giết thời gian", cũng là lúc ta bỏ lỡ cơ hội quý báu để hiểu mình sâu sắc hơn. Vì vậy, thay vì vội vàng thoát khỏi sự nhàm chán, hãy thử ngồi lại cùng nó. Bởi đôi khi, chính trong khoảng lặng ấy, một ý tưởng mới sẽ nảy mầm hoặc một con đường mới sẽ hiện ra.

Nguồn: Unsplash (Joel Lee)
Thế nhưng, nói thì dễ, làm mới khó. Việc thả trôi suy nghĩ và thực sự cho phép bản thân cảm nhận sự nhàm chán là điều không hề dễ chịu. Thành thật mà nói, chẳng ai thích cảm giác này cả, chúng ta thường né tránh nó bằng mọi cách có thể. Một nghiên cứu cho thấy, trong tổng số người tham gia nghiên cứu, 67% nam giới và 25% nữ giới thà tự sốc điện bản thân còn hơn là ngồi yên một mình với những suy nghĩ của chính mình (Wilson và cộng sự, 2014). Điều này cho thấy: chúng ta có thể cố gắng làm nhiều thứ khác nhau miễn là không phải đối diện với sự nhàm chán.
Không chỉ khó chịu, sự nhàm chán còn dễ khiến con người trở nên bốc đồng hơn. Khi cảm thấy trống rỗng, ta có xu hướng tìm đến các hành vi mạo hiểm, kích thích như một cách để tự “cứu mình” khỏi cảm giác tẻ nhạt. Nhiều nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa sự nhàm chán và hành vi tìm kiếm chất kích thích như rượu, ma túy (Weybright và cộng sự, 2015). Thậm chí, ở mức độ nghiêm trọng hơn, một số người không chỉ tự làm hại bản thân mà còn có xu hướng thực hiện các hành vi gây hại cho người khác.
Nghiên cứu của Pfattheicher và cộng sự (2020) đã minh họa điều này rất rõ. Trong thí nghiệm, một số người được đặt vào trạng thái nhàm chán bằng cách xem video dài và tẻ nhạt. Sau đó, họ được yêu cầu sử dụng một thiết bị "nghiền sâu bọ” được cho là chứa những con sâu bên trong. Khi người tham gia nhấn nút, máy sẽ phát ra âm thanh như đang nghiền nát sinh vật, khiến họ tin rằng mình thực sự đang giết chết những con sâu (thực tế là máy không hề giết sâu).
Kết quả cho thấy: những người đang cảm thấy buồn chán có xu hướng nhấn nút nhiều hơn đáng kể so với nhóm không bị gây nhàm chán. Điều này chứng minh rằng: nhàm chán có thể thúc đẩy hành vi tàn nhẫn, ngay cả khi không có lý do giận dữ hay mâu thuẫn. Đặc biệt, ở những người có xu hướng nhân cách tàn nhẫn cao, việc “hành hạ” này còn mang lại cảm giác... thích thú (sadism).
Lời kết
Tất cả những điều trên đã góp phần phác họa nên một bức tranh nhiều chiều về những mặt lợi và các tác hại tiềm ẩn của cảm giác nhàm chán. Sự nhàm chán không đơn thuần là một trạng thái tiêu cực cần loại bỏ, mà còn là một trạng thái tâm lý phức tạp, vừa mang theo rủi ro vừa mở ra những cơ hội đáng suy ngẫm.
Mình không có ý tô hồng, nhưng cũng không cố làm trầm trọng hóa tác động của sự nhàm chán. Điều cần thiết là chúng ta cần tiếp cận nó một cách tỉnh táo và khách quan hơn để từ đó, thay vì né tránh hay để bản thân mắc kẹt trong vòng xoáy nhàm chán, ta có thể học cách lắng nghe, hiểu và chuyển hóa cảm xúc này theo hướng có ích hơn cho cuộc sống cá nhân.
Mình xin mượn tạm một câu nói của giáo sư Sherry Turkle ở MIT để kết thúc bài viết này: “Công nghệ không chỉ giúp chúng ta làm việc gì đó, mà còn ảnh hưởng đến chính con người chúng ta, nó không chỉ thay đổi việc ta làm (what we do), mà còn thay đổi cả con người ta (who we are).”
Vậy nên, nếu không muốn để công nghệ âm thầm định hình lại bản chất của mình, cái phần “who we are” sâu thẳm và chân thật nhất thì có lẽ, chúng ta cần bắt đầu từ việc điều chỉnh “what we do”: cách ta hành động, cách ta phản ứng, và cách ta lựa chọn sống giữa một thế giới luôn gấp gáp và ngập tràn kích thích này.
Nguồn tham khảo:
Barrett, L. F. (2006). Are emotions natural kinds? Perspectives on Psychological Science, 1(1), 28–58. https://doi.org/10.1111/j.1745-6916.2006.00003.x
Eastwood, J. D., Frischen, A., Fenske, M. J., & Smilek, D. (2012c). The unengaged mind. Perspectives on Psychological Science, 7(5), 482–495. https://doi.org/10.1177/1745691612456044
Elpidorou, A. (2018). The bored mind is a guiding mind: Toward a regulatory theory of boredom. Phenomenology and the Cognitive Sciences. Advance online publication. https://doi.org/10.1007/s11097-017-9515-1
Heitmayer, M. & Lahlou, S. Why are smartphones disruptive? An empirical study of smartphone use in real-life contexts. Comput. Hum. Behav. 116, 106637 (2021).
Henke, T. (2024, October 23). The death of boredom in the digital age. The Poudre Press. https://www.poudrepress.com/post/the-death-of-boredom-in-the-digital-age
Morse, K. F., Fine, P. A., & Friedlander, K. J. (2021). Creativity and Leisure during COVID-19: Examining the relationship between leisure activities, motivations, and Psychological Well-Being. Frontiers in Psychology, 12. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2021.609967
Neate, T., Jones, M. & Evans, M. Cross-device media: A review of second screening and multi-device television. Pers. Ubiquitous Comput. 21, 391–405 (2017).
Puiu, T. (2024, November 13). Endless digital media was supposed to cure boredom forever — except the opposite is true. ZME Science. https://www.zmescience.com/science/news-science/people-are-getting-bored/
Radesky, J. et al. Constant Companion: A Week in the Life of a Young Person’s Smartphone Use. https://www.commonsensemedia.org/sites/default/files/research/report/2023-cs-smartphone-research-report_final-for-web.pdf (2023)
Raffaelli, Q., Mills, C., & Christoff, K. (2017b). The knowns and unknowns of boredom: a review of the literature. Experimental Brain Research, 236(9), 2451–2462. https://doi.org/10.1007/s00221-017-4922-7
Steger, M. F. Experiencing meaning in life: Optimal functioning at the nexus of well-being, psychopathology, and spirituality. in The human quest for meaning 165–184. (Routledge, New York, 2012).
Tam, K. Y. Y., Van Tilburg, W. a. P., Chan, C. S., Igou, E. R., & Lau, H. (2021). Attention drifting in and out: The Boredom Feedback model. Personality and Social Psychology Review, 25(3), 251–272. https://doi.org/10.1177/10888683211010297
Tam, K. Y. Y., & Inzlicht, M. (2024c). People are increasingly bored in our digital age. Communications Psychology, 2(1). https://doi.org/10.1038/s44271-024-00155-9
Westgate, E. C., & Wilson, T. D. (2018). Boring thoughts and bored minds: The MAC model of boredom and cognitive engagement. Psychological Review, 125(5), 689–713. https://doi.org/10.1037/rev0000097
Weybright, E. H., Caldwell, L. L., Ram, N., Smith, E. A., & Wegner, L. (2015). Boredom Prone or Nothing to Do? Distinguishing Between State and Trait Leisure Boredom and Its Association with Substance Use in South African Adolescents. Leisure Sciences, 37(4), 311–331. https://doi.org/10.1080/01490400.2015.1014530
Weybright, E. H., Schulenberg, J., & Caldwell, L. L. (2019b). More bored today than yesterday? National Trends in Adolescent Boredom from 2008 to 2017. Journal of Adolescent Health, 66(3), 360–365. https://doi.org/10.1016/j.jadohealth.2019.09.021
Wilson, T. D., Reinhard, D. A., Westgate, E. C., Gilbert, D. T., Ellerbeck, N., Hahn, C., Brown, C. L., & Shaked, A. (2014). Just think: The challenges of the disengaged mind. Science, 345(6192), 75–77. https://doi.org/10.1126/science.1250830
Zhang, C., Zheng, H. & Wang, Q. Driving factors and moderating effects behind citizen engagement with mobile short-form videos. IEEE Access 10, 40999–41009 (2022).

Phát triển bản thân
/phat-trien-ban-than
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

