Nhạc Lý Cơ Bản 01: Những khái niệm cơ bản.
Mình là người chưa biết gì về nhạc học nhưng có niềm yêu thích với nó nên muốn ghi lại những gì học được.
Nội dung bài viết mình học từ video dưới đây, bạn có thể coi thêm để hiểu rõ hơn:
Bạn có bao giờ nghĩ rằng chỉ với một vài kiến thức nhạc lý cơ bản, bạn có thể tự mình sáng tạo nên hàng ngàn giai điệu không? Điều đó hoàn toàn có thể! Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những nền tảng vững chắc về nhạc lý, đủ để bạn bắt đầu khám phá thế giới âm nhạc và tự tin sáng tác. Một khi đã nắm vững những kiến thức này, bạn sẽ nhận ra chúng khó có thể quên được.
I. Làm Quen Với Đàn Piano: Nền Tảng Của Mọi Giai Điệu
Việc làm quen với đàn piano là một bước khởi đầu vô cùng hữu ích, bởi đa số các phần mềm làm nhạc hiện nay đều mô phỏng giao diện của một cây đàn piano (còn gọi là Piano Roll). Trên cây đàn này, bạn sẽ thấy các phím được sắp xếp thành từng cụm lặp đi lặp lại: một cụm hai nốt đen và một cụm ba nốt đen. Mỗi cụm này được gọi là một quãng (octave), và chúng bao gồm 12 nốt nhạc khác nhau.

Hai cụm chính của đàn

Một quãng gồm 12 nốt
1. Đọc Nốt Nhạc Trắng
Các nốt nhạc trắng được ký hiệu bằng các chữ cái từ A đến G, tương ứng với các nốt Đô, Rê, Mi, Pha, Son, La, Si theo thứ tự tăng dần:

Do Re Mi là một vế, Fa Sol La Si là một vế
Để xác định vị trí của các nốt trắng trên piano:
- Nốt trắng đứng ngay trước cụm hai nốt đen là nốt Đô (C).
- Hai nốt trắng tiếp theo sau Đô (C) là Rê (D) và Mi (E).
- Nốt trắng đứng ngay trước cụm ba nốt đen là nốt Pha (F).
- Các nốt trắng tiếp theo sau Pha là Son (G), La (A), và Si (B).
Thật sự mới học ký tự sẽ rất khó nhớ, nên mình áp dụng một mẹo để nhớ được các nốt. Trừ nốt C (Đô) và B (Si), thì mình sẽ nhớ như sau: D (Rê) nhớ là DÊ E (Mi) nhớ là ME (tiếng anh) F (Fa) này thì dễ rồi G (Son) nhớ là SONG (tiếng anh) A (La) giống Fa
2. Hiểu Về Nốt Thăng (#) và Giáng (b)
Các phím đen trên piano đại diện cho các nốt Thăng (#) hoặc Giáng (b).
Nếu một nốt đen cao hơn nốt trắng liền kề (theo chiều lên của đàn piano), nó được đọc là "thăng" và ký hiệu bằng dấu #.
Nếu một nốt đen thấp hơn nốt trắng liền kề (theo chiều xuống của đàn piano), nó được đọc là "giáng" và ký hiệu bằng dấu b.
Ví dụ:
Nốt đen nằm giữa Đô (C) và Rê (D) có thể được gọi là Đô thăng (C#) hoặc Rê giáng (Db).
Tương tự, nốt đen giữa Pha (F) và Son (G) là F# hoặc Gb. Nốt đen giữa La (A) và Si (B) là A# hoặc Bb.
Việc học thuộc vị trí của các nốt trên piano là bước cơ bản và quan trọng nhất để bạn có thể tiến xa hơn trong hành trình âm nhạc của mình.
II. Tông - Tone (Key) và Hợp Âm (Chord): Hai Khái Niệm Không Thể Bỏ Qua
Khi bắt đầu làm nhạc, hai khái niệm bạn cần nắm vững là Tone (Key) và Hợp âm (Chord). Chúng là xương sống để xây dựng nên một bài hát hoàn chỉnh.
1. Tone (Key): Bản Đồ Giai Điệu
Mỗi tông nhạc cơ bản bao gồm 7 nốt nhạc khác nhau. Trong một quãng, chúng ta có tổng cộng 12 nốt (cả trắng và đen), tương ứng với 12 tông nhạc cơ bản khác nhau.
Có hai loại tông chính:
Tông Trưởng (Major Key): Mang đến cảm giác vui vẻ, sáng sủa, tích cực. Ký hiệu bằng chữ cái in hoa (ví dụ: C là Đô trưởng).
Tông Thứ (Minor Key): Mang đến cảm giác buồn, trầm lắng. Ký hiệu bằng chữ cái in hoa kèm chữ 'm' nhỏ phía sau (ví dụ: Am là La thứ, 'm' viết tắt cho "minor").

Kí hiệu Tone trưởng và Tone thứ
1.1. Cách xác định 7 nốt trong một tông trưởng:
Để tìm 7 nốt trong một tông trưởng, bạn cần ghi nhớ một "quy tắc" khoảng cách đặc biệt giữa các nốt. Mình sẽ gọi nó là quy tắc "con số 4 liền kề".
Bắt đầu từ nốt chủ âm (bậc 1), bạn sẽ đi theo công thức: Bỏ 1 nốt, bỏ 1 nốt, liền kề, bỏ 1 nốt, bỏ 1 nốt, bỏ 1 nốt, liền kề. (Lưu ý: "bỏ 1 nốt" tức là bỏ qua một phím đen hoặc trắng liền kề, "liền kề" tức là lấy nốt ngay sát bên).
Ví dụ tông Đô trưởng (C Major):
Đô (C) là nốt gốc (bậc 1). Bỏ 1 nốt (C#) tới Rê (D) (bậc 2). Bỏ 1 nốt (D#) tới Mi (E) (bậc 3). Pha (F) là nốt liền kề (bậc 4 - Con số 4 liền kề). Bỏ 1 nốt (F#) tới Son (G) (bậc 5). Bỏ 1 nốt (G#) tới La (A) (bậc 6). Bỏ 1 nốt (A#) tới Si (B) (bậc 7).
Vậy, tông Đô trưởng bao gồm các nốt: Đô, Rê, Mi, Pha, Son, La, Si.
Ví dụ tông Rê trưởng (D Major):
Rê (D) là nốt gốc (bậc 1). Bỏ 1 nốt (D#) tới Mi (E) (bậc 2). Bỏ 1 nốt (F) tới Pha thăng (F#) (bậc 3). Son (G) là nốt liền kề (bậc 4). Bỏ 1 nốt (G#) tới La (A) (bậc 5). Bỏ 1 nốt (A#) tới Si (B) (bậc 6). Bỏ 1 nốt (C) tới Đô thăng (C#) (bậc 7).
Vậy, tông Rê trưởng bao gồm các nốt: Rê, Mi, Pha thăng, Son, La, Si, Đô thăng.
1.2. Cách xác định 7 nốt trong một tông thứ:
Đối với tông thứ, bạn cần nhớ các nốt ở bậc 3 và bậc 6 sẽ là nốt liền kề (quy tắc "36 liền kề"). Công thức: Bỏ 1 nốt, liền kề, bỏ 1 nốt, bỏ 1 nốt, liền kề, bỏ 1 nốt.
Ví dụ tông La thứ (A Minor):
La (A) là nốt gốc (bậc 1). Bỏ 1 nốt (A#) tới Si (B) (bậc 2). Đô (C) là nốt liền kề (bậc 3). Bỏ 1 nốt (C#) tới Rê (D) (bậc 4). Bỏ 1 nốt (D#) tới Mi (E) (bậc 5). Pha (F) là nốt liền kề (bậc 6). Bỏ 1 nốt (F#) tới Son (G) (bậc 7).
Vậy, tông La thứ (Am) bao gồm các nốt: La, Si, Đô, Rê, Mi, Pha, Son.

Tone Am: A B C D E F G
1.3. Mối Quan Hệ Giữa Tông Trưởng và Tông Thứ (Tông Mẹ - Tông Con)
Có một mối liên hệ đặc biệt giữa các tông trưởng và tông thứ:
Từ một tông trưởng (tông mẹ), bạn lùi về ba nửa cung (tương đương 2 phím trắng, bỏ qua 2 nốt ở giữa) sẽ có tông thứ tương ứng (tông con) có cùng 7 nốt.
Ví dụ: Đô trưởng lùi về 3 nửa cung sẽ được La thứ. Cả hai tông này đều có các nốt: Đô, Rê, Mi, Pha, Son, La, Si. Ngược lại, từ một tông thứ (tông con), bạn đi lên ba nửa cung sẽ có tông trưởng tương ứng (tông mẹ). Ví dụ: Mi thứ đi lên 3 nửa cung sẽ được Son trưởng.
Việc nắm rõ 7 nốt trong một tông giúp bạn định hướng khi sáng tác, đảm bảo các giai điệu và hòa âm của bạn luôn nằm trong "khuôn khổ" của tông đó, tránh bị "lạc tông".
2. Hợp Âm (Chord): Xây Dựng Khối Hòa Âm
Hợp âm (Chord) là tập hợp của ba hoặc nhiều nốt nhạc khác nhau được chơi cùng lúc để tạo ra một âm thanh hài hòa hoặc một cảm xúc nhất định.
Một hợp âm cơ bản (hợp âm tam âm) được cấu tạo từ ba nốt: bậc 1, bậc 3 và bậc 5 của một tông nhất định, tính từ nốt gốc của hợp âm đó.
Ví dụ trong tông Đô trưởng (C Major):
Hợp âm Đô trưởng (C Major): Lấy nốt Đô làm gốc. Bậc 1 là Đô, bậc 3 là Mi, bậc 5 là Son. Vậy hợp âm Đô trưởng gồm các nốt: Đô - Mi - Son.

Hợp âm Đô trưởng
Hợp âm Mi thứ (E minor): Lấy nốt Mi làm gốc. Bậc 1 là Mi, bậc 3 là Son, bậc 5 là Si. Vậy hợp âm Mi thứ gồm các nốt: Mi - Son - Si.

Hợp âm Mi thứ
2.1. Cách phân biệt hợp âm trưởng và hợp âm thứ bằng khoảng cách:
Bạn có thể dễ dàng nhận biết hợp âm trưởng hay thứ bằng cách nhìn vào khoảng cách giữa các nốt trên Piano Roll:
Hợp âm trưởng: Từ nốt gốc đến nốt bậc 3 cách nhau 3 nửa cung (3 phím đen/trắng). Từ nốt bậc 3 đến nốt bậc 5 cách nhau 2 nửa cung. Khoảng cách này thường được gọi là 3-2. Hợp âm trưởng thường mang lại cảm giác tích cực, lạc quan.

Hợp âm Fa trưởng
Hợp âm thứ: Từ nốt gốc đến nốt bậc 3 cách nhau 2 nửa cung. Từ nốt bậc 3 đến nốt bậc 5 cách nhau 3 nửa cung. Khoảng cách này thường được gọi là 2-3. Hợp âm thứ thường mang lại cảm giác buồn, trầm lắng.

Hợp âm Fa thứ
Việc hiểu cơ chế khoảng cách này cực kỳ hữu ích, giúp bạn xây dựng hợp âm mà đôi khi không cần quá chú trọng đến nhạc lý chuyên sâu. Ví dụ, để tạo hợp âm La trưởng (A Major), bạn chỉ cần lấy nốt La làm gốc, rồi áp dụng khoảng cách 3-2. Nếu muốn La thứ (A Minor), bạn đổi thành 2-3.
2.2. Các Hợp Âm Cơ Bản Bạn Nên Thuộc Lòng
Để tiện cho việc sáng tác, hãy cố gắng ghi nhớ một số hợp âm cơ bản thường gặp:

Hợp âm cơ bản
2.3. Cách Suy Ra Các Hợp Âm Khác
Khi đã nắm vững các hợp âm cơ bản, việc suy luận ra các hợp âm khác trở nên dễ dàng:
Nếu biết Đô trưởng (C) là Đô - Mi - Son, thì Đô thứ (Cm) sẽ là Đô - Mi giáng (Eb) - Son (chỉ thay đổi nốt bậc 3).
Nếu biết Mi thứ (Em) là Mi - Son - Si, thì Mi trưởng (E Major) sẽ là Mi - Son thăng (G#) - Si (chỉ thay đổi nốt bậc 3).
Nếu biết Pha trưởng (F Major) là Pha - La - Đô, thì Pha thăng trưởng (F# Major) sẽ là Pha thăng (F#) - La thăng (A#) - Đô thăng (C#) (tất cả các nốt đều thăng lên một nửa cung).

2.4. Thế Đảo Của Hợp Âm (Chord Inversions)
Thế đảo hợp âm là việc thay đổi thứ tự các nốt trong cùng một hợp âm.
Ví dụ, hợp âm Đô trưởng (Đô-Mi-Son) có thể được đảo thành Mi-Son-Đô hoặc Son-Đô-Mi.
Mặc dù các nốt vẫn giữ nguyên và đó vẫn là hợp âm Đô trưởng, nhưng việc sắp xếp lại thứ tự sẽ tạo ra âm thanh khác biệt, mang lại màu sắc và cảm xúc mới cho bản nhạc. Nắm vững các thế đảo giúp bạn linh hoạt hơn trong việc phối khí và tạo ra những đoạn nhạc thú vị, phù hợp với nhiều thể loại khác nhau.
Lời kết
Những kiến thức trên đây chỉ là phần rất nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng trong thế giới nhạc lý bao la. Chúng là nền tảng vững chắc giúp bạn đọc hiểu bản nhạc, xây dựng giai điệu, và phối hợp các hợp âm một cách hài hòa. Hãy dành thời gian làm quen với Piano Roll, thực hành xác định các nốt, tông, và hợp âm. Bạn sẽ ngạc nhiên khi thấy mình có thể tự do sáng tạo những giai điệu của riêng mình chỉ với những "bí kíp" cơ bản này. Chúc bạn có những trải nghiệm thật thú vị trên hành trình âm nhạc!

Âm nhạc
/am-nhac
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất




