Nhà khoa học cứu hàng tỷ người và cướp đi sinh mạng hàng vạn người
Trong biên niên sử vĩ đại của khoa học loài người, hiếm có nhân vật nào lại chứa đựng những mâu thuẫn sâu sắc, những thái cực đối lập...
Trong biên niên sử vĩ đại của khoa học loài người, hiếm có nhân vật nào lại chứa đựng những mâu thuẫn sâu sắc, những thái cực đối lập đến bi thảm như Fritz Haber. Ông là một nhà hóa học người Đức gốc Do Thái, một trí tuệ phi thường đã được công nhận bằng Giải Nobel Hóa học năm 1918 cho phát minh đầy phép màu đã cứu sống hàng tỷ người khỏi mối đe dọa của nạn đói. Tuy nhiên, cũng chính Fritz Haber lại bị lịch sử ghi nhận với những danh xưng đầy ghê rợn khác như: "cha đẻ của chiến tranh hóa học", một "kẻ sát nhân hàng loạt"... vì đã khai sinh và sử dụng vũ khí hóa học trên những chiến trường đẫm máu của Thế chiến thứ nhất.

Di sản của ông là một bức tranh đối lập: một bên là phát minh được ca tụng cứu sống hàng tỷ người, một bên là những đám mây độc mang đến cái chết cho hàng triệu binh sĩ trên chiến trường. Một bên là ân nhân vĩ đại của nền nông nghiệp loài người, một bên là tội đồ khủng khiếp của chiến tranh.
Làm thế nào một cá nhân lại có thể là tác giả của cả hai thái cực đó? Câu trả lời không nằm ở hai phát minh riêng biệt, mà nằm trong chính con người Haber, một nhà khoa học với lòng yêu nước cuồng nhiệt đến mức cực đoan, một người tin rằng phụng sự quốc gia bằng mọi giá là nghĩa vụ cao cả nhất. Động lực duy nhất và mãnh liệt này đã dẫn dắt ông đến hai kết quả trái ngược nhau về mặt đạo đức, đặt ra một câu hỏi sâu sắc và vĩnh cửu về bản chất của chủ nghĩa dân tộc và trách nhiệm của các nhà khoa học trước những sáng tạo của chính mình.
I. Những lỗ hổng trong tâm hồn
Hành trình cuộc đời của Fritz Haber ngay từ khi sinh ra đã bắt đầu bằng những bi kịch. Ông sinh ngày 9 tháng 12 năm 1868 tại Breslau, Phổ (nay là Wrocław, Ba Lan), trong một gia đình Do Thái giàu có và có địa vị. Cha ông, Siegfried Haber, là một thương gia thành đạt trong lĩnh vực hóa chất và thuốc nhuộm, một người đàn ông thực tế và rất nghiêm khắc. Tưởng chừng như Haber sẽ có một tuổi thơ bình thường nhưng số phận đã giáng một đòn tàn nhẫn ngay từ khi ông mới lọt lòng. Mẹ ông, bà Paula, đã qua đời do những biến chứng chỉ ba tuần sau khi sinh ông.
Cái chết của người mẹ đã để lại một khoảng trống không thể lấp đầy và gieo mầm cho một bi kịch tâm lý kéo dài suốt cuộc đời Fritz Haber. Người cha, có lẽ vì quá đau buồn hoặc vì một sự oán giận vô thức, đã luôn giữ khoảng cách lạnh lẽo với đứa con trai của mình bởi sự hiện diện của nó gắn liền với sự mất mát quá khứ của người vợ yêu quý. Mối quan hệ giữa Fritz và cha mình được mô tả là luôn luôn căng thẳng, kể cả lúc trưởng thành. Ông lớn lên trong sự sung túc về vật chất nhưng lại thiếu thốn tình cảm, luôn mang trong mình một cảm giác tội lỗi và một khao khát cháy bỏng được chứng tỏ giá trị của bản thân, được người cha chấp nhận.
Nỗi bất an cá nhân này lại tiếp tục cộng hưởng với một nỗi bất an lớn hơn về thân phận. Là một người Do Thái trong một xã hội Phổ đang trỗi dậy mạnh mẽ với chủ nghĩa dân tộc, Fritz Haber luôn cảm thấy mình là một "kẻ ngoại cuộc". Ông khao khát được hòa nhập, được công nhận là một người Đức chân chính, được xóa bỏ hoàn toàn dấu vết về nguồn gốc của mình. Khao khát được cha chấp nhận và được tổ quốc chấp nhận đã hòa quyện vào nhau, trở thành động lực chính, một nỗi ám ảnh đã thúc đẩy mọi hành động của ông sau này.
Khi đủ tuổi, Fritz Haber lao vào con đường học vấn như một cách để khẳng định mình. Được định hướng bởi môi trường kinh doanh hóa chất của gia đình, ông đã chọn hóa học làm sự nghiệp. Ông theo học tại những trường đại học danh tiếng nhất của Đức, từ Berlin đến Heidelberg, và nhanh chóng bộc lộ tài năng phi thường của bản thân. Nhưng để có thể thăng tiến trong một xã hội còn nhiều định kiến, ông tin rằng tài năng thôi là chưa đủ. Vào khoảng những năm 1890, ông đã thực hiện một hành động thay đổi cuộc đời: cải đạo từ Do Thái giáo sang đạo Tin Lành Luther. Đây không chỉ là một quyết định liên quan đến tôn giáo. Đó là một hành động hy sinh về mặt tinh thần để đổi lấy sự chấp nhận của xã hội Đức, để có thể phục vụ tổ quốc mà ông hết lòng yêu thương một cách trọn vẹn nhất.
Sự cống hiến đó đã được đền đáp. Ông trở thành một giáo sư hóa lý xuất sắc tại Đại học Karlsruhe, và vào năm 1911, ở đỉnh cao của sự nghiệp học thuật, ông được bổ nhiệm làm giám đốc sáng lập của Viện Hóa lý và Điện hóa Kaiser Wilhelm danh tiếng ở Berlin. Ông đã đạt được mọi thứ mà một nhà khoa học có thể mơ ước: danh vọng, địa vị và một cơ hội để định hình tương lai khoa học của nước Đức.

Nhưng chính trong giai đoạn này, một nhân vật quan trọng đã bước vào cuộc đời Fritz Haber, một người sẽ trở thành tấm gương phản chiếu cho chính những mâu thuẫn đạo đức trong con người ông. Đó là Clara Immerwahr, người vợ đầu tiên của ông. Bà là một nhà hóa học tài năng, người phụ nữ đầu tiên ở Đức nhận bằng tiến sĩ hóa học. Bà có những lý tưởng khoa học cao đẹp, tin rằng khoa học phải phục vụ cho sự sống và sự tiến bộ của nhân loại.
Cuộc hôn nhân của họ, ban đầu được bồi đắp từ sự kết hợp thuần túy của hai bộ óc khoa học đặc biệt, sau này đã dần trở thành một cuộc đối đầu về triết lý. Tham vọng cháy bỏng và lòng yêu nước cực đoan của Fritz đã bắt đầu xung đột với chủ nghĩa hòa bình và những giá trị nhân văn của Clara. Những vết rạn nứt đạo đức trong con người Haber đã bắt đầu lộ rõ, báo hiệu cho một tấn bi kịch sắp diễn ra, một bi kịch mà ở đó, lòng yêu nước của ông sẽ bị đẩy đến cực đoan, và khoa học sẽ bị biến thành một công cụ của sự hủy diệt.

II. Bánh mì và thuốc súng
Vào đầu thế kỷ 20, nhân loại đứng trước một bài toán gần như không có lời giải và nếu không sớm hành động, con người sẽ sớm rơi vào khủng hoảng. Dân số thế giới lúc này được thúc đẩy bởi những tiến bộ của y học đang tăng nhanh với một tốc độ chưa từng có. Nhưng thời điểm đó, đất đai canh tác thì có hạn và ngày càng bạc màu sau nhiều thế kỷ trồng trọt. Nút thắt cổ chai của nền nông nghiệp, rào cản lớn nhất ngăn cách nhân loại khỏi sự diệt vong vì nạn đói, nằm ở một nguyên tố duy nhất: nitơ.
Nitơ là thành phần cốt lõi của protein, là viên gạch xây nên sự sống. Nhưng thật oái oăm khi nguyên tố này lại “vừa hào phóng vừa keo kiệt”. Bầu khí quyển bao quanh chúng ta chứa tới 78% là nitơ, một mỏ vàng vô tận. Nhưng nitơ trong không khí lại tồn tại ở dạng phân tử N₂, nơi hai nguyên tử được liên kết với nhau bằng một liên kết ba cực kỳ bền vững, một trong những liên kết hóa học mạnh nhất trong tự nhiên. Điều này khiến nó trở nên trơ về mặt hóa học, giống như một kho báu được khóa trong một chiếc két sắt không thể phá vỡ. Thực vật, dù rất cần nitơ, lại không thể hấp thụ trực tiếp "mỏ vàng" bao la xung quanh chúng.
Nguồn cung cấp phân bón nitơ lúc bấy giờ phụ thuộc gần như hoàn toàn vào các mỏ caliche ở sa mạc Atacama cằn cỗi của Chile. Đó là một huyết mạch mong manh, và nó đang nhanh chóng cạn kiệt. Năm 1898, nhà khoa học lỗi lạc người Anh, Sir William Crooks, đã đưa ra một lời dự đoán đáng sợ: “Thế giới sẽ phải đối mặt với nạn đói trên diện rộng nếu không tìm ra một nguồn nitơ mới.” Việc "cố định" nitơ, tức là phá vỡ chiếc két sắt liên kết và chuyển nó thành một dạng có thể hấp thụ được như amoniac (NH₃), đã trở thành thách thức hóa học lớn nhất của thời đại.
Và Fritz Haber đã tìm ra chiếc Chén Thánh đó.
Dựa trên những nghiên cứu nền tảng về nhiệt động lực học, ông đã tìm ra một công thức ma thuật để tìm ra kho báu. Công thức đó đòi hỏi những điều kiện gần như không tưởng:
- Áp suất cực cao: Phải nén hỗn hợp khí nitơ và hydro đến một áp suất tương đương với việc lặn sâu hàng dặm dưới đáy đại dương (khoảng 150-200 atm).
- Nhiệt độ cực lớn: Phải nung nóng chúng đến khoảng 500°C, một nhiệt độ có thể làm tan chảy nhiều kim loại.
- Một sự kết hợp hoàn hảo: Và quan trọng nhất, cần một chất xúc tác hiệu quả, một "người mai mối" có thể thuyết phục hai nguyên tố vốn không muốn kết hợp với nhau phải phá vỡ sự kiêu hãnh của mình và liên kết lại.
Ngày 2 tháng 7 năm 1909, tại phòng thí nghiệm của mình ở Karlsruhe, trong một thiết bị nhỏ bé với những đường ống và van phức tạp, Fritz Haber đã trình diễn thành công phát minh thay đổi nhân loại. Lần đầu tiên trong lịch sử, một dòng amoniac lỏng tinh khiết đã chảy ra liên tục, được tạo ra từ không khí và nước.
Phát minh của Haber là một kỳ công khoa học, nhưng để biến nó từ một vài giọt trong phòng thí nghiệm thành một dòng sông có thể tưới mát cho cả nhân loại, cần một tài năng khác. Đó là một thử thách kỹ thuật khổng lồ, giống như việc biến một món ăn hoàn hảo của một đầu bếp thiên tài thành một chuỗi nhà hàng toàn cầu. Công ty hóa chất hàng đầu của Đức - BASF, đã nhận ra tiềm năng to lớn này và giao nhiệm vụ cho một kỹ sư và nhà luyện kim xuất sắc của họ là Carl Bosch.
Bosch đã giải quyết những vấn đề tưởng chừng không thể. Ông đã thiết kế những lò phản ứng khổng lồ bằng thép hợp kim có thể chịu được áp suất và nhiệt độ cực cao trong thời gian dài. Quan trọng hơn, nhóm của ông đã tìm ra các chất xúc tác rẻ tiền, bền và hiệu quả hơn nhiều so với các kim loại hiếm mà Haber đã sử dụng. Sự hợp tác giữa thiên tài khoa học Fritz Haber và tài năng kỹ thuật của Bosch đã tạo ra quy trình Haber-Bosch, một cái bắt tay lịch sử. Năm 1913, nhà máy sản xuất amoniac thương mại đầu tiên trên thế giới đã đi vào hoạt động tại Oppau, Đức.

Tác động của nó đã thay đổi thế giới mãi mãi. Nhân loại lần đầu tiên có được một nguồn phân đạm gần như vô tận, được ví như "bánh mì từ không khí". Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp bùng nổ. Năng suất cây trồng tăng vọt, xua tan đe dọa của nạn đói và cho phép dân số thế giới tăng từ 1,6 tỷ người vào đầu thế kỷ 20 lên hơn 8 tỷ người ngày nay. Các nhà khoa học ước tính rằng quy trình này chịu trách nhiệm cung cấp lương thực cho khoảng một nửa dân số thế giới. Thậm chí, người ta còn tính toán rằng khoảng một nửa số nguyên tử nitơ trong cơ thể của mỗi chúng ta ngày nay có nguồn gốc từ chính phát minh của Fritz Haber. Vì thành tựu vĩ đại này, ông đã được trao Giải Nobel Hóa học năm 1918, một sự vinh danh hoàn toàn xứng đáng cho người đã nuôi sống nhân loại.
Tuy nhiên, quy trình Haber-Bosch là một con dao hai lưỡi ngay từ khi ra đời. Amoniac không chỉ là tiền chất cho phân bón. Nó còn là thành phần cốt lõi để sản xuất axit nitric, nguyên liệu không thể thiếu cho hầu hết các loại thuốc nổ hiện đại như TNT. Khi Haber trao phát minh của mình cho nước Đức, ông không chỉ trao "bánh mì" mà còn trao cả "thuốc súng". Phát minh này đã giải phóng Đức khỏi sự phụ thuộc vào nguồn nitrat nhập khẩu từ Chile, vô tình trang bị cho quốc gia này khả năng tiến hành một cuộc chiến tranh kéo dài, một cuộc chiến sẽ sớm biến người hùng Fritz Haber thành tội đồ.
III. Mặt còn lại của đồng xu
Khi châu Âu chìm trong ngọn lửa của Thế chiến I vào năm 1914, Fritz Haber đã ngay lập tực thực hiện nghĩa vụ của mình. Với một lòng yêu nước đến mức cực đoan, một khao khát cháy bỏng được chứng tỏ mình là một người Đức chân chính, ông đã không ngần ngại cống hiến toàn bộ trí tuệ, năng lượng và uy tín của Viện Kaiser Wilhelm danh giá cho nỗ lực chiến tranh của tổ quốc. Ông đã ký tên vào "Tuyên ngôn 93" - một văn bản của giới trí thức Đức ủng hộ cuộc chiến, và đưa ra một tuyên bố gây chấn động: "Trong thời bình, nhà khoa học thuộc về nhân loại, nhưng trong thời chiến, họ thuộc về đất nước của họ."
Đối với Fritz Haber, đây là cơ hội để trả món nợ của một người mang dòng máu Do Thái với tổ quốc đã vinh danh mình. Khoa học, trong mắt ông, không còn là một công cụ để khám phá chân lý, nó phải trở thành một vũ khí để mang lại chiến thắng.
Khi cuộc chiến sa vào thế bế tắc đẫm máu, nơi hàng chục ngàn sinh mạng hy sinh trên những trận địa pháo vô nghĩa, ông nhận thấy sự bế tắc đó giống như một sự lãng phí không thể chấp nhận được. Fritz tin rằng khoa học phải tìm ra một giải pháp quyết định, một loại vũ khí mới có thể phá vỡ những hàng rào kẽm gai, quét sạch các chiến hào và "kết thúc chiến tranh sớm". Và ông đã đề xuất một giải pháp khủng khiếp, một thứ sẽ mở ra cánh cổng địa ngục trên chiến trường: khí độc.
Fritz Haber trở thành người đứng đầu của chương trình vũ khí hóa học do Đức phát triển. Viện của ông biến thành một nhà máy chết chóc, tập hợp những bộ óc khoa học hàng đầu, bao gồm cả những người sau này sẽ đoạt giải Nobel như Otto Hahn và James Franck, để nghiên cứu, sản xuất và triển khai các loại khí độc. Ông không chỉ là một nhà phát minh trong phòng thí nghiệm. Ông còn là một chiến lược gia, một người chỉ huy, người đã đích thân ra mặt trận để giám sát những vũ khí hóa học ghê rợn của mình.
Cột mốc định mệnh, khoảnh khắc đã vĩnh viễn khắc tên ông vào lịch sử đen tối của chiến tranh, là ngày 22 tháng 4 năm 1915, trong Trận Ypres lần thứ hai ở Bỉ. Dưới sự giám sát trực tiếp của Fritz Haber, quân Đức đã lặng lẽ đặt gần 6.000 xi-lanh thép chứa 167 tấn khí clo dọc theo chiến tuyến. Khi chiều buông và ngọn gió thổi thuận lợi, các van được mở ra.

Một đám mây ma quái màu vàng lục, nặng hơn không khí, từ từ trườn đi trên mặt đất, tràn qua vùng đất không người và lặng lẽ chui vào các chiến hào của quân đội Pháp và Algeria. Hậu quả thật kinh hoàng. Những người lính hoàn toàn không được chuẩn bị các biện pháp đối phó đã bị nhấn chìm trong đám mây độc. Khí clo, khi hít vào, phản ứng với nước trong phổi để tạo thành axit clohydric, tấn công dữ dội vào hệ hô hấp, thiêu đốt phổi từ bên trong. Hàng ngàn người đã chết một cách đau đớn trong vài phút, họ chết ngạt, họ "chết đuối trên cạn", da biến thành màu xám đen, miệng há hốc như cố nuốt những hớp không khí cuối cùng. Ước tính có khoảng 5.000 binh sĩ đã thiệt mạng và 15.000 người khác bị thương trong cuộc tấn công đầu tiên đó. Fritz Haber đã mở ra kỷ nguyên của chiến tranh hóa học.
Sau thành công đẫm máu đó, ông tiếp tục phát triển những loại khí độc còn khủng khiếp hơn như phosgene và khí mù tạt, đồng thời nghiên cứu các loại mặt nạ phòng độc hiệu quả để bảo vệ binh lính Đức. Đối mặt với sự lên án của thế giới rằng vũ khí hóa học là vô nhân đạo, Fritz Haber đã lạnh lùng bảo vệ hành động của mình. Ông lập luận rằng "cái chết là cái chết, bất kể nó được gây ra bằng phương tiện gì". Ông coi đây là một "hình thức giết người cao hơn", một phương pháp hiệu quả để kết thúc chiến tranh.
Nhưng bi kịch lớn nhất của Haber không nằm ở chiến trường, mà ở chính ngôi nhà của ông. Vợ ông, Tiến sĩ Clara Immerwahr là một người theo chủ nghĩa hòa bình đã rất kinh hoàng trước công việc của chồng. Bà công khai lên án đó là "một sự xuyên tạc các lý tưởng của khoa học", "một dấu hiệu của sự man rợ". Cuộc đối đầu giữa họ đã lên đến đỉnh điểm.
Vài ngày sau chiến thắng ở Ypres, khi Fritz Haber trở về Berlin và đang tổ chức một bữa tiệc để ăn mừng, Clara đã đưa ra lời phản kháng cuối cùng và tuyệt vọng nhất. Bà đã lấy khẩu súng lục quân dụng của chồng, đi ra khu vườn sau nhà và tự sát. Bà chết trong vòng tay của đứa con trai duy nhất của họ, Hermann, khi đó mới 13 tuổi. Cái chết của bà là một lời tố cáo, là biểu tượng cho lương tâm bị chà đạp của khoa học. Nhưng bi kịch đó cũng không thể ngăn cản Fritz Haber. Ngay sáng hôm sau, ông đã để lại đứa con trai đang quẫn trí của mình để lên đường ra Mặt trận phía Đông, chỉ đạo một cuộc tấn công bằng khí độc khác chống lại quân Nga.
Và rồi, một trong những quyết định gây tranh cãi nhất lịch sử xảy ra khi thế giới lại quyết định vinh danh ông. Năm 1918, ngay khi chiến tranh sắp kết thúc, Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Điển đã công bố trao Giải Nobel Hóa học cho Fritz Haber vì công trình tổng hợp amoniac của ông đã giải quyết bài toán lương thực toàn thế giới. Quyết định này đã gây ra một làn sóng phẫn nộ dữ dội trong cộng đồng khoa học quốc tế. Các nhà khoa học Anh, Pháp, Mỹ đã tẩy chay buổi lễ. Ernest Rutherford, cha đẻ của vật lý hạt nhân, được cho là đã từ chối bắt tay Haber tại hội nghị. Thế giới bị buộc phải đối mặt với một câu hỏi nhức nhối: Liệu có thể tách rời một khám phá khoa học vĩ đại ra khỏi những hành vi phi đạo đức của chính nhà khoa học đó không? Giải Nobel đã vinh danh người đã tạo ra "bánh mì từ không khí", nhưng nó cũng không thể xóa đi sự thật rằng ông cũng là người đã tạo ra các loại vũ khí hóa học hủy diệt hàng loạt.
Hệ quả từ hành động của Fritz Haber là một cuộc chạy đua vũ trang hóa học tàn khốc giữa hai phe trong Thế chiến thứ nhất. Tuy nhiên sau đó, tất cả các quốc gia đã đi đến một sự đồng thuận toàn cầu: vũ khí hóa học phải bị cấm vĩnh viễn, được thể chế hóa qua Nghị định thư Geneva 1925 và sau này là Công ước Vũ khí Hóa học 1993. Di sản của Haber, một lần nữa, lại mang hai mặt đối lập.

IV. Khi sự tận hiến bị phản bội
Khi tiếng súng của Thế chiến I chất dứt vào năm 1918, nước Đức chìm trong thất bại và tủi nhục. Đối với Fritz Haber, đó không chỉ là sự sụp đổ của một quốc gia, mà còn là sự sụp đổ của cả thế giới mà ông đã chiến đấu để bảo vệ. Tên ông bị phe Đồng minh chiến thắng liệt vào danh sách tội phạm chiến tranh, bị truy nã vì đã mở ra cánh cổng địa ngục của chiến tranh hóa học. Để tránh bị bắt giữ và xét xử, ông buộc phải trốn sang Thụy Sĩ, sống những ngày tháng đầu tiên sau chiến tranh như một kẻ lưu vong.
Sau đó một thời gian ngắn, ông được trở về Đức khi các cáo buộc được bãi bỏ. Tất nhiên, lòng yêu nước của Haber không hề suy giảm. Ông lại một lần nữa lao vào một nhiệm vụ mà ông tin rằng có thể cứu vớt danh dự và nền kinh tế của tổ quốc. Bị trói buộc bởi những khoản bồi thường chiến tranh khổng lồ theo Hòa ước Versailles, nước Đức đang đứng trước bờ vực sụp đổ tài chính. Haber, với niềm tin vào sức mạnh của khoa học, đã khởi xướng một dự án đầy tham vọng và bí mật từ năm 1920 đến 1926: cố gắng chiết xuất vàng từ nước biển. Nhưng sau nhiều năm nghiên cứu tốn kém, ông và nhóm của mình đã phải đối mặt với một sự thật phũ phàng: nồng độ vàng thực tế trong nước biển thấp hơn hàng nghìn lần so với những gì họ hy vọng. Dự án thất bại hoàn toàn. Đó là một đòn giáng mạnh vào lòng tự tôn của một người đã quen với việc biến những điều không thể thành có thể.
Nhưng bi kịch lớn nhất và cũng mỉa mai nhất trong cuộc đời Haber đã đến vào năm 1933, khi Đảng Quốc xã lên nắm quyền. Chế độ mới đã nhanh chóng ban hành "Luật Phục hồi Dịch vụ Công dân Chuyên nghiệp", một đạo luật chủng tộc yêu cầu sa thải tất cả các công chức, bao gồm cả các giáo sư và nhà nghiên cứu, có gốc gác Do Thái.
Đây là một sự phản bội tột cùng. Fritz Haber, người đã từ bỏ Do Thái giáo, người đã cống hiến cả đời để trở thành một người Đức mẫu mực giờ đây bị chính hệ tư tưởng dân tộc chủ nghĩa cực đoan coi là một kẻ ngoại lai không đáng tin cậy chỉ vì nguồn gốc của mình. Toàn bộ nỗ lực đồng hóa cả đời của ông đã hoàn toàn sụp đổ.
Ông bị yêu cầu phải sa thải các đồng nghiệp và nhân viên Do Thái xuất sắc tại Viện Kaiser Wilhelm của mình. Đối mặt với mệnh lệnh phi đạo đức này, Fritz Haber đã có những hành động phản kháng. Thay vì tuân theo, ông đã chọn từ chức. Trong lá thư từ chức của mình, Fritz Haber đã viết rằng ông sẽ không lựa chọn các cộng tác viên dựa trên nguồn gốc dân tộc của họ. Trước khi rời đi, ông đã cẩn thận sử dụng các mối quan hệ quốc tế của mình để tìm kiếm và sắp xếp các vị trí mới ở nước ngoài cho tất cả các nhân viên bị ảnh hưởng, đảm bảo tương lai cho họ.
Bị chính tổ quốc mà ông hết lòng yêu thương và phụng sự ruồng bỏ, Haber giờ đây chính thức trở thành một người lưu vong vào khoảng những năm 1933. Ông lang thang qua Anh, rồi nhận được lời mời đến làm việc tại Palestine. Nhưng sức khỏe của ông đã suy sụp. Ông mang trong mình một trái tim tan vỡ, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Trên đường đi, ông dừng lại ở Basel, Thụy Sĩ. Tại đây, vào ngày 29 tháng 1 năm 1934, Fritz Haber qua đời trong giấc ngủ vì suy tim, ở tuổi 65. Ông chết như một người "tan nát cõi lòng", một bi kịch sống của một tình yêu đơn phương dành cho một tổ quốc đã nhẫn tâm chối bỏ ông.
Và rồi, sự mỉa mai cuối cùng và khủng khiếp nhất trong di sản của Haber đã đến sau khi ông qua đời. Zyklon B - một phiên bản cải tiến từ loại thuốc trừ sâu gốc xyanua được phát triển trong mạng lưới công nghiệp thời Fritz Haber đã được Đức Quốc xã biến đổi và sử dụng làm công cụ giết người hàng loạt trong các phòng hơi ngạt. Khoảng 1,1 triệu người, chủ yếu là người Do Thái, đã bị sát hại bằng phương pháp này. Một công nghệ phát sinh từ viện của một nhà khoa học Do Thái yêu nước đã được sử dụng để thực hiện cuộc diệt chủng đối với chính dân tộc của ông, bao gồm cả các thành viên trong đại gia đình của Haber.
Vòng tròn bi kịch đã khép lại một cách tàn nhẫn và đầy ám ảnh. Di sản của Fritz Haber mãi mãi bị kẹp giữa hai thái cực: một phát minh đã nuôi sống một nửa nhân loại, và một phát minh khác đã góp phần vào một trong những tội ác ghê rợn nhất trong lịch sử.
V. Trách nhiệm và đạo đức
Khi những năm tháng lịch sử trôi qua, chân dung của Fritz Haber hiện ra không phải như một con quỷ thuần túy hay một vị thánh không tì vết. Ông là một bi kịch sống của thời chiến, một minh chứng đau đớn cho thấy ranh giới giữa thiện và ác, giữa sáng tạo và hủy diệt, có thể mong manh đến nhường nào khi khoa học thiên tài kết hợp với một lòng yêu nước mù quáng cùng với một tham vọng không có điểm dừng.
Di sản của ông không chỉ nằm trong những trang sách lịch sử. Nó hiện hữu quanh ta mỗi ngày, trong chính sự tồn tại của chúng ta. Quy trình Haber-Bosch vẫn rất quan trọng cho đến ngày nay, sản xuất gần 500 triệu tấn phân bón amoniac mỗi năm và chịu trách nhiệm nuôi sống khoảng một nửa dân số thế giới.
Nhưng đồng thời, một di sản khác, một bóng ma đen tối, cũng do chính ông tạo ra. Chuẩn mực quốc tế cấm tuyệt đối việc sử dụng vũ khí hóa học, một trong những nền tảng của luật pháp chiến tranh hiện đại, được xây dựng trên chính kinh nghiệm khủng khiếp mà ông đã mở ra trên những cánh đồng chết chóc ở Ypres. Ông đã cho thế giới thấy sức mạnh hủy diệt của khoa học khi nó được giải phóng khỏi mọi ràng buộc đạo đức, và nhân loại, trong nỗi kinh hoàng, đã phải cùng nhau dựng lên những hàng rào để đảm bảo rằng con quỷ đó sẽ không bao giờ được giải phóng một lần nữa.
Câu chuyện cuộc đời của Haber, một hành trình đầy kịch tính từ vinh quang của giải Nobel đến sự tủi nhục của kiếp lưu vong, đã đặt ra một câu hỏi vĩnh cửu và ngày càng trở nên cấp thiết trong thời đại của trí tuệ nhân tạo, kỹ thuật di truyền và các công nghệ có khả năng thay đổi thế giới. Trách nhiệm của nhà khoa học đối với những sáng tạo của họ là gì?
Liệu lợi ích nuôi sống hàng tỷ người có thể "chuộc lỗi" cho việc khai sinh ra vũ khí hủy diệt hàng loạt? Liệu một phát minh có thể được đánh giá một cách độc lập, tách rời khỏi ý định và hành động của người tạo ra nó? Cuộc đời đầy mâu thuẫn của Fritz Haber không cho chúng ta một câu trả lời dễ dàng. Nó không mang lại sự bình yên, mà chỉ để lại một sự day dứt. Nó buộc chúng ta, mãi mãi về sau, phải đối mặt với câu hỏi đó, phải cảnh giác trước sức mạnh của chính trí tuệ con người, và phải luôn nhớ rằng, khoa học không có lương tâm nhưng những người sử dụng nó thì có. Quyết định là ở họ.

Lịch sử
/lich-su
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất
