Chương 1

Tôi lại nhìn thấy cô ấy trong mơ.
Một sa mạc mênh mông trải dài tới tận chân trời. Cát vàng óng ánh dưới ánh mặt trời chói chang, từng đợt gió nóng thổi tung những hạt cát li ti như những dải lụa vàng bay lượn. Bầu trời trên cao xanh thẳm, không một gợn mây, nhuốm màu huyền ảo của ảo ảnh và hy vọng. Tôi đứng đó, giữa khoảng không bao la, cô độc như một cái bóng lạc lõng giữa lòng đại dương cát. Và ở đằng xa, thấp thoáng một bóng hình.
img_0
Là cô ấy. Người phụ nữ bí ẩn xuất hiện trong những giấc mơ lặp đi lặp lại suốt cuộc đời tôi.
Cô đứng trên đỉnh một cồn cát, dáng mảnh mai trong ánh nắng nhạt cuối ngày. Tấm khăn choàng mỏng màu trắng bay phấp phới quanh đôi vai. Mái tóc đen dài của cô ấy tung bay, phản chiếu ánh sáng mặt trời thành một vầng hào quang mờ ảo quanh khuôn mặt mà tôi chưa bao giờ nhìn rõ. Mỗi lần, cũng như bây giờ, cô luôn quay lưng về phía tôi, nhìn về phương xa nào đó ngoài tầm mắt. Tôi cố bước đến gần, cát lún dưới chân như muốn níu giữ tôi lại. Trái tim tôi đập mạnh trong lồng ngực, vừa khắc khoải vừa hy vọng. Tôi muốn gọi mà cổ họng khô khốc, không thể phát ra âm thanh. Trong thâm tâm, tôi biết rõ đây chỉ là mơ, nhưng cảm giác thì chân thật đến tàn nhẫn – cái nóng rát của sa mạc trên da, mùi cát bụi trong gió, và cảm giác cô đơn đến xé lòng khi nhìn bóng hình ấy ở xa.
Cô ấy bắt đầu quay lại. Tim tôi hẫng đi một nhịp. Lần này... lần này liệu tôi có nhìn thấy gương mặt cô? Ánh nắng chiếu ngược làm tôi nheo mắt. Bóng cô đổ dài trên cát, tiến về phía tôi. Tôi nghe tiếng tim mình đập thình thịch, từng giọt mồ hôi lăn dài trên thái dương. Trong khoảnh khắc, mọi âm thanh trên đời như lặng đi, chỉ còn tiếng bước chân rất nhẹ của cô trên cát và tiếng gió vi vu. Cô ấy đưa tay lên, như muốn vén sợi tóc bay ngang mặt. Tôi thấy thấp thoáng một đôi mắt – đôi mắt sâu thẳm ẩn dưới hàng mi dài, ánh nhìn chứa đựng điều gì đó vừa thân thuộc vừa xa lạ, như thể cô đã biết tôi từ rất lâu.
Tôi cất tiếng gọi khẽ, giọng khàn đặc: "Cô... là ai?"
Không có tiếng trả lời. Nhưng cô mỉm cười – một nụ cười buồn mang mác. Rồi bỗng nhiên mặt đất rung chuyển nhẹ. Cát dưới chân tôi bắt đầu trôi tuột đi. Tôi hoảng hốt, cố với tay về phía cô. Khoảng cách giữa chúng tôi dường như kéo dài vô tận. Người phụ nữ mở miệng như muốn nói điều gì, nhưng tiếng nói bị nuốt trọn bởi tiếng gió rít gào. Tôi chỉ kịp thấy đôi môi cô mấp máy hai âm tiết vô nghĩa: "mười bốn"... hay "mười bốn-hai"?
Bão cát cuộn lên, xóa nhòa hình bóng cô. Sa mạc đột nhiên tối sầm như màn đêm buông xuống đột ngột. Tôi cảm giác bàn tay mình vừa chạm được vào vạt áo của cô thì cả thế giới vụn vỡ.
Tôi choàng tỉnh.
Phòng ngủ rộng lớn chìm trong bóng tối tĩnh mịch. Tim tôi vẫn còn đập loạn nhịp, hơi thở dồn dập như vừa chạy một quãng đường dài. Mất vài giây tôi mới nhận ra mình đang nằm trên giường, toát mồ hôi lạnh giữa căn phòng trống trải. Một giấc mơ. Lại một giấc mơ nữa. Tôi đưa tay lên che mặt, cảm thấy lòng bàn tay mình run rẩy. Dù đã trải qua giấc mộng này vô số lần suốt nhiều thập kỷ, tôi vẫn không thể quen được cái cảm giác chân thực và dữ dội đến thế.
Trong bóng tối, tôi với tay bật ngọn đèn ngủ bên cạnh. Ánh sáng vàng dịu hắt lên những bức tường kính của căn phòng, để lộ khung cảnh của thế giới bên ngoài. Từ tầng cao nhất của tòa tháp, thành phố dưới kia hiện ra lấp lánh ánh đèn. Những con đường đan xen như mạch máu ánh sáng, dòng xe cộ li ti chậm rãi trôi. Bên trong căn phòng, đồ đạc sang trọng bài trí ngăn nắp nhưng lạnh lẽo. Tất cả đều hoàn hảo, tiện nghi và hiện đại – đúng như cuộc đời của tôi trong suốt sáu mươi năm qua: thành công, giàu có... và cô độc.
Tôi ngồi dậy, dựa lưng vào thành giường, cố trấn tĩnh. Ở tuổi sáu mươi, lẽ ra tôi phải ngủ say như một đứa trẻ nhờ bao năm rèn luyện kiểm soát tâm trí. Vậy mà mỗi khi đêm xuống, những giấc mơ ấy vẫn kiên trì kéo tôi trở lại sa mạc hoang vu kia, trở lại với cô ấy. Người phụ nữ không tên, không mặt, chỉ có nụ cười buồn và ánh mắt ám ảnh. Cô là ai? Tại sao suốt cuộc đời tôi, hình bóng đó không hề phai nhạt? Ngay cả khi tôi cố vùi đầu vào công việc, xây dựng cả một đế chế công nghệ để lấp đầy khoảng trống trong lòng mình, cô ấy vẫn ở đó – lặng lẽ mà bền bỉ trong tiềm thức, như một ngọn hải đăng le lói ở chân trời ký ức xa xăm.
Tôi đứng dậy, bước xuống sàn nhà lát đá mát lạnh. Qua tấm kính lớn, tôi nhìn thấy phản chiếu hình ảnh của chính mình: một người đàn ông tóc hoa râm, gương mặt góc cạnh cương nghị nhưng vương nét mệt mỏi. Đôi mắt thâm quầng vì nhiều đêm mất ngủ. Tôi nhìn thẳng vào đôi mắt phản chiếu đó và thì thầm: "Mày đã có tất cả... phải không?"
Tất cả ư? Phải, nếu "tất cả" được đo bằng tiền bạc, quyền lực và những phát minh làm thay đổi thế giới, thì tôi đã có tất cả. Người đời gọi tôi là nhà khoa học kiêm doanh nhân công nghệ vĩ đại nhất thế giới của thế kỷ này. Tên tôi xuất hiện trên các bản tin, tạp chí; những cuốn sách lịch sử tương lai chắc chắn sẽ có một chương về tôi như kẻ đã tạo ra cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo và du hành lượng tử. Hàng tỷ người sử dụng những công nghệ mang dấu ấn của tôi mỗi ngày. Tôi có quyền lực mà có lẽ chưa một cá nhân nào trong lịch sử loài người nắm giữ – quyền lực đến từ tri thức và sự giàu có vô biên.
Vậy mà... tôi cảm thấy gì? Một khoảng trống lạnh lẽo trong tim. Một cảm giác trống rỗng mà không thành tựu nào bù đắp được. Mỗi sáng thức dậy, tôi đều tự hỏi liệu những gì mình đạt được có ý nghĩa gì không, khi cuối cùng tôi vẫn chỉ có một mình. Tiếng vang của danh vọng không thể đối thoại với tôi trong những đêm mất ngủ. Những tòa nhà mang tên tôi, những giải thưởng trưng trong tủ kính – tất cả đều im lặng. Chúng không kể cho tôi nghe bất cứ câu chuyện nào để lấp đầy sự cô đơn hiu quạnh.
Tôi bước đến quầy rượu ở góc phòng, rót một ly nước lọc từ bình thủy tinh. Nước mát chảy xuống cổ họng khô khốc, dễ chịu. Tôi nhớ lại gương mặt lờ mờ của cô trong mơ. Đã bao nhiêu năm rồi? Ba mươi năm? Bốn mươi năm? Thật ra tôi không nhớ nổi lần đầu tiên mình mơ thấy cô ấy là khi nào. Có lẽ từ khi tôi còn rất trẻ, hai mươi hay hai mươi lăm tuổi gì đó – cái tuổi thanh xuân phơi phới mà lẽ ra đầu óc chỉ nghĩ đến tình yêu đời thực. Ấy thế mà tôi lại ôm ấp một hình bóng không có thực suốt bao năm trời.
Hồi ấy, sau mỗi giấc mơ, tôi thường tỉnh dậy trong một tâm trạng khó tả. Vừa xao xuyến, vừa hụt hẫng, như thể mình đã đánh mất thứ gì quý giá lắm. Có khi tôi tự cười bản thân: "Đúng là một kẻ mộng mơ ngớ ngẩn! Trên đời thật có cô gái nào như vậy sao?" Tôi đã thử nhiều cách để quên đi – lao đầu vào học hành, nghiên cứu. Tôi đã nghĩ nếu tôi đủ bận rộn, tiềm thức sẽ không còn thời gian dệt lên những ảo ảnh nữa.
Chiến lược đó hiệu quả được một thời gian. Tôi học hành xuất sắc, sáng lập công ty công nghệ từ khi còn rất trẻ, làm việc không ngừng nghỉ. Có giai đoạn tôi thức trắng đêm trong phòng thí nghiệm suốt nhiều tuần lễ. Những cỗ máy, những dòng mã, những dự án điên rồ – tất cả cuốn tôi đi, tạm xua tan bóng hình cô ấy. Tôi đã có những thành công vang dội đầu tiên, rồi thêm nữa, thêm nữa... Cứ mỗi đỉnh cao chinh phục được, tôi lại tự nhủ: "Thấy không, đời thực này mới là quan trọng. Giấc mơ chỉ là giấc mơ."
Tôi cũng từng thử tìm kiếm tình yêu đời thực, nghĩ rằng có lẽ con tim mình khao khát một người phụ nữ bằng xương bằng thịt, chứ không phải ảo ảnh. Tôi đã hẹn hò, đã có vài mối quan hệ thoáng qua. Có những người phụ nữ tài giỏi và tốt bụng đã đến bên tôi. Nhưng cuối cùng... chẳng ai ở lại. Có lẽ lỗi là ở tôi. Sâu thẳm trong thâm tâm, tôi luôn so sánh họ với cô ấy – người phụ nữ vô danh trong mơ. Một sự so sánh khập khiễng và vô lý, tôi biết chứ. Nhưng làm sao tôi có thể trao trọn trái tim cho ai khác, khi nó đã bị ám ảnh bởi một giấc mơ? Dần dần, tôi từ bỏ ý định tìm kiếm hạnh phúc bình thường. Tôi chấp nhận rằng mình sinh ra để đơn độc. Hoặc có lẽ, tôi đang chờ đợi một điều gì đó...
Tôi đặt ly nước xuống, ánh mắt vô thức dõi về bầu trời đêm ngoài kia. Thành phố vẫn lấp lánh như một thiên hà nhân tạo. Trong khoảnh khắc, tôi có cảm giác mình như một hành tinh lẻ loi quay quanh quỹ đạo của chính mình, còn những ánh sáng ngoài kia là những vì sao xa xôi vô cảm. Phải chăng có hàng triệu người ngoài kia cũng đang mơ những giấc mơ không thành hiện thực? Hay chỉ có tôi mắc kẹt trong vòng lặp của giấc mộng và hiện thực như thế này?
Tôi lắc đầu xua đi dòng suy tưởng. Trên bàn cạnh giường, chiếc đồng hồ hiển thị 02:14 AM bằng ánh sáng xanh lạnh. Hai giờ mười bốn phút sáng. Thật mỉa mai – 02:14, con số đảo ngược của ngày 14-2. Ngày Lễ Tình Nhân. Một nụ cười thoáng qua môi tôi đầy chua chát. Phải rồi, lễ Tình nhân – Valentine – suốt đời tôi chưa từng thực sự kỷ niệm ngày đó với ai. Nó chỉ như một ký hiệu rỗng tuếch đối với tôi, một lời nhắc nhở cay đắng về sự cô độc của chính mình. Vậy mà tiềm thức tôi hằng đêm dệt nên hình ảnh một người phụ nữ trên sa mạc – chẳng có gì lãng mạn hơn một bóng ma trong mơ vào Ngày Lễ Tình Nhân, phải không?
Ánh mắt tôi chợt dừng lại ở con số 02:14 đang phát sáng. 14-2... Tại sao tôi lại liên tưởng tới ngày 14-2 nhỉ? Có lẽ do thói quen viết ngày tháng theo kiểu cũ. 14 tháng 2. Tôi nhíu mày. Có điều gì đó về con số này... Cô ấy trong mơ, đôi môi cô ấy dường như đã thầm thì "mười bốn" hay "mười bốn-hai"? Tôi không chắc. Có lẽ chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên giữa thực tại và mộng mị. Dù sao, đêm nay cũng như bao đêm khác, giấc mơ lại kết thúc khi tôi chưa kịp chạm tay tới cô.
Tôi khoác vội chiếc áo choàng mỏng và bước ra khỏi phòng ngủ, hướng về phía phòng làm việc bên cạnh. Cửa tự động mở khi nhận diện bước chân và dấu vân tay của tôi. Căn phòng sáng lên nhẹ nhàng, để lộ bức tường kính khác nhìn ra thành phố từ một góc độ khác. Giữa phòng là bàn làm việc lớn phủ đầy màn hình hologram đang ở chế độ chờ, những dãy công thức và biểu đồ lơ lửng trong không trung chờ lệnh.
Góc phòng có một giá gỗ thấp, trên đó đặt vài quyển sách giấy hiếm hoi mà tôi trân quý: những cuốn sách triết học, khoa học cổ điển, và đặc biệt là bộ tiểu thuyết Dune của Frank Herbert – câu chuyện về sa mạc, về định mệnh và những giấc mơ tiên tri. Tôi bước tới, lướt ngón tay trên gáy một cuốn sách cũ sờn. Ngày trẻ, Dune đã cuốn hút tôi bởi những tầng ý nghĩa triết lý của nó: con người nhỏ bé giữa vũ trụ bao la, sự giao thoa giữa trực giác huyền bí và lý trí khoa học. Có lẽ phần nào đó, Dune đã gieo vào tâm trí tôi ý nghĩ rằng giấc mơ có thể là một dạng tiên tri, hay ít nhất là cánh cửa dẫn tới những sự thật vô hình.
Tôi nhớ đã từng đọc một câu trong đó: "Những kẻ mộng mơ chẳng là gì ngoài tiên tri chưa tỉnh." (Dune không thực sự có câu này, nhưng tôi cứ ngỡ đã đọc đâu đó, hoặc có lẽ chính trí não mệt mỏi của tôi vừa tự nghĩ ra). Ngẫm lại cuộc đời mình, tôi thấy câu ấy sao mà thấm thía. Suốt sáu mươi năm, tôi mơ, tôi tiên tri về điều gì? Về cô ấy ư? Nếu đúng, vậy tại sao đến giờ cô vẫn chỉ là ảo ảnh? Hay tôi đã bỏ lỡ thực tại nơi giấc mơ đó là sự thật?
Ý nghĩ ấy làm tôi khựng lại. "Thực tại nơi giấc mơ là sự thật" – nói cách khác, một thực tại khác. Một thế giới song song, nơi tôi không phải kẻ đơn độc, nơi tôi đã gặp cô ấy.
Tôi bước đến bên bàn làm việc, đôi mắt ánh lên tia sáng của hy vọng lẫn sự ám ảnh. Trên mặt bàn, giữa vô số thiết bị và tài liệu, nổi bật một tấm ảnh cũ trong khung bạc. Tôi cầm nó lên. Đó là bức ảnh tôi chụp sa mạc Sahara trong một chuyến thám hiểm khoa học mấy chục năm về trước. Bức ảnh cho thấy những đụn cát xếp tầng dưới bầu trời hoàng hôn đỏ rực. Trong lúc chụp, tôi nhớ mình đã thoáng ảo giác thấy bóng dáng một người phụ nữ hiện ra nơi chân trời tím thẫm, khiến tim tôi loạn nhịp – nhưng dĩ nhiên, khi nhìn lại thì chẳng có ai trong ảnh cả. Chỉ có những vệt cát mơ hồ. Tôi giữ bức ảnh này trên bàn như một lời nhắc nhở về bí ẩn lớn nhất đời mình: giấc mơ về cô gái sa mạc.
Cũng chính bí ẩn đó đã dẫn tôi đến công trình táo bạo nhất sự nghiệp – một công trình mà tôi không công bố, không chia sẻ với bất kỳ ai. Nếu như cả thế giới ngưỡng mộ tôi vì những phát minh về trí tuệ nhân tạo và du hành không gian, thì họ đâu biết rằng phần lớn những năm gần đây, tôi kín đáo dồn tâm sức vào một dự án hoàn toàn khác, vì động cơ cá nhân ích kỷ: Dự án Du Hành Thực Tại.
Trên màn hình trước mặt, tôi gõ vài lệnh, một loạt cửa sổ dữ liệu hiện ra lơ lửng. Những mô hình toán học xoay tròn, những phương trình lượng tử phức tạp. Tôi lướt tay kéo qua các trang ghi chú kỹ thuật chứa đầy thuật ngữ: "đa vũ trụ" (multiverse), "lý thuyết dây", "lượng tử đan xen" (quantum entanglement), "dịch chuyển ý thức liên thực tại"... Tất cả như một mê cung chữ nghĩa mà người ngoài nếu nhìn vào hẳn sẽ phát điên. Nhưng với tôi, chúng là trái ngọt của hàng thập kỷ tìm tòi.
Ý tưởng cốt lõi rất đơn giản: Nếu vũ trụ chúng ta tồn tại vô hạn thực tại song song, nơi mỗi lựa chọn khác biệt tạo ra một nhánh hiện thực mới, thì liệu có cách nào kết nối hai nhánh ấy không? Liệu một người có thể bước từ nhánh thực tại này sang nhánh thực tại khác, giống như nhảy qua dòng sông thời gian sang một dòng chảy song song?
Nghe tưởng như truyện khoa học viễn tưởng hoang đường, nhưng tôi chưa bao giờ ngại biến những điều không thể thành có thể. Công nghệ du hành thời gian đã có những bước tiến nhất định (một phần nhờ những nghiên cứu của công ty tôi, dù chúng tôi chưa công khai tất cả). Nhưng du hành thực tại – đó mới là biên giới cuối cùng mà tôi khao khát vượt qua. Không phải để chinh phục hay thỏa mãn trí tò mò khoa học đơn thuần, mà bởi vì tôi tin rằng cô ấy ở đó. Ở đâu đó trong vô hạn khả năng của vũ trụ, có một phiên bản cuộc đời mà trong đó tôi đã gặp cô, đã yêu cô, đã sống một cuộc đời khác.
Niềm tin đó không chỉ đến từ trực giác hay ám ảnh cá nhân. Nó còn có những manh mối khoa học mà tôi tình cờ khám phá. Cách đây khoảng mười năm, trong một thí nghiệm về trí tuệ nhân tạo thần kinh lượng tử, tôi và các cộng sự phát hiện ra những tín hiệu não bộ kỳ lạ. Một cỗ máy AI giao diện não người do chúng tôi phát triển đã thu nhận được một chuỗi sóng não không thuộc về bất kỳ người tham gia thử nghiệm nào. Ban đầu, chúng tôi nghĩ đó là nhiễu. Nhưng khi tôi lặng lẽ phân tích, tôi nhận ra mẫu sóng ấy xuất hiện định kỳ và mang dấu hiệu của ý thức con người. Giống như... một giọng nói vọng qua bức màn vô hình nào đó.
Tôi đã bí mật hiệu chỉnh máy móc để giải mã sâu hơn. Và tôi kinh ngạc khi trích xuất được vài hình ảnh mờ nhạt ẩn trong tín hiệu. Những hình ảnh rời rạc ấy khiến tim tôi như ngừng đập: tôi thấy chính mình, già hơn hiện tại, gương mặt hằn sâu đau khổ. Tôi thấy mình quỳ gối trên cát, ôm chặt một thân hình bất động – một người phụ nữ với mái tóc đen dài, chiếc khăn trắng vấy bụi cát... cô ấy!
Hình ảnh thoáng qua ngắn ngủi nhưng đủ để tôi hiểu. Đó không thể là tưởng tượng. Cỗ máy AI kia không biết "mơ", nó chỉ thu nhận dữ liệu thực. Vậy những hình ảnh này đến từ đâu, nếu không phải từ một thực tại khác? Một thực tại nơi tôi đã đánh mất cô ấy.
Lần đầu tiên trong đời, tôi cảm nhận một nỗi sợ sâu sắc trào lên cùng hy vọng. Sợ – vì tôi thấy viễn cảnh mình đau khổ tột cùng. Hy vọng – vì dù đau khổ, điều đó chứng tỏ cô ấy có thật ở đâu đó, và tôi đã từng ở bên cô. Kể từ giây phút đó, tôi nguyện làm tất cả để được bước sang thực tại ấy. Không phải để nếm trải đau khổ, mà để thay đổi nó. Nếu định mệnh bắt tôi sống trong cô độc ở thế giới này, thì có lẽ định mệnh cũng cho tôi một con đường khác để tìm thấy tình yêu đã mất.
Từ hình ảnh ngắn ngủi đó, tôi bắt đầu xâu chuỗi với những giấc mơ triền miên. Có lẽ, trong suốt thời gian qua, tâm trí tôi đã vô thức kết nối với phiên bản "tôi" ở thực tại kia. Những giấc mơ chính là cầu nối – những mảnh ký ức hay cảm xúc rò rỉ qua sự đan xen lượng tử giữa hai bản thể của tôi. Đây không phải tiên tri tương lai, mà là hồi ức từ một cuộc đời khác.
Khám phá ấy làm tôi vừa kinh ngạc vừa phấn khích tột độ. Tôi bí mật tăng cường dự án, xây dựng một phòng thí nghiệm riêng tuyệt đối bảo mật chỉ mình tôi truy cập. Tôi biết điều mình sắp làm có thể bị cho là điên rồ, nguy hiểm, thậm chí phạm vào những vùng cấm đạo đức. Nhưng tôi mặc kệ. Ở vị trí của tôi, ai ngăn được tôi chứ? Tôi có đủ tài nguyên và kiến thức để thực hiện ước mơ – không, sứ mệnh – của đời mình.
Tôi đặt khung ảnh sa mạc xuống bàn, đi tới một tủ sắt âm tường bảo mật ở góc phòng. Màn hình nhận diện quét võng mạc xác nhận danh tính tôi. Một bàn phím số hiện ra. Tôi nhập mã mở khóa: 1-4-0-2. Một con số mà vì lý do nào đó tôi đã chọn làm mật mã cho hầu hết két sắt và cửa an toàn của mình từ nhiều năm nay. Kỳ lạ là tôi chẳng nhớ tại sao lại chọn số này – tôi thường không phải kiểu người tùy tiện chọn số theo ngày tháng hay năm sinh. Có lẽ nó từng gợi cho tôi điều gì, hoặc đơn giản vì sự đối xứng? Dù lý do là gì, con số "14-02" đã trở thành một thói quen vô thức, gắn liền với mọi cánh cửa bí mật trong đời tôi.
Cánh cửa tủ két nhẹ nhàng mở ra. Bên trong là một thiết bị nhỏ gọn trông như mũ trùm đầu của phi hành gia, gắn liền với một bảng điều khiển có vô số sợi cáp quang và vi mạch. Đây chính là chìa khóa cho chuyến du hành thực tại của tôi: Bộ đồng bộ ý thức liên thực tại – thành quả tối mật của bao năm miệt mài. Tôi chạm tay lên bề mặt nhẵn của thiết bị, cảm giác hồi hộp xen lẫn thành kính, như một tín đồ chạm vào thánh tích.
Kế hoạch của tôi khá táo bạo nhưng đã được tính toán kỹ lưỡng: Tôi sẽ sử dụng sự đan xen lượng tử giữa hai phiên bản của bản thân ở hai thực tại để đồng bộ ý thức. Nói đơn giản, tôi sẽ hoán đổi hoặc hợp nhất tâm trí mình với "tôi" ở thực tại kia. Giống như hai sợi dây thừng vặn xoắn vào nhau thành một trong chốc lát rồi tách ra, nhưng mỗi sợi mang theo những sợi chỉ của sợi kia. Kết quả lý tưởng là tôi (với tất cả ký ức, tính cách hiện tại) sẽ tỉnh dậy trong cơ thể bản thân ở thế giới song song – nơi có cô ấy. Còn phiên bản "tôi" bên đó, nếu tồn tại tách biệt, có thể sẽ chuyển sang thế giới này. Tuy nhiên, khả năng cao là hai sẽ hợp nhất thành một dòng ký ức liên tục trong cơ thể bên kia, do chúng ta thực chất là cùng một người ở hai nhánh.
Nhưng vấn đề nan giải nhất chính là ký ức. Bộ não không thể cùng lúc chứa hai bộ ký ức hoàn chỉnh mà không phát điên. Tôi đã thấy trong hình ảnh thoáng qua: bản thân ở bên đó dường như lớn tuổi tương đương tôi bây giờ, nghĩa là anh ta đã sống một cuộc đời khác biệt khá dài. Nếu tôi mang toàn bộ ký ức sáu mươi năm của mình nhập vào sáu mươi năm ký ức của anh ta, liệu não bộ có chịu nổi không? Rất có thể một trong hai bộ nhớ sẽ bị đào thải hoặc hợp nhất một cách hỗn loạn, dẫn đến rối loạn nhân cách.
Các giả thuyết và mô phỏng cho thấy kịch bản khả thi nhất để duy trì sự ổn định tâm trí là phải đánh đổi một bộ ký ức. Tức là, hoặc tôi phải từ bỏ ký ức hiện tại để sống với ký ức của phiên bản bên kia, hoặc ngược lại. Nếu tôi muốn "sống" thực sự trong thực tại đó, có lẽ tôi phải chấp nhận hy sinh những gì tôi đang có ở đây – tức là quên đi tất cả thành tựu, danh tính của mình trong thế giới này, để trở thành "tôi của nơi đó".
Nghĩa là, về bản chất, tôi sẽ chết đi ở thế giới này, ít nhất dưới dạng con người mang ký ức này. Đó không phải quyết định dễ dàng. Thành tựu cả đời, trí nhớ, kinh nghiệm – tất cả sẽ tan biến như khói. Đế chế tôi gây dựng rồi sẽ ra sao? Có lẽ phiên bản bên kia của tôi – nếu anh ta mang ký ức cuộc đời tôi sang – sẽ tiếp quản. Nhưng anh ta có quan tâm không? Tôi không biết. Cũng không quan trọng. Ở tuổi 60, những gì tôi khao khát đã không còn là quyền lực hay vinh quang nữa. Tôi chỉ còn khao khát một điều duy nhất: được gặp cô ấy, bằng xương bằng thịt, trong một đời thực chứ không chỉ là mộng tưởng. Dù cái giá phải trả là quên đi tất cả, tôi cũng cam lòng.
Nhưng quên đi không có nghĩa là phải lặp lại sai lầm. Nếu thực sự ở thế giới kia tôi đã từng hạnh phúc rồi đánh mất hạnh phúc đó, tôi muốn chuẩn bị một con đường để khi bước sang, tôi sẽ không đi vào vết xe đổ. Phải ngăn chặn bi kịch mà tôi đã thấy. Cô ấy – người phụ nữ sa mạc – đã hét lên trong hình ảnh thoáng qua mà tôi thấy qua cỗ máy. Tôi không rõ nguyên nhân, nhưng nỗi đau trên gương mặt tôi bên đó là thật. Tôi không thể bước vào thực tại ấy chỉ để chứng kiến cô lần nữa rời bỏ tôi. Nếu số phận cho tôi cơ hội thứ hai, tôi sẽ nắm lấy và thay đổi kết cục.
Để làm được điều đó, tôi cần để lại những dấu hiệu cảnh báo cho bản thân mình bên kia. Nhưng khi tôi đã từ bỏ ký ức ở thế giới này, làm sao tôi nhớ được những điều cần tránh? Đây là nghịch lý lớn nhất. Tôi không thể mang theo lời nhắc nếu trí nhớ phải đánh đổi. Tuy nhiên, tôi có một giả thuyết: có những thứ có thể tồn tại độc lập với trí nhớ chủ quan – như bản năng, trực giác, hoặc những ám hiệu được gắn sâu vào tiềm thức. Giống như cách tôi ở đây mơ về cô ấy suốt mấy chục năm, có lẽ tôi có thể cài cắm một “mầm mống” ý thức nào đó để cảnh báo chính mình sau khi đồng bộ.
Tôi đã chuẩn bị một số phương án. Đầu tiên, tôi tạo ra một bản mã hóa thông điệp và gửi qua kết nối lượng tử giữa hai thực tại. Cụ thể, tôi dùng cỗ máy AI lượng tử kia phát tín hiệu đến não bộ bản thể bên kia trong trạng thái ngủ – tương tự như cách tôi nhận được những giấc mơ. Tôi lập trình nó lặp đi lặp lại một thông điệp ngắn gọn mỗi đêm, hy vọng rằng bản thân tôi bên đó sẽ ghi nhớ nó khi thức dậy, dù có thể không hiểu nguồn gốc. Thông điệp chỉ vỏn vẹn vài từ, đó là tất cả những gì tôi dám truyền qua để tránh gây tổn hại tâm trí. Tôi tin rằng chỉ cần một gợi ý đúng lúc có thể cứu mạng cô ấy và tôi.
Phương án thứ hai, tôi chuẩn bị một cuốn sổ tay nhỏ giấu ở nơi mà cả hai thực tại đều có – chẳng hạn trong ngôi nhà của tôi (bên kia) nếu kiến trúc tương đồng, hoặc một chỗ bí mật nào đó tôi có thể tìm thấy. Trong sổ tay, tôi đã viết về giấc mơ, về hình ảnh cô ấy gặp biến cố, và đặc biệt khoanh tròn con số bí ẩn mà tôi nghĩ có liên quan: 14-2. Đó có thể là ngày tháng, hoặc mã số của sự kiện dẫn đến bi kịch. Tôi không chắc, nhưng tôi có linh cảm mạnh mẽ rằng nó là chìa khóa. Có thể đó là ngày xảy ra biến cố, cũng có thể là manh mối nào khác. Dù sao, 14-2 là tất cả những gì tôi có được từ những dấu hiệu mơ hồ – đôi môi cô mấp máy, khung cảnh, và cả việc tôi ám ảnh sử dụng con số đó bao năm qua. Biết đâu bản thể tôi bên kia cũng bị ám ảnh tương tự?
Tôi hít một hơi thật sâu, cảm nhận tim mình đập nhanh hơn. Đây không chỉ là một thí nghiệm khoa học – đây là một cuộc phiêu lưu sinh tử. Thành công, tôi sẽ có một cuộc đời mới (hoặc đúng hơn, trở về cuộc đời cũ khác) với tình yêu mà tôi khao khát, và cơ hội cứu vãn nó. Thất bại... có thể tôi sẽ không bao giờ tỉnh lại ở bất cứ thế giới nào, hoặc tệ hơn, sống như một kẻ điên loạn không trọn vẹn ký ức ở cả hai bên. Nhưng có hề gì? Một người đã nếm đủ vinh quang và cô độc như tôi, giờ thà đánh đổi tất cả để tìm một ý nghĩa sau cuối, còn hơn tiếp tục tồn tại vô hồn thêm nữa.
Tôi ngồi xuống ghế, đặt Bộ đồng bộ ý thức lên bàn và bắt đầu khởi động hệ thống. Những luồng sáng xanh lam chạy dọc theo các vi mạch khi thiết bị kết nối với máy tính trung tâm. Các màn hình hologram hiển thị hàng loạt thông số: hoạt động não, mức năng lượng, độ ổn định lượng tử... Tôi điều chỉnh vài tham số để đảm bảo quá trình sẽ diễn ra êm ái nhất có thể – nếu "êm ái" là từ có thể dùng cho việc xé toạc ý thức khỏi một thực tại và ghép vào thực tại khác.
Ghế của tôi cũng chính là một phần của thiết bị, với các cảm biến gắn khắp nơi. Tôi thắt dây an toàn – một việc làm gần như hài hước, như thể nó có thể bảo vệ tôi khỏi điều sắp xảy ra. Trần phòng mở ra một ô vuông, từ đó hạ xuống một khung tròn bao quanh ghế – buồng đồng bộ. Khi buồng kín dần khép lại, âm thanh bên ngoài lịm đi, chỉ còn tiếng tim tôi đập rõ mồn một trong lồng ngực và tiếng máy móc vo vo trầm thấp.
Tôi đặt mũ đồng bộ lên đầu. Nó vừa khít, hơi nặng và lành lạnh. Một loạt đèn nhỏ trên mũ chuyển từ đỏ sang xanh lục, báo hiệu mọi kết nối thần kinh đã sẵn sàng. Tôi nhắm mắt lại, hít thở thật sâu vài lần, cố gắng thả lỏng cơ thể. Từ giờ phút này, mọi thứ có thể thay đổi mãi mãi.
Trong bóng tối sau mi mắt, tôi thấy gương mặt mơ hồ của cô hiện lên. Gương mặt chưa bao giờ rõ nét, nhưng tôi cảm nhận được sự dịu dàng ấm áp. Tôi thì thầm như một lời cầu nguyện: "Hãy đợi anh... Anh sẽ đến."
Ngón tay tôi ấn nút Kích hoạt.
Một luồng xung điện khẽ giật qua cơ thể. Tôi nghe thấy một tiếng ù trong đầu, như hàng ngàn con ong cùng lúc vỗ cánh. Ánh sáng xanh lục xuyên qua mí mắt mỏng manh, rồi đột ngột chuyển sang trắng lóa. Cơ thể tôi run lên, không phải vì lạnh mà vì một cảm giác khó tả: như thể từng tế bào đang bị tách rời rồi ghép lại, từng mạch máu đang lệch đi một nhịp so với tim. Tôi không thể mở mắt, cũng không thể cử động. Ý thức tôi dường như đang bị nén lại thành một điểm nhỏ xíu, rồi kéo dài ra thành một sợi chỉ.
Trong trạng thái lơ lửng ấy, ký ức của tôi bắt đầu tràn ra như một cuốn phim quay nhanh: Tôi thấy hình ảnh tuổi thơ, ngày tôi tốt nghiệp, những phát minh đầu tiên, những cuộc họp hội đồng quản trị, những bữa tiệc một mình, những đêm cô độc... Tất cả lướt qua trước mắt, rồi tan biến vào khoảng trống. Tôi hoảng hốt cố níu giữ, nhưng chúng tuột khỏi tay tôi như cát khô trôi tuột qua kẽ ngón tay. Cát... lại là cát. Tôi thấy mình đứng giữa sa mạc trong tâm trí, xung quanh những ký ức như ảo ảnh rung rinh rồi vỡ vụn thành hạt cát nhập vào mặt đất vàng.
Tôi không biết mình đã kêu gào hay im lặng. Có lẽ tôi đang gào thét trong ý nghĩ, nhưng không âm thanh nào thoát ra trong thực tại. Cảm giác mất mát trào dâng – một phần con người tôi đang chết đi, những ký ức định hình nên tôi từ thuở lọt lòng đang dần biến mất. Trong giây phút cận kề hư vô ấy, bất chợt, tôi thấy một hình ảnh lóe lên cuối tầm mắt: một cánh cửa với con số 14-2 được sơn trên đó bằng màu trắng. Cánh cửa khẽ mở, từ bên trong ánh sáng ấm áp hắt ra.
Tôi lao về phía cánh cửa ấy – hoặc đúng hơn, phần ý thức còn sót lại của tôi vùng vẫy hướng về nó. 14-2... Đó là gì? Tôi nhớ ra rồi – ngày 14 tháng 2! Một ký ức rất cũ, rất mơ hồ vụt hiện: Tôi đang đứng trên cát, trong tay ôm chặt cơ thể mềm yếu của cô. Nắng hoàng hôn đỏ rực trên cao, và trong không khí phảng phất mùi máu cùng tiếng nức nở tuyệt vọng. Tim tôi thắt lại. Không! Tôi không muốn ký ức này biến mất. Đây chính là điều tôi cần nhớ! Đây là bi kịch mà tôi phải ngăn chặn!
Ý thức tôi gào lên: "Đừng quên 14-2! Đừng quên 14-2!" – như một câu thần chú cuối cùng trước khi tất cả chìm vào hư không...