Chào các tình yêu, ngày ngày chạy qua con đường Nguyễn Thị Minh Khai ở Sài Gòn để đi làm, đi học. Con đường ấy, dù đông đúc và kẹt xe, lại dẫn tôi đến một câu chuyện đầy cảm hứng. Qua môn Lịch sử Đảng, tôi biết đến chị Nguyễn Thị Minh Khai – người con gái xứ Nghệ với tình yêu nước nồng cháy và đôi mắt rực lửa, kiên cường, bất khuất. Ánh mắt chị, vừa dịu dàng trong tình yêu với Tổng Bí Thư Lê Hồng Phong, vừa dao sắc khi đối mặt kẻ thù, đã thôi thúc tôi tìm hiểu sâu hơn về cuộc đời chị. Từ những trang tài liệu, tôi không chỉ thấy một nữ anh hùng, mà còn được tiếp thêm tinh thần bất khuất, như ngọn lửa chị để lại.
Nguyễn Thị Minh Khai (1910–1941), người con gái xứ Nghệ, là biểu tượng của lòng yêu nước, ý chí kiên cường và sự hy sinh cao cả. Đôi mắt chị – sáng rực như ngọn lửa – không chỉ là cửa sổ tâm hồn mà còn là ngọn đuốc soi sáng lý tưởng cách mạng. Từ những ngày vót chông ở Bến Thủy, rung động hội trường Moskva, đến tình yêu đồng chí với Lê Hồng Phong và những tháng ngày bị tra tấn dã man, ánh mắt của Minh Khai luôn là biểu tượng của một dân tộc khao khát tự do. Đặc biệt, câu chuyện chị tuyên bố “Tôi không biết Lê Hồng Phong là ai” khi bị ép cung và hình ảnh chị trong những trận đòn tra tấn tàn khốc đã khắc họa một nữ chiến sĩ với khí phách bất khuất, khiến kẻ thù cũng phải run sợ.
Cô gái vót chông – Ánh mắt khơi dậy lòng dân
Năm 1930, giữa phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh sục sôi, Nguyễn Thị Minh Khai, khi ấy mới 20 tuổi, hòa mình giữa những người dân quê ở Bến Thủy, Nghệ An. Trong bộ áo bà ba giản dị, chị ngồi vót chông cùng các chị em nông dân, chuẩn bị vũ khí chống thực dân Pháp. Nhưng điều khiến mọi người nhớ mãi là đôi mắt sáng quắc, rực cháy niềm tin của chị. Một cụ bà từng kể: “Cô Minh Khai nhìn chúng tôi, ánh mắt như ngôi sao, như muốn nói rằng chỉ cần đoàn kết, không gì là không thể.” Đôi mắt ấy đã truyền lửa, biến những người nông dân bình dị thành chiến sĩ sẵn sàng đối đầu kẻ thù. “Cô gái vót chông” không chỉ là biệt danh, mà là biểu tượng của một Minh Khai gần gũi, mạnh mẽ, khơi dậy tinh thần cách mạng trong lòng dân.
Ánh mắt rung động Moskva
Năm 1935, ở tuổi 24, Minh Khai, với bí danh Phan Lan, đại diện Việt Nam dự Đại hội Quốc tế Cộng sản lần thứ 7 tại Moskva. Trong hội trường với hàng trăm đại biểu, chị – một cô gái nhỏ bé từ một thuộc địa xa xôi – khiến tất cả lặng đi khi cất giọng phát biểu. Đôi mắt chị, cương nghị nhưng tràn đầy cảm xúc, quét qua khán phòng, kể về nỗi đau của dân tộc Việt Nam dưới ách thực dân và sức mạnh của phụ nữ Đông Dương trong cuộc đấu tranh vì hòa bình. Một đại biểu kể: “Ánh mắt của Minh Khai như mang cả một dân tộc khao khát tự do. Nó khiến chúng tôi xúc động, không thể quên.” Bài tham luận ấy, kết hợp với ánh mắt cháy bỏng, đã khắc tên chị vào lịch sử cách mạng quốc tế, như một ngọn lửa soi sáng từ phương Đông.
Đám cưới giản dị – Đôi mắt của tình yêu và lý tưởng
Cùng năm 1935, tại Thượng Hải, Minh Khai nên duyên với Lê Hồng Phong – Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Đông Dương – trong một đám cưới đạm bạc, một bữa cơm chiều có vài chiếc kẹo và đĩa lạc rang và vài điều thuốc lá. Khi nhìn Lê Hồng Phong, đôi mắt chị ánh lên niềm hạnh phúc xen lẫn sự kiên định. Một đồng chí có mặt kể: “Ánh mắt của chị Minh Khai khi nhìn anh Phong không chỉ là tình yêu của một người vợ, mà là lời hứa của một người đồng chí, rằng họ sẽ cùng đi đến cùng con đường cách mạng.” Đôi mắt ấy, dịu dàng nhưng cương nghị, biến khoảnh khắc giản đơn thành biểu tượng của tình yêu hòa quyện với lý tưởng. Dù sau này cả hai phải đối mặt với những ngày tháng đen tối, ánh mắt ấy vẫn là nguồn sức mạnh, nhắc nhở họ về lời thề trước đồng bào và tổ quốc.
Những ngày đen tối – Lê Hồng Phong và Minh Khai bị bắt
Lê Hồng Phong bị thực dân Pháp bắt vào tháng 7/1939 tại Sài Gòn, trong một cuộc họp bí mật ở Chợ Lớn. Mật thám, nhờ sự phản bội của kẻ cơ hội, đột kích địa điểm họp, còng tay ông và đưa về Khám Lớn Sài Gòn. Tại đây, ông chịu tra tấn dã man: đánh đập bằng roi da, điện giật và giam cầm trong điều kiện khắc nghiệt. Dù vậy, đôi mắt của Lê Hồng Phong, như được mô tả, vẫn sáng rực sự kiên định, như muốn nói rằng lý tưởng cách mạng không thể bị bẻ gãy. Sức khỏe ông suy kiệt, và năm 1942, ông hy sinh tại nhà tù Côn Đảo, để lại nỗi đau lớn cho các đồng chí.
Ngày 30/7/1940, Minh Khai bị bắt trong một cuộc họp của Xứ ủy Nam Kỳ tại Sài Gòn. Chị đang thảo luận kế hoạch tổ chức phong trào cách mạng thì mật thám ập vào, do một kẻ phản bội chỉ điểm. Minh Khai nhanh chóng đốt tài liệu quan trọng, nhưng không thể thoát. Khi bị còng tay dẫn đi, đôi mắt chị vẫn sáng quắc, nhìn thẳng vào kẻ thù với vẻ thách thức, như tuyên bố rằng họ chỉ bắt được thân xác, không bao giờ chạm đến tâm hồn chị. Chị bị đưa về Khám Lớn, nơi bắt đầu những tháng ngày tra tấn tàn khốc.
Tra tấn dã man – Hình ảnh kiên cường qua đôi mắt bất khuất
Tại Khám Lớn Sài Gòn, Nguyễn Thị Minh Khai phải chịu những hình thức tra tấn tàn bạo nhằm bẻ gãy ý chí của một nữ chiến sĩ cách mạng. Thực dân Pháp trói chị vào ghế, treo chị lên xà nhà, dùng roi da và dùi cui đánh đập không thương tiếc. Cơ thể nhỏ bé của chị đầy những vết bầm tím, máu chảy ròng ròng từ những lằn roi trên lưng và tay chân. Họ sử dụng điện giật, kẹp dây vào các bộ phận nhạy cảm, phóng dòng điện khiến chị đau đớn đến co giật, nhưng chị cắn chặt răng, không một tiếng rên la. Chị bị nhốt trong xà lim tối tăm, sàn xi măng lạnh lẽo, đầy côn trùng, chỉ được cho chút cơm mốc và nước bẩn để duy trì sự sống. Thực dân còn tra tấn tâm lý, đe dọa về con gái chị, Lê Nguyễn Hồng Minh, khi ấy mới hơn một tuổi, rằng họ sẽ truy lùng gia đình chị nếu chị không khai báo.
Trong những hình ảnh đau thương ấy, đôi mắt của Minh Khai là ngọn lửa không bao giờ tắt. Một đồng chí cùng tù kể: “Chị Minh Khai bị treo lên, máu chảy từ những vết roi, nhưng khi ngẩng đầu, ánh mắt chị vẫn sáng rực, như thiêu đốt bọn cai ngục.” Một lần, khi viên sĩ quan Pháp gầm lên: “Cô nghĩ mình là ai mà dám chống lại chúng tôi?”, chị, dù thân thể yếu ớt, nhìn thẳng vào hắn, ánh mắt kiên định, đáp: “Tôi là người Việt Nam, và tôi đấu tranh cho tự do của dân tộc tôi.” Đôi mắt ấy, dù trong đau đớn tột cùng, vẫn không lộ vẻ sợ hãi, khiến kẻ thù phải chùn bước.
Giai thoại “Tôi không biết Lê Hồng Phong là ai” – Ánh mắt của lòng trung thành
Trong những ngày bị giam tại Khám Lớn, thực dân Pháp biết Minh Khai là vợ của Lê Hồng Phong, người đã bị bắt trước đó. Họ tìm cách dùng tình cảm để bẻ gãy ý chí chị. Một giai thoại kể rằng, trong một buổi thẩm vấn, viên sĩ quan Pháp đặt trước mặt Minh Khai một bản cung và yêu cầu chị ký nhận rằng Lê Hồng Phong là chồng mình, đồng thời khai báo về hoạt động của ông và tổ chức Đảng. Họ hứa sẽ giảm nhẹ hình phạt, nhưng nếu không hợp tác, chị sẽ phải chịu thêm những trận đòn tàn khốc. Minh Khai, dù thân thể đầy thương tích từ những ngày tra tấn, ngẩng đầu lên, đôi mắt sáng rực như ngọn lửa thách thức. Với giọng kiên định, chị nói: “Tôi không biết Lê Hồng Phong là ai. Tôi chỉ biết lý tưởng của mình và của dân tộc tôi.”
Lời nói ấy, kết hợp với ánh mắt bất khuất, khiến viên sĩ quan Pháp sững sờ. Một người bạn tù kể lại: “Khi chị Minh Khai từ chối ký bản cung, ánh mắt chị như muốn thiêu đốt kẻ thù. Nó không chỉ là sự từ chối, mà là một lời tuyên chiến, khẳng định tình yêu và lòng trung thành với anh Phong, với Đảng, là bất diệt.” Giai thoại này lan truyền trong giới cách mạng, trở thành minh chứng cho khí phách của Minh Khai – một người phụ nữ sẵn sàng hy sinh tất cả để bảo vệ đồng chí và lý tưởng, dù đứng trước lằn ranh sinh tử.
Lá thư gửi con – Ánh mắt của tình mẹ
Trong những ngày cuối tại nhà tù, Minh Khai được cho là đã viết một lá thư ngắn gửi con gái Hồng Minh. Dù lá thư không đến được tay con, người ta kể rằng khi viết, đôi mắt chị ánh lên nỗi buồn dịu dàng nhưng kiên cường, như muốn ôm lấy cả đất nước và đứa con thơ dại. “Con hãy sống trong một đất nước tự do mà mẹ đã hy sinh để giành lấy,” chị viết, và ánh mắt ấy gửi gắm niềm tin vào tương lai, nơi lý tưởng của chị sẽ nở hoa.
Pháp trường – Ánh mắt bất diệt
Ngày 28/8/1941, tại trường bắn Bà Điểm, Hóc Môn, Minh Khai đối diện cái chết cùng các đồng chí Hà Huy Tập, Nguyễn Văn Cừ, Phan Đăng Lưu và Võ Văn Tần. Trước họng súng, chị hô vang: “Đảng Cộng sản Đông Dương muôn năm! Cánh Mạng Đông Dương thành công muôn năm!”. Chị từ chối bịt mặt để mình quê hương lần cuối. Đôi mắt chị, sáng quắc và không chút run sợ, nhìn thẳng vào đội hành hình, như thiêu đốt họ bằng ngọn lửa bất khuất. Một viên lính Pháp sau đó thú nhận: “Ánh mắt ấy khiến chúng tôi run sợ, dù chúng tôi là kẻ cầm súng.”
Nguyễn Thị Minh Khai hy sinh ở tuổi 31, nhưng đôi mắt chị – ngọn lửa của ý chí, tình yêu và lý tưởng – vẫn sống mãi. Từ ánh mắt khơi dậy lòng dân ở Bến Thủy, rung động hội trường Moskva, dịu dàng trong tình yêu với Lê Hồng Phong, kiên cường trước những trận đòn roi và điện giật, đến bất khuất trước pháp trường, đôi mắt ấy là biểu tượng của một dân tộc đứng lên vì tự do. Giai thoại về việc chị tuyên bố “Tôi không biết Lê Hồng Phong là ai” khi bị ép cung, cùng hình ảnh chị chịu đựng tra tấn với cơ thể đầy thương tích nhưng ánh mắt vẫn rực cháy, đã khắc họa một nữ chiến sĩ với khí phách bất diệt. Tên chị được đặt cho trường học, con đường, và di sản chị để lại vẫn thắp sáng trái tim muôn thế hệ.
Một số nguồn tài liệu để mọi người hiểu rõ hơn về chị :