Nguyễn Du - Tố Như Tâm Hồn Nhân Thế
"Trăm năm trong cõi người ta, Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau. Trải qua một cuộc bể dâu, Những điều trông thấy mà đau đớn lòng."
1. Xuất thân và gia đình Nguyễn Du
Nguyễn Du (tên chữ là Tố Như, hiệu Thanh Hiên) sinh ngày 23 tháng 11 năm 1765 tại làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, trấn Nghệ An (nay thuộc Hà Tĩnh).
Gia đình
Nguyễn Du xuất thân trong gia tộc Nguyễn Tiên Điền, một dòng họ lớn nổi danh về học vấn và chính trị ở Bắc Hà.
Cha: Nguyễn Nghiễm (1708–1776), từng giữ chức Tể tướng dưới triều Lê - Trịnh, là một trí thức uyên bác, có đóng góp lớn trong triều đình.
Mẹ: Trần Thị Tần (1738–1778), quê ở Kinh Bắc (nay là Bắc Ninh), được biết đến với nhan sắc và phẩm chất hiền hậu.
Nguyễn Du là con út trong gia đình, có 16 anh chị em cùng cha khác mẹ. Tuy nhiên, khi mới 9 tuổi, ông đã mồ côi cha (1774) và mất mẹ chỉ hai năm sau đó (1776).
Ảnh hưởng từ gia đình
Nguyễn Nghiễm để lại dấu ấn lớn trong sự hình thành nhân cách của Nguyễn Du. Tài năng văn chương và truyền thống học vấn từ gia đình giúp ông sớm tiếp cận Nho học và văn hóa truyền thống.
Sau khi cha mẹ mất, ông được người anh cả Nguyễn Khản nuôi dưỡng. Nguyễn Khản giữ chức quan cao trong triều đình Lê - Trịnh và là người ảnh hưởng lớn đến Nguyễn Du.

Tượng Nguyễn Du | Ảnh: Wikipedia
2. Thời niên thiếu và học vấn
Quá trình học tập
Nguyễn Du sớm được tiếp xúc với Nho học, sử học và văn học cổ điển. Nhờ tư chất thông minh, ông nhanh chóng nắm vững các kinh điển Nho gia.
Thời trẻ, ông nổi tiếng học giỏi và có tài văn chương. Một số tư liệu cho rằng ông từng tham gia các kỳ thi Hương từ rất sớm và đỗ tam trường (tương đương bậc Tú tài).
Thời kỳ làm quan dưới triều Lê - Trịnh
Năm 1783, ở tuổi 19, Nguyễn Du được bổ nhiệm làm Tri huyện Phù Dung (nay thuộc Hưng Yên). Đây là bước đầu tiên trên con đường quan lộ của ông.
Ông từng có mối giao thiệp rộng rãi với giới trí thức và quan lại đương thời, giúp ông tích lũy kinh nghiệm và hiểu biết về xã hội.

Giới quan lại cao cấp thời Lê - Trịnh
3. Biến động thời Tây Sơn (1789–1802)
Thời kỳ này đánh dấu những biến cố lớn trong cuộc đời Nguyễn Du, khi triều đình Lê - Trịnh sụp đổ trước sự trỗi dậy của phong trào Tây Sơn.
Mất mát và lưu lạc
Năm 1786, phong trào Tây Sơn do Nguyễn Huệ lãnh đạo đánh bại quân Trịnh. Triều Lê suy yếu, Nguyễn Khản thất thế, Nguyễn Du phải lẩn trốn để tránh bị truy sát.
Sau khi triều Lê hoàn toàn sụp đổ vào năm 1789, Nguyễn Du rơi vào cảnh không chốn nương thân. Ông phải sống lưu lạc ở nhiều nơi:
Quê mẹ tại Bắc Ninh: Gắn bó với những ký ức tuổi thơ và tình cảm mẫu tử.
Vùng Nghệ An và Hà Tĩnh: Trở về quê cha để sống ẩn dật, gần dân thường.
Quảng Bình và Quảng Trị: Từng làm nghề dạy học và viết thơ để mưu sinh.
Tư tưởng hình thành trong giai đoạn này
Những năm tháng lưu lạc là thời kỳ Nguyễn Du cảm nhận sâu sắc cảnh nghèo khó, nỗi khổ của nhân dân, và sự bất ổn của thời cuộc.
Tư tưởng nhân đạo trong các tác phẩm sau này được hình thành từ chính trải nghiệm thực tế này. Nguyễn Du đồng cảm với những số phận bất hạnh và phê phán bất công xã hội.
4. Phục vụ triều Nguyễn (1802–1820)
Sau khi Nguyễn Ánh lật đổ Tây Sơn, thống nhất đất nước và lập nên triều Nguyễn, Nguyễn Du được triệu về triều làm quan.
Giai đoạn làm quan
Năm 1802: Nguyễn Du được bổ nhiệm làm Tri huyện Phù Dung, sau đó là Tri phủ Thường Tín (nay thuộc Hà Nội).
Năm 1813: Ông được thăng chức Đông các Đại học sĩ, một chức quan văn cao cấp. Cùng năm, ông được cử làm Chánh sứ sang Trung Quốc để triều cống nhà Thanh.
Chuyến đi sứ: Đây là dịp để ông quan sát xã hội Trung Quốc, mở rộng tầm nhìn và sáng tác nhiều bài thơ giá trị trong tập "Bắc hành tạp lục".
Giai đoạn cuối đời: Ông tiếp tục giữ nhiều chức vụ quan trọng, nhưng thường thể hiện thái độ không mặn mà với quyền lực. Ông xem công danh như gánh nặng phải gánh vác vì trách nhiệm hơn là niềm vinh dự.
Qua đời
Năm 1820, khi vua Gia Long qua đời, vua Minh Mạng cử Nguyễn Du làm Chánh sứ lần thứ hai sang Trung Quốc. Tuy nhiên, ông lâm bệnh trên đường đi và qua đời tại Huế vào ngày 10 tháng 8 năm 1820 (tức ngày 16 tháng 9 âm lịch), hưởng dương 55 tuổi.

Đại thi hào - Nguyễn Du
5. Sự nghiệp văn chương
Nguyễn Du để lại một di sản văn học phong phú, bao gồm các tác phẩm chữ Nôm và chữ Hán, phản ánh tư tưởng và tài năng xuất chúng.
Tác phẩm chữ Nôm
Truyện Kiều (Đoạn Trường Tân Thanh): Là tác phẩm xuất sắc nhất của Nguyễn Du, dài 3.254 câu thơ lục bát, được coi là đỉnh cao của văn học Việt Nam. Ông mượn cốt truyện "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân nhưng sáng tạo lại hoàn toàn bằng tài năng và tầm nhìn riêng.
Truyện Kiều là bản cáo trạng mạnh mẽ về xã hội phong kiến và là bài ca nhân đạo vĩ đại.

Truyện Kiều (Đoạn trường tân thanh) - Kiệt tác nghệ thuật văn học Việt Nam
Tác phẩm chữ Hán
Thanh Hiên thi tập: Sáng tác thời trẻ, với 78 bài thơ bộc lộ nỗi buồn và khát vọng lớn lao.
Nam Trung tạp ngâm: Viết trong thời gian làm quan triều Nguyễn, gồm 40 bài thơ phản ánh tâm trạng bất mãn và hoài cổ.
Bắc hành tạp lục: Ghi lại cảm xúc trong chuyến đi sứ Trung Quốc, gồm 131 bài thơ, đề cập đến cảnh sắc, con người và những suy tư sâu lắng.
6. Tư tưởng và ảnh hưởng
Tư tưởng nhân đạo: Nguyễn Du trân trọng giá trị con người, đồng cảm với những phận đời khổ đau, đặc biệt là phụ nữ và người dân lao động.
Tầm ảnh hưởng: Tác phẩm của ông đã trở thành biểu tượng của văn học dân tộc, với những giá trị vượt thời gian.
Năm 1965, nhân dịp kỷ niệm 200 năm ngày sinh Nguyễn Du, UNESCO vinh danh ông là Danh nhân văn hóa thế giới, ghi nhận tầm vóc toàn cầu của ông.
7. Tầm quan trọng lịch sử và văn hóa
Nguyễn Du không chỉ là một nhà thơ lớn, mà còn là nhân chứng lịch sử của một thời kỳ đầy biến động. Cuộc đời ông phản ánh sự đấu tranh không ngừng để gìn giữ giá trị nhân văn trong bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

