Nguồn nhân lực - "chìa khóa" cho tương lai năng lượng tái tạo của Việt Nam
Việt Nam và hành trình "chuyển hướng" sang năng lượng tái tạo
Biến đổi khí hậu, chủ yếu xuất phát từ các hoạt động của con người gây ra hiệu ứng nhà kính, đang trở thành một thách thức toàn cầu. Là một trong những quốc gia được đánh giá là dễ bị tổn thương, Việt Nam đang nỗ lực không ngừng để kiến tạo một tương lai phát triển bền vững. Câu chuyện về năng lượng tái tạo (NLTT) – những loại năng lượng sạch, tự nhiên và không bao giờ cạn kiệt như năng lượng mặt trời, năng lượng gió, thủy điện – ở dải đất hình chữ S không chỉ là về những con số kỹ thuật, mà là hành trình với những quyết định quan trọng, từ các cam kết quốc tế đến những dự án cụ thể, và cả những thách thức cần vượt qua để phát triển hệ thống năng lượng.
Bài viết này được đồng hành bởi Tổ chức Hợp tác Quốc tế Đức GIZ, với các số liệu và báo cáo thuộc Chương trình Đổi mới Giáo dục nghề nghiệp tại Việt Nam (Chương trình TVET).
1. Việt Nam và nguy cơ tổn thương do biến đổi khí hậu
Các hiện tượng thời tiết cực đoan đang ngày càng trở nên thường xuyên và khó lường. Năm 2023, nhiệt độ ở Tương Dương, Nghệ An, chạm mốc 44,2°C - mức cao nhất từng được ghi nhận ở Việt Nam. Năm 2024, bão Yagi gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho nhiều tỉnh miền Bắc, khiến hàng chục người tử vong do sạt lở đất và lũ quét, hàng nghìn ngôi nhà bị hư hỏng, hàng trăm nghìn hecta lúa, hoa màu bị ngập úng và hàng loạt cơ sở hạ tầng, đặc biệt là hệ thống điện và giao thông bị hư hại nghiêm trọng. Đây là những dấu hiệu cho thấy những tác động rõ rệt của biến đổi khí hậu hậu đến đời sống con người và sự phát triển bền vững của đất nước.
Với đường bờ biển dài và địa hình thấp, Việt Nam được nhận định là một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề nhất từ biến đổi khí hậu. Theo Kịch bản Biến đổi khí hậu và nước biển dâng cho Việt Nam của Bộ Tài nguyên và Môi trường (bây giờ là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) năm 2020, nhiệt độ trung bình ở Việt Nam đã tăng khoảng 0,8°C so với đầu thế kỷ 20; còn mực nước Biển Đông đã dâng thêm 3-4 mm mỗi năm trong 50 năm qua. Những dữ liệu này cho thấy nguy cơ 10-12% dân số Việt Nam có thể bị ảnh hưởng trực tiếp do nước biển dâng vào năm 2050, đặc biệt là ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long – vùng nông nghiệp trọng điểm của cả nước. Bên cạnh đó, các thiên tai như bão, lũ lụt, sạt lở đất ngày càng diễn biến phức tạp. Điển hình là trận lũ lịch sử ở miền Trung năm 2020 đã gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng, ảnh hưởng đến cuộc sống của hàng triệu người dân, bão Yagi ta vừa nhắc tới phía trên; hay tình trạng hạn hán, xâm nhập mặn nghiêm trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long vào mùa khô 2015-2016 và 2019-2020, gây ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất nông nghiệp và đời sống.

Đối mặt với những hiểm họa cận kề này, Việt Nam không thể đứng yên. Tại Hội nghị thượng đỉnh về biến đổi khí hậu lần thứ 26 của Liên Hợp Quốc (COP26), Thủ tướng Phạm Minh Chính đã cam kết đưa phát thải ròng về “0” vào năm 2050, một tuyên bố mạnh mẽ cho thấy quyết tâm của Việt Nam trong hành trình phát triển xanh. Và để hiện thực hóa cam kết này, Quy hoạch điện VIII đã xác định năng lượng tái tạo là hướng đi chiến lược, mở ra tương lai phát triển bền vững cho đất nước.
2. Tiềm năng năng lượng tái tạo tại Việt Nam
Ngành năng lượng tái tạo của Việt Nam đang ở giai đoạn phát triển quan trọng. Bên cạnh áp lực từ những thách thức do biến đổi khí hậu, đây cũng là lựa chọn có thể cho Việt Nam nhiều lợi thế khi nước ta cũng sở hữu những điều kiện tự nhiên thuận lợi cho phát triển năng lượng sạch.
So với các quốc gia ôn đới như Đức hay Anh, nơi thường xuyên có mây mù và ít nắng, Việt Nam có lợi thế với số giờ nắng trung bình lên tới 2.000 – 2.500 giờ mỗi năm, đặc biệt ở khu vực miền Trung và phía Nam. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác điện mặt trời.
Tại các tỉnh như Ninh Thuận và Bình Thuận (hiện tại là Khánh Hòa & Lâm Đồng sau sáp nhập), bạn có thể dễ dàng bắt gặp những trang trại điện mặt trờiquy mô lớn, với hàng ngàn tấm quang điện được lắp đặt trải rộng trên diện tích hàng chục, thậm chí hàng trăm hecta. Đây chính là những dự án điện mặt trời quy mô lớn, biến ánh nắng gay gắt của miền Trung thành nguồn điện sạch cung cấp cho lưới điện quốc gia.

Bên cạnh đó, Việt Nam cũng có tiềm năng gió đáng kể. Với dải bờ biển dài hơn 3.200 km cùng với các vùng núi và cao nguyên rộng lớn, đặc biệt là ở miền Trung và Tây Nguyên, các điều kiện tự nhiên cho phép phát triển các trang trại điện gió. Tốc độ gió trung bình ở nhiều khu vực ven biển và cao nguyên của Việt Nam như Ninh Thuận, Bình Thuận (cũ) hay Hà Tĩnh, Quảng Trị hoặc Gia Lai và Đắk Lắk được đánh giá là cao, có thể so sánh với một số vùng ở Châu Âu – nơi điện gió đã có lịch sử phát triển lâu dài.

Nhờ những lợi thế tự nhiên này, ngành năng lượng tái tạo của Việt Nam đã có những bước phát triển ấn tượng. Tính đến năm 2023, chỉ riêng chín tỉnh khu vực Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên (bao gồm Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng, Ninh Thuận và Bình Thuận - theo địa giới trước khi sáp nhập tỉnh) đã có tổng công suất năng lượng tái tạo lên tới 13.212 MW (MegaWatt). Để dễ hình dung, 1 MW đủ để cung cấp điện cho khoảng 750 hộ gia đình trong một vài giờ tới một ngày, tùy thuộc vào mức tiêu thụ thực tế của mỗi hộ. Con số này cho thấy tiềm năng khai thác nguồn năng lượng tái tạo tại các khu vực này là rất tích cực.
Lợi ích kinh tế và cơ hội việc làm
Phát triển năng lượng tái tạo không chỉ liên quan đến môi trường mà còn mang lại những lợi ích kinh tế và cơ hội việc làm. Theo báo cáo vào năm 2023 của Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế (IRENA), một tổ chức liên chính phủ hỗ trợ các quốc gia chuyển đổi sang năng lượng bền vững,, ngành năng lượng tái tạo có thể tạo ra khoảng 40 triệu việc làm trên toàn cầu, gấp ba lần so với số lượng việc làm của ngành này vào năm 2021. Trong đó, việc làm trong ngành điện mặt trời dự kiến tăng lên khoảng 18 triệu (chiếm khoảng 45% tổng số việc làm NLTT), và việc làm trong ngành điện gió dự kiến tăng gấp 5 lần so với năm 2021, đạt hơn 6 triệu (chiếm khoảng 17%).
Đối với Việt Nam, riêng hai ngành điện gió và điện mặt trời có khả năng đóng góp tới 70 - 80 tỷ USD vào Tổng sản phẩm nội địa (GDP), và tạo ra khoảng 90 - 105.000 việc làm trực tiếp. Những con số này phản ánh tiềm năng đóng góp của ngành năng lượng tái tạo vào sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
3. Định hướng phát triển năng lượng tái tạo và cam kết từ Chính phủ
Đối diện với những thách thức từ biến đổi khí hậu và nhận thấy tiềm năng to lớn từ các nguồn năng lượng sạch, Việt Nam đang trong quá trình định hình lại tương lai năng lượng của mình. Với các cam kết của chính phủ và tiềm năng tự nhiên, chúng ta đang nỗ lực vượt qua những thách thức để phát triển một hệ thống năng lượng xanh và bền vững.
Việt Nam đã đưa ra cam kết quốc tế tại COP26 – vào năm 2021, đặt mục tiêu đạt đỉnh phát thải vào năm 2035, sau đó sẽ giảm dần, và tiến tới mục tiêu trung hòa carbon (Net Zero) vào năm 2050. Để thực hiện mục tiêu này, Việt Nam đã có lộ trình giảm dần sự phụ thuộc vào điện than, loại hình phát điện sử dụng than làm nhiên liệu. Bên cạnh đó, vào tháng 12 năm 2022, nước ta đã hợp tác với Nhóm Đối tác Quốc tế (IPG), một nhóm các quốc gia phát triển và tổ chức tài chính quốc tế, thông qua Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP), một sáng kiến hợp tác nhằm hỗ trợ các quốc gia đang phát triển chuyển đổi năng lượng. Chương trình này dự kiến huy động 15,5 tỷ USD đầu tư từ khu vực công và tư trong 3-5 năm tới để hỗ trợ Việt Nam trong quá trình chuyển đổi năng lượng sạch và bền vững.

Việt Nam cũng đặt mục tiêu tăng tỷ trọng năng lượng tái tạo trong cơ cấu năng lượng quốc gia lên gần 47% vào năm 2050. Cụ thể, Quy hoạch điện VIII đặt mục tiêu phát triển các nguồn năng lượng tái tạo để sản xuất điện, đạt tỷ trọng khoảng 30,9-39,2% vào năm 2030, và 67,5% - 71,5% vào năm 2050. Bên cạnh đó, chúng ta cũng đặt mục tiêu kiểm soát phát thải khí nhà kính từ sản xuất điện đạt đỉnh không quá 170 triệu tấn vào năm 2030, đồng thời xây dựng hệ thống lưới điện thông minh – được trang bị công nghệ kỹ thuật số để tự động giám sát, điều khiển và tối ưu hóa việc truyền tải điện – có khả năng tích hợp và vận hành hiệu quả các nguồn năng lượng tái tạo quy mô lớn. Đối với điện gió, Quy hoạch điện VIII đặt mục tiêu đạt khoảng 28 GW (GigaWatt) công suất vào năm 2030, trong đó 22 GW cho các dự án trên bờ và gần bờ, và 6 GW cho các dự án ngoài khơi – những trang trại điện gió được xây dựng trên biển, có tiềm năng tạo ra lượng điện lớn hơn so với điện gió trên đất liền do gió biển mạnh và ổn định hơn. Với điện mặt trời, chính phủ khuyến khích việc lắp đặt các tấm quang điện trên mái nhà của các hộ gia đình hoặc tòa nhà thương mại để tự sản xuất điện cho nhu cầu sử dụng (còn gọi là điện mặt trời tự sản tự tiêu), với mục tiêu 50% các tòa nhà dân cư và công cộng sẽ được trang bị hệ thống này (còn gọi là hệ thống điện mặt trời mái nhà Rooftop Solar - RTS) vào năm 2030. Nghị định 135/2024/NĐ-CP mới ban hành tập trung khuyến khích các hệ thống RTS phục vụ tự tiêu thụ, không bán điện dư thừa vào lưới, nhằm giảm tải cho lưới điện quốc gia và tối ưu hóa lợi nhuận cho chủ sở hữu. Các khu vực như Ninh Thuận, Bình Thuận và các tỉnh Tây Nguyên trước đây với lợi thế địa lý đặc thù đang thu hút nhiều đầu tư vào các dự án năng lượng sạch. Khu vực này, đặc biệt là Khánh Hòa (trước đây là Ninh Thuận) đang hướng đến mục tiêu trở thành Trung tâm năng lượng tái tạo quốc gia và đào tạo lực lượng lao động có trình độ vào năm 2030.
Tuy nhiên, hành trình phát triển năng lượng tái tạo của Việt Nam cũng đối mặt với những thách thức. Một trong số đó là việc huy động đủ nguồn vốn đầu tư để xây dựng các dự án quy mô lớn và nâng cấp hạ tầng lưới điện. Việc tích hợp và ổn định lưới điện khi có một lượng lớn năng lượng tái tạo biến đổi cũng là một vấn đề kỹ thuật, đòi hỏi hệ thống truyền tải phải được mở rộng và nâng cấp thông minh hơn. Thách thức công nghệ và vận hành cũng cần được giải quyết, khi Việt Nam cần tiếp cận và làm chủ các công nghệ tiên tiến, đặc biệt là trong lĩnh vực điện gió ngoài khơi. Cuối cùng, việc chuyển đổi từ nhiên liệu hóa thạch không chỉ đòi hỏi đầu tư vào năng lượng tái tạo mà còn cần các giải pháp chuyển đổi phù hợp cho người lao động, cũng như xây dựng các tiêu chuẩn và đào tạo đội ngũ nhân lực chất lượng cao.
4. Phát triển đội ngũ nhân lực có kỹ năng: "Chìa khóa" cho tương lai năng lượng tái tạo của Việt Nam
Để hiện thực hóa những mục tiêu về năng lượng tái tạo, vai trò của nguồn nhân lực là vô cùng quan trọng. Ngành điện của Việt Nam dự kiến sẽ chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể về nhu cầu lao động, nhưng cũng phải đối mặt với những khoảng trống về kỹ năng cần được lấp đầy.
Nhu cầu về nhân lực trong ngành điện
Ngành điện của Việt Nam được dự báo sẽ phát triển mạnh mẽ, kéo theo nhu cầu về lao động trực tiếp và các lĩnh vực liên quan. Theo Quy hoạch Điện VIII, số lượng lao động trực tiếp trong ngành có thể tăng từ khoảng 300.000 người hiện nay lên khoảng 500.000 người vào năm 2035. Con số này thậm chí còn cao hơn theo kịch bản của Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP), ước tính khoảng 560.000 người vào năm 2030.
Đến những năm 2030, các công nghệ như điện gió và điện mặt trời sẽ cần hơn một nửa lực lượng lao động trực tiếp trong ngành điện, tương đương khoảng 300.000 việc làm toàn thời gian. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, do năng suất lao động dự kiến tăng và chi phí công nghệ giảm, nhu cầu lao động trên mỗi MW công suất phát điện sẽ giảm dần. Cụ thể, tỷ lệ việc làm trên mỗi MW dự kiến giảm từ 4 việc làm/MW vào năm 2022 xuống còn 2,5 việc làm/MW vào năm 2040 theo Quy hoạch Điện VIII. Trong bối cảnh này, nhu cầu về lực lượng lao động có kỹ năng cao và hiểu biết công nghệ sẽ ngày càng gia tăng.

Một điểm quan trọng là việc tăng tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất và dịch vụ có thể tạo ra nhiều việc làm hơn. Nội địa hóa ở đây có nghĩa là thay vì nhập khẩu toàn bộ thiết bị, linh kiện hoặc dịch vụ từ nước ngoài để xây dựng và vận hành các nhà máy điện tái tạo, Việt Nam sẽ tự sản xuất các thành phần đó hoặc sử dụng dịch vụ của các công ty trong nước; nội địa hóa còn bao gồm cả việc sử dụng nhân sự Việt Nam thay cho nhân sự quốc tế, giảm chi phí nhân sự, đồng thời tối đa hóa tay nghề lao động Việt Nam, giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài - đặc biệt trong giai đoạn Vận hành và Bảo trì (O&M). Ví dụ, nếu chúng ta tăng tỷ lệ sản xuất và sử dụng linh kiện, dịch vụ trong nước từ 50% lên 80% đối với điện mặt trời, tổng số năm làm việc được tạo ra (bao gồm việc làm trực tiếp, gián tiếp và các ngành liên quan) có thể tăng từ 4,2 triệu lên 6,3 triệu năm theo PDP VIII, và từ 5,4 triệu lên 7,9 triệu năm theo Theo TVET Skills Report. Tương tự, đối với điện gió trên bờ, việc tăng nội địa hóa từ 30% lên 50% có thể tăng tổng số năm làm việc từ 2 triệu lên 3,3 triệu năm. Điều này cho thấy, khi Việt Nam tăng cường khả năng tự chủ trong ngành, chúng ta sẽ trực tiếp tạo ra thêm rất nhiều công việc cho người lao động trong nước.
Tình hình thị trường lao động năng lượng tái tạo hiện tại
Thực tế, thị trường lao động trong ngành năng lượng tái tạo dù đã tồn tại, nhưng sẽ cần phát triển thêm để đáp ứng được nhu cầu lao động có tay nghề cao đang gia tăng. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực này thường gặp khó khăn trong việc tìm kiếm những ứng viên có thể làm việc ngay lập tức; dẫn đến sự cần thiết của việc đào tạo và phát triển lực lượng lao động để đáp ứng sự mở rộng nhanh chóng của ngành trong những năm tới. Cần biết rằng khoảng 25% các công việc trong ngành điện gió và điện mặt trời đòi hỏi lao động có tay nghề cao.
Để hiểu rõ hơn về nhu cầu lao động, trước hết cần hiểu về các giai đoạn chính trong một dự án năng lượng tái tạo điển hình, bao gồm: Nghiên cứu và Phát triển (R&D), Xây dựng và Lắp đặt (C&I), và Vận hành và Bảo trì (O&M). Ngoài các bước này, ngành cũng cần nhân lực cho chuỗi cung ứng. Hiện tại, các doanh nghiệp Việt Nam đã làm chủ giai đoạn Phát triển Dự án và Xây dựng trong chuỗi giá trị điện gió. Trọng tâm hiện đang chuyển sang giai đoạn Vận hành và Bảo trì (O&M), khi Việt Nam có xu hướng tự thực hiện các dịch vụ O&M trong ngành điện gió để giảm chi phí và tăng hiệu quả, thông qua việc phát triển các đội ngũ nội bộ nhằm giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài.
Các vị trí việc làm phổ biến mà học sinh - sinh viên Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) - những người đang theo học tại các cơ sở đào tạo nghề - có thể đảm nhận trong tương lai tại các trang trại điện gió và điện mặt trời, đặc biệt trong giai đoạn Vận hành và Bảo trì, bao gồm: Kỹ thuật viên bảo trì, vận hành tuabin gió hoặc hệ thống điện mặt trời, giám sát ca, và các vị trí kỹ sư chuyên biệt (ví dụ: Kỹ sư An toàn, Sức khỏe, Môi trường - HSE). Những vị trí kỹ thuật này thường yêu cầu nền tảng về Hệ thống điện, Điện tử công nghiệp và Cơ điện tử. Ngoài ra, các chuyên ngành như Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, và một số ngành liên quan đến xây dựng, cơ khí, nhiệt lạnh cũng có thể đóng góp vào các dự án năng lượng tái tạo. Các chương trình đào tạo trình độ trung cấp và sơ cấp như Lắp đặt điện, Sửa chữa điện, Vận hành máy cũng phù hợp cho nhiều vị trí.
Những "khoảng trống kỹ năng" cần được lấp đầy
Mặc dù nhu cầu nhân lực cao, ngành năng lượng tái tạo đang đối mặt với sự thiếu hụt kỹ năng đáng kể. Có một khoảng cách lớn giữa những gì người lao động hiện có thể làm và những gì ngành công nghiệp đang thực sự cần, đặc biệt trong việc vận hành và bảo trì (O&M) các hệ thống năng lượng tái tạo ngày càng phức tạp. Sự thiếu hụt này thể hiện ở việc thiếu chuyên môn kỹ thuật nâng cao, chứng chỉ chuyên biệt và kinh nghiệm thực tế.

Người lao động hiện tại thường thiếu năng lực trong các lĩnh vực quan trọng như nguyên lý kỹ thuật điện nâng cao, công nghệ NLTT chuyên biệt, giải pháp lưu trữ năng lượng hiện đại và các quy trình an toàn cần thiết. Tốc độ đổi mới công nghệ nhanh chóng, bao gồm lưu trữ năng lượng, trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), điện gió ngoài khơi và hệ thống quản lý lưới điện tiên tiến, đang là thách thức đối với khả năng thích ứng của các chương trình đào tạo hiện tại.
Về kỹ năng chuyên môn (kỹ năng cứng): Đối với điện gió, sinh viên tốt nghiệp các ngành liên quan đến điện và cơ khí ở Việt Nam có nền tảng tốt, nhưng cần bổ sung thêm kiến thức chuyên ngành. Những khoảng trống cụ thể bao gồm: kiến thức về hệ thống tuabin gió (cấu tạo, cách hoạt động của các bộ phận cơ khí, điện và hệ thống điều khiển tự động); kỹ năng làm việc an toàn trên cao; kiến thức về hệ thống thủy lực và cơ khí phức tạp trong tuabin; kỹ năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật chuyên ngành (thường là tiếng Anh); cùng các chứng chỉ an toàn và bảo trì chuyên biệt. Một thách thức đáng kể là việc tiếp cận hạn chế đối với công nghệ và phần mềm độc quyền của các nhà sản xuất nước ngoài trong đào tạo điện gió. Ngoài ra, các chứng chỉ quốc tế như GWO (viết tắt của Tổ chức Điện gió Toàn cầu) và IRATA (dành cho những người làm việc trên cao) thường có chi phí cao, có thể là rào cản tài chính cho nhiều cá nhân và tổ chức.
Đối với điện mặt trời, chương trình đào tạo cần tập trung vào các lĩnh vực còn thiếu để đạt được các tiêu chuẩn quốc tế. Cần cải thiện về: kiến thức kỹ thuật (hiểu biết về tiêu chuẩn quốc tế như NEC, OSHA và kỹ năng thiết kế nâng cao); kinh nghiệm thực tế (thực hành nhiều hơn trong lắp đặt và xử lý sự cố, tiếp xúc với các trang trại điện mặt trời quy mô lớn); khả năng giải quyết vấn đề (chẩn đoán và xử lý các lỗi phức tạp của hệ thống); và thực hành an toàn (đào tạo về các quy trình khẩn cấp).
Về kỹ năng mềm: Một trong những thách thức lớn là trình độ tiếng Anh của nhiều sinh viên học nghề còn hạn chế, gây ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận và hiểu tài liệu kỹ thuật, cũng như giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp và chuyên gia quốc tế. Bên cạnh đó, một số sinh viên còn thiếu nhận thức và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn, thiếu kỹ năng thực hành do hạn chế về cơ sở hạ tầng và cơ hội. Khả năng tự học và chủ động của nhiều sinh viên cũng cần được cải thiện, khi họ có xu hướng phụ thuộc vào giảng viên. Các kỹ năng quan trọng khác như giao tiếp (nói và viết), giải quyết vấn đề, quản lý thời gian và tổ chức, cũng như khả năng thích ứng và linh hoạt với công nghệ mới cũng là những điểm cần được chú trọng. Cuối cùng, việc thiếu hiểu biết sâu sắc về các khái niệm và nguyên lý cốt lõi, do cách học tập còn thiên về ghi nhớ, cũng là một vấn đề phổ biến.
5. Các cơ sở Giáo dục nghề nghiệp (GDNN) đang làm gì để lấp đầy "khoảng trống kỹ năng"?
Nhận thức rõ những thách thức về nhân lực, các cơ sở GDNN tại Việt Nam đang nỗ lực điều chỉnh và cải thiện chất lượng đào tạo để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành năng lượng tái tạo
Chương trình đào tạo
Các cơ sở GDNN đang triển khai nhiều hình thức đào tạo khác nhau. Một số đã và đang cung cấp các chương trình đào tạo ngắn hạn cho các doanh nghiệp trong ngành NLTT, tập trung vào các lỗ hổng kiến thức và kỹ năng cụ thể. Các khóa học này có thể bao gồm các chủ đề như hệ thống điện mặt trời mái nhà, nguyên lý cơ bản của công nghệ điện gió, sản xuất điện từ NLTT, hệ thống điện mặt trời tự sản tự tiêu, và thay thế linh kiện. Ví dụ điển hình là Trường Cao đẳng Công nghệ và Năng lượng Khánh Hoà - KTEC (trước đây là Trường Cao đẳng nghề Ninh Thuận) đã phát triển và triển khai chương trình đào tạo sơ cấp về "Lắp đặt và Bảo trì Điện mặt trời mái nhà", và các khóa học ngắn hạn về điện gió/mặt trời/năng lượng tự dùng/thủy điện để đáp ứng nhu cầu cấp bách của thị trường.
Bên cạnh đó, các trường GDNN đang tích hợp các mô-đun liên quan đến NLTT vào các chương trình kỹ thuật điện cốt lõi hiện có. Ví dụ, một trường cao đẳng ở TP.HCM đã tích hợp mô-đun “Thiết kế, lắp đặt, bảo trì, sửa chữa và vận hành hệ thống điện từ năng lượng tái tạo” vào ngành công nghệ kỹ thuật điện - điện tử. Đối với điện gió, các mô-đun được tích hợp vào chương trình thường bao gồm: nguyên lý công nghệ điện gió, an toàn lao động, các biện pháp bảo vệ môi trường, vận hành hệ thống điện gió, công nghệ nâng hạ, và công nghệ cáp. Trong năm 2025, Trường Cao đẳng Công nghệ và Năng lượng Khánh Hoà cũng đang triển khai mô đun nâng cao về Kỹ thuật viên dịch vụ điện gió cho sinh viên của chương trình đào tạo ban đầu theo tiêu chuẩn Đức như Kỹ thuật viên Cơ điện tử, kỹ thuật viên về Công nghệ điện tử và Năng lượng tòa nhà.
Để đảm bảo chất lượng giảng dạy, các cơ sở GDNN đang chú trọng nâng cao năng lực cho đội ngũ giảng viên của mình bằng cách trang bị các phương pháp sư phạm hiện đại và đảm bảo họ luôn cập nhật các xu hướng và công nghệ mới nhất trong ngành. KTEC đã hỗ trợ nâng cao năng lực cho 17 giảng viên về lắp đặt hệ thống điện mặt trời mái nhà thông qua khóa đào tạo do Học viện Năng lượng Tái tạo Đức (RENAC) thực hiện, một học viện hàng đầu thế giới về đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.
Hợp tác với doanh nghiệp
Mô hình kết hợp dạy lý thuyết và thực hành phối hợp giữa cơ sở GDNN và doanh nghiệp ngày càng được các cơ sở GDNN công nhận là một phương pháp hiệu quả để đảm bảo sự phù hợp của các chương trình đào tạo với thực tế. Cách tiếp cận đào tạo phối hợp này thúc đẩy các mối liên hệ chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp liên quan trong suốt quá trình đào tạo và tuyển dụng, giúp sinh viên có kinh nghiệm thực tế ngay từ khi còn đi học. Nhiều trường đang lên kế hoạch tăng cường hợp tác với doanh nghiệp để tạo điều kiện thuận lợi cho việc đào tạo tại chỗ, đảm bảo sinh viên được tiếp xúc với các thách thức thực tế. Bên cạnh đó, nhiều doanh nghiệp NLTT cũng tự đầu tư vào các chương trình đào tạo nội bộ hoặc cử nhân viên mới tuyển dụng đến các nhà máy điện để đào tạo thực hành.
Doanh nghiệp cũng đang tích cực đầu tư vào cơ sở vật chất cho các trường. Các doanh nghiệp đã hỗ trợ thành lập các trung tâm đào tạo hiện đại tại các cơ sở GDNN, bao gồm các phòng thí nghiệm và xưởng thực hành được trang bị tốt. Việc hợp tác với các công ty như Bosch Việt Nam, Mercedes-Benz Việt Nam, Schaeffler Việt Nam, WARD Shipbuilding, QHPLUS và ISHISEI cũng giúp các cơ sở như Trường Cao đẳng Công nghệ Quốc tế LILAMA2 nhận các đơn đặt hàng sản xuất, tạo cơ hội quý giá cho sinh viên làm việc trong các dự án thực tế. KTEC đã được trang bị 11 xưởng hiện đại, trong đó 6 xưởng được Hợp tác Đức hỗ trợ, bao gồm hệ thống đào tạo điện mặt trời/điện gió. Đồng thời, Doanh nghiệp đang đóng vai trò rất lớn trong việc quá trình xây dựng chương trình, module đào tạo cũng như là trong khâu chuẩn bị, kiểm tra, và đánh giá năng lực người học trong đào tạo phối hợp. Sự đóng góp này không chỉ giúp nâng cao chất lượng đào tạo, đảm bảo tính thực tiễn và sát với nhu cầu thực tế tại doanh nghiệp, mà còn góp phần định hình năng lực đầu ra phù hợp, từ đó tăng khả năng đáp ứng công việc ngay sau khi tốt nghiệp cho người học.
Để đảm bảo đội ngũ giảng viên luôn cập nhật, các doanh nghiệp đã cung cấp các khóa đào tạo toàn diện cho giáo viên GDNN về các công nghệ NLTT mới nhất, phương pháp giảng dạy và thực tiễn tốt nhất trong ngành. Các hợp tác quốc tế, như Sáng kiến GDNN Xanh (Green TVET Initiative) do Bộ Hợp tác Kinh tế và Phát triển Liên bang Đức (BMZ) tài trợ, đã cung cấp cơ hội đào tạo cho đội ngũ giảng viên và quản lý của Trường Cao đẳng Cơ giới và Thủy lợi (VCMI) tại Đức để nâng cao kiến thức và kỹ năng về NLTT.
6. Kết luận
Hành trình phát triển năng lượng tái tạo của Việt Nam là một câu chuyện đầy hứa hẹn, với những bước tiến đáng kể và tiềm năng lớn. Dù vẫn còn đó những thách thức về vốn đầu tư, hạ tầng lưới điện hay nguồn nhân lực, nhưng với sự quyết tâm của chính phủ, nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào, và đặc biệt là những nỗ lực không ngừng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, Việt Nam đang vững vàng tiến bước trên con đường kiến tạo một tương lai xanh và bền vững. Đây không chỉ là câu chuyện về việc sản xuất điện, mà là câu chuyện về sự chuyển mình của một quốc gia vì một hành tinh khỏe mạnh hơn, mở ra những cơ hội mới cho sự phát triển kinh tế và xã hội trong nhiều thập kỷ tới.
Bên cạnh những nỗ lực của chính phủ, hành trình “chuyển hướng” sang NLTT của Việt Nam cũng chứng kiến sự hỗ trợ và đồng hành của các đối tác quốc tế, trong đó có CHLB Đức. Với những chương trình hỗ trợ thiết thực được CHLB Đức thông qua, Tổ chức Hợp tác Phát triển Đức (GIZ) đang từng bước song hành cùng chính phủ Việt Nam hướng tới một tương lai nơi năng lượng tái tạo sẽ đóng vai trò quan trọng trong kỷ nguyên vươn mình của đất nước.

Khoa học - Công nghệ
/khoa-hoc-cong-nghe
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất


