Nếu một ngày kia, ngay gần nơi các cậu sống, người ta bắt đầu rao bán cảm xúc như bán vải ngoài chợ – các cậu sẽ chọn mua điều gì cho riêng mình?
Là niềm vui đóng hộp, hay một nỗi buồn chưa ai chạm?
Là niềm ân hận đã được lọc sạch, hay thứ đố kị còn nguyên sắc gắt?Mọi thứ… đều do các cậu quyết định.
Các cậu có thể mua tất cả.
…Nhưng mà, mua để làm gì?
Vào những năm 1700 - 1750, ở khu vực Yorkshire tại Anh Quốc người ta rầm rộ lên với cái trò "giao thương cảm xúc" - do một nhà giả kim với mái tóc đã bạc nhưng phong độ khởi xướng.
Người buôn cảm xúc xuất hiện vào lúc sương phủ kín quảng trường, đó là một ngày trời vẫn lặng ấm như mọi ngày. Không ai nghe bước chân ông, chỉ thấy chiếc áo choàng dài chạm mặt đá lạnh, lấp lánh như trĩu nặng nước mắt cũ. Trên tay, ông cầm một chiếc vali da sẫm – không khóa, không tên – chỉ có mùi hương của những ký ức từng bị bỏ quên. Và cũng kể từ ngày đó, trái tim từng người dân lại sống thêm một lần nữa, đầy thanh thản mà cũng đầy ngột ngạt.
Helmys, chàng chăn cừu xứ Napoli, nằm im gần như bất động trên thảm cỏ, đôi mắt nâu sẫm long lanh hướng tới một cánh chim nào đó trên bầu trời.
"Người dân ở đây có thể tự mình mua cảm xúc, đó thật là một điều may mắn và cũng là điều bất hạnh". Chàng nghĩ .
Yorkshire lặng lẽ như một phòng trà cũ không còn nhạc. Người ta cười vì phép lịch sự, chứ không vì hân hoan. Những buổi khiêu vũ vẫn diễn ra đều đặn, nhưng đôi mắt ai nấy đều trống rỗng – như những chiếc mặt nạ được đúc bằng sáp nến vô tri. Vì lẽ đó, người ta ưa chuộng những niềm vui hơn cả và luôn tìm cách mua lại nụ cười chân thành từ nhà giả kim.
Bọn quý tộc bỏ vàng bạc để đổi lấy niềm phấn khởi kéo dài trong vài tháng hoặc có khi là một tuần, thường dân trao gia súc rồi mang về vài tia sảng khoải ngẩn ngơ trong buổi sáng tinh mơ nào đó, còn tụi nông nô thì đem thịt heo muối của gia chủ rồi nhận lấy sự phấn khích chẳng kéo dài được bao lâu. Theo thời gian, chúng biến thành một cơn "nghiện", "nghiện" được cảm, và cứ thế càng nhiều người đổ dồn vật chất vào thứ giao dịch ấy. Họ xem nó như một liều thuốc chữa lành, một sự cứu rỗi mà chẳng thiên thần hay sứ giả nào có thể mang lại. Còn nhà giả kim thì vẫn giữ mãi một nét cô độc, nhưng trong ánh mắt người ta biết y vẫn luôn hừng hực lửa sống. Đó là ngọn lửa chẳng người dân nào nhen nhóm được trong hồn mình.

Mô phỏng cửa tiệm "Giao thương cảm xúc"
Vào một ngày thứ Ba của tháng Giêng, nàng Violet Ravenshade ở Pocklington đã ghé qua cửa tiệm nho nhỏ của nhà giả kim, cửa tiệm vừa mới dựng cách đây không lâu nhưng nét cổ kính thì như đã trải qua cả một thời hoàng huy. Nàng xuất thân trong một gia đình trung lưu, không quá đỗi giàu có như tầng lớp trên càng không có cái ưu tư của người lớp dưới, nhưng ở nàng người khác dễ dàng nhận thấy niềm kiêu hãnh cùng vẻ đẹp tự do xa vợi tựa một cánh chim bay. Bộ đầm trắng tinh khiết càng làm bật lên mái tóc bạch kim và đôi mắt xanh lợt lạt của nàng, nụ cười nàng mới thật duyên và đôi má hồng mới thật dễ thương làm sao! Chỉ đáng tiếc, nàng lại ghé vào cuộc giao dịch thương mại với y.
"Một con người đáng lí phải gieo mình vào ánh nắng của Xuân mai, vậy mà tấm lòng lại là ngọn gió Đông Bắc chẳng biết bao giờ ngưng". Helmys lại trầm ngâm, chàng đã đi nhiều nơi, thấy nhiều cảnh nhưng chẳng ở đâu làm chàng thấy chán nản tới mức này. Ở đây người ta lịch thiếp quá, lịch thiếp tới mức lạnh lẽo.
Người con gái ấy đang ngắm nghía một lọ pha lê nhỏ, thứ chất lỏng trong veo bên trong lấp lánh như ánh nắng bị giam cầm. Nàng không hỏi giá. Không mặc cả. Chỉ lặng lẽ cầm lên soi qua ánh sáng vẫn còn đượm hơi sương.
"Loại cảm xúc gì thế?" - Nàng hỏi, đôi mắt long lên một tia ảm đạm.
"Đó là hạnh phúc đời đầu." - Nhà giả kim đáp, giọng khàn nhẹ như tiếng gió luồn qua sách cũ - "Thứ cảm xúc mà con người chỉ cảm được duy nhất một lần trong đời, lần thứ hai - nếu có- chỉ là bản sao mờ."
Violet đặt lọ pha lê xuống, con ngươi tiếp tục dò tìm trên kệ hàng một thứ gì thật khác biệt:"Thế còn nỗi buồn thì sao?"
"Tôi có nhiều loại nỗi buồn lắm. Nỗi buồn thanh xuân, nỗi buồn uất hận, nỗi buồn đẹp đẽ, nỗi buồn thuần khiết - tức một dạng đau không âm ỉ, dịu nhẹ như ly trà gừng - và nỗi buồn vĩnh viễn."
"Nỗi buồn…vĩnh viễn?"
"Đó là thương tích câm, một điều mà không niềm hạnh phúc hay một lí trí nào có thể chữa lành." - Vừa nói nhà giả kim vừa đặt lên quầy hàng một chiếc lọ thủy tinh với chất lỏng cô đặc màu xám xịt như bầu trời đang giông, trông thật dị biệt và xấu xí.
Violet trầm tư ngắm nhìn chiếc lọ, hỏi cộc lốc:
"Giá bao nhiêu?"
“Nỗi buồn ấy... được định giá ba guineas, một lời nguyện không bao giờ yêu ai khác, và một ký ức phải quên.” - Đôi mắt y lúc này trông thật hoang dã, như một con thú hoang thèm khát dòng máu tươi của loài người mà lâu ngày chưa được thưởng thức. Nhưng có gì trong đôi mắt ấy ngoài lòng thèm khát. Đó là sự đồng cảm.
"Kí ức sao?" - Nàng hỏi lại, đầy khó hiểu.
"Một kí ức hạnh phúc của cuộc đời cô. Và nếu cô chấp nhận điều kiện này - xin cô hãy giữ im lặng. Chúng ta không kí, không trao tay, cô chỉ cần quay về và mang nó theo."
Nàng đặt lên bàn một viên sapphire xanh thẳm – thứ ánh sáng không thuộc về ban ngày.
Y nhìn nàng rồi nhìn viên ngọc, ngật đầu tỏ ý đã có thể mang đi.
Helmys ngồi trên phiến đá gần cửa hàng vẫn lặng lẽ nhìn Violet lúc nàng bước ra, đôi mắt tinh tường nhanh chóng nhận ra ngay nàng đã chọn mua một nỗi đau quý giá. "Nàng ta không phải người đầu tiên mua loại vật phẩm ấy, nhưng ở nàng dễ dàng nhận thấy một mặt trời chuẩn bị len lối qua mây."
Khi chỉ còn một mình trong căn phòng của biệt thự Ravenshade, Violet nhẹ nhàng mở nút đậy nắp lọ, uống thử một ngụm nhỏ chất dung dịch tối màu ấy. Nó chẳng có mùi hay vị, song lại mang đến cho nàng một cảm giác bất an lạ kì, cảm giác dường như một điều gì sắp sửa xảy ra, hoặc là đã sảy ra rồi và chuẩn bị lặp lại. Bỗng nàng thấy tâm trí mình mơ hồ, như quay ngược thời gian về vài năm trước. A! Nàng nhớ ra rồi.
Từ thuở bé, Violet lớn lên cùng một người hầu gái tên Edith - không phải mẹ, không phải chị, nhưng là người duy nhất trong ngôi nhà ấy dám nhìn thẳng vào mắt nàng và nói: “Con sai rồi đấy.”
Edith không xinh đẹp, không học cao, chẳng giỏi múa đàn hay thêu thùa khéo léo như các cô hầu khác. Nhưng bà có một điều mà không ai quanh Violet từng có - một trái tim thật. Trái tim biết dỗi, biết mềm, biết ôm nàng khi nàng vỡ vụn vì điều không ai coi trọng, và biết im lặng khi nàng cần một khoảng yên.
Vào mùa đông năm Violet mười bốn tuổi, Edith ngã bệnh. Cái lạnh năm ấy hun hút, như thể cả đất trời trút xuống những lớp gió xám không dứt. Bà sốt li bì trong phòng gác mái - nơi từ lâu đã chẳng còn lò sưởi hoạt động, chỉ còn một tấm chăn vá víu và tiếng gió rít qua những khe cửa cong vênh.
Gia đình Ravenshade không cho gọi thầy thuốc. Một gia nhân già nua, không có phận, không có của, theo họ, không đáng lấy đến một đồng xu chữa trị. Họ chỉ nhún vai và tiếp tục bữa trà chiều như thể chẳng có gì xảy ra trên tầng áp mái của chính họ.
Edith ra đi trong đêm thứ ba. Không ai hay. Không ai quan tâm. Chỉ có Violet, trong chiếc áo choàng trắng muốt, tự tay châm ngọn nến cuối bên giường bà. Ngọn nến run rẩy trong gió, như thể chính nó cũng đang khóc cho điều mà cả ngôi nhà đã lặng lẽ chối bỏ.
Từ hôm đó, nàng không bao giờ bước lên phòng gác mái nữa. Và cũng không bao giờ tha thứ cho ngôi nhà này - nơi từng dạy nàng phải im lặng khi trái tim mình đang khóc.
Từ ngày Edith mất, nàng không khóc. Người ta bảo nàng kiêu. Nhưng họ đâu biết, người duy nhất từng gọi tên nàng bằng giọng không cần phép tắc, là người duy nhất nàng từng muốn giữ lại trong đời.
Trở lại với hiện tại chênh vênh, nàng ngồi trên chiếc giường ấm cúng của riêng nàng. Ngoài trời, trời quang không mây và nàng thì lại đang ở dưới một mái nhà, thế mà vẫn có những giọt mưa chẳng biết từ đâu rơi lã chã lên gò má, những giọt mưa ấm nồng từ khóe mắt chảy xuống thành sông.
Có những nỗi buồn không ai hỏi, và cũng không ai trả lời. Chúng chỉ lặng lẽ định hình lại một con người – như nước mài nhẵn viên sỏi theo tháng năm.
Trong một buổi trà chiều nơi nhà phu nhân Maybell, cô hầu gái mới vô tình làm đổ cốc nước đường lên váy Violet. Cả phòng khách nín thinh, chờ nàng mắng. Nhưng nàng chỉ đứng dậy, phủi nhẹ tà váy, rồi đưa khăn tay cho cô gái, nói khẽ:“Tay em lạnh quá. Có run không?”
Phu nhân Maybell trố mắt nhìn, rồi vẫn bình tĩnh ra hiệu sai người đưa nàng lên phòng thay đồ:
"Ôi, thứ lỗi cho ta, tiểu thư Violet. Đáng lí ta nên sắp xếp lại bàn trà, bất tiện quá!"
Nàng không tỏ ra có vẻ gì tức giận, chỉ cảm ơn và khuyên phu nhân đừng khiển trách nặng nề người hầu.
Và cũng đã từ lâu, nàng không còn tham dự vũ hội. Không hẳn vì nàng chán, mà vì trong ánh nến lung linh cùng tiếng đàn Piano du dương, người ta thường che giấu nhiều điều hơn là bày tỏ.
Nhưng tối nay, nàng có mặt. Chiếc đầm nhung xanh thẫm khiến đôi mắt nàng càng nhạt hơn thường lệ, như thể chẳng nơi nào phản chiếu được hết những điều đang chất chứa trong lòng.
Dàn nhạc bắt đầu khúc vals thứ ba. Những đôi tay đan lấy nhau như đang múa dưới ánh đèn vàng. Và rồi, một giọng trầm ấm vang lên sau lưng nàng:
“Tiểu thư Ravenshade, vinh hạnh này… cho tôi chăng?”
Đó là bá tước Rowland. Người đàn ông mà vài năm trước, nàng từng từ chối bằng một cái nhếch môi rất khẽ - và một câu nói thẳng thừng đến mức khiến cả vùng Yorkshire bàn tán suốt mùa Đông năm ấy.
Lần này, nàng cúi đầu, mỉm cười. Bàn tay nàng đặt vào tay ông, rất nhẹ, như thể không phải vì muốn nhảy, mà vì một phép lịch sự nàng đã học cách không từ chối nữa.
Họ bước vào điệu nhạc. Đèn chùm rọi xuống mái tóc bạch kim uốn sóng của nàng, còn tà váy thì xoay tròn như khói trà bạc hà.
“Cô hẳn đã khác rồi,” Rowland nói, giọng khẽ mà đủ tự tin. “Biết điều hơn… dịu dàng hơn...”
Violet ngẩng lên. Ánh mắt nàng không lạnh, chỉ lặng, như thể đã nhìn thấy điều đó từ rất xa.
“Không đâu, bá tước,” Nàng đáp. “Tôi không đổi để khiến ai vừa ý. Tôi chỉ không muốn sống như thể mình chưa từng đánh mất điều gì và còn là bởi vì tôi vẫn nhớ mình từng là gì.”
Rowland khựng lại một nhịp, nhưng đôi chân vẫn tiếp tục dẫn bước. Ánh mắt ông chớp nhẹ, như thể chạm phải một cánh cửa đã khép. Ông không đáp. Chỉ siết tay nàng chặt hơn một chút, rồi lại buông ra đúng như nhịp nhạc yêu cầu.
Ở góc phòng, mấy bà phu nhân lớn tuổi ghé tai nhau thì thầm, giọng vừa đủ để không bị gọi là bất lịch sự:
“Con bé ấy… vẫn chẳng giống ai.”
“Còn nhớ ngày xưa, nó từng bảo không bao giờ lấy chồng?”
“Ừ, nhưng nay thì dịu lại rồi… phải không nhỉ?”
“Chị không thấy sao? Dịu… nhưng không mềm.”
Khi khúc vals kết thúc, Violet buông tay ông, cúi đầu lần nữa rồi rời đi.
Nàng bước rất nhẹ, như người đã học cách không để lại vết chân quá sâu trên lòng người khác. Và chỉ còn lại Rowland đứng giữa phòng, với ánh nhìn trống rỗng… như thể giữa vườn đầy hoa, ông bỗng chẳng còn biết phải hái bông nào cho mình.
Phải một lúc sau, người ta mới nhận ra: âm nhạc đã dừng từ khi nào. Câu nói của nàng chẳng cao giọng, chẳng nặng lời. Nhưng nó như một giọt mực rơi vào ly rượu: loang chậm.
“Miễn là tôi vẫn nhớ mình từng là gì.”
Những tiếng cười vẳng lên lại, nhưng chẳng còn đủ cao để phá được im lặng. Không ai bàn tán to tiếng, không ai gọi tên Violet, không ai bình phẩm câu từ nàng để lại. Nhưng giữa những vũ điệu nối tiếp, có vài chiếc quạt khẽ ngừng lay. Vài ánh mắt chợt nhìn nhau, như thể muốn hỏi rằng:
"Chúng ta đã từng thật sự hiểu một con người chưa?"
Quý tộc vẫn múa. Nhưng từ khoảnh khắc ấy, sự hào nhoáng của vũ hội mang thêm một sắc trầm – như một bản dạ khúc có đoạn lặng quá dài.
Có người rút khỏi sảnh trước điệu nhạc thứ mười ba, không phải vì mỏi gót chân, mà vì lòng đã không còn đủ chỗ để tiếp tục giả vờ như chưa từng nghe nàng nói.
Có người, đêm ấy về nhà, sai thắp hết đèn trong phòng ngủ, nhưng chẳng để làm gì ngoài việc nhìn ánh sáng đổ lên tường như một loại yên lặng biết chảy.
Còn vài người… đứng trước tủ áo lâu hơn thường lệ. Giữa lụa, gấm, nhung, vàng, không ai biết phải chọn chiếc nào để mặc vào ngày mai. Vì làm sao chọn được thứ gì, khi bỗng nhiên ta chẳng còn biết mình muốn được người khác thấy hay muốn được ai đó thực sự nhìn?
Và rồi một vết rạn từ từ lộ ra trong khuôn khổ của sự lịch thiệp lạnh lẽo.
Mới đầu, giới quý tộc cười khẩy khi thấy nàng dừng lại nói chuyện với gã đánh xe, hỏi thăm cô hầu đau chân, hay thắp một ngọn nến vào ngày giỗ người hầu cũ.
Nhưng dần dần, những người phụ nữ khác - vốn sống trong vai diễn hoàn hảo - bắt đầu để lộ chút thật:
Một người công nương mang khăn tang cho người giữ ngựa cũ của bà. Một tiểu thư để lộ giọng run khi nói về nỗi cô đơn. Một quý ông trung niên lần đầu cúi đầu xin lỗi người làm vườn.
Người ta vẫn không gọi tên cảm xúc quá to. Nhưng từ đêm ấy, chẳng ai còn xem chúng là thứ yếu hèn. Chúng được giữ lại – như một mảnh khăn cũ, một ánh nhìn mờ, một nỗi buồn ai cũng từng đi ngang. Không cần rực rỡ. Chỉ cần không bị quẳng vào lãng quên.
Ở tầng lớp trung lưu – nơi người ta sống giữa mong muốn và giới hạn. Họ không nói nhiều. Cũng chẳng dự vũ hội để thấy nàng nói gì. Nhưng trong những buổi trà chiều, khi nghe tin “tiểu thư Ravenshade” từ chối danh vị mà ai cũng nghĩ nàng từng mơ, người ta bắt đầu nhìn lại.
Một vài quý cô trung lưu thôi không còn ép bản thân phải vui suốt buổi. Vài người đàn ông, trên đường đi làm về, đứng lặng trước tiệm kính bày những món đồ cũ – và nhận ra mình đã quên mất một cái tên.
Không ai nói ra. Nhưng dường như họ hiểu: sống là giữ lại được điều gì đó không thể mua.
Ở tầng lớp bình dân – nơi cảm xúc hiếm khi được gọi tên, họ không có thì giờ để nghĩ về cảm xúc – cảm xúc, với họ, là thứ thường xuyên bị giẫm qua.Nhưng đôi khi, qua một phiên chợ, một bàn tay trao trái cây cho đứa nhỏ nghèo, một lời mắng không gắt như hôm qua…có những thứ đã dịu xuống.
Có bà mẹ giữ lại lá thư cũ của đứa con bỏ đi. Có người thợ thêu thôi không chê mình mềm yếu khi khóc vì một bản nhạc. Và có những người… lần đầu tiên trong đời, nghĩ rằng: “Có lẽ, mình cũng đáng được buồn một cách đàng hoàng.”

Mô phỏng Yorkshire
Nàng không trở thành điều gì cao quý hơn. Cũng không còn là “tiểu thư nổi loạn của Ravenshade” mà người ta vẫn nhớ. Chỉ là một người - đã sống qua mất mát, và không chọn lãng quên.
Khi mùa mới đến, người ta thấy nàng đi ngang khu chợ phiên, tay cầm một bó hoa héo, ánh nhìn nghiêng về phía nắng.
Không ai biết nàng mua gì. Chỉ nghe nói: Nhà giả kim ấy… dạo này không còn bán cảm xúc nữa. Mà đổi chúng – bằng một điều ai cũng mang theo, nhưng thường không giữ nổi - một ký ức thật.
Căn phòng nhà giả kim có mùi gỗ cũ và hương bạc hà khô. Helmys ngồi đối diện ông, hai tay đan hờ trước ngực, lưng tựa vào ghế như thể không có điều gì cần vội.
“Cậu có cách nhìn khác người,” nhà giả kim nói, giọng đều đều. “Ghi lại mọi thứ – mà không hề muốn giữ lại điều gì cho mình.”
Helmys mỉm cười: “Giữ lại để làm gì? Cháu chỉ cần biết rằng mình đã thấy, và đã cảm.”
“Cảm xúc, nếu biết cất giữ, có thể dùng khi cần,” ông rót trà. “Giống như lửa. Không ai đốt mãi – người khôn biết khi nào nhóm, khi nào tắt.”
Helmys nhấp ngụm trà, hơi nhăn mặt vì vị đắng. Chàng ngước nhìn ông, ánh mắt không chối bỏ – chỉ là không giống: “Cháu không giỏi chọn lúc để cảm. Cháu cứ đi thôi. Gặp ai, thương ai, đau ở đâu… cháu để nó xảy ra. Và khi qua rồi, thì để nó đi.”
Một làn khói trà bốc lên giữa hai người. Nhà giả kim nhìn chàng trai trước mặt – trẻ, phóng khoáng, hoang dại như gió núi.
“Cậu có thể ở lại,” ông nói. “Tôi có thể dạy. Hoặc ít ra, cho cậu một chốn dừng.”
Helmys im lặng một lúc.
“Cháu biết. Nhưng nếu dừng lại… cháu sợ mình sẽ không còn viết được nữa.”
Khi Helmys bước ra khỏi căn nhà ấy, trời đã ngả chiều. Sau lưng là tiếng cửa gỗ khép rất khẽ. Trong túi áo khoác, chàng có một chiếc bút mực cũ và cuốn sổ da mòn gáy,nơi chàng sẽ viết:
“Tôi đã gặp một người biết giữ cảm xúc như vàng. Còn tôi – tôi chỉ muốn được rơi vào nó như một giọt mưa rơi vào đất.”

Sáng tác
/sang-tac
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất