Tóm tắt Quyển 6 - Chính trị luận

Lời mở đầu: Nhìn lại Dân chủ qua lăng kính Cổ đại

Trong thế giới hiện đại, chúng ta xem những giá trị như sự tham gia chính trị sâu rộng, quyền bỏ phiếu và bình đẳng tuyệt đối trong tiếng nói là nền tảng không thể lay chuyển của một nền dân chủ lành mạnh. Chúng ta tin rằng một công dân tích cực là một công dân tốt, và sự tham gia tối đa là mục tiêu cần hướng tới.
Thế nhưng, sẽ ra sao nếu một trong những bộ óc vĩ đại nhất của triết học phương Tây lại đưa ra một bộ chẩn đoán hoàn toàn khác, thậm chí gây sốc? Aristotle, trong kiệt tác "Chính trị luận" (Politics), đã mổ xẻ nền dân chủ với một sự thực tế lạnh lùng, thách thức trực diện những giả định thiêng liêng nhất của chúng ta. Ông không chỉ mô tả nền dân chủ như một lý tưởng, mà còn phân tích nó như một cơ chế mong manh, luôn đứng trước nguy cơ sụp đổ từ chính những đặc tính cực đoan của nó.
Bài viết này sẽ khai thác 5 bài học phản trực giác nhất từ Aristotle, những nguyên tắc vẫn còn nguyên giá trị như một công cụ chẩn đoán sắc bén, buộc chúng ta phải suy ngẫm lại về cấu trúc và sự bền vững của các xã hội dân chủ ngày nay.

1. Nền Dân chủ chỉ phù hợp nhất với ... nông dân ít tham gia chính sự

Một trong những luận điểm gây chấn động nhất của Aristotle là mô hình dân chủ ổn định nhất không được xây dựng bởi những công dân nhiệt thành chính trị, mà bởi tầng lớp nông dân. Đây không phải là một sự ca ngợi tính thụ động, mà là một phân tích cấu trúc sâu sắc về sự ổn định.
Aristotle lập luận rằng vì nông dân nghèo, không có thời gian nhàn rỗi và sống tản mát nơi đồng quê, họ không thể thường xuyên tham dự các buổi hội họp chính trị. Đối với họ, việc lao động trên mảnh đất của mình mang lại lợi ích trực tiếp và hấp dẫn hơn nhiều so với việc tham gia vào các cuộc tranh luận chính trường. Ngược lại, các tầng lớp khác như thương nhân hay thợ thuyền sống tập trung tại các đô thị, dễ dàng tụ tập và dễ bị kích động bởi các yêu sách chính trị.
Ở đây, Aristotle đưa ra một bài kiểm tra cho sự ổn định dân chủ: sự thờ ơ của người nông dân không phải là một khuyết điểm, mà chính là một yếu tố then chốt. Nó tạo ra một rào cản về mặt hậu cần ngăn chặn sự hình thành của một đám đông thường trực, dễ dàng bị các kẻ mị dân thao túng. Sự phân tán và tập trung vào lao động của họ tạo ra một nền tảng vững chắc, giúp chế độ tránh khỏi sự hỗn loạn của những yêu sách cực đoan và ham muốn chiếm đoạt tài sản của người khác.
...họ cảm thấy làm việc đồng án còn vui thú hơn là tham gia vào chính sự những việc chẳng đem lại lợi lộc gì nhiều cho họ vì đa số nông dân quan tâm đến lợi nhuận thu hoạch được hơn là danh vọng.

2. Tự do thực sự không chỉ là bỏ phiếu, mà là "Tuần tự Cai trị và Bị trị"

Chúng ta thường định nghĩa tự do dân chủ qua quyền bầu cử và "quyền sống theo ý thích của mình". Aristotle công nhận điều này, nhưng ông cho rằng cốt lõi của tự do nằm ở một nguyên tắc mang tính cách mạng hơn nhiều: "tất cả mọi người theo thứ tự đều là người cai trị và bị trị".
Đây không phải là một khái niệm trừu tượng, mà là một cơ chế được thiết kế để chống lại kẻ thù lớn nhất của mọi nền cộng hòa: sự hình thành của một tầng lớp chính trị chuyên nghiệp và vĩnh viễn. Đối với Aristotle, tự do đích thực không chỉ là chọn ra người cai trị bạn, mà là việc chính bạn phải tham gia vào vòng luân chuyển quyền lực. Mỗi công dân phải trải nghiệm cả việc cầm quyền lẫn bị trị.
Để thực hiện nguyên tắc này, ông đề xuất những công cụ cấp tiến: bổ nhiệm hầu hết các chức vụ bằng cách bốc thăm (trừ những vị trí đòi hỏi kỹ năng đặc biệt) và quy định nhiệm kỳ cực ngắn. Những cơ chế này không chỉ nhằm mục đích tham gia, mà còn là công cụ để khuất phục tham vọng cá nhân dưới lợi ích chung. Chúng đảm bảo rằng những người cầm quyền không bao giờ quên cảm giác của một người dân bị trị, từ đó ngăn chặn sự lạm dụng quyền lực và củng cố nền tảng bình đẳng của nhà nước.

3. Cấu trúc quân đội quyết định chế độ chính trị của một quốc gia

Aristotle đã thực hiện một phân tích mang tính cấu trúcvật chất sâu sắc, cho thấy rằng các lý thuyết chính trị không tồn tại trong chân không. Thay vào đó, chúng bắt nguồn từ những thực tế rất cụ thể của công nghệ quân sự và tổ chức xã hội. Theo ông, quyền lực chính trị thường đi theo quyền lực quân sự.
Mối quan hệ này được thể hiện rõ ràng: - Kỵ binh (Cavalry): Dẫn đến chế độ Quả đầu (Oligarchy), vì chỉ có giới siêu giàu mới đủ phương tiện để nuôi ngựa chiến. - Trọng binh (Heavy infantry): Cũng có xu hướng Quả đầu, vì chỉ những công dân khá giả mới có thể tự trang bị áo giáp và vũ khí hạng nặng. - Khinh binh (Light infantry) và Hải quân (Navy): Dẫn đến chế độ Dân chủ, bởi đây là những lực lượng quân sự đông đảo, không đòi hỏi chi phí trang bị cao, cho phép sự tham gia của cả tầng lớp nghèo nhất.
Phân tích này tiết lộ một sự thật trần trụi: một chế độ chỉ có thể được gọi là dân chủ khi quảng đại quần chúng cũng chính là lực lượng quân sự cốt lõi của quốc gia. Khi sức mạnh quân sự tập trung trong tay một thiểu số giàu có, chế độ quả đầu gần như là một hệ quả tất yếu, bất kể hiến pháp có viết gì đi nữa.

4. Thách thức lớn nhất không phải là Lập nên, mà là Duy trì một Nền Dân chủ

Aristotle khẳng định một cách dứt khoát rằng việc bảo tồn một nhà nước còn khó hơn nhiều so với việc thiết lập nó. Bất kỳ chế độ nào cũng có thể tồn tại trong vài ngày, nhưng để nó bền vững đòi hỏi sự khôn ngoan trong việc cân bằng lợi ích giữa các giai cấp, đặc biệt là giữa người giàu và người nghèo.
Một trong những chính sách sắc sảo nhất mà ông đề xuất là cách xử lý tiền thặng dư của công quỹ. Ông cảnh báo về thói quen của những kẻ mị dân là liên tục phân phát các khoản trợ cấp nhỏ cho người nghèo. Ông xem đây là hành động thiển cận và vô ích, ví von một cách mạnh mẽ:
Phân phối tiền thặng dư cho người nghèo cũng như đổ nước vào rổ.
Thay vào đó, một nhà lập pháp thực sự phải nhắm đến việc trao quyền kinh tế thay vì tạo ra sự phụ thuộc phúc lợi. Aristotle đề nghị nên tích lũy công quỹ và phân phát cho người nghèo một số lượng đủ lớn để họ có thể dùng làm vốn, mua một mảnh đất canh tác hoặc bắt đầu kinh doanh. Đây là một bài học vượt thời gian về việc tạo ra những công dân tự chủ về kinh tế, bởi chỉ khi đó căng thẳng giai cấp mới giảm bớt và nền dân chủ mới có thể được củng cố một cách bền vững.

5. Chế độ Dân chủ cực đoan: Mối nguy từ những "Kẻ mị dân"

Mặc dù ủng hộ một dạng dân chủ ôn hòa, Aristotle lại đưa ra lời cảnh báo gay gắt nhất về hình thức cuối cùng và tệ nhất của nó: chế độ dân chủ cực đoan. Đây là mô hình mà số thường dân vượt xa giới quý tộc và trung lưu, và quyền lực rơi vào tay những "kẻ mị dân" (demagogues).
Aristotle mô tả phương pháp của kẻ mị dân một cách chính xác đến lạnh người. Đầu tiên, họ mở rộng khối cử tri bằng mọi giá, thu nạp càng nhiều người vào thành phần dân chúng càng tốt, "kể cả những kẻ bất hợp pháp". Sau đó, khi đã nắm chắc quyền lực của số đông, họ vũ khí hóa các thể chế nhà nước—đặc biệt là tòa án—để tấn công tầng lớp giàu có, tịch thu tài sản của họ "qua hình thức phạt tiền thật nặng".
Ông cảnh báo rằng chu kỳ này tất yếu dẫn đến sự sụp đổ. Tầng lớp giàu có, khi liên tục bị tấn công một cách hợp pháp, sẽ mất kiên nhẫn và tìm cách lật đổ chế độ. Sự hỗn loạn và xung đột giai cấp sẽ phá hủy chính nền dân chủ mà những kẻ mị dân tuyên bố bảo vệ. Đây là lời cảnh tỉnh sâu sắc về sự nguy hiểm của chủ nghĩa dân túy, một lời nhắc nhở rằng việc theo đuổi bình đẳng một cách cực đoan có thể hủy hoại cả tự do và ổn định.

Lời kết: Những câu hỏi cũ cho một thế giới mới

Những phân tích của Aristotle, dù đã hơn hai thiên niên kỷ tuổi, không phải là những di tích lịch sử. Chúng là một bộ công cụ chẩn đoán sắc bén, buộc chúng ta phải đối mặt với những căng thẳng cố hữu bên trong nền dân chủ: giữa sự tham gia và sự ổn định, giữa bình đẳng và trật tự, giữa trao quyền kinh tế và phúc lợi tạm thời.
Và điều đó đặt ra câu hỏi cuối cùng cho thời đại chúng ta: Khi áp dụng những nguyên tắc chẩn đoán của Aristotle, liệu các nền dân chủ hiện đại đang xây dựng một nền móng vững chắc cho tương lai, hay chúng ta đang vô tình "đổ nước vào rổ"?