NATO: Người hùng bảo vệ hòa bình hay kẻ giật dây cho các cuộc chiến tranh?
NATO - Bốn chữ cái này đang thống trị mọi bản tin thời sự tối, từ những dòng tiêu đề chạy vội vã trên màn hình TV cho đến những cuộc...
NATO - Bốn chữ cái này đang thống trị mọi bản tin thời sự tối, từ những dòng tiêu đề chạy vội vã trên màn hình TV cho đến những cuộc tranh luận nảy lửa trên mạng xã hội về cuộc chiến tại Ukraine. Đối với người dân ở Kiev, nó được nhắc đến như một đấng cứu thế, có thể ngăn chặn đà tiến của xe tăng Nga. Nhưng đối với những người ngồi trong Điện Kremlin, nó là một mối đe dọa đang kề sát cổ.
Chúng ta nghe về NATO mỗi ngày: "NATO họp khẩn", "NATO viện trợ vũ khí", "NATO mở rộng". Nhưng hãy thành thật với nhau: Bạn thực sự hiểu gì về tổ chức này ngoài cái tên của nó?
Có phải NATO chỉ đơn giản là một câu lạc bộ của Mỹ và những người bạn Châu Âu? Tại sao một liên minh được sinh ra từ nỗi sợ hãi năm 1949 lại vẫn tồn tại và bành trướng mạnh mẽ đến thế khi kẻ thù ban đầu của nó – Liên Xô – đã tan rã hơn 30 năm trước? Điều gì đang diễn ra bên trong những căn phòng kín ở Brussels, nơi 32 quốc gia nắm giữ phần lớn sức mạnh hạt nhân của thế giới cùng đưa ra quyết định? Và tại sao, từ một tổ chức từng bị coi là "chết não", NATO lại đang chuyển mình sang trạng thái "thời chiến" vào năm 2025?
Hầu hết chúng ta chỉ nhìn thấy phần nổi của tảng băng: những cái bắt tay ngoại giao và những lời tuyên bố đanh thép. Vậy nên, bài viết này sẽ đưa bạn đi sâu xuống phần chìm của tảng băng ấy. Đây không phải những thông tin lịch sử khô khan mà là bản phân tích toàn diện về "Gã khổng lồ" đang định hình vận mệnh của thế giới chúng ta đang sống.
I. Sinh ra từ nỗi sợ (1948–1949)
Hãy tua ngược thời gian về mùa xuân năm 1948, một năm trước khi NATO ra đời.
Châu Âu lúc này không phải là thiên đường du lịch lãng mạn mà chúng ta biết ngày nay, mà là một khu vực đang thoi thóp, kiệt quệ bởi cái giá quá đắt của sáu năm khói lửa chiến tranh.
Tại London, người Anh – dù mang danh nghĩa kẻ thắng trận – vẫn phải sống bằng tem phiếu với khẩu phần bánh mì còn ít hơn cả thời chiến. Lý do là bởi tài chính của Đế quốc Anh đã cạn kiệt hoàn toàn khi đầu tư rất lớn cho chiến tranh. Ngay khi tiếng súng dứt, dòng viện trợ khẩn cấp từ Mỹ đột ngột bị cắt đứt, khiến nước Anh rơi vào cảnh gần như phá sản, không còn ngoại tệ để nhập khẩu lương thực.
Còn tại Berlin, thủ đô của kẻ bại trận, những bà mẹ phải đào bới trong đống đổ nát để tìm từng mẩu than sưởi ấm cho con trong cái lạnh âm độ thấu xương. Đây là tàn dư của hàng nghìn tấn bom mà quân đội Đồng minh đã dội xuống, biến 70% thành phố thành bình địa. Hệ thống cơ sở hạ tầng, điện nước và chuỗi cung ứng đã bị nghiền nát hoàn toàn, đẩy những con người từng sống trong một cường quốc công nghiệp lùi về thời kỳ đồ đá, phải giành giật sự sống từ những đống gạch vụn.
Nhưng cái lạnh của thời tiết không đáng sợ bằng cái lạnh chạy dọc sống lưng các nhà lãnh đạo phương Tây: Nỗi sợ Joseph Stalin.

Trong khi quân đội Mỹ và Anh ồ ạt giải ngũ để binh sĩ về nhà, thì ở phía bên kia, Hồng quân Liên Xô vẫn duy trì hàng triệu quân trong tư thế sẵn sàng chiến đấu. Các sư đoàn xe tăng T-34 hùng hậu đang trực chờ ở Đông Đức, chỉ cách các thủ đô Tây Âu vài ngày hành quân.
Sự ngây thơ của phương Tây chính thức vỡ vụn vào tháng 2 năm 1948. Tại Tiệp Khắc – nền dân chủ cuối cùng còn sót lại ở Đông Âu – một cuộc đảo chính chớp nhoáng đã diễn ra. Ngoại trưởng Jan Masaryk, người con của nền độc lập Tiệp Khắc, được tìm thấy đã chết dưới sân tòa nhà Bộ Ngoại giao trong bộ đồ ngủ. Kết luận chính thức là "tự sát", nhưng cả phương Tây thì thầm rằng ông đã bị "ném qua cửa sổ". Sự kiện này như một gáo nước lạnh tạt vào mặt Ngoại trưởng Anh Ernest Bevin. Ông nhận ra: Không ai an toàn cả. Hôm nay là Praha, ngày mai có thể là Paris hoặc Brussels.

Nỗi sợ càng trở nên nghiêm trọng vào tháng 6 năm 1948, khi Stalin quyết định "bóp nghẹt" Tây Berlin – một vùng đất tự do nằm lọt thỏm trong vùng kiểm soát của Liên Xô. Mọi tuyến đường bộ, đường sắt và đường thủy bị cắt đứt. 2,5 triệu người dân Berlin đối mặt với nguy cơ chết đói.
Chính trong những giờ phút đen tối nhất của cuộc Phong tỏa Berlin, ý tưởng về một liên minh quân sự xuyên đại dương đã được thai nghén. Phương Tây chọn đáp trả bằng việc thiết lập Cầu hàng không Berlin. Suốt 324 ngày đêm, tiếng gầm rú của những chiếc C-47 Dakota mang cờ Mỹ và Anh trở thành "nhịp tim" duy nhất giữ cho Berlin sống sót. Cứ mỗi 30 giây lại có một chuyến bay hạ cánh. Chính tiếng động cơ máy bay ấy, cuối cùng đã dẫn đến sự chấm dứt của chủ nghĩa biệt lập từ người Mỹ.
Đến ngày 4 Tháng 4 Năm 1949, 12 quốc gia đã tụ họp tại Washington D.C.
Khi Tổng thống Mỹ Harry S. Truman, người đàn ông nhỏ bé với cặp kính tròn nhưng mang trong mình quyết định lịch sử, bước lên bục, ban nhạc Thủy quân Lục chiến – trong một khoảnh khắc vô tình hay cố ý – đã chơi bài "I Got Plenty o' Nuttin'" (Tạm dịch: “Tôi chẳng có gì cả”) trích từ vở opera Porgy and Bess. Bài hát phản ánh đúng thực trạng quân sự thê thảm của Châu Âu lúc bấy giờ: Họ chẳng có gì ngoài những tàn tích.
Nhưng khi Ngoại trưởng Mỹ Dean Acheson đặt bút ký vào văn bản Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, ông biết mình đang tạo ra “một thứ gì đó". Một Hiệp ước với Điều 5 đặc biệt mà chúng ta sẽ nói đến ở phần sau. Lần đầu tiên trong lịch sử, Hoa Kỳ – gã khổng lồ vốn luôn né tránh các rắc rối của Lục địa già – đã cam kết gắn chặt số phận của mình với Châu Âu.
Tờ giấy được ký ngày hôm đó mỏng manh, nhưng sức nặng của nó đủ để chặn đứng đà tiến của những cỗ xe tăng Liên Xô mà không cần bắn một viên đạn. NATO đã ra đời như thế: Không phải trong tiếng pháo hoa mừng chiến thắng, mà từ cái chết của Jan Masaryk, từ tiếng gầm của máy bay vận tải trên bầu trời Berlin, và từ những cái bắt tay giữa những quốc gia đang sống trong lo sợ.

II. Chi tiết về NATO – Pháp lý và bộ máy quyền lực
Trước khi bàn về những đoàn xe tăng Leopard gầm rú hay các hệ thống tên lửa Patriot tối tân, chúng ta cần phải hiểu về bộ khung xương của NATO. Tổ chức này không đơn thuần là một tập hợp các quân đội đứng cạnh nhau trên chiến trường; nó là một thực thể chính trị - quân sự phức tạp, được vận hành dựa trên một bản cam kết cực kỳ chặt chẽ mang tên Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương. Văn bản này ngắn gọn đến mức kinh ngạc, chỉ bao gồm 14 điều khoản và có thể đọc hết trong vỏn vẹn mười phút, nhưng chính nó đã kiến tạo nên trật tự an ninh của thế giới phương Tây suốt hơn bảy thập kỷ qua.
Để hiểu cách cỗ máy khổng lồ này vận hành, trước hết cần xóa bỏ một hiểu lầm phổ biến rằng NATO do các vị Tướng điều hành. Thực tế hoàn toàn ngược lại. Nguyên tắc tối thượng của phương Tây là "Quyền kiểm soát dân sự đối với quân đội", do đó NATO sở hữu một cấu trúc quyền lực "hai đầu" tách biệt nhưng gắn kết chặt chẽ. Cái đầu thứ nhất, nắm quyền lực tối cao, là Hội đồng Bắc Đại Tây Dương (NAC). Đây là nơi tập hợp các Đại sứ đại diện cho từng quốc gia thành viên, những người mặc vest chứ không phải quân phục. Dưới sự chủ trì của Tổng Thư ký – gương mặt ngoại giao đại diện cho khối – họ họp bàn hàng tuần tại Brussels để đưa ra các quyết định chính trị. Không một viên đạn nào được bắn, không một chiếc máy bay nào được phép cất cánh nếu chưa có cái gật đầu thống nhất từ các nhà ngoại giao này.
Cái đầu thứ hai, đóng vai trò "cơ bắp" thực thi mệnh lệnh, là Ủy ban Quân sự và Bộ Tư lệnh Tác chiến Đồng minh (SHAPE). Tại đây, các Tổng tham mưu trưởng quân đội sẽ chuyển hóa ý chí chính trị thành kế hoạch tác chiến. Có một luật bất thành văn nhưng bất di bất dịch trong cấu trúc này: Người đứng đầu bộ chỉ huy tác chiến – Tư lệnh Tối cao Đồng minh Châu Âu – luôn luôn là một Tướng hoặc Đô đốc người Mỹ. Sự sắp đặt này là sợi dây rốn chiến lược đảm bảo rằng sức mạnh của NATO luôn được neo chặt vào cỗ máy chiến tranh khổng lồ của Hoa Kỳ.
Thổi hồn vào bộ máy ấy là ba trụ cột pháp lý đóng vai trò như hệ điều hành của cả liên minh. Đầu tiên là nguyên tắc "tự lực cánh sinh" được quy định tại Điều 3. Trước khi trông chờ đồng minh đến cứu, mỗi quốc gia phải tự cứu mình bằng cách liên tục duy trì và phát triển năng lực phòng thủ. Đây chính là cơ sở pháp lý buộc các thành viên không được phép trở thành những kẻ "ăn bám" vào ô dù an ninh của Mỹ, mà phải đóng góp tài chính và quân sự thực chất, dẫn đến những tranh cãi gay gắt về mức chi tiêu 2% hay 5% GDP.
Khi một quốc gia thành viên cảm thấy sự an toàn của mình bị lung lay nhưng chưa đến mức bị tấn công trực diện, họ sẽ tìm đến Điều 4, hay còn gọi là "chiếc chuông báo động". Điều khoản này cho phép bất kỳ thành viên nào triệu tập họp khẩn cấp để tham vấn khi cảm thấy sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc an ninh bị đe dọa. Nhìn lại lịch sử, sự căng thẳng trong các sự kiện quan trọng của thế giới đều xuất phát từ đây. Nó bắt đầu từ nỗi lo sợ của Thổ Nhĩ Kỳ trước tên lửa Iraq năm 2003, đến sự bàng hoàng của Ba Lan khi Nga sáp nhập Crimea năm 2014, và đỉnh điểm là tiếng chuông báo động đỏ vào tháng 9 năm 2025 sau sự cố drone Nga xâm phạm Ba Lan, đẩy liên minh vào trạng thái tiền chiến tranh.
Cuối cùng, nằm ở vị trí thiêng liêng nhất của bản Hiệp ước là Điều 5, được ví như "Kinh thánh" hay "Lời thề máu" của khối. Nội dung của nó mang tính răn đe tuyệt đối: Một cuộc tấn công vũ trang vào một thành viên sẽ được coi là tấn công vào tất cả. Đây là cuộc chiến tâm lý giúp bảo vệ những nước nhỏ bé như Luxembourg hay Estonia, bởi kẻ thù biết rằng đụng vào họ đồng nghĩa với việc tuyên chiến với cả Washington, London và Paris. Tuy nhiên, ngôn ngữ của Điều 5 được soạn thảo cực kỳ khôn khéo để lách qua khe cửa hẹp của Hiến pháp Mỹ. Nó không tự động kích hoạt chiến tranh mà chỉ cam kết rằng mỗi nước sẽ hành động "như họ thấy cần thiết". Trong suốt hơn 75 năm tồn tại, Điều 5 chỉ được kích hoạt duy nhất một lần, không phải là để bảo vệ Châu Âu, mà là để bảo vệ Mỹ sau sự kiện ngày 11 tháng 9 năm 2001.
Tất cả những cơ chế phức tạp trên được vận hành bởi một nguyên tắc ra quyết định độc nhất vô nhị: Sự đồng thuận tuyệt đối. Tại NATO, không có khái niệm bỏ phiếu đa số hay thiểu số phục tùng đa số. Một quyết định được thông qua khi và chỉ khi không có bất kỳ ai phản đối. Điều này trao cho mỗi quốc gia, dù nhỏ bé nhất, một quyền phủ quyết thực tế. Đây là con dao hai lưỡi của liên minh; nó vừa là tấm khiên bảo vệ chủ quyền quốc gia, giúp khối duy trì sự đoàn kết tự nguyện, nhưng cũng vừa là gót chân Achilles chết người. Lịch sử đã nhiều lần chứng kiến cỗ máy quân sự hùng mạnh này bị tê liệt tạm thời chỉ vì một cái lắc đầu của Thổ Nhĩ Kỳ hay Hungary, biến sức mạnh tập thể trở nên vô nghĩa trong những khoảnh khắc khủng hoảng cần tốc độ phản ứng chớp nhoáng.
III: Hành trình mở rộng, những vết rạn nứt và những bóng ma (1949–1990)
Sau buổi lễ ký kết trang trọng tại Washington, NATO thực chất vẫn chỉ là một "gã khổng lồ trên giấy". Mười hai quốc gia sáng lập ban đầu là một tập hợp khá lộn xộn, được gắn kết bởi nỗi sợ hãi hơn là sức mạnh thực tế. Đó là sự kết hợp giữa hai cường quốc Bắc Mỹ gồm Mỹ và Canada, là sự liên kết các đế chế già cỗi đang kiệt quệ gồm Anh và Pháp, là sự kết nối các nước nhỏ vùng Benelux gồm Bỉ, Hà Lan và Luxembourg, cuối cùng là những "người gác cổng" chiến lược gồm Đan Mạch, Na Uy, Iceland, Bồ Đào Nha, Ý. Vào thời điểm đó, nếu Hồng quân Liên Xô quyết định tấn công, họ có thể chỉ mất vài ngày để tiến đến tận bờ biển Đại Tây Dương.
Nhận thức được sự yếu kém này, trong thập kỷ tiếp theo, NATO bắt đầu chiến dịch "gia cố pháo đài" bằng một loạt nước cờ địa chính trị táo bạo, nhưng chính sự phình to này cũng kéo theo những hệ lụy không ngờ.
1. Siết chặt vòng vây
Năm 1952, NATO thực hiện bước mở rộng đầu tiên đầy toan tính: Kết nạp Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kỳ. Hãy mở bản đồ ra và nhìn vào vị trí của họ. Thổ Nhĩ Kỳ nắm giữ eo biển Bosphorus – địa điểm duy nhất để Hạm đội Biển Đen hùng mạnh của Liên Xô có thể vươn ra Địa Trung Hải. Việc kết nạp Ankara đồng nghĩa với việc NATO đã đóng sập cánh cửa phía Nam ngay trước mũi Moscow, biến Liên Xô thành kẻ bị giam lỏng trong chính vùng biển của mình.
Nhưng cú đấm thực sự giáng vào tâm lý người Nga đến vào năm 1955: Sự gia nhập của Tây Đức.
Đối với những người dân Liên Xô vừa bước ra khỏi Thế Chiến II với 27 triệu người chết, hình ảnh quân đội Đức – những kẻ từng tàn phá quê hương họ – nay lại được tái vũ trang, khoác lên mình bộ quân phục mới dưới lá cờ NATO là một cơn ác mộng không thể chấp nhận. Sự kiện này là giọt nước tràn ly. Chỉ vài ngày sau khi Tây Đức gia nhập NATO, Moscow đáp trả bằng việc thành lập Khối Warsaw, chính thức chia đôi Châu Âu thành hai phe đối đầu trực diện. Chiến tranh Lạnh từ đây không còn là những lời đe dọa, nó đã trở thành hai nòng súng đã lên đạn hướng về phía nhau.
2. Vết nứt bên trong pháo đài: Sự bất đồng từ nước Pháp (1966)
Khi bức tường thành bên ngoài ngày càng vững chắc nhờ sức mạnh quân sự Mỹ, thì nền móng bên trong lại bắt đầu rung chuyển bởi lòng tự tôn dân tộc. NATO càng lớn mạnh, sự thống trị của Mỹ càng áp đảo, và điều này trở thành cái gai trong mắt Tổng thống Pháp Charles de Gaulle.

Với De Gaulle, một nước Pháp vĩ đại không thể là "kẻ chư hầu" nghe lệnh Washington. Ông muốn NATO phải là một liên minh của các đối tác bình đẳng, thậm chí đề xuất một cơ chế lãnh đạo "ba bên" với Mỹ - Anh - Pháp. Tất nhiên, ý kiến này bị Mỹ phớt lờ. Sự dồn nén bùng nổ vào năm 1966, De Gaulle gửi tối hậu thư gây chấn động: “Nước Pháp vẫn là đồng minh, nhưng quân đội Pháp sẽ không còn chịu sự chỉ huy của các tướng lĩnh NATO, và các căn cứ Mỹ phải rời khỏi đất Pháp.”
Kết quả là trụ sở NATO và hàng nghìn nhân viên quân sự phải khăn gói rời Paris hoa lệ để chuyển đến một khu mỏ cũ ở Mons, Bỉ. Sự kiện này là một vết sẹo lớn: Dù Pháp vẫn ở lại trong liên minh về mặt chính trị, nhưng suốt 43 năm sau đó (cho đến 2009), chiếc "ghế trống" của Pháp trong Ủy ban Quân sự luôn là lời nhắc nhở về sự đoàn kết mong manh của các nước phương Tây.
3. Những bóng ma: Chiến dịch Gladio
Nếu sự ra đi của Pháp là một vết thương hở có thể nhìn thấy và dễ dàng tính toán các phương án đối phó thì Chiến dịch Gladio lại là một khối u ác tính phát triển âm thầm trong bóng tối, đặt ra những câu hỏi về sự cân bằng giữa đạo đức và an ninh.
Xuất phát từ nỗi ám ảnh rằng Hồng quân Liên Xô có thể tràn ngập Tây Âu bất cứ lúc nào, CIA và tình báo NATO đã bí mật xây dựng một mạng lưới mang tên "Stay-behind". Họ tuyển mộ những người chống Cộng cực đoan, thậm chí cả những cựu phát xít, và chôn giấu hàng nghìn kho vũ khí, chất nổ, vàng trong các khu rừng rậm và hang động từ Ý, Bỉ cho đến Na Uy. Kịch bản được soạn sẵn là: Nếu Liên Xô tấn công, những "bóng ma" này sẽ trỗi dậy từ lòng đất để đánh du kích.
Bi kịch thay, cuộc xâm lược của Liên Xô không bao giờ đến, nhưng những khẩu súng của Gladio thì đã nổ – và nòng súng lại quay về phía chính người dân của họ.
Tại Ý, trong giai đoạn đẫm máu được gọi là "Những năm tháng Chì" vào thời điểm thập niên 70-80, các thành viên của mạng lưới này đã bị cáo buộc cấu kết với các nhóm cực hữu và mafia để thực hiện các vụ đánh bom kinh hoàng vào nhà ga, quảng trường. Mục đích của "chiến lược gây căng thẳng" này là gieo rắc nỗi sợ hãi trong công chúng để đổ lỗi cho Đảng Cộng sản Ý, ngăn cản họ thắng cử.
Khi Thủ tướng Ý Giulio Andreotti buộc phải thừa nhận sự tồn tại của Gladio trước Quốc hội vào năm 1990, thế giới phương Tây bàng hoàng. Bức tượng đài về một liên minh bảo vệ tự do, dân chủ bỗng chốc bị hoen ố. Người ta nhận ra rằng: Trong cuộc chiến sinh tồn với Liên Xô, NATO đã sẵn sàng nuôi dưỡng những con quái vật ngay trong nhà mình, và cái giá phải trả chính là máu của những người dân vô tội mà họ thề bảo vệ.
IV. Đi tìm kẻ thù mới và sự mở rộng về phía đông (1991–2013)
Đêm Giáng sinh năm 1991, lá cờ búa liềm hạ xuống lần cuối cùng trên nóc điện Kremlin. Liên Xô tan rã. Đối với nhiều người, đó là tin mừng, nhưng đối với NATO, đó là một cuộc khủng hoảng: Một liên minh quân sự sinh ra để chống lại Liên Xô sẽ làm gì khi Liên Xô không còn? Nhiều nhà phân tích thời đó đã dự đoán NATO sẽ giải thể. Nhưng thay vì làm như vậy, NATO chọn tiến bước bằng cách nuốt chửng những khoảng trống quyền lực mà Liên Xô để lại.
Tâm điểm của giai đoạn này là tranh cãi lịch sử về lời hứa "Không một inch".
Phía Nga luôn khẳng định rằng trong các cuộc đàm phán thống nhất nước Đức năm 1990, Ngoại trưởng Mỹ James Baker đã cam kết với lãnh đạo Liên Xô Gorbachev rằng NATO sẽ "không mở rộng một inch nào về phía Đông". Dù không có văn bản pháp lý nào được ký, việc NATO sau đó liên tiếp kết nạp các cựu thành viên Khối Warsaw đã khiến Moscow cảm thấy bị lừa dối và bao vây.
Làn sóng mở rộng năm 1999 đã đưa Ba Lan, Hungary và Cộng hòa Séc – những nước từng là "vùng đệm" an ninh của Nga – trở thành tiền đồn của NATO. Nhưng cú đấm chiến lược thực sự là đợt mở rộng "Big Bang" năm 2004, khi liên minh thu nạp ba nước Baltic gồm Estonia, Latvia và Lithuania. Hãy nhìn vị trí của họ: Estonia chỉ cách thành phố quê hương của Putin là St. Petersburg khoảng 150km. Lần đầu tiên trong lịch sử, xe tăng và radar của NATO có thể nhìn thẳng vào phòng ngủ của nước Nga. Đối với giới tinh hoa Nga, đây không chỉ là mối đe dọa quân sự, mà là một nỗi nhục quốc thể, gieo mầm cho tâm lý phục thù dẫn đến cuộc chiến Ukraine sau này.
Song song với việc mở rộng, NATO tuyệt vọng tìm kiếm một sứ mệnh mới để chứng minh mình vẫn hữu dụng, và họ đã tìm thấy nó ở Balkan. Năm 1999, để ngăn chặn thanh trừng sắc tộc ở Kosovo, NATO đã phát động chiến dịch không kích Nam Tư kéo dài 78 ngày. Đây là lần đầu tiên NATO tấn công một quốc gia có chủ quyền mà không cần sự cho phép của Liên Hợp Quốc, tạo ra một tiền lệ nguy hiểm. Nhưng sự kiện khắc sâu vào lịch sử lại là đêm ngày 7 tháng 5 năm 1999. Năm quả bom thông minh JDAM từ máy bay tàng hình B-2 của Mỹ đã xé toạc màn đêm Belgrade, lao thẳng vào Đại sứ quán Trung Quốc. Ba nhà báo thiệt mạng, tòa nhà bốc cháy. Dù Mỹ giải thích đây là "tai nạn do bản đồ cũ", nhưng người Trung Quốc không bao giờ tin. Với Bắc Kinh, đó là khoảnh khắc họ nhận ra NATO không chỉ là vấn đề của Châu Âu, mà là một cỗ máy chiến tranh hiếu chiến có thể đe dọa bất cứ ai, thúc đẩy Trung Quốc hiện đại hóa quân đội với tốc độ chóng mặt.
Sau đó là sự kiện 11/9/2001 và cuộc chiến Afghanistan. NATO lần đầu tiên kích hoạt Điều 5 để bảo vệ Mỹ, đưa quân đến vùng đất được mệnh danh là "Mồ chôn của các đế chế". Suốt 20 năm, liên minh hùng mạnh nhất lịch sử đã cố gắng biến nơi đây thành một nền dân chủ kiểu phương Tây. Nhưng hàng nghìn tỷ đô la và sinh mạng đã đổ xuống sông xuống biển khi Taliban giành lại quyền kiểm soát chỉ trong vài tuần sau khi Mỹ rút quân vào năm 2021. Thất bại này phơi bày một sự thật cay đắng rằng: NATO có thể là một cỗ máy hủy diệt trên chiến trường, nhưng lại là một kỹ sư tồi tệ trong việc xây dựng hòa bình.
V. Tái định hình chiến lược và kỷ nguyên an ninh mới (2014–2025)

Nếu xem xét lịch sử phát triển của NATO như một biểu đồ hình sin, thì giai đoạn đầu những năm 2010 tương ứng với một điểm trũng sâu sắc về mặt định hướng chiến lược. Đây là thời kỳ mà khái niệm "lợi tức hòa bình" ngự trị trong tâm trí các nhà hoạch định chính sách tại Lục địa già. Với niềm tin rằng chiến tranh quy ước quy mô lớn đã vĩnh viễn lùi vào dĩ vãng, các chính phủ châu Âu, từ Berlin đến Paris, đã thực hiện một cuộc chuyển dịch nguồn lực khổng lồ: cắt giảm ngân sách quốc phòng để dồn tiền cho các hệ thống phúc lợi xã hội và kích thích kinh tế. Hệ quả là quân đội của nhiều cường quốc NATO rơi vào tình trạng suy thoái đáng báo động. Điển hình như tại Đức, nền kinh tế lớn nhất châu Âu, tình trạng thiếu hụt khí tài trầm trọng đến mức trong cuộc tập trận năm 2014, các binh sĩ thuộc một tiểu đoàn xe bọc thép đã phải sơn đen cán chổi để giả làm nòng súng máy vì kho vũ khí trống rỗng. Tương tự, báo cáo sẵn sàng chiến đấu của không quân Đức vào thời điểm đó cho thấy chỉ một phần nhỏ trong số các chiến đấu cơ Eurofighter Typhoon thực sự có thể cất cánh. Châu Âu, về cơ bản, đã giải giáp chính mình và phó mặc an ninh cho chiếc ô bảo hộ của Hoa Kỳ.
Chính sự mất cân đối này đã tạo ra những rạn nứt sâu sắc trong quan hệ xuyên Đại Tây Dương, vốn đã âm ỉ từ thời chính quyền Obama nhưng chỉ thực sự bùng nổ thành một cuộc khủng hoảng ngoại giao dưới thời Tổng thống Donald Trump. Washington không còn chấp nhận vai trò là nhà tài trợ an ninh đơn phương. Tại các hội nghị thượng đỉnh NATO, Tổng thống Trump đã thay đổi hoàn toàn ngôn ngữ ngoại giao truyền thống bằng cách tiếp cận mang tính giao dịch trần trụi. Ông công khai chỉ trích các đồng minh là "những kẻ khất nợ" và liên tục gây sức ép buộc họ phải đạt mức chi tiêu quốc phòng tối thiểu 2% GDP – một cam kết đã được đưa ra tại Hội nghị Wales năm 2014 nhưng bị nhiều nước lờ đi. Sự căng thẳng leo thang đến mức chưa từng có tiền lệ khi người đứng đầu Nhà Trắng bóng gió về việc Hoa Kỳ có thể sẽ không tuân thủ Điều 5 để bảo vệ những thành viên không chịu "thanh toán hóa đơn" sòng phẳng. Đối với châu Âu, đây không chỉ là áp lực tài chính, mà là một cú sốc tâm lý, làm lung lay niềm tin cốt lõi rằng sự bảo vệ của Mỹ là vô điều kiện.
Đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng bản sắc này được đánh dấu vào năm 2019, nhưng không chỉ vì vấn đề tiền bạc, mà còn do sự đứt gãy trong phối hợp chiến lược. Tổng thống Pháp Emmanuel Macron đã gây chấn động giới ngoại giao khi sử dụng thuật ngữ "chết não" để mô tả tình trạng của liên minh. Nhận định cay đắng này xuất phát từ một bối cảnh cụ thể: việc Hoa Kỳ đơn phương quyết định rút quân khỏi miền Bắc Syria mà không hề tham vấn các đồng minh châu Âu, tạo điều kiện cho Thổ Nhĩ Kỳ – một thành viên NATO khác – mở chiến dịch quân sự tấn công lực lượng người Kurd, vốn là đồng minh sát cánh cùng phương Tây trong cuộc chiến chống IS. Sự kiện hỗn loạn này, nơi một thành viên NATO đe dọa lợi ích của các thành viên khác trong khi "người anh cả" Mỹ quay lưng bỏ đi, đã phơi bày một thực tế phũ phàng: NATO khi đó giống như một cơ thể khổng lồ nhưng mất đi sự chỉ đạo thống nhất từ trung ương thần kinh. Vào thời điểm đó, liên minh quân sự hùng mạnh nhất lịch sử dường như chỉ còn là một di sản rệu rã của quá khứ, đang chật vật tìm kiếm lý do để tồn tại trong thế kỷ 21.
Tuy nhiên, cục diện an ninh châu Âu đã thay đổi hoàn toàn do những biến động từ phía Đông. Việc Nga sáp nhập bán đảo Crimea năm 2014 là hồi chuông cảnh báo đầu tiên, nhưng phải đến khi chiến dịch quân sự đặc biệt tại Ukraine nổ ra vào tháng 2 năm 2022, cấu trúc an ninh của NATO mới thực sự bừng tỉnh. Cuộc xung đột này đã ngay lập tức hàn gắn những chia rẽ nội bộ và tái khẳng định vai trò cốt lõi của liên minh là phòng thủ tập thể. Hệ quả địa chính trị rõ rệt nhất của cuộc xung đột không chỉ nằm ở các gói viện trợ quân sự, mà là sự thay đổi trong lập trường của các quốc gia trung lập. Việc Phần Lan và Thụy Điển lần lượt gia nhập NATO trong giai đoạn 2023–2024 đã đánh dấu một bước ngoặt lịch sử, chấm dứt chính sách không liên kết kéo dài hàng thế kỷ của hai quốc gia Bắc Âu này.
Sự gia nhập của hai thành viên mới này đã thay đổi căn bản cán cân quân sự tại khu vực. Đường biên giới trực tiếp giữa NATO và Nga đã tăng lên gấp đôi, buộc Moscow phải phân tán lực lượng phòng thủ. Quan trọng hơn, Biển Baltic – tuyến đường hàng hải huyết mạch và là cửa ngõ giao thương quan trọng của Nga – về cơ bản đã nằm trong sự giám sát chặt chẽ của các thành viên NATO. Điều này tạo ra một thế trận bao vây chiến lược đối với Hạm đội Baltic của Nga, đồng thời củng cố khả năng bảo vệ các quốc gia thành viên tại khu vực Đông Âu. Nghịch lý của lịch sử nằm ở chỗ, nỗ lực đẩy lùi ảnh hưởng của phương Tây của Nga lại dẫn đến kết quả là sự hiện diện của NATO trở nên dày đặc và áp sát biên giới Nga hơn bao giờ hết.
Bước sang năm 2025, bàn cờ chính trị châu Âu chứng kiến một sự thay đổi với việc chuyển giao quyền lực tại Berlin. Sự xuất hiện của tân Thủ tướng Friedrich Merz, người chính thức nhậm chức vào tháng 5 năm 2025, đã chấm dứt kỷ nguyên "thận trọng chiến lược" kéo dài dưới thời người tiền nhiệm Olaf Scholz. Khác với phong thái do dự trước đây, ông Merz – một chính trị gia có tư tưởng bảo thủ và thực dụng – mang đến Hội đồng châu Âu một tầm nhìn quyết đoán: nước Đức không thể chỉ là một "cường quốc kinh tế nhưng là chú lùn quân sự". Ông Merz lập luận rằng để bảo vệ sự thịnh vượng của châu Âu, Berlin phải rũ bỏ hoàn toàn những mặc cảm lịch sử để trở thành trụ cột quân sự trung tâm của lục địa, sẵn sàng đối đầu trực diện với các thách thức từ phía Đông.
Chính luồng gió cứng rắn này từ Berlin đã tạo tiền đề cho bầu không khí căng thẳng nhưng mang tính lịch sử tại Hội nghị Thượng đỉnh The Hague vào tháng 6 năm 2025. Tại đây, dưới sự thúc đẩy mạnh mẽ của liên minh Mỹ - Đức - Ba Lan, các thành viên NATO đã đi đến một cam kết gây chấn động giới quan sát toàn cầu: lộ trình nâng mức chi tiêu quốc phòng lên 5% GDP trước năm 2035. Con số này là một tuyên bố về sự chuyển đổi mô hình xã hội. Để dễ hình dung, trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh, mức chi tiêu trung bình cũng chỉ dao động quanh ngưỡng 3-4%. Việc đặt mục tiêu 5% đồng nghĩa với việc NATO công khai thừa nhận rằng châu Âu đang bước vào một "nền kinh tế thời chiến".
Tuy nhiên, sự đồng thuận này không đạt được một cách dễ dàng mà phải trải qua những cuộc tranh luận nảy lửa sau cánh gà. Phản ứng của các nước thành viên bị phân hóa sâu sắc thành hai thái cực. Ở sườn phía Đông, các quốc gia như Ba Lan và ba nước Baltic – vốn đã tự nguyện chi tiêu vượt ngưỡng 4% vì cảm thấy hơi nóng trực tiếp từ cuộc xung đột biên giới – nhiệt liệt ủng hộ và coi đây là sự "tỉnh ngộ muộn màng" cần thiết của phương Tây. Ngược lại, tại khu vực Tây và Nam Âu, đề xuất này vấp phải sự lo ngại sâu sắc. Các nền kinh tế đang gánh nợ công cao như Ý hay Tây Ban Nha bày tỏ sự quan ngại về tính khả thi, bởi việc dồn 1/20 tổng sản phẩm quốc nội cho quân sự buộc họ phải cắt giảm tàn bạo các khoản ngân sách dành cho y tế, giáo dục và lương hưu – một nước đi đầy rủi ro chính trị có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Để đạt được sự đồng thuận cuối cùng, khái niệm "chi tiêu quốc phòng" đã được mở rộng, bao gồm cả các khoản đầu tư cho an ninh mạng, cơ sở hạ tầng lưỡng dụng như đường sắt, cảng biển phục vụ quân sự và nghiên cứu công nghệ cao. Dù vậy, thực tế triển khai cam kết này đòi hỏi một cuộc tái cấu trúc nền kinh tế toàn diện chưa từng có kể từ sau Thế chiến II. Các dây chuyền sản xuất dân sự đang được chuyển đổi để phục vụ công nghiệp quốc phòng, và các hợp đồng mua sắm khí tài dài hạn được ký kết với tốc độ kỷ lục. Song song với đó, NATO đẩy mạnh việc hiện thực hóa Mô hình Lực lượng Mới, biến cam kết trên giấy thành sức mạnh răn đe thực tế với 300.000 quân nhân được đặt trong trạng thái sẵn sàng chiến đấu cao độ, có thể triển khai đến bất kỳ điểm nóng nào trong vòng 30 ngày – một tốc độ phản ứng mà chỉ vài năm trước đây là điều không tưởng đối với bộ máy quan liêu của liên minh này.
Mức độ căng thẳng của môi trường an ninh mới được thể hiện rõ nét qua sự kiện vào tháng 9 năm 2025, khi một nhóm máy bay không người lái trong cuộc xung đột ở phía Đông đã bay lạc và phát nổ trong lãnh thổ Ba Lan. Khác với sự thận trọng trong các sự cố tương tự trước đây, phản ứng lần này của NATO mang tính răn đe cao độ thông qua việc kích hoạt Chiến dịch "Eastern Sentry". Chiến dịch này thiết lập một vùng đệm phòng không dọc biên giới sườn Đông với quy tắc giao chiến mới, cho phép đánh chặn các vật thể bay có nguy cơ xâm phạm không phận liên minh. Động thái này, dù nhằm mục đích bảo vệ lãnh thổ, cũng đồng thời gia tăng đáng kể rủi ro va chạm quân sự trực tiếp, khi các hệ thống phòng không luôn được đặt trong trạng thái báo động cao nhất.
Không chỉ giới hạn trong phạm vi Đại Tây Dương, NATO còn hướng sang khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương. Thoạt nhìn, việc NATO hiện diện tại khu vực này dường như là một nghịch lý về mặt địa lý. Điều 6 của Hiệp ước Washington giới hạn phạm vi phòng thủ của khối chỉ ở Bắc Mỹ và Châu Âu. Tuy nhiên, tư duy chiến lược của Brussels đã thay đổi hoàn toàn dựa trên một thực tế mới: An ninh toàn cầu không còn có thể bị chia cắt bởi các đại dương.
Động lực đầu tiên và mạnh mẽ nhất đến từ bài học xương máu tại Ukraine. Cuộc chiến này đã chứng minh cho các tướng lĩnh NATO thấy rằng, chiến trường Châu Âu không thể tách rời khỏi các tác nhân Châu Á. Khi những quả đạn pháo do Triều Tiên sản xuất xuất hiện trên chiến trường Donbass, hay các linh kiện lưỡng dụng từ Trung Quốc được tìm thấy trong xác drone của Nga, NATO nhận ra rằng họ không thể bảo vệ sườn Đông của mình nếu lờ đi "người khổng lồ" đang đứng sau hỗ trợ cỗ máy chiến tranh ấy. Mối quan hệ đối tác "không giới hạn" giữa Bắc Kinh và Moscow đã xóa nhòa ranh giới giữa hai mặt trận Âu - Á, buộc NATO phải tìm kiếm những đồng minh ở phía bên kia bán cầu để tạo thế gọng kìm cân bằng lại cán cân quyền lực.
Lý do thứ hai mang tính chất kinh tế và sinh tồn. Trong thế kỷ 20, huyết mạch của phương Tây nằm ở Đại Tây Dương. Nhưng trong thế kỷ 21, trái tim của kinh tế toàn cầu đập ở Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, nơi nắm giữ 60% GDP thế giới và những tuyến đường hàng hải quan trọng nhất hành tinh. NATO hiểu rằng, một cuộc xung đột tại Eo biển Đài Loan hay sự phong tỏa tại Biển Đông sẽ không chỉ là vấn đề của Châu Á, mà sẽ ngay lập tức làm sụp đổ các nền kinh tế Châu Âu vốn phụ thuộc vào chuỗi cung ứng linh kiện bán dẫn và công nghệ cao. Do đó, việc hợp tác với nhóm IP4 (Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, New Zealand) không phải là để mang quân đội NATO sang chinh phạt Châu Á, mà là để đảm bảo "tự do hàng hải" – lá phổi duy trì sự thịnh vượng của phương Tây – không bị bất kỳ cường quốc nào bóp nghẹt.
Cuối cùng là cuộc chạy đua về công nghệ định hình tương lai. Chiến tranh hiện đại không còn chỉ được quyết định bởi số lượng xe tăng, mà bởi trí tuệ nhân tạo (AI), chip bán dẫn, an ninh mạng và công nghệ vũ trụ. Trong các lĩnh vực này, Nhật Bản và Hàn Quốc là những cường quốc hàng đầu, sở hữu những công nghệ mà NATO khao khát. Thông qua cơ chế IP4, NATO không chỉ tìm kiếm đồng minh quân sự, mà đang xây dựng một "liên minh công nghệ" để đảm bảo rằng khối các nước dân chủ luôn đi trước các đối thủ cạnh tranh một bước trong cuộc chiến kiểm soát các tiêu chuẩn công nghệ của thế kỷ mới. Vì vậy, sự mở rộng sang Châu Á thực chất là nỗ lực của NATO nhằm vá lại những lỗ hổng an ninh mà địa lý truyền thống không còn bao quát được trong một thế giới phẳng và đầy biến động.
VI. Vị thế mới và những thách thức chiến lược
Trải qua hơn 75 năm hình thành và phát triển, NATO đã chuyển đổi từ một hiệp ước phòng thủ khu vực giới hạn tại Bắc Đại Tây Dương thành một thực thể chính trị - quân sự có tầm ảnh hưởng toàn cầu. Quá trình này không diễn ra theo đường thẳng mà trải qua nhiều giai đoạn điều chỉnh chiến lược: từ việc xây dựng năng lực phòng thủ trong Chiến tranh Lạnh, tìm kiếm vai trò mới sau khi Liên Xô tan rã, đến việc tái định hình trọng tâm an ninh trước các biến động địa chính trị từ năm 2014 đến năm 2025.
Tuy nhiên, sự mở rộng về quy mô và phạm vi hoạt động của NATO cũng đặt ra những vấn đề phức tạp đối với trật tự quốc tế. Thách thức lớn nhất trong thập kỷ tới nằm ở việc giải quyết bài toán "lưỡng nan về an ninh": làm thế nào để duy trì khả năng răn đe và bảo vệ các quốc gia thành viên mà không đẩy các đối thủ cạnh tranh vào thế buộc phải phản ứng cực đoan, dẫn đến nguy cơ xung đột trực diện. Tương lai của cấu trúc an ninh toàn cầu sẽ phụ thuộc lớn vào khả năng kiểm soát rủi ro và các quyết sách chiến lược của NATO trong việc cân bằng giữa mục tiêu phòng thủ và sự ổn định của quan hệ quốc tế.

Quan điểm - Tranh luận
/quan-diem-tranh-luan
Bài viết nổi bật khác
- Hot nhất
- Mới nhất

