Bài viết này thuộc 1 series phân tích và dự báo tình hình địa chính trị mình viết trong suốt nửa năm vừa qua theo yêu cầu công việc. Được sự cho phép của sếp, mình đăng lên để mọi người cùng thảo luận cho vui.
Mình cũng chỉ là tay ngang, được giao thực hiện những đề tài chưa từng tìm hiểu qua, nên sẽ không tránh khỏi sai lầm, nên rất mong mọi người vui lòng đọc với tâm thế "cho vui", và đừng tin tưởng tuyệt đối hay take this too serious :))).
Ngoài ra, mình có tham khảo bài Tổng thống Donald Trump và sự kết thúc của làn sóng toàn cầu hóa thứ ba của tác giả Victor Pham trên spiderum như một góc nhìn khác về chu kỳ bá quyền toàn cầu. Phần đó đã được lược khỏi bài đăng, mọi người có thể tìm đọc để hiểu kỹ hơn.
I. SỰ TRỖI DẬY CỦA TRUNG QUỐC:
Sau Thế chiến thứ hai, thế giới bước vào thời kỳ Chiến tranh Lạnh – một cuộc đối đầu kéo dài giữa hai khối ý thức hệ đối lập: học thuyết Marxism do Liên Xô đứng đầu và chủ nghĩa tự do phương Tây do Mỹ dẫn dắt. Sự căng thẳng này được gia tăng bởi thuyết domino – quan điểm cho rằng sự sụp đổ của một quốc gia vào tay cộng sản sẽ kéo theo sự sụp đổ của các nước lân cận. Trong bối cảnh đó, Mỹ và Trung Quốc – hai quốc gia ở hai đầu chiến tuyến – xem nhau như kẻ thù không đội trời chung.
Tuy nhiên, vào cuối thập niên 1960, quan hệ Trung - Xô bắt đầu rạn nứt nghiêm trọng, thậm chí xảy ra xung đột vũ trang ở biên giới. Mỹ nhận ra đây là cơ hội chiến lược để chia rẽ hai đối thủ cộng sản lớn nhất thế giới. Năm 1971, một sự kiện tưởng như không mang tính chính trị – giải đấu bóng bàn giữa hai đội tuyển Mỹ và Trung Quốc – đã trở thành khởi đầu của một bước ngoặt ngoại giao lịch sử. Được gọi là “ngoại giao bóng bàn”, sự kiện này giúp phá vỡ bức tường ngăn cách kéo dài hàng thập kỷ giữa Washington và Bắc Kinh. Đỉnh điểm là chuyến thăm Trung Quốc năm 1972 của Tổng thống Richard Nixon – chuyến đi mang tính biểu tượng cho sự tái thiết lập quan hệ giữa hai cường quốc đối địch, và là dấu hiệu rõ ràng cho thấy Mỹ đang đặt cược chiến lược vào việc kéo Trung Quốc ra khỏi quỹ đạo của Liên Xô.
Từ đó, Mỹ và phương Tây từng bước khuyến khích Trung Quốc hội nhập kinh tế toàn cầu. Họ tin rằng khi Trung Quốc ngày càng phụ thuộc vào chuỗi giá trị quốc tế, các thể chế kinh tế - xã hội phương Tây sẽ buộc nước này phải cải cách. Tư tưởng này dựa trên kỳ vọng rằng sự phát triển kinh tế sẽ kéo theo sự tiến hóa chính trị – một quan niệm phổ biến trong triết lý tự do.
Nói cách khác, phương Tây kỳ vọng một Trung Quốc mở cửa sẽ trở thành một Trung Quốc dân chủ – theo cách mà nhiều nước Á Đông khác như Hàn Quốc hay Đài Loan đã trải qua. Tuy nhiên, kỳ vọng ấy đã bỏ qua một yếu tố cốt lõi: hệ thống chính trị Trung Quốc có khả năng hấp thụ, điều chỉnh và tận dụng toàn cầu hóa để củng cố quyền lực nội tại, chứ không nhất thiết phải thay đổi nó. Thật vậy, các quốc gia Cộng sản vẫn giữ nguyên thể chế chính trị nhưng đồng thời mở cửa và định hướng thị trường tự do.
Trong khi kỳ vọng vào Trung Quốc, phương Tây lại không có sự rộng lượng tương tự đối với Liên Xô – và sau này là nước Nga hậu Xô Viết. Mặc dù Liên Xô sụp đổ, và Tổng thống Nga Vladimir Putin trong những năm đầu từng công khai bày tỏ mong muốn gia nhập trật tự phương Tây, nhưng phản ứng từ Mỹ và châu Âu lại đầy hoài nghi và dè chừng. Tư tưởng bài Nga vốn đã ăn sâu trong từ tư duy địa chính trị đến văn hóa thường dân châu Âu từ thế kỷ 18. Theo đó, Nga luôn bị xem như một "gã khổng lồ Đông Âu" khác biệt, hiểu nhầm “lũ Tác-ta mọi rợ” nửa Á nửa Âu đã ăn sâu, khó hòa nhập vào trật tự phương Tây về cả lịch sử, tôn giáo, văn hóa và chính trị. Điều này khiến các nỗ lực hội nhập ban đầu của Nga sau Chiến tranh Lạnh dần thất bại và chuyển hóa thành tư thế phòng thủ, rồi phản công thông qua chiến lược tạo vùng đệm an ninh tại các khu vực biên giới như Gruzia, Ukraine…
Sự trớ trêu của lịch sử là: Trung Quốc – quốc gia mà phương Tây kỳ vọng sẽ cải cách – lại không thay đổi hệ thống chính trị, trong khi Nga – quốc gia từng mong muốn hội nhập – lại bị đẩy ra xa hơn.
Trung Quốc, thay vì chuyển hóa về chính trị, đã sử dụng chính sách mở cửa như công cụ để nâng cao vị thế toàn cầu. Các kế hoạch như Vành đai và Con đường (BRI), và đặc biệt là kế hoạch “Made in China 2025” cho thấy Bắc Kinh không hề có ý định “phương Tây hóa”. Trái lại, họ muốn dẫn dắt một trật tự mới, nơi Trung Quốc trở thành trung tâm công nghiệp và công nghệ của thế giới.
Sau khi gia nhập WTO năm 2001, Trung Quốc tận dụng tối đa lợi thế nhân công rẻ, quy mô thị trường khổng lồ, các khủng hoảng trong hệ thống kinh tế - chính trị phương Tây và cùng đó là sự ưu ái từ các công ty phương Tây để phát triển thần tốc. Trong vòng hơn 20 năm, Trung Quốc duy trì mức tăng năng suất lao động bình quân hàng năm lên tới 7,7% – cách biệt lớn với khu vực đứng thứ 2 là Ấn Độ (5,6%), đồng thời bỏ xa các khu vực phát triển như Bắc Mỹ (1,6%) và Tây Âu (0,8%) - trích số liệu từ báo cáo Investing in productivity growth – McKinsey Global Institute.
Hệ quả là, hàng hóa “Made in China” phủ sóng toàn cầu với mức giá cạnh tranh, trong khi các ngành công nghiệp truyền thống tại Mỹ và châu Âu đối mặt với khủng hoảng việc làm và năng lực sản xuất. Sự lệ thuộc vào chuỗi cung ứng Trung Quốc – đặc biệt trong các ngành bán dẫn, năng lượng tái tạo, và điện tử tiêu dùng – tạo ra một sự mất cân bằng nghiêm trọng trên thế giới.
Ảnh 1. Trung Quốc chiếm tới 37% tổng tăng trưởng năng suất kinh tế toàn cầu - McKinsey Global Institute
Ảnh 1. Trung Quốc chiếm tới 37% tổng tăng trưởng năng suất kinh tế toàn cầu - McKinsey Global Institute
Cộng hưởng với sự gia tăng mất cân bằng kể trên là những cú sốc toàn cầu liên tiếp trong hai thập kỷ qua – từ khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đến đại dịch COVID-19 – đã dần làm suy yếu nhiều mắt xích quan trọng trong hệ thống kinh tế - chính trị toàn cầu. Để hiểu rõ hơn vai trò nổi lên của Trung Quốc trong bối cảnh đó, cần quay lại nhìn nhận cấu trúc kinh tế phương Tây: các quốc gia này, với lợi thế đi trước trong phát triển công nghiệp và sở hữu công nghệ vượt trội, từng thống trị thị trường với những sản phẩm chất lượng cao, đắt đỏ – và một nền kinh tế tiêu dùng vô cùng mạnh mẽ.
Trong thời kỳ trước các cuộc khủng hoảng lớn kể trên, phần lớn người tiêu dùng tại phương Tây không mấy quan tâm đến các sản phẩm giá rẻ chất lượng thấp đến từ Trung Quốc. Điện thoại, hàng điện tử, máy móc, ô tô... đều được tin tưởng hơn khi mang thương hiệu từ Mỹ, châu Âu, Hàn Quốc hoặc Nhật Bản. Cùng lúc đó, năng lực sản xuất nội địa Trung Quốc phần lớn chỉ đủ để sao chép hoặc gia công những mặt hàng đơn giản, không có khả năng tạo ra sản phẩm có giá trị công nghệ cao và thương hiệu mạnh. Dòng chữ “Made in China” từng mang tiếng xấu khắp nơi trên thế giới.
Tuy nhiên, sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, một bước ngoặt âm thầm nhưng sâu sắc đã diễn ra. Lòng tin vào hệ thống tài chính phương Tây sụt giảm, thúc đẩy làn sóng các tập đoàn lớn bắt đầu tái cấu trúc chuỗi cung ứng nhằm tiết giảm chi phí, trong khi người lao động tại các quốc gia phát triển đối mặt với tình trạng thất nghiệp và giảm thu nhập. Đại dịch COVID-19 tiếp tục giáng đòn thứ hai vào hệ thống kinh tế toàn cầu – làm đứt gãy chuỗi cung ứng, đẩy giá nhân công tăng vọt, và buộc nhiều nền kinh tế phải phụ thuộc trở lại vào các mắt xích sản xuất giá rẻ.
Chính trong bối cảnh đó, hàng hóa Trung Quốc – vốn từng bị xem nhẹ – lại nổi lên như một lựa chọn “cứu cánh” không thể thay thế cho người tiêu dùng phổ thông toàn cầu. Từ chỗ “không ai thèm”, sản phẩm “Made in China” dần trở thành “không thể thiếu” với đại đa số người dân có thu nhập trung bình, thấp. Thực tế đã cho thấy, trong kỳ suy thoái năm 2008, dù cũng chịu sự ảnh hưởng do sức mua suy giảm tại Mỹ, nhưng vào năm 2009, trong khi các quốc gia khác vẫn đang chịu suy thoái nặng nề, Trung Quốc đã trở thành ngôi sao sáng khi đạt tăng trưởng tới 9%. Tương tự, sau khủng hoảng hậu Covid, Trung Quốc cũng là nền kinh tế lớn đầu tiên phục hồi với sản lượng xuất khẩu năm 2021 cao nhất trong lịch sử. Thực tế này đã chứng minh, hàng hóa giá rẻ từ Trung Quốc là lựa chọn số một sau mỗi lần suy thoái.
Tuy nhiên, sự thống lĩnh này không đơn thuần là kết quả của ưu thế giá cả, mà là hệ quả trực tiếp từ sự tái cấu trúc của cả một hệ thống kinh tế - nơi phương Tây dần đánh mất vai trò sản xuất cốt lõi, và Trung Quốc bước lên như một công xưởng thế giới – nhưng lần này không chỉ với hàng rẻ, mà cả với công nghệ và năng lực tổ chức chuỗi cung ứng vượt trội.
Sự trỗi dậy của Trung Quốc không chỉ đến từ việc tận dụng nguồn lao động dồi dào, giá rẻ và kỷ luật cao, mà còn nhờ vào chiến lược sử dụng tài nguyên và đầu tư cơ sở hạ tầng một cách thông minh và có hệ thống. Khác với nhiều quốc gia đang phát triển khác chỉ chú trọng xuất khẩu tài nguyên thô hoặc gia công rẻ, Trung Quốc chủ động đầu tư cho nền logistics nội địa thông qua các đại dự án công cộng: cầu đường, đường sắt cao tốc, bến cảng, khu công nghiệp và hạ tầng đô thị… hay còn được biết đến là chiến lược “xây trước, kiếm tiền sau”. Tư duy căn bản của chiến lược này là “hạ tầng tạo việc làm, hạ tầng tạo dòng chảy kinh tế”.
Trung Quốc xây rất nhiều dự án công nhất là khi gặp khó khăn, các dự án này đủ hạng mục từ cầu, đường, sân vận động, sân bay. Trong tình trạng kinh tế khủng hoảng, Trung Quốc càng đầu tư xây nhiều. Để đạt được điều này, Bắc Kinh đầu tiên huy động tiền một cách rất dễ dàng bằng việc hạ lãi suất và đẩy tiền vào các doanh nghiệp nhà nước. Sau đó, các doanh nghiệp nhà nước này cầm tiền để đầu tư hàng loạt dự án cơ sở hạ tầng công. Việc cân nhắc lợi ích kinh tế của các dự án này được bỏ qua, bởi đã có rất nhiều dự án có giá trị kinh tế rất thấp, không khó để đọc những bài báo về ga xe lửa ở nơi không người, hay những tuyến cao tốc không dẫn đến đâu. Không quan trọng, bởi những dự án này tạo ra việc làm, từ đó nâng GDP của cả nền kinh tế. Mặt khác, khi giao thông mở đường, nền kinh tế địa phương phát triển; khi vùng sâu vùng xa được kết nối, năng lực sản xuất và tiêu thụ được mở rộng. Tuy nhiên, cách làm này không thể gồng gánh nền kinh tế Trung Quốc mãi. Nếu cách đây 20 năm, Trung Quốc sở hữu hệ số hiệu quả đầu tư là 4$ đầu tư tạo ra 1$ hiệu quả kinh tế, thì tính tới năm 2021, con số này đã nâng lên thành 12$ đổi 1$ (số liệu từ Hinrich Foundation).
Nhưng nhờ có thế, tính tới đầu những năm 2020, Trung Quốc đã trở thành một quốc gia có thu nhập trung bình nhưng sở hữu cơ sở hạ tầng của một quốc gia giàu có. Điều này là tiền đề để họ thực hiện các chính sách bảo hộ, nuôi dưỡng các doanh nghiệp trong nước và hỗ trợ cạnh tranh với hàng ngoại nhập. Từ lợi thế hạ tầng, Trung Quốc mở rộng tầm kiểm soát chuỗi cung ứng: các cụm công nghiệp quy mô lớn được quy hoạch theo ngành nghề, từ nguyên liệu thô đến sản xuất và phân phối – tất cả diễn ra trong một phạm vi nhỏ, rút ngắn đáng kể thời gian sản xuất và giảm chi phí trung gian. Tất cả dẫn tới một lợi thế không đâu có được: chi phí logistics của Trung Quốc là rẻ và nhanh nhất thế giới. Cùng với những lợi thế ấy, những chính sách bảo hộ cũng giúp họ nuôi dưỡng các doanh nghiệp sản xuất nội địa, tạo ra một năng lực sản xuất, sao chép kinh hoàng.
Tác giả bài viết này từng có trải nghiệm thực tế: một startup phương Tây có thể mất hàng năm trời để R&D ra một sản phẩm công nghệ, nhưng chỉ trong vài tuần – thậm chí vài giờ sau khi sản phẩm bán ra, đã xuất hiện một phiên bản “copy” có giá rẻ hơn, với chức năng tương đương, thậm chí còn tốt hơn đến từ Trung Quốc. Đó không chỉ là tốc độ – mà là cả hệ sinh thái sản xuất và tiếp cận thị trường đã phát triển vượt bậc. Trong khi phương Tây bị trói buộc bởi hệ thống pháp lý, bằng sáng chế và mô hình đầu tư vốn nặng nề, thì các doanh nghiệp Trung Quốc lại được tiếp sức bằng chính sách mềm dẻo, cùng với đó là một thị trường khổng lồ sẵn sàng tiêu thụ bất cứ sản phẩm nào được làm ra.
Trung Quốc cũng rất chủ động trong việc “thu hút ngược” các nhân tài gốc Hoa đang làm việc trong các công ty công nghệ lớn tại Mỹ, châu Âu hay Nhật Bản. Trong nhiều trường hợp, đây không đơn thuần là “hồi hương nhân lực” mà là chiến lược có hệ thống nhằm tiếp cận và tiếp nhận các bí mật công nghệ cốt lõi. Một trong những ví dụ điển hình là vụ việc liên quan đến ASML – công ty hàng đầu thế giới về sản xuất máy in chip quang khắc của Hà Lan – khi một nhân sự cấp cao người gốc Hoa rời công ty và sau đó đã kéo một nhóm kỹ sư cấp cao về Trung Quốc sáng lập SMIC – công ty bán dẫn lớn nhất Trung Quốc hiện nay.
Không chỉ sở hữu những ưu thế về quy mô dân số, tiềm lực công nghiệp và sức bật kinh tế, Trung Quốc còn có một lợi thế chiến lược mà các quốc gia phương Tây khó sao chép: mô hình nhà nước toàn trị, cho phép quốc gia này hành động như một thực thể thống nhất. Sự thống nhất trong hệ thống chính trị đã giúp Bắc Kinh giải ngân nhanh, triển khai chính sách thần tốc, và đặc biệt hiệu quả trong các tình huống cần phản ứng tập trung – từ kiểm soát đại dịch COVID-19 cho đến phát triển các ngành công nghiệp mũi nhọn.
Ví dụ tiêu biểu là ngành bán dẫn – lĩnh vực sống còn trong cạnh tranh công nghệ tương lai. Trong khi chính quyền Biden ban hành đạo luật CHIPS với mục tiêu bảo hộ Intel và vực dậy ngành sản xuất bán dẫn nội địa, vốn được cho là không mấy hiệu quả, thì Trung Quốc đã duy trì mức đầu tư trung bình khoảng 55 tỷ USD mỗi năm cho ngành này kể từ khi khởi động chiến lược “Made in China 2025”. Khoảng cách không chỉ nằm ở con số, mà còn ở tốc độ và khả năng triển khai đồng bộ trên toàn quốc.
Sự khác biệt này cũng thể hiện rõ ở khả năng triển khai các siêu dự án hạ tầng và công nghiệp. Khi Mỹ nỗ lực xây dựng nhà máy sản xuất chip TSMC tại Arizona, dự án gặp hàng loạt rào cản nội bộ: thiếu nhân lực lành nghề phù hợp với những đặc thù của nhà máy, nhưng liên đoàn lao động lại phản đối việc đưa lao động Đài Loan vào Mỹ với lý do đây là những lao động nước ngoài giá rẻ, đây là điển hình của xung đột lợi ích giữa các nhóm chính trị khiến tiến độ dự án bị chậm. Trong khi đó, Trung Quốc có thể huy động nhanh chóng nguồn lực, phân bổ đất đai, xây dựng hạ tầng và cấp vốn cho các tổ hợp bán dẫn quy mô lớn trong thời gian ngắn – một điều rất khó xảy ra trong hệ thống dân chủ đa đảng phương Tây, nơi mọi quyết định lớn đều bị chi phối bởi quá nhiều bên can thiệp, cùng với đó là các xung đột lợi ích tiềm tàng.
Như vậy, từ một quốc gia nghèo đói, Trung Quốc đã từng bước khẳng định vị thế và dần trở thành cường quốc sản xuất và công nghệ, nhờ chiến lược hội nhập chọn lọc, chính sách bảo hộ thông minh và khả năng thích nghi đáng kinh ngạc với trật tự toàn cầu mới. Sự trỗi dậy này không chỉ làm thay đổi cán cân kinh tế thế giới, mà còn thách thức trực tiếp niềm tin cốt lõi của phương Tây về mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và dân chủ hóa. Trong khi đó, những kỳ vọng đặt sai chỗ và sự thiên vị trong cách đối xử giữa Trung Quốc và Nga đã để lại những hệ quả địa chính trị sâu sắc, góp phần định hình cục diện cạnh tranh chiến lược ngày nay.
II.  SỰ SUY YẾU CỦA PAX AMERICANA:
Trong kinh tế chính trị quốc tế, tồn tại ba học thuyết lớn chi phối tư duy hoạch định chính sách của các quốc gia bao gồm: liberalism, mercantilism, và Marxism. Mỗi học thuyết phản ánh một cách hiểu khác nhau về vai trò của nhà nước, thị trường, và lợi ích quốc gia trong mối quan hệ toàn cầu.
Mercantilism coi sức mạnh quốc gia là ưu tiên hàng đầu. Theo học thuyết này, quốc gia nên tích lũy tài sản (vàng, dự trữ ngoại tệ), bảo vệ sản xuất trong nước và kiểm soát thương mại để tối đa hóa lợi thế chiến lược. Thay vì mở cửa hoàn toàn, mercantilism cổ vũ chính sách thuế quan, trợ cấp, và kiểm soát tỷ giá. Nhiều cường quốc châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc, và gần đây là Trung Quốc đã ứng dụng rất hiệu quả cách tiếp cận này – nhất là trong công nghiệp bán dẫn, năng lượng, và xuất khẩu công nghệ.
Marxism tập trung vào xung đột giai cấp, bóc lột trong tư bản và bất công cấu trúc. Lý thuyết này cho rằng hệ thống tư bản toàn cầu mang lại lợi ích cho các nước giàu và tầng lớp thống trị, trong khi áp bức công nhân và các nước nghèo. Dù không còn chiếm ưu thế trong hoạch định chính sách, Marxism vẫn ảnh hưởng sâu rộng trong các phong trào lao động, bảo vệ quyền lợi xã hội và các mô hình phân phối lại tài sản ở châu Âu, Mỹ Latinh…
Cuối cùng là Liberalism, tư tưởng này đặt niềm tin vào thị trường tự do, thương mại không rào cản và dòng vốn toàn cầu hóa. Lý thuyết này cho rằng khi các quốc gia gia tăng giao thương và phụ thuộc kinh tế lẫn nhau, họ sẽ ít có xu hướng xung đột. Đồng thời, thương mại và đầu tư quốc tế sẽ nâng cao năng suất, tăng phúc lợi và thúc đẩy hòa bình. Đây là nền tảng tư tưởng của hệ thống kinh tế quốc tế do phương Tây dẫn dắt sau Thế chiến II, đặc biệt là qua các định chế như WTO, IMF, và World Bank.
Trong khi chủ nghĩa trọng thương (mercantilism) đã từng mang lại một sự thịnh vượng có phần “vô lý” cho các quốc gia Tây Âu trong thời kỳ cách mạng công nghiệp – thông qua việc tích lũy vàng bạc, chiếm đoạt tài nguyên thuộc địa và bảo hộ doanh nghiệp – thì cuộc đối đầu giữa chủ nghĩa Marxism và Liberalism mới là tâm điểm chi phối các cạnh tranh chiến lược trên toàn cầu sau Thế chiến II.
Với việc Liên Xô áp dụng mô hình Marxist-Leninist trên phạm vi toàn hệ thống Xô viết và các nước vệ tinh ở Đông Âu, thế giới bị chia đôi bởi hai hệ tư tưởng đối lập. Trong bối cảnh đó, Mỹ không chỉ đóng vai trò là bên chiến thắng trong quân sự, mà còn nhanh chóng hành động để xây dựng một trật tự thế giới mới dựa trên nền tảng liberalism – như một cách để thống nhất các đồng minh phương Tây và làm đối trọng với khối xã hội chủ nghĩa.
Lúc này, Mỹ khởi động một loạt sáng kiến mang tính cấu trúc để thiết lập một trật tự toàn cầu tự do – đa phương – dựa trên luật lệ:
● Hội nghị Bretton Woods năm 1944 đặt nền móng cho hệ thống tài chính toàn cầu, với việc thành lập IMF và World Bank, giúp ổn định tiền tệ và hỗ trợ tài chính cho các nước tái thiết.
● Kế hoạch Marshall năm 1948, về thực chất, không chỉ là viện trợ tái thiết châu Âu mà còn là một công cụ kinh tế – chính trị, khi nó giúp Mỹ trở thành chủ nợ số một của châu Âu, qua đó gắn bó chặt chẽ về an ninh và lợi ích kinh tế của hai bên, từ đó củng cố các liên minh chiến lược trong khu vực.
● Hiệp định GATT (1947) và sau này là Tổ chứcThương mại Thế giới (WTO) tạo nên một nền tảng thương mại toàn cầu mở, nơi Mỹ đóng vai trò dẫn dắt trong việc hạ thuế quan và thúc đẩy hội nhập kinh tế xuyên biên giới.
Mỹ cũng khéo léo kết hợp quyền lực mềm với quyền lực cứng: đồng thời vừa là trung tâm sản xuất công nghiệp, tài chính, và đổi mới công nghệ, vừa duy trì một mạng lưới quân sự toàn cầu nhằm đảm bảo ổn định và răn đe trong thế đối đầu với Liên Xô. Trong hệ thống đó, đồng USD trở thành tiền tệ dự trữ toàn cầu, tạo ra một vòng tuần hoàn tài chính khép kín xoay quanh nước Mỹ.
Như vậy, bằng cách xuất khẩu cả hàng hóa, vốn, mô hình phát triển và hệ giá trị tự do, Mỹ đã thiết lập được một hệ thống mà nhiều học giả gọi là “Pax Americana” – thời kỳ hòa bình tương đối dưới trật tự do Mỹ dẫn dắt. Trật tự này không chỉ củng cố vị thế thống trị của Mỹ trong thế giới tự do, mà còn biến liberalism thành hệ tư tưởng mặc định trong kinh tế toàn cầu suốt nửa sau thế kỷ 20.
Theo thời gian, cả hai học thuyết Marxism và Liberalism đều bộc lộ những khuyết điểm mang tính hệ thống. Với chủ nghĩa Marxism, sự kiểm soát quá mức của nhà nước đã dần bóp nghẹt không gian phát triển của khu vực tư nhân. Mô hình kinh tế chỉ huy tập trung khiến năng suất trì trệ, thiếu đổi mới và không thể cạnh tranh trong một thế giới toàn cầu hóa. Liên Xô – biểu tượng lớn nhất của Marxism – rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng từ cuối thập niên 1970, và cuối cùng sụp đổ vào năm 1991, đánh dấu thất bại lịch sử của mô hình này.
Trái lại, các quốc gia theo Liberalism cũng không tránh khỏi những khủng hoảng riêng. Khi thị trường được mở hoàn toàn mà không có cơ chế tái phân phối hiệu quả, sự bất bình đẳng gia tăng nhanh chóng. Lợi nhuận tích tụ về các tập đoàn đa quốc gia và tầng lớp tinh hoa, trong khi người lao động và các nhóm yếu thế bị bỏ lại phía sau. Hệ quả là xã hội rạn nứt, lòng tin vào thể chế dân chủ sụt giảm, còn khoảng cách giàu – nghèo thì nới rộng đến mức trở thành mối đe dọa chính trị.
Sự sụp đổ của Liên Xô khiến khối liên minh phương Tây mất đi một “kẻ thù chung” – điều từng là chất keo gắn kết họ trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Khi đối thủ tập thể không còn, các liên minh bắt đầu phân rã từ bên trong. Sự gia nhập của Trung Quốc vào WTO (2001) tưởng chừng sẽ dẫn tới thắng lợi cuối cùng cho trật tự tự do, nhưng lại mở ra một giai đoạn mất cân bằng khi Trung Quốc tận dụng luật chơi để vươn lên, còn phương Tây lại sa vào ảo tưởng cải cách chính trị từ bên trong Bắc Kinh.
Khi không còn mối đe dọa bên ngoài để quy tụ, làn sóng chủ nghĩa dân túy trỗi dậy trong chính các nền dân chủ tự do. Tính đến năm 2023, hơn 50% cử tri châu Âu bày tỏ sự ủng hộ đối với các đảng dân túy (trích số liệu từ báo cáo Top Risks 2024 - Eurasia Group) – điều từng là “vùng cấm” trong chính trị đại lục này. Thắng lợi của các nhà lãnh đạo như Donald Trump (Mỹ), Viktor Orbán (Hungary), Marine Le Pen (Pháp) hay Giorgia Meloni (Ý) chỉ là minh chứng, là hệ quả tất yếu cho sự dịch chuyển hệ tư tưởng sâu sắc trong lòng phương Tây.
Cùng lúc đó, sự bùng nổ công nghệ kể từ thập niên 1990 đã sản sinh ra những dạng “tài nguyên chiến lược mới”: chất bán dẫn, dữ liệu cá nhân, AI, mạng lưới viễn thông toàn cầu… Những lĩnh vực này không còn chỉ là công cụ thương mại, mà trở thành vũ khí địa chính trị, thường được tận dụng tối đa để trở thành con bài đảm bảo an ninh, kinh tế, hay thậm chí là tạo ưu thế quân sự. Việc sở hữu chuỗi cung ứng, kiểm soát các nút công nghệ, hay tiêu chuẩn hóa dữ liệu giờ đây là thước đo quyền lực. Trong một thế giới thiếu sự đồng thuận, ngay cả các đồng minh cũng cạnh tranh gay gắt để “dây máu ăn phần”.
Tiếp theo, các cú sốc toàn cầu như COVID-19, thiên tai, và xung đột năng lượng đã phơi bày sự mong manh của chuỗi cung ứng toàn cầu hóa. Các quốc gia bắt đầu tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo hướng thu hẹp quy mô và rút ngắn khoảng cách địa lý, nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng tự chủ chiến lược (nhận xét rút ra từ báo cáo Geopolitics and the geometry of global trade - McKinsey Global Institute). Từ đó tăng tính cục bộ theo vùng (regional) và giảm tính liên kết toàn cầu rộng trong các khối liên minh.
Ba yếu tố kể trên – chủ nghĩa dân túy, tranh giành tài nguyên chiến lược, và tái cấu trúc chuỗi cung ứng – đã tạo ra những đứt gãy vô hình nhưng sâu sắc trong các khối liên minh truyền thống. Khi không còn cùng mục tiêu và mối đe dọa chung, các nhóm lợi ích từng hợp tác bắt đầu xung đột – và từ chỗ bất đồng về lợi ích, họ dần trở thành những đối thủ cạnh tranh chiến lược. Chính điều này đã làm suy yếu trật tự do Mỹ dẫn dắt, khiến căng thẳng lan rộng trên phạm vi toàn cầu.
Không chỉ mất kiểm soát với các đồng minh, bản thân nước Mỹ cũng đối mặt với khủng hoảng niềm tin và vai trò:
● Sự ủng hộ gần như vô điều kiện dành cho Israel – đặc biệt trong các xung đột gần đây – đã làm phật ý nhiều đồng minh thân cận, bao gồm Anh, Pháp, Đức. Điều này này khiến uy tín đạo đức của Mỹ – vốn được củng cố từ sau Thế chiến II – dần bị xói mòn.
● Mỹ sẵn sàng chơi xấu các đồng minh nhằm đạt được lợi ích. Có thể kể tới như việc hớt tay trên hợp đồng tàu ngầm của Pháp với chính phủ Australia thông qua AUKUS, các sự kiện gây hấn mới đây với châu Âu, cùng các hành động phi lý khác của Mỹ hậu sự kiện 9/11 càng khiến uy tín chính trị của Mỹ không còn như xưa.
● Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 không chỉ là sự đổ vỡ kinh tế, mà còn là đòn đánh vào hình ảnh một nước Mỹ biết điều phối và bảo vệ lợi ích chung. Hệ quả của khủng hoảng này là:
o  Sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ Mỹ, giữa các tầng lớp, đảng phái và vùng địa lý – điều sẽ được phân tích rõ hơn trong phần tiếp theo của bài phân tích.
o   Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ, cả ở Mỹ lẫn phần còn lại của thế giới – khi các quốc gia nhận ra họ không thể phó mặc nền kinh tế nội địa vào sự sụp đổ có hệ thống của các doanh nghiệp “too big to fail” – giống như trường hợp của Lehman Brothers năm 2008 – và cũng không cạnh tranh nổi với những công ty được nhà nước bảo hộ tuyệt đối như ở Trung Quốc, Hàn Quốc hay Nhật Bản.
Trong khi Mỹ yếu đi, thì các quốc gia “không thân thiện”, hay trục xét lại – Revisionist Axis – lại mạnh lên đáng kể. Một trục quyền lực mới – thường được gọi không chính thức là “bộ tứ nổi loạn” – gồm Nga, Iran, Triều Tiên và Trung Quốc, đang dần định hình lại cán cân toàn cầu. Không chỉ sở hữu vũ khí hạt nhân, họ còn làm gia tăng căng tẳng khắp lãnh thổ lục địa Á – Âu, với sức mạnh quân sự và ảnh hưởng địa chính trị ngày càng gia tăng. Hệ quả là, trong hoàn cảnh hiện tại, Mỹ không còn khả năng kiềm tỏa đồng thời tất cả các mặt trận này. Nói cách khác, vị thế thống trị về quân sự của Mỹ không còn.
Như vậy, với sự tan rã từng bước của khối liên minh phương Tây, cộng với sự xói mòn uy tín, năng lực và vị thế chiến lược của chính nước Mỹ, có thể nói rằng sự suy yếu – hay thậm chí là sự sụp đổ – của trật tự Pax Americana không còn là nguy cơ tiềm tàng, mà đã là một thực tế đang diễn ra.
III. CHU KỲ LỚN:
Không thể phủ nhận rằng những biến động địa chính trị, kinh tế, thuế quan hay xung đột gần đây khiến chúng ta bất ngờ. Nhưng điều này lại chỉ đúng vì đây là lần đầu tiên chúng ta đang quan sát hay trực tiếp trải qua. Trên thực tế, những diễn biến ấy lại mang dáng dấp rất quen thuộc – vì lịch sử đã nhiều lần lặp lại những kịch bản tương tự.
Trong suốt quá trình hình thành và phát triển của nền văn minh nhân loại, sự trỗi dậy và suy tàn của các đế chế – những siêu cường có sức mạnh áp đảo toàn cầu – đã tuân theo một chu trình có thể dự đoán được. Dù bối cảnh và công nghệ mỗi thời kỳ là khác nhau, nhưng cách các cường quốc giành lấy vị thế, đạt đến đỉnh cao quyền lực và rồi dần đánh mất nó lại thường đi theo những bước đi giống nhau đến lạ lùng.
Chỉ trong vòng 500 năm trở lại đây, thế giới đã chứng kiến nhiều đế chế lớn luân phiên nắm giữ quyền lực toàn cầu: Trung Quốc thời nhà Minh, Đế chế Habsburg Tây Ban Nha, Hà Lan cùng Công ty Đông Ấn, Đế quốc Anh trong thời kỳ Cách mạng Công nghiệp, và gần đây nhất là Hoa Kỳ sau Thế chiến II. Mỗi lần một siêu cường mới vươn lên thay thế vị trí bá chủ, đều đi kèm theo những dấu hiệu cảnh báo rõ ràng – nhưng thường bị phớt lờ – bởi chúng ta nghĩ mình đang sống trong một thời đại độc nhất vô nhị.
Khi nghiên cứu về 10 đế quốc hùng mạnh nhất trong vòng 500 năm qua và ba loại tiền tệ dự trữ toàn cầu cuối cùng, Ray Dalio - một nhà đầu tư lão luyện - đã đi sâu vào những giai đoạn thăng trầm của lịch sử: từ sự trỗi dậy và suy tàncủa Đế quốc Hà Lan với đồng gilder, Đế quốc Anh với đồng bảng, Hoa Kỳ với đồng đô la, cho đến chu kỳ suy vong – trỗi dậy – và có thể lại suy vong của Trung Quốc với nhiều triều đại và đồng tiền khác nhau.
Trong đó, Dalio đã chọn tập trung vào bốn đế quốc đại diện nhất: Hà Lan, Anh, Mỹ và Trung Quốc. Khi nhìn lại, có thể nhanh chóng nhận thấy một mô hình lặp lại qua thời gian. Những chu kỳ này thường kéo dài khoảng 250 năm, với giai đoạn chuyển giao từ 10 đến 20 năm, thường đi kèm với xung đột – vì không có đế quốc nào từ bỏ vị thế của mình một cách dễ dàng.
Ảnh 2. Sự thống trị của các cường quốc số một trong 500 năm gần đây.
Ảnh 2. Sự thống trị của các cường quốc số một trong 500 năm gần đây.
Để đánh giá sức mạnh của một đế quốc, Dalio đã sử dụng tám chỉ số chính:
1.     Trìnhđộ giáo dục
2.     Khả năng sáng tạo và đổi mới công nghệ
3.     Năng lực cạnh tranh toàn cầu
4.     Sản lượng kinh tế
5.     Thị phần thương mại toàn cầu
6.     Sức mạnh quân sự
7.     Tầm ảnh hưởng tài chính toàn cầu (qua trung tâm vốn)
8.     Vị thế của đồng tiền như một đồng tiền dự trữ.
Những yếu tố này đều có thể đo lường được, giúp chúng ta nhận biết vị thế hiện tại, quá khứ và xu hướng phát triển (hay suy thoái) của mỗi quốc gia.
Nhìn sâu vào các chỉ số này, ta có thể nhận ra rằng dù không có hai chu kỳ nào hoàn toàn giống nhau, nhưng tất cả đều tuân theo một trình tự logic của các mối quan hệ nhân quả:
Giáo dục tốt → Tăng khả năng sáng tạo và đổi mới công nghệ → Gia tăng năng lực cạnh tranh toàn cầu → Tạo ra sản lượng kinh tế tốt → Chiếm phần lớn thị phần thương mại → Phát triển lực lượng quân sự, đặc biệt là hải quân nhằm đảm bảo các tuyến giao thương an toàn, từ đó tăng sức mạnh quân sự → Tăng tầm ảnh hưởng → Khiến đồng tiền của quốc gia thành đồng tiền dự trữ quốc tế.
Với những phát triển này, quốc gia khi đó đã trở thành cường quốc thống trị thế giới, tạo ra ảo tưởng rằng những thuận lợi này là vô tiền khoáng hậu, do đó tạo ra những tâm lý tự tin thái quá:
Hòa bình thịnh vượng → Over Confidence → Tăng cường vay mượn để làm ăn, phát triển, hoặc để duy trì trật tự hiện tại → Bong bóng tài chính → Chênh lệch giàu nghèo → Chênh lệch cơ hội → Chênh lệch giàu nghèo gia tăng tới mức tạo ra xung đột → Xung đột nội bộ (thông thường là giữa hai bên, một bên muốn tái phân phối tài sản, và một bên muốn bảo vệ những người nắm giữ tài sản) và sụp đổ từ bên trong.
Quá trình này có thể bắt đầu lại với một đế chế mới vươn lên sau chiến tranh – thiết lập trật tự thế giới mới. Và điều này là chu kỳ xảy ra với hầu như mọi đế quốc trong lịch sử nhân loại.
Chu kỳ thường khởi đầu sau một cuộc chiến lớn. Những nhà lãnh đạo xuất sắc xuất hiện và thực hiện bốn điều:
1.     Giành quyền lực bằng cách thu hút sự ủng hộ của quần chúng
2.     Củng cố quyền lực bằng cách loại bỏ các lực lượng đối lập
3.     Thiết lập thể chế và hệ thống hiệu quả
4.     Đảm bảo sự kế thừa quyền lực qua các thế hệ
Trong và sau một thời gian ngắn giai đoạn này, quốc gia tận hưởng hòa bình, trật tự và tăng trưởng thịnh vượng. Giáo dục được ưu tiên – không chỉ dạy kỹ năng mà còn truyền cảm hứng đạo đức, văn minh, sự tôn trọng luật pháp, và sự đoàn kết xã hội. Những giá trị này thường được nuôi dưỡng qua gia đình, nhà trường và các tổ chức tôn giáo.
Với nền tảng đó, quốc gia dần đầu tư vào giáo dục và cho ra các thành quả mới. Hãy cùng xem qua một ví dụ: giống như tất cả các đế chế vĩ đại khác trong giai đoạn trỗi dậy, Hà Lan đã xây dựng được hệ thống giáo dục, luật pháp và tài chính cực kỳ hiệu quả. Hai thành quả lớn nhất từ những điều trên chính là hệ thống cổ phiếu đầu tiên trên thế giới, cùng với đó là sự thống trị của công ty hàng hải Đông Ấn – công ty tư nhân lớn nhất trong lịch sử nhân loại. Điều này giúp họ không chỉ tăng trưởng kinh tế mà còn mở rộng ảnh hưởng ra khắp thế giới. Họ trở thành trung tâm tài chính hàng đầu thời bấy giờ, đồng thời kiểm soát một phần lớn thương mại toàn cầu. Và khi sự thịnh vượng lan rộng, lòng tin vào hệ thống ngày càng được củng cố. Họ sử dụng sự sáng tạo không chỉ để phát minh công nghệ mà còn để phát triển các thiết chế kinh tế như thị trường chứng khoán, ngân hàng trung ương và các công cụ tài chính tinh vi, đặt nền móng cho chủ nghĩa tư bản hiện đại.
Sau giai đoạn trỗi dậy là giai đoạn đỉnh cao. Đây là thời điểm đế chế trở nên hùng mạnh nhất, cả về kinh tế, quân sự lẫn ảnh hưởng chính trị toàn cầu. Đồng tiền của họ trở thành đồng tiền dự trữ chủ yếu, được sử dụng rộng rãi trong thương mại quốc tế. Họ kiểm soát phần lớn dòng chảy tài chính toàn cầu và thường là nước đi đầu trong các hiệp định, luật lệ, thậm chí là chuẩn mực đạo đức quốc tế. Tuy nhiên, chính sự thành công này lại là nguyên nhân khởi đầu cho sự suy tàn.
Khi giàu có và quyền lực đạt đỉnh, người dân dần trở nên thoải mái, chủ quan và lười biếng, họ không muốn làm những công việc sản xuất lương thấp, đồng thời quốc gia cũng có xu hướng chuyển sang xuất khẩu dịch vụ, thay vì sản phẩm công nghiệp. Sự lười biếng và chủ quan cũng khiến kỷ luật trong xã hội yếu đi, sự đoàn kết suy giảm, và thay vào đó là sự phân hóa giàu nghèo ngày càng nghiêm trọng. Những người ở tầng lớp thượng lưu hưởng thụ cuộc sống xa hoa trong khi tầng lớp lao động cảm thấy bị bỏ lại phía sau. Điều này tạo ra bất mãn xã hội, làm dấy lên mâu thuẫn nội bộ.
Đồng thời, để duy trì lối sống này và hệ thống phúc lội xã hội khổng lồ đi kèm, chính phủ buộc phải vay mượn nhiều hơn, chi tiêu nhiều hơn, dẫn đến các bong bóng tài chính. Khi những bong bóng này vỡ, khủng hoảng xảy ra, đòi hỏi phải in thêm tiền, điều này dẫn đến lạm phát, mất giá tiền tệ, và khủng hoảng niềm tin. Đồng thời, khủng hoảng khiến chênh lệch giàu nghèo gia tăng, xã hội sẽ không gặp vấn đề khi chênh lệch giàu nghèo lớn, miễn rằng mức sống của một trong hai bên, hoặc cả hai không bị suy giảm. Một khi mức sống bị suy giảm, chênh lệch giàu nghèo sẽ biến thành sự oán giận, mất niềm tin vào hệ thống nắm quyền, sự bất mãn này không chỉ tạo ra xung đột trong nội bộ quốc gia, mà còn khiến sản xuất đình trệ, dẫn tới nền kinh tế càng gặp thêm nhiều khó khăn và sụp đổ nhanh chóng. Khi này sẽ xảy ra sự thay đổi của trật tự nội tại, sẽ có những sự thay đổi dựa trên hòa bình,chẳng hạn như cuộc cải cách của Roosevelt năm 1933, nhưng phần lớn là các cuộc nội chiến khốc liệt, dai dẳng như cách mạng Pháp, cách mạng tháng 10 Nga, cách mạng Trung Quốc… phần lớn này đều dẫn tới sự trỗi dậy nắm quyền của một trật tự mới.
Trong khi đó, các quốc gia đối thủ bên ngoài – những quốc gia đang trong giai đoạn trỗi dậy – bắt đầu thách thức vị thế của đế chế thống trị. Họ có năng lượng mới, ý chí mạnh mẽ và hệ thống vận hành phù hợp với thời đại hơn. Khi sức mạnh nội tại của đế chế hiện tại suy yếu còn bên ngoài trỗi dậy, xung đột thường nổ ra, đây có thể là chiến tranh thương mại, chiến tranh ủy nhiệm, hoặc thường là chiến tranh tổng lực. Những xung đột này thường được giải quyết thông qua so kè sức mạnh.
Với quốc gia thách thức, họ tiến hành xung đột bởi đã quan sát thấy những điểm yếu cả về mặt hệ thống và sức mạnh nội tại của đối thủ, trong khi đó những quốc gia thống trị sẽ phải đứng trước lựa chọn chiến đấu hoặc rút lui. Có thể thấy rằng việc tiến hành xung đột và thua cuộc sẽ là lựa chọn tồi tệ nhất, nhưng việc rút lui cũng tệ không kém với những quốc gia này. Khi ấy, họ sẽ để đối thủ tiếp tục lấn tới, cùng lúc đưa ra dấu hiệu rằng sức mạnh của mình không còn cho thế giới, nơi còn nhiều quốc gia vẫn đang trung lập và chưa chọn phe. Do đó, sẽ không có bên nào chịu lùi bước trong xung đột, và những đối đầu giữa 2 thế lực này hầu như luôn có xu hướng leo thang. Dù là hình thức chiến tranh nào, thì cuộc chiến này cũng sẽ làm tăng nguy cơ xung đột toàn cầu, việc duy trì một sức ảnh hưởng khắp thế giới khiến gánh nặng “chiến phí” trở nên cực kỳ đắt đỏ. Cộng hưởng với sự suy yếu và bất mãn gia tăng từ nền kinh tế nội địa, quốc gia thống trị sẽ chịu bất lợi rất lớn. Sau cùng, bất kể kết quả là gì, từ cuộc đối đầu này sẽ xuất hiện người thắng cuộc và kẻ bại trận mới, mà trong đó người thắng sẽ định hình lại trật tự thế giới và chu kỳ lại bắt đầu.
Đây chính là “chu kỳ lớn” lặp đi lặp lại suốt 500 năm qua – từ Đế quốc Hà Lan, Đế quốc Anh, Hoa Kỳ cho đến sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc ngày nay. Mỗi chu kỳ là một câu chuyện riêng biệt, nhưng khi ghép lại, chúng tạo thành những vòng lặp cố hữu xuyên suốt, với sự khác nhau chủ yếu nằm ở công nghệ được sử dụng và tài nguyên để cạnh tranh.
Chúng ta không thể ngăn chặn hoàn toàn chu kỳ trỗi dậy và suy tàn, bởi sự trỗi dậy của một đế chế mới có lẽ cũng như vòng đời của một con người, sinh – lão – bệnh – tử vốn là quy luật bất biến không thể tránh khỏi. Nhưng ta có thể hiểu rõ hơn các chỉ số “sức khỏe” của một đế quốc để dự đoán vị trí của nó trong chu kỳ – nó đang lớn mạnh, trưởng thành hay dần suy yếu? Từ đó, ta có thể đưa ra những quyết định thông minh hơn, cả ở cấp độ cá nhân lẫn quốc gia, để thích nghi và chuẩn bị cho giai đoạn tiếp theo.
Với chu kỳ lớn này, chúng ta có thể rút ra rằng, sự xung đột giữa Trung Quốc và Mỹ là không thể tránh khỏi.
IV. TÌNH HÌNH HIỆN TẠI VÀ NHỮNG DỰ ĐOÁN:
Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị giữa hai siêu cường ngày càng gay gắt, việc xây dựng một chiến lược mới dựa trên quy mô liên minh trở nên cấp thiết đối với Mỹ. Thách thức không chỉ đến từ các hành động của Trung Quốc mà còn từ cách Mỹ đánh giá – và nhiều khi đánh giá sai – sức mạnh thật sự của đối thủ này. Việc coi nhẹ khả năng của Trung Quốc có thể dẫn đến những hệ quả nghiêm trọng về dài hạn, nhất là khi quốc gia này đang sở hữu những lợi thế chiến lược vượt trội trên nhiều lĩnh vực.
Thực tế mà nói, đánh giá của Washington đối với Bắc Kinh đã dao động qua nhiều thái cực trong hai thập kỷ qua. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008, Trung Quốc được dự báo sẽ sớm vượt Mỹ, hay đặc biệt khi nước này thể hiện sức chống chịu và tăng trưởng mạnh mẽ trong đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, gần đây, làn sóng lạc quan lại dâng lên ở Mỹ khi kinh tế Trung Quốc chững lại trong khi Mỹ gặt hái một số thành quả đáng kể trong công nghệ và chuỗi cung ứng. Nhưng thái độ tự mãn này là nguy hiểm – nó làm suy yếu nhận thức về một thực tế rằng Trung Quốc, dù tăng trưởng có chậm lại, vẫn là đối thủ chiến lược đáng gờm nhất của Mỹ từ trước tới nay.
Trung Quốc hiện là quốc gia duy nhất trong thế kỷ qua có GDP vượt hơn 70% của Mỹ – một cột mốc mà ngay cả Liên Xô trước đây cũng không đạt được. Trên nhiều mặt trận then chốt, Trung Quốc đang vượt mặt Mỹ hoặc thu hẹp đáng kể khoảng cách:
Kinh tế: Trung Quốc có năng lực sản xuất gấp đôi Mỹ.
Công nghệ: Bắc Kinh dẫn đầu toàn cầu về xe điện, lò phản ứng hạt nhân thế hệ mới, số bằng sáng chế có hiệu lực, cũng như các công bố khoa học được trích dẫn nhiều nhất mỗi năm.
Quân sự: Trung Quốc sở hữu lực lượng hải quân lớn nhất thế giới, năng lực đóng tàu lớn hơn Mỹ 200 lần, kho tên lửa tầm trung vượt trội, và là nước đi đầu về công nghệ siêu thanh. Những thành tựu này là kết quả của quátrình hiện đại hóa quân sự nhanh nhất trong lịch sử hiện đại.
Ngay cả khi tăng trưởng chậm lại, Trung Quốc vẫn duy trì lợi thế cạnh tranh toàn diện trong tối thiểu 10 năm tới (Trích nhận xét của Kurt M. Campbell & Rush Doshi – Tạp chí Foreign Affairs, 10/04/2025) – không chỉ là một "thách thức đang lên" mà là một cường quốc đã đủ năng lực thách thức trật tự do Mỹ dẫn dắt.
Trong Chiến tranh Lạnh, các nhàlãnh đạo Liên Xô thường nhấn mạnh rằng "số lượng có chất lượng riêng của nó". Khi năng suất được cân bằng, các quốc gia có dân số lớn hơn, phạm vi địa lý rộng hơn sẽ sở hữu sức mạnh kinh tế lớn hơn, sức mạnh quân sự đáng gờm hơn, và sẽ mở rộng quy mô thống trị những quốc gia nhỏ hơn đi trước. Động lực này đã tồn tại trong suốt phần lớn lịch sử. Hoa Kỳ đã được hưởng lợi từ nó trong thế kỷ trước khi đã bắt kịp làn sóng công nghiệp hóa của châu Âu, sau đó tận dụng quy mô lục địa và dân số lớn hơn để vượt qua Vương quốc Anh, Đức và Nhật Bản, và cuối cùng là Liên Xô. Ngày nay, Trung Quốc là quốc gia được hưởng lợi từ động lực đó và Hoa Kỳ có nguy cơ bị vượt qua về mặt công nghệ, phi công nghiệp hóa về mặt kinh tế và bị đánh bại về mặt quân sự bởi một đối thủ có quy mô và năng lực sản xuất lớn hơn nhiều. Trong kỷ nguyên cạnh tranh mới, quốc gia nào có thể hành động với quy mô lớn sẽ giành được lợi thế chiến lược. Trung Quốc có thể làm điều đó một cách đơn phương. Ngược lại, Mỹ – nếu hành động một mình – sẽ bị giới hạn nghiêm trọng. Do đó, con đường duy nhất để duy trì vị thế lãnh đạo của Mỹ là xây dựng và củng cố một kiến trúc liên minh quy mô toàn cầu. Nếu Washington rút lui về Tây Bán Cầu, họ không chỉ bỏ lại phần còn lại của thế giới mà còn để Trung Quốc lấp đầy khoảng trống đó. Do đó, trong khi Trung Quốc liên tục gây ảnh hưởng thông qua BRI, thì việc đánh giá rằng Mỹ sẽ tự cô lập là quan điểm hết sức sai lầm.
Lịch sử cung cấp một ví dụ đắt giá: vào đầu thế kỷ 20, Đế quốc Anh đã phải bắt tay với đối thủ truyền kiếp là Pháp để kiềm chế nước Đức đang công nghiệp hóa thần tốc. Tình huống đó phản ánh hiện tại, nơi Mỹ đã buộc phải xét lại định kiến trong quan hệ với Nga, hoặc ít nhất là tái định hình cấu trúc liên minh để đạt được hiệu quả thực chiến lược. Ngoài ra, cách tiếp cận liên minh truyền thống của Mỹ – coi các đối tác là “vệ tinh phụ thuộc” – đã lỗi thời. Trong thế giới phức hợp hiện nay, Mỹ không thể đơn độc dẫn đầu mà cần xây dựng một nền tảng liên minh tích hợp và đồng sáng tạo. Điều đó có nghĩa rằng Mỹ sẽ tiếp tục mở rộng các mạng lưới quan hệ đối tác với các bên có vị trí chiến lược bao quanh Trung Quốc như Nga, Ấn Độ, Trung Đông, ASEAN và Đông Á… chiến lược này sẽ phần nào giống với kế sách mà Mỹ đã từng làm với Liên Xô – liên minh với Châu Âu, thân thiện với Trung Quốc, và gây ảnh hưởng tại Trung Đông.
Thay vì chỉ đơn thuần chia sẻ thông tin hay phối hợp quân sự rời rạc, Mỹ cần một kiến trúc liên minh mới – nơi các quốc gia không chỉ hợp tác, mà còn tích hợp năng lực quốc phòng, công nghệ và kinh tế một cách thực chất. Không có phép màu nào có thể ngay lập tức hồi sinh nền công nghiệp sản xuất cho Mỹ, nên quốc gia này buộc phải tìm kiếm các đối tác sản xuất, nhất là các đối tác có năng lực sản xuất quốc phòng. Điều này có thể bắt đầu từ những hành động cụ thể:
● Nhật Bản và Hàn Quốc giúp xây dựng hoặc mở rộng năng lực đóng tàu tại Mỹ.
● Đài Loan đầu tư và điều hành các nhà máy bán dẫn trên đất Mỹ.
● Mỹ chia sẻ công nghệ quốc phòng tiên tiến nhất với các đồng minh tin cậy.
● Tất cả cùng phối hợp xây dựng hàng rào thuế quan và tiêu chuẩn kỹ thuật chung để đối phó với sự mở rộng toàn cầu của Trung Quốc.
Mối quan hệ này phải là có qua có lại, các nhà máy đóng tàu, bán dẫn tại Mỹ có thể sẽ là các nhà máy tự động phần nhiều, tức là về bản chất không tạo ra nhiều việc làm. Từ đó có thể làm tăng nguy cơ hỗn loại trong nội tại nước Mỹ, nhưng sẽ là cần thiết để Mỹ chuẩn bị cho các cuộc chiến có thể xảy ra trong tương lai.
Với việc Mỹ đang ở giai đoạn 5 trong chu kỳ suy tàn, cùng với sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc, thì một cuộc đối đầu – thậm chí là chiến tranh toàn diện – giữa hai siêu cường khó có thể tránh khỏi, dù không nhất thiết phải là chiến tranh quân sự theo nghĩa truyền thống. Giai đoạn đầu nhiệm kỳ Trump trước đây từng có dấu hiệu hòa hoãn: hai bên cùng chịu sức ép trong nước nên đã tìm kiếm giải pháp mềm thông qua đàm phán thương mại và các thương vụ như TikTok. Thậm chí, kỳ vọng vào một “kỷ nguyên tái cân bằng” từng nhen nhóm trong bối cảnh cả hai đều cần thời gian củng cố nội bộ.
Tuy nhiên, mọi thứ đã thay đổi khi:
● Trump đạt bước tiến trong đàm phán với Nga và giành một số thắng lợi trong các nỗ lực cải tổ bộ máy chính phủ qua chiến dịch của Elon Musk.
● Trung Quốc, ở chiều ngược lại, cũng đạt được những thành tựu đáng kể trong AI, công nghệ viễn thông và không gian, khiến nước này ngày càng tự tin đáp trả các yêu sách của Mỹ. Việc Bắc Kinh im lặng trước thương vụ TikTok là dấu hiệu cho thấy họ không còn đặt kỳ vọng vào thiện chí đàm phán từ phía Washington.
Dù vậy, cần lưu ý rằng các lợi thế của Trung Quốc hiện tại đều nằm ở trung và dài hạn – tức là nếu chiến tranh xảy ra ngay, Bắc Kinh sẽ gặp bất lợi. Việc tạo căng thẳng trong giai đoạn này có thể khiến một số quốc gia, đặc biệt là ở Nam Mỹ và Trung Đông, phản đối Trung Quốc – vốn đang theo đuổi chính sách ngoại giao mềm nhằm thuyết phục các quốc gia này thoát ly ảnh hưởng của phương Tây.
Ngược lại, nếu lựa chọn kéo dài thời gian, Trung Quốc lại phải đối mặt với hai nguy cơ lớn:
1.     Khủng hoảng dân số: Trung Quốc đã bước vào giai đoạn già hóa, và chiến tranh trong tương lai có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu hụt lao động sản xuất. Hiện tại, nước này vẫn duy trì được tỷ lệ 100 người trưởng thành nuôi 44 người phụ thuộc, và con số này dù tăng lên nhưng vẫn chưa vượt quá mức 100–71 của Nhật Bản cho đến năm 2050. Tức là cửa sổ cạnh tranh nhân lực hiệu quả chỉ kéo dài thêm khoảng hai thập kỷ – sau đó sẽ nhanh chóng bị khép lại.
2.     Cơ hội cho Mỹ tái cơ cấu: Việc kéo dài xung đột có thể tạo điều kiện để Mỹ giải quyết các vấn đề xã hội nội bộ, phục hồi sức mạnh công nghiệp, tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu và tăng tốc chuyển dịch công nghệ từ Đông Á về nội địa.
Đứng trước thế tiến thoái lưỡng nan, Trung Quốc sẽ phải lựa chọn chiến lược chuẩn bị chủ động, trong đó bao gồm:
● Tăng cường thu hút đồng minh, đặc biệt là các quốc gia đang dao động giữa hai phe. Khi càng nhiều quốc gia nghiêng về Bắc Kinh, kinh tế Trung Quốc sẽ ít chịu cú sốc hơn nếu chiến tranh nổ ra. Trên thực tế, đồng Nhân dân tệ không chỉ dần trở thành một đồng tiền dự trữ, mà còn nhen nhóm xây dựng một hệ thống thanh toán độc lập qua BRICS.
● Buộc các quốc gia phải chọn phe, mà một trong những “con tốt đầu tiên” có thể là Việt Nam. Các đòn thuế quan thiếu căn cứ và những phát biểu mang tính nghi hoặc của ông Trump về chuyến thăm của Chủ tịch Tập Cận Bình tới Việt Nam có thể khiến các quốc gia như Việt Nam e ngại khi chọn Mỹ làm đồng minh lâu dài.
Ở chiều ngược lại, như đã đề cập ở các phân tích trước, nếu những quốc gia như Đài Loan hoặc Việt Nam xảy ra xung đột hoặc ngả dần về phía Trung Quốc, điều này phần nào đó sẽ vô tình phục vụ chiến lược đường dài của Trump: Một cuộc chiến tại eo biển Đài Loan sẽ buộc các quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản phải tăng cường thương mại với Mỹ.Các chuỗi cung ứng quan trọng bao gồm điện tử tiêu dùng và bán dẫn tại khu vực sẽ phải rút về Mỹ, hoặc các quốc gia khác không chịu ảnh hưởng bởi Trung Quốc (điển hình là Ấn Độ). Với những suy tính này, Mỹ sẽ vừa thu được tiền thông qua hoạt động thương mại với Đông Bắc Á, vừa nắm được các công nghệ bán dẫn của Đài Loan.
Do đó, một hệ quả tất yếu là Việt Nam sẽ ngày càng phải thiên vị Trung Quốc hơn trong các vấn đề đối ngoại, trong khi nguy cơ chiến tranh, hoặc bất ổn chính trị tại eo biển Đài Loan ngày một gia tăng.
Về phía Mỹ, việc “thả” Việt Nam hay Đài Loan vào tay Trung Quốc tuy có thể mang lại một số lợi ích chiến lược – như tái định hình chuỗi cung ứng, thúc đẩy chuyển dịch dòng vốn về nội địa – nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn, đặc biệt là về mặt uy tín. Đài Loan, chỉ trong thời gian ngắn kể từ khi ông Trump lên nắm quyền, đã cùng với Nhật Bản, đã cam kết đầu tư hàng trăm tỉ USD vào các nhà máy TSMC tại Mỹ, đóng vai trò trọng yếu trong tham vọng tự chủ công nghệ của Washington. Còn Việt Nam, cũng mới được được ông Trump ca ngợi như một “hình mẫu ngoại giao” trong việc đàm phán hạ nhiệt thuế quan với Mỹ. Mỹ thừa hiểu rằng, trong bối cảnh hiện nay, họ không thể một mình đối đầu với Trung Quốc. Bất kể sức mạnh quân sự hay kinh tế, Mỹ cũng cần một liên minh toàn cầu để đối trọi với chính quyền Bắc Kinh. Do đó, các động thái làm căng quan hệ với đối tác, như đe dọa áp thuế hay rút lui khỏi các hiệp định quốc tế, chủ yếu là chiêu bài mặc cả chính trị – nhằm tạo sức ép để đạt được những thỏa thuận kinh tế hoặc chiến lược có lợi. Lấy ví dụ, ông Trump ép Nga – Ukraine đàm phán bởi nhiều lý do, nhưng trong đó nổi bật nhất là thỏa thuận khoáng sản với chínhquyền Kyiv, trong đó ông này kỳ vọng nguồn đất hiếm dồi dào tại Ukraine sẽ giúp nước Mỹ thoát khỏi cảnh phụ thuộc vào Trung Quốc về nguyên tố hiếm.
Trong bối cảnh đó, ông Trump trong thời gian ngắn tới đây sẽ tiếp tục sử dụng thuế quan như một công cụ răn đe, và mỗi đối tác sẽ phải đối mặt với một câu hỏi then chốt: "Anh đang đứng về phía nào trong trận chiến toàn cầu này?". Có vẻ như cả hai siêu cường đều không muốn bất kỳ một quốc gia nào, điển hình là Việt Nam, duy trì vị thế trung lập. Ở một ngưỡng đàm phán nhất định, nếu các quốc gia không thỏa hiệp theo kỳ vọng của Mỹ, hoặc chí ít là có thiện chí đàm phán, họ sẽ bị gắn nhãn là đã ngả về phía Trung Quốc, và hệ quả là các chính sách trừng phạt, cô lập, thậm chí răn đe quân sự sẽ được triển khai.
Với Việt Nam, điều đó có thể đồng nghĩa với:
Một là, bị ép chọn phe rõ ràng, ở đây kỳ vọng của ông Trump là Việt Nam phải đứng về phía Mỹ trong các hồ sơ đối ngoại, đổi lại là được bảo đảm quyền lợi thương mại.
Hai là, bị xem như một quốc gia thân Trung Quốc, và do đó không còn nhận được ưu đãi – thậm chí bị liệt vào nhóm “đáng nghi ngờ” – nếu không có động thái rõ ràng ủng hộ Mỹ.
Đồng thời, Washington sẽ tiếp tục thăm dò Nga, với kỳ vọng nước này có thể giữ vai trò kiềm chế Trung Quốc trong dài hạn – hoặc ít nhất là tránh bắt tay quá sâu với Bắc Kinh. Trong khi đó, Liên minh châu Âu (EU) sẽ tiếp tục bị gây sức ép để tái vũ trang và nâng cấp năng lực quân sự. Nếu điều này xảy ra, Mỹ không chỉ có một thị trường lớn tiêu thụ vũ khí, mà còn tạo ra một trục đồng minh hỗ trợ kiềm tỏa phía Tây của siêu lục địa Á-Âu, giúp giảm tải gánh nặng chiến lược ở cả Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.
Kết luận:
Sự trỗi dậy của Trung Quốc không phải là một hiện tượng ngẫu nhiên, mà là kết quả của ba yếu tố chính: quy mô dân số khổng lồ, bộ máy chính trị tập trung quyền lực cao độ, và một mô hình phát triển hiệu quả trong việc huy động tài nguyên quốc gia cho những mục tiêu dài hạn. Trong khi đó, sự suy tàn của trật tự do Mỹ dẫn dắt là một chu kỳ tất yếu của lịch sử – điều từng xảy ra với các đế quốc thống trị trước đây như Tây Ban Nha, Hà Lan hay Vương quốc Anh. Trong bối cảnh thay đổi trật tự thế giới, một việc thường thấy trong quá khứ là thay đổi cấu trúc bạn – thù truyền thống, do đó sẽ có đợt “xét lại” quy mô lớn của Mỹ với các đồng minh, đối tác hiện thời.
Trong bối cảnh căng thẳng hiện nay, Đài Loan nhiều khả năng sẽ trở thành ngòi nổ – một điểm nóng hội tụ mọi yếu tố chiến lược, biểu tượng, công nghệ và địa chính trị. Việc Trung Quốc ngày càng siết chặt hệ thống quân đội, thanh lọc nội bộ, và củng cố thế trận quanh eo biển Đài Loan là dấu hiệu cho thấy Bắc Kinh đang chuẩn bị cho một kịch bản xung đột lớn trong tương lai không xa.
Trước sự trỗi dậy nhanh chóng của Trung Quốc – quốc gia đã vượt mặt Mỹ ở nhiều lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, thương mại toàn cầu, và thậm chí cả hạ tầng công nghệ tại nhiều khu vực – Mỹ không thể ngồi yên. Việc nhiều tập đoàn quay trở lại Mỹ và xu hướng “tái công nghiệp hóa” không chỉ là lựa chọn kinh tế, mà còn là một sự chuẩn bị chiến lược cho một cuộc đối đầu không thể tránh khỏi.
Trong bối cảnh này, chính quyền của ông Donald Trump thể hiện sự quyết liệt rõ ràng. Chiến lược của Mỹ có thể có 3 mục tiêu cốt lõi: xác định lại ranh giới bạn – thù để tăng cường hợp tác với các đối tác chiến lược, đẩy mạnh thu ngân sách và giảm gánh nặng chi tiêu công vốn sẽ trở nên khổng lồ trong cuộc chạy đua với Trung Quốc, và hồi sinh ngành công nghiệp nội địa – đặc biệt là các ngành có tiềm năng chuyển đổi sang quốc phòng, như ô tô hay đóng tàu. Trong Thế chiến II, chính những ngành này đã trở thành “xương sống” sản xuất vũ khí và phương tiện chiến tranh cho nước Mỹ. Cũng cần lưu ý rằng, một số đối tác chiến lược sẽ được Mỹ ưu ái hơn trong các thỏa thuận thương mại, nổi bật nhất là Ấn Độ.
Trái ngược với chiến lược cứng rắn của Mỹ, Trung Quốc lại đang đi theo hướng mềm dẻo và linh hoạt hơn. Bắc Kinh mở rộng vòng tay với các đối tác trên toàn cầu – từ chuyến thăm Việt Nam của Chủ tịch Tập Cận Bình, đến lời mời hợp tác sâu rộng hơn với Liên minh châu Âu. Trung Quốc đang xây dựng hình ảnh một cường quốc thân thiện, đáng tin cậy – một đối trọng hòa bình" với Mỹ. Tuy nhiên, chính việc mở rộng hợp tác càng cho thấy Bắc Kinh đang gấp rút tạo dựng mạng lưới liên minh và chuẩn bị nền tảng vững chắc cho một cuộc đối đầu chiến lược. Càng có nhiều đối tác, Trung Quốc càng có thêm “chiếc ô” ngoại giao để che chắn cho mình – và điều đó, nghịch lý thay, lại khiến nguy cơ chiến tranh ngày một tăng cao.
Vấn đề lớn nhất của Mỹ hiện nay có thể nằm ở sự chủ quan – đặc biệt là niềm tin ngày càng lan rộng trong giới tinh hoa rằng Trung Quốc đang bước vào giai đoạn suy tàn. Chỉ cần lướt qua các mặt báo như Bloomberg, Wall Street Journal hay New York Times, có thể dễ dàng nhận thấy hàng loạt bài viết vẽ ra viễn cảnh tiêu cực: từ bong bóng bất động sản, khủng hoảng dân số đến đà tụt hậu công nghệ. Tuy nhiên, chính sự tập trung vào điểm yếu của đối thủ khiến Washington dễ rơi vào một sai lầm chiến lược: đánh giá quá cao chính mình.
Cần nhớ rằng dù kinh tế Mỹ vẫn đang tăng trưởng, nhưng chi phí nhân công đã đạt ngưỡng cực cao – mức lương tối thiểu ở một số bang thậm chí cao gấp hàng chục lần so với lao động phổ thông tại các quốc gia như Việt Nam. Điều này buộc nước Mỹ, nếu muốn tái công nghiệp hóa, sẽ phải phụ thuộc mạnh vào dây chuyền tự động và robot hóa. Kết quả là nền công nghiệp có thể phục hồi, nhưng việc làm không thể phục hồi theo, hay chí ít là phục hồi kịp với đà chung của nền kinh tế, đặc biệt với tầng lớp công nhân công nghiệp – những người vốn đã bị tổn thương bởi toàn cầu hóa. Hệ quả lâu dài sẽ là bất bình đẳng xã hội gia tăng.
Cùng lúc đó, nguy cơ chủ nghĩa đơn phương cũng có dấu hiệu gia tăng. Khi đánh giá thấp đối thủ, đồng thời tin rằng "có thể tự làm mọi thứ", nước Mỹ dễ rơi vào xu hướng xem nhẹ vai trò của các đồng minh. Nhưng trong cuộc cạnh tranh với một Trung Quốc có dân số gấp hơn 4 lần, nền công nghiệp toàn diện và khả năng kiểm soát xã hội cao, nếu đánh mất sự hỗ trợ từ đồng minh, Mỹ sẽ tự làm suy yếu chính lợi thế lớn nhất của mình: quy mô và mạng lưới toàn cầu.
Ở chiều ngược lại, Trung Quốc lại đối mặt với một vấn đề khác: sự thiếu quyết đoán. Bắc Kinh hiểu rằng nếu Mỹ hành động quá nhanh và dứt khoát, họ có thể bị kéo vào một cuộc xung đột khi chưa kịp hoàn thiện hệ sinh thái phòng thủ về ngoại giao, kinh tế lẫn quân sự. Nhưng nếu quá kiềm chế, Trung Quốc lại nguy cơ đánh mất hình ảnh “siêu cường mới” trong mắt các đối tác đang theo dõi sát từng bước đi của họ.
Bên cạnh đó, tham vọng của Trung Quốc với Đài Loan chưa bao giờ là điều được che giấu. Từ thời Mao Trạch Đông đến nay, các lãnh đạo Trung Quốc luôn khẳng định nguyên tắc “Một Trung Quốc”, và dưới thời ông Tập Cận Bình, quyết tâm này càng được nhấn mạnh rõ ràng hơn bao giờ hết. Nhưng Đài Loan ngày nay không còn là biểu tượng dân tộc đơn thuần. Hòn đảo này nắm giữ vị trí chiến lược trong tuyến hàng hải Á – Âu và là trung tâm của ngành bán dẫn toàn cầu, với TSMC và hệ sinh thái công nghệ cao bậc nhất thế giới. Bất kỳ xung đột nào tại đây sẽ mang lại hệ quả toàn cầu, vượt xa phạm vi khu vực.
Lịch sử cho thấy, các cuộc chiến lớn thường bắt đầu từ những biến cố nhỏ, chẳng hạn như cái chết của Thái tử Áo-Hung năm 1914 – chỉ sau hai tháng, toàn bộchâu Âu đã chìm trong Thế chiến. Trong bối cảnh eo biển Đài Loan hiện nay, một cuộc chiến – nếu nổ ra – sẽ không chỉ là “vấn đề Trung Quốc” mà là một bước ngoặt lớn cho cả trật tự thế giới.
Đáng chú ý, trong vòng một năm qua, báo chí phương Tây đã đăng tin việc Trung Quốc âm thầm thanh trừng ít nhất 17 tướng lĩnh quân đội cấp cao. Những động thái này có thể là dấu hiệu cho thấy Bắc Kinh đang tái cấu trúc và chuẩn bị quân sự một cách nghiêm túc, nhằm sẵn sàng cho một kịch bản có thể xảy ra trong tương lai không xa.
Với những toan tính và chiến lược như vậy, sự gia tăng đối đầu giữa hai cường quốc là chắc chắn sẽ xảy ra, Mỹ sẽ tiếp tục leo thang căng thẳng không chỉ với Trung Quốc, mà cả các đồng minh, đối tác thân cận nhằm đạt được các thỏa thuận có lợi trong cuộc chiến sắp tới. Trong khi đó, Trung Quốc sẽ tăng cường hợp tác, nhằm thu hút thêm các đối tác mới, giảm sự phụ thuộc vào phương Tây, cùng lúc đảm bảo khả năng chống chịu trong tranh chấp với Mỹ.
Trong thế trận đang định hình, Việt Nam cần tiếp tục vận dụng chiến lược quen thuộc nhưng hiệu quả: ngoại giao cây tre. Việt Nam không được vội chọn phe, không nghiêng hẳn về bên nào, nhưng phải giữ vai trò quan trọng với cả hai cực quyền lực – đó là cách duy nhất để duy trì không gian hành động, bởi đây là thời điểm cực kỳ nhạy cảm, chỉ một bước đi sai lầm hoàn toàn có thể tàn phá mọi thành tựu kinh tế mà ta dày công gây dựng trong suốt nhiều thập kỷ qua. Chúng ta cần nhận thức rằng thời gian không còn nhiều. Bởi có lẽ tại một thời điểm trong tương lai gần, với sức ép từ cả Mỹ và Trung, Việt Nam sẽ phải đưa ra lựa chọn. Để có được quyền tự quyết, chúng ta cần đẩy nhanh các siêu dự án trọng điểm, xây dựng năng lực nội tại vững chắc, từ đó mới có thể tự tin vượt qua giai đoạn sắp tới – vốn sẽ đầy biến động và không dễ đoán định.
Hà Nội, 14/04/2025